You are on page 1of 7

Dàn Thép

Lần 1
Số đọc chuyển vị kế
Số đọc máy đo biến dạng (.106)
Lực (kN) (mm)
δ1 δ2 ε2 ε3 ε4 ε6
0 0 0 12936 -561 -332 694
5 1.207 -0.916 12937 -530 -392 720
10 2.372 -2.390 12941 -498 -453 752
15 3.346 -3.420 12946 -472 -503 765

Lần 2
Số đọc chuyển vị kế
Số đọc máy đo biến dạng (.106)
Lực (kN) (mm)
δ1 δ2 ε2 ε3 ε4 ε6
0 0 0 12941 -560 -319 694
5 1.182 -0.924 12946 -528 -379 726
10 2.376 -2.403 12949 -493 -441 757
15 3.317 -3.424 12954 -471 -488 784
Bê Tông
Lần 1
Số đọc chuyển Số đọc máy đo biến dạng

GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH


Lực (kN) vị kế (mm) (.106) Lực (kN)
δ1 ε1 ε2 ε3
0 0 -821 -1472 -629 0
4 0.289 -945 -1309 -593 4
7.5 0.561 -1021 -1365 -558 7.5
9 0.660 -1086 -1350 -543 9
11 0.796 -1098 -1325 -523 11

Lần 2
Số đọc chuyển Số đọc máy đo biến dạng

GIÁ TRỊ ĐÃ XỬ LÝ
Lực (kN) vị kế (mm) (.106) Lực (kN)
δ1 ε1 ε2 ε3
0 0 -1390 -1387 -630 0
4 0.302 -1422 -1314 -591 4
7.5 0.564 -1436 -1318 -558 7.5
9 0.671 -1435 -1304 -542 9
11 0.803 -1455 -1287 -522 11

Lực (kN)
ỨNG SUẤT
0
4
7.5
9
11
KẾT QUẢ CỦA SAP2000

Tải trọng
(kN)

0
4
7.5
9
11
Tải trọng

KẾT QUẢ CỦA


(kN)

SAP2000
0
4
7.5
9
11

KẾT QUẢ CỦA SAP2000


Tải trọng
(kN)

0
4
7.5
9
11

Tải trọng

KẾT QUẢ CỦA


(kN)

SAP2000
0
4
7.5
9
11
Số đọc chuyển
Số đọc máy đo biến dạng (.106)
vị kế (mm)
δ1 ε1 ε2 ε3
0 -1105.5 -1429.5 -629.5
0.289 -1183.5 -1311.5 -592
0.561 -1228.5 -1341.5 -558
0.660 -1260.5 -1327 -542.5
0.796 -1276.5 -1306 -522.5

Số đọc chuyển
Số đọc máy đo biến dạng (.106)
vị kế (mm)
δ1 ε1 ε2 ε3

MOMENT
0 0 0 0
0.289 -78 118 37.5
0.561 -123 88 71.5
0.660 -155 102.5 87
0.796 -171 123.5 107

Es 2
Ứng suất (kN/m2)
Lực (kN) Eb 32.5
Vị trí 1(bt) Vị trí 2 Vị trí 3

MOMENT
0 0 0 0
4 2535 3835 1218.75
7.5 3997.5 2860 2323.75
9 5037.5 3331.25 2827.5
11 5557.5 4013.75 3477.5

Lực tập trung Chuyển vị Moment


(kN) (mm) (kNm)

0 0.017 0.2954
2 0.123 2.0954
3.75 0.216 3.6704
4.5 0.256 4.3454
5.5 0.309 5.2454
Lực tập trung Moment Ứng suất
Ix 0.0003375 m
(kN) (kNm) (kN/m2)
0 0.2954 131.2888889 y 0.15 m
2 2.0954 931.2888889
3.75 3.6704 1631.288889
4.5 4.3454 1931.288889
5.5 5.2454 2331.288889

Lực tập trung Moment Ứng suất (kN/m2)


(kN) (kNm)
Bê tông Thép q 1.2375 kN/m
0 1.11375 495 308.9711654 alpha 6.154
2 2.91375 1295 808.3185035 a 0.033 mm
3.75 4.48875 1995 1245.247424 h0 0.267 m
4.5 5.16375 2295 1432.502676 Ired 0.00039864 m4
5.5 6.06375 2695 1682.176345 yc 0.15641 m

Lực tập trung Lực phân bố


Độ võng f (mm)
(kN) q
0 1.2375 0.0749621008834984 L0 2.7 m
2 1.2375 0.198805212556349 D 11282.42 kNm2
3.75 1.2375 0.307167935270093
4.5 1.2375 0.353609102147412
5.5 1.2375 0.415530657983837
Số đọc s 0.106
chuyển vị
Lực (kN) kế (mm) l/rmax D M (kNm) L 2.7 m
δ1 Eb 32.5 10^6m
0 0 0 0 0
4 0.289 1.0097834 1429.5 1443.4853
7.5 0.561 1.9601677 1429.5 2802.0597
9 0.660 2.3060797 1429.5 3296.5409
11 0.796 2.7812718 1429.5 3975.8281

Số đọc
chuyển vị
Lực (kN) kế (mm) M (kNm)
δ1
0 0 0
4 0.289 1.8
7.5 0.561 3.375
9 0.660 4.05
11 0.796 4.95

You might also like