Professional Documents
Culture Documents
Tổng hợp bảng
Tổng hợp bảng
Bảng 6.1. Khả năng thông qua của tuyến tiền phương
STT Ký hiệu Đơn vị n1 = 2 n1 = 3 n1 = 4
1 α - 0,7 0,7 0,7
2 β - 0,28 0,28 0,28
3 p1 tấn/máy-ngày 487,5 487,5 487,5
4 p2 tấn/máy-ngày 487,5 487,5 487,5
5 p3 tấn/máy-ngày 312 312 312
6 PTP tấn/máy-ngày 339,13 339,13 339,13
7 ky - 1 1 1
8 kct - 0,7 0,7 0,7
9 Pct tấn/cầu tàu – ngày 474,782 712,173 949,564
14 n cầu tàu 7 5 4
15 Π TP tấn/ngày 3323,474 3560,865 3798,256
Bảng 7.1. Bảng tính toán năng lực của tuyến hậu phương
STT Ký hiệu Đơn vị n1 = 2 n1 = 3 n1 = 4
1 α - 0,7 0,7 0,7
2 β - 0,28 0,28 0,28
3 α
'
- 0,6667 0,6667 0,6667
4 β
'
- 0,6667 0,6667 0,6667
5 p4 tấn/máy – ngày 312 312 312
6 p5 tấn/máy – ngày 234 234 234
7 p6 tấn/máy – ngày 312 312 312
8 PHP tấn/máy – ngày 165,18 165,18 165,18
9 Π TP tấn/ngày 3323,474 3560,865 3798,256
10 NHP1 máy 9 10 10
11 NHP máy 9 10 10
12 Π HP tấn/ngày 1486,62 1651,8 1651,8
+ Với n1 = 2:
+ Với n1 = 3:
+ Với n1 = 4:
+ Với n1 = 2:
C2 = 1292,2605 .109. (10% + 5%) = 193,84 .109 (đồng)
+ Với n1 = 3:
+ Với n1 = 4:
+ Với n1 = 2:
C4 = 1,02 . (4,74 .109 + 870,7 .106 + 15,0538 .109) = 20,6645 .109 (đồng)
+ Với n1 = 3:
C4 = 1,02 . (5,44 .109+ 693,38 .106 + 15,054 .109) = 21,187 .109 (đồng)
+ Với n1 = 4:
C4 = 1,02 . (6,19 .109 + 604,72 .106 + 15,054 .109) = 21,849 .109 (đồng)
15 Q2 tấn/năm 560000
16 Q3 tấn/năm 224000
17 Q4 tấn/năm 112000
17 Q5 tấn/năm 224000
18 Q6 tấn/năm 224000
20 di đồng/tấn 15 000
21 C3 đồng 23,76 . 10
9
22 k0 - 1,02
23 khd - 0,4
24 ηdc - 0,8
25 Ndc KW 130
26 xtt giờ/năm 3323,474 3560,865 3798,256
27 Nm máy 14 15 16
28 ud đồng/KW-giờ 2400
29 C4a đồng 4,74 .109 5,44 .109 6,19 .109
30 kh - 1,05
31 Fi m2 52590 41880 36525
32 Wi w/m2 1,5
33 Tn ngày/năm 365
34 TCS giờ/ngày 12
35 C4b đồng 870,7 .106 693,38 .106 604,72 .106
36 kv - 1,15
37 NCV mã lực 110
38 q kg/mã lực-giờ 0,3
39 xtt giờ/năm 4407,5 3966,76 3966,76
40 Nm máy 9 10 10
41 un đồng/kg 10 000
42 C4c đồng 15,0538 .109 15,054 .109 15,054 .109
43 kdv - 1,02
44 C4 đồng 20,6645 .109 21,187 .109 21,849 .109
45 b1 - 1,3
46 b2 - 1,2
47 CXD đồng 265,375 .109 212,957 .109 187,5174 .109
48 STQ đồng/tấn TQ 0,332 .106 0,266 .106 0,2344 .106
49 SXD đồng/tấn XD 0,168 .106 0,134 .106 0,1184 .106
(Nguồn: Tác giả)