Professional Documents
Culture Documents
Thông số kỹ thuật Kí hiệu Thông số ban đầu
Thông số kỹ thuật Kí hiệu Thông số ban đầu
3200 kg
Z1=G1 1760 kg
Z2=G2 1440 kg
0.35 m
3.15 m
0.4 m
130 km/h
36.1111111111111 m/s
Tính toán momen phanh
0.68 -
- Chương 3 trang 3
1.74987118145013 -
0.7R2 0.105 m
0.75R2 0.1125 m
(0.4~0.5)Rbx = (0.14~0.175) Chọn 0.15 0.15 m
1417.5 mm
1732.5 mm
9988.1 N
5707.9 N
6791.9 N
3881.4 N
2377.2 N.m
1358.5 N.m
0.33 -
27959 N
15576 N
(1.5~2.0)*10^6 2000000 N/m2
nh toán xác định bề rộng má phanh
2.43651416122004 rad
139.601978161766 độ
0.313880353710111 m
0.128823529411765 m
R2-R1t 0.045 m
R1t/R2 0.7 -
2.84027936507936 rad
162.736020257145 độ
0.375322630385487 m
0.132142857142857 m
R2-R1s 0.0375 m
R1s/R2 0.75 -
ính toán kiểm tra công trượt riêng
3200 kg
N
18.0555555555556 m/s
9.81 m/s2
0.055918 m2
0.055918 m2
0.111836 m2
4664016.40144144 J/m2
4.66401640144144 MJ/m2