You are on page 1of 13

BUỔI 3

1. 밀리다: dồn lại, tồn đọng, quá hạn


2. 멋지다: đẹp đẽ, tuyệt vời
3. 연주: diễn tấu (biểu diễn)
4. 선호하다: soán hảo (ưa thích hơn, sính)
5. 앞머리: tóc mái
6. 다듬다: cắt, tỉa
7. 찌르다: xuyên, đâm, chọc
8. 파마: xoăn
9. 수입: thu nhập
10. 안정성: ổn định tính
11. 숙박하다: túc bạc (ở trọ)
12. 조식: sơ thực (bữa sáng)
13. 꼽히다: được xếp vào, thuộc vào, nằm trong
14. 연령대: niên lương đại (độ tuổi)
15. 편찮다: không khỏe
16. 휠체어: wheelchair
17. 열풍: liệt phong (gió lốc, cơn sốt)
18. 승진하다: thăng tiến
19. 한턱내다: đãi, khao
BUỔI 4

Từ vựng
1. 효율적: hiệu suất đích (tính hiệu suất)
VD: 시간을 효율적으로 사용하다
2. 개괄하다: khái quát
3. 간과: khán qua (bỏ qua, xem nhẹ)
4. 개정: cải chính (sửa lại cái đã định ra trước đó, thường đi với quy tắc, quy định)
5. 개별: cá biệt (riêng biệt, riêng lẻ)
6. 사건: sự kiện
7. 간추리다: tóm tắt
8. 헌법: hiến pháp
VD: 헌법 개정: sửa đổi hiến pháp
9. 저마다: mỗi người
10. 전환: chuyển hoán (chuyển đổi)
VD: 성전환수술: phẫu thuật chuyển giới
VD: 기분 전환: chuyển đổi tâm trạng
11. 가령: giả lệnh (giả sử)
12. 향후: hướng hậu (sau này)
13. 접근성: tiếp cận tính (tính tiếp cận)
14. 상담: tương đàm (trao đổi, nói chuyện)
15. 법규: pháp quy (quy tắc)
16. 충분하다 >< 부족하다
17. 전망: triển vọng (tầm nhìn, sự đoán)
18. 기상 이변: khí tượng dị biến (thay đổi thời tiết)
19. 금융위기: kim dung nguy cơ (khủng hoảng tài chính)
20. 뚜렷하다: rõ rệt
21. 중시하다: trọng thị (coi trọng)
22. 믿다: tin tưởng
23. 고민: khổ môn (khổ tâm, lo lắng)
24. 의욕: ý dục (hoài bão)
25. 이상형: lý tưởng hình (mẫu người lý tưởng)
26. 기상세대 = 앞 세대 = 구 세대: thế hệ đi trước
27. 신세대 = 다음 세대: thế hệ sau
27. 엄격하다: nghiêm cách (nghiêm khắc)

Ngữ pháp
1. V/A + (으)므로: vì V nên…
2. 가령 … 다고 하더라도: giả sử dù … mà (không) …
3. N 에 어려움을 느끼다/격다: trải qua khó khăn trong việc N
4. N + (으)로 말미암아 = N + (으)로 인해서: vì N nên …
5. 그리 + A + 지 않다: không A đến thế
6. V(으)ㄹ 걸 그랬어요: đáng lẽ ra đã phải V
BUỔI 5

1. 질서: trật tự
2. 무질서: mất trật tự
3. 무/부/불: vô, bất (không)
4. 미: vị (chưa)
5. 비: phi (không)
6. 긴장: khẩn trương
7. 해소: giải tiêu (giải tỏa)
8. 충돌: sung đột
9. 정화: tịnh hóa (làm sạch)
10. 치열: xí liệt (mạnh mẽ, mãnh liệt)
11. 찬반: tán phản (tán thành và phản đối)
12. 개발도상국: nước đang phát triển
13. 호: hảo
14. 성장: thành trưởng (trưởng thành)
15. 저소득층: đê sở đắc tằng (tầng thu nhập thấp)
16. 사고 방식: phương thức tư khảo (cách tư duy)
17. 수준: thủy chuẩn (tiêu chuẩn)
18. 저하: đê hạ (giảm sút, xuống cấp)
19. 해당하다: cai đương (tương ứng, phù hợp)
BUỔI 6

Từ vựng
1. N 에 신경을 쓰다: chú tâm đến điều gì
2. 경비실: cảnh vệ thất (phòng bảo vệ)
3. N 에 맡겨: giao cái gì ở đâu
4. 서두르다: nhanh chóng, vội vàng
5. 마감되다: đến hạn chót, hết hạn
6. 잔액: tàn ngạch (số dư tài khoản)
Ngữ pháp
1. ~거든요: Biểu hiện giải thích
2. ~거든~: Nếu thì
3. ~단 말이다: Có thực sự là ~ à?
4. V (으)ㄹ지 고민이다: băn khoăn về việc sẽ làm gì
5. 미 + N: chưa ~
6. ~기는요: có gì đâu mà ~
7. ~고말고요: đương nhiên là ~
8. V 았/었는데도: dù
9. V/A (으)ㄹ 리가 없다: không có lý gì lại V/A được
BUỔI 7

Từ vựng
1. 개괄하다: khái quát
2. 개관하다: khai quán (khai trương, mở cửa đi với những từ 관); khái quan (tìm hiểu sơ bộ)
3. 간결하다: giản khiết (đơn giản, ngắn gọn, súc tích)
4. 필연적: tất nhiên đích (tính tất yếu)
5. 가시적: khả thị đích (có thể nhìn thấy)
6. 개설: khai thiết (mở, khai trương cơ quan); khái thiết (đại cương)
7. 기초: cơ sở
8. 반복하다: phản phục (lặp đi lặp lại)
9. 자본주의: tư bản chủ nghĩa
10. 빈익빈 부익부: bần ích bần phú ích phú (nghèo thì càng nghèo giàu thì càng giàu)
11. 추세: xu thế
12. 최소화: tối thiểu hóa (thu nhỏ tối đa)
13. 범국가적: phạm quốc gia đích (phạm vi quốc gia)
Ngữ pháp
1. 도저히 ~ (으)ㄹ 수 없다: hoàn toàn ~ không thể
BUỔI 8

Từ vựng
1. 기여하다: ký dự (đóng góp vào)
N 에 기여하다 = 이바지하다
V 는 데(에) 기여하다 = 이바지하다
2. 고양: cao dương (sự nâng cao ý thức và tinh thần); thường đi với 정신, 의식, 자신감
3. 함양: hàm dưỡng (sự nuôi dưỡng, bồi dưỡng)
4. 능통: năng thông (giỏi)
N 에 능통하다: giỏi trong việc N
5. 동참: đồng tham (cùng tham gia)
6. 대처: đối xử
N 에 대처하다: đối xử với N
Ngữ pháp
1. V/A 든지 = 거나: hay, hoặc
2. V 다 보면: thường, cứ V thì
3. V 느라고: vì V nên (tiêu cực)
4. V (으)면서: vừa… vừa (đồng chủ ngữ nếu chủ ngữ là người)
5. V 자마자: ngay sau khi
6. V/A 더니: vì V/A nên
BUỔI 9

Từ vựng
1. 종업원: tòng nghiệp viên (nhân viên)
2. 서명: thư danh (ký tên)
3. 계양서: khế ước thư
4. 요청: yêu thỉnh (yêu cầu)
5. 강제: cưỡng chế
6. 개최: khai thôi (tổ chức hội nghị, sự kiện)
7. 개방: khai phóng (mở cửa)
8. 개혁: cải cách
9. 면밀히: kỹ, tỉ mỉ
10. N 에 맞다: phù hợp với
적성에 맞다: hợp sở thích
11. 실정: thực tình (tình hình thực tế)
12. 모색하다: mô sách (tìm kiếm phương án)
13. N 진: đội ngũ N
14. 설계: thiết kế
15. 구별: khu biệt (phân biệt)
16. 급감하다: cấp giảm (giảm nhanh)
17. 소기: như mong muốn
18. 마찰: ma sát (tiếp xúc)
19. 대접: đãi tiếp (tiếp đãi bữa ăn)
20. N 에 능통하다: giỏi giang trong việc N
21. 처리: xử lý
22. 초보자: người mới vào nghề
23. 묻히다: làm dính (làm dính bẩn vào áo)
24. 혼내다: la mắng
25. 작성하다: tác thành (soạn, viết, lập)
26. 사은품: tạ ơn phẩm (quà tặng tri ân)
27. 귀찮다: phiền toái
28. 혜택: ưu đãi
29. 분실물: phân thất vật (đồ thất lạc)
30. 게시판: bản thông báo
31. 내놓다: giao cho thuê hay bán bất động sản
32. 세입자: người đi thuê phòng
33. 그만두다: bỏ dở, thôi
34. 수학여행: tu học (chuyến đi thực tế)
35. 묵다 = 숙박하다: túc bạc (ở trọ)
36. 숙소: túc sở (chỗ ở trọ)
37. 일정을 짜다: xây dựng kế hoạch
38. 이사철: mùa chuyển nhà
39. 이전: chuyển nhà, chuyển công ty v.v.
40. 수험: thu nghiệm (sự thi)
41. 모의: mô nghĩ (mô phỏng)
42. 심사 위원: thẩm tra hội viên (ban giám khảo)
43. 결선: quyết tuyển (trận chung kết)
44. 본선: bôn tuyển (vòng chung kết)
Ngữ pháp
1. N1 은/는 ~ N2(으)로 구성되다 = 이루어지다: N1 cấu thành N2
2. V(으)ㄴ 김에: nhân tiện V thì …
3. V/A(으)ㄴ/는 모양이다: có vẻ như V/A
4. V(으)ㄹ 겸 ~ V(으)ㄹ 겸 해서: kiêm … kiêm
5. 도록 하다: sai khiến
BUỔI 10

Từ vựng
1. 고찰: khảo sát
2. 거시적: cụ thị đích (tính vĩ mô) >< 미시적 (vi thị đích)
3. 견해: kiến giải (suy nghĩ, ý kiến)
4. 게재하다: khế tải (đăng bài, đăng tin, đăng ảnh)
5. 검증: kiểm chứng
6. 살피다: xem xét, suy xét
7. 구조: cấu tạo
8. 창출: sáng xuất (việc tạo ra cái mới)
9. 결과물: kết quả vật (thành quả vật chất)
10. 인적: nhân đích (về con người)
11. 결핍: khuyết phạp (thiếu hụt)
12. 부존: phú tồn (trời ban, trời phú)
13. 확보하다: xác bảo (đảm bảo)
14. 저하되다: đê hạ (bị giảm sút)
15. 권장하다: khuyến tưởng (khuyến khích)
16. 양면적: lưỡng diện tích (tính hai mặt)
17. 초래하다: chiêu lai (dẫn đến)
18. 쓰러지다: kiệt sức
Ngữ pháp
1. V 아/어 내다: rất khó khăn để đạt được V
2. V 아/어 놓다: làm V xong rồi cứ để yên đấy
이야기해 놓다: nói trước
BUỔI 11

Từ vựng
1. 발달 + 문명/인적 언어/학문/과학 기술/사회/예술/인터넷/날씨
2. 발전 + 사회/경제/의학/관계/산업/예술
3. 비위생: phi vệ sinh (mất vệ sinh)
4. 운행 + 버스/지하철
5. 운영 + 조직/회사/식당/프로그램
6. 해소하다: giải tiêu (giải tỏa)
7. 빈부 격차: bần phú cách sai (khoảng cách giàu nghèo)
8. 확충하다: khuếch sung (mở rộng và bổ sung, có rồi nhưng thêm vào)
9. 모색하다: mô sách (tìm kiếm)
10. 강구하다: giảng cứu (tìm phương pháp giải quyết vấn đề)
11. 그립다: nhớ nhung

Ngữ pháp
1. Từ để hỏi xuất hiện trong câu trần thuật thì dùng 는지: 버스가 언제 도착하는지
2. N1 에 관한 N2: N2 liên quan đế N1
3. 요즘/최근 ~ N 이/가 ~ 고 있다: gần đây N đang … (giới thiệu về chủ đề)
4. V 기를 기대하다/바라다/기다리다: đối với 3 từ này phải dùng V 기 (không dùng V 는 것)
BUỔI 12

Từ vựng
1. 만만하다: dễ dàng, nhẹ nhàng
2. 맡기다: giao
3. 다리다: là, ủi
4. 소문이 나다: sở văn (có tin đồn là)
5. 선정하다: tuyển định (chọn ra)
6. 상류층: thượng lưu tằng
7. 신중: thận trọng
8. 빠지다: bỏ sót
9. 협조하다: hiệp điều (phối hợp)
10. 연장: diễn trường (kéo dài)
11. 쏘아 올리다: phóng lên, bắn lên
12. 선보이다: ra mắt, trình làng
13. 자외선: tử ngoại tuyến (tia tử ngoại)
14. 차단제: già đoạn chế (chất chống lại cái gì đó)
15. 바르다: dán, bôi, trát
16. 배차: phối xa (thời gian bố trí xe
17. 귀가하다: quy gia (quay trở về nhà)
18. 귀국하다: quy quốc (quay về nước)
19. 간격: gián cách (khoảng cách thời gian)
20. 시속: thị tốc (tốc độ đi trong thành phố)
21. 과속: quá tốc (vượt tốc độ)
22. 명세서: bản kê khai chi tiết
BUỔI 13

Từ vựng
1. 고정적: cố định đích
2. 촉진시키다: xúc tiến (thúc đẩy)
3. 고취시키다: cổ xúy (khơi dậy, cổ động)
4. 추구하다: truy cầu (theo đuổi)
5. 거시적: cự thị đích (tính vĩ mô)
6. 검증되다: kiểm chứng
7.게재되다: yết tải (đăng bài, đăng tin, đăng ảnh)
BUỔI 14

Từ vựng
1. 빈곤층, 하류층 >< 부유층, 상류층: bần khốn tầng, hạ lưu tầng >< phú lưu tầng, thượng lưu tầng
2. 사업: sự nghiệp (doanh nghiệp, dự án)
3. 유도하다: dụ đạo (dụ dỗ, lôi kéo)
4. 민간 기업: dân gian xí nghiệp (doanh nghiệp tư nhân)
5. N 에서 도태하다: đào thải ra khỏi N
6. 준수하다: tuân thủ
Ngữ pháp
1. V/A 봤자: mặc dù
2. V (으)ㄴ/는 김에: nhân tiện
3. V 고자: để V
4. V 는 바람에: vì…nên (tiêu cực)
5. V/A 건만: nhưng, tuy nhiên
6. V 는 한: trong trường hợp
7. V 고서야: phải sau khi
8. V 다가는: nếu thì (tiêu cực)
9. V (으)ㄴ/는 탓에: vì…nên (tiêu cực)

You might also like