Professional Documents
Culture Documents
In 4 Trang-1 Mat
In 4 Trang-1 Mat
khiển
Instruments
Flow gauge
(could also
be “flow
sight glass”)
Field
mounted
on
pipeline
Symbols for instruments
T: Transmit
FT: truyền tín hiệu
đo lưu lượng (ở
dạng cường độ
G: Sight dòng điện)
glass or
F: Flow viewing
device
V: valve
FV: control valve, điều chỉnh lưu lượng
Có một gạch ngang
=>
hiển thị ở phòng
điều khiển trung
tâm
I: Indicate 47: tag number of
C: Control control loop
FIC: điều khiển,
kèm hiển thị lưu
lượng
Q: Integrate or totalize Có hai gạch ngang
R: Record =>
FQR: tính toán, lưu lại dữ liệu về hiển thị ở màn hình
tổng lưu lượng trong một khoảng theo dõi phụ trợ (at
thời gian nào đó secondary control
room or local
panel)