Professional Documents
Culture Documents
Tài liệu
Tài liệu
+ Hai câu thực: những chuyển động nhẹ nhàng của mùa thu.
- Giới thiệu mùa thu với hai hình ảnh vừa đối lập vừa cân đối hài hoà “ao thu”, “chiếc thuyền câu” bé
tẻo teo:
+ Màu sắc “trong veo”: sự dịu nhẹ, thanh sơ của mùa thu + Hình ảnh: Chiếc thuyền câu bé tẻo teo =
trống thật nhỏ bé +Cách gieo vần “eo”: giàu sức biểu cảm
- Cũng từ ao thu ấy, tác giả nhìn ra mặt ao và không gian quanh ao.
=> Cảnh như ngưng đọng trong cái lạnh và cái tĩnh của ao thu nhỏ bé.
=> Bộc lộ rung cảm của tâm hồn thi sĩ trước cảnh đẹp mùa thu và của tiết trời mùa thu, gợi lạnh lẽo,
cảm giác yên tĩnh lạ thường.
+ Sóng biếc: Gợi hình ảnh nhưng đồng thời gợi được cả màu sắc, sắc xanh dịu nhẹ và mát mẻ.
+Lá vàng trước gió: Hình ảnh và màu sắc đặc trưng của mùa thu.
- Điểm nhìn mở ra cao rộng và sâu thẳm hơn: "Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt", "ngõ trúc quanh co"
- Từ "trời xanh ngắt" — mùa thu thêm lắng đọng, thêm tĩnh lặng hơn.
- Không gian: tĩnh, vắng người, vắng tiếng, gần như im lặng tuyệt đối.
= Cảnh thu hòa với sắc xanh của bầu trời, nhưng không khí thu dường như ngưng đọng lại trong
khoảnh khắc, không người, không tiếng động..., cảnh thu như đã được vẽ nên bởi bao vương mang
cảm nhận, tâm trạng riêng của thi nhân.
Hai câu kết.
Xuất hiện hình ảnh con người câu cá trong không gian thu tĩnh lặng với tư thế “Tựa gối buông cần”: +
“ Buông”: Thả ra (thả lỏng) đi câu để giải trí, ngắm cảnh mùa thu + “Lâu chẳng được” : Lâu nhưng
vẫn không câu được cá
= Đằng sau đó là tư thế thư thái thong thả ngắm cảnh thu, câu cá như một thú vui làm thư thái tâm
hồn.