You are on page 1of 27

Phương pháp FIFO

chương 4A

PowerPoint Authors:
Susan Coomer Galbreath, Ph.D., CPA
Jon A. Booker, Ph.D., CPA, CIA
Cynthia J. Rooney, Ph.D., CPA

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-2

Phương pháp FIFO

Phương pháp FIFO được cho là chính xác hơn phương


pháp trung bình.

1. Phương pháp FIFO tính chi phí đơn vị chỉ sử


dụng chi phí và sản lượng của kỳ hiện hành.
2. Sử dụng qui trình giải thích gồm 4 bước
tương tự như đã sử dụng cho phương pháp
trung bình.

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-3

Mục tiêu 6

Tính sản lượng hoàn thành


tương đương của quá trình
trình sản xuất bằng cách sử
dụng phương pháp FIFO.

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-4

Bước 1: Tính sản lượng sản xuất hoàn thành tương


đương. – Phương pháp FIFO – Phần 1
Hãy xem lại ví dụ của cty Smith ở chương. Bên dưới là thông tin
liên quan của bộ phận lắp ráp trong tháng 6.

Tỷ lệ hoàn thành
Số lượng NVL Chuyển đổi
Dở dang, 1/6 300 40% 20%

Số lượng bắt đầu sx trong tháng 6 6.000

Số lượng hoàn thành và chuyển đi khỏi 5.400


bộ phận A trong tháng 6

Dở dang 30/6 900 60% 30%

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-5

Bước 1: Tính sản lượng sản xuất hoàn thành tương


đương. – Phương pháp FIFO – Phần 2

NVL Chuyển đổi


Sản lượng tương đương của chi phí bỏ thêm để biến
sp dở dang đầu kỳ thành thành phẩm
NVL: 300 sp × (100% - 40%) 180
chuyển đổi: 300 sp × (100% - 20%) 240

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-6

Bước 1: Tính sản lượng sản xuất hoàn thành tương


đương. – Phương pháp FIFO – Phần 3

NVL Chuyển đổi


Sản lượng tương đương của chi phí bỏ thêm để biến
sản phẩm dở dang đầu kỳ thành thành phẩm
NVL: 300 sp × (100% - 40%) 180
Chuyển đổi: 300 sp × (100% - 20%) 240
sp bắt đầu và hoàn thành trong tháng 6 5.100 5.100

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-7

Bước 1: Tính sản lượng sản xuất hoàn thành tương


đương – Phương pháp FIFO – Phần 4

NVL Chuyển đổi


Sản lượng hoàn thành tương đương của chi phí bỏ thêm
để hoàn thiện sp dở dang đầu kỳ thành thành phẩm
NVL: 300 sp × (100% - 40%) 180
Chuyển đổi: 300 sp × (100% - 20%) 240
Sản lượng bắt đầu và hoàn thành trong tháng 6 5.100 5.100
sản lượng hoàn thành tương đương của sp dở dang cuối kỳ
NVL: 900 sp × 60% hoàn thành 540
Chuyển đổi: 900 sp × 30% hoàn thành 270
Tổng sản lượng hoàn thành tương đương cuối kỳ 5.820 5.610

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-8

Bước 1: Tính sản lượng sản xuất hoàn thành tương


đương – Phương pháp FIFO – Phần 5

NVL 6,000 sp bắt đầu

300 sp dở dang Cuối kỳ có 900


đầu kỳ với tỷ lệ 5,100 sp bắt đầu sp dở dang với
và đã hoàn thành
hoàn thành 40% tỷ lệ hoàn thành
60%

300 × 180 sp hoàn chỉnh tương đương


60% 5,100 sp hoàn thành
540 sp hoàn chỉnh tương đương 900 ×
60%
5,820 sản phẩm hoàn
thành tương đương
©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-9

Bước 1: Tính sản lượng sản xuất hoàn thành tương


đương – Phương pháp FIFO – Phần 6

Cp chuyển đổi 6,000 sp bắt đầu sx

Đầu kỳ: 300 sp dở Cuối kỳ: 900 sp


dang với 5,100 sp bắt đầu dở dang với
và đã hoàn thành tỷ lệ hoàn thành
tỷ lệ hoàn thành 30%
20%

300 × 240 sp hoàn chỉnh tương đương


80% 5,100 sp hoàn thành
900 ×
270 sp hoàn chỉnh tương đương
30%
5,610 sp hoàn thành tương
đương của sx
©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
So sánh sản lượng hoàn thành tương 4A-10

đương:
pp trunh bình và pp FIFO

Bảng dưới cho thấy sp hoàn thành tương đương của dở dang
đầu kỳ bị trừ ra khỏi sản lượng sản xuất hoàn thành tương
đương theo pp trung bình chính là sản lượng sản xuất hoàn
thành tương đương của pp FIFO.

NVL Chuyển đổi


SL hoàn thành tương đương - PP trung bình 5.940 5.670
Trừ Sl hoàn thành tương đương của dd đầu kỳ:
300 sp × 40% 120
300 sp × 20% 60
SL hoàn thành tương đương - PP FIFO 5.820 5.610

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-11

Mục tiêu 7

Tính chi phí mỗi sản phẩm hoàn


thành tương đương theo
phương pháp FIFO.

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-12

Bước 2: Tính chi phí sp hoàn thành tương


đương (FIFO ) – Phần 1
Hãy xem lại ví dụ bộ phận lắp ráp cty Smith trong tháng 6 để
tính chi phí cho mỗi sản phẩm hoàn thành tương đương.
Dở dang đầu kỳ : 300 sp
NVL : hoàn thành 40% $ 6,119
Chuyển đổi: hoàn thành 20% $ 3,920

Sản lượng bắt đầu sản xuất trong tháng 6 6,000 sp


Sản lượng hoàn thành trong tháng 6 5,400 sp

Chi phí vào sx trong tháng 6


Cp NVL $ 118,621
Cp chuyển đổi $ 81,130

Dở dang cuối kỳ 900 sp


NVL: hoàn thành 60%
Chuyển đổi: hoàn thành 30%

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-13

Bước 2: Tính chi phí sp hoàn thành tương


đương (FIFO ) – Phần 2
Phương pháp FIFO
Sản lượng sản xuất hoàn thành tương đương =
SL tương đương của phần chi phí bỏ ra hoàn thiện dở
dang đầu kỳ
+ sp bắt đầu sx và hoàn thành trong kỳ
+ SL tương đương của dở dang cuối kỳ.
Trong đó:
SL tương đương của phần chi phí bỏ thêm hoàn thành dở
dang đầu kỳ = Số lượng sp dở dang đàu kỳ * (100%- tỷ lệ
hoàn thành của dd đầu kỳ)
Hoặc Sản lượng sản xuất hoàn thành tương đương cũng có thể tính như sau:

Sản lượng sản xuất hoàn thành tương đương =


Sản lượng hoàn thành chuyển đi
+ sản lượng tương đương của dd cuối kỳ
- sản lượng tương đương của dở dang đầu kỳ

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-14

Bước 2: Tính chi phí sp hoàn thành tương


đương (FIFO ) – Phần 3

Tổng
Chi phí NVL Chuyển đổi

Chi phí bỏ ra trong tháng 6 $ 199.751 $ 118.621 $ 81.130


Sản lượng hoàn thành tương đương 5.820 5.610
Chi phí mỗi sp hoàn thành tương đương $ 20,3816 $ 14,4617

$118,621 ÷ 5,820 $81,130 ÷ 5,610

Tổng cp mỗi sp httđ= $20.3816 + $14.4617 = $34.8433

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-15

Mục tiêu 8

Phân bổ chi phí cho sản phẩm


sử dụng pp FIFO.

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-16

Bước 3: Phân bổ chi phí cho sp (PP FIFO)


– Phần 1
Ghi nhận SL sản xuất httđ vào tồn kho dở dang cuối kỳ.

Bộ phận lắp ráp


Chi phí dở dang cuối kỳ
NVL Chuyển đổi Tổng

Sản lượng tương đương của sp dd cuối kỳ 540 270

900 sp × 60% 900 sp × 30%

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-17

Bước 3: Phân bổ chi phí cho sp (PP FIFO)


– Phần 2
Ghi nhận chi phí cho mỗi sp hoàn thành tương đương
Bộ phận lắp ráp
Chi phí dở dang cuối kỳ
NVL Chuyển đổi Tổng

SL HTTĐ của dd cuối kỳ 540 270


Chi phí mỗi sp httđ $ 20,3816 $ 14,4617

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-18

Bước 3: Phân bổ chi phí cho sp (PP FIFO)


– Phần 3
Tính chi phí sp dở dang cuối kỳ.
Bộ phận lắp ráp
Chi phí dở dang cuối kỳ
NVL Chuyển đổi Tổng

Sản lượng tương đương của dd cuối kỳ 540 270


Chi phí mỗi sp httd $ 20,3816 $ 14,4617
Chi phí dở dang cuối kỳ $ 11.006 $ 3.905 $ 14.911

540 × $20.3816 270 × 14.4617

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-19

Tính chi phí sản phẩm chuyển đi – Phần 1


Ghi nhận chi phí dở dang đầu kỳ.

Bộ phận lắp ráp


Chi phí sản phẩm chuyển đi tháng 6
NVL Chuyển đổi Tổng
Chi phí sp chuyển đi
Chi phí dở dang đầu kỳ $ 6.119 $ 3.920 $ 10.039

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-20

Tính chi phí sản phẩm chuyển đi – Phần 2


Tính chi phí bỏ thêm để hoàn thành sp dở dang đầu kỳ

Bộ phận lắp ráp


Chi phí sp chuyển đi
NVL Chuyển đổi Tổng
Chi phí sp chuyển đi
Chi phí dở dang đầu kỳ $ 6.119 $ 3.920 $ 10.039
Chi phí bỏ thêm để hoàn thành dd đk
SL tương đương 180 240
Chi phí mỗi sp tương đương $ 20,3816 $ 14,4617
Chi phí bỏ thêm để hoàn thành dd đk $ 3.669 $ 3.471 7.140

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-21

Tính chi phí sản phẩm chuyển đi – Phần 3


Tính chi phí sản phẩm bắt đầu sx và hoàn thành trong kỳ.

Bộ phận lắp ráp


Chi phí sản phẩm chuyển đi trong tháng 6
NVL Chuyển đổi Tổng
Chi phí sản phẩm chuyển đi trong tháng 6
Chi phí dở dang đầu kỳ $ 6.119 $ 3.920 $ 10.039
Chi phí bỏ thêm để hoàn thành dd đầu kỳ
Sản lượng tương đương 180 240
Chi phí mỗi sp httđ $ 20,3816 $ 14,4617
Chi phí bỏ thêm để hoàn thành dd đầu kỳ $ 3.669 $ 3.471 7.140
Chi phí sp bắt đầu sx và hoàn thành
SL bắt đầu và hoàn thành trong tháng 5.100 5.100
Chi phí mỗi sp httđ $ 20,3816 $ 14,4617
Chi phí sp bắt đầu và hoàn thành trong tháng $ 103.946 $ 73.755 177.701

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-22

Tính chi phí sản phẩm chuyển đi – Phần 4


Tính tổng chi phí sp chuyển đi.

Bộ phận lắp ráp


Chi phí sản phẩm chuyển đi tháng 6
NVL Chuyển đổi Tổng
Chi phí sản phẩm chuyển đi tháng 6
Chi phí dở dang đầu kỳ $ 6.119 $ 3.920 $ 10.039
Chi phí bỏ thêm để hoàn thành dd đầu kỳ
Sản lượng httđ 180 240
Chi phí mỗi sp httd $ 20,3816 $ 14,4617
Chi phí bỏ thêm để hoàn thành dd đầu kỳ $ 3.669 $ 3.471 7.140
Chi phí của sp bắt đầu và hoàn thành trong kỳ
Sản lượng bắt đầu và hoàn thành trong kỳ 5.100 5.100
Chi phí mỗi sp httd $ 20,3816 $ 14,4617
Chi phí sp bắt đầu và hoàn thành trong tháng$ 103.946 $ 73.755 177.701
Chi phí sản phẩm hoàn thành và chuyển đi $ 194.880

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-23

Mục tiêu 9

Prepare a cost
Lập báo cáo cân đối chi phí
reconciliation report
bằng phương pháp FIFO.
using the FIFO method.

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-24

Bước 4: Lập báo cáo cân đối chi phí (PP


FIFO Method) – Phần 1

Bộ phận lắp ráp


Báo cáo cân đối chi phí tháng 6
Chi phí được tính cho:
Chi phí dở dang đầu kỳ $ 10.039
Chi phí phát sinh thêm trong kỳ 199.751
Tổng chi phí $ 209.790

Cost accounted for as follows:


Cost of ending Work in Process Inventory $ 14.911
Cost of units transferred out 194.880
Total cost accounted for* $ 209.791

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-25

Bước 4: Lập báo cáo cân đối chi phí (PP


FIFO Method) – Phần 2

Bộ phận lắp ráp


Báo cáo cân đối chi phí tháng 6
Chi phí gồm
Chi phí dở dang đầu kỳ $ 10.039
Chi phí phát sinh trong kỳ 199.751
Tổng chi phí sẵn sàng cho sản xuất $ 209.790

Chi phí phân phối như sau:


Chi phí dở dang cuối kỳ $ 14.911
Chi phí sp chuyển đi 194.880
Tổng chi phí phân phối $ 209.791

* $1 do lỗi làm tròn.

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-26

So sánh hai phương pháp tính phí


Trong đa số trường hợp thì pp trung bình và FIFO sẽ
cho kết quả chi phí đơn vị sản phẩm tương tự nhau, cụ
thể là trong môi trường sản xuất tinh gọn.

Từ quan điểm kiểm soát thì pp FIFO ưu việt hơn bời vì


nó không tính chi phí của kỳ trước gộp chung với kỳ
hiện hữu

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.
4A-27

Kết thúc chương 4A

©McGraw-Hill Education. All rights reserved. Authorized only for instructor use in the classroom. No reproduction or
further distribution permitted without the prior written consent of McGraw-Hill Education.

You might also like