You are on page 1of 67

Kích thước Khối Khối

Số lượng 1 lượng
TÊN Nội dung công việc
lượng cấu theo 1
Rộng kiện(m ) tầng(m3)
3

Dài (m) Cao (m)


(m)
D1(300×700) 50 0.3 7.8 0.58 1.357 67.860
D2(300×700) 3 0.3 8.8 0.58 1.531 4.594
DẦM
D3(300×400) 10 0.3 3 0.28 0.252 2.520
TẦNG 1
D4(220×500) 18 0.22 7.8 0.38 0.652 11.737
D5(220×300) 32 0.22 3.5 0.18 0.139 4.435
D1(300×700) 50 0.3 7.8 0.58 1.357 67.860
DẦM D2(300×700) 3 0.3 8.8 0.58 1.531 4.594
TẦNG
D3(300×400) 10 0.3 3 0.28 0.252 2.520
ĐIỂN
HÌNH D4(220×500) 18 0.22 7.8 0.28 0.480 8.649
D5(220×300) 32 0.22 3.5 0.18 0.139 4.435
D1(300×700) 50 0.3 7.8 0.58 1.357 67.860
D2(300×700) 3 0.3 8.8 0.58 1.531 4.594
DẦM
TẦNG D3(300×400) 10 0.3 3 0.28 0.252 2.520
MÁI
D4(220×500) 18 0.22 7.8 0.28 0.480 8.649
D5(220×300) 32 0.22 3.5 0.18 0.139 4.435
CỘT C1- (350x800) 19 0.35 0.8 3.5 0.980 18.620
TẦNG 1 C2- (300x600) 18 0.3 0.6 3.5 0.630 11.340
CỘT
TẦNG C1- (350x800) 19 0.35 0.8 2.8 0.784 14.896
ĐIỂN C2- (300x600) 18 0.3 0.6 2.8 0.504 9.072
HÌNH
CỘT C1- (350x800) 19 0.35 0.8 2.8 0.784 14.896
TẦNG
MÁI C2- (300x600) 18 0.3 0.6 2.8 0.504 9.072
S1 2 3.15 3.3 0.12 1.247 2.495
S2 14 2.75 3.45 0.12 1.139 15.939
S3 12 3.05 3.1 0.12 1.135 13.615
S4 2 2.5 4.8 0.12 1.440 2.880
S5 2 3.25 4.8 0.12 1.872 3.744
S6 12 3.2 4.6 0.12 1.766 21.197
S7 12 1.8 4.6 0.12 0.994 11.923
S8 2 2.25 5.9 0.12 1.593 3.186
SÀN
SÀN
S9 6 2.25 5.8 0.12 1.566 9.396
S10 2 1.6 5.9 0.12 1.133 2.266
S11 2 1.4 4.8 0.12 0.806 1.613
S12 2 1.4 2.4 0.12 0.403 0.806
S13 2 1.4 1.5 0.12 0.252 0.504
S14 8 1.5 3.15 0.12 0.567 4.536
S15 14 2.75 1.35 0.12 0.446 6.237
S16 2 2 2.7 0.12 0.648 1.296
V1 2 0.3 3 4.2 3.780 7.560

V2 2 0.3 6 4.2 7.560 15.120


VÁCH
V3 2 0.3 2.3 4.2 2.898 5.796
TẦNG 1
V4 1 0.3 0.7 4.2 0.882 0.882

V5 1 0.3 16.1 4.2 20.286 20.286

V1 2 0.3 3 3.3 2.970 5.940

V2 2 0.3 6 3.3 5.940 11.880


VÁCH
TẦNG V3 2 0.3 2.3 3.3 2.277 4.554
ĐH
V4 1 0.3 0.7 3.3 0.693 0.693

V5 1 0.3 16.1 3.3 15.939 15.939

V1 2 0.3 3 3.3 2.970 5.940

V2 2 0.3 6 3.3 5.940 11.880


VÁCH
TẦNG V3 2 0.3 2.3 3.3 2.277 4.554
MÁI
V4 1 0.3 0.7 3.3 0.693 0.693

V5 1 0.3 16.1 3.3 15.939 15.939

Tổng khối lượng bê tông cho công trình (m3)


1

Tổng Thể tích Hàm TLR


khối Số bê tông lượng côt thép
TÊN Nội dung công việc
lượng lượng cho 1 cấu cốt thép (Kg/m3
(m3) kiện (%) )

D1(300×700) 50 1.357 1 7850


D2(300×700) 3 1.531 1 7850
DẦM
91.146 D3(300×400) 10 0.252 1 7850
TẦNG 1
D4(220×500) 18 0.652 1 7850
D5(220×300) 32 0.139 1 7850
D1(300×700) 50 1.357 1 7850
DẦM D2(300×700) 3 1.531 1 7850
TẦNG
88.057 D3(300×400) 10 0.252 1 7850
ĐIỂN
HÌNH D4(220×500) 18 0.480 1 7850
D5(220×300) 32 0.139 1 7850
D1(300×700) 50 1.357 1 7850
D2(300×700) 3 1.531 1 7850
DẦM
88.057 TẦNG D3(300×400) 10 0.252 1 7850
MÁI
D4(220×500) 18 0.480 1 7850
D5(220×300) 32 0.139 1 7850
CỘT C1- (350x800) 19 0.980 1 7850
29.960
TẦNG 1 C2- (300x600) 18 0.630 1 7850
CỘT
TẦNG C1- (350x800) 19 0.784 1 7850
23.968
ĐIỂN C2- (300x600) 18 0.504 1 7850
HÌNH
CỘT C1- (350x800) 19 0.784 1 7850
23.968 TẦNG
MÁI C2- (300x600) 18 0.504 1 7850
S1 2 1.247 1 7850
S2 14 1.139 1 7850
S3 12 1.135 1 7850
S4 2 1.440 1 7850
S5 2 1.872 1 7850
S6 12 1.766 1 7850
S7 12 0.994 1 7850
S8 2 1.593 1 7850
101.633 SÀN
101.633 SÀN
S9 6 1.566 1 7850
S10 2 1.133 1 7850
S11 2 0.806 1 7850
S12 2 0.403 1 7850
S13 2 0.252 1 7850
S14 8 0.567 1 7850
S15 14 0.446 1 7850
S16 2 0.648 1 7850
V1 2 3.780 1 7850

V2 2 7.560 1 7850
VÁCH
49.644 V3 2 2.898 1 7851
TẦNG 1
V4 1 0.882 1 7852

V5 1 20.286 1 7853

V1 2 2.970 1 7854

V2 2 5.940 1 7855
VÁCH
39.006 TẦNG V3 2 2.277 1 7856
ĐH
V4 1 0.693 1 7857

V5 1 15.939 1 7858

V1 2 2.970 1 7859

V2 2 5.940 1 7860
VÁCH
39.006 TẦNG V3 2 2.277 1 7861
MÁI
V4 1 0.693 1 7862

V5 1 15.939 1 7863

3051.69 Tổng khối lượng cốt thép cho công trình (T)
Khối lượng Kích thước
Khối
cốt thép Số
lượng cốt TÊN Nội dung công việc
theo công lượng
thép (T)
trình (T) Rộng
Dài (m)
(m)
5.327 D1(300×700) 50 0.3 7.8
0.361 D2(300×700) 3 0.3 8.8
DẦM
0.198 7.155 D3(300×400) 10 0.3 3
TẦNG 1
0.921 D4(220×500) 18 0.22 7.8
0.348 D5(220×300) 32 0.22 3.5
5.327 D1(300×700) 50 0.3 7.8
0.361 DẦM D2(300×700) 3 0.3 8.8
TẦNG
0.198 6.913 D3(300×400) 10 0.3 3
ĐIỂN
0.679 HÌNH D4(220×500) 18 0.22 7.8
0.348 D5(220×300) 32 0.22 3.5
5.327 D1(300×700) 50 0.3 7.8
0.361 D2(300×700) 3 0.3 8.8
DẦM
0.198 6.913 TẦNG D3(300×400) 10 0.3 3
MÁI
0.679 D4(220×500) 18 0.22 7.8
0.348 D5(220×300) 32 0.22 3.5
1.462 CỘT C1- (350x800) 19 0.35 0.8
2.352
0.89 TẦNG 1 C2- (300x600) 18 0.3 0.6
CỘT
1.169 TẦNG C1- (350x800) 19 0.35 0.8
1.881
0.712 ĐIỂN C2- (300x600) 18 0.3 0.6
HÌNH
1.169 CỘT C1- (350x800) 19 0.35 0.8
1.881 TẦNG
0.712 MÁI C2- (300x600) 18 0.3 0.6
0.196 S1 2 3.15 3.3
1.251 S2 14 2.75 3.45
1.069 S3 12 3.05 3.1
0.226 S4 2 2.5 4.8
0.294 S5 2 3.25 4.8
1.664 S6 12 3.2 4.6
0.936 S7 12 1.8 4.6
0.25 S8 2 2.25 5.9
7.98 SÀN
7.98 SÀN
0.738 S9 6 2.25 5.8
0.178 S10 2 1.6 5.9
0.127 S11 2 1.4 4.8
0.063 S12 2 1.4 2.4
0.04 S13 2 1.4 1.5
0.356 S14 8 1.5 3.15
0.49 S15 14 2.75 1.35
0.102 S16 2 2 2.7
0.593 V1 2 0.3 3

1.187 V2 2 0.3 6
VÁCH
0.455 3.897 V3 2 0.3 2.3
TẦNG 1
0.069 V4 1 0.3 0.7

1.593 V5 1 0.3 16.1

0.467 V1 2 0.3 3

0.933 V2 2 0.3 6
VÁCH
0.358 3.064 TẦNG V3 2 0.3 2.3
ĐH
0.054 V4 1 0.3 0.7

1.252 V5 1 0.3 16.1

0.467 V1 2 0.3 3

0.934 V2 2 0.3 6
VÁCH
0.358 3.066 TẦNG V3 2 0.3 2.3
MÁI
0.054 V4 1 0.3 0.7

1.253 V5 1 0.3 16.1

nh (T) 239.604 Tổng khối lượng ván khuôn cho công trình(m2)
Kích thước Khối Khối
Khối lượng
lượng 1 lượng
theo công
cấu theo 1
trình(m 2
)
kiện(m2) tầng(m2)
Cao (m)

0.58 11.388 569.400


0.58 12.848 38.544
0.28 2.580 25.800 836.296
0.38 7.644 137.592
0.18 2.030 64.960
0.58 11.388 569.400
0.58 12.848 38.544
0.28 2.580 25.800 808.216
0.28 6.084 109.512
0.18 2.030 64.960
0.58 11.388 569.400
0.58 12.848 38.544
0.28 2.580 25.800 808.216
0.28 6.084 109.512
0.18 2.030 64.960
3.5 8.050 152.950
266.35
3.5 6.300 113.400
2.8 6.440 122.360
213.08
2.8 5.040 90.720
2.8 6.440 122.360
213.08
2.8 5.040 90.720
0.12 9.356 18.711
0.12 8.539 119.543
0.12 8.510 102.114
0.12 10.800 21.600
0.12 14.040 28.080
0.12 13.248 158.976
0.12 7.452 89.424
0.12 11.948 23.895
762.246
762.246
0.12 11.745 70.470
0.12 8.496 16.992
0.12 6.048 12.096
0.12 3.024 6.048
0.12 1.890 3.780
0.12 4.253 34.020
0.12 3.341 46.778
0.12 4.860 9.720
4.2 25.200 50.400

4.2 50.400 100.800

4.2 19.320 38.640 330.960

4.2 5.880 5.880

4.2 135.240 135.240

3.3 19.800 39.600

3.3 39.600 79.200

3.3 15.180 30.360 260.040

3.3 4.620 4.620

3.3 106.260 106.260

3.3 19.800 39.600

3.3 39.600 79.200

3.3 15.180 30.360 260.040

3.3 4.620 4.620

3.3 106.260 106.260

n cho công trình(m2) 24675.254


Tổng Tổng thể
diện tích tích 1
Chiều Chiều Chiều
Tầng Công việc công phân
cao (m) dài (m) rộng (m)
việc khu
(m2) (m3)

Xây tường ngoài 3.5 55.8 0.2 195.30 39.06


Xây tường trong 3.5 81.9 0.11 286.65 31.53
Điện nước 71.2 18.6 1324.32
Lắp đặt cửa 60% S tường ngoài+10% S tường trong 145.85
1 Trát trong nhà 4.08 135.1 1102.70
Trát ngoài nhà 4.2 55.8 234.36
Lát nền 60.0 16.28 975.69
Sơn trong nhà 4.08 135.1 1102.70
Sơn ngoài nhà 4.2 55.8 234.36
Xây tường ngoài 2.6 122.4 0.2 318.14 63.63
Xây tường trong 2.8 206.8 0.11 578.90 63.68
Điện nước 71.2 18.6 1324.32
Lắp đặt cửa 60% S tường ngoài+10% S tường trong 248.77
Điển
hình Trát trong nhà 3.18 341.1 2169.63
Trát ngoài nhà 3.3 122.4 403.79
Lát nền 60.0 16.28 975.69
Sơn trong nhà 3.18 341.1 2169.63
Sơn ngoài nhà 3.3 122.4 403.79
Xây tường ngoài 2.6 53.2 0.2 138.32 27.66
Xây tường trong 2.8 82.7 0.11 231.56 25.47
Điện nước 49.4 21.45 1059.63
Lắp đặt cửa 60% S tường ngoài+10% S tường trong 106.15
Mái Trát trong nhà 3.18 82.7 525.97
Trát ngoài nhà 3.3 53.2 175.56
Lát nền 41.59 18.77 780.68
Sơn trong nhà 3.18 82.7 525.97
Sơn ngoài nhà 3.3 53.2 175.56
Định T/g
TT Tên công việc Đơn vị Khối lượng Nhu cầu NC MQH
Phần mức (ngày)

1 Công tác chuẩn bị Công 3 NC[15] -


2 PHẦN THÂN
3 Tầng 1,h<16m
4 GCLD cốt thép cột, vách T 6.25 5.31 34 1 NC[34] 1
5 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 5.97 17.23 103 1 NC[103] 4
6 Đổ bêtông cột, vách m³ 79.60 0.08 7 1 NC[7] 5
7 Bảo dưỡng bêtông cột, vách Công 1 NC[10] 6
8 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 5.97 2.871 18 1 NC[18] 7FS+1
9 GCLD cốp pha dầm, sàn, thang 100m² 15.99 7.313 117 1 NC[117] 8
10 GCLD cốt thép dầm, sàn, thang T 19.03 5.502 105 1 NC[105] 9
11 Đổ bêtông dầm, sàn, thang m³ 192.78 0.051 10 1 NC[10] 10
12 Bảo dưỡng bêtông dầm, sàn, thang Công 1 NC[10] 11
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn (bộ
13 100m² 4.80 2.438 12 1 NC[12] 12FS+3
phận không chịu lực 30%)
14 Tầng 2 ,h<16m
15 GCLD cốt thép cột, vách T 5.78 5.31 31 1 NC[31] 11
16 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 4.73 17.23 82 1 NC[82] 15
17 Đổ bêtông cột, vách m³ 62.97 0.08 6 1 NC[6] 16
18 Bảo dưỡng bêtông cột, vách Công 1 NC[10] 17
19 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 4.73 2.871 14 1 NC[14] 18FS+1
20 GCLD cốp pha dầm, sàn, cầu thang 100m² 15.99 7.313 117 1 NC[117] 19
21 GCLD cốt thép dầm, sàn, cầu thang T 19.03 5.502 105 1 NC[105] 20
22 Đổ bêtông dầm, sàn, cầu thang m³ 192.78 0.051 10 1 12 21
Bảo dưỡng bêtông dầm, sàn, cầu
23 Công 1 NC[10] 22
thang
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn (bộ
24 100m² 4.80 2.438 12 1 NC[12] 23FS+3
phận không chịu lực 30%)
25 Tầng 3 ,h<16m
26 GCLD cốt thép cột, vách T 5.78 5.31 31 1 NC[31] 22
27 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 4.73 17.23 82 1 NC[82] 26
28 Đổ bêtông cột, vách m³ 62.97 0.08 6 1 NC[6] 27
29 Bảo dưỡng bêtông cột, vách Công 1 NC[10] 28
30 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 4.73 2.817 14 1 NC[14] 29FS+1
31 GCLD cốp pha dầm, sàn, cầu thang 100m² 15.99 14.63 234 1 NC[234] 30
32 GCLD cốt thép dầm, sàn, cầu thang T 19.03 5.502 105 1 NC[105] 31
33 Đổ bêtông dầm, sàn, cầu thang m³ 192.78 0.051 10 1 NC[10] 32
Bảo dưỡng bêtông dầm, sàn, cầu
34 Công 1 NC[10] 33
thang
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn (bộ
35 100m² 4.80 2.437 12 1 NC[12] 34FS+3
phận không chịu lực 30%)
36 Tầng 4 ,h<16m
37 GCLD cốt thép cột, vách T 5.78 5.31 31 1 NC[31] 33
38 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 4.73 17.23 82 1 NC[82] 37
39 Đổ bêtông cột, vách m³ 62.97 0.08 6 1 NC[6] 38
40 Bảo dưỡng bêtông cột, vách Công 0 1 NC[10] 39
41 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 4.73 2.817 14 1 NC[14] 40FS+1
42 GCLD cốp pha dầm, sàn, cầu thang 100m² 15.99 14.63 234 1 NC[234] 41
43 GCLD cốt thép dầm, sàn, cầu thang T 19.03 5.502 105 1 NC[105] 42
44 Đổ bêtông dầm, sàn, cầu thang m³ 192.78 0.051 10 1 NC[10] 43
Bảo dưỡng bêtông dầm, sàn, cầu
45 Công 0 1 NC[10] 44
thang
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn
46 100m² 12.79 2.437 32 1 NC[32] 45FS+3
(30%T4+50%T1)
47 Tầng 5 ,h<16m
48 GCLD cốt thép cột, vách T 5.78 5.31 31 1 NC[31] 44
49 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 4.73 17.23 82 1 NC[82] 48
50 Đổ bêtông cột, vách m³ 62.97 0.08 6 1 NC[6] 49
51 Bảo dưỡng bêtông cột, vách Công 1 NC[10] 50
52 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 4.73 2.817 14 1 NC[14] 51FS+1
53 GCLD cốp pha dầm, sàn, cầu thang 100m² 15.99 14.63 234 1 NC[234] 52
54 GCLD cốt thép dầm, sàn, cầu thang T 19.03 5.502 105 1 NC[105] 53
55 Đổ bêtông dầm, sàn, cầu thang m³ 192.78 0.051 10 1 NC[10] 54
Bảo dưỡng bêtông dầm, sàn, cầu
56 Công 1 NC[10] 55
thang
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn
57 100m² 15.99 2.437 39 1 NC[39] 56FS+3
(30%T5 + 20%T1+ 50%T2 )
58 Tầng 6 h<50m
59 GCLD cốt thép cột, vách T 5.78 5.844 34 1 NC[34] 55
60 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 4.73 18 86 1 NC[86] 59
61 Đổ bêtông cột, vách m³ 62.97 0.08 6 1 NC[6] 60
62 Bảo dưỡng bêtông cột, vách Công 1 NC[10] 61
63 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 4.73 3 15 1 NC[15] 62FS+1
64 GCLD cốp pha dầm, sàn, cầu thang 100m² 15.99 15.08 241 1 NC[241] 63
65 GCLD cốt thép dầm, sàn, cầu thang T 19.03 6.06 116 1 NC[116] 64
66 Đổ bêtông dầm, sàn, cầu thang m³ 192.78 0.051 10 1 NC[10] 65
Bảo dưỡng bêtông dầm, sàn, cầu
67 Công 1 NC[10] 66
thang
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn (30%T6
68 100m² 15.99 2.438 39 1 NC[39] 67FS+3
+ 20%T2 + 50%T3)
69 Tầng 7 h<50m
70 GCLD cốt thép cột, vách T 5.78 5.844 34 1 NC[34] 66
71 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 4.73 18 86 1 NC[86] 70
72 Đổ bêtông cột, vách m³ 62.97 0.08 6 1 NC[6] 71
73 Bảo dưỡng bêtông cột, vách Công 1 NC[10] 72
74 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 4.73 3 15 1 NC[15] 73FS+1
75 GCLD cốp pha dầm, sàn, cầu thang 100m² 15.99 15.08 241 1 NC[241] 74
76 GCLD cốt thép dầm, sàn, cầu thang T 19.03 6.06 116 1 NC[116] 75
77 Đổ bêtông dầm, sàn, cầu thang m³ 192.78 0.051 10 1 NC[10] 76
Bảo dưỡng bêtông dầm, sàn, cầu
78 Công 1 NC[10] 77
thang
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn (30%T7
79 100m² 15.99 2.438 39 1 NC[39] 78FS+3
+ 20%T3 + 50%T4)
80 Tầng 8 h<50m
81 GCLD cốt thép cột, vách T 5.78 5.844 34 1 NC[34] 77
82 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 4.73 18 86 1 NC[86] 81
83 Đổ bêtông cột, vách m³ 62.97 0.08 6 1 NC[6] 82
84 Bảo dưỡng bêtông cột, vách Công 1 NC[10] 83
85 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 4.73 3 15 1 NC[15] 84FS+1
86 GCLD cốp pha dầm, sàn, cầu thang 100m² 15.99 15.08 241 1 NC[241] 85
87 GCLD cốt thép dầm, sàn, cầu thang T 19.03 6.06 116 1 NC[116] 86
PHẦN 88 Đổ bêtông dầm, sàn, cầu thang m³ 192.78 0.051 10 1 NC[10] 87
THÂN Bảo dưỡng bêtông dầm, sàn, cầu
89 Công 1 NC[10] 88
thang
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn
90 100m² 15.99 2.438 39 1 NC[39] 89FS+3
(30%T8+ 20%T4 + 50%T5)
91 Tầng 9 h<50m
92 GCLD cốt thép cột, vách T 5.78 5.844 34 1 NC[34] 88
93 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 4.73 18 86 1 NC[86] 92
94 Đổ bêtông cột, vách m³ 62.97 0.08 6 1 NC[6] 93
95 Bảo dưỡng bêtông cột, vách Công 1 NC[10] 94
96 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 4.73 3 15 1 NC[15] 95FS+1
97 GCLD cốp pha dầm, sàn, cầu thang 100m² 15.99 15.08 241 1 NC[241] 96
98 GCLD cốt thép dầm, sàn, cầu thang T 19.03 6.06 116 1 NC[116] 97
99 Đổ bêtông dầm, sàn, cầu thang m³ 192.78 0.051 10 1 NC[10] 98
Bảo dưỡng bêtông dầm, sàn, cầu
100 Công 1 NC[10] 99
thang
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn
101 100m² 15.99 2.438 39 1 NC[39] 100FS+3
(30%T9+ 20%T5 + 50%T6)
102 Tầng 10 h<50m
103 GCLD cốt thép cột, vách T 5.78 5.844 34 1 NC[34] 99
104 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 4.73 18 86 1 NC[86] 103
105 Đổ bêtông cột, vách m³ 62.97 0.08 6 1 NC[6] 104
106 Bảo dưỡng bêtông cột, vách Công 1 NC[10] 105
107 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 4.73 3 15 1 NC[15] 106FS+1
108 GCLD cốp pha dầm, sàn, cầu thang 100m² 15.99 15.08 241 1 NC[241] 107
109 GCLD cốt thép dầm, sàn, cầu thang T 19.03 6.06 116 1 NC[116] 108
110 Đổ bêtông dầm, sàn, cầu thang m³ 192.78 0.051 10 1 NC[10] 109
Bảo dưỡng bêtông dầm, sàn, cầu
111 Công 1 NC[10] 110
thang
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn
112 100m² 15.99 2.438 39 1 NC[39] 111FS+3
(30%T10+ 20%T6 + 50%T7)
113 Tầng 11 h<50m
114 GCLD cốt thép cột, vách T 5.78 5.844 34 1 NC[34] 110
115 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 4.73 18 86 1 NC[86] 114
116 Đổ bêtông cột, vách m³ 62.97 0.08 6 1 NC[6] 115
117 Bảo dưỡng bêtông cột, vách Công 1 NC[10] 116
118 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 4.73 3 15 1 NC[15] 117FS+1
119 GCLD cốp pha dầm, sàn, cầu thang 100m² 15.99 15.08 241 1 NC[241] 118
120 GCLD cốt thép dầm, sàn, cầu thang T 19.03 6.06 116 1 NC[116] 119
121 Đổ bêtông dầm, sàn, cầu thang m³ 192.78 0.051 10 1 NC[10] 120
Bảo dưỡng bêtông dầm, sàn, cầu
122 Công 1 NC[10] 121
thang
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn
123 100m² 15.99 2.438 39 1 NC[39] 122FS+3
(30%T11+ 20%T7 + 50%T8)
124 Tầng 12 h<50m
125 GCLD cốt thép cột, vách T 5.78 5.844 34 1 NC[34] 121
126 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 4.73 18 86 1 NC[86] 125
127 Đổ bêtông cột, vách m³ 62.97 0.08 6 1 NC[6] 126
128 Bảo dưỡng bêtông cột, vách Công 1 NC[10] 127
129 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 4.73 3 15 1 NC[15] 128FS+1
130 GCLD cốp pha dầm, sàn, cầu thang 100m² 15.99 15.08 241 1 NC[241] 129
131 GCLD cốt thép dầm, sàn, cầu thang T 19.03 6.06 116 1 NC[116] 130
132 Đổ bêtông dầm, sàn, cầu thang m³ 192.78 0.051 10 1 NC[10] 131
Bảo dưỡng bêtông dầm, sàn, cầu
133 Công 1 NC[10] 132
thang
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn
134 100m² 15.99 2.438 39 1 NC[39] 133FS+3
(30%T12+ 20%T8 + 50%T9)
135 Tầng 13 h<50m
136 GCLD cốt thép cột, vách T 5.78 5.844 34 1 NC[34] 132
137 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 4.73 18 86 1 NC[86] 136
138 Đổ bêtông cột, vách m³ 62.97 0.08 6 1 NC[6] 137
139 Bảo dưỡng bêtông cột, vách Công 1 NC[10] 138
140 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 4.73 3 15 1 NC[15] 139FS+1
141 GCLD cốp pha dầm, sàn, cầu thang 100m² 15.99 15.08 241 1 NC[241] 140
142 GCLD cốt thép dầm, sàn, cầu thang T 19.03 6.06 116 1 NC[116] 141
143 Đổ bêtông dầm, sàn, cầu thang m³ 192.78 0.051 10 1 NC[10] 142
Bảo dưỡng bêtông dầm, sàn, cầu
144 Công 1 NC[10] 143
thang
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn
145 100m² 15.99 2.438 39 1 NC[39] 144FS+3
(30%T13+ 20%T9 + 50%T10)
146 Tầng 14 h<50m
147 GCLD cốt thép cột, vách T 5.78 5.844 34 1 NC[34] 143
148 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 4.73 18 86 1 NC[86] 147
149 Đổ bêtông cột, vách m³ 62.97 0.08 6 1 NC[6] 148
150 Bảo dưỡng bêtông cột, vách Công 1 NC[10] 149
151 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 4.73 3 15 1 NC[15] 150FS+1
152 GCLD cốp pha dầm, sàn, cầu thang 100m² 15.99 15.08 241 1 NC[241] 151
153 GCLD cốt thép dầm, sàn, cầu thang T 19.03 6.06 116 1 NC[116] 152
154 Đổ bêtông dầm, sàn, cầu thang m³ 192.78 0.051 10 1 NC[10] 153
Bảo dưỡng bêtông dầm, sàn, cầu
155 Công 1 NC[10] 154
thang
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn
156 100m² 15.99 2.438 39 1 NC[39] 155FS+3
(30%T14+ 20%T10+ 50%T11)
157 Tầng 15 h<50m
158 GCLD cốt thép cột, vách T 5.78 5.844 34 1 NC[34] 154
159 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 4.73 18 86 1 NC[86] 158
160 Đổ bêtông cột, vách m³ 62.97 0.08 6 1 NC[6] 159
161 Bảo dưỡng bêtông cột, vách Công 1 NC[10] 160
162 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 4.73 3 15 1 NC[15] 161FS+1
163 GCLD cốp pha dầm, sàn, cầu thang 100m² 15.99 15.08 241 1 NC[241] 162
164 GCLD cốt thép dầm, sàn, cầu thang T 19.03 6.06 116 1 NC[116] 163
165 Đổ bêtông dầm, sàn, cầu thang m³ 192.78 0.051 10 1 NC[10] 164
Bảo dưỡng bêtông dầm, sàn, cầu
166 Công 1 NC[10] 165
thang
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn
167 100m² 15.99 2.438 39 1 NC[39] 166FS+3
(30%T15+ 20%T11 + 50%T12)
168 Phần mái h>50m
169 GCLD cốp pha dầm, sàn, cầu thang 100m² 15.70 15.08 237 8 NC[30] 165
170 GCLD cốt thép dầm, sàn, cầu thang T 19.03 6.06 116 4 NC[29] 169
171 Đổ bêtông dầm, sàn, cầu thang m³ 192.78 0.08 16 1 NC[16] 170
Tháo dỡ cốp pha dầm, sàn, cầu thang
172 100m² 52.47 4.875 256 8 NC[32] 171FS+3
phần còn lại
173 Công tác khác Công 10 NC[20] 172
174 PHẦN HOÀN THIỆN
175 Tầng 1
176 Xây tường ngoài m³ 39.06 0.57 23 2 NC[12] 57
177 Xây tường trong m³ 31.53 0.63 20 2 NC[10] 176
178 Điện nước m² 1324.32 0.04 53 4 NC[13] 177
179 Lắp đặt cửa m² 145.85 0.225 33 4 NC[8] 178
180 Trát trong nhà m² 1102.70 0.05 56 4 NC[14] 179
181 Lát nền m² 975.69 0.08 79 4 NC[20] 180
182 Sơn trong nhà m² 1102.70 0.013 15 2 NC[8] 181
183 Tầng 2
184 Xây tường ngoài m³ 63.63 0.57 37 3 NC[12] 176
185 Xây tường trong m³ 63.68 0.63 41 4 NC[10] 177
186 Điện nước m² 1324.32 0.04 53 4 NC[13] 178
187 Lắp đặt cửa m² 248.77 0.225 56 4 NC[14] 179
188 Trát trong nhà m² 2169.63 0.05 109 4 NC[27] 180
189 Lát nền m² 975.69 0.08 79 4 NC[20] 181
190 Sơn trong nhà m² 2169.63 0.013 29 4 NC[7] 182
191 Tầng 3
192 Xây tường ngoài m³ 63.63 0.57 37 3 NC[12] 184
193 Xây tường trong m³ 63.68 0.63 41 4 NC[10] 185
194 Điện nước m² 1324.32 0.04 53 4 NC[13] 186
195 Lắp đặt cửa m² 248.77 0.225 56 4 NC[14] 187
196 Trát trong nhà m² 2169.63 0.05 109 4 NC[27] 188
197 Lát nền m² 975.69 0.08 79 4 NC[20] 189
198 Sơn trong nhà m² 2169.63 0.013 29 4 NC[7] 190
199 Tầng 4
200 Xây tường ngoài m³ 63.63 0.57 37 3 NC[12] 192
201 Xây tường trong m³ 63.68 0.63 41 4 NC[10] 193
202 Điện nước m² 1324.32 0.04 53 4 NC[13] 194
203 Lắp đặt cửa m² 248.77 0.225 56 4 NC[14] 195
204 Trát trong nhà m² 2169.63 0.05 109 4 NC[27] 196
205 Lát nền m² 975.69 0.08 79 4 NC[20] 197
206 Sơn trong nhà m² 2169.63 0.013 29 4 NC[7] 198
207 Tầng 5
208 Xây tường ngoài m³ 63.63 0.57 37 3 NC[12] 200
209 Xây tường trong m³ 63.68 0.63 41 4 NC[10] 201
210 Điện nước m² 1324.32 0.04 53 4 NC[13] 202
211 Lắp đặt cửa m² 248.77 0.225 56 4 NC[14] 203
212 Trát trong nhà m² 2169.63 0.05 109 4 NC[27] 204
213 Lát nền m² 975.69 0.08 79 4 NC[20] 205
214 Sơn trong nhà m² 2169.63 0.013 29 4 NC[7] 206
215 Tầng 6
216 Xây tường ngoài m³ 63.63 0.57 37 3 NC[12] 208
217 Xây tường trong m³ 63.68 0.63 41 4 NC[10] 209
218 Điện nước m² 1324.32 0.04 53 4 NC[13] 210
219 Lắp đặt cửa m² 248.77 0.225 56 4 NC[14] 211
220 Trát trong nhà m² 2169.63 0.05 109 4 NC[27] 212
221 Lát nền m² 975.69 0.08 79 4 NC[20] 213
222 Sơn trong nhà m² 2169.63 0.013 29 4 NC[7] 214
223 Tầng 7
224 Xây tường ngoài m³ 63.63 0.57 37 3 NC[12] 216
225 Xây tường trong m³ 63.68 0.63 41 4 NC[10] 217
226 Điện nước m² 1324.32 0.04 53 4 NC[13] 218
227 Lắp đặt cửa m² 248.77 0.225 56 4 NC[14] 219
228 Trát trong nhà m² 2169.63 0.05 109 4 NC[27] 220
229 Lát nền m² 975.69 0.08 79 4 NC[20] 221
230 Sơn trong nhà m² 2169.63 0.013 29 4 NC[7] 222
231 Tầng 8
232 Xây tường ngoài m³ 63.63 0.57 37 3 NC[12] 224
233 Xây tường trong m³ 63.68 0.63 41 4 NC[10] 225
PHẦN 234 Điện nước m² 1324.32 0.04 53 4 NC[13] 226
HOÀN 235 Lắp đặt cửa m² 248.77 0.225 56 4 NC[14] 227
THIỆ
N 236 Trát trong nhà m² 2169.63 0.05 109 4 NC[27] 228
237 Lát nền m² 975.69 0.08 79 4 NC[20] 229
238 Sơn trong nhà m² 2169.63 0.013 29 4 NC[7] 230
239 Tầng 9
240 Xây tường ngoài m³ 63.63 0.57 37 3 NC[12] 232
241 Xây tường trong m³ 63.68 0.63 41 4 NC[10] 233
242 Điện nước m² 1324.32 0.04 53 4 NC[13] 234
243 Lắp đặt cửa m² 248.77 0.225 56 4 NC[14] 235
244 Trát trong nhà m² 2169.63 0.05 109 4 NC[27] 236
245 Lát nền m² 975.69 0.08 79 4 NC[20] 237
246 Sơn trong nhà m² 2169.63 0.013 29 4 NC[7] 238
247 Tầng 10
248 Xây tường ngoài m³ 63.63 0.57 37 3 NC[12] 240
249 Xây tường trong m³ 63.68 0.63 41 4 NC[10] 241
250 Điện nước m² 1324.32 0.04 53 4 NC[13] 242
251 Lắp đặt cửa m² 248.77 0.225 56 4 NC[14] 243
252 Trát trong nhà m² 2169.63 0.05 109 4 NC[27] 244
253 Lát nền m² 975.69 0.08 79 4 NC[20] 245
254 Sơn trong nhà m² 2169.63 0.013 29 4 NC[7] 246
255 Tầng 11
256 Xây tường ngoài m³ 63.63 0.57 37 3 NC[12] 248
257 Xây tường trong m³ 63.68 0.63 41 4 NC[10] 249
258 Điện nước m² 1324.32 0.04 53 4 NC[13] 250
259 Lắp đặt cửa m² 248.77 0.225 56 4 NC[14] 251
260 Trát trong nhà m² 2169.63 0.05 109 4 NC[27] 252
261 Lát nền m² 975.69 0.08 79 4 NC[20] 253
262 Sơn trong nhà m² 2169.63 0.013 29 4 NC[7] 254
263 Tầng 12
264 Xây tường ngoài m³ 63.63 0.57 37 3 NC[12] 256
265 Xây tường trong m³ 63.68 0.63 41 4 NC[10] 257
266 Điện nước m² 1324.32 0.04 53 4 NC[13] 258
267 Lắp đặt cửa m² 248.77 0.225 56 4 NC[14] 259
268 Trát trong nhà m² 2169.63 0.05 109 4 NC[27] 260
269 Lát nền m² 975.69 0.08 79 4 NC[20] 261
270 Sơn trong nhà m² 2169.63 0.013 29 4 NC[7] 262
271 Tầng 13
272 Xây tường ngoài m³ 63.63 0.57 37 3 NC[12] 264
273 Xây tường trong m³ 63.68 0.63 41 4 NC[10] 265
274 Điện nước m² 1324.32 0.04 53 4 NC[13] 266
275 Lắp đặt cửa m² 248.77 0.225 56 4 NC[14] 267
276 Trát trong nhà m² 2169.63 0.05 109 4 NC[27] 268
277 Lát nền m² 975.69 0.08 79 4 NC[20] 269
278 Sơn trong nhà m² 2169.63 0.013 29 4 NC[7] 270
279 Tầng 14
280 Xây tường ngoài m³ 63.63 0.57 37 3 NC[12] 272
281 Xây tường trong m³ 63.68 0.63 41 4 NC[10] 273
282 Điện nước m² 1324.32 0.04 53 4 NC[13] 274
283 Lắp đặt cửa m² 248.77 0.225 56 4 NC[14] 275
284 Trát trong nhà m² 2169.63 0.05 109 4 NC[27] 276
285 Lát nền m² 975.69 0.08 79 4 NC[20] 277
286 Sơn trong nhà m² 2169.63 0.013 29 4 NC[7] 278
287 Tầng 15
288 Xây tường ngoài m³ 63.63 0.57 37 3 NC[12] 280
289 Xây tường trong m³ 63.68 0.63 41 4 NC[10] 281
290 Điện nước m² 1324.32 0.04 53 4 NC[13] 282
291 Lắp đặt cửa m² 248.77 0.225 56 4 NC[14] 283
292 Trát trong nhà m² 2169.63 0.05 109 4 NC[27] 284
293 Lát nền m² 975.69 0.08 79 4 NC[20] 285
294 Sơn trong nhà m² 2169.63 0.013 29 4 NC[7] 286
295 Trát ngoài toàn bộ công trình m² 4044.012 0.32 1295 30 NC[43] 292
296 Lăn sơn toàn bộ công trình m² 4044.012 0.073 296 20 NC[15] 295
297 Thu dọn vệ sinh bàn giao công trình Công 3 NC[30] 296FS+2
0 NC[15] NC[

34 NC[33]

103 NC[48]

7 NC[30]

0 NC[10]

18 NC[16]

117 NC[21]

105 NC[27]

10 NC[30]

0 NC[10]

NC[8]
12

31 NC[25]

82 NC[25]

6 NC[30]

0 NC[10]

14 NC[12]

117 NC[37]

105 NC[23]

10 NC[30]

0 NC[10]

12 NC[7]

31 NC[25]

82 NC[25]

6 NC[30]

0 NC[10]

14 NC[12]

234 NC[37]

105 NC[23]

10 NC[30]

0 NC[10]

12 NC[7]
31 NC[25]

82 NC[25]

6 NC[30]

0 NC[10]

14 NC[12]

234 NC[37]

105 NC[23]

10 NC[30]

0 NC[10]

32 NC[7]

31 NC[25]

82 NC[25]

6 NC[30]

0 NC[10]

14 NC[12]

234 NC[37]

105 NC[23]

10 NC[30]

0 NC[10]

39 NC[7]

34 NC[27]

86 NC[26]

6 NC[30]

0 NC[10]

15 NC[13]

241 NC[38]

116 NC[26]

10 NC[30]

0 NC[10]

39 NC[13]

34 NC[27]

86 NC[26]

6 NC[30]

0 NC[10]

15 NC[13]

241 NC[38]
116 NC[26]

10 NC[30]

0 NC[10]

39 NC[13]

34 NC[27]

86 NC[26]

6 NC[30]

0 NC[10]

15 NC[13]

241 NC[38]

116 NC[26]

10 NC[30]

0 NC[10]

39 NC[13]

34 NC[27]

86 NC[26]

6 NC[30]

0 NC[10]

15 NC[13]

241 NC[38]

116 NC[26]

10 NC[30]

0 NC[10]

39 NC[13]

34 NC[27]

86 NC[26]

6 NC[30]

0 NC[10]

15 NC[13]

241 NC[38]

116 NC[26]

10 NC[30]

0 NC[10]

39 NC[13]

34
86
6
0 NC[10]

15
241
116
10
0 NC[10]

39

34
86
6
0 NC[10]

15
241
116
10
0 NC[10]

39

34
86
6
0 NC[10]

15
241
116
10
0 NC[10]

39

34
86
6
0 NC[10]

15
241
116
10
0 NC[10]

39

34
86
6
0 NC[10]

15
241
116
10
0 NC[10]

39

30 NC[28]

29 NC[20]

16 NC[30]

32 NC[15]

0 NC[20]

12 NC[28]

10
13
8
14 NC[19]

20 NC[23]

12 NC[26]
10 NC[23]
13
14 NC[24]
27 NC[26]
20
7 NC[24]

12 NC[23]
10
13 NC[24]
14 NC[26]
27 NC[23]
20
7 NC[24]

12 NC[26]
10 NC[23]
13
14 NC[24]
27 NC[26]
20 NC[23]
7

12 NC[24]
10 NC[26]
13 NC[23]
14
27 NC[24]
20 NC[26]
7 NC[23]

12
10 NC[24]
13 NC[26]
14 NC[23]
27
20 NC[24]
7 NC[26]

12 NC[23]
10
13 NC[24]
14 NC[26]
27 NC[23]
20
7

12
10
13
14
27
20
7

12
10
13
14
27
20
7

12
10
13
14
27
20
7

12
10
13
14
27
20
7

12
10
13
14
27
20
7

12
10
13
14
27
20
7

12
10
13
14
27
20
7

12
10
13
14
27
20
7
43 NC[45]
15 NC[42]
0 NC[30]
Khối
TT Tên công việc Đơn vị
lượng
1 Công tác chuẩn bị Công

2 PHẦN THÂN

3 Tầng 1

4 GCLD cốt thép cột, vách T 6.25

5 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 5.97

6 Đổ bêtông cột, vách m³ 79.60

7 Bảo dưỡng bê tông cột, vách Công

8 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 5.97


TẦNG 1

9 GCLD cốp pha dầm, sàn, thang 100m² 14.97

10 GCLD cốt thép dầm, sàn, thang T 14.35

11 Đổ bêtông dầm, sàn, thang m³ 182.71


Bảo dưỡng bê tông dầm, sàn,
12 Công
thang
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn (bộ
13 100m² 4.49
phận không chịu lực 30%)
14 Tầng 2 ,h<16m

15 GCLD cốt thép cột, vách T 5.78

16 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 4.73

17 Đổ bêtông cột, vách m³ 62.97


TẦNG2
18 Bảo dưỡng bêtông cột, vách Công

19 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 4.73

TẦNG2
GCLD cốp pha dầm, sàn, cầu
20 100m² 14.97
thang
GCLD cốt thép dầm, sàn, cầu
21 T 14.35
thang
22 Đổ bêtông dầm, sàn, cầu thang m³ 182.71
Bảo dưỡng bêtông dầm, sàn, cầu
23 Công
thang
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn (bộ
24 100m² 4.49
phận không chịu lực 30%)
25 Tầng 3 ,h<16m

26 GCLD cốt thép cột, vách T 5.78

27 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 4.73

28 Đổ bêtông cột, vách m³ 62.97


TẦNG ĐIỂN HÌNH

29 Bảo dưỡng bêtông cột, vách Công

30 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 4.73


GCLD cốp pha dầm, sàn, cầu
31 100m² 14.97
thang
GCLD cốt thép dầm, sàn, cầu
32 T 14.35
thang
33 Đổ bêtông dầm, sàn, cầu thang m³ 182.71
Bảo dưỡng bêtông dầm, sàn, cầu
34 Công
thang
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn (bộ
35 100m² 4.49
phận không chịu lực 30%)
36 PHẦN HOÀN THIỆN
37 Tầng 1
38 Xây tường ngoài m³ 39.06
39 Xây tường trong m³ 31.53
40 Điện nước m² 1324.32
TẦNG 1

41 Lắp đặt cửa m² 145.85


42 Trát trong nhà m² 1102.70
43 Lát nền m² 975.69
44 Sơn trong nhà m² 1102.70
45 Tầng 2
46 Xây tường ngoài m³ 63.63
47 Xây tường trong m³ 63.68
48 Điện nước m² 1324.32

TẦNG 2
49 Lắp đặt cửa m² 248.77
50 Trát trong nhà m² 2169.63
51 Lát nền m² 975.69
52 Sơn trong nhà m² 2169.63
53 Tầng 3
54 Xây tường ngoài m³ 63.63
55 Xây tường trong m³ 63.68
TẦNG ĐIỂN HÌNH

56 Điện nước m² 1324.32


57 Lắp đặt cửa m² 248.77
58 Trát trong nhà m² 2169.63
59 Lát nền m² 975.69
60 Sơn trong nhà m² 2169.63
Định T/g
Nhu cầu NC MQH
mức (ngày) PHẦN TẦNG
3 15 -

5.31 34 2 NC[17] 1

17.226 103 4 NC[26] 4

TẦNG 1
0.304 25 2 NC[13] 5

1 NC[10] 6

2.871 18 2 NC[9] 7FS+1

7.3125 110 6 NC[18] 8

5.502 79 4 NC[20] 9

0.256 47 4 NC[12] 10

1 NC[10] 11

2.4375 11 1 NC[11] 12FS+3


PHẦN THÂN

5.31 31 2 NC[16] 11
TẦNG2

17.226 82 4 NC[21] 15

0.304 20 2 NC[10] 16
TẦNG
PHẦN
1 NC[10] 17

2.817 14 2 NC[7] 18FS+1

14.625 219 6 NC[37] 19

5.502 79 4 NC[20] 20

0.256 47 4 NC[12] 21

1 NC[10] 22

2.437 11 1 NC[11] 23FS+3

TẦNG ĐIỂN HÌNH


5.31 31 2 0 22

17.226 82 4 0 26

0.304 20 2 0 27

1 0 28

2.817 14 2 0 29FS+1

14.625 219 6 0 30

5.502 79 PHẦN
4 HOÀN THIỆN
31

0.256 47 4 0 32

TẦNG 1
1 0 33

2.437 11 1 0 34FS+3
PHẦN HOÀN THIỆN

0.57 23 2 NC[12] 57
0.63 20 2 NC[10] 176
0.04 53 4 NC[13] 177
0.225 33 4 NC[8] 178
TẦNG 2

0.05 56 4 NC[14] 179


0.08 79 4 NC[20] 180
0.013 15 2 NC[8] 181
PHẦ
0.57 37 3 NC[12] 176

TẦNG ĐIỂN HÌNH


0.63 41 4 NC[10] 177
0.04 53 4 NC[13] 178
0.225 56 4 NC[14] 179
0.05 109 4 NC[27] 180
0.08 79 4 NC[20] 181
0.013 29 4 NC[7] 182

0.57 37 3 NC[12] 184


0.63 41 4 NC[10] 185
0.04 53 4 NC[13] 186
0.225 56 4 NC[14] 187
0.05 109 4 NC[27] 188
0.08 79 4 NC[20] 189
0.013 29 4 NC[7] 190
in bảng này cho anh

Khối Định Nhu T/g


TT Tên công việc Đơn vị NC
lượng mức cầu (ngày)
1 Công tác chuẩn bị Công 3 15

2 GCLD cốt thép cột, vách T 6.25 5.31 34 2 17

3 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 5.97 17.226 103 4 26

4 Đổ bêtông cột, vách m³ 79.60 0.304 25 2 13


Bảo dưỡng bê tông cột,
5 Công 1 10
vách
6 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 5.97 2.871 18 2 9
GCLD cốp pha dầm, sàn,
7 100m² 14.97 7.3125 110 6 18
thang
GCLD cốt thép dầm, sàn,
8 T 14.35 5.502 79 4 20
thang
9 Đổ bêtông dầm, sàn, thang m³ 182.71 0.256 47 1 12
Bảo dưỡng bê tông dầm,
10 Công 1 10
sàn, thang
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn
11 (bộ phận không chịu lực 100m² 4.49 2.4375 11 1 11
30%)
12 GCLD cốt thép cột, vách T 5.78 5.31 31 2 16

13 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 4.73 17.226 82 4 21

14 Đổ bêtông cột, vách m³ 62.97 0.304 20 2 10

15 Bảo dưỡng bêtông cột, vách Công 1 10

16 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 4.73 2.817 14 2 17


GCLD cốp pha dầm, sàn,
17 100m² 14.97 14.625 219 6 37
cầu thang
GCLD cốt thép dầm, sàn,
18 T 14.35 5.502 79 4 20
cầu thang
Đổ bêtông dầm, sàn, cầu
19 m³ 182.71 0.256 47 1 12
thang
Bảo dưỡng bêtông dầm,
20 Công 1 10
sàn, cầu thang
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn
21 (bộ phận không chịu lực 100m² 4.49 2.437 11 1 11
30%)
22 GCLD cốt thép cột, vách T 4.49 5.31 24 2 16

23 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 5.78 17.226 100 4 21

24 Đổ bêtông cột, vách m³ 4.73 17.226 82 2 10

25 Bảo dưỡng bêtông cột, vách Công 1 10

26 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 5.78 2.817 17 2 7


GCLD cốp pha dầm, sàn,
27 100m² 4.73 14.625 70 6 37
cầu thang
GCLD cốt thép dầm, sàn,
28 T 14.97 5.502 83 4 20
cầu thang
Đổ bêtông dầm, sàn, cầu
29 m³ 14.35 5.502 79 1 12
thang
Bảo dưỡng bêtông dầm,
30 Công 1 10
sàn, cầu thang
Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn
31 (bộ phận không chịu lực 100m² 1.42 2.437 4 1 11
30%)
32 Xây tường ngoài m³ 39.06 0.57 23 2 12

33 Xây tường trong m³ 31.53 0.63 20 2 10

34 Điện nước m² 1324.32 0.04 53 4 13

35 Lắp đặt cửa m² 145.85 0.225 33 4 8


36 Trát trong nhà m² 1102.70 0.05 56 4 14
37 Lát nền m² 975.69 0.08 79 4 20
38 Sơn trong nhà m² 1102.70 0.013 15 2 8
39 Xây tường ngoài m³ 63.63 0.57 37 3 12
40 Xây tường trong m³ 63.68 0.63 41 4 10
41 Điện nước m² 1324.32 0.04 53 4 13
42 Lắp đặt cửa m² 248.77 0.225 56 4 14
43 Trát trong nhà m² 2169.63 0.05 109 4 27
44 Lát nền m² 975.69 0.08 79 4 20
45 Sơn trong nhà m² 2169.63 0.013 29 4 7
46 Xây tường ngoài m³ 63.63 0.57 37 3 12
47 Xây tường trong m³ 63.68 0.63 41 4 10
48 Điện nước m² 1324.32 0.04 53 4 13
49 Lắp đặt cửa m² 248.77 0.225 56 4 14
50 Trát trong nhà m² 2169.63 0.05 109 5 21
51 Lát nền m² 975.69 0.08 79 4 20
52 Sơn trong nhà m² 2169.63 0.013 29 4 7
MQH

5FS+1

9FS+3

11

12

13

14

15FS+1

16
17

18

19

20FS+3

21

22

23

24

25FS+1

26

27

28

29

30FS+3

31

32

33

34
35
36
37
38 12
39 10
40 13
41 14
42 27
43 20
44 7
45
46
47
48
49
50
51
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

CÔNG TÁC XÂY LẮP

01/01/2023
02/01/2023

03/01/2023

04/01/2023
05/01/2023

06/01/2023

07/01/2023
08/01/2023

09/01/2023

10/01/2023
11/01/2023
Hao
T/g
TẦNG
PHẦN

Đơn Khối Định phí


TT Tên công việc (ngày NC MQH
vị lượng mức lao
)
động

1 Công tác chuẩn bị Công 1 15 - 15 15

2 GCLD cốt thép cột, vách T 6.25 5.31 33.1822 1 33 1 33

3 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 5.97 17.226 102.893 2 51 2 51 51

4 Đổ bê tông cột, vách m³ 79.60 0.08 6.36832 1 6 3 6

5 Bảo dưỡng bê tông cột, vách Công 1 10 4 10


TẦNG 1

6 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 5.97 2.871 17.1488 1 17 5 17

7 GCLD cốp pha dầm, sàn, thang 100m² 15.99 7.3125 116.89 2 58 6 58 58

8 GCLD cốt thép dầm, sàn, thang T 19.03 5.502 104.714 2 52 7 52

9 Đổ bê tông dầm, sàn, thang m³ 192.78 0.0512 9.87029 1 10 8

10 Bảo dưỡng bt dầm, sàn, thang Công 1 10 9

11 Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn 100m² 4.80 2.4375 11.689 1 12 10FS+24

12 GCLD cốt thép cột, vách T 5.78 5.31 30.6812 1 31 11

13 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 4.73 17.226 81.4997 2 41 12

14 Đổ bê tông cột, vách m³ 62.97 0.08 5.03792 1 5 13

15 Bảo dưỡng bê tông cột, vách Công 1 10 14

16 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 4.73 2.871 13.5833 1 14 15


TẦNG2

17 GCLD cốp pha dầm, sàn, thang 100m² 15.99 7.3125 116.89 2 58 16

18 GCLD thép dầm, sàn, thang T 19.03 5.502 104.714 2 52 17

19 Đổ bê tông dầm, sàn, thang m³ 192.78 0.0512 9.87029 1 10 18

20 Bảo dưỡng BT dầm, sàn, thang Công 1 10 19

21 Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn 100m² 4.80 2.4375 11.689 1 12 20FS+24
PHẦN THÂN

22 GCLD cốt thép cột, vách T 5.78 5.31 30.6812 1 31 21

23 GCLD cốp pha cột, vách 100m² 4.73 17.226 81.4997 1 81 22

24 Đổ bê tông cột, vách m³ 62.97 0.08 5.03792 1 5 23

25 Bảo dưỡng bê tông cột, vách Công 1 10 24


TẦNG 3

26 Tháo dỡ cốp pha cột, vách 100m² 4.73 2.871 13.5833 1 14 25

27 GCLD cốp pha dầm, sàn, thang 100m² 15.99 7.3125 116.89 2 58 26

28 GCLD thép dầm, sàn, thang T 19.03 5.502 104.714 2 52 27


T
29 Đổ bê tông dầm, sàn, thang m³ 192.78 0.0512 9.87029 1 10 28

30 Bảo dưỡng BT dầm, sàn, thang Công 1 10 29

31 Tháo dỡ ván khuôn dầm sàn 100m² 4.80 2.4375 11.689 1 12 30FS+24

4 0 12 0

5 0 12 0

6 0 12 0

7 0 12 0

8 0 12 0

9 0 12 0

10 0 12 0

11 0 12 0

12 0 12 0

13 0 12 0

14 0 12 0

15 0 12 0

32 Xây tường ngoài m³ 39.06 1.63 63.6678 2 32

33 Xây tường trong m³ 31.53 1.63 51.3963 2 26 32

34 Điện nước m² 1324.32 0.04 52.9728 2 26 33


TẦNG 1

35 Lắp đặt cửa m² 145.85 0.225 32.8151 1 33 34

36 Trát trong nhà m² 1102.70 0.05 55.1351 2 28 35

37 Lát nền m² 975.69 0.15 146.354 2 73 36

38 Sơn trong nhà m² 1102.70 0.042 46.3135 2 23 37

39 Xây tường ngoài m³ 63.63 1.63 103.712 2 52 38

40 Xây tường trong m³ 63.68 1.63 103.797 2 52 39

41 Điện nước m² 1324.32 0.04 52.9728 2 26 40


TẦNG 2

42 Lắp đặt cửa m² 248.77 0.225 55.9736 1 56 41

43 Trát trong nhà m² 2169.63 0.05 108.482 2 54 42

44 Lát nền m² 975.69 0.15 146.354 2 73 43

45 Sơn trong nhà m² 2169.63 0.042 91.1246 2 46 44

46 Xây tường ngoài m³ 63.63 1.63 103.712 2 52 45

47 Xây tường trong m³ 63.68 1.63 103.797 2 52 46

48 Điện nước m² 1324.32 0.04 52.9728 2 26 47


ÀN THIỆN
TẦNG 3
PHẦN HOÀN THIỆN
TẦNG 3
49 Lắp đặt cửa m² 248.77 0.225 55.9736 1 56 48

50 Trát trong nhà m² 2169.63 0.05 108.482 2 54 49

51 Lát nền m² 975.69 0.15 146.354 2 73 50

52 Sơn trong nhà m² 2169.63 0.042 91.1246 2 46 51

4 13

5 13

6 13

7 13

8 13

9 13

10 13

11 13

12 13

13 13

14 13

15 13

m² 1051.44 105
Trát ngoài nhà 4044.012 0.26 10 HT

m² 173.893 35
Sơn ngoài nhà 4044.012 0.043 5

0 35
Thu dọn bàn giao công trình 2

15 15 33 51 51 6 10 17 58 58 52

Tổng thời gian thi công 208


150
Tổng thời gian thi công phần
182
thô

Tổng thơi gian thi công phần 125


168
hoàn thiện

Tổng thời gian thi công 1


12 100
tầng phần thô

Tổng thời gian thi công 1


13
tầng hoàn thiện
75

Số công nhân lớn nhất trong


118 Amax
1 ngày
50
Số công nhân trung bình
71 Atb
trong 1 ngày

Số công nhân ít nhất trong 1


5 25
ngày

Hệ số bất điều hòa K1 Amax/Atb= 1.662


0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
3103/14
Hệ số phân bố lao động K2 864
0.2094
09/02/2023
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40

08/02/2023
07/02/2023
12

06/02/2023
05/02/2023

52 52
04/02/2023
03/02/2023

58 58
02/02/2023
01/02/2023

14
31/01/2023

10
30/01/2023

5
29/01/2023

41 41
28/01/2023
27/01/2023

31
26/01/2023

10
25/01/2023

10
12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

24/01/2023

52 52
23/01/2023
22/01/2023

58 58
21/01/2023
20/01/2023

14
19/01/2023

10
18/01/2023

5
17/01/2023

41 41
16/01/2023
15/01/2023

31
14/01/2023

10
13/01/2023

10
12/01/2023

52
10

10

31 41
52 10 10 31 41 41 5 10 14 58 58 52 52 10 10 31 41 41 5 10 14 58 58 52 52 10 22 31 41

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43

14876 71.5
11/03/2023
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70

10/03/2023
09/03/2023
08/03/2023
07/03/2023
06/03/2023
05/03/2023
04/03/2023
03/03/2023
02/03/2023
01/03/2023
28/02/2023
27/02/2023
26/02/2023
25/02/2023
24/02/2023
23/02/2023
22/02/2023
21/02/2023
20/02/2023
19/02/2023

12
18/02/2023
17/02/2023
16/02/2023
15/02/2023
14/02/2023
13/02/2023
12/02/2023
11/02/2023
10/02/2023
12

41 2 10 14 58 52 10 10

31 41 41 2 10 14 58 52 10 10

31 41 41 2 10 14 58 52 10 10

31 41

32 32

26 26

26 26

28 28

73 73

23
23
52 52

52 52

26 26

56

54 54

73 73

46

52 52

52 52

26 26
56

54 54

73 73

99 60 36 40 59 80 38 83 104 76 64 106 114 40 84 108 64 64 104 114 87 118 114 40 84 108 64 64 104 114

39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72
39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72
T

10/04/2023
71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60

09/04/2023
08/04/2023
07/04/2023
06/04/2023
05/04/2023
04/04/2023
03/04/2023
02/04/2023
01/04/2023
31/03/2023
30/03/2023
29/03/2023
28/03/2023
27/03/2023
26/03/2023
25/03/2023
24/03/2023
23/03/2023
22/03/2023
21/03/2023
20/03/2023
19/03/2023
18/03/2023
17/03/2023
16/03/2023
15/03/2023
14/03/2023
13/03/2023
12/03/2023
12

12

12

41 2 10 14 58 52 10 10

31 41 41 2 10 14 58 52 10 10

31 41 41 2 10 14 58 52 10 10

31 41
46

104 104 26 26 56 54 54 73 73 46

104 104 26 26 56 54 54 73 73 46

104 104 26 26 56 54 54 73 73

87 118 114 40 84 108 64 64 104 114 87 118 114 40 84 108 64 64 104 114 87 118 114 40 84 108 64 64 104 114

69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102


69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102
10/05/2023
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90

09/05/2023
08/05/2023
07/05/2023
06/05/2023
05/05/2023
04/05/2023
03/05/2023
02/05/2023
01/05/2023
30/04/2023
29/04/2023
28/04/2023
27/04/2023
26/04/2023
25/04/2023
24/04/2023
23/04/2023
22/04/2023
21/04/2023
20/04/2023
19/04/2023
18/04/2023
17/04/2023
16/04/2023
Thời Gian
15/04/2023
14/04/2023
13/04/2023
12/04/2023
11/04/2023
12

12

12

41 2 10 14 58 52 10 10

31 41 41 2 10 14 58 52 10 10

31 41 41 2 10 14 58 52 10 10

31 41
46

104 104 26 26 56 54 54 73 73 46

104 104 26 26 56 54 54 73 73 46

104 104 26 26 56 54 54 73 73

87 118 114 40 84 108 64 64 104 114 87 118 114 40 84 108 64 64 104 114 87 118 114 40 84 108 64 64 104 114

Chart Title

99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132
99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132
09/06/2023
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120
131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160

08/06/2023
07/06/2023
06/06/2023
05/06/2023
04/06/2023
03/06/2023
02/06/2023
01/06/2023
31/05/2023
30/05/2023
29/05/2023
28/05/2023
27/05/2023
26/05/2023
25/05/2023
24/05/2023
23/05/2023
22/05/2023
21/05/2023
20/05/2023
19/05/2023
18/05/2023
17/05/2023
16/05/2023
15/05/2023
14/05/2023
13/05/2023
12/05/2023
11/05/2023
12

12

12

41 2 10 14 58 52 10 10

31 41 41 2 10 14 58 52 10 10

31 41 41 2 10 14 58 52 10 10
46

104 104 26 26 56 54 54 73 73 46

104 104 26 26 56 54 54 73 73 46

104 104 26 26 56 54 54 73 73

87 118 114 40 84 108 64 64 104 114 87 118 114 40 84 108 64 64 104 114 87 118 114 40 84 108 64 64 73 73

129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162
129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162
09/07/2023
121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150

08/07/2023
07/07/2023
06/07/2023
05/07/2023
04/07/2023
03/07/2023
02/07/2023
161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182

01/07/2023
30/06/2023
29/06/2023
28/06/2023
27/06/2023
26/06/2023
25/06/2023
24/06/2023
23/06/2023
22/06/2023
21/06/2023
20/06/2023
19/06/2023
18/06/2023
17/06/2023
16/06/2023
15/06/2023
14/06/2023
13/06/2023
12/06/2023
11/06/2023
10/06/2023
12

12

12
46

104 104 26 26 56 54 54 73 73 46

104 104 26 26 56 54 54 73 73 46

104 104 26 26 56 54 54 73 73

46 116 104 26 26 56 54 54 73 73 46 116 104 26 26 56 54 54 73 73 46 116 104 26 26 56 54 54 73 73

159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192
159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192
27/07/2023
151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168

26/07/2023
25/07/2023
24/07/2023
23/07/2023
22/07/2023
21/07/2023
20/07/2023
19/07/2023
18/07/2023

`
17/07/2023
16/07/2023
15/07/2023
14/07/2023
13/07/2023
12/07/2023
11/07/2023
10/07/2023
46

105 105 105 105 105 105 105 105 105 105

35 35 35 35 35

35 35

46 105 105 105 105 105 105 105 105 105 105 35 35 35 35 35 35 35

0
189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208
189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208

You might also like