2. Came off: đi ra 3. Came to: đã đến 4. Turn out: tắt Question 20: 1. Suitcases: va li Question 21: 1. Generations: các thế hệ 2. Under one roof: chung 1 mái nhà Question 22: 1. Get into: đi vào 2. Stand in with: đứng cùng 3. Come in for: đến vì sth 4. Put: đặt Question 23: 1. Presentable: đoan trang 2. Rewarding: nhận được 3. Attractive: thu hút 4. Limited: giới hạn Question 24: 1. Influence: ảnh hưởng 2. Discourage: không khuyến khích 3. Reassure: trấn an 4. Inspire: truyền cảm hứng Question 25: 1. Express disapproval of: bày tỏ sự không đồng ý 2. Voice opinions on: quan điểm về 3. Find favor with: tìm ưu điểm 4. Resolve a conflict over: giải quyết xung đột Question 26: C. No matter how… Question 27: C. suspect sb of sth