You are on page 1of 4

Thông số kỹ thuật Kí hiệu

Thông số ban đầu


Loại xe Khách
Động cơ Xăng
Trọng lượng toàn bộ xe Ga
Phân bố tải trọng lên cầu trước 0.55Ga
Phân bố tải trọng lên cầu sau 0.45Ga
Bán kính bánh xe Rbx
Chiều dài cơ sở Lcs
Chiều cao trọng tâm khi đầy tải Hdt
Tốc độ cực đại Vcd

Tính toán momen phanh


Hệ số bám jbx
Hệ số kể đến sự biến dạng của lốp khi làm việc so với bán kính thiết kế lb
Hệ số phân bố lực phanh K12
Bán kính trong của đĩa phanh trước R1t
R1s
Bán kính ngoài của đĩa phanh R2
a
b
Lực pháp tuyến tác dụng lên bánh xe trước khi phanh khẩn cấp Gbx1
Gbx2
Lực phanh yêu cầu của mỗi bánh xe Pbx1
Pbx2
Mô men cần sinh ra ở mỗi cơ cấu phanh cầu trước Mbx1
Mbx2
Hệ số ma sát trượt giữa má phanh và đĩa m
Lực ép yêu cầu P đối với cơ cấu phanh đĩa P1
P2
Áp suất trung bình hình thành giữa má phanh và đĩa phanh trong quá trình phanh q
Tính toán xác định bề rộng má phanh
Góc ôm của má phanh a1

Chiều dài cung tại bán kinh trung bình C1


Bán kính trung bình Rtb1
Bề rộng vành khăn của đĩa bvk1
Tỷ số bán kính Kr1

Góc ôm của má phanh a2

Chiều dài cung tại bán kinh trung bình C2


Bán kính trung bình Rtb1
Bề rộng vành khăn của đĩa bvk2
Tỷ số bán kính Kr2
Tính toán kiểm tra công trượt riêng
Khối lượng toàn bộ của ô tô đầy tải khi phanh ma
Trọng lượng của ô tô Ga
Tốc độ khi bắt đầu phanh v1
Gia tốc trọng trường g
Tổng diện tích làm việc của các má phanh trước Aå1
Aå2
Tổng diện tích làm việc của các má phanh trong tất cả các cơ cấu phanh trước Aå
Công ma sát trượt L
Chú thích Giá trị Đơn vị Tài liệu tham khảo
Thông số ban đầu

3200 kg
Z1=G1 1760 kg
Z2=G2 1440 kg
0.35 m
3.15 m
0.4 m
130 km/h
36.1111111111111 m/s
Tính toán momen phanh
0.68 -
- Chương 3 trang 3
1.74987118145013 -
0.7R2 0.105 m
0.75R2 0.1125 m
(0.4~0.5)Rbx = (0.14~0.175) Chọn 0.15 0.15 m
1417.5 mm
1732.5 mm
9988.1 N
5707.9 N
6791.9 N
3881.4 N
2377.2 N.m
1358.5 N.m
0.33 -
27959 N
15576 N
(1.5~2.0)*10^6 2000000 N/m2
nh toán xác định bề rộng má phanh
2.43651416122004 rad
139.601978161766 độ
0.313880353710111 m
0.128823529411765 m
R2-R1t 0.045 m
R1t/R2 0.7 -

2.84027936507936 rad
162.736020257145 độ
0.375322630385487 m
0.132142857142857 m
R2-R1s 0.0375 m
R1s/R2 0.75 -
ính toán kiểm tra công trượt riêng
3200 kg
N
18.0555555555556 m/s
9.81 m/s2
0.055918 m2
0.055918 m2
0.111836 m2
4664016.40144144 J/m2
4.66401640144144 MJ/m2

You might also like