Professional Documents
Culture Documents
XQ - Bungcap
XQ - Bungcap
1 2
3 4
1
22/09/2022
5 6
7 8
2
22/09/2022
9 10
11 12
3
22/09/2022
13 14
Bóng gan
15 16
4
22/09/2022
Bóng thận
17 18
19 20
5
22/09/2022
21 22
6
22/09/2022
25 26
Hơi trong Đ T:
27 28
7
22/09/2022
29 30
Đường mỡ
cạnh FM bt.
31 32
8
22/09/2022
33 34
35 36
9
22/09/2022
Đóng vôi
ĐMC
bụng Thủng tạng rỗng: Dạ dày, tá tràng, ruột
Viêm ruột thừa cấp
Viêm tụy cấp
Viêm túi mật cấp, sỏi đường mật
Tắc ruột: cơ năng, cơ học: u, dính, thoát vị, lồng ruột ...
Sỏi hệ niệu
Áp xe tồn lưu, viêm phúc mạc
Chấn thương …
37 38
Nguyên nhân:
Tạng đặc. ◦ Thủng tạng rỗng, chấn thương, sau phẫu thuật,…
Tạng rỗng.
Đóng vôi trong ổ bụng. X quang:
◦ Tư thế đứng (thường áp dụng).
Các đường mỡ. ◦ Tư thế Fowler
Bộ xương. ◦ Tư thế nằm nghiêng (T).
◦ Tư thế nằm.
39 40
10
22/09/2022
Bóng hơi dạ
dày
41 42
Khí giữa thành bụng và bờ ngoài gan, bờ ngoài hố chậu
43 44
11
22/09/2022
45 46
47 48
12
22/09/2022
49 50
51 52
13
22/09/2022
53 54
55 56
14
22/09/2022
KHÍ BẤT
THƯỜNG
57 58
59 60
15
22/09/2022
61 62
63 64
16
22/09/2022
65 66
67 68
17
22/09/2022
69 70
71 72
18
22/09/2022
Vòm hoành
liên tục
73 74
TẮC RUỘT
Mục tiêu:
◦ Có tắc ruột hay không?
• Tắc hoàn toàn: tắc toàn bộ lòng, không
◦ Tắc ruột cơ năng hay cơ học?
có khí hoặc các chất trong lòng ruột đi
◦ Vị trí tắc ?
qua
• Tắc không hoàn toàn: hẹp lòng, một ít
khí và chất trong ruột đi qua
• Tắc đơn giản: tắc có cấp máu ruột bình
thường (không có dấu hiệu thiếu máu)
• Tắc nghẹt: tắc có ảnh hưởng đến cấp
máu dẫn đến thiếu máu ruột.
• Tắc ruột quai kín: Một đoạn ruột bị tắc
ở hai điểm kế cận, cô lập đoạn ruột đó
với phần còn lại
75 76
19
22/09/2022
77 78
79 80
20
22/09/2022
81 82
83 84
21
22/09/2022
85 86
87 88
22
22/09/2022
89 90
91 92
23
22/09/2022
ĐÓNG VÔI
93 94
Porcelain
gallbladder
95 96
24
22/09/2022
97 98
MẤT ĐƯỜNG MỠ
99 100
25
22/09/2022
101 102
103 104
26
22/09/2022
Ổ bụng mờ
Rãnh bên đại tràng rộng
Đại tràng lên và xuống bị đẩy vào trong
Khoảng cách giữa các quai ruột tăng
105 106
107 108
27
22/09/2022
Maát lieân tuïc daõi môõ caïnh phuùc maïc (P) / Vieâm phuùc maïc
109 110
Aùp-xe quanh
manh traøng
Thay đổi đáy phổi/ Aùp-xe sau phaãu thuaät laùch
111 112
28
22/09/2022
Áp- xe gan
113 114
115
29