Professional Documents
Culture Documents
A Động từ
せんせい がくせい
1. ほめます 先生は 学生を ほめます。
Khen Giáo viên khen học sinh.
せんせい がくせい
2. しかります 先生は 学生を しかります。
Mắng Giáo viên mắng học sinh.
さそ わたし えいが さそ
3. 誘います 私はともだちを 映画に誘います。
Mời, rủ Tớ sẽ rủ bạn đi xem phim.
しょうたい しょうたい
4. 招待します このパーティに 招待しましたよ。
Mời Tớ đã mời cậu ấy đến bữa tiệc này đó.
たの ぶちょう わたし し ごと たの
5. 頼みます すみません、部長は私に仕事を頼みましたから、
かえ
帰れません。
Nhờ Xin lỗi, trưởng phòng có nhờ tôi làm chút việc nên bây
giờ chưa về được.
7. とります さいふをとった!
Lấy mất Nó lấy mất ví của tôi rồi!
ふ わたし あし ふ
8. 踏みます 私の足を踏んだ!
Giẫm đạp Anh giẫm vào chân tôi rồi!
こわ こわ
9. 壊します きのうカメラを壊してしまった。
Làm hỏng Hôm qua tớ lỡ làm hỏng mất rồi.
1
Nhật ngữ Riki Nihongo
Website: riki.edu.vn
BÀI 37
A Động từ
よご きみ よご も
10. 汚します Bちゃん、君の汚したシャツを持ってきてください。
Làm dơ, bẩn B ơi, mang cái áo bị bẩn của con qua đây nào!
ゆしゅつ に ほん ゆしゅつ
12. 輸出します 日本はベトナムにコンピューターを輸出します。
Xuất khẩu Nhật Bản xuất khẩu máy tính sang Việt Nam.
ゆにゅう に ほん こめ ゆにゅう
13. 輸入します 日本は ベトナムから 米を 輸入します。
Nhập khẩu Nhật Bản nhập khẩu gạo từ Việt Nam.
ほんやく ほん に ほん ご ご ほんやく
14. 翻訳します この本を日本語からベトナム語に翻訳します。
Biên dịch Tôi biên dịch cuốn sách này từ tiếng Nhật sang tiếng Việt.
B Danh từ
こめ こめ はん つく
18. 米 米でご飯を作ります。
Gạo Tôi nấu cơm từ gạo.
2
Nhật ngữ Riki Nihongo
Website: riki.edu.vn
BÀI 37
B Danh từ
むぎ むぎ つく
19. 麦 ビールは麦から作られます。
Lúa mạch Bia được làm từ lúa mạch.
げんりょう げんりょう
21. 原料 チョコレートの原料はなんですか?
Nguyên liệu Nguyên liệu của socola là gì?
からだ
22. インスタントラーメン インスタントラーメンは 体 によくないよ。
Mì ăn liền Mì ăn liền không tốt cho cơ thể đâu.
どろぼう どろぼう まど に
24. 泥棒 泥棒は窓から逃げました。
Kẻ trộm Tên trộm đã trốn thoát từ cửa sổ.
3
Nhật ngữ Riki Nihongo
Website: riki.edu.vn