Professional Documents
Culture Documents
Thông số kt xe kéo dắt Toyota
Thông số kt xe kéo dắt Toyota
Phụ lục 1
CÁC THÔNG SỐ KIỂM TRA, ĐIỀU CHỈNH
1 Thời điểm phun nhiên liệu (trước điểm chết trên) 0,77
5 Áp suất dầu bôi trơn nhỏ nhất, không nhỏ hơn kPa (kgf/cm2)
6 Áp suất dầu bôi trơn lớn nhất, trong khoảng kPa (kgf/cm2)
13 Độ võng dây đai dẫn động máy nén khí, trong khoảng mm
15 Góc quay lớn nhất của bánh dẫn hướng, trong khoảng độ
Hành trình tự do của thanh đẩy trợ lực khí nén ly hợp, trong
18 mm
khoảng
Quãng đường phanh tại vận tốc xe 30 km/h, không lớn hơn
20 (sau khi phanh quỹ đạo chuyển động của xe không được phép m
lệch quá 80 hoặc không lệch khỏi hành lang phanh rộng 3,50 m)
Độ nghiêng của dốc mà xe có khả năng dừng khi phanh tay, %
21 % (độ)
(độ), không nhỏ hơn
Độ ồn ngoài của xe khi nổ máy tại chỗ (độ ồn ngoài cách miệng
22 dB
ống xả 0,5 m và lệch 45 0), không lớn hơn