You are on page 1of 1

!

"

Kết quả học tập

Niên khoá: 2021-2025


Thời gian đào tạo kế hoạch: 4,0 năm
Thời gian học tối thiểu: 4,0 năm
Thời gian học tối đa: 8,0 năm

GVCN: Số điện thoại (GVCN):


Cố vấn học tập: Nguyễn Thị Thúy Ngân
Số điện thoại (Cố vấn):

Cảnh báo học tập: Học tiếp

Giữa kỳ

Tên môn học/học phần Số tín chỉ


1 Chuyên c

1 Giáo dục thể chất 1 2 8,00

Kỹ năng Đọc Viết 1 3 9,00

Cơ sở văn hoá Việt


2 6,00
Nam

Triết học Mác-Lênin 3 7,50

Kỹ năng Nghe Nói 1 3 8,50

Ngữ pháp 3 9,50

Môi trường và con


2 9,00
người

Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 3,66

Điểm trung bình tích lũy (hệ 4):


3,12

Tổng số tín chỉ tích lũy: 33

Tổng số tín chỉ nợ tính đến hiện tại:


0

Xếp loại học lực học kỳ: XS

Kinh tế chính trị Mác-


2 6,00
Lênin

Tâm lý học 4 7,50

Ngữ âm - âm vị học 3 8,50

Tin học 2 9,00

GDTC 2 (Bóng chuyền) 2 7,00

Kỹ năng Nghe nói 2 3 8,00

Kỹ năng Đọc viết 2 3 9,00

Giáo dục quốc phòng


3
HP 1

Giáo dục quốc phòng


2
HP3

Giáo dục quốc phòng


2
HP 2

Giáo dục quốc phòng


4
HP4

Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 2,62

Điểm trung bình tích lũy (hệ 4):


3,12

Tổng số tín chỉ tích lũy: 33

Tổng số tín chỉ nợ tính đến hiện tại:


0

Xếp loại học lực học kỳ: Khá

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7,00

Kỹ năng Nghe nói 3 3 9,50

Giáo dục học 4 7,00

Kỹ năng Đọc Viết 3 3 8,50

Ngữ pháp nâng cao 3 8,50

Lịch sử ĐCSVN 2

You might also like