Professional Documents
Culture Documents
Bảng Tien Độ
Bảng Tien Độ
Số lượng 1 lượng
TÊN Nội dung công việc
lượng cấu theo 1
Rộng kiện(m ) tầng(m3)
3
V2 2 7.560 1 7850
VÁCH
49.644 V3 2 2.898 1 7851
TẦNG 1
V4 1 0.882 1 7852
V5 1 20.286 1 7853
V1 2 2.970 1 7854
V2 2 5.940 1 7855
VÁCH
39.006 TẦNG V3 2 2.277 1 7856
ĐH
V4 1 0.693 1 7857
V5 1 15.939 1 7858
V1 2 2.970 1 7859
V2 2 5.940 1 7860
VÁCH
39.006 TẦNG V3 2 2.277 1 7861
MÁI
V4 1 0.693 1 7862
V5 1 15.939 1 7863
3051.69 Tổng khối lượng cốt thép cho công trình (T)
Khối lượng Kích thước
Khối
cốt thép Số
lượng cốt TÊN Nội dung công việc
theo công lượng
thép (T)
trình (T) Rộng
Dài (m)
(m)
5.327 D1(300×700) 50 0.3 7.8
0.361 D2(300×700) 3 0.3 8.8
DẦM
0.198 7.155 D3(300×400) 10 0.3 3
TẦNG 1
0.921 D4(220×500) 18 0.22 7.8
0.348 D5(220×300) 32 0.22 3.5
5.327 D1(300×700) 50 0.3 7.8
0.361 DẦM D2(300×700) 3 0.3 8.8
TẦNG
0.198 6.913 D3(300×400) 10 0.3 3
ĐIỂN
0.679 HÌNH D4(220×500) 18 0.22 7.8
0.348 D5(220×300) 32 0.22 3.5
5.327 D1(300×700) 50 0.3 7.8
0.361 D2(300×700) 3 0.3 8.8
DẦM
0.198 6.913 TẦNG D3(300×400) 10 0.3 3
MÁI
0.679 D4(220×500) 18 0.22 7.8
0.348 D5(220×300) 32 0.22 3.5
1.462 CỘT C1- (350x800) 19 0.35 0.8
2.352
0.89 TẦNG 1 C2- (300x600) 18 0.3 0.6
CỘT
1.169 TẦNG C1- (350x800) 19 0.35 0.8
1.881
0.712 ĐIỂN C2- (300x600) 18 0.3 0.6
HÌNH
1.169 CỘT C1- (350x800) 19 0.35 0.8
1.881 TẦNG
0.712 MÁI C2- (300x600) 18 0.3 0.6
0.196 S1 2 3.15 3.3
1.251 S2 14 2.75 3.45
1.069 S3 12 3.05 3.1
0.226 S4 2 2.5 4.8
0.294 S5 2 3.25 4.8
1.664 S6 12 3.2 4.6
0.936 S7 12 1.8 4.6
0.25 S8 2 2.25 5.9
7.98 SÀN
7.98 SÀN
0.738 S9 6 2.25 5.8
0.178 S10 2 1.6 5.9
0.127 S11 2 1.4 4.8
0.063 S12 2 1.4 2.4
0.04 S13 2 1.4 1.5
0.356 S14 8 1.5 3.15
0.49 S15 14 2.75 1.35
0.102 S16 2 2 2.7
0.593 V1 2 0.3 3
1.187 V2 2 0.3 6
VÁCH
0.455 3.897 V3 2 0.3 2.3
TẦNG 1
0.069 V4 1 0.3 0.7
0.467 V1 2 0.3 3
0.933 V2 2 0.3 6
VÁCH
0.358 3.064 TẦNG V3 2 0.3 2.3
ĐH
0.054 V4 1 0.3 0.7
0.467 V1 2 0.3 3
0.934 V2 2 0.3 6
VÁCH
0.358 3.066 TẦNG V3 2 0.3 2.3
MÁI
0.054 V4 1 0.3 0.7
nh (T) 239.604 Tổng khối lượng ván khuôn cho công trình(m2)
Kích thước Khối Khối
Khối lượng
lượng 1 lượng
theo công
cấu theo 1
trình(m 2
)
kiện(m2) tầng(m2)
Cao (m)
34 NC[33]
103 NC[48]
7 NC[30]
0 NC[10]
18 NC[16]
117 NC[21]
105 NC[27]
10 NC[30]
0 NC[10]
NC[8]
12
31 NC[25]
82 NC[25]
6 NC[30]
0 NC[10]
14 NC[12]
117 NC[37]
105 NC[23]
10 NC[30]
0 NC[10]
12 NC[7]
31 NC[25]
82 NC[25]
6 NC[30]
0 NC[10]
14 NC[12]
234 NC[37]
105 NC[23]
10 NC[30]
0 NC[10]
12 NC[7]
31 NC[25]
82 NC[25]
6 NC[30]
0 NC[10]
14 NC[12]
234 NC[37]
105 NC[23]
10 NC[30]
0 NC[10]
32 NC[7]
31 NC[25]
82 NC[25]
6 NC[30]
0 NC[10]
14 NC[12]
234 NC[37]
105 NC[23]
10 NC[30]
0 NC[10]
39 NC[7]
34 NC[27]
86 NC[26]
6 NC[30]
0 NC[10]
15 NC[13]
241 NC[38]
116 NC[26]
10 NC[30]
0 NC[10]
39 NC[13]
34 NC[27]
86 NC[26]
6 NC[30]
0 NC[10]
15 NC[13]
241 NC[38]
116 NC[26]
10 NC[30]
0 NC[10]
39 NC[13]
34 NC[27]
86 NC[26]
6 NC[30]
0 NC[10]
15 NC[13]
241 NC[38]
116 NC[26]
10 NC[30]
0 NC[10]
39 NC[13]
34 NC[27]
86 NC[26]
6 NC[30]
0 NC[10]
15 NC[13]
241 NC[38]
116 NC[26]
10 NC[30]
0 NC[10]
39 NC[13]
34 NC[27]
86 NC[26]
6 NC[30]
0 NC[10]
15 NC[13]
241 NC[38]
116 NC[26]
10 NC[30]
0 NC[10]
39 NC[13]
34
86
6
0 NC[10]
15
241
116
10
0 NC[10]
39
34
86
6
0 NC[10]
15
241
116
10
0 NC[10]
39
34
86
6
0 NC[10]
15
241
116
10
0 NC[10]
39
34
86
6
0 NC[10]
15
241
116
10
0 NC[10]
39
34
86
6
0 NC[10]
15
241
116
10
0 NC[10]
39
30 NC[28]
29 NC[20]
16 NC[30]
32 NC[15]
0 NC[20]
12 NC[28]
10
13
8
14 NC[19]
20 NC[23]
12 NC[26]
10 NC[23]
13
14 NC[24]
27 NC[26]
20
7 NC[24]
12 NC[23]
10
13 NC[24]
14 NC[26]
27 NC[23]
20
7 NC[24]
12 NC[26]
10 NC[23]
13
14 NC[24]
27 NC[26]
20 NC[23]
7
12 NC[24]
10 NC[26]
13 NC[23]
14
27 NC[24]
20 NC[26]
7 NC[23]
12
10 NC[24]
13 NC[26]
14 NC[23]
27
20 NC[24]
7 NC[26]
12 NC[23]
10
13 NC[24]
14 NC[26]
27 NC[23]
20
7
12
10
13
14
27
20
7
12
10
13
14
27
20
7
12
10
13
14
27
20
7
12
10
13
14
27
20
7
12
10
13
14
27
20
7
12
10
13
14
27
20
7
12
10
13
14
27
20
7
12
10
13
14
27
20
7
43 NC[45]
15 NC[42]
0 NC[30]
Khối
TT Tên công việc Đơn vị
lượng
1 Công tác chuẩn bị Công
2 PHẦN THÂN
3 Tầng 1
TẦNG2
GCLD cốp pha dầm, sàn, cầu
20 100m² 14.97
thang
GCLD cốt thép dầm, sàn, cầu
21 T 14.35
thang
22 Đổ bêtông dầm, sàn, cầu thang m³ 182.71
Bảo dưỡng bêtông dầm, sàn, cầu
23 Công
thang
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn (bộ
24 100m² 4.49
phận không chịu lực 30%)
25 Tầng 3 ,h<16m
TẦNG 2
49 Lắp đặt cửa m² 248.77
50 Trát trong nhà m² 2169.63
51 Lát nền m² 975.69
52 Sơn trong nhà m² 2169.63
53 Tầng 3
54 Xây tường ngoài m³ 63.63
55 Xây tường trong m³ 63.68
TẦNG ĐIỂN HÌNH
5.31 34 2 NC[17] 1
TẦNG 1
0.304 25 2 NC[13] 5
1 NC[10] 6
5.502 79 4 NC[20] 9
0.256 47 4 NC[12] 10
1 NC[10] 11
5.31 31 2 NC[16] 11
TẦNG2
17.226 82 4 NC[21] 15
0.304 20 2 NC[10] 16
TẦNG
PHẦN
1 NC[10] 17
5.502 79 4 NC[20] 20
0.256 47 4 NC[12] 21
1 NC[10] 22
17.226 82 4 0 26
0.304 20 2 0 27
1 0 28
2.817 14 2 0 29FS+1
14.625 219 6 0 30
5.502 79 PHẦN
4 HOÀN THIỆN
31
0.256 47 4 0 32
TẦNG 1
1 0 33
2.437 11 1 0 34FS+3
PHẦN HOÀN THIỆN
0.57 23 2 NC[12] 57
0.63 20 2 NC[10] 176
0.04 53 4 NC[13] 177
0.225 33 4 NC[8] 178
TẦNG 2
5FS+1
9FS+3
11
12
13
14
15FS+1
16
17
18
19
20FS+3
21
22
23
24
25FS+1
26
27
28
29
30FS+3
31
32
33
34
35
36
37
38 12
39 10
40 13
41 14
42 27
43 20
44 7
45
46
47
48
49
50
51
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
01/01/2023
02/01/2023
03/01/2023
04/01/2023
05/01/2023
06/01/2023
07/01/2023
08/01/2023
09/01/2023
10/01/2023
11/01/2023
Hao
T/g
TẦNG
PHẦN
7 GCLD cốp pha dầm, sàn, thang 100m² 15.99 7.3125 116.89 2 58 6 58 58
11 Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn 100m² 4.80 2.4375 11.689 1 12 10FS+24
17 GCLD cốp pha dầm, sàn, thang 100m² 15.99 7.3125 116.89 2 58 16
21 Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn 100m² 4.80 2.4375 11.689 1 12 20FS+24
PHẦN THÂN
27 GCLD cốp pha dầm, sàn, thang 100m² 15.99 7.3125 116.89 2 58 26
31 Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn 100m² 4.80 2.4375 11.689 1 12 30FS+24
4 0 12 0
5 0 12 0
6 0 12 0
7 0 12 0
8 0 12 0
9 0 12 0
10 0 12 0
11 0 12 0
12 0 12 0
13 0 12 0
14 0 12 0
15 0 12 0
4 13
5 13
6 13
7 13
8 13
9 13
10 13
11 13
12 13
13 13
14 13
15 13
m² 1051.44 105
Trát ngoài nhà 4044.012 0.26 10 HT
m² 173.893 35
Sơn ngoài nhà 4044.012 0.043 5
0 35
Thu dọn bàn giao công trình 2
15 15 33 51 51 6 10 17 58 58 52
08/02/2023
07/02/2023
12
06/02/2023
05/02/2023
52 52
04/02/2023
03/02/2023
58 58
02/02/2023
01/02/2023
14
31/01/2023
10
30/01/2023
5
29/01/2023
41 41
28/01/2023
27/01/2023
31
26/01/2023
10
25/01/2023
10
12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
24/01/2023
52 52
23/01/2023
22/01/2023
58 58
21/01/2023
20/01/2023
14
19/01/2023
10
18/01/2023
5
17/01/2023
41 41
16/01/2023
15/01/2023
31
14/01/2023
10
13/01/2023
10
12/01/2023
52
10
10
31 41
52 10 10 31 41 41 5 10 14 58 58 52 52 10 10 31 41 41 5 10 14 58 58 52 52 10 22 31 41
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43
14876 71.5
11/03/2023
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
10/03/2023
09/03/2023
08/03/2023
07/03/2023
06/03/2023
05/03/2023
04/03/2023
03/03/2023
02/03/2023
01/03/2023
28/02/2023
27/02/2023
26/02/2023
25/02/2023
24/02/2023
23/02/2023
22/02/2023
21/02/2023
20/02/2023
19/02/2023
12
18/02/2023
17/02/2023
16/02/2023
15/02/2023
14/02/2023
13/02/2023
12/02/2023
11/02/2023
10/02/2023
12
41 2 10 14 58 52 10 10
31 41 41 2 10 14 58 52 10 10
31 41 41 2 10 14 58 52 10 10
31 41
32 32
26 26
26 26
28 28
73 73
23
23
52 52
52 52
26 26
56
54 54
73 73
46
52 52
52 52
26 26
56
54 54
73 73
99 60 36 40 59 80 38 83 104 76 64 106 114 40 84 108 64 64 104 114 87 118 114 40 84 108 64 64 104 114
39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72
39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72
T
10/04/2023
71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
09/04/2023
08/04/2023
07/04/2023
06/04/2023
05/04/2023
04/04/2023
03/04/2023
02/04/2023
01/04/2023
31/03/2023
30/03/2023
29/03/2023
28/03/2023
27/03/2023
26/03/2023
25/03/2023
24/03/2023
23/03/2023
22/03/2023
21/03/2023
20/03/2023
19/03/2023
18/03/2023
17/03/2023
16/03/2023
15/03/2023
14/03/2023
13/03/2023
12/03/2023
12
12
12
41 2 10 14 58 52 10 10
31 41 41 2 10 14 58 52 10 10
31 41 41 2 10 14 58 52 10 10
31 41
46
104 104 26 26 56 54 54 73 73 46
104 104 26 26 56 54 54 73 73 46
104 104 26 26 56 54 54 73 73
87 118 114 40 84 108 64 64 104 114 87 118 114 40 84 108 64 64 104 114 87 118 114 40 84 108 64 64 104 114
09/05/2023
08/05/2023
07/05/2023
06/05/2023
05/05/2023
04/05/2023
03/05/2023
02/05/2023
01/05/2023
30/04/2023
29/04/2023
28/04/2023
27/04/2023
26/04/2023
25/04/2023
24/04/2023
23/04/2023
22/04/2023
21/04/2023
20/04/2023
19/04/2023
18/04/2023
17/04/2023
16/04/2023
Thời Gian
15/04/2023
14/04/2023
13/04/2023
12/04/2023
11/04/2023
12
12
12
41 2 10 14 58 52 10 10
31 41 41 2 10 14 58 52 10 10
31 41 41 2 10 14 58 52 10 10
31 41
46
104 104 26 26 56 54 54 73 73 46
104 104 26 26 56 54 54 73 73 46
104 104 26 26 56 54 54 73 73
87 118 114 40 84 108 64 64 104 114 87 118 114 40 84 108 64 64 104 114 87 118 114 40 84 108 64 64 104 114
Chart Title
99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132
99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132
09/06/2023
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120
131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160
08/06/2023
07/06/2023
06/06/2023
05/06/2023
04/06/2023
03/06/2023
02/06/2023
01/06/2023
31/05/2023
30/05/2023
29/05/2023
28/05/2023
27/05/2023
26/05/2023
25/05/2023
24/05/2023
23/05/2023
22/05/2023
21/05/2023
20/05/2023
19/05/2023
18/05/2023
17/05/2023
16/05/2023
15/05/2023
14/05/2023
13/05/2023
12/05/2023
11/05/2023
12
12
12
41 2 10 14 58 52 10 10
31 41 41 2 10 14 58 52 10 10
31 41 41 2 10 14 58 52 10 10
46
104 104 26 26 56 54 54 73 73 46
104 104 26 26 56 54 54 73 73 46
104 104 26 26 56 54 54 73 73
87 118 114 40 84 108 64 64 104 114 87 118 114 40 84 108 64 64 104 114 87 118 114 40 84 108 64 64 73 73
129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162
129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162
09/07/2023
121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150
08/07/2023
07/07/2023
06/07/2023
05/07/2023
04/07/2023
03/07/2023
02/07/2023
161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182
01/07/2023
30/06/2023
29/06/2023
28/06/2023
27/06/2023
26/06/2023
25/06/2023
24/06/2023
23/06/2023
22/06/2023
21/06/2023
20/06/2023
19/06/2023
18/06/2023
17/06/2023
16/06/2023
15/06/2023
14/06/2023
13/06/2023
12/06/2023
11/06/2023
10/06/2023
12
12
12
46
104 104 26 26 56 54 54 73 73 46
104 104 26 26 56 54 54 73 73 46
104 104 26 26 56 54 54 73 73
159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192
159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192
27/07/2023
151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168
26/07/2023
25/07/2023
24/07/2023
23/07/2023
22/07/2023
21/07/2023
20/07/2023
19/07/2023
18/07/2023
`
17/07/2023
16/07/2023
15/07/2023
14/07/2023
13/07/2023
12/07/2023
11/07/2023
10/07/2023
46
105 105 105 105 105 105 105 105 105 105
35 35 35 35 35
35 35
46 105 105 105 105 105 105 105 105 105 105 35 35 35 35 35 35 35
0
189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208
189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208