Professional Documents
Culture Documents
UNIT 6 (T V NG Và BT T NG H P Nâng Cao)
UNIT 6 (T V NG Và BT T NG H P Nâng Cao)
We want to hire a
Caretaker caretaker.
/ˈkeəˌteɪkə(r)/ người trông nom Chúng tôi muốn thuê
(n) nhà cửa một người trông nom
nhà cửa.
My mother encourages
Encourage me to studỵabroad.
động viên, khuyến
/ɪnˈkʌrɪdʒ/ Mẹ tôi khuyến khích tôi
khích
(v) đi du học.
I enrolled in a private
Enroll/ Enrol
school.
/ɪnˈrəʊl/
đăng kí nhập học Tôi đã đăng kí học ở
(v)
trường tư.
There is an equal
number of boys and
Equal girls in the class.
ngang bằng, công
/ˈiːkwəl/ Số lượng nam và nữ
bằng
(adj) trong lớp ngang bằng
nhau.
I believe in equality
between men and
equality
sự bình đẳng, công women.
/iˈkwɒləti/
bằng Tôi tin vào sự bình
(n)
đẳng giữa nam và nữ.
My father forces me to
Force
stay at home.
/fɔːs/ bắt buộc
Bố tôi bắt tôi ở nhà.
(v)
There's a big age gap
Gap between them.
/ɡæp/ khoảng cách Có một khoảng cách
(n) tuổi tác lớn giữa họ.
There is an inequality
between the sexes in
Inequality
this country.
/ˌɪnɪˈkwɒləti/
bất bình đẳng Có một sự bất bình
(n)
đẳng giới tính ở đất
nước này.
He had a period of
Loneliness loneliness in his life.
/ˈləʊnlinəs/ sự cô đơn Ông ấy đã có một thời
(n) gian cô đơn trong cuộc
đời mình.
He had an opportunity
Opportunity
to travel abroad.
/ˌɒpəˈtʃuːnəti/ cơ hội
Anh ấy đã có cơ hội đi
(n)
du lịch nước ngoài.
I took a few personal
Personal
belongingss with me.
/ˈpɜːsənəl/ cá nhân
Tôi đã mang một số đồ
(adj)
dùng cá nhân theo.
There are no
limitations for women
limitation
on this job.
/ˌlɪmɪˈteɪʃn/
giới hạn, hạn chế Phụ nữ hoàn toàn có
(n.)
thể tham gia công việc
này.
He threatened to sue
Sue
that company.
/suː/
kiện Anh ta đã đe dọa kiện
(v)
công ty đó.
A number of people
Violence were killed in the
/ˈvaɪələns/ violence.
sự bạo lực
(n) Một số người chết
trong vụ bạo lực.