You are on page 1of 3

Số không ( 0 ): 零 

(lính, linh)
Cách đếm từ 1 – 20 tiếng Trung

一 yī (nhất) 1

二 èr  (nhị) 2

三 sān  (tam) 3

四 sì  (tứ) 4

五 wǔ (ngũ) 5

六 liù (lục) 6

七 qī (thất) 7

八 bā (bát) 8

九 jiǔ (cửu) 9

十 shí (thập) 10

十一 shí yī (thập nhất) 11

十二 shí èr (thập nhị) 12

十三 shí sān (thập tam) 13

十四 shí sì (thập tứ) 14

十五 shí wǔ (thập ngũ) 15

十六 shí liù (thập lục) 16

十七 shí qī (thập thất) 17

十八 shí bā (thập bát) 18

十九 shí jiǔ (thập cửu) 19

二十 èr shí (nhị thập) 20
Cách đếm số hàng chục tiếng Trung quốc
十 shí (thập) 10

二十 èr shí (nhị thập) 20

三十 sān shí (tam thập) 30

四十 sì shí (tứ thập) 40

五十 wǔ shí (ngũ thập) 50

六十 liù shí (lục thập) 60


七十 qī shí (thất thập) 70

八十 bā shí (bát thập) 80

九十 jiǔ shí (cửu thập) 90

一百 yī băi (nhất bách) 100
Cách đếm từ 100 đến 200 tiếng Trung quốc
一百 yībăi 100

一百零一 yībǎi líng yī 101

一百零二 yībǎi líng èr 102

一百一十 yībǎi yī shí 110

一百一十一 yībǎi yī shíyī 111

…….. …… ..

一百二十 yī bǎi èr shí 120

一百二十一 yī bǎi èrshíyī 121

…….. …… ..

一百九十九 yī bǎi jiǔshíjiǔ 199

两百 liǎng bǎi 200

Cách đếm hàng trăm trở lên bằng tiếng Trung


两百 liǎng bǎi 200

三百 sānbǎi 300

…….. …… ..

一千 yīqiān 1000

一千一百 yīqiān yī bǎi 1100

…….. …… ..

两千 liǎng qiān 2000

…….. …… ..

一万 Yī wàn (nhất vạn) 10.000

一万一千 yī wàn yīqiān 11.000

…….. …… ..
两万 liǎng wàn 20.000

九万 jiǔ wàn 90.000

十万 shí wàn 100.000

五十萬 wǔshíwàn 500.000

三百萬 sānbǎiwàn 3.000.000

You might also like