You are on page 1of 4

Bảng Khối Lượng Hàng Rào khu Nhà bơm

Stt Khu vực Khối lượng (met dài) Chiều cao tường bao(met)
1 Tank farm 1 352 1.25
2 Khu T004-T009 82 1.1
61 1.4
3 Khu TK01-Tk10 33 1.1
4 Tank farm 2 476 1.5
5 RF 2 76 1.5
Bảng Khối Lượng Hàng Rào khu CPP
Stt Khu vực Khối lượng (met dài) Chiều cao tường bao(met)
1 SK1+ SK2 32.8 1.3
2 Bồn bể cũ 193.1 1.1
3 Bồn bể mới 218.7 1.4
Chiều cao hàng rào(met)
1.25
1.4
1.1
1.4
1
1

Chiều cao hàng rào(met) Trụ Khoản cách trụ (m)


0 0.23 3
0 0.23 3
0 0.23 3
Bảng Khối Lượng Hàng Rào khu vực CPP
Stt Khu vực Chiều dài bờ tường (m) Chiều rộng bờ tường (m)
1 SK1+ SK2 14.4 4
2 Bồn bể cũ
3 Bồn bể mới
Chiều cao tường bao(met) Trụ Khoản cách trụ (m)
1.3 0.23 3
1.3 0.23 3
1.45 0.23 3

You might also like