You are on page 1of 2

1

Phụ lục 1
CÁC THÔNG SỐ KIỂM TRA, ĐIỀU CHỈNH

Đơn vị Kéo dắt Toyota


TT Tên chỉ tiêu kỹ thuật
02-2TD25

1 Thời điểm phun nhiên liệu (trước điểm chết trên) 0,77

2 Thứ tự phun nhiên liệu 1–3–4–2

3 Số vòng quay không tải nhỏ nhất, trong khoảng r/ min

4 Số vòng quay lớn nhất, trong khoảng r/ min

5 Áp suất dầu bôi trơn nhỏ nhất, không nhỏ hơn kPa (kgf/cm2)

6 Áp suất dầu bôi trơn lớn nhất, trong khoảng kPa (kgf/cm2)

7 Áp suất của hệ thống khí nén, trong khoảng kPa (kgf/cm2)

8 Điện áp khi khởi động, không nhỏ hơn V

9 Điện áp tại vòng quay lớn nhất, trong khoảng V

Khe hở giữa cò mổ và đuôi xupap, trong khoảng


10 - Xupap hút mm 0,18 – 0,22
- Xupap xả 0,18 – 0,22

12 Độ võng dây đai dẫn động (lực đè 10kg), trong khoảng mm 8 - 13


2

Đơn vị Kéo dắt Toyota


TT Tên chỉ tiêu kỹ thuật
02-2TD25

13 Độ võng dây đai dẫn động máy nén khí, trong khoảng mm

14 Độ chụm bánh xe, trong khoảng mm

15 Góc quay lớn nhất của bánh dẫn hướng, trong khoảng độ

16 Độ rơ vành tay lái (tại viền ngoài) mm 0 – 50

17 Hành trình tự do bàn đạp phanh, trong khoảng mm 10 – 15

Hành trình tự do của thanh đẩy trợ lực khí nén ly hợp, trong
18 mm
khoảng

19 Áp suất hơi lốp kPa (kgf/cm2)

Quãng đường phanh tại vận tốc xe 30 km/h, không lớn hơn
20 (sau khi phanh quỹ đạo chuyển động của xe không được phép m
lệch quá 80 hoặc không lệch khỏi hành lang phanh rộng 3,50 m)
Độ nghiêng của dốc mà xe có khả năng dừng khi phanh tay, %
21 % (độ)
(độ), không nhỏ hơn
Độ ồn ngoài của xe khi nổ máy tại chỗ (độ ồn ngoài cách miệng
22 dB
ống xả 0,5 m và lệch 45 0), không lớn hơn

23 Cường độ sáng của đèn pha, không nhỏ hơn cd

You might also like