You are on page 1of 1

• theoretical • thuộc về lý thuyết

• practical • thuộc về thực hành


• nurture • nuôi dưỡng
• physical • thể chất
• psychological • thuộc tâm lý
• intelligence • thông minh
• intellectual • thuộc trí óc
• motivate • thúc đẩy
• qualify • đủ điều kiện/phẩm chất/năng lực
• talent • tài năng
• curriculum • chương trình giảng dạy
• discipline • bộ môn, ngành học
• underline = stress • căng thẳng
• subject • môn học
• adolescent • thanh thiếu niên
• team spirit • tinh thần đồng đội
• all-round • toàn diện
• adapt to • điều chỉnh để phù hợp với điều gì
• mature >< immature • trường thành >< chưa trưởng thành
• interactive • có tính tương tác
• feedback • ý kiến phản hồi
• earn a living • kiếm sống
• raise a family • nuôi gia đình
• learn by rote >< learn by heart • học vẹt >< học thuộc long
• degree factory • nhà máy sản xuất bằng cấp
• learner-oriented/orientated • hướng đến người học
• impart knowledge = teach • truyền đạt kiến thức
• obtain knowledge and skills • tiếp thu kiến thức và những kĩ năng
• practical and professional skills • kĩ năng thực tiễn và chuyên nghiệp
• become qualified employees • trở thành những nhân viên có trình độ chuyên môn
• become competitive in labor • trở nên cạnh tranh trong thị trường lao động
market
• make contribution to social • đóng góp cho sự phát triển của xã hội
development
• achieve life values • đạt được giá trị cuộc sống
• heavy burden of study and lack • gánh nặng học hành và thiếu ngủ lẫn vận động
of sleep and physical exercise
• encourage students to think • khuyến khích sinh viên tư duy phê phán và độc lập
critically and independently
• promote students’ physical, • thúc đẩy sự phát triển về thể chá, tinh thần và cảm
intellectual and emotional xúc của sinh viên
development
• help foster in the young the • giúp lớp trẻ nuôi dưỡng những giá trị tốt đẹp về đạo
morally sound values and đức và quan điểm về thế giới và cuộc sống
outlook on life and world
• A school is a society in • trường học là một xã hội thu nhỏ
miniature

You might also like