Professional Documents
Culture Documents
HappyHearts Starter - 70 Periods
HappyHearts Starter - 70 Periods
Bài mở đầu - Hello, Chào hỏi (Greetings) hello,bye-bye,Hello, • Giúp trẻ làm quen với lớp học tiếng Anh • Sẵn sàng tham gia các hoạt động
hello. I’m… • Giới thiêu các nhân vật chính trong chương trình: • Tạo niềm vui thích ở trẻ với các bài hát và các
(Starter Unit - Hello, Kenny, Billy và Molly hoạt động
hello) • Luyện tập chào hỏi • Biết lễ phép và tôn trọng lẫn nhau
1 3-4 14-15 • Phát triển kỹ năng vận động thô thông qua việc làm • Phát triển sự tư tin ở trẻ
theo các hoạt động trong bài hát
• Phát triển kỹ năng sáng tạo qua việc làm các con rối • Willingness to participate
ngón tay • Enjoyment of the songs and activities
• Khuyến khích trẻ tích cực tham gia vào lớp học thông • Polite behavior and respect for others
1 1 qua việc cùng nhau hát và tham gia các trò chơi • Development of self-confidence
3-4 16-17
3
2 2
4 3-4 16-17
Bài 1 - Màu sắc Màu sắc (Colors) Yellow, blue, sun, sky • Giới thiệu cho trẻ các màu sắc • Sẵn sàng tham gia các hoạt động
(Unit 1 - Colors) green, tree, red, apples • Giúp trẻ nhân diện màu sắc và nối với các hình ảnh • Tạo niềm vui thích ở trẻ với các bài hát và các
tương ứng hoạt động
• Quan sát, ghi nhớ các màu sắc và định hình chúng • Biết lễ phép và tôn trọng lẫn nhau
5 1 5-6 20-21 qua các trải nghiệm trực tiếp • Phát triển sự tư tin ở trẻ
• Phát triển kỹ năng vận động thô qua việc làm theo
các hoạt động trong các bài hát và câu chuyện • Willingness to participate
• Phát triển kỹ năng vận động tinh qua các hoạt động • Enjoyment of the songs and activities
tô màu và nối hình • Polite behavior and respect for others
3 • Phát triển kỹ năng sáng tạo qua hoạt động mỹ thuật • Development of self-confidence
làm thanh màu sắc
• Phát triển kỹ năng quan sát thông qua bài đồ hình và
tô màu
• Khuyến khích trẻ tích cực tham gia vào lớp học thông
2 5-6 22-23 qua việc cùng nhau hát và tham gia các trò chơi
• To present colors
• To practice identifying and matching colors
6 • To observe and recod color and shapes from direct
experience
• To develop gross motor skills through mining actions
in the songs
• To improve fine motor skills by tracing and coloring
7 3 7-8 24-25 • To develop creative skills by making a color streamer
• To develop observational skills through tracing and
coloring activities
• To encourage children to cooperate by singing songs
and play games
4
• To observe and recod color and shapes from direct
experience
• To develop gross motor skills through mining actions
in the songs
• To improve fine motor skills by tracing and coloring
• To develop creative skills by making a color streamer
• To develop observational skills through tracing and
coloring activities
• To encourage children to cooperate by singing songs
and play games
4
8 4 9-10 26-27
5 11-12 28-29
9
5
10 6 11-12 30-31
11
6 5-12
13 7 32-33
7
Tích hợp phát triển kĩ
năng (Across the
curriculum)
14 8 34-35
Bài 2 - Little Mouse Bộ phận cơ thể Hand, feet, stand up, sit down, clap • Giới thiệu các bộ phận trên cơ thể • Sẵn sàng tham gia các hoạt động
(Unit 2 - Little Mouse) (Parts of the body) your hand, stamp your feet, little, big • Trẻ hiểu và nghe theo các câu lệnh • Tạo niềm vui thích ở trẻ với các bài hát và các
Câu mệnh lệnh • Tập làm theo các điều lệnh hướng lên và hướng hoạt động
(Command) xuống với các động tác tương mà trẻ cần phải phối • Biết lễ phép và tôn trọng lẫn nhau
1 13-14 38-39 hợp các bộ phận trên cơ thể để làm theo. • Phát triển sự tư tin ở trẻ
• Phát triển kỹ năng vận động thô qua việc làm theo
các hoạt động trong các bài hát và câu chuyện • Willingness to participate
• Phát triển kỹ năng vận động tinh qua các hoạt động • Enjoyment of the songs and activities
tô màu và nối hình • Polite behavior and respect for others
15 • Phát triển khả năng sáng tạo qua việc làm nên một • Development of self-confidence
8
mặt nạ hình chú chuột
• Phát triển óc quan sát với các hoạt động tô màu và
nối hình
• Khuyến khích trẻ tích cực tham gia vào lớp học thông
16 2 13-14 40-41 qua việc cùng nhau hát và tham gia các trò chơi
4 15-16 44-45
18
19 5 17-20 46-47
10
20 6 17-20 48-49
21
11
22 13-20
23 7 50-51
12
Tích hợp phát triển kĩ
năng (Across the
curriculum)
8 52-53
24
Bài 3 - One, two, three Số (Numbers) one, two, three, it's hot, it's cold, it's • Giới thiệu và làm quen với các số 1, 2, 3 • Sẵn sàng tham gia các hoạt động
(Unit 3 - One, two, Thời tiết (Weather) sunny • Phát triển kỹ năng vận động tinh qua việc học xếp • Tạo niềm vui thích ở trẻ với các bài hát và các
three) các số theo thứ tự hoạt động
• Biết xác định và phân biệt các loại thời tiết khác • Biết lễ phép và tôn trọng lẫn nhau
25 1 21-22 56-57 nhau • Phát triển sự tư tin ở trẻ
• Phát triển kỹ năng vận động thô qua việc làm theo
các hoạt động trong các bài hát và câu chuyện • Willingness to participate
• Phát triển kỹ năng vận động tinh qua các hoạt động • Enjoyment of the songs and activities
tô màu và nối hình • Polite behavior and respect for others
13 • Phát triển khả năng sáng tạo qua việc tạo nên một • Development of self-confidence
chú vịt giấy
• Phát triển óc quan sát với các hoạt động tô màu và
nối hình
• Khuyến khích trẻ tích cực tham gia vào lớp học thông
qua việc cùng nhau hát và tham gia các trò chơi
28 4 23-24 62-63
29 5 25-28 64-65
15
6 25-28 66-67
30
Ôn tập chủ điểm Số, Thời
tiết
(Revision of theme
Numbers, Weather)
31 21-28
16
32 21-28
7 68-69
33
17
Tích hợp phát triển kĩ
năng (Across the
curriculum)
34 8 70-71
Bài 4 - Having fun Đồ chơi (Toys) ball, scooter, boat, teddy bear • Giới thiệu và làm quen với tên gọi các đồ chơi • Sẵn sàng tham gia các hoạt động
(Unit 4 - Having fun) • Phát triển kỹ năng vận động thô qua việc làm theo • Tạo niềm vui thích ở trẻ với các bài hát và các
các hoạt động trong các bài hát và câu chuyện hoạt động
• Phát triển kỹ năng vận động tinh qua các hoạt động • Biết lễ phép và tôn trọng lẫn nhau
35 1 29-30 74-75 tô màu và nối hình • Phát triển sự tư tin ở trẻ
• Phát triển khả năng sáng tạo qua việc tạo nên một
chú gấu • Willingness to participate
• Phát triển óc quan sát với các hoạt động tô màu và • Enjoyment of the songs and activities
nối hình • Polite behavior and respect for others
18 • Khuyến khích trẻ tích cực tham gia vào lớp học thông • Development of self-confidence
qua việc cùng nhau hát và tham gia các trò chơi
37 3 31-32 78-79
19
38 4 31-32 80-81
5 33-36 82-83
39
20
40 6 33-36 84-85
41 29-26
21
29-26
43 7 86-87
22
22
Tích hợp phát triển kĩ
năng (Across the
curriculum)
44 8 88-89
Bài 5 - The farm Thức ăn (Food) cow, apples, bananas, cake • Giới thiệu và kể cho trẻ nghe về các con vật tại nông • Sẵn sàng tham gia các hoạt động
(Unit 5 - The farm) trại • Tạo niềm vui thích ở trẻ với các bài hát và các
• Cho trẻ tay phiên đóng vai các con vật và giả bộ tiếng hoạt động
và cử động của các con vật đó • Biết lễ phép và tôn trọng lẫn nhau
1 37-38 92-93 • Giới thiệu và cho trẻ làm quen với tên gọi của một số • Phát triển sự tư tin ở trẻ
món ăn
• Phát triển kỹ năng vận động thô qua việc làm theo • Willingness to participate
các hoạt động trong các bài hát và câu chuyện • Enjoyment of the songs and activities
• Phát triển kỹ năng vận động tinh qua các hoạt động • Polite behavior and respect for others
45 tô màu và khoanh tròn • Development of self-confidence
23
• Phát triển khả năng sáng tạo qua việc tạo nên nông
trại của MacDonald
• Phát triển óc quan sát với các hoạt động tô màu và
khoanh tròn
46 2 37-38 94-95 • Khuyến khích trẻ tích cực tham gia vào lớp học thông
qua việc cùng nhau hát và tham gia các trò chơi
4 39-40 98-99
48
49 5 41-44 100-101
25
50 6 41-44 102-103
37-44
51
26
52 37-44
53 7 104-105
27
Tích hợp phát triển kĩ
năng (Across the
curriculum)
8 106-107
54
Bài 6 - Bye-bye birdie! Trang phục (Clothes) socks, shoes, dress, pants, suitcase • Giới thiệu và kể chuyện về trang phục • Sẵn sàng tham gia các hoạt động
(Unit 6 - Bye-bye • Phát triển kỹ năng vận động thô qua việc làm theo • Tạo niềm vui thích ở trẻ với các bài hát và các
birdie!) các hoạt động trong các bài hát và câu chuyện hoạt động
• Phát triển kỹ năng vận động tinh qua các hoạt động • Biết lễ phép và tôn trọng lẫn nhau
55 1 45-46 109-110 khoanh tròn và nối hình • Phát triển sự tư tin ở trẻ
• Phát triển khả năng sáng tạo qua việc tạo nên một
cái vali • Willingness to participate
• Phát triển óc quan sát với các hoạt động khoanh tròn • Enjoyment of the songs and activities
và nối hình • Polite behavior and respect for others
28 • Khuyến khích trẻ tích cực tham gia vào lớp học thông • Development of self-confidence
qua việc cùng nhau hát và tham gia các trò chơi
3 47-48 113-114
57
29
58 4 47-48 115-116
59 5 49-52 117-118
30
6 49-52 119-120
60
Ôn tập chủ điểm Trang
phục
(Revision of theme
Clothes)
61 45-52
31
Ôn tập chủ điểm Trang
phục
(Revision of theme
Clothes)
31
62 45-52
7 121-122
63
32
Tích hợp phát triển kĩ
năng (Across the
curriculum)
64 8 123-124
Bài mở rộng Ngày Quốc tế thiếu nhi It's children day • Mừng ngày quốc tế thiếu nhi
(Unit expansion) (Children 's Day) • Tham gia một số trò chơi
• Cùng nhau tạo nên chiếc khăn tình bạn
33
53-54 126-127
66
Ngày của Mẹ heart, I love you, mommy • Mừng ngày của mẹ
(Mother's Day) • Hướng dẫn trẻ dùng vân bàn tay/vân bàn chân để
tạo nên các bông hoa
34
68 55-56 128-129
69
35
70