You are on page 1of 3

THE PAST PERFECT CONTINOUS

(THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN)


1. Form (Cấu trúc)

Câu khẳng định Câu phủ định Câu nghi vấn


(Affirmative) (Negative) (Interrogative)

S + had + been + V-ing S + had + not + been + V- Had + S + been + V-ing?


ing

had not = hadn’t

Ex: Ex: Ex:

It had been raining very My father hadn’t been Had they been waiting for
hard for two hours before it doing anything when my me when you met them? (Họ
stopped. (Trời đã mưa rất to mother came home. (Cha tôi đã đợi tôi khi tôi gặp họ phải
suốt 2 tiếng đồng hồ trước đã không làm bất cứ thứ gì không?)
khi tạnh hẳn.) khi mẹ tôi về nhà.)
→ Yes, they had./ No, they
They had been working very They hadn’t been talking to hadn’t.
hard before we came. (Họ đã each other when we saw
làm việc liên tục trước khi them. (Khi tôi thấy họ, họ đã Had she been watching TV
chúng tôi đến) không nói chuyện với nhau) for 4 hours before she went to
eat dinner? (Cô ấy đã xem TV
suốt 4 tiếng trước khi cô ấy đi
ăn tối phải không?)

→ Yes, she had./ No, she


hadn’t.
2. Usage (Cách Dùng)
a. Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.

He had been typing for 3 hours before he finshed his work.


(Cậu ta đã đánh máy suốt 3 tiếng đồng hồ trước khi hoàn thành
xong công việc.)

→ Hành động “đánh máy” kéo dài liên tục 3 tiếng trước hành động “hoàn thành xong
công việc”.

b. Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ.

My father had been driving for 2 hours before 11pm last night.
(Bố tôi đã lái xe liên tục 2 tiếng đồng hồ trước 11h tối hôm qua.)

→ Hành động “lái xe” kéo dài suốt 2 tiếng liền trước thời điểm xác định là “11 giờ tối
hôm qua”
c. Nhấn mạnh hành động để lại kết quả trong quá khứ.

This morning he was late for work because he had been


working very hard all night.
(Sáng nay anh ấy đã đi làm trễ vì anh ấy đã làm việc vất vả
cả đêm.)

→Hành động “làm việc vất vả cả đêm” được nhấn mạnh vì nó là tác nhân dẫn đến việc “đi
làm trễ”.
3. Common Adverbs (Các trạng từ phổ biến)
Các trạng từ ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng giống như các trạng từ ở thì quá
khứ hoàn thành.

You might also like