Professional Documents
Culture Documents
Số đếm
Số đếm
(lính, linh)
Cách đếm từ 1 – 20 tiếng Trung
一 yī (nhất) 1
二 èr (nhị) 2
三 sān (tam) 3
四 sì (tứ) 4
五 wǔ (ngũ) 5
六 liù (lục) 6
七 qī (thất) 7
八 bā (bát) 8
九 jiǔ (cửu) 9
十 shí (thập) 10
二十 èr shí (nhị thập) 20
Cách đếm số hàng chục tiếng Trung quốc
十 shí (thập) 10
二十 èr shí (nhị thập) 20
四十 sì shí (tứ thập) 40
五十 wǔ shí (ngũ thập) 50
八十 bā shí (bát thập) 80
一百 yī băi (nhất bách) 100
Cách đếm từ 100 đến 200 tiếng Trung quốc
一百 yībăi 100
…….. …… ..
…….. …… ..
三百 sānbǎi 300
…….. …… ..
一千 yīqiān 1000
…….. …… ..
…….. …… ..
…….. …… ..
两万 liǎng wàn 20.000