You are on page 1of 58

Destination C1 & C2

Ebook Translation
of Grammar Units
Bài 1 Hiện tại
ại
HIỆN TẠI ĐƠN
The left-hand side of the brain controls the right-hand side of the body.
Sự thật hiển nhiên
(Bán cầu não trái kiểm soát phần bên trái của cơ thể.)
I don’t always go to lectures that are early in the morning!
Thói quen ở hiện tại
(Tôi không phải lúc nào cũng đi nghe những bài giảng lúc sáng sớm.)
Angie teaches French at a local adult education centre.
Tình huống và trạng thái
cố định (Angie dạy tiếng Pháp tại một trung tâm giáo dục thường xuyên của
địa phương.)

Kể chuyện đùa và những câu So, a man goes to see his psychiatrist ...
chuyện thân mật khác (Chuyện là, một người đàn ông đi tới gặp bác sĩ tâm lý của mình…)

Tường thuật trực tiếp thể Adams passes to Kareshi. It’s a goal!
thao (Adams chuyền bóng cho Kareshi. Và đó là một bàn thắng!)
HAWKING WINS NOBEL PRIZE.
Tiêu đề tin tức trên báo chí
(Hawking thắng giải Nobel.)

The film ends with us not knowing whether they have been successful or not.
Bài nhận xét và tóm tắt (Bộ phim kết thúc mà chúng ta chẳng hiểu rốt cuộc họ có thành công
hay không.)

You turn left at the end of the road and the school is up ahead.
Hướng dẫn và chỉ đường
(Bạn hãy rẽ trái ở cuối con đường và trường học sẽ ở ngay phía trước.)

Too many cooks spoil the broth.


Tục ngữ và danh ngôn
(Lắm thầy nhiều ma.)

Tương lai (nói về các sự kiện Term ends on 21st December.


cố định) (Xin mời xem Bài 5
để biết thêm thông tin chi tiết) (Học kỳ sẽ kết thúc vào ngày 21 tháng 12.)

Tương lai (trong mệnh đề thời I’ll be so relieved when I finish this crossword.
gian) (Xin mời xem Bài 5 để
biết thêm thông tin chi tiết) (Tôi sẽ cảm thấy thanh thản khi tôi hoàn thành được trò ô chữ này.)

Destination C1&C2 1
Mẫu câu nhấn mạnh của hiện tại đơn

Adam doesn’t know much about psychiatry but he does know quite a
lot about psychology.
Để nhấn mạnh sự đối lập
(Adam không biết nhiều về tâm thần học nhưng anh ấy thực sự biết
nhiều về tâm lý học.)

Để nhấn mạnh vào cảm xúc I do like playing word games!


mạnh (Tôi thích chơi trò chơi đố chữ lắm đấy!)

Những từ và cụm từ thường sử dụng với hiện tại đơn


always (luôn luôn)/ usually (thường xuyên) / generally (nhìn chung) / often (thường) / sometimes (thỉnh
thoảng, đôi khi)/ rarely (hiếm khi)/ seldom (hầu như không) / never (không bao giờ)/ whenever (mỗi khi)/
nowadays (ngày nay)/ these days (ngày nay) / from time to time (thỉnh thoảng) / every now and then (đôi
khi)/ most/ much of the time (đa số thời gian) / It’s/ That’s the last time (Đó là lần cuối cùng)

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

Hành động đang xảy ra tại thời The boys are doing their homework right now.
điểm nói (Mấy thằng bé đang làm bài tập về nhà của chúng ngay lúc này.)

Hành động đang xảy ra xung What book are you doing in English at the moment?
quanh thời điểm nói (Hiện tại bạn đang học cuốn sách tiếng Anh nào?)
We aren’t having any exams while the lecturers are still on strike.
Tình huống tạm thời và chuỗi
hành động (Chúng tôi dạo này không có bài kiểm tra nào khi các giảng viên đều
đang đình công.)
More and more people are recognising the advantages of being able
Tình huống đang thay đổi và to speak a foreign language.
phát triển (Càng lúc càng nhiều người nhận ra lợi ích của việc biết nói một
ngoại ngữ.)
Thói quen gây khó chịu cho Dan’s always coming up with the craziest ideas!
người khác (thường kèm theo
always) (Dan lúc nào cũng đưa ra những ý tưởng điển rồ nhất!)
A man goes to see his psychiatrist. He’s carrying a bag full of honey
Thông tin nền trong chuyện đùa ...
và những câu chuyện thân mật
khác (Một người đàn ông đi tới gặp bác sĩ tâm lý của mình. Anh ta mang
theo một chiếc túi đựng đầy mật ong…)
Tương lai (nói về sự sắp xếp) When are you taking your driving test?
(Xin mời xem Bài 5 để biết
thêm thông tin chi tiết) (Khi nào bạn sẽ thi bằng lái xe?)

I’ll probably be a bit scared when I’m waiting outside for the exam
Tương lai (trong mệnh đề thời to start.
gian) (Xin mời xem Bài 5 để
biết thêm thông tin chi tiết) (Có lẽ tôi sẽ hơi sợ một chút khi tôi phải đợi ở bên ngoài cho tới khi
bài kiểm tra bắt đầu.)

2 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


Các từ và cụm từ thường dùng với hiện tại tiếp diễn
now (bây giờ) / right now (ngay lúc này)/ for now (bây giờ)/ currently (hiện tại) / at the moment (tại thời
điểm này )/ for the time being (vào lúc này) / at present (hiện nay)/ today (ngày nay) / this week (tuần
này)/… /It’s/ That’s the last time (Đó là lần cuối cùng…)

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH ĐƠN

Tình huống và trạng thái bắt đầu I’ve been a member of MENSA for over five years.
trong quá khứ và tới giờ vẫn đúng (Tôi đã là một thành viên của MENSA trong 5 năm nay rồi.)
Một chuỗi hành động kéo dài tới She’s done a BA, an MA and a PhD so far.
hiện tại (Cô ấy đã học xong Cử nhân, Thạc sỹ và Tiến sỹ rồi.)
Hành động đã hoàn thành tại một
thời điểm không rõ ràng trong quá Have you ever read any books by Edward De Bono?
khứ, và việc xác định thời điểm (Bạn đã bao giờ đọc cuốn sách nào của Edward De Bono chưa?)
đó không quan trọng
Hành động đã hoành thành nhưng She’s been awarded a scholarship to study at Harvard.
kết quả vẫn được nhấn mạnh ở
hiện tại (Cô ấy đã được trao tặng học bổng để học tại Havard.)

I’ve just received my exam results.


Hành động vừa mới hoàn thành
(Tôi vừa mới nhận kết quả thi của mình.)
Tương lai (trong mệnh đề thời Tell me when you’ve finished the report.
gian) (Xin mời xem Bài 5 để biết
thêm thông tin chi tiết) (Hãy cho tôi biết khi bạn đã hoàn thành bản báo cáo.)

Những từ và cụm từ thường dùng với thì hiện tại hoàn thành đơn
since (kể từ khi) / for (trong khoảng) / It’s the first/second/etc time (Đó là lần đầu tiên/lần thứ hai…) /
before (trước đây) / already (đã) / yet (chưa) / ever (đã từng) / just (vừa mới) / still (vẫn)/ recently (gần đây)
/ up to now (tới bây giờ)/ (up) until now (tới giờ) / so far (cho tới giờ)

Ngữ pháp Anh-Mỹ và Anh-Anh


• Trong tiếng Anh - Mỹ, thì quá khứ đơn thường được sử dụng thay cho thì hiện tại hoàn thành đơn

Mỹ: Did you find the answer yet? Anh: Have you found the answer yet?
(Bạn đã tìm ra câu trả lời chưa?) (Bạn đã tìm ra câu trả lời chưa?)
Mỹ: I already found the answer. Anh: I’ve already found the answer.
(Tôi đã tìm được câu trả lời rồi.) (Tôi đã tìm được câu trả lời rồi.)

• Trong tiếng Anh Mỹ đời thường, đôi khi gotten được dùng như là dạng phân từ quá khứ thay vì got
khi có nghĩa là ‘đạt được’, ‘trở thành’ hoặc ‘chuyển tới’

Mỹ: I haven’t gotten the books yet.


Anh: I haven’t got the books yet.
(= I haven’t bought the books yet.)
(Tôi vẫn chưa mua sách.)
(Tôi vẫn chưa mua sách.)

Destination C1&C2 3
HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN

We’ve all been wondering what to get Tony for his birthday
Hành động kéo dài từ quá khứ và vẫn and we just can’t decide.
đang diễn ra cho tới thời điểm nói (hoặc
ngay trước thời điểm nói) (Tất cả chúng tôi đều phân vân mãi xem nên tặng gì cho Tony
vào sinh nhật của anh ấy, và chúng tôi chẳng quyết định được.)

I won’t take my driving test until I’ve been having lessons for
Tương lai (trong mệnh đề thời gian) at least two months.
(Xin mời xem Bài 5 để biết thêm thông
tin chi tiết) (Tôi sẽ không tham gia thi giấy phép lái xe cho tới khi tôi đã
học được ít nhất 2 tháng.)

Chú ý !
• Chúng ta thường sử dụng thì hiện tại hoàn thành đơn để xác định số lần hoặc số lượng cụ thể.
✓ I’ve written two essays this week. (Tuần này tôi đã viết 2 bài luận rồi.)
• Chúng ta thường sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh vào quãng thời gian diễn ra
hành động/trạng thái.
✓ I’ve worked here for five years. (no emphasis) (Tôi đã làm việc ở đây 5 năm rồi.) (không nhấn mạnh)
✓ I’ve been working here for five years. (emphasises the duration)
(Tôi đã làm việc ở đây suốt 5 năm nay.) (nhấn mạnh vào quãng thời gian)

Những từ và cụm từ thường dùng với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
since (kể từ khi) / for (trong khoảng) / just (vừa mới) / all day/ week/ etc (suốt cả ngày/tuần…)

NỘI ĐỘNG TỪ VÀ NGOẠI ĐỘNG TỪ


Khi một số động từ được sử dụng để mô tả trạng thái, chúng thường được dùng ở các thì hiện tại thay vì
ở các thì tiếp diễn.

Giao tiếp agree (đồng ý), deny (phủ nhận), disagree (không đồng ý)

believe (tin), consider (coi như), doubt (nghi ngờ), expect (kì vọng), imagine
Suy nghĩ (tưởng tượng), know (biết), mean (có ý), realise (nhận ra), suppose (cho rằng),
suspect (nghi ngờ), think (nghĩ), understand (hiểu)

Sự tồn tại be (là), exist (tồn tại)

adore (yêu mến), appeal (hấp dẫn), appreciate (đề cao), desire (khát vọng),
despise (khinh thường), detest (căm ghét), dislike (không thích), envy (ghen
Cảm xúc tị), fear (sợ), feel (cảm thấy), forgive (tha thứ), hate (ghét), like (thích), love
(yêu), mind (phiền lòng), need (cần), pity (thấy tội nghiệp), prefer (thích hơn),
satisfy (thỏa mãn), trust (tin tưởng), want (muốn), wish (ước mong)

appear (trông có vẻ), hear (nghe thấy), look (trông có vẻ), notice (chú ý),
Nhận thức, tri giác recognise (nhận ra, ghi nhận), resemble (giống), see (nhìn thấy), seem (nhìn có vẻ),
smell (có mùi), sound (nghe có vẻ), taste (có vị)

4 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


belong (thuộc về), concern (liên quan tới), consist (bao gồm), contain (chứa đựng),
Tính sở hữu và mối cost (có giá tiền), depend (phụ thuộc vào), equal (tương đương với), fit (vừa, hợp),
liên quan giữa các sự have (có), include (bao gồm), involve (bao hàm, liên quan), lack (thiếu), measure
vật (đo được, có kích thước), owe (nợ), own (sở hữu), possess (sở hữu), suit (phù hợp),
weigh (cân được, có cân nặng)

Các trường hợp khác deserve (xứng đáng), matter (có ý nghĩa, tính chất, có ảnh hưởng)

Chú ý !
Nhiều động từ phía trên cũng có thể được dùng ở các thì tiếp diễn khi chúng mô tả hành động chứ không
phải trạng thái. Những động từ này gồm: appeal (yêu cầu), consider (cân nhắc), depend (tin tưởng
vào), feel (cảm nhận), have (ăn), include (bao hàm), look (nhìn), mean (dự định), mind (cẩn trọng với),
see (nhìn), smell (ngửi), taste (nếm), think (suy nghĩ), weigh (cân).
✓ I think it’s important to know how to use a computer. (state: think = believe)
(Tôi nghĩ rằng việc biết sử dụng máy tính là quan trọng.) (trạng thái: think = believe = tin rằng, nghĩ)
✓ I’m thinking about going on a computer course. (action: think = consider)
(Tôi đang nghĩ về việc học một khóa về máy tính). (hành động: think = consider = suy nghĩ, cân nhắc)

Destination C1&C2 5
Bài 3 Quá khứ
QUÁ KHỨ ĐƠN

Hành động đơn lẻ đã hoàn Sony and Philips invented the CD in the early 1980s.
thành (Sony và Philips đã phát minh ra đĩa CD vào đầu thập niên 1980.)
Hành động lặp đi lặp lại hoặc We moved house a lot when I was a kid.
thói quen trong quá khứ (Chúng tôi đã chuyển nhà nhiều lần khi tôi còn nhỏ.)

Sự thật hiển nhiên trong quá Early clocks were usually very unreliable.
khứ (Đồng hồ thời kì đầu thường không chính xác lắm.)
Did the ancient Egyptians have more advanced technology than other
Tình huống cố định, thường civilisations?
xảy ra trong quá khứ (Có phải người Ai Cập cổ đại đã có nhiều công nghệ tiên tiến hơn
các nền văn minh khác?)

Diễn biến chính trong câu Frank turned on the TV and sat on the sofa.
chuyện (Frank đã bật ti vi và ngồi ở ghế xô-pha)

Hiện tại (trong câu điều kiện)


If we didn’t have computers, what would the world be like?
(Xin mời xem Bài 11 để biết
(Nếu chúng ta không có máy tính thì thế giới sẽ trở nên thế nào nhỉ?)
thêm thông tin chi tiết)
Hiện tại (sau wish, it’s time,
I’d rather Michael didn’t waste so much time playing video games.
would rather,…)
(Tôi muốn Michael không phí thời gian vào việc chơi trò chơi điện tử
(Xin mời xem Bài 13 để biết như vậy.)
thêm thông tin chi tiết)

Mẫu câu nhấn mạnh ở quá khứ đơn


Perhaps our grandparents didn’t have e-mail, but they did have the
Nhấn mạnh sự đối lập trong telephone and telegrams.
quá khứ (Có lẽ ông bà chúng ta đã không có thư điện tử, nhưng họ vẫn có điện
thoại và điện tín mà.)

Nhấn mạnh cảm xúc mạnh I did enjoy our visit to the Science Museum last summer.
trong quá khứ (Tôi đã rất thích chuyến đi thăm Bảo tàng Khoa học vào hè năm ngoái.)

Quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành đơn


• Nói chung, thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả những khoảng thời gian hoặc thời điểm đã kết thúc.
Thì hiện tại hoàn thành đơn được dùng để diễn tả khoảng thời gian kéo dài tới hiện tại.
✓ The nineteenth century saw many technological advances, such as the camera and the electric light bulb.
(Thế kỷ 19 đã chứng kiến nhiều tiến bộ về công nghệ, như là máy ảnh và bóng đèn điện.)

6 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


✓ There have been many technological advances in recent years, the most important being the spread of
the Internet.
(Những năm gần đây đã có nhiều tiến bộ về công nghệ, trong đó quan trọng nhất là sự phổ cập của mạng
Internet.)
• Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả những sự kiện tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì hiện
tại hoàn thành được dùng khi thời điểm diễn ra sự việc không quan trọng hay không phù hợp, hoặc khi
kết quả hiện tại của sự kiện quá khứ mới quan trọng.
✓ I sent my first e-mail six months ago. (Tôi đã gửi bức thư điện tử đầu tiên vào 6 tháng trước.)
✓ Have you ever sent an e-mail before? (Trước đây bạn đã bao giờ gửi thư điện tử chưa?)

QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN


Were you chatting to Matt online at midnight last night?
Hành động đang xảy ra tại một
thời điểm trong quá khứ (Có phải nửa đêm hôm qua bạn đang nói chuyện trực tuyến với
Matt không?)
At the turn of the twentieth century, many discoveries were being
Hành động đang xảy ra xung quanh made in physics and other sciences.
một thời điểm trong quá khứ (Vào lúc giao thời sang thế kỷ 20, nhiều khám phá đã được tạo ra
trong Vật lý và các ngành khoa học khác.)
At the time, I was working for a large software company in California.
Tình huống tạm thời hoặc chuỗi
hành động trong quá khứ (Vào lúc ấy, tôi đang làm việc cho một công ty phần mềm lớn ở
California.)
I was getting frustrated with my internet provider so I decided to
Tình huống đang thay đổi hoặc change.
tiến triển trong quá khứ (Tôi dần cảm thấy thất vọng với nhà cung cấp mạng của mình nên
tôi đã quyết định đổi.)
Thói quen buồn cười hoặc gây When she was young, Tina was always taking things apart to see
khó chịu cho người khác trong how they worked.
quá khứ (thường kèm theo (Khi còn trẻ, Tina lúc nào cũng tách rời mọi thứ ra để xem chúng
always) hoạt động thế nào.)
It was raining outside and people were making their way home
Thông tin nền trong một câu after work.
chuyện
(Ngoài trời đang mưa và mọi người đang trên đường đi làm về.)
Hành động diễn biến trong một Were you writing e-mails all yesterday morning?
khoảng thời gian trong qua khứ (Bạn đã viết thư điện tử suốt buổi sáng hôm qua đấy à?)
While I was playing a computer game, my brother was doing his
Hai hành động đang diễn ra song homework.
song trong quá khứ (Trong khi tôi đang chơi trò chơi điện tử thì anh trai tôi đang làm
bài tập về nhà.)
Hiện tại và tương lai (trong câu Would you be happier if you were studying computer science?
điều kiện) (Xin mời xem Bài 11 (Liệu bạn có hạnh phúc hơn nếu bạn học ngành Khoa học máy tính
để biết thêm thông tin chi tiết) không?)
Hiện tại và tương lai (sau wish,
it’s time, would rather, …) I wish we were going to the computer fair next weekend.
(Xin mời xem Bài 13 để biết (Tôi ước rằng chúng ta sẽ đến hội chợ máy tính vào cuối tuần tới.)
thêm thông tin chi tiết)

Destination C1&C2 7
Quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn
• Chúng ta thường dùng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả các sự kiện nền đang diễn ra và thì quá khứ đơn
cho những sự kiện chính.
✓ We were talking about MP3s when Andrea mentioned her new music website.
(Chúng tôi đang nói chuyện về máy MP3 khi Adrea nhắc tới trang mạng âm nhạc mới của cô ấy.)
• Chúng ta thường dùng thì quá khứ đơn để diễn tả những hành động diễn ra đều đặn hoặc lặp đi lặp lại
trong quá khứ chứ không dùng thì quá khứ tiếp diễn.
✓ When I was a child, I visited my grandmother every week.
(Khi tôi còn nhỏ, tôi đã đến thăm bà tôi hàng tuần.)

Quá khứ tiếp diễn và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn continuous
Nói chung, thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn đạt những hành động đang diễn ra trong một khoảng
thời gian hoặc một thời điểm đã kết thúc. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thì được dùng để diễn tả
những hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian kéo dài tới hiện tại.
✓ We were working on my computer for four hours yesterday.
(Hôm qua chúng tôi đã làm việc trên máy tính của tôi trong suốt 4 giờ.)
✓ We have been working on my computer for four hours so far.
(Chúng tôi đã làm việc trên máy tính của chúng tôi trong suốt 4 giờ vừa rồi.)

QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH ĐƠN

Hành động và trạng thái diễn ra Had you had your computer long before it broke down?
trước một mốc thời gian trong (Có phải bạn đã sở hữu cái máy tính của mình thật lâu trước khi nó
quá khứ bị hỏng không?)

When talking films appeared, the cinema had already become a


popular form of entertainment.
(Vào lúc phim có tiếng xuất hiện, rạp chiếu phim đã trở thành một
Hành động đã kết thúc trước một hình thức giải trí phổ biến.)
thời điểm trong quá khứ
When Dimitra called, I had managed to fix her computer.
(Khi Dimitra gọi điện, tôi đã thành công trong việc sửa cái máy tính
của cô ấy.)

By the time of his death, Thomas Edison had invented a number of


Một chuỗi hành động kéo dài tới things that changed everyday life.
một thời điểm trong quá khứ (Vào thời điểm qua đời, Thomas Edison đã phát minh ra rất nhiều
thứ làm thay đổi cuộc sống thường ngày.)
I beat Jason at International Captain because I’d played it a lot
Hành động đã kết thúc nhưng kết with my brother.
quả vẫn được nhấn mạnh tới một
thời điểm trong quá khứ (Tôi chiến thắng Jason trong trò chơi International Captain bởi vì
tôi đã chơi trò này rất nhiều với anh trai tôi rồi.)

8 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
She’d been writing computer games for over ten years before
Hành động và trạng thái kéo dài cho tới she finally had a hit.
một thời điểm trong quá khứ (hoặc ngay
trước một thời điểm trong quá khứ ) (Cô ấy đã viết trò chơi trên máy tính trong suốt 10 năm trước
khi cô ấy cuối cùng tạo ra một siêu phẩm.)

would
The ancient Greeks would rely on the power of slaves, rather than
Thói quen trong quá khứ, đặc biệt machines.
là quá khứ xa xôi (Người Hy Lạp cổ đại chủ yếu sử dụng sức lao động của nô lệ
thay vì máy móc.)

used to

Thói quen và trạng thái trong quá It used to seem strange to be able to communicate over long distances.
khứ, đặc biệt là quá khứ xa xôi (Ngày xưa, việc có thể giao tiếp ở khoảng cách xa có vẻ khá kỳ lạ.)

• Would cũng có thể được sử dụng với dạng nguyên thể tiếp diễn khi chúng ta diễn đạt một thói quen bao
gồm hành động diễn biến trong một khoảng thời gian.
✓ Whenever I went to James’s house, he would usually be playing on his computer.
(Mỗi khi tôi đến nhà James thì anh ấy thường đang chơi trò chơi điện tử.)
• Would thường không được sử dụng để diễn tả những trạng thái trong quá khứ.

Chú ý !
• Hãy nhớ rằng used to không tương đương với be used to. Be used to diễn tả một tình huống giờ trở nên
quen thuộc hoặc không còn xa lạ nữa.
✓ At first, people found it strange sending messages by mobile, but now everyone’s used to it.
(Ban đầu, người ta thấy lạ với việc gửi tin nhắn qua điện thoại, nhưng ngày nay mọi người đều quen
thuộc với chuyện đó.)

• Chúng ta sử dụng get used to để diễn tả quá trình trở nên quen thuộc với một tình huống.
✓ It’s surprising how quickly people in the nineteeth century got used to travelling by train.
(Thật ngạc nhiên với mức độ nhanh chóng mà con người ở thế kỷ 19 trở nên quen thuộc với việc đi lại
bằng tàu hỏa.)

Destination C1&C2 9
Bài 5 Tương lai

Thông thường, cùng một sự kiện trong tương lai có thể được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau:
✓ The shop closes at 3 pm tomorrow. (Cửa hàng này sẽ đóng cửa lúc 3 giờ chiều mai.)
✓ The shop is closing at 3 pm tomorrow. (Cửa hàng này sẽ đóng cửa lúc 3 giờ chiều mai.)
✓ The shop will close at 3 pm tomorrow. (Cửa hàng này sẽ đóng cửa lúc 3 giờ chiều mai.)

✓ The shop is going to close at 3 pm tomorrow. (Cửa hàng này sẽ đóng cửa lúc 3 giờ chiều mai.)
Việc lựa chọn sử dụng một sự việc bằng cách nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố như sau:
• Chức năng (Ví dụ bạn muốn thể hiện một yêu cầu, một lời hứa hay một lời đề nghị giúp đỡ)
• Cách bạn nhìn nhận sự kiện/tình huống tương lai (Ví dụ, nếu bạn coi sự kiện tương lai đó là một sự kiện
cố định, không thể thay đổi, thì hiện tại đơn có thể là lựa chọn phù hợp)
• Mức độ trang trọng (will thường có tính trang trọng hơn be going to)
Trong những bảng thông tin dưới đây là những các sử dụng chính của will, be going to, … cho tương lai.

WILL
It looks as if Jake will lose his job.
Dự đoán
(Có vẻ là Jake sẽ bị mất việc.)
The factory will open in July.
Sự thật trong tương lai
(Xí nghiệp sẽ mở cửa vào tháng Bảy.)
Quyết định đưa ra tại thời I know! I’ll ask for a pay rise tomorrow.
điểm nói (Tôi hiểu rồi! Tôi sẽ yêu cầu tăng lương vào ngày mai.)
I’ll help you with the advertising campaign.
Lời đề nghị giúp đỡ
(Tôi sẽ giúp bạn vụ chiến dịch quảng cáo nhé.)
I promise you you won’t lose your job.
Lời hứa
(Tôi hứa với bạn là bạn sẽ không bị mất việc đâu.)
Will you give a presentation on the sales figures?
Yêu cầu
(Bạn sẽ có một bài thuyết trình về số liệu bán hàng chứ?)

No, I won’t give a presentation on the sales figures.


Lời từ chối (won’t)
(Không, tôi sẽ không thực hiện bài thuyết trình về số liệu bán hàng đâu.)

Chú ý !
• Với những lời đề nghị giúp đỡ và gợi ý ở dạng câu hỏi, với I và we, chúng ta sử dụng shall chứ không
dùng will.
✓ Shall I help you with the advertising campaign? (offer)
(Tôi sẽ giúp bạn vụ chiến dịch quảng cáo nhé?) (đề nghị giúp đỡ)
✓ Shall we discuss this in the morning? (suggestion)
(Sáng nay chúng ta sẽ thảo luận về chuyện này nhé?) (gợi ý)

10 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


• Với yêu cầu, chúng ta cũng có thể sử dụng would, could hay can.
(Would và could thì lịch sự hơn sơ với will và can.)
✓ Would/Could/Can you give a presentation on the sales figures?
(Bạn sẽ/có thể có một bài thuyết trình về số liệu bán hàng chứ?)
• Với lời từ chối, chúng ta cũng có thể sử dụng couldn’t hay can’t. Couldn’t thì lịch sự hơn so với won’t
và can’t.
✓ No, I couldn’t/can’t give a presentation on the sales figures.
(Không, tôi sẽ không thực hiện bài thuyết trình về số liệu bán hàng đâu.)

Ngữ pháp Anh Mỹ và Anh Anh


Trong tiếng Anh - Anh, shall đôi khi được sử dụng với I và we thay cho will.
✓ I shall be in touch again soon.
✓ I will be in touch again soon.

BE GOING TO

Phỏng đoán dựa vào bằng Look at that wall. It looks as if it’s going to fall down.
chứng ở hiện tại (Hãy nhìn vào bức tường kia. Có vẻ như nó sắp đổ đấy.)

I’m going to get my degree, then get a well-paid job.


Dự định
(Tôi định sẽ lấy bằng, sau đó thì tìm một công việc trả lương cao.)

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

I’m meeting Fiona on Friday to discuss the advertising campaign.


Sự sắp đặt sẵn
(Tôi sẽ gặp Fiona vào thứ Sáu để thảo luận về chiến dịch quảng cáo.)

I’m asking for a pay rise tomorrow.


Dự định
(Ngày mai tôi sẽ yêu cầu tăng lương.)

Chú ý !
Cả be going to và thì hiện tại tiếp diễn đều có thể sử dụng để diễn đạt dự định. Tuy nhiên, thì hiện tại tiếp
diễn thì không thường được sử dụng khi diễn đạt các dự định ở tương lai xa.
✓ I’m going to work for a really successful company one day.
(Một ngày nào đó tôi sẽ làm việc cho một công ty thật thành công.)
✗ I’m working for a huge multinational one day.

HIỆN TẠI ĐƠN


Sự kiện cố định trong tương lai The shop closes at 3 pm next Saturday.
(VD thời gian biểu và lịch trình) (Cửa hàng sẽ đóng cửa vào lúc 3 giờ chiều thứ Bảy tuần tới.)

Destination C1&C2 11
TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH ĐƠN

Tình huống đã kết thúc trước một It looks as if Jake will have lost his job by the end of the week.
thời điểm (Có vẻ như đến cuối tuần thì Jack sẽ bị mất việc rồi.)

This time next month, I’ll have worked at the company for
exactly 25 years.
Tình huống kéo dài tới một thời điểm
(Giờ này tháng sau thì tôi đã làm việc tại công ty được chính
xác 25 năm rồi đấy.)

TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN


This time next month, I’ll have been working at the company
Tình huống kéo dài tới một thời điểm for exactly 25 years.
(nhấn mạnh vào thời lượng) (Giờ này tháng sau thì tôi đã làm việc tại công ty được chính
xác 25 năm rồi đấy.)

TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN


This time next week I’ll be travelling round Russia on business.
Hành động đang diễn ra tại một thời
điểm trong tương lai (Giờ này tuần sau tôi sẽ đang đi lại quanh nước Nga trong
chuyến công tác.)
Hành động sẽ diễn ra tại một thời The company Chairperson will be arriving on Thursday.
điểm trong tương lai theo lộ trình
thông thường của chuỗi sự kiện (Chủ tịch công ty sẽ đến vào thứ Năm.)
I think that, in the future, more and more people will be commuting
Thói quen hoặc hành động lặp đi lặp to work by plane.
lại tại một thời điểm trong tương lai (Tôi nghĩ rằng trong tương lai ngày càng có nhiều người sẽ đi
làm bằng máy bay.)

MỆNH ĐỀ THỜI GIAN


Đằng sau nhiều từ và cụm từ diễn đạt thời gian như when, while, once, as soon as,… chúng ta không sử
dụng will hay be going to.
Chúng ta sử dụng
thì hiện tại đơn ✓ I’ll give you a pay rise when you start working harder!
(Tôi sẽ tăng lương cho bạn nếu bạn bắt đầu làm việc chăm chỉ lên!)
thì hiện tại tiếp diễn ✓ I’ll give you a pay rise once you’re bringing in three new customers a week.
(Tôi sẽ tăng lương cho bạn khi bạn mời được 3 khách hàng mới trong 1 tuần.)
thì hiện tại hoàn thành đơn
✓ I’ll give you a pay rise as soon as you’ve proved you’re a hard worker.
(Tôi sẽ tăng lương cho bạn ngay khi bạn chứng minh được bạn là một nhân viên
chăm chỉ.)
thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
✓ I won’t give you a pay rise until you’ve been working here for three years.
(Tôi sẽ không tăng lương cho bạn cho tới khi bạn đã làm việc ở đây được 3 năm.)

12 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


NHỮNG CÁCH KHÁC ĐỂ DIỄN ĐẠT TƯƠNG LAI

dùng cho tương lai rất I’m just about to ask for my pay rise.
be (just) about to
gần, sắp sửa (Tôi sắp yêu cầu tăng lương.)

be (just) on the point/ dùng cho tương lai rất I’m just on the point/verge of asking for my pay rise.
verge of gần, sắp sửa (Tôi sắp sửa yêu cầu tăng lương.)

dùng cho sự sắp xếp I’m due to meet my boss at eleven o’clock.
be due to
chính thức (Tôi có lịch gặp sếp lúc 11 giờ.)

You’re to get those reports written before Friday!


dùng cho việc bắt buộc (Bạn phải viết xong những báo cáo này trước thứ Sáu!)
be to do trong các thông báo
chính thống The factory is to open in July.
(Nhà máy sẽ mở cửa vào tháng Bảy.)

các động từ khuyết


thiếu khác (Xin mời thể hiện mức độ chắc I might ask for a pay rise tomorrow.
xem Bài 9 để biết chắn, khả năng sự việc
thêm thông tin chi xảy ra … (Có lẽ tôi sẽ yêu cầu tăng lương vào ngày mai.)
tiết)

TƯƠNG LAI TRONG QUÁ KHỨ


Khi chúng ta nhìn lại điều đã từng là tương lai của một thời điểm trong quá khứ, chúng ta thường sử dụng
dạng tương lai trong quá khứ. Will trở thành would, is going to trở thành was going to,…. Các thì như
hiện tại đơn cũng thay đổi bằng cách lùi một thời.

Lúc đó: I think the factory will open in September.


(Tôi nghĩ nhà máy sẽ mở cửa vào tháng Chín.)
will  would
Bây giờ: I thought the factory would open in September.
(Tôi đã nghĩ nhà máy sẽ mở cửa vào tháng Chín.)

Lúc đó: I’m in a rush because the train leaves at 4.


(Tôi đang vội bởi vì chuyến tàu sẽ chạy lúc 4 giờ.)
hiện tại đơn  quá khứ đơn
Bây giờ: I was in a rush because the train left at 4.
(Tôi đã bị vội bởi vì chuyến tàu sẽ chạy lúc 4 giờ.)

Destination C1&C2 13
Bài 7 Thể bị động
và sai khiến
THỂ BỊ ĐỘNG

Khi chúng ta không biết ai là chủ The car was stolen at approximately 1.30 am.
thể hành động (Chiếc ô tô bị đánh cắp lúc 1.30 sáng.)

Having been introduced in 1988, the Road Traffic Act regulates


Khi rất rõ ràng ai là chủ thể hành all vehicle use on UK roads.
động (Được đưa ra vào năm 1988, Đạo luật Giao thông đường bộ quy
định toàn bộ việc sử dụng phương tiện trên các con đường.)

The XL500 was designed with young families in mind, so there’s


Khi việc ai là chủ thể hành động plenty of room in the boot.
không phải là điều quan trọng (Chiếc xe XL500 được thiết kế dành cho các gia đình trẻ nên kho-
ang xe khá rộng.)

This type of submarine was developed during the Second World


Để nhấn mạnh thông tin mới (xuất War by the Americans.
hiện ở cuối câu) (Loại tàu ngầm này được phát triển trong Thế chiến thứ Hai bởi
người Mỹ.)

We were surprised by the number of people trying to leave the city


for the long weekend.
(Chúng tôi rất ngạc nhiên với số lượng người cố gắng rời khỏi
Để tránh bắt đầu câu bằng cụm thành phố trong kỳ nghỉ cuối tuần dài này.)
diễn đạt dài dòng (More natural than The number of people trying to leave the city
for the long weekend surprised us.)
(Tự nhiên hơn câu Số lượng người cố gắng rời khỏi thành phố vào
kỳ nghỉ cuối tuần dài này khiến chúng tôi ngạc nhiên.)

All passengers are required to present their ticket to the inspector.


Để thể hiện tính trang trọng
(Tất cả hành khách được yêu cầu trình vé xe cho thanh tra.)

14 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


Thể bị động không ngôi
Cấu trúc Các động từ thường dùng Ví dụ

danh từ + động từ chia thể bị Tourism is expected to become a


động + động từ nguyên thể major part of the country’s economy.
có ‘to’/ động từ nguyên thể (Ngành du lịch được kỳ vọng sẽ trở thành
hoàn thành agree, assume, believe, một bộ phận lớn của nền kinh tế quốc gia.)
claim, consider, estimate,
expect, feel, find, guarantee,
know, mean, presume, regard, There are reported to have been
There + động từ chia thể bị report, say, suppose, think, a record number of accidents on the
động + động từ nguyên thể understand
có ‘to’/ động từ nguyên thể roads this year.
hoàn thành (Theo báo cáo thì năm nay đã có một con
số kỉ lục về số vụ tai nạn đường bộ.)
accept, agree, argue,
assume, believe, calculate, It is thought that the new railway will
claim, consider, estimate, provide employment opportunities for local
It + động từ chia thể bị động expect, feel, know, people. (Người ta nghĩ rằng tuyến đường
+ mệnh đề that
presume, report, say, sắt mới sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho
suggest, suppose, think, người dân địa phương.)
understand

TÂN NGỮ TRỰC TIẾP VÀ GIÁN TIẾP


Một số động từ trong câu chủ động từ có thể đi kèm với cả một tân ngữ trực tiếp và một tân ngữ gián tiếp
(thường chỉ người)
Những động từ thường gặp gồm: bring, buy, get, give, leave, lend, make, offer, owe, pass, pay, promise,
refuse, send, show, take, teach, tell, write, etc.
Có thể có 2 dạng bị động với các động từ này.

Câu chủ động: Michael gave the plane tickets to Jill. (Michael đã đưa vé máy bay cho Jill)

Với tân ngữ gián tiếp làm chủ ngữ của Jill was given the plane tickets (by Michael).
câu bị động (Jill đã được đưa vé máy bay (bởi Michael).)

Với tân ngữ trực tiếp làm chủ ngữ của The plane tickets were given to Jill (by Michael).
câu bị động (Vé may bay đã được đưa cho Jill (bởi Michael).)

Chú ý !
• Trong cấu trúc câu thứ hai ở bảng phía trên, đôi khi chúng ta bỏ qua giới từ đừng trước đại từ chỉ tân
ngữ gián tiếp.
✓ Sharon’s Rolls-Royce was left (to) her by her grandfather.
(Chiếc Rolls-Royce của Sharon được để lại cho cô ấy bởi ông của cô ấy.)
• Với động từ explain và suggest, giới từ đứng trước các đại từ chỉ tân ngữ gián tiếp không thể bị bỏ qua.
Chúng không thể sử dụng được với cấu trúc câu thứ nhất ở bảng phía trên.
✗ I was explained how to drive the train.

Destination C1&C2 15
✗ How to drive the train was explained me.
✓ How to drive the train was explained to me.
(Cách lái tàu hòa đã được giải thích với tôi.)

TRÁNH SỬ DỤNG THỂ BỊ ĐỘNG


Thể bị động thường được tránh sử dụng với các động từ ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn
thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành tiếp diễn. Nhiều cụm giới từ có thể được sử
dụng để tránh dùng thể bị động ở những thì này, bao gồm những cấu trúc dưới đây.
✗ Preparations for the flight will be being made as the President arrives at
the airport.
in progress ✓ Preparations for the flight will be in progress as the President arrives at
the airport.
(Công tác chuẩn bị cho chuyến bay sẽ diễn ra khi Tổng thống đến sân bay.)
✗ At the end of this year, I will have been being trained as a pilot for four years.
in training ✓ At the end of this year, I will have been in training as a pilot for four years.
(Đến cuối năm nay, tôi sẽ được huấn luyện làm phi công được 4 năm rồi.)
✗ Vintage cars have been being displayed in the town centre all this week.
on display ✓ Vintage cars have been on display in the town centre all this week.
(Những chiếc ô tô cổ đã được trưng bày ở trung tâm thị trấn suốt tuần này.)
✗ By the time they came to a decision, the problem had been being considered
for some time.
under consideration ✓ By the time they came to a decision, the problem had been under consideration
for some time.
(Trước lúc họ đưa ra quyết định ,vấn đề đã được cân nhắc lâu rồi.)
✗ The new railway station has been being built for two years now.
under construction ✓ The new railway station has been under construction for two years now.
(Ga tàu hỏa mới đã được xây dựng suốt 2 năm nay.)

Chú ý !
• Một số động từ thường không đặt ở dạng bị động. Đó là các nội động từ như appear, arrive, die,...
• Nhiều động từ mô tả trạng thái cũng thường không chia ở dạng bị động, gồm: consist, deserve, fit, have,
lack, look, mind, realise, resemble, seem, suit,…
• Động từ let không được chia ở dạng bị động khi nó mang nghĩa “cho phép”, còn cụm động từ có chứa
let thì vẫn có thể chia ở dạng bị động được.
✓ Alice was clearly guilty, but she was let off with a warning.
(Rõ ràng là Alice có tội nhưng cô ta đã được phóng thích chỉ với một lời cảnh cáo.)
• Một số động từ có thể đi kèm với dạng động từ nguyên thể không to trong câu chủ động. Nhưng trong
câu bị động, những động từ này lại đi kèm với động từ nguyên thể có to. Những động từ như vậy gồm:
hear, help, make và see.
✓ We heard Jim say he was going to Albania. (active)
(Chúng tôi đã nghe Jim nói rằng anh ấy sẽ đi Albania.) (chủ động)
✓ Jim was heard to say he was going to Albania. (passive)
(Jim đã bị nghe thấy nói rằng anh ấy sẽ đi Albania.) (bị động)

16 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


THỂ SAI KHIẾN: GET/HAVE STH DONE

Did you finally get your bike fixed?


Hành động mà chúng ta đã thu xếp để người khác
làm cho mình (Cuối cùng bạn đã khiến cái xe đạp của bạn được
sửa chưa?)

Những điều chúng ta đã trải nghiệm (thường I heard that Susie had her motorbike stolen.
mang nghĩa tiêu cực và không có chủ đích) (Tôi nghe tin rằng Susie đã để mất xe máy.)
• Nói chung, get ít trang trọng hơn so với have trong mẫu câu sai khiến.
• Chúng ta có thể sử dụng các động từ khác thay cho get và have với nghĩa sai khiến. Các động từ này
gồm need, want và would like.
✓ I’d like those cars washed by this evening, please.
(Tôi muốn những chiếc xe này được rửa trước chiều tối nay, cảm ơn.)

• Cấu trúc get sth done cũng có nghĩa là ‘làm xong việc gì’.
✓ We’ll set off as soon as I’ve got the car fixed.
(Chúng ta sẽ xuất phát ngay khi tôi sửa xong ô tô.)

THỂ SAI KHIẾN: GET SB TO DO / HAVE SB DO


Did you get Alex to drive you all the way to
Hành động mà chúng ta khiến ai khác/vật khác London?
làm cho mình (Bạn đã khiến Alex lái xe chở bạn suốt quãng
đường tới London phải không?)

THỂ SAI KHIẾN: GET/HAVE SB DOING


Don’t worry. We’ll soon have your car running
like new.
Hành động mà chúng ta khiến ai/vật gì bắt đầu làm
(Đừng lo. Chúng ta sẽ sớm khiến cho chiếc xe của
bạn bắt đầu chạy như mới thôi.)

Chú ý !
• Đa phần, chúng ta không thể hiện ai (đã) làm những hành động (chủ thể) trong thể bị động và thể sai
khiến. Khi chúng ta thực sự muốn thể hiện chủ thể của hành động, chúng ta sử dụng by.
✓ We should get the car looked at by a professional.
(Chúng ta nên để chiếc ô tô được kiểm tra bởi một nhân viên chuyên nghiệp.)
• Khi chúng ta muốn diễn đạt chất liệu và công cụ được sử dụng trong thể bị động và thể sai khiến trong
câu, chúng ta sử dụng with.
✓ The engine is started with a special electronic card instead of a key.
(Động cơ này được khởi động bằng một tấm thẻ điện tử đặc biệt thay vì một chiếc chìa khóa.)
• Chúng ta sử dụng các giới từ khác sau dạng phân từ quá khứ được dùng như tính từ.
✓ I am frightened of driving on motorways. (Tôi sợ lái xe trên đường cao tốc.)
✓ My car is covered in dirt. (Xe ô tô của tôi bị phủ bụi.)

Destination C1&C2 17
Bài 9 Động từ khuyết thiếu
và bán khuyết thiếu

• Chín động từ khuyết thiếu chính (will, would, can, could, may, might, shall, should, must) chỉ có một dạng
duy nhất (tức là chúng không thay đổi theo thì của động từ hay ngôi của chủ ngữ) và kết hợp với động từ
nguyên thể đơn hoặc nguyên thể tiếp diễn (VD could + do, be doing, have done, have been doing). Chúng
cũng có thể kết hợp với dạng nguyên thể bị động (VD could + be done, have been done).
• Các động từ bán khuyết thiếu có nghĩa tương tự như các động từ khuyết thiếu. Những động từ này gồm
need (to), ought to, had better and have (got) to.
• Một số động từ bán khuyết thiếu, ví dụ như had better, không thay đổi theo thì của động từ hay ngôi của
chủ ngữ. Một số khác, ví dụ như have (got) to, thì có thay đổi.
• Một số động từ bán khuyết thiếu có thể được sử dụng theo cách kết hợp với động từ khuyết thiếu để tạo
thành những cụm từ kiểu might have to.

NĂNG LỰC
You can’t really speak seven languages fluently,
Năng lực ở hiện can you?
tại hoặc năng lực can, can’t
chung (Bạn không thể thực sự nói trôi chảy cả 7 ngôn
ngữ phải không?)
There’s no way you could read when you were two!
Năng lực trong
could, couldn’t (Không thể nào có chuyện bạn biết đọc khi mới 2
quá khứ
tuổi được!)
Năng lực
thật Quyết định đưa ra I can get you a paper when I go to the shop, if
tại thời điểm nói can, can’t, could, you like.
về năng lực trong couldn’t (Tôi có thể mua cho bạn một tờ báo khi tôi đi đến
tương lai cửa hàng, nếu bạn thích.)
One day, maybe, all adults will be able to read and
Năng lực tương will/won’t be able write.
lai to (Một ngày nào đó, có lẽ tất cả người trưởng thành
đều sẽ biết đọc biết viết.)
Năng lực giả định I couldn’t go on a quiz show. I’d be too scared!
ở hiện tại hoặc could, couldn’t (Tôi không thể nào tham gia một show đố vui được
chung chung đâu. Tôi sẽ sợ lắm!)
I could go with them to the cinema tomorrow but
I won’t because I’ve already seen the film.
Năng lực giả định
Năng lực could, couldn’t (Tôi có thể đi cùng với họ tới rạp chiếu phim vào
trong tương lai
giả định ngày mai nhưng tôi sẽ không làm thế bởi vì tôi đã
xem bộ phim ấy rồi.)
They could have asked the Prime Minister much
more searching questions. I wonder why they
Năng lực giả định could have, didn’t.
ở quá khứ couldn’t have
(Họ đã có thể hỏi ngài Thủ tướng nhiều câu hỏi
thăm dò hơn. Tôi thắc mắc sao họ lại không hỏi.)

18 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


Chú ý !
• Dạng phủ định đầy đủ của các động từ khuyết thiếu thường được viết thành 2 từ, ví dụ could not.
Trường hợp ngoại lệ là cannot, được viết thành 1 từ.
• Can và could không thể được dùng như dạng nguyên thể. Thay vào đó, chúng ta dùng to be able to.
✓ I’d love to be able to come with you to the cinema tomorrow but I just can’t.
(Tôi rất muốn có thể đi cùng bạn tới rạp chiếu phim vào ngày mai nhưng tôi thực sự không thể.)
• Chúng ta không thường sử dụng could để nói về năng lực trong quá khứ ở một tình huống cụ thể nào đó.
Chúng ta dùng was/were able to, managed hay succeeded,...
✓ Luckily, she was able to finish the article in time.
(Thật may là cô ấy đã có thể hoàn thành bài báo đúng hạn.)
• Tuy nhiên, với các động từ như see, hear, feel,… chúng ta có thể dùng could để nói về năng lực trong
quá khứ tại một tình huống cụ thể.
✓ I could see that she was tired. (Tôi đã thấy rằng cô ấy bị mệt.)

SỰ CHO PHÉP
Can I finish watching this before I go to bed?
may, could, couldn’t,
Hỏi xin phép (Con có thể xem hết cái này trước khi đi ngủ được
can, can’t
không ạ?)
Đồng ý hoặc từ chối may, may not, could,
No, you can’t. (Không, bạn không thể.)
cho phép couldn’t, can, can’t

Chú ý !
• May thì lịch sự và trang trọng hơn could, còn could thì lịch sự và trang trọng hơn can.
• Chúng ta thường không dùng động từ khuyết thiếu để nói về sự cho phép trong quá khứ. Chúng ta
thường dùng was/were allowed to.
✓ We were allowed to buy one comic each.
(Chúng tôi đã được phép mua mỗi người một cuốn truyện tranh.)
• Tuy nhiên, chúng ta vẫn sử dụng could để nói về sự cho phép trong quá khứ ở câu tường thuật.
(vui lòng xem Bài 25 để biết thêm thông tin)
✓ Mum said we could buy one comic each.
(Mẹ đã nói rằng chúng ta có thể mua mỗi người một cuốn truyện tranh.)

LỜI KHUYÊN
Hỏi xin và đưa ra lời should, shouldn’t, ought to, You should try to get that poem published.
khuyên oughtn’t to, had better (Bạn nên cố gắng để bài thơ đó được xuất bản.)

Chú ý !
• Chúng ta chỉ sử dụng hadn’t better trong câu hỏi.
✓ Hadn’t you better check that these facts are actually true?
(Chẳng phải bạn nên kiểm tra xem những sự thật này có thực sự đúng hay không sao?)

Destination C1&C2 19
• Chúng ta cũng có thể sử dụng might/may as well để đưa ra lời khuyên và gợi ý. Cách diễn đạt này có
nghĩa là: mặc dù gợi ý này không hoàn hảo, nhưng cũng chẳng có cách nào tốt hơn.
✓ We may as well watch this as there’s nothing else on.
(Chúng ta xem phim này cũng được bởi vì chẳng có phim nào khác cả.)

PHÊ PHÁN
You shouldn’t have spoken to Mrs Todd
should have, shouldn’t have,
Phê phán hành vi trong like that.
quá khứ ought to have, oughtn’t to
have (Lẽ ra bạn không nên nói chuyện với bà Todd
như thế.)
You could/might have told me you were
Thể hiện sự khó chịu
going to be late!
với hành vi trong quá could have, might have
khứ (Bạn đã có thể nói với tôi là bạn sẽ đến trễ
mà!)
Phê phán hành vi chung He will slam the door every time he goes out.
will
chung (Anh ta sẽ đóng sầm cửa mỗi lần ra ngoài.)
You would take the car just when I wanted to
Phê phán một ví dụ cụ go out.
thể về hành vi chung would
của ai đó (Mỗi lần tôi muốn ra ngoài là bạn lại dùng xe
ô tô.)

Chú ý !
Chúng ta cũng có thể sử dụng might as well để đề xuất sự phê phán.
✓ I might as well be dead for all you care. (Tôi đến chết với cả đống thứ mà bạn quan tâm mất.)

SỰ BẮT BUỘC
You have to be a good communicator to be a
Sự bắt buộc ở hiện tại must, mustn’t, have (got) to, press spokesperson.
hoặc nói chung need (to) (Bạn phải là một người giao tiếp giỏi để trở
thành một nhà phát ngôn.)
You don’t always need to have a degree to
Sự không bắt buộc ở hiện don’t have to, haven’t got to, become a journalist.
tại hoặc nói chung needn’t, don’t need (to) (Không phải lúc nào bạn cũng cần một tấm
bằng để trở thành một phóng viên.)

You’ll have to do quite a lot of research be-


Sự bắt buộc trong tương will have to, must, mustn’t, fore you write this report.
lai have (got) to, (will) need (to) (Bạn sẽ phải nghiên cứu rất nhiều trước khi
bạn viết bài báo cáo này.)
I’m glad we won’t have to write any more
don’t/won’t have to, haven’t essays on this course.
Sự không bắt buộc trong
got to, needn’t, don’t/won’t
tương lai (Tôi mừng là chúng ta sẽ không phải viết
need (to)
thêm bài luận nào trong khóa học này nữa.)

20 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


We had to come up with three questions
Sự bắt buộc trong quá each.
had to, needed (to)
khứ
(Mỗi người chúng ta đã phải nghĩ ra 3 câu hỏi.)

In the past, politicians didn’t have to deal


Sự không bắt buộc trong didn’t have to, didn’t need with being in a 24-hour media spotlight.
quá khứ (to), needn’t have (Trong quá khứ, các chính trị gia không phải
sống trong ống kính suốt 24 giờ của báo đài.)

Chú ý !
• Chúng ta có xu hướng sử dụng must cho sự bắt buộc mang tính cá nhân (bản thân mình quyết định mình
phải làm gì) và have to cho sự bắt buộc mang tính khách quan, bên ngoài (ai đó quyết định chúng ta phải
làm gì).
• Việc sử dụng must cho câu hỏi là tình huống cực kỳ trang trọng. Chúng ta thường dùng have to.
✓ Do you have to have a degree to be a journalist?
(Bạn có cần phải có bằng cấp để làm phóng viên không?)
• Mustn’t được dùng cho sự cấm đoán.. Don’t have to được dùng để diễn đạt sự không bắt buộc.
• Chúng ta có thể sử dụng didn’t have to và didn’t need to cho những thứ chúng ta đã thực sự làm hoặc
không. Tuy nhiên, chúng ta chỉ sử dụng needn’t have done cho những thứ chúng ta đã thực sự làm nhưng
không bị bắt buộc.

MỨC ĐỘ CHẮC CHẮN

‘There’s someone at the door.’


(Có ai đó ở cửa.)
sự chắc chắn (hoặc gần ‘That’ll be the postman.’
will, would, must, can,
như chắc chắn) ở hiện tại
can’t, could, couldn’t (Đó chắn hẳn là người đưa thư.)
hoặc nói chung
‘It can’t be. He’s already been.’
(Không thể nào. Anh ấy đã đến rồi mà.)

will have, won’t have, ‘They won’t have heard the news, will they?’
sự chắc chắn (hoặc gần would have, wouldn’t (Chắc là họ chưa nghe được tin tức đâu nhỉ?)
như chắc chắn) ở quá khứ have, must have, can’t ‘They must have heard by now, surely.’
have, couldn’t have (Đến giờ thì họ chắc chắn là đã nghe tin rồi đấy.)

‘The weather should be good tomorrow,


should, shouldn’t,
shouldn’t it?’
khả năng ở hiện tại, tương ought to, oughtn’t to,
(Thời tiết ngày mai hẳn là sẽ đẹp nhỉ?)
lai hoặc nói chung may/might well (not),
‘Actually, the forecast said it may well rain.’
could well, might easily
(Thật ra dự báo thời tiết đã nói là trời có thể sẽ mưa.)

Destination C1&C2 21
‘Jan should have finished writing her article by
should have, shouldn’t now, shouldn’t she?’
have, ought to have, (Tới lúc này thì Jan chắc là đã viết xong bài
oughtn’t to have, báo của cô ấy rồi chứ.)
khả năng trong quá khứ
may/might well (not) ‘She may well have done, but I haven’t seen it
have, might easily (not) yet.’
have (Có lẽ là cô ấy đã viết xong rồi, nhưng tôi chưa
nhìn thấy nó.)

I might (just) have time to get to the library


khả năng sự việc có thể could, may (not), might,
before it closes.
xảy ra ở hiện tại, tương lai mightn’t,
hoặc nói chung may/might/could just (Có lẽ tôi có chút thời gian để ghé qua thư viện
trước khi nó đóng cửa.)

could have, may (not) Jim might not have checked his e-mail yet.
khả năng sự việc có thể xảy
have, might have,
ra thật sự trong quá khứ (Có lẽ là Jum chưa kiểm tra hòm thư điện tử.)
mightn’t have

Chú ý !
should và should have có thể được sử dụng trong mệnh đề that đứng sau các từ thể hiện tầm quan trọng
và phản ứng.
✓ It’s strange that you should say that. (Thật lạ là bạn lại nói vậy.)
✓ Was it necessary that Alan should have been invited to the meeting?
(Việc Alan được mời tới cuộc họp có cần thiết không?)

22 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


Bài 11 Câu điều kiện
u kiện

CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 0 (IF/WHEN/WHENEVER + HIỆN TẠI, HIỆN TẠI)


Những sự thật hiển nhiên nói chung If you burn fossil fuels, carbon dioxide is produced.
hoặc định nghĩa, định lý khoa học (Nếu bạn đốt những nhiên liệu hóa thạch, khí CO2 được sinh ra.)

CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 1 (IF + HIỆN TẠI, WILL +ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ/ CÂU
MỆNH LỆNH

If we continue to pollute our planet, future generations will


Tình huống có thực hoặc có thể xảy suffer.
ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả
của chúng ở hiện tại hoặc tương lai (Nếu chúng ta tiếp tục gây ô nhiễm cho hành tinh, các thế hệ
tương lai sẽ phải gánh chịu hậu quả.)

If the people from Greenpeace call, tell them I’ll call them back
later.
Đưa ra hướng dẫn có điều kiện
(Nếu mọi người ở Greenpeace gọi đến, hãy bảo họ rằng tôi sẽ gọi
lại cho họ sau.)

Chú ý !
Các động từ khuyết thiếu khác và các động từ bán khuyết thiếu có thể được sử dụng thay cho will in the
trong mệnh đề kết quả của câu điều kiện loại 1. Những từ/ngữ này gồm: be going to, can, could, may,
might, shall, should, have to và ought to.
✓ We might prevent disaster if we change the way we live now.
(Chúng ta có thể phòng tránh thảm họa nếu chúng ta thay đổi cách sống hiện tại.)

CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 2 (IF + QUÁ KHỨ ĐƠN/ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN, WOULD +
ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ)
Tình huống không có thực, khó có What would the local government do if there was an earthquake
thể xảy ra hoặc mang tính giả định in the area?
ở hiện tại hoặc tương lai và kết
quả giả định của nó ở hiện tại hoặc (Chính quyền địa phương sẽ làm gì nếu có động đất xảy ra ở khu
tương lai vực đó?)

Chú ý !
Các động từ khuyết thiếu khác có thể được dùng để thay cho would trong mệnh đề kết quả của câu điều
kiện loại 2. Những từ này gồm might và could.
✓ If the weather was better, we could have a picnic.
(Nếu thời tiết tốt hơn thì chúng ta đã có thể đi dã ngoại rồi.)

Destination C1&C2 23
Ngữ pháp Anh - Mỹ và Anh - Anh
• Trong tiếng Anh - Anh, chúng ta có thể sử dụng cả was và were đằng sau if với ngôi thứ nhất và ngôi
thứ ba số ít. Were thường được dùng trong văn phong trang trọng hơn. Trong tiếng Anh - Mỹ, việc dùng
were phổ biến hơn.
Anh: If I was/were a gambler, I’d put money on Jim being late.
(Nếu tôi là một con bạc, tôi sẽ cá là Jim đến trễ.)
Mỹ: If I were a gambler, I’d put money on Jim being late.
(Nếu tôi là một con bạc, tôi sẽ cá là Jim đến trễ.)

• Trong cả Anh- Anh và Anh- Mỹ, were thường được dùng trong cụm If I were you, … .

CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 3 (IF + QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH, WOULD HAVE + PHÂN
TỪ QUÁ KHỨ)
A lot more people would have been trapped by the flood if there
Tình huống giả định trong quá khứ hadn’t been a warning.
và kết quả của nó trong quá khứ (Nhiều người hơn nữa sẽ bị kẹt trong cơn lũ nếu không có cảnh
báo lúc trước.)

Chú ý !
Các động từ khuyết thiếu khác có thể được dùng thay cho would trong mệnh đề điều kiện của câu điều
kiện loại 3. Những từ này gồm might, could và should.
✓ If you hadn’t had a lot of luck, you could have lost all your money.
(Nếu bạn không cực kỳ may mắn thì bạn có thể đã mất toàn bộ tiền rồi.)

CÂU ĐIỀU KIỆN KẾT HỢP


You might not be in so much trouble if you hadn’t started gambling.
Điều kiện giả định trong quá
khứ và kết quả ở hiện tại (Bạn có lẽ đã không gặp nhiều rắc rối đến thế nếu bạn đã không bắt
đầu đánh bạc.)
Điều kiện giả định ở hiện tại If I were you, I would have made Paula buy her own lottery ticket.
và kết quả ở quá khứ (Nếu tôi là bạn thì tôi đã để Paula tự mua vé số của cô ấy.)

DẠNG ĐẢO NGỮ CỦA CÂU ĐIỀU KIỆN


Should the drought continue, many people will be forced to leave their
villages.
Dạng trang trọng hơn của câu (Nếu hạn hán tiếp tục, nhiều người sẽ bị buộc phải rời khỏi làng
điều kiện loại 1 (với should) của họ.)
( = If the drought should continue … / If the drought continues … )
(Nếu hạn hán tiếp tục, nhiều người sẽ bị buộc phải rời khỏi làng của họ.)

24 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


Were we to stop using fossil fuels tomorrow, it would still take
decades for the planet to recover. ( = If we were to stop … / If we
Dạng trang trọng hơn của câu stopped ... )
điều kiện loại 2
(Nếu chúng ta ngưng sử dụng nhiên liệu hóa thạch vào ngày mai, thì
cũng cần hàng thập kỷ để hành tinh này có thể hồi phục được. )
Had Charles Darwin not visited the Galapagos Islands, he might never
have developed his theory of evolution. ( = If Charles Darwin hadn’t
Dạng trang trọng hơn của câu
visited … ) (Nếu Charles Darwin đã không ghé thăm quần đảo Gala-
điều kiện loại 3
pagos thì ông ấy có lẽ sẽ chẳng bao giờ phát triển học thuyết tiến hóa
của mình.)

Chú ý !
• Khi động từ được đảo ở dạng phủ định, chúng ta đặt not đằng sau chủ ngữ.
✓ Had we not attended the meeting, we would have had no idea of the council’s plans.
(Nếu chúng ta không tham dự cuộc họp thì chúng ta đã chẳng biết gì về những kế hoạch của hội đồng.)
• Khi mệnh đề if đứng trước mệnh đề kết quả, chúng ta thường phân tách hai mệnh đề bằng dấu phẩy. Khi
mệnh đề kết quả đứng trước, chúng ta không sử dụng dấu phẩy.
✓ If you share a car to work, you can save on energy.
(Nếu các bạn đi chung ô tô đi làm, các bạn có thể tiết kiệm năng lượng.)
✓ You can save on energy if you share a car to work.
(Các bạn có thể tiết kiệm năng lượng nếu các bạn đi chung ô tô đi làm.)

CÁC CẤU TRÚC ĐIỀU KIỆN KHÁC


We’ll go up to the mountains this weekend as long as the weather’s okay.
As/so long as
(Chúng ta sẽ lên núi vào cuối tuần này với điều kiện là thời tiết tốt.)
Provided/Providing You can have a pet provided that you promise to look after it properly.
(that) (Bạn có thể nuôi thú cưng miễn là bạn hứa sẽ chăm sóc nó tử tế.)
Applications for membership are accepted on condition that applicants are over 18.
On condition (that)
(Các đơn xin gia nhập được chấp nhận nếu ứng viên trên 18 tuổi.)
Supposing the price of oil tripled tomorrow. What do you think would happen?
Suppose/Supposing
(Giả sử giá dầu tăng gấp 3 lần vào ngày mai. Bạn nghĩ điều gì sẽ xảy ra.)
If it wasn’t/weren’t I think I’d be quite lonely if it wasn’t/weren’t for my dog, Buster.
for + danh từ (Tôi nghĩ là tôi sẽ khá cô đơn nếu không có chú chó của tôi, Buster.)
Were it not for + Were it not for my dog, Buster, I think I’d be quite lonely.
danh từ (Nếu không có chú chó của mình, Buster, tôi nghĩ tôi sẽ khá cô đơn.)
But for your help, I wouldn’t have been able to quit gambling.
But for + danh từ
(Nếu không có sự giúp đỡ của bạn thì tôi đã không thể từ bỏ trò đánh bạc.)
If it hadn’t been for + If it hadn’t been for your help, I wouldn’t have been able to quit gambling.
danh từ Câu điều(Nếu kiệ không có sự giúp đỡ của bạn thì tôi đã không thể từ bỏ trò đánh bạc.)
Had it not been for + Had it not been for your help, I wouldn’t have been able to quit gambling.
danh từ (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn thì tôi đã không thể từ bỏ trò đánh bạc.)

Destination C1&C2 25
If you (should) happen to see Davina, ask her whether she would look after the
If … (should) happen cats this weekend.
to (Nếu bạn tình cờ gặp Davina, hãy hỏi cô ấy xem cô ấy có chăm sóc lũ mèo vào
cuối tuần này không nhé.)
If you should see Davina, ask her whether she would look after the cats this
If … should weekend. (Nếu bạn gặp Davina, hãy hỏi cô ấy xem cô ấy có chăm sóc lũ mèo
vào cuối tuần này không nhé.)
If you happened to see someone drop litter in the street, what would you do?
If … happened to
(Nếu bạn tình cờ thấy ai đói xả rác ra đường, bạn sẽ làm gì?)
Do you think it would reduce pollution if the government were to introduce a
new tax on petrol?
If … were to
(Bạn có nghĩ rằng ô nhiễm sẽ giảm nếu chính phủ ban hành một loại thuế mới
lên xăng dầu không?)
Are you concerned about the environment? If so, you might be interested in
joining Greenpeace.
If so/not
(Bạn có quan tâm tới môi trường không? Nếu có, có lẽ bạn sẽ quan tâm đến
việc gia nhập Greenpeace.)
You should have your air conditioner serviced, otherwise you’ll waste a lot of
Otherwise energy. (Bạn nên để máy điều hòa nhiệt độ của mình được bảo dưỡng đi, nếu
không thì bạn sẽ lãng phí rất nhiều điện.)
Unless governments act now, the environment is really going to suffer.
Unless (Nếu chính phủ không hành động bây giờ, môi trường sẽ thực sự hứng chịu
hậu quả.)
In case of fire, leave the building by the nearest emergency exit.
In case of + noun
(Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy rời khỏi tòa nhà bằng lối thoát hiểm gần nhất.)
Take a coat with you in case the weather gets worse.
In case
(Hãy mang một chiếc áo khoác theo để phòng trường hợp thời tiết xấu đi.)

NHỮNG CÁC DÙNG KHÁC CỦA IF


If you were at the meeting, why didn’t you raise the issue of recycling?
Mang nghĩa ‘nếu thực sự là’ (Nếu bạn thực sự đã tham gia cuộc họp, tại sao bạn lại không nêu vấn
đề về tái sử dụng?)
If you’ll follow me, I’ll show you into the park manager’s office.
Mang nghĩa ‘nếu bạn sẵn
lòng’ (Nếu bạn sẵn lòng theo tôi, tôi sẽ đưa bạn vào văn phòng của người
quản lý công viên.)
Mang nghĩa ‘Tôi nói cái này If you like zoos, the one in Singapore is fantastic.
để cho trường hợp’ (Nếu bạn thích sở thú thì sở thú ở Singapore là chỗ tuyệt vời.)

26 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


Bài 13 Thời gian
không có thật
• Đôi lúc chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn và tiếp diễn để diễn tả một tình huống ở hiện tại, tương
lai, hoặc tình huống chung.
• Đôi lúc chúng ta sử dụng thì quá khứ hoàn thành đơn và tiếp diễn để diễn tả một quá khứ giả
định đã không thực sự xảy ra.

Chú ý !
• Trong tất cả các tình huống sử dụng quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn dưới đây, với động từ to be đi sau
I và he/she/it, chúng ta có thể lựa chọn dùng was hoặc were.
✓ I wish I was rich. (Tôi ước rằng mình giàu có.)
✓ I wish I were rich. (Tôi ước rằng mình giàu có.)
• Cả was và were đều phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp thông thường nhưng were đôi khi phù hợp hơn
trong tiếng Anh viết và trang trọng, và luôn được dùng trong cụm diễn đạt If I were you …

CÂU ĐIỀU KIỆN

I wouldn’t accept a job unless I was absolutely sure what the salary was.
Điều kiện giả định hoặc khó (Tôi sẽ không nhận một công việc trừ khi tôi biết chắc chắn mức
có thể xảy ra ở hiện tại, tương lương là bao nhiêu.)
lai hoặc tình huống chung (vui If you were travelling to Russia, would you get roubles before you left
lòng xem Bài 11 để có thông or when you arrived?
tin chi tiết hơn) (Nếu bạn đi du lịch tới nước Nga, bạn sẽ đổi đồng rúp trước khi bạn
lên đường hay khi bạn tới nơi?)

If I had known, I would have taken some dollars with me.


Điều kiện giả định trong quá (Nếu tôi biết trước thì tôi đã mang một ít tiền đô la theo người.)
khứ (vui lòng xem Bài 11 để có
thông tin chi tiết hơn) If I had been running the bank, I would have given you an overdraft!
(Nếu tôi điều hành ngân hàng thì tôi sẽ cho bạn một khoản thấu chi rồi!)

IMAGINE / WHAT IF / SUPPOSE / SUPPOSING


Supposing you were given ten million euros, what would you spend it on?
(Giả sử bạn được cho 10 triệu euro thì bạn sẽ tiêu chúng vào việc gì?)
Cân nhắc tình huống giả định
What if you were walking down the street and you suddenly found a
hoặc khó có thể xảy ra ở hiện tại,
wallet? Would you hand it in?
tương lai hoặc tình huống chung
(Nếu bạn đang đi bộ trên đường và đột nhiên nhặt được một chiếc ví
thì sao? Bạn sẽ giao nộp nó chứ?)

Destination C1&C2 27
Suppose you had won the lottery last night. What would you have done?
(Giả sử bạn đã trúng xổ số vào tối qua. Bạn sẽ làm gì?)
Cân nhắc tình huống giả định Imagine you’d been working there for 40 years. What kind of pension
hoặc khó có thể xảy ra ở quá khứ would you have got?
(Hãy tưởng tượng bạn đã làm việc ở đó suốt 40 năm. Bạn sẽ nhận
được dạng lương hưu gì?)

Chú ý !
Chúng ta cũng có thể sử dụng thì hiện tại thay vì thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn ở sau những từ/
cụm từ này. Điều này thể hiện rằng tình huống đó có nhiều khả năng xảy ra hơn.
✓ Supposing you become a millionaire, how will it change your life? (more likely)
(Nếu bạn trở thành một triệu phú thì điều đó sẽ thay đổi cuộc sống của bạn như thế nào?) (nhiều khả
năng xảy ra)
✓ Supposing you became a millionaire, how would it change your life? (less likely)
(Nếu bạn trở thành một triệu phú thì điều đó sẽ thay đổi cuộc sống của bạn như thế nào?) (ít khả năng xảy ra)

AS IF / AS THOUGH

She acts as if/though she was a millionaire.


Sự so sánh giả định, không thật (Cô ta cư xử như thể cô ta là một triệu phú vậy.)
ở hiện tại, tương lai hoặc chung
chung Colin acts as if/though he were making a million pounds a month.
(Colin cư xử như thể anh ta kiếm được một triệu bảng mỗi tháng vậy.)

Tony looks as if/though someone had just handed him a million euros.
Sự so sánh giả định, không thật (Tony trông như thể ai đó vừa tặng cho anh ta một triệu euro.)
ở quá khứ It’s almost as if/though they’d been working for free.
(Gần như thể là họ đã làm việc miễn phí suốt.)

Chú ý !
• Khi động từ đứng trước as if/though được chia ở hiện tại hoặc hiện tại hoàn thành, chúng ta chỉ sử dụng
thời quá khứ cho những so sánh mà chúng ta biết chắc là không có thật.
✓ She behaves as if she were really wealthy. (= She’s not really wealthy.)
(Cô ta cư xử như thể cô ta thực sự giàu có.) (= Cô ta không thực sự giàu có.)
• Khi động từ đứng trước as if/though được chia ở hiện tại hoặc hiện tại hoàn thành, với những so sánh có
thể xảy ra, chúng ta sử dụng thời hiện tại hoặc thì hiện tại hoàn thành sau as if/though.
✓ She looks as if she’s really wealthy. (= It’s very possible that she is wealthy.)
(Cô ta trông có vẻ như cô ta thực sự giàu có.) (= Rất có khả năng là cô ta giàu có)
• Khi động từ đứng trước as if/though được chia ở quá khứ, chúng ta sử dụng thì quá khứ cho những so
sánh đúng hoặc giả định.
✓ She looked as if she was really wealthy but I knew she wasn’t / so maybe she was.
(Cô ta trông như thể cô ta thực sự giàu có nhưng tôi biết là cô ta không thế/ nên có lẽ cô ta giàu thật.)

28 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


CÂU HỎI VÀ YÊU CẦU
How much money did you want to spend, madam?
(Bà muốn chi bao nhiêu tiền, thưa bà?)
Để khiến câu hỏi và lời yêu cầu
trở nên lịch sự hơn I was wondering whether you might be able to give me some advice.
(Tôi đang phân vân không biết liệu bạn có thể cho tôi lời khuyên
không.)

IT’S (HIGH/ABOUT) TIME


It’s (high/about) time I got a mortgage.
Để gợi ý rằng điều gì đó nên được thực (Đã đến lúc tôi xin một khoản vay thế chấp.)
hiện bây giờ hoặc trong tương lai rất gần It’s (high/about) time we were leaving.
(Đã đến lúc chúng ta rời đi.)

Chú ý !
• Với It’s (high/about) time, không có sự khác biệt nào về nghĩa giữa quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.
✓ It’s time I went home. (Đã đến lúc tôi đi về nhà.)
✓ It’s time I was going home. (Đã đến lúc tôi đi về nhà.)
• Chúng ta cũng có thể sử dụng động từ nguyên thể có to đằng sau It’s time, nhưng không dùng được sau
It’s high/about time.
✓ It’s time to think about getting a loan. (Đã đến lúc nghĩ về việc đi vay.)

WOULD RATHER/SOONER

Jan would rather/sooner we bought a house than carried on renting.


Sự ưu tiên ở hiện tại, tình huống (Jan mong muốn chúng tôi mua nhà hơn là tiếp tục thuê nhà.)
chung hoặc tương lai Would you rather/sooner I was begging in the streets?
(Bạn muốn tôi đi ăn xin trên phố hơn ư?)

We’d rather/sooner you hadn’t lent Kurdip the money.


Sự ưu tiên trong quá khứ
(Chúng ta muốn bạn đừng cho Kurdip vay tiền thì hơn.)

Chú ý !
Would rather/sooner + quá khứ đơn/tiếp diễn chỉ được sử dụng để nói đến sự ưu tiên liên quan đến
người khác. Nếu chủ ngữ không thay đổi thì chúng ta sẽ dùng would rather/sooner + động từ nguyên
thể, hoặc hoặc would prefer + động từ nguyên thể có to.
✓ She’d rather not borrow any money from you.
(Cô ấy thà không vay chút tiền nào từ bạn.)
✓ She’d prefer not to borrow any money from you.
(Cô ấy thà không vay chút tiền nào từ bạn.)

Destination C1&C2 29
WISH / IF ONLY

Do you wish you had a bigger house?


ước nguyện về hiện tại, tương lai (Bạn có ước mình có một căn nhà to hơn không?)
hoặc tình huống chung chung If only I was earning a reasonable salary.
( Ước gì tôi kiếm được một khoản tiền lương ổn thỏa.)

If only I’d bought a lottery ticket this morning.


(Giá mà tôi đã mua vé số vào sáng nay.)
ước nguyện trong quá khứ
Carla wished she’d been keeping a much closer eye on her investments.
(Carla ước rằng cô ấy đã để ý những khoản đầu tư của mình kỹ hơn.)

Chú ý !
Khi wish được chia ở thì quá khứ đơn, nó vẫn đi kèm với quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn để diễn tả
những ước nguyện về hiện tại, tương lai hoặc tình huống chung.
✓ Simon dearly wished that he had a bigger house.
(Simon tha thiết mong rằng anh ta có một căn nhà lớn hơn.)
✓ I sat there and wished I was earning a reasonable salary.
(Tôi đã ngồi đó và ước rằng mình kiếm được một khoản tiền lương ổn thỏa.)

CÁC CẤU TRÚC KHÁC VỚI WISH / IF ONLY


I wish they would offer me a pay rise.
Chỉ trích người khác hoặc ước
Wish / If only + would (Tôi ước gì họ sẽ đề xuất việc tăng lương
mong rằng tình hình khác đi
cho tôi.)
I wish I could find a job that pays well.
Ước nguyện về năng lực hoặc
Wish / If only + could (Tôi ước gì tôi có thể tìm được một công
sự cho phép
việc trả lương cao.)
I wish I could have got a mortgage with a
Ước nguyện về năng lực hoặc Wish / If only + could + fixed interest rate.
sự cho phép trong quá khứ nguyên thể hoàn thành (Tôi ước gì mình có thể có một khoản vay
thế chấp nhà với lãi suất cố định.)
I wish to speak to the bank manager.
Diễn tả ước nguyện một cách
Wish + nguyên thể có to (Tôi mong được nói chuyện với giám đốc
rất trang trọng
ngân hàng.)
Chúc ai đó may mắn/ hạnh I wish him every success.
Wish + danh từ
phúc/ thành công… (Tôi chúc anh ấy thành công.)

Chú ý !
• Chúng ta thường không dùng would khi chủ ngữ của wish đồng thời là chủ ngữ của would.
✗ Pete wishes he would earn more.
✓ Pete wishes he earnt / could earn more.
(Pete ước rằng anh ta có thể kiếm được nhiều hơn.)

30 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


• Chúng ta không sử dụng wish để thể hiện mong ước về tình huống có thật hoặc khả thi trong tương lai.
• Thay vào đó chúng ta dùng hope.
✗ I wish the cheque arrives tomorrow.
✓ I hope the cheque arrives tomorrow.
(Tôi mong rằng tấm séc sẽ đến vào ngày mai.)

Destination C1&C2 31
Bài 15 Tính từ và
trạng từ
VỊ TRÍ CỦA TÍNH TỪ

I love your new house.


Trước danh từ
(Tôi yêu thích ngôi nhà mới của bạn.)

Sau động từ như appear, be, become, feel, get, The material this dress is made out of feels rough.
grow, look, seem, smell, sound, taste và turn (Chất liệu tạo nên chiếc đầm này sờ hơi thô ráp.)

Chú ý !
• Những động từ trong bảng phía trên thường không đi kèm với trạng từ ở phía sau. Tuy nhiên, một vài
trong số đó có thể đi kèm với trạng từ khi diễn tả hành động.
✓ She looked angrily at the man behind the counter.
(Cô ấy nhìn một cách giận dữ vào người đàn ông ở phía sau quầy thu ngân.)

• Khi đi sau as, how, so, this ( = so), that ( = so) và too, các tính từ thường đứng trước mạo từ
✓ I could never live in as crowded a city as Tokyo.
(Tôi chẳng thể nào sống nổi ở một thành phố đông đúc như Tokyo.)
✓ Tokyo’s so/that crowded a city that I’d hate to live there.
(Tokyo đông đúc tới nỗi tôi ghét phải sống ở đó.)
✓ How crowded a city is Tokyo?
(Tokyo là một thành phố đông đúc đến mức nào?)
✓ I could never live in Tokyo – it’s too crowded a city.
(Tôi không thể sống nổi ở Tokyo - đó là một thành phố quá đông đúc.)

• Một số tính từ chỉ xuất hiện sau động từ chứ không đứng trước danh từ. Những từ này bao gồm những
tính từ bắt đầu bằng a-, ví dụ như afraid, aghast, alike, alive, alone, asleep, awake, …
✓ A boy was asleep in the street. (Một cậu bé đang ngủ trên đường.)
✗ There was an asleep boy in the street.

32 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


VỊ TRÍ CỦA NHIỀU TÍNH TỪ

We’ve got a lovely little wooden cabin in the mountains.


Khi có nhiều hơn một tính từ đứng
trước một danh từ, chúng thường (Chúng tôi có một căn nhà gỗ nhỏ đáng yêu ở trên núi.)
xuất hiện theo thứ tự sau đây, và I love your long, red, Chinese, silk curtains.
đôi khi được phân tách bởi dấu (Tôi yêu thích những tấm rèm lụa dài Trung Quốc màu đỏ của bạn.)
phẩy: nhận xét đánh giá, kích What you need for your living room is a large oak dining table.
thước, hình dạng, màu sắc, nguồn
(Thứ bạn cần cho phòng ngủ của bạn là một chiếc bàn ăn bằng
gốc, chất liệu, mục đích sử dụng
gỗ sồi thật rộng.)

TÍNH TỪ ĐƯỢC SỬ DỤNG NHƯ DANH TỪ

Diễn tả những thành viên của một We need to provide better housing for the poor.
nhóm xã hội nói chung (Chúng ta cần cung cấp nhà ở tốt hơn cho người nghèo.)
When the building collapsed, the injured were rushed to hospital.
Diễn tả thành viên của một nhóm
cụ thể (Khi tòa nhà sụp đổ, những người bị thương được đưa ngay tới
bệnh viện.)
The French have introduced new housing regulations in Paris.
Diễn tả một số quốc tịch
(Người Pháp đã đưa ra những quy định mới về nhà cửa ở Paris.)

VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ

Trạng từ thường không xuất hiện ✗ They built very quickly the house.
ở giữa động từ và tân ngữ trực tiếp ✓ They built the house very quickly.
của nó. (Họ xây nhà rất nhanh.)
✓ The town has always been popular with tourists.
(Thị trấn này luôn rất phổ biến với khách du lịch.)
Với những động từ cấu tạo nên
bằng trợ động từ, trạng từ thường ✓ Our house will probably have been decorated by the time you
đứng sau trợ động từ (đầu tiên) get there.
(Trước khi bạn tới thì căn nhà của chúng tôi có lẽ đã được trang
trí rồi.)

Các trạng từ tần suất (always, often, ✓ I’m rarely in the city centre.
…) đi sau các trợ động từ và be, (Tôi hiếm khi ở trung tâm thành phố.)
còn thì đứng trước các động từ ✓ I rarely go to the city centre.
khác. (Tôi hiếm khi đi đến trung tâm thành phố.)
✓ We bought it as an investment; then, all the property prices
Các trạng từ liên kết thường đứng ở in the area fell.
đầu mệnh đề. (Chúng tôi mua nó như một khoản đầu tư; sau đó, giá của tất cả
bất động sản trong khu vực đó đều giảm.)

Destination C1&C2 33
SO SÁNH
Your flat is much bigger and more comfortable than ours.
So sánh hơn: để so sánh người hoặc vật
khác nhau (Căn hộ của bạn rộng hơn nhiều và thoải mái hơn căn của
chúng tôi.)
Mexico City is probably my least favourite city.
So sánh nhất: để so sánh một thành viên (Thành phố Mexico có lẽ là thành phố tôi ít thích nhất.)
trong một nhóm người hoặc vật với cả
nhóm I think my home town is the best place in the world.
(Tôi nghĩ quê hương tôi là nơi tốt nhất trên thế giới.)

NHỮNG TỪ BỔ NGHĨA CHO SO SÁNH HƠN VÀ SO SÁNH NHẤT


This area has become considerably more
Những từ bổ nghĩa cho so sánh hơn: (quite) a bit, crowded and far noisier in the last ten years.
a great deal, a good deal, a little, (quite) a lot, any,
considerably, even, far, just, little, much, no, slightly, (Khu vực này đã trở nên đông đúc hơn khá
somewhat nhiều và ồn ào hơn rất nhiều so với 10 năm
trước.)
If you ask me, Ladybridge is easily the nicest
Những từ bổ nghĩa cho so sánh nhất: by far, far and area of town to live in.
away, easily, far from, much, quite (Nếu bạn hỏi tôi thì Ladybridge rõ ràng là nơi
tuyệt nhất trong thị trấn để sinh sống.)

NHỮNG CẤU TRÚC ĐƯỢC DÙNG ĐỂ SO SÁNH

(nearly/almost/just/half/twice/easily/ Platinum is about twice as expensive as gold.


etc) as … as (Bạch kim đắt khoảng gấp đôi so với vàng.)
Iron isn’t nearly as hard as diamond.
not (nearly/quite) as/so … as
(Sắt không hề cứng như kim cương.)

nothing like as … as / nowhere near as Iron is nothing like as / nowhere near as hard as diamond.
… as (Sắt không hề cứng như kim cương.)

The taller the building, the greater the fire risk.


the … , the …
(Tòa nhà càng cao thì nguy cơ hỏa hoạn càng lớn.)

Chú ý !
✓ Paper is not nearly as strong as plastic. (large difference between the things being referred to)
(Giấy không hề dai như nhựa.) (sự khác biệt lớn giữa những vật được so sánh)
✓ Gold is not quite as valuable as it was last month. (small difference between the things being referred to)
(Vàng bây giờ không đắt như giá hồi tháng trước.) (sự khác biệt nhỏ giữa những vật được so sánh)

34 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


TÍNH TỪ PHÂN CẤP ĐƯỢC VÀ KHÔNG PHÂN CẤP ĐƯỢC
Những tính từ không thể phân cấp được mô tả những tính chất cực độ nên không thể ‘hơn’ hoặc
‘kém’ được, ví dụ như amazing, dead, exhausted, fantastic, helpless, impossible, incredible, neces-
sary, perfect, pointless, right, splendid,unacceptable, wonderful, wrong,... Những tính từ khác thì có thể
phân cấp được.
After working on the building site all day, Tim was
Từ bổ nghĩa cho tính từ không phân cấp được: absolutely exhausted.
absolutely, completely, quite, totally, utterly,… (Sau khi làm việc ở công trường xây dựng suốt cả
ngày, Tim đã hoàn toàn kiệt sức.)
Pete was a bit tired after working on the building
Từ bổ nghĩa cho tính từ không phân cấp được: a site all day, but it wasn’t too bad.
bit, a little, fairly, quite, really, too, very,… (Pete hơi mệt sau khi làm việc cả ngày ở công
trường xây dựng, nhưng tình hình không tệ lắm.)

Chú ý !
Khi quite được sử dụng với tính từ phân cấp được, nó mang nghĩa ‘hơi hơi, khá’. Khi quite được sử dụng
với tính từ không phân cấp được, nó mang nghĩa ‘hoàn toàn’.
✓ Our flat’s quite nice, but not perfect. (Căn hộ của chúng tôi khá đẹp, nhưng chưa hoàn hảo.)
✓ I love your flat! The balconies are quite splendid! (Tôi yêu căn hộ của bạn quá! Ban công thực sự
lộng lẫy.)
Những trường hợp dễ gây nhầm lẫn
Một số từ có dạng tính từ và trạng từ giống hệt nhau, còn một số thì cũng có thể tạo nê trạng từ thêm
đuôi –ly vào tính từ. Những dạng khác nhau này có thể mang nghĩa khác nhau. Những từ này gồm:
fair (công bằng)/ fairly (khá) free (miễn phí) / freely (một cách thoải mái, tự do)
late (muộn)/ lately (gần đây) short (ngắn gọn) / shortly (ngay lập tức)
fast (nhanh) hard (chăm chỉ, mạnh)/ hardly (hiếm khi)
near (gần) / nearly (suýt, gần như) straight (trực tiếp)
fine (hay, khéo)/ finely (tinh vi, tế nhị) high (cao, lớn, xa hoa, mạnh mẽ)/ highly (rất, ở mức độ cao)
right (thẳng, đúng, có lý)/ rightly
(công bằng, đúng đắn) well (tốt)
wide(rộng khắp, lệch xa) / widely (nhiều, khắp nơi, thưa thớt)

✓ Sandstone is not a very hard material. (Sa thạch không phải là một nguyên liệu cứng.)
✓ I could hardly hear the music. (Tôi hầu như chẳng nghe thấy nhạc.)
✓ Hit it too hard and you’ll break it. (Đập mạnh nó và bạn sẽ làm vỡ nó.)
✗ Hit it too hardly and you’ll break it.

Chú ý !
Một số tính từ kết thúc bằng đuôi -ly, VD: costly, deadly, friendly, likely, lively, lonely, lovely.
Chúng không có trạng từ, nhưng chúng ta thường sử dụng cụm kiểu như in a … way để diễn tả cách thức
việc gì đó được làm.
✓ She looked at me in a very friendly way. (Cô ấy nhìn tôi một cách rất thân thiện.)

Destination C1&C2 35
Bài 17 Mệnh đề
ĐẠI TỪ QUAN HỆ TRONG MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

cho người, và cho động vật khi chúng There are a lot of people who hate having injections.
who
ta muốn nhân cách hóa (Có rất nhiều người ghét bị tiêm.)
cho đồ vật, khái niệm (và động vật This is the prescription which the doctor gave me.
which khi chúng ta không muốn nhân cách
hóa chúng) (Đây là đơn thuốc mà bác sĩ đã đưa cho tôi.)
cách dùng trang trọng hơn cho who That’s the consultant with whom I spoke.
whom khi làm tân ngữ; bắt buộc phải dùng
khi đứng sau giới từ (Đó là bác sĩ tham vấn mà tôi đã nói chuyện cùng.)
cách dùng ít trang trọng hơn cho who, This is the prescription that the doctor gave me.
that which, when, where, why; chỉ dùng
cho mệnh đề quan hệ xác định (Đây là đơn thuốc mà bác sĩ đã đưa cho tôi.)
I’ll never forget the day when I broke my finger.
when nói về thời gian = in/on/… which (Tôi sẽ không bao giờ quên ngày mà tôi làm gãy ngón
tay mình.)
Harley Street, where she was born, is famous
nói về địa điểm hoặc tình huống = for its clinics.
where
in/at/…which (Phố Harley, nơi cô ấy sinh ra, nổi tiếng với những
phòng khám.)
thường sau từ reason = the reason for
which; And that’s (the reason) why I wanted to become a vet.
why
chỉ sử dụng trong mệnh đề quan hệ xác (Và đó là lý do tại sao tôi muốn trở thành bác sĩ thú y.)
định
There are several kids in my class whose parents
sở hữu cách của who và which; cũng
whose are doctors.
có thể đứng sau giới từ
(Có vài đứa nhóc trong lớp tôi mà bố mẹ chúng là bác sĩ.)
What I don’t understand is why she didn’t take her
= the thing(s) which; chỉ sử dụng pills.
what
trong mệnh đề quan hệ xác định (Điều tôi không hiểu được là tại sao cô ấy đã không
uống thuốc.)

Chú ý !
• Khi chúng ta sử dụng giới từ với một đại từ quan hệ, việc đặt giới từ trước đại từ thể hiện sự trang trọng hơn.
✓ This is the medical encyclopaedia to which I referred. (very formal)
(Đây là cuốn bách khoa toàn thư về y học mà tôi đã nói đến.) (rất trang trọng)
✓ This is the medical encyclopaedia which I referred to. (less formal)
(Đây là cuốn bách khoa toàn thư về y học mà tôi đã nói đến.) (bớt trang trọng hơn)

36 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


• Which có thể diễn tả toàn bộ mệnh đề phía trước chứ không phải chỉ danh từ đứng trước nó.
✓ She announced that she wanted to be a pathologist, which really shocked us. (= the announcement
shocked us)
(Cô ấy đã tuyên bố rằng cô ấy muốn trở thành một nhà trị liệu âm ngữ, điều đó khiến chúng tôi bị
sốc.) (= lời tuyên bố khiến chúng tôi bị sốc)

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ XÁC ĐỊNH VÀ KHÔNG XÁC ĐỊNH


Mệnh đề quan hệ xác định Mệnh đề quan hệ không xác định
Những mệnh đề này chỉ đơn giản cho chúng ta
Những mệnh đề này cho chúng ta biết ai/cái nào thêm thông tin về người/vật nào đó. Câu vẫn có
trong một nhóm người/ sự vật là đối tượng chúng nghĩa hoàn chỉnh nếu chúng ta bỏ đi mệnh đề
ta đang nói đến. Câu sẽ không có nghĩa hoàn chỉnh quan hệ.
nếu chúng ta bỏ đi mệnh đề quan hệ. ✓ Dr Lake, who has been working here for over
✓ That’s the doctor who did Karen’s operation. ten years, is a very experienced surgeon.
(Đó là bác sĩ đã thực hiện ca phẫu thuật (Bác sĩ Lake, người đã làm việc ở đây suốt hơn
của Karen.) 10 năm, là một bác sĩ phẫu thuật rất giàu
kinh nghiệm.)
Chúng ta có thể dùng that thay cho who/which/….
Cách dùng này ít trang trọng hơn.
✓ That’s the doctor that did Karen’s operation. Chúng ta không thể dùng that thay cho who/which/...
(Đó là bác sĩ đã thực hiện ca phẫu thuật
của Karen.)
Chúng ta có thể sử dụng dấu phẩy.
Chúng ta không sử dụng dấu phẩy. ✓ Dr Lake, who is an experienced surgeon, is my
✓ That’s the doctor who did Karen’s operation. uncle.
(Đó là bác sĩ đã thực hiện ca phẫu thuật của Karen.) (Bác sĩ Lake, người mà là một bác sĩ phẫu thậu
giàu kinh nghiệm, là bác của tôi.)
Chúng ta có thể bỏ đại từ quan hệ đi nếu nó là tân ngữ.
✓ That’s the doctor who she saw. (more formal) Chúng ta không thể bỏ đi đại từ quan hệ
(Đó là bác sĩ mà cô ấy đã gặp.) (trang trong hơn) ✓ Dr Lake, who is my uncle, is 50 years old.
✓ That’s the doctor she saw. (less formal) (Bác sĩ Lake, người là bác của tôi, đã 50 tuổi rồi.)
(Đó là bác sĩ mà cô ấy đã gặp.) (ít trang trong hơn)
When, where và why có thể lược bỏ.
Chúng ta không sử dụng why.
✓ I’ll never forget the day when I broke my arm.
Chúng ta không thể bỏ đi where và when.
(Tôi sẽ không bao giờ quên ngày mà tôi làm gãy
tay mình.) ✓ Harley Street, where she was born, is famous
for its clinics.
✓ I’ll never forget the day I broke my arm.
(Phố Harley, nơi cô ấy sinh ra, nổi tiếng với
(Tôi sẽ không bao giờ quên ngày mà tôi làm gãy những phòng khám.)
tay mình.)
Chúng ta có thể đặt số lượng hoặc từ hạn định
như some, none, much và many trước of which
Chúng ta không thể đặt số lượng hoặc từ hạn định hay of whom.
như some, none, much và many trước of which hay
✓ I bought some drugs, some of which were
of whom.
expensive.
(Tôi đã mua vài loại thuốc, một số trong đó thật đắt.)

Destination C1&C2 37
MỆNH ĐỀ PHÂN TỪ

She was the nurse looking after the patients at the time. (who was looking)
(Cô ấy là người y tá đã chăm sóc bệnh nhân lúc đó.)
Thay thế mệnh đề quan hệ
The boy taken to hospital was 13 years old. (who was taken)
(Cậu bé được đưa tới bệnh viện mới 13 tuổi.)
After giving blood, I went home. (Sau khi hiến máu, tôi về nhà.)
Sau giới từ và liên từ
After having given blood, I went home. (Sau khi đã hiến máu, tôi về nhà.)

Being frightened of needles, Tony was not looking forward to the injection.
(Vì sợ kim tiêm nên Tony không nhìn vào quá trình tiêm.)
Giải thích nguyên nhân Having had several operations before, Ali wasn’t particularly nervous this
cho sự việc time.
(Vì đã từng trải qua nhiều lần phẫu thuật trước đó nên lần này Ali không
quá hồi hộp nữa.)

Sitting in the waiting room, I could hear the sound of the dentist drilling.
Diễn tả những hành động
xảy ra đồng thời (Đang ngồi trong phòng chờ, tôi có thể nghe được âm thanh bác sĩ đang
khoan răng.)

Having found an optician close to the office, I made an appointment for


Diễn tả những hành động that evening.
xảy ra theo thứ tự (Sau khi tìm được một bác sĩ nhãn khoa ở gần văn phòng, tôi đã đặt lịch
hẹn vào chiều tối hôm đó.)

Given an aspirin, I began to feel better. (when/because I was given an


Thay thế cho dạng bị động aspirin)
(Bởi vì được cho uống một viên aspirin nên tôi đã bắt đầu thấy khá hơn.)
Given the chance, I’d definitely study pharmacology. (if I were given the
Thay thế cho dạng điều kiện chance)
(Nếu được trao cơ hội thì tôi chắc chắn sẽ học ngành Dược.)

Chú ý !
Khi mệnh đề phân từ không có chủ ngữ của nó, mệnh đề đó và phần còn lại của câu đều nói đến cùng
một chủ thể.
✓ Standing in the hot, crowded room, I began to feel dizzy. ( = I was standing)
(Vì đứng trong căn phòng đông đúc và nóng nực nên tôi bắt đầu cảm thấy choáng.) (= tôi đang đứng)
✗ Standing in the hot, crowded room, my head began to feel heavy. ( = my head wasn’t standing)

38 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


MỆNH ĐỀ VỚI ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ
To be a successful surgeon is the dream of many young children.
Bắt đầu câu ( = It is the dream of many young children to be a successful surgeon.)
(Trở thành một bác sĩ phẫu thuật thành công là mơ ước của nhiều đứa trẻ.)
My job was to give the patients their lunch.
Sau động từ to be
(Công việc của tôi là đưa cơm trưa cho bệnh nhân.)

MỆNH ĐỀ NHƯỢNG BỘ
Even though she’d put on sun cream, Tamsin got burnt.
(Mặc dù cô ấy đã bôi kem chống nắng, Tamsin vẫn bị cháy nắng.)
although / though / Tamsin got burnt, though she had put on sun cream.
even though (Tamsin vẫn bị cháy nắng dù cô ấy đã bôi kém chống nắng.)
Tamsin put on sun cream. She still got burnt, though.
(Tamsin đã bôi kem chống nắng. Thế nhưng cô ấy vẫn bị cháy nắng.)
Despite putting on sun cream, Tamsin got burnt.
(Bất chấp việc bôi kem chống nắng, Tamsin vẫn bị cháy nắng.)
in spite of / despite In spite of the fact that she put on sun cream, Tamsin got burnt.
( + danh từ hoặc động
từ đuôi -ing) (Bất chấp sự thật là cô ấy đã bôi kem chống nắng, Tamsin vẫn bị cháy nắng.)
Despite the sun cream, Tamsin still got burnt.
(Dù có kem chống nắng, Tamsin vẫn bị cháy nắng.)
While antibiotics are effective against bacteria, they do not work against vi-
ruses. (Trong khi thuốc kháng sinh khá hiệu quả trong việc chống lại vi khuẩn,
chúng không có tác dụng chống vi-rút.)
while/whereas
Bacterial infections can be cured with antibiotics, whereas viruses cannot.
(Những bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn có thể được chữa trị bằng thuốc kháng
sinh còn vi-rút thì không thể.)
Penicillin is a powerful antibiotic. However, some people are allergic to it.
(Penicillin là một thuốc kháng sinh mạnh. Tuy nhiên, một số người bị dị ứng
với nó.)
Penicillin is a powerful antibiotic. Some people are allergic to it, however.
however (Penicillin là một thuốc kháng sinh mạnh. Tuy nhiên, một số người bị dị ứng
với nó.)
Penicillin is a powerful antibiotic. Some people, however, are allergic to it.
(Penicillin là một thuốc kháng sinh mạnh. Tuy nhiên, một số người bị dị ứng
với nó.)
Try as he might, he couldn’t put up with the pain.
(Dù anh ấy đã cố gắng nhưng anh ấy vẫn không thể chịu nổi cơn đau.)
However hard he (might have) tried, he couldn’t put up with the pain.
các cụm từ (Dù anh ấy cố gắng thế nào thì anh ấy cũng không thể chịu nổi cơn đau.)
và cấu trúc khác Hard though/as he tried, he couldn’t put up with the pain.
(Dù anh ấy cố gắng thế nào thì anh ấy cũng không thể chịu nổi cơn đau.)
Much as he tried, he couldn’t put up with the pain.
(Dù anh ấy cố gắng thế nào thì anh ấy cũng không thể chịu nổi cơn đau.)

Destination C1&C2 39
Chú ý !
• Với in spite of / despite + động từ đuôi -ing, cả hai vế của câu đều phải nói đến cùng một chủ thể.
• Even if được dùng để nhấn mạnh rằng dù sự việc diễn biến hoặc đúng hay không thì một tình huống khác
vẫn như thế.
✓ Even if they found a cure for cancer tomorrow, it would take several years before it was available.
(Ngay cả khi họ tìm ra cách chữa trị ung thư vào ngày mai, cũng mất nhiều năm trước khi nó có mặt trên
thị trường.)

• Even if được dùng để nói rằng một sự việc nào đó có thể diễn ra hoặc không, còn even though diễn tả
rằng hành động đó thực sự xảy ra.
✓ Even if she tried to give her an injection, she couldn’t. ( = She probably hasn’t tried yet.)
(Ngay cả khi cô ấy cố gắng để tiêm cho cô bé thì cô ấy cũng không thể làm được.) (= Có lẽ cô ấy chưa cố
gắng.)
✓ Even though she tried to give her an injection, she couldn’t. (= She tried and was unsuccessful.)
(Cho dù cô ấy đã cố tiêm cho cô bé thì cô ấy vẫn không thể làm được.) (= Cô ấy đã cố gắng và không thành
công.)

40 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


Bài 19 Câu phức
ĐẢO NGỮ VỚI CÁC TRẠNG TỪ/ TRẠNG NGỮ MANG TÍNH PHỦ ĐỊNH
Hardly had the new law been introduced when the mistake was realised.
hardly ( … when)
(Ngay khi bộ luật mới được ban hành thì lỗi được phát hiện.)
Scarcely had I opened the front door when I heard a noise from the kitchen.
scarcely ( … when) (Gần như ngay lúc tôi mở cửa trước thì tôi đã nghe thấy tiếng động trong
phòng bếp.)
Barely had we solved one problem when another one arose.
barely ( … when) (Gần như ngay khi chúng ta vừa mới giải quyết xong một vấn đề thì một vấn
đề khác lại xuất hiện.)
No sooner had the alarm gone off than the police arrived.
no sooner ( … than)
(Ngay khi chuông báo động reo thì cảnh sát đã tới nơi.)
Only in an emergency should you dial 999.
only
(Chỉ khi tình huống khẩn cấp thì bạn mới nên gọi 999.)
Only after I had checked that the burglars had left did I call the police.
only after (Chỉ sau khi đã kiểm tra chắc rằng những tên trộm đã đi khỏi thì tôi mới gọi
cảnh sát.)
Only when we agree what measures are needed will we be able to solve the
problem.
only when
(Chỉ khi thống nhất các giải pháp cần thiết dùng thì chúng ta mới có thể giải
quyết vấn đề.)
Not until the next election will we know how the public feel about this news.
not until (Phải tới cuộc bầu cử tiếp theo thì chúng ta mới biết công chúng nghĩ sao về
tin tức này.)
At no point did I realise that he was the Prime Minister.
at no time/point/stage
(Tôi đã không hề nhận ra rằng ông ấy là Thủ tướng.)
In no way does this decision represent a change in government policy.
in no way (Không thể nào có chuyện quyết định này đại diện cho một sự thay đổi về
chính sách của chính phủ.)
Little did Ralph know that the burglar was still inside his house.
little
(Ralph đã hầu như không hề biết rằng tên trộm vẫn ở trong nhà anh ta.)
Never have I heard such a ridiculous suggestion!
never
(Chưa bao giờ tôi nghe thấy một lời gợi ý nào lố bịch như vậy!)
Not one vote did the proposal receive.
not
(Đến một phiếu bầu bản đề xuất đó cũng chẳng nhận được.)
Not only has this government failed but it has also stolen ideas from other
not only ( … but also/ parties.
too) (Chẳng những chính phủ này thất bại mà họ còn đánh cắp ý tưởng từ những
đảng phái khác.)

Destination C1&C2 41
On no account should you try to tackle a burglar yourself.
on no account
(Không bao giờ có chuyện bạn lại nên tự giải quyết tên trộm đâu.)
Rarely do the newspapers present a balanced view of current events.
rarely (Báo chí hầu như chẳng bao giờ thể hiện quan điểm cân bằng về các sự kiện
thời sự.)
Seldom do people leaving prison stay out of trouble.
seldom
(Hiếm khi những người ra tù lại không gặp rắc rối.)
Under no circumstances will we accept an increase in working hours.
under no circumstances
(Không bao giờ có chuyện chúng tôi sẽ chấp nhận tăng giờ làm.)

Chú ý !
Với not until và only (when/after), bạn phải cẩn thận với việc đảo vị ngữ và chủ ngữ ở trong mệnh đề
chính.
✓ Not until / Only when this government realises what a mistake it is making will things change.
(Chỉ tới khi nào chính phủ nhận ra họ đang có lỗi lầm gì thì mọi thứ mới thay đổi.)
Đảo ngữ với trạng ngữ chỉ địa điểm (+ động từ về chuyển động/ vị trí)
Here comes the Minister now.
here
(Và bây giờ tới ngài Thủ tướng.)
There stood the next king of England.
there
(Vị vua tiếp theo của nước Anh đang đứng đây.)

At the top of society are the aristocracy.


cụm trạng ngữ
(Ở đỉnh xã hội là tầng lớp quý tộc.)
Beside the Town Hall stood the public library.
.
(Bên cạnh tòa thị chính có một thư viện công cộng.)
In this prison are housed some of the most dangerous criminals.
(Trong nhà tù này là nơi giam giữ một số tên tội phạm nguy hiểm nhất.)
On the corner of the street sat a homeless man.
(Ở góc phối có một người đàn ông vô gia cư ngồi.)
Running down the road was a young man with a woman’s handbag under his arm.
cấu trúc phân từ (Đang chạy dọc con đường là một người đàn ông trẻ tuổi với một chiếc túi xách nữ
kẹp dưới cánh tay.)

NHỮNG CÂU ĐẢO NGỮ KHÁC


‘I voted for Smith.’ (Tôi đã bầu cho Smith.)
Trong câu trả lời ngắn ‘Did you? So did I.’ ( Vậy ư? Tôi cũng thế.)
có so, ‘I don’t believe a word this government says.’
neither và nor (Tôi không tin một lời nào mà chính quyền nói.)
‘No, neither do I. (Tôi cũng không tin.)

42 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


I am very worried about bullying in the school, as are a lot of the parents.
(Tôi rất lo lắng về tình trạng bạo lực học đường ở trường học, và nhiều bậc
phụ huynh khác cũng như vậy.)
The police in this area make more arrests than do officers in other parts of
the country.
(Cảnh sát trong khu vực này bắt giữ nhiều vụ hơn nhân viên cảnh sách ở
những vùng khác của đất nước.)
sau as, than, so và such
So rare is burglary here that many people don’t bother to lock their doors.
(Việc đột nhập vào nhà để trộm cắp hiếm đến nỗi mọi người còn chẳng buồn
khóa cửa nhà.)
Such public interest was there in the story that it was on the front pages of
the newspapers.
(Dư luận quan tâm tới câu chuyện này tới mức nó xuất hiện trên trang nhất
của các tờ báo.)
Were the Foreign Secretary to resign, it would cause serious problems for
the Prime Minister.
(Nếu Ngoại trưởng từ chức thì điều đó sẽ gây ra những vấn đề nghiêm trọng
với Thủ tướng.)
trong câu điều kiện (mời Should the Foreign Secretary resign, it would cause serious problems for the
xem Bài 11) Prime Minister.
(Nếu Ngoại trưởng từ chức thì điều đó sẽ gây ra những vấn đề nghiêm trọng
với Thủ tướng.)
Had I known about the crime problem, I would never have moved here.
(Nếu tôi biết trước về vấn nạn tội phạm thì tôi đã chẳng chuyển đến đây.)

CÂU NHẤN MẠNH


All that Keith wanted was to get his money back.
(Tất cả những gì Keith muốn là lấy lại được tiền của anh ta.)
all (that)
To get his money back was all that Keith wanted.
(Lấy lại được tiền là tất cả những gì Keith muốn.)
It was Carol who/that called the police.
It is/was … who/which/that
(Chính Carol là người đã gọi cảnh sát.)
The first thing is to check to see what’s missing.
(Việc đầu tiên là kiểm tra xem bị mất thứ gì.)
the … thing
To check to see what’s missing is the first thing.
(Kiểm tra xem bị mất thứ gì là việc đầu tiên.)
The year when this government came to power was 2006.
the day/etc when/that
(Năm mà chính phủ này lên nắm quyền là năm 2006.)
2006 was the year when this government came to power.
(2006 chính là năm mà chính phủ này lên nắm quyền.)
2006 was the year in which this government came to power.
the day/etc on/in/at which
(2006 chính là năm mà chính phủ này lên nắm quyền.)
The person who stole the money was Thomas.
the person who/that
(Kẻ đánh cắp tiền chính là Thomas.)

Destination C1&C2 43
Thomas was the person who stole the money.
(Thomas chính là kẻ đã đánh cắp tiền.)
The place where the Queen stays in Scotland is Balmoral Castle.
(Nơi nữ hoàng ở lại tại Scotland là lâu đài Balmoral.)
the place where
Balmoral Castle is the place where the Queen stays in Scotland.
(Lâu đài Balmoral chính là nơi nữ hoàng ở lại tại Scotland.)
The reason (why) I joined this political party was to make a difference.
(Lý do tôi tham gia đảng phái chính trị này là để tạo ra sự khác biệt.)
the reason (why) To make a difference was the reason (why) I joined this political party.
(Tạo ra sự khác biệt chính là lý do mà tôi tham gia đảng phái chính trị
này.)
The thing that annoys me is the boss’s attitude.
(Điều khiến tôi bực mình là thái độ của sếp.)
the thing that
(The boss’s attitude is the thing that annoys me.
(Thái độ của sếp chính là điều khiến tôi bực mình.)
What annoys me is the boss’s attitude.
(Điều khiến tôi bực mình là thái độ của sếp.)
what
The boss’s attitude is what annoys me.
(Thái độ của sếp chính là điều khiến tôi bực mình.)
What Churchill did was bring people together.
what … do/did
(Điều Churchill làm chính là đưa mọi người xích lại gần nhau hơn.)
What happened was that a witness saw the man leave the house.
what happens/happened
(Chuyện đã xảy ra là một nhân chứng đã nhìn thấy người đàn ông đó
is/was …
rời khỏi căn nhà.)

Chú ý !
Với it is/ was … trong mẫu câu nhấn, có hai khả năng để chủ ngữ là một đại từ. Chúng khác nhau về mức
độ trang trọng.
✓ It was I who stole the money. (formal)
(Chính tôi là người đã đánh cắp tiền.) (trang trọng)
✓ It was me that stole the money. (informal)
(Chính tôi là người đã đánh cắp tiền.) (không trang trọng)

SO/ SUCH/ TOO/ ENOUGH


It all happened so quickly that I didn’t have time to see the man’s face.
(Tất cả mọi việc đã xảy ra nhanh tới mức tôi không có thời gian để nhìn mặt người đàn
ông đó.)
This problem has gone on for so long that I don’t think they’ll ever find a solution.
(Vấn đề này diễn ra trong một thời gian dài đến nỗi tôi không nghĩ họ sẽ tìm ra giải
so pháp.)
It was so terrible a crime that the judge sentenced him to life in prison.
(Đó là một tội ác khủng khiếp đến nỗi thẩm phán đã kết án anh ta tù trung thân.)
There is so much crime around here that I’m thinking of moving.
(Ở đây có nhiều tội phạm đến nỗi tôi đang nghĩ đến việc chuyển đi.)

44 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


This problem has gone on for such a long time that I don’t think they’ll ever find a solu-
tion.
(Vấn đề này đã diễn ra trong một thời gian dài đến nỗi tôi không nghĩ rằng họ sẽ tìm ra
một giải pháp.)
such It was such a terrible crime that the judge sentenced him to life in prison.
(Đó là một tội ác khủng khiếp đến nỗi thẩm phán đã kết án anh ta tù trung thân.)
There is such a lot of crime around here that I’m thinking of moving.
(Ở đây có nhiều tội phạm đến nỗi tôi đang nghĩ đến việc chuyển đi.)
I had too little time to get a good look at his face.
(Tôi đã có quá ít thời gian để có thể nhìn rõ mặt anh ta.)
This problem seems to be too difficult for them to solve.
too
(Vấn đề này dường như quá khó để họ có thể xử lý.)
The police responded too slowly to have any chance of catching the burglar.
(Cảnh sát đã phản ứng quá chậm để có cơ hội bắt tên trộm.)
There just aren’t enough police officers on the streets.
(Không có đủ cảnh sát trên đường phố.)
The police weren’t quick enough to catch the burglar.
enough
(Cảnh sát không đủ nhanh để có thể bắt tên trộm.)
The police didn’t respond quickly enough to catch the burglar.
(Cảnh sát đã không phản ứng đủ nhanh để bắt tên trộm.)

Chú ý !
• So và such còn có thể được sử dụng theo nhiểu cách khi không đi kèm với mệnh đề that.
✓ There’s so much crime around here these days. (Ngày nay có quá nhiều tội phạm quanh đây.)
✓ Politics is so boring! (Chính trị thật là nhàm chán quá!)
✓ You’re such a bully! (Bạn đúng là một kẻ bạo lực!)
• Chúng ta chỉ sử dụng too để mô tả thứ gì đó nhiều hơn mức cần thiết và có tác động tiêu cực. Từ này
không đồng nghĩa với very, really, extremely,...
• Việc thêm một tân ngữ nữa vào trong câu là không cần thiết, ví dụ như trong câu dưới đây:
✗ This problem seems to be too difficult for them to solve it.
(Vấn đề này dường như quá khó để họ có thể xử lý được.)
• Enough thường đứng trước danh từ và đứng sau các tính từ, trạng từ.

Destination C1&C2 45
Bài 21 Cụm danh từ
DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC
• Danh từ đếm được có dạng số ít và dạng số nhiều.
✓ That painting is amazing. (Bức tranh đó thật tuyệt vời.)
✓ Those paintings are dreadful. (Những bức tranh đó thật khủng khiếp.)
• Một số danh từ đếm được …
• có dạng số nhiều bất quy tắc, VD: person/people, mouse/mice.
• không thay đổi hình thái khi chuyển sang số nhiều, VD the sheep is … , the sheep are …
• Với các danh từ đếm được có dấu gạch giữa, chúng ta thường tạo danh từ số nhiều bằng cách chuyển từ
khóa sang số nhiều, VD: brothers-in-law và over-achievers.
• Với các tổ chức và nhóm người (VD group/team/…), động từ chia số ít hay số nhiều đều có nghĩa
giống nhau.
✓ The government is/are not doing anything to help the arts.
(Chính phủ chẳng làm gì để giúp ích cho các môn nghệ thuật.)
•Với một số danh từ đếm được, khi muốn nói đến một nhóm, chúng ta dùng những cụm cố định kết thúc
bằng of. Những cụm này bao gồm: a flock of birds/sheep, a herd of cows/elephants, a pack of cards/dogs,
a bunch of flowers/ grapes/ keys, a set of encyclopaedias/ keys.

DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC SỐ ÍT


• Danh từ không đếm được số ít chỉ có dạng số ít. Chúng chỉ đi kèm với động từ ở dạng số ít.
✓ Is the information reliable? (Thông tin đó có đáng tin không?)
• Các danh từ không đếm được số ít gồm có: advice, blood, bread, furniture, hair, information, jewellery,
knowledge, luggage, milk, money, news, permission, respect, water
• Với các danh từ không đếm được số ít, nếu muốn mô tả một thứ cụ thể, chúng ta phải dùng một cụm từ
kết thúc bằng of trước danh từ đó. Những cụm từ phổ biến gồm: a bar of chocolate/soap, a bit of help/
advice, a blade of grass, a block of concrete, a breath of fresh air, a drop of water, a grain of salt/sand, a
gust of wind, a loaf of bread, a lump of sugar, a piece of bread/information, a scrap of paper, a sheet of
paper, a slice of bread/cheese, a speck of dust/dirt, a spot of ink.

DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC SỐ NHIỀU


• Các danh từ không đếm được số nhiều chỉ có dạng số nhiều. Chúng đi kèm với động từ chia ở dạng số
nhiều.
✓ The scissors aren’t on the table. (Cái kéo không ở trên bàn.)
• Các danh từ không đếm được số nhiều bao gồm: arms, binoculars, cattle, clothes, congratulations,
earnings, glasses, goods, groceries, jeans, odds, pants, pliers, premises, pyjamas, regards, remains,
savings, scales, scissors, shorts, surroundings, thanks, tights, trousers, valuables
• Với các danh từ không đếm được số nhiều, đôi khi chúng ta có thể dùng a pair of, thường là khi chúng
ta nhìn thấy thứ gì đó có hai phần hoặc hai ống…
VD: a pair of binoculars/trousers/scissors….

46 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


Chú ý !
• Một số danh từ không đếm được kết thúc bằng -s nhưng là danh từ số ít, VD diabetes, news, physics,
politics.
• Nhiều danh từ là danh từ đếm được theo một nghĩa và không đếm được theo một nghĩa khác. Những từ
này gồm: cake, chicken, chocolate, damage, glass, hair, paper, time, wood, work
✓ The table is made of wood. (uncountable, = the material)
(Chiếc bàn này làm bằng gỗ.) (không đếm được= chất liệu)
✓ It’s a picture of a local wood. (countable, = a small forest)
(Đó là một bức tranh về khu rừng địa phương.) (đếm được = khu rừng nhỏ)
• Một số danh từ thường ở dạng không đếm được nhưng lại được dùng như danh từ đếm được trong một
số diễn đạt cụ thể, VD a knowledge of, a great help.
Lượng từ chỉ đi kèm với danh Lượng từ đi kèm với tất cả
Lượng từ chỉ đi kèm danh từ đếm được
từ không đếm được số ít các danh từ
all (of) (the), a lot of / lots
a couple of (the), a number of, another of (the),all (of) (the), any
(of the), both (of) (the), each (of the), an amount of, a great deal of, (of the), enough (of the),
either (of the), every, neither (of the), a little (of the), little (of the), more (of the), most (of the),
the entire, the whole (of) (the), ( a) few much (of the), only a little (of no, none (of
(of the), only a few (of the), half (of) the)
(the), many (of the), several (of the) the), plenty of (the), some
(of the)

Chú ý !
• a few = một vài; few = ít; only a few = chỉ một vài
• little + danh từ đếm được = nhỏ; little + danh từ không đếm được = không nhiều, ít; a little + danh từ
không đếm được = một chút

MẠO TỪ KHÔNG XÁC ĐỊNH: A/AN

I’d like to go to a concert tonight but there’s nothing good on.


nói đến một vật nhưng
không cụ thể (Tôi muốn đi nghe một buổi hòa nhạc vào tối nay nhưng
Dùng với chẳng có chương trình nào hay cả.)
danh từ
đếm được nhắc đến một vật lần đầu I’ve had a great idea!
số ít tiên (Tôi có một ý kiến rất tuyệt!)
nói đến sự vật một cách A poet sees the world differently. ( = Poets see … )
chung chung (trang trọng) (Nhà thơ nhìn thế giới theo một cách khác.) (Các nhà thơ…)

Chú ý !
• Chúng ta sử dụng a trước một phụ âm, và an trước một nguyên âm. Điểm quan trọng là âm chứ không
phải chữ cái (VD a unique experience, an umbrella).
• Chúng ta dùng a/an để diễn đạt tập hợp mà ai đó hoặc vật gì đó thuộc về, hoặc để phân loại vật/người đó.
✓ Liz is a modernist. (Liz là một người theo chủ nghĩa tân thời.)

Destination C1&C2 47
MẠO TỪ XÁC ĐỊNH: THE

Is that the band you were talking about?


chỉ cụ thể (Đó có phải là ban nhạc mà bạn đã kể không?)
danh từ đếm được số ít nói chung The guitar is one of the oldest musical instruments.
(trang trọng ) ( = Guitars are … )
(Đàn ghi-ta là một trong những nhạc cụ lâu đời nhất.)

danh từ đếm được và không The scales are balanced to symbolise equality.
chỉ cụ thể
đếm được số nhiều (Cán cân được cân để biểu thị sự bình đẳng.)

Who did the publicity for the show?


danh từ không đếm được số ít chỉ cụ thể
(Ai đã thực hiện quảng bá cho buổi biểu diễn thế?)

Pop music has always appealed more to the young


với các tính từ để chỉ tập hợp nói chung
than the old.
người (trang trọng )
(Nhạc pop luôn luôn hấp dẫn giới trẻ hơn là người già.)

Chú ý !
• Chúng ta thường sử dụng the với những thực thể độc nhất vô nhị (VD the moon, the Queen).
• Chúng ta thường dùng the với dạng so sánh nhất s (VD the best) và số thứ tự (VD the first).
• Chúng ta có thể sử dụng the để thể hiện nghĩa the well-known hay the famous.
✓ I bumped into Damian Hirst, the artist, in the supermarket. ( = the well-known artist)
(Tôi tình cờ gặp Damian, người nghệ sĩ nổi tiếng ấy, ở siêu thị.)

MẠO TỪ 0 : KHÔNG DÙNG MẠO TỪ


Don’t let your young child use scissors
Với danh từ đếm được số nhiều và danh unsupervised.
nói chung
từ không đếm được (Đừng để em bé nhà bạn dùng kéo mà
không có sự giám sát.)
An artist always needs inspiration.
Với danh từ không đếm được số ít nói chung (Một họa sĩ luôn cần đến nguồn cảm
hứng.)

Chú ý !
Chúng ta thường không dùng mạo từ cho các khái niệm (tức là không phải thực thể), VD society,
space, nature.

48 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


Mạo từ theo từng thể loại với những cụm từ và cách diễn đạt nhất định
mạo từ không xác định mạo từ xác định mạo từ 0
in 2010, in winter, in
in the 1840s, in the winter, in December,
Thời gian in an hour, in a second
the afternoon
on Tuesday, at night
have a job, work as a
Russians, become
teacher, I met a very nice
Con người và the King, the Principal, the President, go to work,
American last night.
công việc President, the British be at work, have work
(Tối qua tôi đã gặp một to do
người Mỹ tốt bụng)

Mount Everest, Berlin,


the Himalayas, the Pacific
Is there a beach near here? America, Antarctica,
Ocean, the Seine, the Earth,
Địa điểm (Gần đây có bãi biển nào Jupiter, Fleet Street,
the Antarctic, the USA, the
không?) Lake Michigan, Myko-
UK, the Scilly Isles
nos

Is there a bank near here? the bank, the post office, go to go to school/hospital/
Công trình
(Gần đây có ngân hàng nào the hospital/prison/school (as prison (as a student/
công cộng
không?) a visitor) patient/prisoner)

Play us a song!
(Hãy chơi một bản nhạc cho
play the guitar, the media, on play tennis, play guitar,
Giải trí và thể chúng tôi đi!) listen to music,
the radio, go to the cinema,
thao I’ve got a tennis ball. watch the TV on television, watch TV
(Tôi nhặt được một quả bóng
tennis)

Does Switzerland have an the BBC, the police, the emer-


Tổ chức army? gency services, the United NATO
(Thụy Sĩ có quân đội không?) Nations

geography, be in class/
Giáo dục have a lesson, take an exam be in the first year
year/ form 5
in the car/taxi, on the bus/ on foot, go home, go
Đi lại take a taxi, catch a bus/train
plane by car/plane
have a cold /cough/ have flu/ measles/
Y tế headache/toothache/ have the flu/measles toothache/
stomach ach stomach ache

Destination C1&C2 49
Bài 21 Bổđộng
ngữ của
từ
Verb + động từ đuôi -ing : Sue admitted feeling rather upset. (Sue đã thừa nhận cảm thấy khá buồn.)
admit carry on detest escape give up mind resent
adore compare discuss face include miss resist
advocate consider dislike fancy involve postpone risk
appreciate contemplate end up feel like justify practise suggest
avoid delay endure finish keep (on) put off take up
can’t help deny enjoy foresee mention recommend

Chú ý !
• Nhiều động từ đi kèm với một giới từ + động từ đuôi -ing.
✓ Damien insisted on going to the party. (Damien khăng khăng đòi đi dự tiệc.)
✓ I’m looking forward to meeting your brother. (Tôi rất mong được gặp anh trai của bạn.)
• Các động từ feel, hear, see, notice, overhear và watch có thể đi kèm với tân ngữ + động từ nguyên thể
(không có to)
✓ I saw Martha cross the road. (= I saw all of it.)
(Tôi đã nhìn thấy Martha băng qua đường.) (Tôi đã nhìn thấy toàn bộ sự việc.)
✓ I saw Martha crossing the road. (= I saw part of it.)
(Tôi đã nhìn thấy Martha băng qua đường.) (Tôi đã nhìn thấy một phần sự việc.)
• Khi động từ và danh động từ (V-ing) liên quan tới những chủ thể khác nhau, chúng ta có thể sử dụng
một đại từ chỉ định hoặc đại từ sở hữu để làm rõ nghĩa hơn.
✓ Do you mind me/my going out with your sister?
(Cậu có ngại nếu tôi hẹn hò với chị của cậu không?)

ĐỘNG TỪ + TÂN NGỮ + ĐỘNG TỪ ĐUÔI -ING:


They caught him taking money from the till.
(Họ đã bắt gặp anh ta lấy tiền từ ngăn kéo để tiền.)
catch find hear observe see watch
feel glimpse notice overhear smell

ĐỘNG TỪ + ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ CÓ -TO


Can you afford to buy that car?
(Bạn có đủ tiền để mua chiếc ô tô đó không?)
afford attempt decide help offer resolve vote
agree beg demand hesitate opt rush wait

50 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


aim cease deserve hope plan seem want
appear choose desire learn prepare strive work
apply claim expect manage pretend tend yearn
arrange come fail need promise undertake
aspire dare happen neglect refuse volunteer

ĐỘNG TỪ + TÂN NGỮ + ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ CÓ -TO


My sister advised me to tell Jim the truth.
(Chị tôi khuyên tôi nói sự thật với Jim.)
advise cause decide expect intend order raise signal
allow challenge defy force invite permit recommend teach
ask choose desire free lead persuade recruit tell
assign command employ help motivate pick remind tempt
assist compel empower hire move prepare request trust
authorise convince enable inspire need prompt select want
beg dare encourage instruct nominate qualify send warn

ĐỘNG TỪ + TÂN NGỮ + ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ


The teacher let the class leave early.
(Cô giáo cho lớp về sớm.)
over
help feel
hear
let hear
see
make notice
watch

Chú ý !
• Ở các dạng bị động, make đi kèm với động từ nguyên thể có -to.
✓ Mum made me apologise to my sister.
(Mẹ đã bắt tôi xin lỗi chị tôi.)
✓ I was made to apologise to my sister.
(Tôi bị bắt phải xin lỗi chị tôi.)

• Các động từ dare và need có thể được sử dụng như động từ khuyết thiếu, theo cách này chúng đi kèm
với động từ nguyên thể.
✓ I don’t dare tell Simone what happened.
(Tôi không dám nói với Simone chuyện đã xảy ra.)
✓ You needn’t invite Ralph if you’d rather not.
(Bạn không cần mời Ralph nếu bạn không thích.)

Destination C1&C2 51
ĐỘNG TỪ (+ TÂN NGỮ) + ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ HOẶC ĐUÔI -ING VỚI
NGHĨA KHÔNG KHÁC BIỆT LẮM
begin can’t bear/stand hate love start
bother continue intend prefer

ĐỘNG TỪ (+ TÂN NGỮ) + ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ HOẶC ĐUÔI -ING VỚI
KHÁC BIỆT VỀ NGHĨA

Động từ (+ tân ngữ) + động từ nguyên thể Động từ (+ tân ngữ) + động từ đuôi -ing
tin rằng, nghĩ rằng thứ gì là cân nhắc, suy nghĩ về
consider/
I’ve always considered him to be a friend. We’re considering getting engaged.
imagine
(Tôi luôn coi anh ấy là bạn.) (Chúng tôi đang cân nhắc việc đính hôn.)
không thể nhớ được một sự kiện trong quá
khứ
không làm việc gì đó bạn đã định làm
I’ll never forget asking Helen to marry
forget I forgot to ask Brian about the wedding.
me.
(Tôi đã quên hỏi Brian về đám cưới rồi.)
(Tôi sẽ không bao giờ quên lúc cầu hôn
Helen.)
ngừng một hành động hoặc chủ đề thảo luận
và chuyển sang cái khác
tiếp tục
We chatted about the football for a while and
How can you go on living with Michael?
go on then he went on to tell me about his divorce.
(Làm sao bạn có thể tiếp tục chung sống
(Chúng tôi đã nói chuyện về bóng đá một lúc
với Michael được?)
rồi anh ấy chuyển sang kể cho tôi nghe về
việc ly dị của anh ấy.)
có thói quen làm gì; nghĩ rằng làm việc gì đó
ưa thích
là đúng
I don’t like being spoken to in such a rude
like I like to eat with my family once a week.
manner.
(Tôi thích ăn cơm với gia đình mình mỗi tuần
(Tôi không thích bị ra lệnh một cách thô lỗ.)
một lần.)
bao gồm, có nghĩa
dự định
Being in love means never having to say
I’m sure Rania didn’t mean to upset you.
mean you’re sorry.
(Tôi chắc rằng Rania không định làm bạn
(Yêu có nghĩa là không bao giờ phải nói
buồn đâu.)
lời hối tiếc.)
lấy làm tiếc vì phải thông báo tin buồn đến ai
hối hận về chuyện đã xảy ra
(dùng với các động từ như say, tell, inform…)
Do you regret splitting up with Alec?
regret We regret to inform you that the hotel is full.
(Bạn có hối hận vì đã chia tay với Alec
(Chúng tôi lấy làm tiếc phải báo với ngài
không?)
rằng khách sạn đã kín phòng.)
có làm việc gì đó bạn dự định làm nghĩ về một sự kiện trong quá khứ tư
remember Did you remember to order the flowers? I don’t remember asking for your opinion.
(Bạn có nhớ đặt hoa không đấy?) (Tôi không nhớ là đã hỏi ý kiến bạn.)

52 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


ngắt một hành động đang xảy ra để làm việc
ngừng một hành động lại
khác
Will you please just stop telling me what
Why didn’t you stop to think before you
stop to do?
acted?
(Bạn có thể ngừng bảo tôi phải làm gì
(Tại sao bạn không dừng lại để suy nghĩ
không?)
trước khi bạn hành động?)
làm việc gì như một phép thử để giải
nỗ lực để đạt được điều gì quyết vấn đề
try Try not to forget her birthday. You could try buying her some flowers.
(Hãy cố gắng đừng quên sinh nhật của cô ấy.) (Bạn có thể thử mua cho cô ấy mấy bông
hoa.)

TÂN NGỮ GIẢ IT


Với một số động từ như find, think hay consider, người ta thường có thể sử dụng it như một tân ngữ giả.
✓ I consider it incredible that James and Alice are still together.
(Tôi thấy việc James và Alice vẫn ở bên nhau thật là khó tin.)

THỂ GIẢ ĐỊNH


Thể giả định là dạng động từ không thêm -s dù chia ở ngôi thứ ba số ít.
Thể giả định có thể được dùng trong mệnh đề that sau những từ thể hiện điều gì đó là cần thiết hoặc được
ưu tiên.
✓ The doctor suggested that Sam take some time off work.
(Bác sĩ đề nghị Sam tạm nghỉ việc một thời gian.)
✓ It is very important that Greg not know about this.
(Điều rất quan trọng là Greg không biết về việc này.)

Thể giả định của be là I be, you be,…


✓ It’s absolutely essential that I be informed as soon as the President arrives.
(Việc tôi được thông báo ngay khi Tổng thống tới nơi là cực kỳ cần thiết.)

Chúng ta cũng có thể sử dụng should.


✓ The doctor suggested that Sam (should) take some time off work.
(Bác sĩ đề nghị Sam tạm nghỉ việc một thời gian.)

Destination C1&C2 53
Bài 25 Tường thuật
CÂU TƯỜNG THUẬT: SỰ THAY ĐỔI VỀ THỜI THÌ CỦA ĐỘNG TỪ
• Nếu động từ tường thuật chia ở quá khứ (VD said), chúng ta thường phải thay đổi thời thì của động từ
trong nội dung người đó nói. Nguyên lý chung là lùi lại một thời, nhưng cũng có một số ngoại lệ.
• Với thì quá khứ hoàn thành đơn và tiếp diễn, sẽ không có sự thay đổi về thì thời.

Câu trực tiếp Câu tường thuật


hiện tại đơn: Sam doesn’t play hockey very quá khứ đơn: Fiona said that Sam didn’t play hockey
often. very often.
(Sam không thường xuyên chơi khúc côn cầu (Fiona nói rằng Sam không thường xuyên chơi khúc
cho lắm.) côn cầu cho lắm.)
quá khứ tiếp diễn: Carol shouted to us that she was
hiện tại tiếp diễn: I’m winning! winning.
(Tôi đang thắng rồi!) (Carol gào lên với chúng tôi rằng cô ấy đang thắng
rồi.)
quá khứ hoàn thành đơn: Paul said that he’d never
hiện tại hoàn thành đơn: I’ve never been given
been given a trophy before.
a trophy before!
(Paul nói rằng trước đây cậu ấy chưa bao giờ được
(Trước đây tôi chưa bao giờ được trao cúp!)
trao cúp.)
quá khứ hoàn thành tiếp diễn: She told us that they’d
hiện tại hoàn thành tiếp diễn: They’ve been
been playing for four hours.
playing for four hours.
(Cô ấy nói với chúng tôi rằng họ đã chơi suốt 4 tiếng
(Họ đã chơi suốt 4 tiếng đồng hồ.)
đồng hồ.)
quá khứ hoàn thành đơn: Finally he told us that they
quá khứ đơn: We lost the match. had lost the match.
(Chúng tôi đã thua trận rồi.) (Cuối cùng anh ấy nói với chúng tôi rằng họ đã thua
trận rồi.)
quá khứ tiếp diễn: We were winning until half- quá khứ hoàn thành tiếp diễn: She said they had been
time. winning until half-time.
(Chúng tôi đã đang thắng cho tới giữa trận.) (Cô ấy nói rằng họ đã đang thắng cho tới giữa trận.)

Chú ý !
• Khi sự việc gì đó vẫn đúng ở hiện tại, chúng ta có thể thay đổi thì thời nhưng điều này là không bắt
buộc.
✓ The article said that fishing is/was the most popular sport in Britain.
(Bài báo nói rằng câu cá là môn thể thao phổ biến nhất ở Anh.)
• Khi chúng ta tường thuật nội dung sự thật trong khoa học hoặc lịch sử, chúng ta thường không lùi thời.
✓ Alan told me that Queen Victoria hated Gladstone, the Prime Minister.
(Alan nói với tôi rằng nữ hoàng Victoria ghét Thủ tướng Gladstone.)

54 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


• Mặc dù chúng ta thường có thể bỏ đi từ that (Alan told me (that) Queen Victoria … ), chúng ta không
thể bỏ that sau các động từ reply và shout.
✓ I replied that going swimming in such cold water was a ridiculous idea.
(Tôi trả lời rằng đi bơi trong nước lạnh như thế là một ý tưởng kì quặc.)

CÂU TƯỜNG THUẬT: SỰ THAY ĐỔI CỦA ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU VÀ BÁN
KHUYẾT THIẾU
• Nếu động từ tường thuật chia ở quá khứ (VD said), chúng ta thường phải thay đổi động từ khuyết thiếu
và bán khuyết thiếu.
• Could, would, should, ought to, had better và need thì không thay đổi. .
✓ ‘I could swim when I was three,’ said Lizzie. -> Lizzie said that she could swim when she was three.
(Tôi đã biết bơi khi tôi 3 tuổi’, Lizzie đã nói. -> Lizzie đã nói rằng cô ấy đã biết bơi khi cô ấy 3 tuổi.)

Câu trực will/ don’t/doesn’t


can must have to mustn’t may am/is/are going to
tiếp shall have to
must
mustn’t
Câu tường had to
would could had to didn’t have to be not to might was/were going to
thuật be to
shouldn’t

!
should

Chú ý
• Khi chúng ta diễn đạt sự bắt buộc, must trong câu trực tiếp thường được chuyển thành had to, be to hoặc
should trong câu tường thuật
✓‘You must do what the referee tells you,’ said the coach.
(‘Bạn phải làm điều mà trọng tài bảo bạn’, huấn luyện viên nói.)
 The coach said that we had to / were to / should do what the referee told us.
(Huấn luyện viên nói rằng chúng tôi phải làm điều mà trọng tài bảo chúng tôi.)

• Khi chúng ta diễn đạt sự bắt buộc, mustn’t có thể chuyển thành mustn’t, be not to hay shouldn’t.
✓ ‘You mustn’t cheat under any circumstances!’
(‘Bạn không được gian lận dù trong tình huống nào!’)
 We were told that we mustn’t / were not to / shouldn’t cheat under any circumstances.
(Chúng tôi được dặn rằng chúng tôi không được gian lận dù trong tình huống nào.)

• Must thường không chuyển thành had to hay should khi chúng ta diễn đạt về khả năng sự việc xảy ra.
✓ ‘It must have felt wonderful when they won!’ said Dave.
(‘Chắc hẳn là cảm giác tuyệt vời khi họ chiến thắng!’ Dave nói.)
 Dave said that it must have felt wonderful when they won!
(Dave nói rằng chắc hẳn là cảm giác tuyệt vời khi họ chiến thắng.)

Destination C1&C2 55
CÂU TƯỜNG THUẬT: SỰ THAY ĐỔI ĐẠI TỪ VÀ TỪ HẠN ĐỊNH
Câu trực tiếp Câu tường thuật
his/her:
my:
Eddie pointed out that it was his turn.
It’s my turn. (Đó là lượt của tôi.)
(Eddie chỉ ra rằng đó là lượt của anh ấy.)
this/that + danh từ: the/that:
I bought this fishing rod yesterday. Linda said she’d bought the fishing rod the day before.
(Tôi đã mua cái cần câu này hôm qua.) (Linda nói rằng cô ấy mua cái cần câu đó hôm trước.)
this/that + động từ:
it/that: Tony said it was a great game.
This is a great game! (Đây là một trò chơi
(Tony nói rằng đó là một trò chơi tuyệt vời.)
tuyệt vời!)
these/those + danh từ: the/those:
Look at these baseball gloves! Alison told us to look at the baseball gloves.
(Hãy nhìn vào đôi găng tay bóng chày này (Alison bảo chúng tôi nhìn vào đôi gắng tay bóng chày
xem!) đó.)
these/those + động từ: they:
These are the best baseball gloves I’ve ever She said they were the best baseball gloves she’d ever
seen. seen.
(Đây là đôi găng tay bóng chày tốt nhất mà (Cô ấy nói rằng chúng là đôi găng tay bóng chày tốt
tôi từng thấy.) nhất mà cô ấy từng thấy.)
động từ + these/those (không có tân ngữ): them:
I’ve had these for years. She said she’d had them for years.
(Tôi đã sở hữu chúng nhiều năm rồi.) (Cô ấy nói rằng cô ấy đã sở hữu chúng nhiều năm rồi.)

Chú ý !
• Chúng ta không cần thay đổi các từ/cụm từ chỉ thời gian khi thông tin vẫn còn đúng ở thời điểm nói/viết.
✓‘I’ll see you at the match next week,’ said Dave. -> Dave told us he’d see us at the match next week.
(‘Tôi sẽ gặp các cậu vào trận đấu tuần sau’, Dave nói -> Dave nói với chúng tôi rằng anh ấy sẽ gặp
chúng tôi vào trận đấu tuần sau.)
• Trong văn kể chuyện, các tác giả thường sử dụng các từ và cụm từ chỉ thời gian ở dạng trực tiếp để tạo
hiệu ứng kịch tính.
✓ Carlo turned to Fraser and said that, here, now, they would decide who the champion was once and
for all.
(Carlo quay sang Fraswr và nói rằng, nay tại đây, ngay lúc này, họ sẽ quyết định dứt khoát ai là nhà vô địch.)

CÂU TƯỜNG THUẬT: SỰ THAY ĐỔI VỀ TỪ CHỈ THỜI GIAN VÀ ĐỊA ĐIỂM
Câu trực tiếp Câu tường thuật Câu trực tiếp Câu tường thuật
there then, at that moment
here the following/next day, the now, at the moment the following/next week, the
tomorrow day after next week/year/etc week after
tonight that night last week/year/etc the week before, the previous
yesterday the day before, the previous ago week
day before, previously, earlier

56 MCBooks - Chuyên sách ngoại ngữ


CÂU HỎI GIÁN TIẾP
•Với câu hỏi gián tiếp, chúng ta cũng thay đổi về thời thì của động từ, đại từ và các từ/cụm từ chỉ thời
gian và địa điểm nhưng trong câu tường thuật.
• Trong câu hỏi gián tiếp, chúng ta không sử dụng dạng câu hỏi hay dấu chấm hỏi.

Câu trực tiếp Câu gián tiếp

Câu hỏi bắt đầu băng các động từ have, do, be và


Cheryl asked if/whether we wanted to play Monopoly.
động từ khuyết thiếu
(Cheryl hỏi xem chúng tôi có muốn chơi cờ tỷ phú
‘Do you want to play Monopoly?’ asked Cheryl.
không.)
(‘Bạn có muốn chơi cờ tỷ phú không?’, Cheryl hỏi.)

Câu hỏi với từ để hỏi what, who, which, when,


where, why và how Jimmy asked Andrea what time the match had
started.
‘What time did the match start?’ asked Jimmy.
(Jimmy hỏi Andrea xem trận đấu bắt đầu lúc mấy giờ.)
(‘Trận đấu bắt đầu lúc mấy giờ thế?’, Jimmy hỏi.)

Chú ý !
Cấu trúc từ để hỏi + động từ nguyên thể có to rất phổ biến trong câu hỏi gián tiếp.
✓ She asked me how to tune a piano. (Cô ấy hỏi tôi làm cách nào để chỉnh âm của đàn piano.)
✓ He asked me what to do. (Anh ấy hỏi tôi xem nên làm gì.)

CÂU TƯỜNG THUẬT MỆNH LỆNH VÀ YÊU CẦU


Câu trực tiếp Câu tường thuật
tell / command / order / instruct + ai đó + động từ
Mệnh lệnh
nguyên thể có to
‘Put the cricket bats away!’ said Alex.
Alex told me to put the cricket bats away.
(‘Hay cất những cây gậy cricket đi!’, Alex nói.)
(Alex yêu cầu tôi cất những cây gậy cricket đi.)
Yêu cầu
‘Would you put the cricket bats away?’ asked ask + ai đó + động từ nguyên thể có to
Alex. Alex asked me to put the cricket bats away.
(‘Bạn có thể cất những cây gậy cricket đi được (Alex bảo tôi cất những cây gậy cricket đi.)
không?’, Alex hỏi.)

ĐỘNG TỪ TƯỜNG THUẬT


Các động từ tường thuật khác nhau sẽ có những cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Một số động từ có nhiều
hơn một cấu trúc, ví dụ deny doing, deny sth, deny (that) … .
Những động từ tường thuật phổ biến gồm: accuse, agree, apologise, ask, beg, claim, command, cry, deny,
explain, instruct, order, promise, refuse, reply, respond, say, shout, state, suggest, tell, whisper

Destination C1&C2 57

You might also like