You are on page 1of 3

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ DÀNH CHO HỌC SINH

Ỳ THI HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ DÀNH CHO HỌC SINH LỚP 9 VÀ 12
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG NĂM HỌC 2022 - 2023 - KHÓA NGÀY 10/02/2023

KẾT QUẢ
KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ DÀNH CHO HỌC SINH LỚP 9 VÀ 12

Phòng Môn Ghi


STT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Địa điểm dự thi thi
Điểm Xếp giải
thi chú
12 91364 Nguyễn Lê Nguyên Hạnh 9/1 20/10/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THCS Lê Lợi 60 Địa lí 8.75 Nhất ###
11 91455 Võ Thị Thảo Ngân 9/6 18/11/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THCS Lê Lợi 64 Địa lí 8.63 Nhất ###
15 91459 Huỳnh Trọng Nghĩa 9/8 10/11/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THCS Lê Lợi 64 Địa lí 8.50 Nhất ###
12 91456 Ngô Hoài Thiên Ngân 9.3 05/02/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THCS Lê Lợi 64 Địa lí 8.38 Nhất ###
21 91534 Nguyễn Hoàng Quốc Thịnh 9/1 04/07/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THCS Lê Lợi 67 Địa lí 8.38 Nhất ###
1 91353 Huỳnh Hồ Công Đức 9/2 16/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THCS Lê Lợi 60 Địa lí 8.00 Nhì ###
17 91323 Nguyễn Minh Anh 9.9 03/08/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THCS Lê Lợi 58 Địa lí 7.88 Nhì ###
12 91433 Huỳnh Phan Ngọc Ly 9/2 15/06/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THCS Lê Lợi 63 Địa lí 7.75 Nhì ###
1 91376 Nguyễn Thị Thu Hiền 9/2 29/05/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Thiện Thuật THCS Lê Lợi 61 Địa lí 7.63 Nhì ###
8 91498 Nguyễn Lê Anh Quốc 9/1 16/04/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Văn Linh THCS Lê Lợi 66 Địa lí 7.63 Nhì ###
22 91421 Nguyễn Thị Hà Linh 9/2 10/10/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THCS Lê Lợi 62 Địa lí 7.50 Nhì ###
5 91472 Võ Quỳnh Lê Nhi 9/11 01/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THCS Lê Lợi 65 Địa lí 7.25 Nhì ###
20 91487 Thái Đăng Hoàng Phúc 9/1 01/11/2008 Đà Nẵng THCS Trần Quý Cáp THCS Lê Lợi 65 Địa lí 7.13 Ba ###
18 91531 Phạm Minh Thắng 9/1 27/08/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THCS Lê Lợi 67 Địa lí 7.00 Ba ###
16 91322 Lê Thị Ngọc Anh 9/4 18/11/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THCS Lê Lợi 58 Địa lí 6.63 Ba ###
4 91471 Nguyễn Thị Xuân Nhi 9/2 25/01/2008 Đà Nẵng THCS Trần Quý Cáp THCS Lê Lợi 65 Địa lí 6.63 Ba ###
6 91542 Phạm Lê Bảo Thy 9/1 12/09/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THCS Lê Lợi 68 Địa lí 6.63 Ba ###
20 91372 Ngô Gia Hân 9/1 10/02/2008 Đà Nẵng THCS Đặng Thai Mai THCS Lê Lợi 60 Địa lí 6.50 Ba ###
7 91359 Trương Mỹ Hà 9/1 22/05/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THCS Lê Lợi 60 Địa lí 6.38 Ba ###
17 91438 Lê Võ Xuân Mai 9/7 19/11/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THCS Lê Lợi 63 Địa lí 6.38 Ba ###
14 91550 Nguyễn Lê Bảo Trâm 9/3 23/08/2008 Quảng Trị THCS Nguyễn Công Trứ THCS Lê Lợi 68 Địa lí 6.38 Ba ###
21 91373 Võ Nguyễn Gia Hân 9.4 05/03/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THCS Lê Lợi 60 Địa lí 6.25 Ba ###
10 91385 Lê Nguyễn Minh Hoàng 9.5 04/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THCS Lê Lợi 61 Địa lí 6.25 Ba ###
2 91377 Phan Quý Hiền 9.4 16/08/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THCS Lê Lợi 61 Địa lí 6.13 Khuyến khích ###
6 91496 Đỗ Thanh Quân 9/3 08/03/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THCS Lê Lợi 66 Địa lí 5.88 Khuyến khích ###
8 91360 Nguyễn Phương Khánh Hà 9/4 23/06/2008 Quảng Trị THCS Nguyễn Thiện Thuật THCS Lê Lợi 60 Địa lí 5.75 Khuyến khích ###
16 91391 Nguyễn Minh Huyền 9/4 18/04/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THCS Lê Lợi 61 Địa lí 5.75 Khuyến khích ###
15 91528 Huỳnh Thị Như Thảo 9/10 01/01/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Văn Linh THCS Lê Lợi 67 Địa lí 5.63 Khuyến khích ###
23 91444 Phạm Ngọc Na 9/4 26/01/2008 Ninh Thuận THCS Đặng Thai Mai THCS Lê Lợi 63 Địa lí 5.38 Khuyến khích ###
1 91422 Nguyễn Thiên Linh 9.1 04/02/2008 Hà Nội THCS Nguyễn Thị Định THCS Lê Lợi 63 Địa lí 5.25 Khuyến khích ###
9 91361 Nguyễn Thị Thu Hà 9/4 13/12/2008 Quảng Nam THCS Đặng Thai Mai THCS Lê Lợi 60 Địa lí 5.13 Khuyến khích ###
21 91465 Nguyễn Châu Khánh Nguyên 9/7 12/02/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THCS Lê Lợi 64 Địa lí 5.13 Khuyến khích ###
3 91309 Nguyễn Thái Khánh An 9/1 01/08/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THCS Lê Lợi 58 Địa lí 5.00 Khuyến khích ###
3 91470 Nguyễn Hoàng Tuyết Nhi 9/2 17/01/2008 Đà Nẵng THCS Trần Quý Cáp THCS Lê Lợi 65 Địa lí 2.88 ###
15 91551 Phan Nguyễn Quế Trâm 9/2 25/10/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THCS Lê Lợi 68 Địa lí 2.75 ###
24 90072 Phùng Huy Hoàng 9/1 03/11/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Trần Phú 3 Hóa học 9.00 Nhất ###
11 90035 Phan Hữu Danh 9/1 01/08/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 2 Hóa học 8.00 Nhì ###
14 90256 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 9.9 09/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT Trần Phú 11 Hóa học 7.75 Nhì ###
9 90177 Đỗ Hữu Nhẫn 9/10 25/07/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 8 Hóa học 7.13 Nhì ###
17 90018 Lê Thy Ân 9/5 25/10/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 1 Hóa học 7.00 Nhì ###
2 90050 Phan Nguyễn Hồng Đức 9/6 14/05/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 3 Hóa học 6.88 Nhì ###
22 90264 Tôn Nữ Minh Trinh 9/1 19/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 11 Hóa học 6.75 Ba ###
10 90011 Lưu Tiểu Anh 9/1 21/09/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Trần Phú 1 Hóa học 6.63 Ba ###
21 90237 Ngô Phước Thịnh 9/8 08/09/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 10 Hóa học 6.63 Ba ###
17 90259 Đoàn Thị Ngọc Trâm 9.7 09/04/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT Trần Phú 11 Hóa học 6.38 Ba ###
13 90277 Lê Thị Thảo Vy 9/3 26/09/2008 Đà Nẵng THCS Đặng Thai Mai THPT Trần Phú 12 Hóa học 6.38 Ba ###
14 90206 Doãn Đỗ Ngọc Quỳnh 9/1 16/08/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Trần Phú 9 Hóa học 6.13 Ba ###
2 90074 Nguyễn Thị Minh Hoàng 9/3 28/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 4 Hóa học 6.00 Ba ###
9 90201 Phùng Thị Tố Quyên 9/1 20/10/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Trần Phú 9 Hóa học 6.00 Ba ###
18 90234 Nguyễn Thật Thể 9/1 14/07/2008 Đà Nẵng THCS Trần Quý Cáp THPT Trần Phú 10 Hóa học 6.00 Ba ###
7 90199 Chế Minh Quân 9/2 15/09/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 9 Hóa học 5.88 Ba ###
15 90279 Phạm Như Ý 9/3 28/07/2008 Đà Nẵng THCS Đặng Thai Mai THPT Trần Phú 12 Hóa học 5.88 Ba ###
1 90073 Đặng Văn Huy Hoàng 9/1 07/12/2008 Đà Nẵng THCS Trần Quý Cáp THPT Trần Phú 4 Hóa học 5.63 Khuyến khích ###
12 90013 Huỳnh Ngọc Quỳnh Anh 9.8 31/10/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT Trần Phú 1 Hóa học 5.50 Khuyến khích ###
18 90091 Nguyễn Thị Minh Huyền 9/3 28/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 4 Hóa học 5.50 Khuyến khích ###
6 90247 Trần Ngọc Anh Thư 9/4 07/04/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THPT Trần Phú 11 Hóa học 5.38 Khuyến khích ###
13 90085 Nguyễn Đình Gia Huy 9/1 12/12/2008 Đà Nẵng THCS Trần Quý Cáp THPT Trần Phú 4 Hóa học 5.25 Khuyến khích ###
24 90216 Nguyễn Thị Khánh Tiên 9/8 01/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Trần Phú 9 Hóa học 5.13 Khuyến khích ###
11 90012 Đinh Nguyễn Phương Anh 9/3 01/07/2008 Đà Nẵng THCS Đặng Thai Mai THPT Trần Phú 1 Hóa học 5.00 Khuyến khích ###
10 90106 Hồ Minh Kiệt 9.6 04/11/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT Trần Phú 5 Hóa học 5.00 Khuyến khích ###
6 90270 Phan Thị Cẩm Vân 9/2 12/03/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 12 Hóa học 5.00 Khuyến khích ###
13 90061 Kiều Mai Hân 9/9 08/06/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Trần Phú 3 Hóa học 4.63 ###
13 90181 Nguyễn Thảo Nhi 9/8 31/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 8 Hóa học 4.50 ###
19 90187 Nguyễn Thị Kiều Oanh 9/3 14/12/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Trần Phú 8 Hóa học 4.38 ###
3 90195 Nguyễn Văn Duy Quang 9/7 03/07/2008 Thừa Thiên Huế THCS Nguyễn Công Trứ THPT Trần Phú 9 Hóa học 4.38 ###
4 90028 Vương Công Bình 9/5 22/09/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Trần Phú 2 Hóa học 2.25 ###
9 91659 Lê Văn Nhất Hưng 9/9 18/02/2008 Quảng Trị THCS Nguyễn Văn Linh THCS Lê Lợi 73 Lịch sử 7.13 Nhì ###
8 91635 Phan Nguyễn Thanh Hằng 9/2 20/06/2008 Bình Định THCS Nguyễn Văn Linh THCS Lê Lợi 72 Lịch sử 6.88 Nhì ###
15 91757 Phùng Thị Mỹ Tân 9/2 12/04/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THCS Lê Lợi 77 Lịch sử 6.88 Nhì ###
22 91764 Lê Anh Tuấn 9/5 02/02/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THCS Lê Lợi 77 Lịch sử 6.88 Nhì ###
3 91676 Lê Nguyễn Minh Khuê 9/2 18/11/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THCS Lê Lợi 74 Lịch sử 6.75 Nhì ###
8 91704 Nguyễn Thị Lê Na 9/9 11/07/2008 Hà Tĩnh THCS Nguyễn Thiện Thuật THCS Lê Lợi 75 Lịch sử 6.63 Ba ###
8 91589 Mai Nguyễn Hiền Anh 9/11 24/02/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THCS Lê Lợi 70 Lịch sử 6.50 Ba ###
12 91823 Nguyễn Hữu Tịnh Vy 9/5 09/11/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THCS Lê Lợi 80 Lịch sử 6.50 Ba ###
2 91675 Trần Lê Cẩm Khuê 9/1 03/04/2008 Đà Nẵng THCS Trần Quý Cáp THCS Lê Lợi 74 Lịch sử 6.13 Ba ###
22 91695 Võ Minh Lộc 9/8 27/12/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THCS Lê Lợi 74 Lịch sử 6.13 Ba ###
3 91607 Phan Khánh Quỳnh Chi 9/1 12/07/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THCS Lê Lợi 71 Lịch sử 6.00 Ba ###
4 91677 Lê Nguyễn Thục Khuê 9/2 18/11/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THCS Lê Lợi 74 Lịch sử 6.00 Ba ###
16 91735 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 9.3 31/03/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THCS Lê Lợi 76 Lịch sử 6.00 Ba ###
11 91616 Nguyễn Quang Dũng 9/4 23/07/2008 Đà Nẵng THCS Đặng Thai Mai THCS Lê Lợi 71 Lịch sử 5.00 Khuyến khích ###
8 91658 Phạm Hồng Gia Hưng 9/5 16/07/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THCS Lê Lợi 73 Lịch sử 5.00 Khuyến khích ###
4 91746 Trần Đình Quân 9/6 25/11/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THCS Lê Lợi 77 Lịch sử 5.00 Khuyến khích ###
11 91822 Đặng Thị Khánh Vy 9/1 07/11/2008 Đà Nẵng THCS Trần Quý Cáp THCS Lê Lợi 80 Lịch sử 5.00 Khuyến khích ###
7 91657 Trần Lê Khánh Huyền 9/2 30/11/2008 Đà Nẵng THCS Đặng Thai Mai THCS Lê Lợi 73 Lịch sử 3.38 ###
1 91743 Trần Thanh Quang 9/1 15/02/2008 Đà Nẵng THCS Trần Quý Cáp THCS Lê Lợi 77 Lịch sử 3.38 ###
16 91689 Nguyễn Thị Ý Linh 9/9 22/04/2008 Hải Phòng THCS Nguyễn Thiện Thuật THCS Lê Lợi 74 Lịch sử 2.75 ###
21 91649 Kiều Trần Kim Huệ 9/2 29/06/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THCS Lê Lợi 72 Lịch sử 2.50 ###
7 91588 Phan Hoàng Quỳnh Anh 9/5 01/08/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Thiện Thuật THCS Lê Lợi 70 Lịch sử 2.38 ###
15 91688 Trần Nguyễn Ánh Linh 9/4 04/02/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THCS Lê Lợi 74 Lịch sử 1.50 ###
23 91850 Phạm Trần Minh Anh 9/5 12/06/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Thái Phiên 81 Ngữ văn 6.75 Nhất ###
24 91851 Phan Ngọc Minh Anh 9/7 12/02/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Thái Phiên 81 Ngữ văn 6.25 Nhì ###
24 91995 Phan Thị Bảo Ngọc 9/2 12/05/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Thái Phiên 87 Ngữ văn 6.25 Nhì ###
6 92169 Ngô Hoàng Vy 9/2 15/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Thái Phiên 95 Ngữ văn 6.25 Nhì ###
5 91856 Nguyễn Thị Cẩm Bình 9/2 02/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Thái Phiên 82 Ngữ văn 6.00 Nhì ###
4 91879 Trần Thái Phi Dương 9/1 10/03/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Thái Phiên 83 Ngữ văn 6.00 Nhì ###
23 91922 Ngô Văn Hoàng 9/1 10/12/2008 Đà Nẵng THCS Đặng Thai Mai THPT Thái Phiên 84 Ngữ văn 6.00 Nhì ###
5 91832 Trịnh Mỹ An 9/4 25/10/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THPT Thái Phiên 81 Ngữ văn 5.75 Ba ###
20 92087 Huỳnh Hồng Thanh Thảo 9/2 18/04/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Thái Phiên 91 Ngữ văn 5.75 Ba ###
5 92024 Trần Tuyết Nhung 9/10 24/09/2008 Bình Định THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Thái Phiên 89 Ngữ văn 5.50 Ba ###
9 92028 Nguyễn Hoài Bảo Như 9.9 23/02/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Thị Định THPT Thái Phiên 89 Ngữ văn 5.50 Ba ###
4 92047 Thiều Nhã Quyên 9.9 16/01/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Thị Định THPT Thái Phiên 90 Ngữ văn 5.50 Ba ###
16 92155 Lê Huỳnh Phương Uyên 9/3 29/04/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Thái Phiên 94 Ngữ văn 5.50 Ba ###
22 92161 Nguyễn Bích Vân 9/1 22/02/2007 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THPT Thái Phiên 94 Ngữ văn 5.50 Ba ###
4 91855 Đoàn Huỳnh Gia Bảo 9/1 28/07/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Thái Phiên 82 Ngữ văn 5.25 Khuyến khích ###
15 92130 Lê Huỳnh Bảo Trâm 9/1 27/06/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Thái Phiên 93 Ngữ văn 5.25 Khuyến khích ###
2 91997 Trần Thị Hoàng Ngọc 9.8 13/04/2008 Bình Thuận THCS Nguyễn Thị Định THPT Thái Phiên 88 Ngữ văn 5.00 Khuyến khích ###
2 92021 Trần Lê Hoàng Nhi 9/1 11/04/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Thái Phiên 89 Ngữ văn 5.00 Khuyến khích ###
18 92061 Nguyễn Thị Như Quỳnh 9/3 07/10/2008 Đà Nẵng THCS Đặng Thai Mai THPT Thái Phiên 90 Ngữ văn 5.00 Khuyến khích ###
1 92092 Nguyễn Ngọc Minh Thi 9/1 14/07/2008 Đà Nẵng THCS Trần Quý Cáp THPT Thái Phiên 92 Ngữ văn 5.00 Khuyến khích ###
8 92099 Nguyễn Ngọc Phương Thúy 9/7 18/06/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Thái Phiên 92 Ngữ văn 5.00 Khuyến khích ###
5 92120 Nguyễn Huỳnh Bảo Thy 9/1 12/04/2008 Đà Nẵng THCS Trần Quý Cáp THPT Thái Phiên 93 Ngữ văn 5.00 Khuyến khích ###
23 92162 Trần Thị Ngọc Vân 9/4 28/04/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THPT Thái Phiên 94 Ngữ văn 5.00 Khuyến khích ###
24 92163 Võ Thị Thu Vân 9.1 04/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT Thái Phiên 94 Ngữ văn 5.00 Khuyến khích ###
7 92170 Lưu Nguyễn Yến Vy 9.9 17/02/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Thị Định THPT Thái Phiên 95 Ngữ văn 5.00 Khuyến khích ###
22 91849 Phạm Đình Tuấn Anh 9/7 03/02/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THPT Thái Phiên 81 Ngữ văn 4.75 ###
14 92177 Nguyễn Đức Như Ý 9/4 29/06/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THPT Thái Phiên 95 Ngữ văn 4.50 ###
6 91953 Đặng Ngô Uyên Linh 9/1 24/03/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Thái Phiên 86 Ngữ văn 4.25 ###
22 91969 Huỳnh Thị Ánh Mỹ 9.5 28/03/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Thị Định THPT Thái Phiên 86 Ngữ văn 4.25 ###
24 92067 Ngô Công Tâm 9/3 22/12/2008 Đà Nẵng THCS Đặng Thai Mai THPT Thái Phiên 90 Ngữ văn 4.25 ###
15 91890 Huỳnh Thị Ngọc Hà 9/1 21/05/2008 Quảng Trị THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Thái Phiên 83 Ngữ văn 4.00 ###
7 91954 Trần Khánh Linh 9/1 27/02/2008 Đà Nẵng THCS Trần Quý Cáp THPT Thái Phiên 86 Ngữ văn 4.00 ###
1 91996 Phan Bích Ngọc 9.7 31/01/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Thị Định THPT Thái Phiên 88 Ngữ văn 4.00 ###
22 92041 Trần Mai Phương 9/6 08/02/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Thái Phiên 89 Ngữ văn 4.00 ###
16 92107 Đỗ Hoài Anh Thư 9/2 12/02/2008 Quảng Nam THCS Trần Quý Cáp THPT Thái Phiên 92 Ngữ văn 4.00 ###
5 92144 Phạm Vy Thùy Trinh 9/1 22/04/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Thái Phiên 94 Ngữ văn 4.00 ###
23 92042 Trần Anh Uyên Phương 9.1 14/10/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT Thái Phiên 89 Ngữ văn 3.75 ###
8 92027 Trần Nguyễn Quỳnh Như 9/2 13/04/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Thái Phiên 89 Ngữ văn 3.00 ###
5 92048 Lê Cao Bảo Quyên 9.9 26/05/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT Thái Phiên 90 Ngữ văn 2.75 ###
17 90319 Huỳnh Ngọc Thùy Dương 9/1 27/08/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Trần Phú 14 Sinh học 9.38 Nhất ###
17 90411 Phan Hạnh Nguyên 9/1 25/05/2008 Quảng Trị THCS Trần Quý Cáp THPT Trần Phú 18 Sinh học 8.25 Nhì ###
8 90494 Ngô Châu Thương 9/2 08/09/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 22 Sinh học 8.00 Nhì ###
1 90372 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 9.8 19/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT Trần Phú 17 Sinh học 7.63 Nhì ###
15 90340 Phan Minh Hiếu 9.6 01/06/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT Trần Phú 15 Sinh học 7.25 Nhì ###
23 90509 Châu Lê Bảo Trân 9/2 07/08/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 22 Sinh học 7.13 Ba ###
13 90292 Lê Châu Thiên Ân 9/3 18/03/2008 Thừa Thiên Huế THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Trần Phú 13 Sinh học 6.50 Ba ###
18 90389 Bùi Văn Minh 9/3 02/05/2008 Hải Dương THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Trần Phú 17 Sinh học 6.50 Ba ###
14 90339 Lê Trung Hiếu 9/7 14/02/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 15 Sinh học 6.00 Ba ###
15 90432 Cao Uyển Nhi 9/6 01/10/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THPT Trần Phú 19 Sinh học 6.00 Ba ###
4 90306 Nguyễn Thị Minh Châu 9/1 18/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 14 Sinh học 5.75 Khuyến khích ###
4 90352 Võ Quỳnh Hương 9/11 12/12/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 16 Sinh học 5.75 Khuyến khích ###
4 90444 Trần Ngọc Phú 9.6 27/04/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT Trần Phú 20 Sinh học 5.50 Khuyến khích ###
6 90515 Trần Thị Minh Uyên 9/1 21/02/2008 Đà Nẵng THCS Đặng Thai Mai THPT Trần Phú 23 Sinh học 5.30 Khuyến khích ###
1 90349 Võ Gia Huy 9/1 31/08/2008 Hà Tĩnh THCS Đặng Thai Mai THPT Trần Phú 16 Sinh học 5.13 Khuyến khích ###
7 90447 Võ Thị Yến Phụng 9/7 09/12/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THPT Trần Phú 20 Sinh học 5.00 Khuyến khích ###
13 90454 Phạm Hứa Trần Hoài Phương 9/5 11/01/2008 Đồng Nai THCS Nguyễn Công Trứ THPT Trần Phú 20 Sinh học 5.00 Khuyến khích ###
15 90478 Lê Thanh Thảo 9/4 29/01/2008 Đà Nẵng THCS Đặng Thai Mai THPT Trần Phú 21 Sinh học 5.00 Khuyến khích ###
10 90335 Nguyễn Nữ Ngọc Hân 9/6 01/10/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 15 Sinh học 4.75 ###
22 90485 Nguyễn Đăng Thông 9/3 28/05/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Trần Phú 21 Sinh học 4.63 ###
16 90318 Phạm Hùng Trọng 9/9 10/7/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Trần Phú 14 Sinh học 4.38 ###
6 90446 Lê Hồng Phúc 9/7 27/03/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 20 Sinh học 4.38 ###
12 90453 Võ Huỳnh Thanh Phương 9/1 13/02/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THPT Trần Phú 20 Sinh học 4.38 ###
15 90524 Nguyễn Lê Vy 9/4 17/08/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 23 Sinh học 4.25 ###
9 90518 Ngô Ái Vi 9/4 24/12/2008 Đà Nẵng THCS Đặng Thai Mai THPT Trần Phú 23 Sinh học 3.13 ###
4 91065 Huỳnh Anh Tú 9/2 19/03/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT chuyên Lê Quý Đôn 47 Tiếng Anh 7.91 Nhất ###
13 91005 Trương Tâm Nhi 9/3 15/07/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT chuyên Lê Quý Đôn 44 Tiếng Anh 7.60 Nhất ###
22 90830 Lê Khánh Dũng 9/5 06/03/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Văn Linh THPT chuyên Lê Quý Đôn 36 Tiếng Anh 7.49 Nhất ###
8 91023 Phạm Uyên Phương 9/2 03/05/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT chuyên Lê Quý Đôn 45 Tiếng Anh 7.48 Nhất ###
15 91076 Phạm Ngọc Thanh Thảo 9/4 29/11/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THPT chuyên Lê Quý Đôn 47 Tiếng Anh 6.68 Ba ###
15 90800 Nguyễn Thị Vân Anh 9/4 16/01/2008 Đà Nẵng THCS Đặng Thai Mai THPT chuyên Lê Quý Đôn 35 Tiếng Anh 6.67 Ba ###
18 90919 Nguyễn Liên Khương 9.9 19/02/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT chuyên Lê Quý Đôn 40 Tiếng Anh 6.58 Ba ###
3 90995 Đinh Ngọc Thùy Nguyên 9.9 21/11/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT chuyên Lê Quý Đôn 44 Tiếng Anh 6.39 Ba ###
13 90983 Phạm Trần Kim Ngọc 9/1 25/11/2008 Đà Nẵng THCS Trần Quý Cáp THPT chuyên Lê Quý Đôn 43 Tiếng Anh 6.36 Ba ###
1 91085 Trần Lê Phương Thúy 9/1 22/08/2008 Đà Nẵng THCS Trần Quý Cáp THPT chuyên Lê Quý Đôn 48 Tiếng Anh 6.33 Ba ###
10 90888 Nguyễn Anh Huy 9/1 09/09/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT chuyên Lê Quý Đôn 39 Tiếng Anh 6.18 Khuyến khích ###
19 91035 Phạm Ngô Minh Quân 9/3 09/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT chuyên Lê Quý Đôn 45 Tiếng Anh 6.16 Khuyến khích ###
6 90814 Phùng Quốc Bảo 9/1 12/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT chuyên Lê Quý Đôn 36 Tiếng Anh 6.05 Khuyến khích ###
5 90813 Mai Lương Thành Bảo 9/1 15/03/2008 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT chuyên Lê Quý Đôn 36 Tiếng Anh 6.04 Khuyến khích ###
19 90851 Phạm Ngân Hà 9/3 24/05/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT chuyên Lê Quý Đôn 37 Tiếng Anh 6.02 Khuyến khích ###
14 91099 Nguyễn Trần Bảo Thy 9/3 19/05/2008 Đà Nẵng THCS Đặng Thai Mai THPT chuyên Lê Quý Đôn 48 Tiếng Anh 6.02 Khuyến khích ###
2 90994 Mai Hoàng Thảo Nguyên 9/1 14/08/2008 Đà Nẵng THCS Trần Quý Cáp THPT chuyên Lê Quý Đôn 44 Tiếng Anh 6.01 Khuyến khích ###
12 91004 Đàm Thị Yến Nhi 9/7 20/05/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THPT chuyên Lê Quý Đôn 44 Tiếng Anh 5.92 Khuyến khích ###
11 91003 Nguyễn Thị Bích Nhi 9/5 17/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THPT chuyên Lê Quý Đôn 44 Tiếng Anh 5.79 Khuyến khích ###
22 91015 Mai Quỳnh Như 9/2 21/02/2008 Đà Nẵng THCS Trần Quý Cáp THPT chuyên Lê Quý Đôn 44 Tiếng Anh 5.78 Khuyến khích ###
14 90822 Nguyễn Đình Chiến 9/1 19/05/2008 Quảng Ngãi THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT chuyên Lê Quý Đôn 36 Tiếng Anh 5.77 Khuyến khích ###
11 90843 Biện Minh Đức 9/2 15/09/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT chuyên Lê Quý Đôn 37 Tiếng Anh 5.71 Khuyến khích ###
20 90852 Nguyễn Hoàng Lạc Hà 9/1 18/05/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT chuyên Lê Quý Đôn 37 Tiếng Anh 5.46 Khuyến khích ###
21 91128 Lê Đắc Anh Trung 9/2 31/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT chuyên Lê Quý Đôn 49 Tiếng Anh 5.26 ###
18 91034 Đặng Ngọc Quân 9/2 06/02/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THPT chuyên Lê Quý Đôn 45 Tiếng Anh 5.14 ###
14 90984 Trương Minh Ngọc 9/1 18/02/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT chuyên Lê Quý Đôn 43 Tiếng Anh 5.01 ###
12 90890 Nguyễn Thị Thanh Huyền 9/1 01/03/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT chuyên Lê Quý Đôn 39 Tiếng Anh 4.80 ###
19 91126 Phạm Hoàng Hải Trúc 9.5 14/09/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT chuyên Lê Quý Đôn 49 Tiếng Anh 4.78 ###
15 90985 Nguyễn Đào Bảo Ngọc 9.9 04/11/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT chuyên Lê Quý Đôn 43 Tiếng Anh 4.75 ###
1 90947 Huỳnh Thanh Mai 9.9 04/11/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT chuyên Lê Quý Đôn 42 Tiếng Anh 4.42 ###
8 90954 Phùng Võ Ánh Minh 9/8 04/03/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT chuyên Lê Quý Đôn 42 Tiếng Anh 4.42 ###
2 90879 Trần Mai Hòa 9/5 26/07/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THPT chuyên Lê Quý Đôn 39 Tiếng Anh 4.34 ###
11 91072 Lê Tiến Thành 9.3 25/02/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT chuyên Lê Quý Đôn 47 Tiếng Anh 3.97 ###
15 90870 Trần Diệu Hiền 9/8 28/12/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT chuyên Lê Quý Đôn 38 Tiếng Anh 3.82 ###
2 91132 Nguyễn Như Uyên 9.9 27/05/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT chuyên Lê Quý Đôn 50 Tiếng Anh 3.59 ###
19 90897 Nguyễn Thị Dạ Hương 9/1 29/01/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT chuyên Lê Quý Đôn 39 Tiếng Anh 3.50 ###
22 91256 Nguyễn Xuân Thiện Nhân 9/6 06/09/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT chuyên Lê Quý Đôn 55 Tin học 6.90 Ba ###
11 91298 Trần Lê Phương Thúy 9/1 22/08/2008 Đà Nẵng THCS Trần Quý Cáp THPT chuyên Lê Quý Đôn 57 Tin học 6.90 Ba ###
20 97307 Phạm Minh Tuấn 9/4 10/06/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THPT chuyên Lê Quý Đôn 57 Tin học 6.60 Ba ###
19 91306 Nguyễn Văn Yên 9/3 30/01/2008 Đà Nẵng THCS Đặng Thai Mai THPT chuyên Lê Quý Đôn 57 Tin học 5.40 Khuyến khích ###
16 91197 Hoàng Thị Kiều Diễm 9/4 13/10/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT chuyên Lê Quý Đôn 53 Tin học 2.20 ###
1 91211 Nguyễn Công Huy 9/10 17/02/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT chuyên Lê Quý Đôn 54 Tin học 0.50 ###
17 91227 Trần Viết Đăng Khoa 9/11 26/06/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT chuyên Lê Quý Đôn 54 Tin học 0.50 ###
23 91281 Đoàn Ngọc Tiến 9/10 28/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT chuyên Lê Quý Đôn 56 Tin học 0.50 ###
7 91188 Lê Thy Ân 9/5 25/10/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT chuyên Lê Quý Đôn 53 Tin học 0.00 ###
13 92263 Hồ Huy Hoàng 9/5 20/11/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Thái Phiên 99 Toán 8.00 Nhất ###
4 92374 Trần Hoàng Thảo Nhi 9.9 27/12/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT Thái Phiên 104 Toán 7.00 Nhì ###
5 92231 Nguyễn Công Quốc Đạt 9/1 14/05/2008 Đà Nẵng THCS Đặng Thai Mai THPT Thái Phiên 98 Toán 6.75 Nhì ###
14 92432 Đỗ Thế Hoàng Tuấn 9/2 28/06/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Thái Phiên 106 Toán 6.75 Nhì ###
14 92504 Nguyễn Văn Yên 9/3 30/01/2008 Đà Nẵng THCS Đặng Thai Mai THPT Thái Phiên 109 Toán 6.75 Nhì ###
10 92212 Phan Minh Châu 9/2 17/09/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Thái Phiên 97 Toán 6.50 Nhì ###
3 92301 Bùi Nguyễn Bảo Khang 9.9 06/11/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT Thái Phiên 101 Toán 6.50 Nhì ###
21 92367 Uông Trung Nguyên 9.9 16/07/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT Thái Phiên 103 Toán 6.50 Nhì ###
7 92425 Lê Anh Tú 9.9 06/06/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT Thái Phiên 106 Toán 6.50 Nhì ###
23 92369 Nguyễn Xuân Thiện Nhân 9/6 06/09/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Thái Phiên 103 Toán 6.25 Ba ###
9 92355 Nguyễn Tiết Thanh Ngân 9.9 01/01/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Thị Định THPT Thái Phiên 103 Toán 6.00 Ba ###
14 92360 Nguyễn Phan Thế Ngọc 9/2 25/07/2008 Đà Nẵng THCS Trần Quý Cáp THPT Thái Phiên 103 Toán 6.00 Ba ###
4 92470 Lê Lý Quỳnh Trang 9.9 25/07/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT Thái Phiên 108 Toán 6.00 Ba ###
14 92192 Đinh Nguyễn Công Anh 9.9 30/09/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT Thái Phiên 96 Toán 5.75 Ba ###
23 92393 Mai Đức Phương 9/1 27/10/2008 Quảng Bình THCS Nguyễn Văn Linh THPT Thái Phiên 104 Toán 5.75 Ba ###
13 92191 Nguyễn Ngọc Phương Anh 9/1 29/02/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Thái Phiên 96 Toán 5.25 Khuyến khích ###
4 92278 Nguyễn Phước Gia Huy 9/2 02/05/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Thái Phiên 100 Toán 5.00 Khuyến khích ###
21 92343 Nguyễn Hiếu Minh 9/1 25/06/2008 Bình Định THCS Trần Quý Cáp THPT Thái Phiên 102 Toán 5.00 Khuyến khích ###
19 92197 Đinh Trần Công Ân 9.8 11/05/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT Thái Phiên 96 Toán 4.75 ###
3 92373 Nguyễn Trần Quỳnh Nhi 9/1 30/05/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Thái Phiên 104 Toán 4.75 ###
3 92253 Thái Thị Thu Hiền 9/2 28/08/2008 Đà Nẵng THCS Trần Quý Cáp THPT Thái Phiên 99 Toán 4.50 ###
8 92330 Nguyễn Lê Nhật Long 9/1 17/04/2008 Quảng Bình THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Thái Phiên 102 Toán 4.50 ###
14 92384 Lê Hữu Phong 9/8 17/04/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Thái Phiên 104 Toán 4.50 ###
10 92476 Nguyễn Đức Trí 9/1 11/02/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Thái Phiên 108 Toán 4.50 ###
18 92268 Nguyễn Văn Hùng 9/1 17/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Thái Phiên 99 Toán 4.25 ###
5 92279 Trần Đình Gia Huy 9/5 20/05/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Thái Phiên 100 Toán 4.25 ###
10 92308 Nguyễn Thế Anh Khoa 9/8 05/07/2008 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Thái Phiên 101 Toán 4.25 ###
13 92431 Phạm Minh Tuấn 9/4 10/06/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THPT Thái Phiên 106 Toán 4.25 ###
6 92256 Trần Phương Hoa 9/6 16/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THPT Thái Phiên 99 Toán 4.00 ###
7 92329 Phan Cao Bảo Long 9/1 24/12/2008 Thừa Thiên Huế THCS Nguyễn Công Trứ THPT Thái Phiên 102 Toán 4.00 ###
19 92245 Đoàn Thanh Hà 9/4 12/06/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THPT Thái Phiên 98 Toán 3.75 ###
7 90608 Lê Trần Vĩnh Hưng 9/1 18/07/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Trần Phú 27 Vật lí 8.75 Nhất ###
23 90648 Trần Hoàng Long 9/4 21/08/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Công Trứ THPT Trần Phú 28 Vật lí 8.75 Nhất ###
7 90752 Nguyễn Hữu Quốc Thịnh 9/1 15/07/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 33 Vật lí 8.50 Nhì ###
5 90702 Nguyễn Thị Hồng Phấn 9/4 31/10/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Trần Phú 31 Vật lí 8.38 Nhì ###
7 90584 Phạm Ngọc Hân 9/1 02/07/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 26 Vật lí 8.13 Nhì ###
11 90636 Trần Hạnh Khuê 9/1 15/11/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 28 Vật lí 7.88 Nhì ###
21 90670 Hà Trần Thu Ngân 9/2 08/10/2008 Đắk Lắk THCS Trần Quý Cáp THPT Trần Phú 29 Vật lí 7.75 Nhì ###
20 90741 Phan Đình Thành 9/2 26/05/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 32 Vật lí 7.00 Ba ###
24 90553 Lê Phương Chính 9/8 27/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 24 Vật lí 6.25 Ba ###
21 90695 Hoàng Nguyễn Xuân Nhi 9/4 12/01/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 30 Vật lí 6.20 Ba ###
20 90597 Trần Nguyễn Minh Hoàng 9.9 16/09/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT Trần Phú 26 Vật lí 6.00 Ba ###
7 90704 Lê Hồng Phúc 9/1 27/07/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 31 Vật lí 6.00 Ba ###
1 90674 Võ Hoàng Bảo Ngọc 9/5 11/09/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 30 Vật lí 5.25 Khuyến khích ###
4 90581 Trần Quang Chí Hào 9/4 21/04/2008 Đà Nẵng THCS Đặng Thai Mai THPT Trần Phú 26 Vật lí 5.00 Khuyến khích ###
19 90572 Nguyễn Hoàng Hữu Đạt 9.7 23/10/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Thị Định THPT Trần Phú 25 Vật lí 4.63 ###
8 90585 Nguyễn Khánh Gia Hân 9/3 31/03/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Văn Linh THPT Trần Phú 26 Vật lí 4.63 ###
6 90631 Nguyễn Thế Anh Khoa 9/6 03/09/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THPT Trần Phú 28 Vật lí 4.38 ###
18 90571 Lê Nguyễn Tiến Đạt 9/8 02/12/2008 Quảng Nam THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Trần Phú 25 Vật lí 3.88 ###
9 90706 Lê Hữu Phước 9.9 26/03/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thị Định THPT Trần Phú 31 Vật lí 3.63 ###
24 90649 Mai Đăng Xuân Lộc 9/1 28/10/2008 Đà Nẵng THCS Trần Quý Cáp THPT Trần Phú 28 Vật lí 3.50 ###
8 90729 Nguyễn Đức Tiến 9/2 20/08/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THPT Trần Phú 32 Vật lí 2.63 ###
4 90701 Nguyễn Trần Hòa Phát 9/3 26/02/2008 Đà Nẵng THCS Đặng Thai Mai THPT Trần Phú 31 Vật lí 2.38 ###
10 90659 Nguyễn Hoàng Diệu My 9/3 09/06/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Thiện Thuật THPT Trần Phú 29 Vật lí 2.25 ###
11 90564 Nguyễn Đắc Duy 9.5 06/06/2008 Thừa Thiên Huế THCS Nguyễn Thị Định THPT Trần Phú 25 Vật lí 1.63 ###
3 90748 Nguyễn Hữu Thắng 9/4 27/10/2008 Đà Nẵng THCS Nguyễn Công Trứ THPT Trần Phú 33 Vật lí 1.63 ###

Danh sách này có 254 học sinh./.

You might also like