Professional Documents
Culture Documents
CHUDE2 BPT MU LOGA - Merged
CHUDE2 BPT MU LOGA - Merged
TOÁN 12
CHỦ ĐỀ: HÀM SỐ LŨY THỪA - HÀM SỐ MŨ
- HÀM SỐ LÔGARIT
CHUYÊN ĐỀ ĐỀ
CHUYÊN 4: PHƯƠNG TRÌNH MŨ
5: BẤT PHƯƠNG – PHƯƠNG
TRÌNH TRÌNH
MŨ VÀ LÔGARIT
LÔGARIT
f x g x .
f x g x
+ Nếu a 1 thì a a (cùng chiều)
+ Nếu 0 a 1 thì a
f x
a g x f x g x . (ngược chiều)
2
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 5x 1 5x x 9
là
A. 2; 4 . B. 4; 2 . C. ; 2 4; . D. ; 4 2; .
1
Câu 7. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 5x1 0 .
5
A. S ; 2 . B. S 1; . C. S 1; . D. S 2; .
x
1
Câu 10. Tập nghiệm S của bất phương trình 5 x 2 là
25
A. S ; 2 B. S ;1 C. S 1; D. S 2;
x 2 3 x
1 1
Câu 11. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình .
2 4
A. S 1;2 B. S ;1 C. S 1;2 D. S 2;
2
2 x
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình 3x 27 là
Câu 13. Cho f x x.e3 x . Tập nghiệm của bất phương trình f x 0 là
1 1 1
A. ; B. 0; C. ; D. 0;1
3 3 3
2 x 2 3 x 7
1
Câu 14. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 32 x 21 là
3
A. 7. B. 6. C. vô số. D. 8.
2 x 6
1
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình 2 3x
là
2
A. 0;6 . B. ;6 . C. 0;64 . D. 6; .
x2
3 81
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình là
4 256
A. ; 2 . B. ; 2 2; . C. . D. 2; 2 .
1
2
1 x 1
Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình là:
3 3
1 1 1 1
A. 0; . B. ; . C. 0; . D. ; .
2 2 2 2
x 2 x 1 2 x 1
2 2
Câu 19. Cho bất phương trình có tập nghiệm S a; b . Giá trị của b a bằng
3 3
A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1 .
2 x1
2
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình 1 là
3
1 1
A. ( ; 0) . B. (0; ) . C. ; . D. ; .
2 2
Câu 22. Cho bất phương trình 4 x 5.2 x1 16 0 có tập nghiệm là đoạn a; b . Tính log a 2 b 2
A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 10 .
*DẠNG 2:
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình: 3x 24 x 1 82 x1 0
1 1
A. ; B. ; . C. ; 4 D. 4; .
4 4
2
Câu 3. Biết tập nghiệm của bất phương trình 2 x 3 là a ; b . Giá trị a b bằng
2x
A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 6. Cho bất phương trình: 2.5 x 2 5.2 x 2 133. 10 x 0 có tập nghiệm là: S a; b . Biểu thức
A 1000b 5a có giá trị bằng
A. 2021 B. 2020 C. 2019 D. 2018
x x2
Câu 7. Số nghiệm nguyên của bất phương trình: 17 12 2 3 8 là:
A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
2 1
1
1 x 1 x
Câu 9. Cho bất phương trình 3 12 có tập nghiệm S a ; b . Giá trị của biểu thức
3 3
P 3a 10b là
A. 5 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 10. Bất phương trình sau có bao nhiêu nghiệm nguyên dương 9 x 4.3x 3 0 .
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 11. Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình 6 x 4 2 x 1 2.3x
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0
1
Câu 12. Cho f x .52 x 1 ; g x 5 x 4 x.ln 5 . Tập nghiệm của bất phương trình f x g x là
2
A. x 0 . B. x 1 . C. 0 x 1 . D. x 0 .
Câu 4. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 1 x 1 log 1 2 x 1 .
2 2
1
A. S 2; . B. S 1; 2 . C. S ; 2 . D. S ; 2 .
2
5
A. 1; 6 B. ;6 C. 6; D. ; 6
2
Câu 8. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log3 2 x 3 log 3 1 x
2 3 2 3 2
A. ; B. ; C. ;1 D. ;
3 2 3 2 3
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình log3 log 1 x 1 là
2
1 1 1
A. 0;1 . B. ;3 . C. ;1 . D. ; .
8 8 8
Câu 10. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 0,8 15x 2 log 0,8 13x 8 là
A. Vô số. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x 2 1 3 là?
A. 2;2 . B. ; 3 3; . C. ; 2 2; . D. 3;3 .
Câu 13. Tập nghiệm S của bất phương trình log 0,8 2 x 1 0 là
1 1
A. S ; . B. S 1; . C. S ; . D. S ;1 .
2 2
Câu 15. Có tất cả bao nhiêu giá trị của tham số m để bất phương trình
log 2 x 2 mx m 2 log 2 x 2 2 nghiệm đúng x ?
A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 .
Câu 16. Giải bất phương trình log 2 3 x 2 log 2 6 5 x được tập nghiệm là a; b . Hãy tính tổng
S a b.
26 11 28 8
A. S . B. S . C. S . D. S .
5 5 15 3
Câu 17. Có tất cả bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn bất phương trình log 1 log 2 2 x 2 0 ?
2
A. Vô số. B. 1 . C. 0 . D. 2 .
Câu 19. Bất phương trình log 4 x 7 log 2 x 1 có bao nhiêu nghiệm nguyên
A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 .
Câu 20. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 1 x 2 2 x 8 4 là
2
A. 6. B. Vô số. C. 4. D. 5.
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 7 x log 1 x 1 0 là
2
A. S 1; 4 . B. S ; 4 . C. S 4; . D. S 4; 7 .
*DẠNG 2:
Câu 2. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 log 3 4 x 3 log 3 18 x 27 .
3 3 3
A. S ;3 . B. S ;3 . C. S ; . D. S 3; .
8 4 4
x
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình log 22 2 x log 2 9 chứa tập hợp nào sau đây?
4
3 1
A. ; 6 . B. 0;3 . C. 1;5 . D. ; 2 .
2 2
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x 1 log 3 11 2 x 0 là:
3
11
A. ; 4 . B. 1; 4 . C. 1; 4 . D. 4; .
2
Câu 5. Tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình 2 log 2 x 1 2 log 2 x 2 bằng
A. 12 B. 9 C. 5 D. 3
Câu 6. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 22 x 5log 2 x 4 0 .
A. S ( ;1] [4 ; ) B. S [2 ;16] C. S (0 ; 2] [16 ; ) D. ( ; 2] [16 ; )
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 10 3x 1 1 x chứa mấy số nguyên.
A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. Vô số.
Câu 9. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 2 x log 3 x 1 log 2 x.log 3 x là
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. Vô số.
Câu 10. Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình log 2 5 x 5 25 log 5
x 2 75 0 là
A. 70 . B. 64 . C. 62 . D. 66 .
Câu 11. Cho bất phương trình log x 1 4 log x 0 . Có bao nhiêu số nguyên x thoả mãn bất phương
trình trên.
A. 10000 . B. 10001 . C. 9998 . D. 9999 .
Câu 1. Cho a 1 . Biết khi a a0 thì bất phương trình x a a x đúng với mọi x 1; . Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A. 1 a0 2 B. e a0 e 2 C. 2 a0 3 D. e 2 a0 e3
C. m 0 . D. 3 2 2 m 3 2 2 .
Câu 3. Tìm tất cả các giá trị của m để 4 x 1 m 2 x 1 0 nghiệm đúng với mọi x .
A. m ; 0 1; . B. m ; 0 .
C. m 0; . D. m 0;1 .
Câu 4. Tất cả giá trị của tham số thực m sao cho bất phương trình 9 x 2 m 1 .3x 3 2m 0 có
nghiệm đúng với mọi số thực x là
3 3
A. m . B. m 2 . C. m . D. m .
2 2
Câu 5. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để tập nghiệm của bất phương trình
3 x2
3 3x 2m 0 chứa không quá 9 số nguyên?
A. 3281. B. 3283. C. 3280. D. 3279.
Câu 6. 4x m 1 2x1 m 0 nghiệm đúng với mọi x 0 . Tập tất cả cá giá trị của m là
A. ;12 . B. ; 1 . C. ;0 . D. 1;16 .
Bất phương trình f x 2 m đúng với mọi x 1;1 khi và chỉ khi:
x
1 1
A. m f 1 2 . B. m f 1 2 . C. m f 1 . D. m f 1 .
2 2
4 7
x x
Câu 8. Cho bất phương trình m.3x 1 3m 2 4 7 0 , với m là tham số thực. Tìm
tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mọi x ( ;0] .
22 3 22 3 22 3 22 3
A. m . B. m . C. m . D. m .
3 3 3 3
CÂU 9. Có bao nhiêu m nguyên dương để bất phương trình 32 x 2 3x 3m 2 1 3m 0 có không quá
30 nghiệm nguyên?
Câu 10. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình 3x 2
x
2
9 2 x m 0 có 5
nghiệm nguyên?
A. 65021 . B. 65024 C. 65022 . D. 65023 .
Câu 11. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 2 x 3 5 2 x m nghiệm
đúng với mọi x ; log 2 5 .
A. m 4 . B. m 2 2 . C. m 4 . D. m 2 2 .
1 2m .10 x
2 2 2
2 x 1 2 x 1 2 x 1
Câu 12. Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình m.4 x m.25 x 0
1
nghiệm đúng với mọi x ; 2 .
2
100 1 100
A. m 0 . B. m . C. m . D. m .
841 4 841
Câu 13. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 10;10 để bất phương trình sau nghiệm đúng với
x x
x : 6 2 7 2 m 3 7 m 1 2 x 0
A. 10 . B. 9 . C. 12 . D. 11 .
Câu 15. Cho hàm số y f x . Hàm số y f ' x có bảng biến thiên như sau:
Bất phương trình f x e x m đúng với mọi x 1;1 khi và chỉ khi.
1 1
A. m f 1 B. m f 1 C. m f 1 e D. m f 1 e
e e
Câu 16. Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Bất phương trình f x e x m đúng với mọi x 1;1 khi và chỉ khi
2
A. m f 0 1. B. m f 1 e. C. m f 0 1. D. m f 1 e.
Câu 17. Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ
Tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình
4 f 2 x .9 m 2 5m .4
f x f x f x
9.6 đúng x là
A. 10 B. 4 C. 5 D. 9
Câu 18. Cho hàm số y f x . Hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
A. m f 2 3 B. m f 2 3e 4 C. m f 2 3e 4 D. m f 2 3
Câu 20. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1;9 và có đồ thị là đường cong dưới đây
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình
x 2 f x 8 .4 m 3m .6 nghiệm đúng với mọi giá trị thuộc 1;9 ?
f x f x f x
16.3 f 2 2
A. 32 . B. 31 . C. 5. D. 6 .
Câu 3. Cho a là số nguyên dương lớn nhất thỏa mãn 3log3 1 a 3 a 2log 2 a . Giá trị của
log 2 2017a xấp xỉ bằng:
A. 19 . B. 26 . C. 25 . D. 23 .
Câu 4. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log 0,02 log 2 3x 1 log 0,02 m
có nghiệm với mọi x ;0
A. m 1. B. 0 m 1. C. m 1. D. m 2.
Câu 5. Gọi S là tổng tất cả các giá trị nguyên của m để bất phương trình
ln 7 x 7 ln mx 4 x m nghiệm đúng với mọi x thuộc . Tính S .
2 2
A. S 14 . B. S 0 . C. S 12 . D. S 35 .
Câu 6. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để bất phương trình
log 2 7 x 7 log 2 mx 2 4 x m nghiệm đúng với mọi x .
2
A. 5 B. 4 C. 0 D. 3
Câu 7. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log 1 x 1 log 1 x3 x m có
2 2
nghiệm.
A. m 2 . B. m . C. m 2 . D. Không tồn tại m .
Câu 8. Có tất cả bao nhiêu giá trị của tham số m để bất phương trình
log 2 x mx m 2 log 2 x 2 nghiệm đúng với mọi x .
2 2
A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1.
Câu 9. Xét bất phương trình log 22 2 x 2 m 1 log 2 x 2 0 . Tìm tất cả các giá trị của tham số m
để bất phương trình có nghiệm thuộc khoảng 2; .
A. m ; 0 . D. m ; .
3 3
B. m 0; . C. m ; 0 .
4 4
Câu 10. Cho bất phương trình log 7 x 2 2 x 2 1 log 7 x 2 6 x 5 m . Có tất cả bao nhiêu giá trị
nguyên của m để bất phương trình có tập nghiệm chứa khoảng 1;3 ?
A. 36 . B. 34 . C. 35 . D. Vô số.
Câu 11. Xét bất phương trình log 22 2 x 2 m 1 log 2 x 2 0 . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để
bất phương trình có nghiệm thuộc khoảng 2; .
3 3
A. m 0; . B. m ;0 . C. m ; . D. m ;0 .
4 4
Câu 12. Gọi a là số thực lớn nhất để bất phương trình x 2 x 2 a ln x 2 x 1 0 nghiệm đúng với
mọi x . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 2;3 . B. a 8; . C. a 6; 7 . D. a 6; 5 .
Câu 13.
Có bao nhiêu số nguyên m sao cho bất phương trình ln 5 ln x 2 1 ln mx 2 4 x m có tập
nghiệm là .
A. 3 . B. 4 . C. 1. D. 2 .
E – PHƯƠNG TRÌNH MŨ, LÔGARIT NHIỀU ẨN
Câu 1. Có bao nhiêu cặp số nguyên x ; y thỏa mãn 0 x 2020 và log 3 3 x 3 x 2 y 9 y ?
A. 2019 . B. 6 . C. 2020 . D. 4 .
Câu 2. Có bao nhiêu số nguyên x sao cho tồn tại số thực y thỏa mãn log 3 ( x y ) log 4 x 2 y 2 ?
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. Vô số.
Câu 3. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương m; n sao cho m n 10 và ứng với mỗi cặp m; n tồn
Câu 4. Có bao nhiêu cắp số nguyên dương m, n sao cho m n 14 và ứng với mỗi cặp m, n tồn tại
A. 12 . B. 10 . C. 11 . D. 9 .
Câu 6. Có tất cả bao nhiêu giá trị thực của tham số m 1;1 sao cho phương trình
log m 2 1 x 2 y 2 log 2 2 x 2 y 2 có nghiệm nguyên x; y duy nhất?
A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 7. Có bao nhiêu số nguyên y để tồn tại số thực x thỏa mãn log11 3x 4 y log4 x 2 y 2 ?
A. 3 B. 2 C. 1 D. vô số.
Có bao nhiêu cặp số thực x; y thỏa mãn đồng thời các điều kiện 3
x 2 2 x 3 log3 5
Câu 8. 5 y 4 và
4 y y 1 y 3 8 ?
2
A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 10.
Có bao nhiêu cặp số nguyên x; y thỏa mãn 0 x 4000 và 5 25 y 2 y x log 5 x 1 4 5
?
A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 5 .
Câu 11. Có bao nhiêu bộ ( x; y ) với x, y nguyên và 1 x , y 2020 thỏa mãn
2y 2x 1
xy 2 x 4 y 8 log 3 2 x 3 y xy 6 log 2 ?
y 2 x3
A. 2017 . B. 4034 . C. 2 . D. 2017.2020 .
1
x
Câu 12. Cho x là số thực dương và y là số thực thỏa mãn 2 x
log 2 14 ( y 2) y 1 . Giá trị của
biểu thức P x 2 y 2 xy 2020 bằng
A. 2022. B. 2020. C. 2021. D. 2019.
Cho phương trình log3 3x 2 6 x 6 3y y 2 x 2 2 x 1. Hỏi có bao nhiêu cặp số x; y và
2
Câu 13.
0 x 2020 ; y thỏa mãn phương trình đã cho?
A. 5 . B. 6 . C. 7 . D. 4 .
Câu 14. Có bao nhiêu cặp số nguyên x; y thỏa mãn 2 x 2021 và 2 y log 2 x 2 y 1 2 x y ?
A. 2020 . B. 9 . C. 2019 . D. 10 .
Câu 15. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương x; y thảo mãn 3 x y x 2 3x 1 x 1 3 y x 3 , với
x 2020 ?
A. 13 . B. 15 . C. 6 . D. 7 .
Câu 16. Biết a, b là các số thực sao cho x 3 y 3 a.10 3 z b.10 2 z , đồng thời x , y , z là các số các số
thực dương thỏa mãn log x y z và log x 2 y 2 z 1. Giá trị của 2 2 thuộc
1 1
a b
khoảng
Câu 17. Có bao nhiêu cặp số nguyên x; y thỏa mãn 0 y 2020 và 3x 3x 6 9 y log 3 y 3 .
A. 2020 B. 9 . C. 7 . D. 8 .
Câu 18. Giả sử a, b là các số thực sao cho x3 y 3 a.103 z b.10 2 z đúng với mọi các số thực dương
x, y , z thỏa mãn log( x y ) z và log( x 2 y 2 ) z 1 . Giá trị của a b bằng
25 31 31 29
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
Câu 19. Có bao nhiêu số hữu tỉ a thuộc đoạn 1;1 sao cho tồn tại số thực b thỏa mãn
2a 4a 1 1
log 2 1 a 2 b2 2b a .
4 1 2 1 2 4 2
a a a
A. 0 . B. 3 . C. 1. D. Vô số.
Câu 22. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương x; y với x 2020 thỏa mãn
2 3 x y 3 1 9 y log 3 2 x 1
A. 1010 . B. 2020 . C. 3 . D. 4 .
F – BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ, LÔGARIT NHIỀU ẨN
Câu 1. Có bao nhiêu số nguyên x sao cho ứng với mỗi x có không quá 728 số nguyên y thỏa mãn
log 4 x 2 y log3 ( x y) ?
A. 59 . B. 58 . C. 116 . D. 115 .
Câu 2. Có bao nhiêu số nguyên x sao cho ứng với mỗi x có không quá 242 số nguyên y thỏa mãn
log 4 x 2 y log 3 x y ?
A. 55 . B. 28 . C. 29 . D. 56 .
Câu 3. Có bao nhiêu số nguyên x sao cho ứng với mỗi x có không quá 127 số nguyên y thỏa mãn
log 3 x 2 y log 2 x y ?
A. 89 . B. 46 . C. 45 . D. 90 .
Câu 4. Có bao nhiêu số nguyên x sao cho ứng với mỗi x có không quá 255 số nguyên y thỏa mãn
log 3 x 2 y log 2 x y ?
A. 80 . B. 79 . C. 157 . D. 158
Câu 10. Xét các số thực không âm x và y thỏa mãn 2 x y.4 x y 1 3 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P x 2 y 2 6 x 4 y bằng
65 33 49 57
A. . B. . C. . D. .
8 4 8 8
Câu 11. Xét các số thực không âm x và y thỏa mãn 2 x y.4 x y 1 3 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P x 2 y 2 2 x 4 y bằng
33 9 21 41
A. . B. . C. . D. .
8 8 4 8
Câu 12. Xét các số thực không âm x và y thỏa mãn 2 x y.4 x y 1 3 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P x 2 y 2 4 x 2 y bằng
33 9 21 41
A. . B. . C. . D. .
8 8 4 8
Câu 13. Cho hai số thực a , b 0 thỏa mãn log 2 a 1 log 2 b 1 6 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
a b là.
A. 12 . B. 14 . C. 16 . D. 8 .
Câu 14. Tìm tham số m để tồn tại duy nhất cặp số x; y thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau
log 2019 x y 0 và x y 2 xy m 1
1 1
A. m . B. m 0 . C. m 2 . D. m .
2 3