You are on page 1of 42

THỰC HÀNH TIẾNG TRUNG HIỆU QUẢ

- Dành cho người mới bắt đầu


ĐÁP ÁN
Bài 1 你好
PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG
3. Chọn chữ Hán chính xác
(1) A (2) C (3) B (4) A (5) C
PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG
1.Hoàn thành hội thoại
(1) A: 你好!
(2) B: 你好!
(3) A: 早上好!
(4) B: 你们好!

Bài 2 汉语不太难
PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG
2. Dịch cụm từ sang tiếng Trung
(1) 难吗? (2) 忙吗? (3) 太难 (4) 太忙
4. Dịch câu sang tiếng Trung
(1) 汉语不太难。
(2) 她哥哥忙吗?
(3) 我爸爸妈妈很忙。

Bài 3 明天见
PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG
4. Điền từ/ cụm từ thích hợp (đáp án gợi ý)
(1) 去_____:去邮局、去银行、去天安门
(2)学_____:学英语、学汉语、学法语
(3)寄_____:寄信、寄钱、寄书
(4)_____见:明天见、再见、星期一见
(5)_____语:汉语、日语、英语
PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG
1. Sắp xếp câu
(1) 他爸爸明天去邮局寄信。
(2) 他明天不去银行取钱。
(3) 你明天去邮局寄信吗?
(4) 我哥哥不学汉语,他学英语。
3. Dịch cụm từ sang tiếng Trung
(1) 对吗? (2) 去邮局寄信 (3) 去银行寄钱 (4) 去北京学汉语
5. Dịch câu sang tiếng Trung
(1) 明天忙吗?
(2) 你哥哥学汉语,对吗?
(3) 你明天去北京,对吗?
(4) 你明天去银行取钱,对吗?
(5) 我明天忙,我不去银行取钱。
6. Nhìn hình và từ cho sẵn viết câu (đáp án gợi ý)
(1) 取:我去北京银行取钱。
(2) 信:我去邮局寄信,你去吗?
(3) 去:我明天去天安门,你去吗?

Bài 4 你去哪儿
PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG
2. Tìm đáp án chính xác
(1) C (2) B (3) A (4) B (5) A
3. Điền từ/ cụm từ thích hợp (đáp án gợi ý)
(1) 星期____: 星期一、星期天、星期三
(2) 回____: 回学校、回去、回国
(3) 去____:去银行、去邮局、去北京
(4) ____天:今天、明天、一天
PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG
1. Sắp xếp câu
(1) 你去不去银行取钱?
(2) 昨天星期三。
(3) 昨天你去哪儿?
3. Dịch cụm từ sang tiếng Trung
(1) 星期六 (2) 星期六见 (3) 去哪儿取钱 (4)去哪儿寄信
5. Dịch câu sang tiếng Trung
(1) 你星期几去银行取钱?
(2) 对不起,星期一我忙。
(3) 你去哪儿寄信?
6. Nhìn hình và từ cho sẵn viết câu (đáp án gợi ý)
(1) 星期:明天星期三。
(2) 学校:我回学校,你回吗?
(3) 去:你去哪儿?

Bài 5 这是王老师
PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG
1. Chọn đáp án đúng
(1) C (2) A (3) A (4) A
2. Dịch cụm từ sang tiếng Trung
(1) 欢迎你们 (2) 谢谢老师 (3) 请您喝茶
(4) 身体好 (5) 工作很忙
3. Dịch câu sang tiếng Trung
(1) 我请王老师喝茶。
(2) 你爸爸妈妈身体好吗?
(3) 哥哥的工作忙吗?
(4) 欢迎王老师,请您坐,这是我爸爸,那是我妈妈。

Bài 6 我学习汉语
PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG
2. Chọn chữ Hán chính xác
(1) B (2) A (3) B (4) A (5) B
4. Điền vào chỗ trống
(1) 杂志 (2) 中文 (3) 叫 (4) 什么 (5) 谁
5. Điền từ/cụm từ thích hợp
(1) 请___: 请坐、请喝茶、请进
(2) 学习___: 学习汉语、学习英语、学习法语
(3) ____人:中国人、美国人、好人
(4) 什么____:什么名字、什么书、什么人
(5) ____朋友:好朋友、男朋友、新朋友
PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG
2. Dịch các cụm từ sang tiếng Trung
(1) 我爸爸 (2) 我爸爸的朋友 (3) 中文书/汉语书
(4) 我的汉语书 (5) 我爸爸的朋友的汉语书
4. Dịch câu sang tiếng Trung
(1) 这是英文杂志。
(2) 那是中文书。
(3) 我老师的工作很忙。
5. Sắp xếp câu
(1) 那不是我的汉语老师。
(2) 这是我朋友的汉语书。
(3) 你朋友是哪国人?
6. Đọc đoạn văn
a. Phán đoán đúng – sai:
(1) Sai (2) Đúng (3) Sai (4) Đúng (5) Sai
b. Trả lời câu hỏi
(1) 王老师的身体很好。
(2) 汉语的发音不太难。
(3) 那是王老师的中文杂志。
(4) 那是中文杂志。
(5) 老师叫王明东。
7. Nhìn hình và từ cho sẵn đặt câu (đáp án gợi ý)
(1) 老师:这是我的英语老师。/我的英语老师姓张,叫丽芳。
(2) 杂志:这些杂志是谁的?
(3) 汉字:汉字很难。
(4) 朋友:这是我的好朋友,她叫田芳。

Bài 7 你吃什么
PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG
3. Điền lượng từ
(1) 碗 (2) 个 (3) 个 (4) 瓶/杯 (5) 本 (6) 杯
PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG
1. Sửa câu sai
(1) 王老师要三个馒头。
(2) 中午你们去哪儿吃饭?
(3) 我昨天下午去银行。
(4) 张东是中国人。
2. Sắp xếp câu
(1) 那些不是玛丽的汉语书。
(2) 星期一我回学校。
(3) 日语的语法很难。
(4) 鸡蛋汤不太好喝。
3. Dịch các cụm từ sang tiếng Trung
(1) 一点儿米饭
(2) 去食堂
(3) 不好吃
(4) 喝 333 啤酒
4. Dịch câu sang tiếng Trung
(1) A: 我们喝啤酒,好吗? B:你喝吧,我喝咖啡。
(2) 这些是馒头,那些是饺子。馒头不好吃,饺子好吃。
(3) 今天中午玛丽去食堂吃一点儿米饭、一碗面条、我个包子。
(4) 请问,张老师家在哪儿?

Bài 8 苹果一斤多少钱
PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG
3. Chọn chữ Hán chính xác
(1) B (2) A (3) C (4) A (5) A
5. Dùng “二” hoặc “两” điền vào chỗ trống
(1) 二 (2) 两 (3) 二 (4) 二 (5) 两、两、二、二
6. Điền từ/ cụm từ
(1) 还_____: 还买、还喝、还去
(2) 去_____: 去换钱、去买水果、去天安门
(3) 找_____: 找钱、找工作、找人
(4) 怎么____:怎么卖、怎么去、怎么吃
PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG
1. Viết số tiền bằng chữ Hán
6.8 元:六块八 259.6 元:二百五十九块六
74.23 元:七十四块二毛三 159.00 元:一百五十九块
92.8 元:九十二块八 2.02 元:二块零二分
2289.00 元:两千二百八十九块 87.00 元:八十七块
2. Đặt câu hỏi cho từ gạch chân
(1) 你们的汉语老师是哪国人?
(2) 他要买几瓶啤酒?
(3) 妹妹早上去哪儿?
(4) 三斤橘子、两斤草莓一共多少钱?
(5) 哪些是谁的信?
3. Sắp xếp câu
(1) 我不买桃子。
(2) 她找给我二十块钱。
(3) 玛丽是我的好朋友。
(4) 这些英文杂志一共九十块。
4. Dịch sang tiếng Trung
(1) 今天妈妈买很多水果,两斤苹果、四斤葡萄、六斤草莓。
(2) A: 香蕉怎么卖?B: 五块一斤。你要几斤? A: 太贵了,三块吧!
(3) 昨天我买一共六本中文书,五本英文杂志。
(4) 这是一百块,你的书一共七十二块,找你二十八块。
6. Đọc đoạn văn
a. Phán đoán đúng – sai:
(1) Sai (2) Sai (3) Đúng (4) Sai (5) Sai
b. Trả lời câu hỏi
(1) “我”今天去超市买水果。
(2) “我”买了五斤苹果、两斤橘子。
(3) 一共十九块。
7. Nhìn hình và từ cho sẵn viết câu
(1) 水果:妈妈买很多水果。
(2) 买:你买什么?
(3) 两:我买两本书。

Bài 9 我换人民币
PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG
2. Chọn chữ Hán chính xác nhất
(1) A (2) B (3) C (4) B (5) A
3. Điền từ vào chỗ trống
(1) 数数 (2) 要 (3) 别的 (4) 等 (5) 一共
5. Viết số tiền
(1) 13.9 元: 十三块九
(2) 0.78 元:七毛八
(3) 116.26 元:一百一十六块二毛六
(4) 305.80 元:三百零五块八毛
(5) 18.303 元:十八块三毛三
(6) 165.200 đ: 十六万五千二百块越盾
(7) 2.854.000 đ:两百八十五万四千块越盾
(8) 39.680.000 đ:三千九百六十八万块越盾
PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG
1. Đọc câu hỏi và chọn câu trả lời đúng
(1) D (2) A (3) B (4) E (5) C
2. Viết lại câu dưới dạng câu hỏi chính phản

(1) 玛丽今天去不去图书馆?
(2) 学习英语难不难?
(3) 山本是不是日本人?
(4) 你爸爸喝不喝茶?
3. Đặt câu hỏi cho từ gạch chân
(1) 麦克还多少越盾?
(2) 他们要去哪儿换钱?
(3) 那些是什么?
(4) 谁是你们的汉语老师?
6. Dịch cụm từ sang tiếng Trung
(1) 明天早上/明天上午 (2) 数钱 (3) 换零钱
(4) 换美元 (5) 换五百美元的人民币
7. Dịch câu sang tiếng Trung
(1) 明天早上我要去中国银行换钱。
(2) 我要换五百美元的人民币。
(3) 明天早上我去图书馆,不去银行。
(4) 先生,请等一会儿……这是您的钱,您数数,看对不对。
8. Nhìn hình và từ cho sẵn viết câu
(1) 银行、换:我明天要去银行换钱。
(2) 数、钱:这是您的钱,请数数。
(3) 营业员:我姐姐是银行营业员。

Bài 10 你住哪儿
PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG
3. Chọn chữ Hán chính xác nhất
(1) B (2) A (3) C (4) B (5) A
5. Tìm chủ ngữ, động từ, tân ngữ trong các câu sau
(1) 我 / 是 营业员。
(2) 明天 / 是 星期六。
(3) 李昌浩和他的朋友今天中午 / 吃了 很多饺子。
(4) 妈妈今天身体 / 不好。
(5) 玛丽 / 学了 / 两年 汉语。
PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG
1. Thêm tân ngữ thích hợp, sau đó đặt câu (đáp án gợi ý)
(1) 等:等他的学生  王老师等他的学生。
(2) 找:找王老师  玛丽去办公室找王老师。
(3) 知道:知道手机号码  我不知道王老师的手机号码。
(4) 换:换钱  请问,在哪儿换钱?我要换钱。
(5) 回:回国  玛丽不在学校,她回国了。
2. Sắp xếp từ
(1) 你知道不知道麦克的电话号码?
(2) 他住十八楼一门二号。
(3) 我明天下午要去找王老师。
(4) 她姐姐不是营业员。
(5) 他不在办公室。
5. Dịch từ sang tiếng Trung
(1) 办公室的电话号码 (2) 麦克的手机号码
(3) 房间号 (4) 王老师的办公室
6. Dịch câu sang tiếng Trung
(1) 你知道玛丽住哪儿吗?
(2) A: 请问,图书馆在哪儿? B: 我不知道。
(3) 他不在这儿,他在办公室呢。
7. Nhìn hình và dùng từ cho sẵn viết thành câu
(1) 楼:我住十楼 806 号房间。
(2) 办公室、找:昨天下午我去办公室找王老师。
(3) 手机:这是我的手机。

Bài 11 我们都是留学生
PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG
1. Điền từ thích hợp
(1) C (2) D (3) B (4) C
2. Sắp xếp câu
(1) 他们俩都是我的好朋友。
(2) 爱迪生下午也要去邮局寄信。
(3) 爸爸妈妈身体也都很好。
(4) 罗兰的姐姐是秘书吗?
3. Sửa câu sai
(1) 这个图书馆一共有多少本书?
(2) 他给我很多中文杂志。
(3) 她明天也要去天安门。
4. Dịch sang tiếng Trung
(1) 昨天,马教授给我介绍一位中国老师。
(2) 欢迎您,白大夫。
(3) 他们俩都不是留学生吗?
(4) 我不知道张经理的手机号码,我的秘书也不知道。
Bài 12 你在哪儿学习
PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG
3. (1) 给 (2) 怎么样 (3) 觉得 (4) 比较 (5) 但是
4. Đáp án gợi ý
(1) 比较_____: 比较贵、比较忙、比较难
(2) 新_____: 新衣服、新同学、新书
(3) 觉得_______: 觉得很好、觉得很难、觉得贵
(4) 在______: 在人文与社会大学学习、在水果店买水果
(5) 给_______:给妈妈打电话、给哥哥介绍女朋友
PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG
1. Những ô trống cần điền “的”:
(1) 我的词典在这儿。
(2) 这是我们学校的图书馆。
(3) 图书馆的书很多,你去图书馆吗?
(4) 这是一本新书。
(5) 这是一本很新的书。
(6) 我同屋是美国留学生,他喜欢看中文杂志。
(7) 麦克是王教授的学生,他在北京语言大学学习汉语。
(8) 马校长的新电话号码是 091877xxxx。
2. Sửa câu sai
(1) 你在哪个班学习?
(2) 我给你们介绍一下儿,这是我爸爸的朋友。
(3) 你觉得身体怎么样?
(4) 我老师是一位很好的老师。
3. Hoàn thành hội thoại
(1) A: 你在哪儿换钱?
(2) A: 麦克去哪儿了?
(3) A: 你买几斤苹果?
(4) A: 你喝什么?/你喝什么茶?
(5) 你们班一共有多少个学生?
(6) 你在哪个班学习?
6. Dịch từ sang tiếng Trung
(1) 比较容易学/比较易学 (2) 女生/女同学
(3) 给爸爸打电话 (4) 住在北京/ 在北京生活
7. Dịch câu sang tiếng Trung
(1) 听说汉语是一种比较容易学的语言。
(2) 我们的学校女生多,男生少。
(3) 你知道林老师的新手机号码吗,我想给她打电话。
(4) 他住在北京,但是他不是北京人。
8. Nhìn hình và từ cho sẵn viết hội thoại (đáp án gợi ý)
(1) 新、同学: A: 我给你们介绍一下儿,这是我们班的新同学。
B: 欢迎!欢迎!
(2) 语法、容易、比较:A: 你觉得汉语难吗?
B: 我觉得语法比较容易,汉字比较难。
(3) 大学、哪儿: A: 你在哪儿学习汉语?
B: 我在北京语言大学学习汉语。

Bài 13 这是不是中药?
PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG
3. (1) 这儿 (2) 这些 (3) 哪些 (4) 重 (5) 瓶
4. Đáp án gợi ý
(1) 谁的_____: 谁的箱子、谁的书、谁的自行车
(2) 要不要_____: 要不要喝啤酒、要不要请王老师、要不要买苹果
(3) _______里: 箱子里、钱包里、家里
(4) 一些______: 一些水果、一些书、一些钱
(5) 这些东西、那些杂志、哪些书
5. Viết từ trái nghĩa
(1) 旧——新 (2) 黑——白 (3) 重——轻 (4) 难——易
PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG
1. Sắp xếp câu
(1) 那个红色的箱子重不重?
(2) 这支红笔是我的,那支是我朋友的。
(3) 箱子里有一些中药和茶叶。
2. Dùng “……的” hoàn thành hội thoại (đáp án gợi ý)
(1) 这几辆自行车是谁的?—— 蓝的是我的,黑的是玛丽的。
(2) 哪个手机是你的?——新的是我朋友的,旧的是我的。
(3) 这里有两瓶香水,哪瓶是送给玛丽的?——大瓶的是送给玛丽的。
(4) 哪个箱子比较重?——黑的比较重。
(5) 这件衣服什么时候买的?——这件衣服昨天买的。
3. Viết lại dưới dạng câu hỏi chính phản
(1) 王老师在不在家?
(2) 明天你参加不参加小王的生日晚会?
(3) 你要不要吃包子?
(4) 这个箱子重不重?
(5) 你是不是王老师的学生?你知不知道她住哪儿?
4. Sửa câu sai
(1) 那把红色的雨伞是不是你的?/那把红色的雨伞是你的吗?
(2) 这些都是日用品:有一些茶叶、两件衣服、还有几张光盘。
(3) 这儿有几本杂志,英文的是玛丽的,中文的是王芳的。
(4) 我星期日很忙。
7. Dịch cụm từ sang tiếng Trung
(1) 那些旧衣服 (2) 觉得比较重 (3) 那些黑色的东西
(4) 有点儿贵 (5) 比较便宜
8. Dịch câu sang tiếng Trung
(1) 那些旧衣服,用不着就给别人吧。
(2) 我觉得那个黑色的大箱子比较重,这个红的比较轻。
(3) 箱子里那些黑的东西是什么?
(4) 这两件衣服都漂亮,但是白色的容易脏,你觉得蓝色的怎么样?
(5) 新车有点儿贵,我买旧车(我买二手车),这个星期六你忙吗?跟我一起去买
车吧。

Bài 14 你的车是新的还是旧的
PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG
3. (1) 经理 (2) 最近 (3) 马马虎虎 (4) 刚 (5) 颜色
4. Đáp án gợi ý
(1) 有点儿______: 有点儿大、有点儿难、有点儿肥
(2) 好久_______: 好久不见、好久没去、好久没来
(3) 刚_________: 刚回家、刚开学、刚买
(4) ________色: 红色、黑色、蓝色
(5) ________车: 汽车、自行车、出租车
PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG
1. Sắp xếp câu
(1) 你的箱子是红色还黑色的?
(2) 爸爸刚下班有点儿累。
(3) 那辆白汽车很漂亮。
2. Dùng “……呢” đặt câu theo tình huống
(1) 我家有四口人,王老师家呢?
(2) 那件红色的毛衣一百块,白色的呢?
(3) 我们班有三十个同学,你们班呢?
(4) 麦克是美国人,玛丽呢?
(5) 我的自行车是黑的,田王的呢?
3. Dùng “还是” để đặt câu hỏi
(1) 你喝茶还是喝咖啡?
(2) 你的箱子是红色还黑色的?
(3) 你去银行还是去邮局?
(4) 我们明天早上出发还是晚上出发?
(5) 你吃饭还是吃饺子?
4. Sửa câu sai
(1) 这课的语法有点儿难。
(2) 你的书包是什么颜色?
(3) 麦克的汉语马马虎虎。
(4) 你吃水果还是吃米饭?
7. Dịch từ / cụm từ sang tiếng Trung
(1) 比较远 (2) 那个红色的大箱子 (3) 最近的天气
(4) 刚开张 (5) 在那儿
8. Dịch câu sang tiếng Trung
(1) 他家离这儿比较远。
(2) 那个黑色的大箱子是我朋友的。箱子里都是日用品。
(3) 我的商店今天早上刚开张,所以我比较忙。
(4) 最近的天气不太好,常下雨,你要带雨伞啊。
(5) 那儿的红自行车是你的吗?

Bài 15 你们公司有多少职员
PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG
4. (1) 没有 (2) 大概 (3) 大夫 (4) 经理 (5) 做
5. Đáp án gợi ý
(1) 全_______:全家、全校、全国、全班
(2)在______:在大学工作、在北京学习、在宿舍休息
(3) ______公司:外贸公司、外国公司、美国公司、大公司
(4)________职员:外国职员、中国职员、办公室职员
PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG
1. Sắp xếp câu
(1) 我姐姐是营业员,在银行工作。
(2) 我们是一家比较小的公司。
(3) 这是我们全家的照片。
2. Đặt câu hỏi với “几” hoặc “多少”
(1) 你家有几口人?
(2) 一共多少钱?
(3) 你们班有多少个学生?
(4) 你有几个妹妹?
(5) 他有几辆自行车?
(6) 这所大学有多少个学生?
3. Nhìn hình viết câu (đáp án gợi ý)
(1) 一个箱子:我有一个箱子。
(2) 两碗面条:今天中午我吃两碗面条。
(3) 五口人:我家有五口人。
(4) 四个苹果:我买四个苹果,一共十块钱。
(5) 两本杂志:这两本杂志是谁的?
(6) 两辆汽车:王老师有两辆汽车,一辆白色、一辆红色。
(7) 两张照片:我有两张全家的照片。
(8) 两件衣服:妈妈给我买两件新衣服。
(9) 两把椅子:这儿有两把椅子。
(10) 一个手机/一台手机:爸爸给妈妈买一台新手机。
6. Dịch cụm từ sang tiếng Trung
(1) 在食堂吃饭 (2)多少本书
(3) 一家大医院的大夫 (4) 一所大学的大学生
(5) 没有汉语词典
7. Dịch câu sang tiếng Trung
(1) 你知道我们学校的图书馆一共有多少本书吗?
(2) 我哥哥是胡志明市一所大学的大学生。
(3) 他爸爸是胡志明市一家大医院的大夫。
(4) 今天中午我在食堂吃饭,我吃两碗面条,喝一瓶啤酒。
(5) 我妈妈是一家比较大的外贸公司的经理,全公司大概有一千多名职员。
8. Sửa câu sai
(1) 我们班一共有三十个同学,十个男同学,二十个女同学。
(2) 他们公司大概有五十多个职员。
(3) 你有没有《汉语词典》?/ 你有《汉语词典》吗?
(4) 我们家只有两辆自行车,没有汽车。
(5) 我的女朋友是银行职员,在一家银行工作。
Bài 29 我都做对了
PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG
2. (1) C (2) B (3) C (4) A (5) A
4. (1) 到 (2)见 (3)着 (4)错 (5) 完
(6)故事……有意思
5. Đáp án gợi ý
(1) 借:借钱、借书、借词典
(2) 看见:看见玛丽、看见老师、看见老师的汉语书
(3) 作业:写作业、做作业、交作业
(4) 什么:什么名字、什么茶、什么书
(5) 考试:考试成绩、听力考试、期中考试
PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG
1.
(1) Đề thi (2) Kể xong câu chuyện (3) Luyện hội thoại
(4) Mở tập sách ra (5) Trả lời sai câu hỏi
2.
(1) 考试分数/考试成绩 (2) 做完作业
(3) 讲一个有意思的故事 (4) 听懂英语 (5) 一起回宿舍
5.
(1) 孩子看到苹果就想吃。
(2) 我汉南才买到一张今天的京剧票。
(3) 你看见我的英汉词典了没有?
(4) 你已经做错三道题了。
(5) 我们说好不提这件事了。
6.
(1) 我做完了那个工作。
(2) 这本书没讲这个问题。
(3) 我没听清楚你说的话。
(4) 我们拍完照就回家吧。
(5) 他学会打太极拳了。
7.
a. (1)  (2)  (3)  (4)  (5)  (6)  (7) 
b.
(1) 看见这里的人都会游泳,所以想学游泳。
(2) 学校附近的一个体育馆,可以报名参加游泳班。
(3) 上完课以后
(4) 晚上的班
(5) 一个星期后
8. Đáp án gợi ý
(1) 成绩:他学习的成绩很好。
(2) 合上:请大家合上书,我们听写。
(3) 打开:我打开电脑,上网跟朋友聊天。

BÀI 30 我来了两个多月了
PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG
2. (1) A (2) B (3) A (4) B (5) A
4. (1) 习惯 (2) 油腻 (3) 干净 (4) 从来 (5) 练……钟头
(6) 效果
5. Đáp án gợi ý
(1) 必须:必须延长、必须知道、必须参加
(2) 练:练口语、练书法、练气功
(3) 机会:好机会、难得的机会、找机会
(4) 习惯:习惯这里的生活、养成习惯、好习惯
(5) 功课:做功课、今天的功课、

PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG


1. Đáp án gợi ý
(1) Nếp sống
(2) Quen cuộc sống ở nơi đây
(3) Biết bơi
(4) Nhớ lấy những lời cô ấy nói
(5) Bắt buộc kéo dài thời gian
2.
(1) 练气功
(2) 一个好机会
(3) 效果很好
(4) 从来没迟到过
(5) 课间休息

5.
(1) 我们开了一晚上会。
(2) 老是等你十多分钟了。
(3) 我来中国一年多了。
(4) 我们班今年来了三四个新学生。
(5) 我等他半天了,他没来。

6.
(1) 我打算在这儿学习一到两年。
(2) 她很热情,我们用汉语聊了半天。
(3) 我们游了一个下午泳。
(4) 我找她一个小时了,但是没找到。
(5) 我忘了考试的事。

7.
a. (1)  (2)  (3)  (4)  (5)  (6) 
(7)  (8) 
b.
(1) 历史博物馆。
(2) 差不多七个小时。
(3) 博物馆的附近一家小饭馆
(4) 吃得太多
(5) 十一点半

8. Đáp án gợi ý
气候:我习惯了这儿的气候。
油腻:中国菜很好吃,但是太油腻了。
好处:每天练气功对身体有很多好处。

ĐÁP ÁN (16-30)
BÀI 16: 你常去图书馆吗?
PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG:
BT4: Điền vào chỗ trống:
(1). 安静
(2). 一起
(3). 常
(4). 跟
(5). 或者
PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG:
BT1: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Việt:
(1). Tra tài liệu
(2). Đi thư viện mượn sách
(3). Lên mạng trò chuyện
(4). Cùng xem phim truyền hình
(5). Đi siêu thị mua đồ

BT2: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Trung:


(1). 我们学校
(2). 有时去图书馆
(3). 收发伊妹儿/电子邮件
(4). 一起去公园
(5). 晚上在宿舍休息

BT3: Dịch những câu sau ra tiếng Việt


(1). Tôi thường cùng bạn học đi thư viện mượn sách, cũng thường đến đó để đọc sách.
(2). Buổi tối tôi thường ở ký túc xá đọc sách, ôn lại bài khoá hoặc chuẩn bị từ mới, có
khi tôi lên mạng trò chuyện với bạn bè.
(3). Cô ấy thường đi siêu thị mua đồ.
(4). Sáng mai chúng tôi cùng đi công viên chơi.
(5). Buổi tối cô ấy thường xem phim truyền hình cùng bạn cô ấy ở ký túc xá.

BT4: Dịch những câu sau ra tiếng Trung


(1). 星期天你常做什么?
(2). 你常跟谁去看电影?
(3). 星期五她常来我宿舍玩。
(4). 我很少看中文电影和电视剧。
(5). 晚上我常常在宿舍看书和看电视。

BT5: Sắp xếp câu


(1). 他常跟同学聊天儿吗?
(2). 上课的时候老师常问你问题吗?
(3). 你什么时候做练习?
(4). 明天我们一起去看电影吧。
(5). 我常去书店看书或者买书。

BT6: Sửa câu sai


(1). 明天晚上你们做什么?
(2). 你想喝茶还是喝咖啡?
(3). 星期日我常常去公园玩。
(4). 晚上他常跟朋友上网聊天儿或者看电视剧。
(5).你跟我们一起去北京吗?

BT7: Đọc đoạn văn, phán đoán đúng sai:


(1). Sai
(2). Đúng
(3). Sai
(4). Sai
(5). Sai
(6). Sai
(7). Đúng
(8). Sai

BÀI 17: 他在做什们呢?


PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG:
BT5: Điền vào chỗ trống:
(1). 教
(2). 门
(3). 挤
(4). 正在
(5). 没有
(6). 没有
PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG:
BT1: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Việt:
(1). Nghe đài
(2). Đi công viên bằng xe / Ngồi xe đi công viên
(3). Học môn ngữ pháp
(4). Đang nghe nhạc
(5). Không bận / Rảnh

BT2: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Trung:


(1). 教综合课
(2). 越南文化
(3). 一门课
(4). 练习口语
(5).买汉英词典

BT3: Dịch những câu sau ra tiếng Việt:


(1). Học kỳ này lớp các bạn phải học môn học gì?
(2). Học kỳ này lớp chúng tôi có bốn môn học: môn Nghe, môn Đọc hiểu, môn Ngữ
pháp, môn Nói.
(3). Ai dạy các bạn môn Đọc hiểu vậy?
(4). Hôm nay là thứ Ba, buổi sáng lớp chúng tôi học môn Ngữ pháp, buổi chiều thì
không có giờ học.

BT4: Dịch những câu sau ra tiếng Trung


(1). 他们在屋里正在做什么?
(2). 到书店怎么去?
(3). 你喜欢上语法课还是口语课?
(4). 我在听课文录音呢,我没有听音乐。
(5). 她正在唱一首中文歌曲。

BT5: Sắp xếp câu


(1). 王老师没有教他们中文。
(2). 下午他在宿舍跟朋友上网聊天儿。
(3). 你现在在哪儿学习汉语?
(4). 我想跟你一起去中国。

BT6: Sửa câu sai


(1). 我来的时候,他正打电话呢。
(2). 现在他已经在去北京的火车上了。
(3). 这几天,我常常给她打电话。
(4). 我没有听音乐,我正在复习课文呢。
(5). 王老现在是我们的汉语老师。

BT7: Đọc đoạn văn, phán đoán đúng sai:


(1). Sai
(2). Đúng
(3). Đúng
(4). Sai
(5). Sai
(6). Sai
(7). Sai
(8). Đúng

BÀI 18: 我去邮局寄包裹


PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG:
BT4: Điền vào chỗ trống:
(1). 邮局, 包裹
(2). 回
(3). 当
(4). 坐, 去
(5). 顺便

PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG:


BT1: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Việt:
(1). Làm phiên dịch
(2). Gọi điện thoại cho mẹ
(3). Gửi bưu phẩm
(4). Đoàn du lịch
(5). Đi nhà ăn ăn cơm

BT2: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Trung:


(1). 当老师
(2). 外贸代表团
(3). 替我买几张邮票
(4). 用电脑写伊妹儿/电子邮件
(5). 去银行换钱

BT3: Dịch những câu sau ra tiếng Việt:


(1). Học kỳ này lớp các bạn phải học môn học gì?
(2). Học kỳ này lớp chúng tôi có bốn môn học: môn Nghe, môn Đọc hiểu, môn Ngữ
pháp, môn Nói.
(3). Ai dạy các bạn môn Đọc hiểu vậy?
(4). Hôm nay là thứ Ba, buổi sáng lớp chúng tôi học môn Ngữ pháp, buổi chiều thì
không có giờ học.

BT4: Dịch những câu sau ra tiếng Trung


(1). 他们在屋里正在做什么?
(2). 到书店怎么去?
(3). 你喜欢上语法课还是口语课?
(4). 我在听课文录音呢,我没有听音乐。
(5). 她正在唱一首中文歌曲。

BT5: Sắp xếp câu


(1). 王老师没有教他们中文。
(2). 下午他在宿舍跟朋友上网聊天儿。
(3). 你现在在哪儿学习汉语?
(4). 我想跟你一起坐飞机去中国。
(5). 妈妈去超市买点儿东西。

BT6: Sửa câu sai


(1). 他们坐飞机去上海。
(2). 我们常常用汉语聊天儿。
(3). 我来中国学习汉语。
(4). 我要去办公室找老师。
(5). 你顺便替我办一件事,好吗?

BT7: Đọc đoạn văn, phán đoán đúng sai:


(1). Sai
(2). Sai
(3). Sai
(4). Đúng
(5). Đúng
(6). Sai
(7). Đúng
(8). Sai

BÀI 19: 可以试试吗?


PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG:
BT4: Điền vào chỗ trống:
(1). 件,有点儿
(2). 种,又…又…
(3). 怎么
(4). 便宜
(5). 怎么样
(6). 胖,一点儿,合适
PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG:
BT1: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Việt:
(1). Vừa ngon vừa rẻ
(2). Dĩ nhiên có thể
(3). Hơi rộng một chút
(4). Màu sắc đậm một chút
(5). Thử quần áo

BT2: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Trung:


(1). 又便宜又好
(2). 便宜一点儿
(3). 颜色深一点儿的衣服
(4). 可以打折
(5). 介绍介绍

BT3: Dịch những câu sau ra tiếng Việt


(1). Anh hãy giới thiệu một chút cho tôi về tình hình ngôi trường này.
(2). Căn phòng này vừa sạch vừa đẹp.
(3). Cô thử cái áo màu nhạt một chút này xem được không?
(4). Tôi không thích chiếc áo váy vừa dài màu sắc lại vừa đậm này.
(5). Tôi muốn hỏi một chút, đôi giày này có mấy màu?

BT4: Dịch những câu sau ra tiếng Trung


(1). 她不知道这个词怎么读?
(2). 我想买一件又便宜又好看的羽绒服。
(3). 这件衣服太贵了,便宜一点儿可以吗?两百五十块吧。
(4). 这篇文章有点儿难,你看看。
(5). 这件毛衣有点儿肥,有小一点儿的吗?

BT5: Sắp xếp câu


(1). 明天我去商店买一件毛衣。
(2). 你看看这本中文书怎么样?(đề bài sửa 这么样 thành 怎么样)
(3). 这件衣服觉得不太合适。/觉得这件衣服不太合适。
(4). 我不喜欢又高又贵的鞋。(đề bài sửa 双 thành 的)
(5). 这件羽绒服可以打几折?

BT6: Sửa câu sai


(1). 我到的时候,小张正听音乐呢。
(2). 明天不上课,可以好好休息休息。
(3). 她要买颜色深一点儿的衣服。
(4). 这个词怎么读?
(5). 他晚上常常预习课文。

BT7: Đọc đoạn văn, phán đoán đúng sai:


(1). Sai
(2). Đúng
(3). Sai
(4). Đúng
(5). Đúng
(6). Sai
(7). Sai

BÀI 20: 祝你生日快乐


PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG:
BT4: Điền vào chỗ trống:
(1). 属
(2). 打算
(3). 明年
(4). 参加
(5). 祝

PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG:


BT1: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Việt:
(1). Tham gia buổi dạ hội/ tiệc
(2). Chuẩn bị tốt nghiệp đại học
(3). Nhất định tham gia
(4). Tổ chức sinh nhật
(5). Rất muộn rồi

BT2: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Trung:


(1). 高中毕业
(2). 过生日/举行生日晚会
(3). 准备举行晚会
(4). 一定参加会议
(5). 哪年大学毕业
BT3: Dịch những câu sau ra tiếng Việt
(1). Tôi cầm tinh con Rồng, còn bạn thì sao?
(2). Sinh nhật của bạn là ngày mấy tháng mấy?
(3). Tôi dự định sau khi tốt nghiệp sẽ đi Trung Quốc du lịch.
(4). Anh ta chuẩn bị tham dự một kỳ thi rất quan trọng.
(5). Chúng tôi nhất định đều sẽ đến tham dự lễ cưới của bạn.

BT4: Dịch những câu sau ra tiếng Trung


(1). 他什么时候才大学毕业呢?
(2). 今天晚上,朋友们在宿舍给我举行一个生日晚会。
(3). 能在中国跟同学们一起过生日真的很有意思,我非常高兴。
(4). 你哪年大学毕业?
(5). 我一定参加学校举行的新年晚会。

BT5: Sắp xếp câu


(1). 今年他的生日正好是春节。
(2). 我学汉语,我不打算学韩语。
(3). 今天的晚会我和同学都来参加。
(4). 同学送给我的礼物都很好看。
(5). 能跟朋友一起过生日我觉得很快乐。

BT6: Sửa câu sai


(1). 你是哪年出生?
(2). 你生日是几月几号?
(3). 她打算在家跟父母过生日。
(4). 我一定来参加你们的毕业典礼。
(5). 今天的晚会你打算不打算参加?

BT7: Đọc đoạn văn, phán đoán đúng sai:


(1). Đúng
(2). Sai
(3). Sai
(4). Sai
(5). Đúng
(6). Sai
(7). Đúng
BÀI 21: 我们明天七点一刻出发
PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG:
BT4: Điền vào chỗ trống:
(1). 每,准时
(2). 集合
(3). 差
(4). 操场
(5). 洗澡,然后
(6). 带

PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG:


BT1: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Việt:
(1). Nấu bữa tối
(2). Đi đến chỗ bạn bè chơi
(3). Tập trung ở cổng
(4). Cùng nhau đi leo núi
(5). Rèn luyện sức khoẻ ở sân thể dục

BT2: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Trung:


(1). 三年后
(2). 八点出发
(3). 准时上车去参观
(4). 带他一起去
(5). 看一场明天晚上八点的电影

BT3: Dịch những câu sau ra tiếng Việt


(1). Ngày mai 1 tháng 9 là sinh nhật của em trai tôi.
(2). Hai giờ chiều chúng tôi vào học, năm giờ kém mười phút tan học.
(3). Mỗi buổi tối cô ấy đi ngủ lúc 10 giờ, hôm nay mệt quá mới chín rưỡi đã ngủ rồi.
(4). Buổi trưa tôi rất ít khi ngủ trưa, sau khi ăn trưa tôi thường trò chuyện với bạn bè.
(5). Buổi tối bạn thường xem truyền hình không?

BT4: Dịch những câu sau ra tiếng Trung


(1). 每年都有很多学生想学汉语。
(2). 每晚吃完晚饭后,我常跟玛丽一起去散步。
(3). 每个星期五晚上她都来宿舍看我。
(4). 我很少看中文电影和电视剧。
(5). 同学们叫我这个星期天早上一起去爬山。
BT5: Sắp xếp câu
(1). 从星期一到星期五他都没在公司。
(2). 她每天早上从六点到八点练打太极拳。
(3). 她早上天天跑步。
(4). 这学期有多长时间?
(5). 明天上午九点以后,三年级的学生要准时到办公室。

BT6: Sửa câu sai


(1). 我去同学那儿聊天儿。
(2). 你打算在中国留学多长时间?
(3). 老实说明天去爬山我们要带午饭。
(4). 我的朋友们晚上来给我过生日。
(5). 他去年在我们学校学习。

BT7: Đọc đoạn văn, phán đoán đúng sai:


(1). Đúng
(2). Sai
(3). Sai
(4). Sai
(5). Sai
(6). Sai
(7). Đúng
(8). Đúng

BÀI 22: 我打算请老师教我京剧


PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG:
BT4: Điền vào chỗ trống:
(1). 让
(2). 自己
(3). 感兴趣
(4). 派
(5). 非常
(6). 业余,玩

PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG:


BT1: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Việt:
(1). Sở thích của bản thân
(2). Cảm thấy tâm trạng rất vui
(3). Rất có hứng thú với tiếng Trung Quốc
(4). Bây giờ mới đến
(5). Đã về từ sớm

BT2: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Trung:


(1). 很喜欢唱歌
(2). 对太极拳特别感兴趣
(3). 业余时间
(4). 谈谈自己的爱好
(5). 学画中国画儿

BT3: Dịch những câu sau ra tiếng Việt


(1). Những lời nói của anh ta khiến tôi rất buồn
(2). Các bạn đền chọn anh ấy làm lớp trưởng.
(3). Anh ta có một người bạn Trung Quốc tên là Vương Lan.
(4). Thầy giáo thường khen ngợi bạn ấy cố gắng học tập.
(5). Ở đây không có ai quen biết anh ta.

BT4: Dịch những câu sau ra tiếng Trung


(1). 星期天他请我吃饭。
(2). 这时,他的话让我非常感动。
(3). 昨天不是我拿你的书。
(4). 玛丽让我去公司找她。
(5). 有一位中国老师教她说汉语。

BT5: Sắp xếp câu


(1). 她常常用伊妹儿跟朋友联系。
(2). 她让我们下午都去办公室。
(3). 请你来给我们介绍一下经验吧。
(4). 我们请老师来北京参加我们的婚礼。
(5). 我下午一个人去操场锻炼了。

BT6: Sửa câu sai


(1). 张东同学请大家一起去吃广东菜。
(2). 昨天吃晚饭时有一个人来宿舍找你。
(3). 妹妹的同学让妹妹明天上午九点去她家见面。
(4). 大家让我介绍一下我学习汉语的情况。
(5). 他们没用汉语谈话。

BT8: Đọc đoạn văn, phán đoán đúng sai:


(1). Đúng
(2). Sai
(3). Đúng
(4). Đúng
(5). Sai
(6). Sai
(7). Đúng
(8). Đúng
BÀI 23: 学校里边有邮局吗?
PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG:
BT4: Điền vào chỗ trống:
(1). 有
(2). 是
(3). 有
(4). 在
(5). 有
(6). 是
(7). 是
(8). 有
(9). 在
(10).有

PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG:


BT1: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Việt:
(1). Đi về phía trước
(2). Rẽ tay trái
(3). Rất gần trường học
(4). Cứ đi thẳng về phía trước
(5). Từ nhà đến trường

BT2: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Trung:


(1). 医院北边
(2). 左边房间的里边
(3). 离广场很远
(4). 过马路就到
(5). 看到红绿灯就往右拐

BT3: Dịch những câu sau ra tiếng Việt


(1). Phía trước có một siêu thị rất lớn, chúng ta đi đến đó xem thử.
(2). Hộ chiếu của tôi nằm trong cái cặp sách kia.
(3). Trước cửa mỗi phòng học đều có dán danh sách học sinh.
(4). Sáng ngày mai chúng tôi cùng đi công viên chơi.
(5). Bạn nghĩ là cái va ly này nặng bao nhiêu?

BT4: Dịch những câu sau ra tiếng Trung


(1). 图书馆在西边,是在一号楼和书店中间。
(2). 从这儿到人民医院大概 1 公里(远)。
(3). 你从这儿一直往前走,到邮局就往左拐,再往前走大概 20 米就到博物馆。
(4). 我们学校旁边有一个很大的书店。
(5). 箱子里都是越文书和中文书。

BT5: Sắp xếp câu


(1). 昨天她去朋友那儿聊天儿了。
(2). 我不知道博物馆在哪儿。
(3). 这个房间三四十平方米大。
(4). 邮局是医院西边吗?
(5). 学校右边是历史博物馆还是中国银行?

BT6: Sửa câu sai


(1). 我们学校在医院前边。
(2). 胡志明市离河内 1600 多公里。
(3). 我们家离这儿大概三四公里。
(4). 他在北京有很多中国朋友。
(5). 每天早上,这里有很多老人练太极拳。

BT7: Đọc đoạn văn, phán đoán đúng sai:


(1). Đúng
(2). Sai
(3). Đúng
(4). Sai
(5). Sai
(6). Sai
(7). Đúng
(8). Đúng

BÀI 24: 我想学太极拳


PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG:
BT4: Điền vào chỗ trống:
(1). 感冒,请假
(2). 再,遍
(3). 听说
(4). 打
(5). 舒服,可能,看病
(6). 小时

PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG:


BT1: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Việt
(1). Biết nói tiếng Trung
(2). Đăng ký tham gia
(3). Bắt đầu học chơi bóng rổ
(4). Có thể nghe thêm một lần nữa
(5). Trong lòng cảm thấy rất thoải mái

BT2: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Trung:


(1). 请三天假
(2). 什么时候开始
(3). 为什么不去看病
(4). 今天有点不舒服
(5). 每天一个小时

BT3: Dịch những câu sau ra tiếng Việt


(1). Hôm nay anh ấy nhức đầu, sốt, có lẽ bệnh rồi.
(2). Muộn thế này rồi, em vẫn chưa về nhà, ba mẹ sẽ lo lắng đấy.
(3). Em phải đăng ký tham gia kỳ thi này.
(4). Ngày mai anh ta có thể đến tham gia cuộc thi được không?
(5). Bây giờ cô ấy đã có thể viết nhật ký bằng tiếng Trung rồi.

BT4: Dịch những câu sau ra tiếng Trung


(1). 你会不会做中国菜?
(2). 明天我很忙,不能参加他的生日晚会。
(3). 她是一个很会说话的人。
(4). 听说去年你已经学用电脑,现在你会用了吗?
(5). 明年我想去北京学汉语。

BT5: Sắp xếp câu


(1). 他常跟同学聊天儿吗?
(2). 上课的时候,老师常问你问题吗?
(3). 你什么时候做练习?
(4). 明天我们一起去看电影吧。
(5). 我常去书店买书或者看书。

BT6: Sửa câu sai


(1). 他想不想去那家公司工作?
(2). 他想去美国学习。
(3). 我没钱了,不会买这件衣服。
(4). 你想试试这件衣服吗?
(5). 他不会打篮球。

BT7: Đọc đoạn văn, phán đoán đúng sai:


(1). Đúng
(2). Đúng
(3). Sai
(4). Đúng
(5). Sai
(6). Đúng
(7). Sai
(8). Đúng

BÀI 25: 她学得很好


PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG:
BT4: Điền vào chỗ trống:
(1). 得
(2). 认真
(3). 流利
(4). 刚才
(5). 表演
(6). 提高

PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG:


BT1: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Việt
(1). Nỗ lực học tập
(2). Nâng cao trình độ tiếng Trung
(3). Nguyện giúp đỡ người khác
(4). Kiên trì rèn luyện
(5). Biểu diễn tiết mục

BT2: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Trung


(1). 发音很准
(2). 认真学习
(3). 想参加
(4). 汉语水平提高
(5). 进步得很快

BT3: Dịch những câu sau ra tiếng Việt


(1). Ông ta bệnh không nặng lắm.
(2). Anh ta nói tiếng Trung rất lưu loát.
(3). Buổi sáng tôi dậy rất sớm, còn có thể đi công viên tập thể dục.
(4). Cuốn sách đó bạn đã dịch ra sao rồi?
(5). Công việc anh ta làm rất tốt.

BT4: Dịch những câu sau ra tiếng Trung


(1). 这件衣服买得太肥/大了。
(2). 昨天他起得很晚。
(3). 今天老师给的作业他做得很快。
(4). 这个词你发音发得很准。
(5). 你为什么跑得这么快?

BT5: Sắp xếp câu


(1). 我们听得很高兴。
(2). 我篮球打得不太好。
(3). 他太极拳打得很不错。
(4). 这个句子你翻译得不对。
(5). 我不会表演什么节目才好。
BT6: Sửa câu sai
(1). 他刚来中国一年,但是汉语说得很流利。
(2). 我们三个人谈了很多情况,谈得很热闹。
(3). 听说这次汉语水平考试难极了/得很。
(4). 同学们汉字都写得很好看的。
(5). 他学汉语学得很快。

BT7: Đọc đoạn văn, phán đoán đúng sai


(1). Đúng
(2). Sai
(3). Sai
(4). Đúng
(5). Đúng
(6). Sai
(7). Sai
(8). Đúng

BÀI 26: 田芳去哪儿了


PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG:
BT4: Điền vào chỗ trống:
(1). 了
(2). 比赛,赢
(3). 已经
(4). 踢
(5). 比
(6). 陪
(7). 接
(8). 考

PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG:


BT1: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Việt
(1). Đá bóng
(2). Tham gia thi đấu
(3). Đã thi đậu đại học
(4). Trò chuyện cùng bạn
(5). Thêm một lần nữa
BT2: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Trung
(1). 忘了带手机
(2). 手机/电话关机
(3). 学校的足球队
(4). 一起去公园
(5). 已经报名汉语班

BT3: Dịch những câu sau ra tiếng Việt


(1). Hơi không được khoẻ, không muốn đi xem phim nữa.
(2). Nước không còn nóng nữa, có thể uống được rồi.
(3). Tôi đã ở đây hai năm rồi.
(4). Năm nay tôi đi Bắc Kinh một lần, năm sau tôi vẫn muốn đi thêm lần nữa.
(5). Anh ta đã học ba năm tiếng Trung rồi.

BT4: Dịch những câu sau ra tiếng Trung


(1). 春天到了,花开了。
(2). 我去图书馆看书了。
(3). 他不是我的朋友了。
(4). 今天上午我去找你,但是你不在办公室。
(5). 明天你再来我这儿玩吧。

BT5: Sắp xếp câu


(1). 他不想来上课了。
(2). 你是不是不来参加比赛?
(3). 电影已经开演一个小时了。
(4). 你寄的信我收到了。
(5). 他们喝酒了没有?

BT6: Sửa câu sai


(1). 从毕业到现在,他一直在这家公司工作。
(2). 快走吧,我们没有时间了。
(3). 他们昨天没有上课。
(4). 欢迎你们明天再来我们店!
(5). 放假以前,你们参加考试了没有?

BT7: Đọc đoạn văn, phán đoán đúng sai:


(1). Đúng
(2). Sai
(3). Đúng
(4). Sai
(5). Sai
(6). Sai
(7). Đúng
(8). Đúng

BÀI 27: 玛丽哭了


PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG:
BT4: Điền vào chỗ trống:
(1). 因为,所以
(2). 了
(3). 厉害
(4). 出来
(5). 开
(6). 寂寞

PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG:


BT1: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Việt:
(1). Biết nhảy múa
(2). Cảm thấy buồn bã
(3). Kê vài loại thuốc cho người bệnh
(4). Kết quả xét nghiệm có rồi
(5). Bụng đau dữ dội

BT2: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Trung


(1). 消化不良/不好
(2). 身体检查/体检
(3). 打了三针
(4). 别难过
(5). 在晚会上跳舞

BT3: Dịch những câu sau ra tiếng Việt


(1). Tôi không ăn gì cả, chỉ có húp một ít cháo.
(2). Đừng khóc nữa, có việc gì bạn cứ nói với tôi, tôi giúp bạn.
(3). Buổi tối cô ấy vừa tan làm thì đi vào trung tâm thành phố một chuyến.
(4). Vì anh ta rất có hứng thú với văn hoá Trung Quốc, nên muốn đến Trung Quốc du
học.
(5). Tối nay có một buổi dạ hội ở hội trường lớn của trường, chúng ta cùng đi khiêu
vũ nhé.

BT4: Dịch những câu sau ra tiếng Trung


(1). 要是觉得寂寞,你就找我吧,我会陪你聊天儿。
(2). 我不想哭,但是我真的太难过了。
(3). 检查结果出来了,他得了肠炎,要吃药。
(4). 打完针后要休息三十分钟才能回去。
(5). 因为今天不舒服,所以她不上课,班长已经替她请假了。

BT5: Sắp xếp câu


(1). 上个月我在上海认识了一位新朋友。
(2). 他在北京大学学习了四年中文专业。
(3). 你什么时候做练习?
(4). 晚饭后,他吃了两个苹果。
(5). 昨天我已经买了两张车票。

BT6: Sửa câu sai


(1). 去年我常常去河边游泳。
(2). 我给你打三四电话了。
(3). 等我做完了饭再帮你找护照。
(4). 大家都不知道他没有去旅行。
(5). 因为我要上班,家里没人看孩子,我只好请妈妈来帮我。

BT7: Đọc đoạn văn, phán đoán đúng sai:


(1). Đúng
(2). Đúng
(3). Sai
(4). Sai
(5). Đúng
(6). Đúng
(7). Đúng
(8). Đúng

BÀI 28: 我吃了早饭就来了


PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG:
BT4: Điền vào chỗ trống:
(1). 才
(2). 还是
(3). 赶
(4). 要是,就
(5). 虽然,但是,所以,租,套

PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG:


BT1: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Việt:
(1). Thuê phòng / nhà
(2). Diện tích phòng khách rất lớn
(3). Gấp lên máy bay
(4). Giao thông rất thuận tiện
(5). Rất hài lòng với môi trường ở đây

BT2: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Trung


(1). 车站旁边
(2). 周围很安静
(3). 很早就到了
(4). 早上五点就起床了
(5). 不太满意

BT3: Dịch những câu sau ra tiếng Việt


(1). Tháng sau tôi muốn thuê một căn nhà gần trường.
(2). Căn phòng mà hôm qua chúng ta đi xem khá là ổn, nhưng môi trường xung quan
không tốt lắm, không mấy yên tĩnh.
(3). Tình hình giao thông nơi này không ổn,ngày nào cũng kẹt xe, lại còn xa tàu điện
ngầm nữa.
(4). Tôi thấy căn nhà này khá ổn, môi trường xung quanh cũng tốt, giao thông thuận
tiện, chỉ có điều giá thuê hơi đắt.
(5). Muộn thế này rồi mà giờ này anh mới đến, mọi người đi cả rồi.

BT4: Dịch những câu sau ra tiếng Trung


(1). 要是你想到中国学习,现在就要开始学汉语了。
(2). 虽然我不会汉语,但是我很喜欢听中文歌曲。
(3). 这个孩子四岁就会看书了。
(4). 这件事大家都知道了,而我现在才知道。
(5).七点才上课,他六点就到了。

BT5: Sắp xếp câu


(1). 要是你想去长城,就去找张老师报名。
(2). 要是父母同意,我就跟她结婚。
(3). 虽然下大雨,她还坚持上课。
(4). 我第一次见这个姑娘就喜欢她。
(5). 我现在才知道他是我老师的儿子。

BT6: Sửa câu sai


(1). 都十二点了,他才睡觉。
(2). 你等一会儿,他马上就回来。
(3). 他刚回到家里,老王就来找他了。
(4). 他十五岁就参加工作。
(5). 虽然我不想去,但是我还是去了。

BT7: Đọc đoạn văn, phán đoán đúng sai:


(1). Sai
(2). Sai
(3). Đúng
(4). Sai
(5). Đúng
(6). Đúng
(7). Sai
(8). Đúng

BÀI 29: 我都做对了


PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG:
BT4: Điền vào chỗ trống:
(1). 到
(2). 见
(3). 着
(4). 错
(5). 完
(6). 故事,有意思

PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG:


BT1: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Việt:
(1). Đề thi
(2). Kể hết câu chuyện
(3). Luyện tập hội thoại
(4). Mở tập sách ra
(5). Trả lời sai câu hỏi

BT2: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Trung


(1). 考试成绩
(2). 做完练习
(3). 讲一个有意思的故事
(4). 听懂英文
(5). 一起回宿舍

BT3: Dịch những câu sau ra tiếng Việt


(1). Tôi nghe thấy có người gọi tôi.
(2). Sáng nay, ông ta ngồi suốt trong phòng làm việc, không ra ngoài.
(3). Cặp sách của tôi đã tìm thấy.
(4). Hôm qua khi tôi tìm ra anh ta thì thấy anh ta đang trò chuyện với Mary.
(5). Nó chưa ăn xong cơm thì đã đi kiếm bạn rồi

BT4: Dịch những câu sau ra tiếng Trung


(1). 星期天你常做什么?
(2). 你常跟谁去看电影?
(3). 星期五她常来我宿舍玩。
(4). 我很少看中文电影和电视剧。
(5). 晚上我常在宿舍看书和看电视。

BT5: Sắp xếp câu


(1). 孩子看到苹果就想吃。
(2). 我今天很难才买到一张京剧票。
(3). 你看见我的英汉词典了没有?
(4). 你已经做错三道题了。
(5). 我们说好不提这件事了。

BT6: Sửa câu sai


(1). 我做完了那个工作。
(2). 这本书没讲这个问题。
(3). 我没听清楚你说的话。
(4). 我们拍完照就回家吧。
(5). 他学会打太极拳了。

BT7: Đọc đoạn văn, phán đoán đúng sai:


(1). Sai
(2). Đúng
(3). Sai
(4). Đúng
(5). Sai
(6). Sai
(7). Đúng
(8). Sai

BÀI 30: 我来了两个多月了


PHẦN 2: KHỞI ĐỘNG:
BT4: Điền vào chỗ trống:
(1). 习惯
(2). 油腻
(3). 干净
(4). 从来
(5). 练,钟头
(6). 效果

PHẦN 3: THỰC HÀNH CÁC KỸ NĂNG:


BT1: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Việt:
(1). Nếp sống
(2). Thích nghi với cuộc sống nơi đây
(3). (Học) Biết bơi
(4). Ghi nhớ những lời cô ấy nói
(5). Phải kéo dài thời gian

BT2: Dịch các cụm từ sau ra tiếng Trung


(1). 练气功
(2). 一个好机会
(3). 效果很好
(4). 从来没迟到过
(5). 课间休息

BT3: Dịch những câu sau ra tiếng Việt


(1). Mỗi ngày tôi thức dậy lúc sáu giờ, nên còn có thể đi chạy bộ.
(2). Vốn dĩ anh ta dự định học tiếng Trung ở Việt Nam, không ngờ bây giờ có được
cơ hội đi Trung Quốc du học.
(3). Anh ấy học tiếng Trung ở Bắc Kinh hơn một năm.
(4). Tôi không muốn gặp bạn gái cũ.
(5). Mỗi ngày tôi đều tập thể dục hai ba tiếng đồng hồ.

BT4: Dịch những câu sau ra tiếng Trung


(1). 你打算在北京学多长时间?
(2). 他不一定愿意跟我们一起去,要再问问他。
(3). 北京的天气又冷又干燥,我还没习惯。
(4). 她从来没跟我提过这件事。
(5). 你要记住刚才我跟你说的话。

BT5: Sắp xếp câu


(1). 我们开了一晚上会。
(2). 老师等你十多分钟了。
(3). 我来中国一年多了。
(4).我们班今年来了三四个新学生。
(5). 我等了他半天,他没来。

BT6: Sửa câu sai


(1). 我打算在这儿学习一两年。
(2). 她很热情,我们用汉语聊了半天。
(3). 我们游了一个下午(的)泳。
(4). 我找她一个小时了,但是没找到。
(5). 考试的事,我已经忘了。

BT7: Đọc đoạn văn, phán đoán đúng sai:


(1). Sai
(2). Đúng
(3). Đúng
(4). Đúng
(5). Đúng
(6). Đúng
(7). Đúng
(8). Sai

You might also like