Professional Documents
Culture Documents
THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
It had been raining very My father hadn’t been Had they been waiting for
hard for two hours before it doing anything when my me when you met them? (Họ
stopped. (Trời đã mưa rất to mother came home. (Cha tôi đã đợi tôi khi tôi gặp họ phải
suốt 2 tiếng đồng hồ trước đã không làm bất cứ thứ gì không?)
khi tạnh hẳn.) khi mẹ tôi về nhà.)
→ Yes, they had./ No, they
They had been working very They hadn’t been talking to hadn’t.
hard before we came. (Họ đã each other when we saw
làm việc liên tục trước khi them. (Khi tôi thấy họ, họ đã Had she been watching TV
chúng tôi đến) không nói chuyện với nhau) for 4 hours before she went to
eat dinner? (Cô ấy đã xem TV
suốt 4 tiếng trước khi cô ấy đi
ăn tối phải không?)
→ Hành động “đánh máy” kéo dài liên tục 3 tiếng trước hành động “hoàn thành xong
công việc”.
b. Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
My father had been driving for 2 hours before 11pm last night.
(Bố tôi đã lái xe liên tục 2 tiếng đồng hồ trước 11h tối hôm qua.)
→ Hành động “lái xe” kéo dài suốt 2 tiếng liền trước thời điểm xác định là “11 giờ tối
hôm qua”
c. Nhấn mạnh hành động để lại kết quả trong quá khứ.
→Hành động “làm việc vất vả cả đêm” được nhấn mạnh vì nó là tác nhân dẫn đến việc “đi
làm trễ”.
3. Common Adverbs (Các trạng từ phổ biến)
Các trạng từ ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng giống như các trạng từ ở thì quá
khứ hoàn thành.