You are on page 1of 16

TÌM HIỂU VỀ VẬT LIỆU SẤY

Giới thiệu
Cây mít là loài thực vật ăn quả
Chủ yếu mọc ở vùng Đông Nam Á và Brasil
Mít thuộc họ Dâu tằm và được cho có nguồn gốc từ Ấn Độ
Là loại quả quốc gia của Bangladesh
Đặc điểm
Cây mít thuộc loại cây gỗ nhỡ cao từ 8-15m
Ra quả sau ba năm tuổi
Trái lớn, hình bầu dục kích thuớc 30-60 cm*20-30 cm
Vỏ mít sù sì, có gai nhỏ
Mít ra quả vào khoảng giữa mùa xuân và chín vào cuối mùa hè (tháng 7-8)
Phân loại mít
Đa dạng về chủng loại: mít mật, mít ướt, mít dai, mít tố nữ, mít Thái,…
Cơ bản có hai loại là mít dai và mít mật
Mùa vụ:
Đầu mùa mưa tháng 5 đến tháng 7 dương lịch. Nếu chủ động nguồn nước tưới có thể trồng sớm hơn, thậm chí trồng quanh năm.
Sản lượng mít
Hiện nay, mít được trồng chủ yếu ở khu vực phía Nam. Năm 2018 cả nước có 26.174 ha mít, sản lượng 307.534 tấn. Trong đó vùng Đồng bằng sông Cửu Long có
diện tích lớn nhất với 10.105 ha; diện tích thu hoạch 6.396 ha, chiếm 38,6% tổng diện tích và 37,1% sản lượng cả nước năm 2018. Thời gian gần đây, diện tích
trồng mít Thái ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long tăng đến vài chục nghìn héc-ta, nhiều nhất là các tỉnh: Tiền Giang, Vĩnh Long, Long An, Hậu Giang, Bến Tre…
Riêng khu vực miền Đông Nam Bộ, nhất là Bình Phước, Bình Dương diện tích trồng mít cũng tăng đáng kể. Tổng diện tích trồng mới cả nước trong 2 năm 2017 –
2018 là 5.790 ha. Nếu năm 2017 diện tích trồng mới khoảng 1.654 ha thì sang năm 2018 là 4.134 ha, gấp 2,5 lần năm trước.
Theo thống kê sơ bộ, tính đến thời điểm này, Tiền Giang là tỉnh trồng mít Thái nhiều nhất vùng Đồng bằng sông Cửu Long, tập trung nhiều ở huyện Cái Bè, Cai
Lậy, Châu Thành… (Nguồn: Cục Trồng Trọt). Với đặc điểm thời gian kiến thiết cơ bản ngắn, sau trồng từ 12 đến 15 tháng cây mít đã bắt đầu cho quả. Khi cây cho
trái ổn định, chăm sóc tốt năng suất trung bình trong thời gian kinh doanh từ 20 đến 25 tấn/ha/năm. Cây mít cho quả rải vụ quanh năm, song vụ chính ở khu vực
phía Nam vào khoảng tháng 6, 7. Thời gian từ lúc ra hoa đến lúc quả già khoảng 5 tháng, khi thu hoạch cần căn cứ vào màu sắc quả. Mít có thể để trong 6 tuần ở
nhiệt độ 11 – 13oC và ở điều kiện bình thường để được 7 – 10 ngày (Nguồn: FAO Việt Nam).
Mít Thái là loại trái cây được người tiêu dùng ưa chuộng, xuất khẩu chủ yếu sang thị trường Trung Quốc (chiếm khoảng 90%). Ngoài ra, các doanh nghiệp chế
biến cũng thu mua mít để làm sản phẩm sấy khô.
Ý nghĩa kinh tế xã hội

Mít là một loại cây ăn quả có giá trị kinh tế và xã hội cao ở Việt Nam.
Ý nghĩa kinh tế
Mít là một loại cây ăn quả có giá trị kinh tế cao. Mít có thể được sử dụng tươi, sấy khô, hoặc chế biến thành các sản phẩm khác như
mít sấy, mít sấy dẻo, mít rim, mít muối,... Mít tươi có thể được bán trực tiếp tại vườn hoặc cung cấp cho các nhà hàng, siêu thị,...
Mít sấy khô và các sản phẩm chế biến từ mít có thể được xuất khẩu sang các thị trường nước ngoài.
Theo thống kê của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, diện tích trồng mít ở Việt Nam hiện nay khoảng 100.000 ha, tập trung
chủ yếu ở các tỉnh miền Nam như Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh,... Sản lượng mít tươi của Việt Nam đạt khoảng 1,5 triệu
tấn/năm.
Ý nghĩa xã hội
Mít là một loại cây ăn quả có ý nghĩa xã hội quan trọng. Mít là một loại quả phổ biến ở Việt Nam, được sử dụng rộng rãi trong các
bữa ăn gia đình và các dịp lễ tết. Mít cũng là một loại quả có giá trị dinh dưỡng cao, cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất cho cơ
thể.
Mít là một loại cây trồng giúp giải quyết việc làm cho nhiều lao động nông thôn. Ngành sản xuất và chế biến mít cũng tạo ra nhiều
việc làm cho người lao động ở các thành phố lớn.
Mít có hàm lượng vitamin phong phú và chứa nhiều dưỡng chất thiết yếu.
Trong 100g mít chín bao gồm các thành phần dinh dưỡng nổi bật: •Năng lượng: 94 calo.
•Carbohydrate: 23.5g.
•Vitamin C: 13.7mg.
•Vitamin A: 110 IU. •Chất xơ: 4g.
•Canxi: 34mg.
•Kali: 303mg.
•Magie: 37mg.
•Các dưỡng chất khác: Sắt, photpho, vitamin E, vitamin B2, B3, B6, B9…
•Các chất chống oxy hóa: Isoflavones, saponin, lignans.
Tính chất nhiệt vật lý của mít là những đặc tính cơ bản của mít liên quan
đến nhiệt độ và năng lượng. Các tính chất này bao gồm:

 Độ dẫn nhiệt: Là khả năng truyền nhiệt của mít. Mít có độ dẫn nhiệt
thấp, khoảng 0,125 W/mK. Điều này có nghĩa là nhiệt độ truyền qua mít
rất chậm.
 Độ nhớt: Là lực cản khi mít di chuyển. Mít có độ nhớt cao, khoảng
10.000 Pa.s. Điều này có nghĩa là mít rất khó chảy.
 Độ bền nhiệt: Là khả năng chịu nhiệt của mít. Mít có độ bền nhiệt cao,
có thể chịu được nhiệt độ lên đến 100°C.
 Độ ẩm: Là lượng nước có trong mít. Mít có độ ẩm cao, khoảng 80-90%.
Điều này có nghĩa là mít có thể hấp thụ một lượng lớn nước.

Các tính chất nhiệt vật lý của mít ảnh hưởng đến nhiều quá trình liên
quan đến mít, bao gồm:

 Quá trình sấy: Độ dẫn nhiệt thấp và độ nhớt cao của mít khiến cho quá
trình sấy mít trở nên khó khăn và tốn thời gian.
 Quá trình chế biến: Độ bền nhiệt cao của mít cho phép mít được chế biến
ở nhiệt độ cao mà không bị biến chất.
 Quá trình bảo quản: Độ ẩm cao của mít khiến cho mít dễ bị thối rữa.

Độ dẫn nhiệt của mít

Độ dẫn nhiệt của mít là một tính chất quan trọng ảnh hưởng đến quá
trình sấy mít. Độ dẫn nhiệt thấp của mít khiến cho quá trình sấy mít trở
nên khó khăn và tốn thời gian. Để sấy mít, cần sử dụng nhiệt độ cao và
thời gian sấy lâu để làm khô mít.

Độ nhớt của mít

Độ nhớt của mít là một tính chất quan trọng ảnh hưởng đến quá trình chế
biến mít. Độ nhớt cao của mít khiến cho mít khó chảy, khó chế biến
thành các sản phẩm dạng lỏng hoặc dạng sệt.

Độ bền nhiệt của mít

Độ bền nhiệt của mít là một tính chất quan trọng ảnh hưởng đến quá
trình chế biến mít. Độ bền nhiệt cao của mít cho phép mít được chế biến
ở nhiệt độ cao mà không bị biến chất.

Độ ẩm của mít
Độ ẩm của mít là một tính chất quan trọng ảnh hưởng đến quá trình bảo
quản mít. Độ ẩm cao của mít khiến cho mít dễ bị thối rữa. Để bảo quản
mít, cần bảo quản mít ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh mít bị thối rữa.

Sơ chế bảo quản:

Mít là một loại quả có độ ẩm cao, dễ bị thối rữa. Do đó, cần sơ chế và
bảo quản mít đúng cách để giữ được chất lượng và thời gian bảo quản
lâu hơn.

Sơ chế mít

Mít sau khi thu hoạch cần được sơ chế ngay để loại bỏ các phần hư hỏng,
không ăn được. Các bước sơ chế mít bao gồm:

1. Rửa sạch mít với nước sạch.


2. Bóc vỏ mít.
3. Tách múi mít.
4. Loại bỏ hạt mít và phần thịt mít bị hư hỏng.

Bảo quản mít

Mít có thể được bảo quản bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm:

 Bảo quản mít tươi: Mít tươi có thể được bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt
độ 10-12°C trong khoảng 3-5 ngày.
 Sấy mít: Mít sấy có thể được bảo quản trong túi kín ở nơi khô ráo,
thoáng mát trong khoảng 6 tháng.
 Đóng hộp mít: Mít đóng hộp có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng
trong khoảng 1 năm.

Một số lưu ý khi bảo quản mít


 Mít cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực
tiếp.
 Không bảo quản mít ở nơi quá nóng hoặc quá lạnh.
 Không bảo quản mít cùng với các loại thực phẩm có mùi mạnh.
Yếu tố ảnh hưởng
- Giống mít, điều kiện trồng ,bảo quản vận chuyển thu hoạch đúng thời vụ
Phân tích tính lực chọn hệ thống sấy phù hợp

Hệ thống sấy hầm là một trong những phương pháp sấy khô phổ biến
hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến
thực phẩm, nông sản, dược liệu,... Hệ thống này có những ưu điểm nổi
bật như:

 Sản lượng lớn: Hệ thống sấy hầm có thể sấy được một lượng lớn nguyên
liệu trong thời gian ngắn, đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng hóa lớn.
 Chất lượng sản phẩm cao: Hệ thống sấy hầm có thể kiểm soát được nhiệt
độ, độ ẩm, thời gian sấy một cách chặt chẽ, giúp đảm bảo chất lượng sản
phẩm sau sấy.
 Tiết kiệm năng lượng: Hệ thống sấy hầm có thể tận dụng nguồn nhiệt từ
nhiên liệu hóa thạch, điện, năng lượng mặt trời,... giúp tiết kiệm năng
lượng.

Đối với sản phẩm mít sấy, hệ thống sấy hầm có những ưu điểm sau:

 Đảm bảo chất lượng sản phẩm: Hệ thống sấy hầm có thể kiểm soát được
nhiệt độ, độ ẩm, thời gian sấy một cách chặt chẽ, giúp đảm bảo chất
lượng sản phẩm mít sấy sau sấy. Mít sấy có màu vàng óng đẹp mắt, vị
ngọt, hương thơm đặc trưng.
 Tiết kiệm năng lượng: Hệ thống sấy hầm có thể tận dụng nguồn nhiệt từ
nhiên liệu hóa thạch, điện, năng lượng mặt trời,... giúp tiết kiệm năng
lượng.
 Tăng năng suất: Hệ thống sấy hầm có thể sấy được một lượng lớn
nguyên liệu trong thời gian ngắn, giúp tăng năng suất sản xuất.
Tuy nhiên, hệ thống sấy hầm cũng có một số hạn chế như:

 Chi phí đầu tư ban đầu cao: Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống sấy hầm
khá cao, đòi hỏi nguồn vốn lớn.
 Yêu cầu kỹ thuật cao: Hệ thống sấy hầm đòi hỏi kỹ thuật vận hành và
bảo trì cao.

Nhìn chung, hệ thống sấy hầm là một phương pháp sấy khô phù hợp để
sản xuất mít sấy. Hệ thống này có thể đảm bảo chất lượng sản phẩm, tiết
kiệm năng lượng và tăng năng suất sản xuất.

Để hệ thống sấy hầm đạt hiệu quả cao, cần lưu ý một số vấn đề sau:

 Chọn nguyên liệu mít chín ngon, có lớp vỏ lụa bên ngoài.
 Xử lý nguyên liệu trước khi sấy: Rửa sạch, cắt bỏ phần núm, hạt mít.
 Cài đặt nhiệt độ, độ ẩm, thời gian sấy phù hợp với từng loại mít.
 Vệ sinh, bảo dưỡng hệ thống sấy thường xuyên.

Dưới đây là một số tài liệu tham khảo về tính chất nhiệt vật lí của mít:

 Nguyễn Thị Minh Thư, "Báo cáo thực tập tốt nghiệp: Thiết kế hệ thống
sấy mít nhiệt độ thấp sử dụng bơm nhiệt", Đại học Nông Lâm Thành phố
Hồ Chí Minh, 2023.
 Nguyễn Văn Hảo, "Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sấy thăng hoa trong
bảo quản mít", Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2022.
 Trần Thị Kim Nhung, "Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ và thời gian
sấy đến chất lượng mít sấy", Tạp chí Khoa học và Công nghệ Trường
Đại học Cần Thơ, 2021.

Xác định chế độ sấy


Chế độ sấy mít là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng của
mít sấy. Chế độ sấy phù hợp sẽ giúp mít sấy có màu sắc, hương vị và độ
giòn ngon như ý muốn.

Chế độ sấy mít thường bao gồm các yếu tố sau:

 Nhiệt độ sấy: Nhiệt độ sấy là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất
lượng của mít sấy. Nhiệt độ sấy quá cao sẽ khiến mít sấy bị khô và mất
đi hương vị. Nhiệt độ sấy quá thấp sẽ khiến mít sấy bị ẩm và dễ bị hư
hỏng. Nhiệt độ sấy phù hợp cho mít sấy thường là từ 50-70°C.
 Thời gian sấy: Thời gian sấy cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng
đến chất lượng của mít sấy. Thời gian sấy quá ngắn sẽ khiến mít sấy
chưa chín đều và có vị chua. Thời gian sấy quá lâu sẽ khiến mít sấy bị
khô và mất đi hương vị. Thời gian sấy phù hợp cho mít sấy thường là từ
12-24 giờ.
 Tốc độ sấy: Tốc độ sấy cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến
chất lượng của mít sấy. Tốc độ sấy quá nhanh sẽ khiến mít sấy bị khô
bên ngoài và ẩm bên trong. Tốc độ sấy quá chậm sẽ khiến mít sấy bị mốc
và hư hỏng. Tốc độ sấy phù hợp cho mít sấy thường là từ 1-2°C/giờ.
 Độ ẩm không khí: Độ ẩm không khí cũng là một yếu tố quan trọng ảnh
hưởng đến chất lượng của mít sấy. Độ ẩm không khí quá cao sẽ khiến
mít sấy bị ẩm và dễ bị hư hỏng. Độ ẩm không khí quá thấp sẽ khiến mít
sấy bị khô và mất đi hương vị. Độ ẩm không khí phù hợp cho mít sấy
thường là từ 30-40%.

Dưới đây là một số chế độ sấy mít phổ biến:

 Chế độ sấy nhiệt độ cao: Chế độ sấy này sử dụng nhiệt độ sấy cao, từ 60-
70°C, trong thời gian ngắn, từ 6-8 giờ. Chế độ sấy này giúp mít sấy có
màu sắc đẹp, hương vị đậm đà và độ giòn cao.
 Chế độ sấy nhiệt độ thấp: Chế độ sấy này sử dụng nhiệt độ sấy thấp, từ
50-60°C, trong thời gian dài, từ 12-24 giờ. Chế độ sấy này giúp mít sấy
có màu sắc tự nhiên, hương vị ngọt dịu và độ giòn vừa phải.
 Chế độ sấy kết hợp: Chế độ sấy này sử dụng cả nhiệt độ cao và nhiệt độ
thấp. Ban đầu, mít được sấy ở nhiệt độ cao để làm chín mít nhanh chóng.
Sau đó, mít được sấy ở nhiệt độ thấp để giữ được hương vị và độ giòn
của mít.

Để sấy mít đạt chất lượng cao, cần lựa chọn chế độ sấy phù hợp với loại
mít và mục đích sử dụng. Ngoài ra, cần chú ý vệ sinh máy sấy sạch sẽ
trước và sau khi sấy để tránh vi khuẩn xâm nhập vào mít.

HỆ THỐNG SẤY
Khái niệm: Hệ thống sấy là toàn bộ các linh kiện, thiết bị kết nối với nhau thành một hệ
thống hoàn chỉnh để thực hiện quá trình sấy khô vật liệu đáp ứng yêu cầu công nghệ của
vật liệu đó.

Phân loại:
Hệ thống sấy có thể được phân ra làm các loại sau:
- Hệ thống sấy tiếp xúc: Gồm những hệ thống như: hệ thống sấy lô, hệ thống sấy tang
quay...
- Hệ thống sấy đối lưu: Các hệ thống như: Hệ thống sấy buồng, Hệ thống sấy hầm, Hệ
thống sấy tháp, Hệ thống sấy thùng quay, Hệ thống sấy khí động, Hệ thống sấy tầng sôi,
Hệ thống sấy phun...
- Hệ thống sấy bức xạ: Các hệ thống như: Bức xạ hồng ngoại, bức xạ bề mặt...
- Hệ thống sấy dùng điện trường cao tần: Hệ thống sấy cao tần.
HỆ THỐNG SẤY HẦM
Khái niệm: Hệ thống sấy hầm là hệ thống sấy đối lưu thông dụng. Thiết bị sấy là hầm
sấy. Hầm sấy thường có chiều dài lớn hơn nhiều so với chiều rộng và chiều cao.
Đặc trưng: Thiết bị sấy hầm làm việc liên tục. Vật liệu được chất trên khay để trên xe
goong hoặc để trên băng tải và được đưa vào ở một đầu hầm và lấy ra ở đầu kia. Thông số
của vật liệu và môi chất sấy thay đôi rtheo chiều dài của hầm. Chế độ nhiệt là ổn định.
Môi chất sấy có thể chuyển động cùng chiều hoặc ngược chiều với vật liệu.
Phân loại:
Theo sự chuyển động tương đối của TNS và VLS chia làm 2 loại:
+ HTS cùng chiều
+ HTS ngược chiều
Theo đặc trưng trao đổi nhiệt, chia làm các loại sau: HTS sấy thẳng, sấy có đốt nóng trung
gian, sấy có hồi lưu
Theo đặc trưng của TNS có: Sấy dùng khói lò, dùng hơi nước, dùng không khí...
Theo đặc trưng của thiết bị chuyền tải: Hầm dùng xe goong, băng tải...
Ứng dụng:
- Trong nông nghiệp: Hệ thống sấy hầm được sử dụng để sấy các loại nông sản sau thu
hoạch như lúa, ngô, đậu,... để giảm thiểu tổn thất do mất nước và mối mọt, đồng thời giúp
bảo quản được lâu hơn. Ngoài ra, hệ thống sấy hầm cũng được sử dụng để sấy các loại
trái cây, rau củ để làm khô hoa quả, sấy dẻo,...
- Công nghiệp thực phẩm: Hệ thống sấy hầm được sử dụng để sấy thịt, cá, hải sản để giúp
tăng thời gian bảo quản, đồng thời giúp giảm thiểu hàm lượng nước và chất béo trong sản
phẩm, giúp sản phẩm có hương vị thơm ngon hơn. Ngoài ra, hệ thống sấy hầm cũng được
sử dụng để sấy bánh kẹo, thực phẩm chế biến sẵn,...
- Công nghiệp hóa chất: Hệ thống sấy hầm được sử dụng để sấy các loại hóa chất, nhựa,...
để giúp giảm thiểu hàm lượng nước trong sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng vận chuyển
và bảo quản hơn.
- Công nghiệp vật liệu: Hệ thống sấy hầm được sử dụng để sấy xi măng, gạch,... để giúp
giảm thiểu hàm lượng nước trong sản phẩm, giúp sản phẩm có độ bền cao hơn.
Ưu điểm của tb sấy hầm:
- Năng suất cao, có thể sấy được số lượng lớn vật liệu trong thời gian ngắn.
- Kiểm soát quá trình sấy dễ dàng, có thể điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm của môi chất sấy để
đạt được yêu cầu về chất lượng sản phẩm.
- Chi phí đầu tư và vận hành tương đối thấp.
Nhược điểm tb sấy hầm:
- Tốn năng lượng.
- Chi phí lao động cao.
- Độ đồng đều của sản phẩm không cao, khi sấy ngược chiều môi chất sấy được cấp vào
hầm sấy ở một đầu và di chuyển ngược chiều với vật liệu sấy. Do đó, vật liệu sấy ở đầu
vào sẽ tiếp xúc với môi chất sấy có nhiệt độ và độ ẩm cao hơn so với vật liệu sấy ở đầu ra.
Điều này dẫn đến độ đồng đều của sản phẩm sấy không cao.

Cấu tạo:
Một HTS hầm gồm 3 thiết bị chính: hầm sấy, calorifer, quạt. Trong hầm sấy người ta bố
trí hoặc xe goong hoặc băng tải để chứa VLS.

Các thiết bị dùng trong hệ thống sấy hầm:


Xe goong: Là thiết bị truyền tải được sử dụng làm giá đỡ các khay sấy. Số lượng và kích
thước của xe goong có liên quan trực tiếp đến việc thiết kế kích thước của hầm sấy.
Ưu điểm: làm việc tin cậy, hiệu quả với năng suất cao, tiêu thụ năng lượng và nhiên liệu
thấp, rất phù hợp với nhiệt độ sấy thấp để cho chất lượng sản phẩm cao. Đặc biệt sấy
trong thời gian ngắn.
Nhược điểm: làm việc gián đoạn, chi phí lao động cao hơn và chất lượng sản phẩm không
tốt bắng sấy băng chuyền.
Khay sấy:
Khay sấy là thiết bị dùng để chứa vật liệu sấy, các khay sấy được bố trí trên các xe goòng.
Các khay sấy được chế tạo bằng loại vật liệu là inox tấm và lưới 304, hoặc nhôm. Kích
thước và số lượng khay sấy phụ thuộc vào kích thước của xe và khối lượng vật liệu sấy .
Các khay chứa nguyên liệu được chất lên xe goong chuyển động qua hầm cách nhiệt có
tác nhân sấy chuyển động theo một hoặc nhiều hướng khác nhau. Số lượng và kích thước
của xe goong có liên quan trực tiếp đến việc thiết kế kích thước của hầm sấy. Một hầm
sấy tiêu biểu dài 20m có 12-15 xe goong với tổng sức chứa 5000kg.
Băng tải: Là thiết bị làm việc liên tục, có thể dài đến 50m, rộng 3m. Nguyên liệu được
đặt trên một băng chuyền lưới có đáy sâu 5-15 cm.Dòng khí lúc đầu có hướng từ dưới lên
qua đáy của nguyên liệu và ở các giai đoạn sau đó được hướng xuống dưới để sản phẩm
khỏi bị thổi ra khỏi băng chuyền.
Ưu điểm :
Nhờ đó cải tiến được tính đồng nhất của quá trình sấy và tiết kiệm được không gian. Sản
phẩm thường được sấy đến độ ẩm 10-15 % và sau đó được sấy kết thúc ở thùng sấy.
Khả năng cơ khí hoá, tự động hoá cao.
Do điều kiện sấy được kiểm soát tốt và năng suất cao nên thường được dùng để sấy sản
phẩm ở quy mô lớn

Nguyên lí hoạt động:


Thiết bị sấy hầm kiểu cùng chiều:
Không khí tươi được bơm thổi vào bộ gia nhiệt. Lúc này nhiệt độ không khí tăng cao, tiếp
tục được thổi vào đường hầm dài cách nhiệt hình vuông hoặc hình chữ nhật.
Trong quá trình sấy, không khí nóng và vật liệu sấy chuyển động cùng chiều. Không khí
nóng mang theo hơi ẩm từ vật liệu sấy đi qua. Hơi ẩm trong vật liệu sấy sẽ được truyền
vào không khí nóng. Không khí nóng mang theo hơi ẩm này đi ra khỏi hầm sấy. Vật liệu
được sấy khô dần theo chiều đi của không khí nóng. Vật liệu đi càng sâu vào hầm thì càng
khô.
Thiết bị sấy hầm kiểu ngược chiều:

Ngược lại với sấy cùng chiều. Độ ẩm VLS đều hơn so với sấy cùng chiều, tuy nhiên với
hệ thống sấy hầm ngược chiều, vật liệu sấy được sấy khô dần dần theo chiều đi của không
khí nóng, vật liệu sấy càng đi xa khỏi đầu hầm sấy thì càng khô. Do đó, VLS dễ bị cháy
so với sấy cùng chiều.
Cơ sở tính toán

1. Tính năng suất sấy trong 1 giờ


G(1+ p)
G 2= (kg/năm)
T
V ( 1+ p )
Hoặc: V 2= (m¿¿ 3 /năm)¿
T

You might also like