Professional Documents
Culture Documents
Homestay Chó Mèo
Homestay Chó Mèo
Pháp lý:
Các luật bảo vệ thú cưng là các quy định pháp luật nhằm bảo vệ quyền lợi và sức khỏe của các
loài động vật được con người nuôi dưỡng hoặc sử dụng cho mục đích giải trí hoặc công việc.
Các luật bảo vệ thú cưng sẽ ảnh hưởng đến việc kinh doanh dịch vụ chăm sóc và ăn uống cho
thú cưng bởi vì:
Doanh nghiệp phải tuân theo các quy định về an toàn thực phẩm cho thú cưng; ví dụ: phải có
giấy phép kinh doanh; phải tuân theo các tiêu chuẩn về thành phần dinh dưỡng; phải ghi rõ
ngày sản xuất và hạn sử dụng; phải niêm yết giá và thông tin sản phẩm;...
Doanh nghiệp phải tuân theo các quy định về chăm sóc và nuôi dưỡng thú cưng; ví dụ: phải có
giấy tờ chứng minh nguồn gốc và sức khỏe của thú cưng; phải tiêm phòng và kiểm tra sức khỏe
định kỳ cho thú cưng; phải không gây tổn hại hoặc tra tấn cho thú cưng;...
Một ví dụ về pháp lý liên quan đến kinh doanh dịch vụ chăm sóc và ăn uống cho thú cưng là việc
tuân thủ các quy định về giấy phép kinh doanh, thuế, bảo hiểm và bảo vệ môi trường. Đối với
giấy phép kinh doanh, doanh nghiệp cần đăng ký kinh doanh với cơ quan có thẩm quyền và có
giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động của Sở Thú Y hoặc Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông
Thôn. Đối với thuế, doanh nghiệp cần nộp các loại thuế như thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế
giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt,... theo quy định của pháp luật. Đối với bảo hiểm, doanh
nghiệp cần mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự cho các hoạt động kinh doanh liên quan đến thú
cưng, bảo hiểm y tế cho nhân viên và bảo hiểm cho thú cưng khi cần thiết. Đối với bảo vệ môi
trường, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về xử lý chất thải sinh học, tiêu hủy xác thú
cưng, kiểm soát tiếng ồn và mùi hôi,... để không gây ô nhiễm môi trường và phiền hà cho người
dân xung quanh.
Một ví dụ khác về pháp lý liên quan đến kinh doanh dịch vụ chăm sóc và ăn uống cho thú cưng
là việc tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm, chất lượng sản phẩm và dịch vụ và bảo vệ
quyền lợi của người tiêu dùng. Đối với an toàn thực phẩm, doanh nghiệp cần đảm bảo các sản
phẩm ăn uống cho thú cưng có nguồn gốc rõ ràng, không sử dụng các chất bảo quản, phẩm
màu, hương liệu,... gây hại cho sức khỏe của thú cưng. Đối với chất lượng sản phẩm và dịch vụ,
doanh nghiệp cần đảm bảo các sản phẩm và dịch vụ chăm sóc thú cưng có chất lượng tốt, phù
hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của người nuôi. Đối với bảo vệ quyền lợi của người tiêu
dùng, doanh nghiệp cần tôn trọng các quyền của người nuôi như quyền được biết thông tin về
sản phẩm và dịch vụ, quyền được tư vấn và hỗ trợ khi có sự cố xảy ra, quyền được đổi trả hoặc
hoàn tiền khi sản phẩm và dịch vụ không đạt yêu cầu,... Doanh nghiệp cũng cần tuân thủ các
quy định về giải quyết tranh chấp khi có khiếu nại hoặc yêu cầu bồi thường từ người nuôi.
Văn hoá:
Văn hoá nuôi thú cưng là văn hoá liên quan đến việc nuôi dưỡng, chăm sóc và tương tác với các
loài động vật được con người coi là bạn đồng hành hoặc thành viên trong gia đình. Văn hoá
nuôi thú cưng có thể bao gồm các khía cạnh như: lý do nuôi thú cưng, cách thức nuôi thú cưng,
quan hệ giữa người và thú cưng, giá trị và ý nghĩa của thú cưng đối với người nuôi,...
Văn hoá nuôi thú cưng ở Việt Nam có điểm gì khác biệt?
Theo báo cáo của Euromonitor International năm 2019, Việt Nam là một trong những
quốc gia có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong ngành công nghiệp chăm sóc và nuôi
dưỡng thú cưng; với giá trị tiêu dùng lên tới 270 triệu USD; trong đó TPHCM chiếm
khoảng 30%
Theo khảo sát của Pet Magazine Việt Nam năm 2020, tỷ lệ nuôi chó và mèo tại TPHCM
lần lượt là 35% và 15%; trong khi tỷ lệ nuôi các loài thú cưng khác như chim, cá,... chỉ
chiếm khoảng 5%
Theo khảo sát của Pet Magazine Việt Nam và Nielsen Việt Nam năm 2019, yếu tố quan
trọng nhất khi lựa chọn sản phẩm cho thú cưng là chất lượng (chiếm 81%); tiếp theo là
giá cả (chiếm 68%) và xuất xứ (chiếm 66%)
Theo Wikipedia tiếng Việt, ngành công nghiệp chăm sóc thú cưng tỷ USD ra đời khi hàng
triệu người trẻ cô đơn, trầm cảm phải tìm đến chó mèo để giảm muộn phiền. Tương lai
của thị trường kinh doanh thú cưng không phải là với các sản phẩm và dịch vụ được sản
xuất hàng loạt và tiêu chuẩn hóa. Chủ sở hữu thú cưng muốn các thành viên gia đình
của họ được hưởng cùng chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt như họ sẽ đối xử với chính
mình.
Theo Fusion Group, khi nền văn hóa phương Tây du nhập vào Việt Nam, theo xu thế của
thời đại, nuôi thú cưng đã trở nên một trào lưu trong giới trẻ. Các số liệu thống kê cho
thấy số lượng thú cưng được nuôi (đặc biệt tại các thành phố lớn) tăng đều qua mỗi
năm từ 15-20%
(https://www.fusiongroup.vn/tin-tuc/tim-hieu-thi-truong-thu-cung-tai-viet-nam-hien-nay-39)
(https://vi.wikipedia.org/wiki/Ng%C3%A0nh_c%C3%B4ng_nghi%E1%BB%87p_th%C3%BA_c
%C6%B0ng)
(https://megapet.vn/nuoi-thu-cung-xu-moi-cua-thoi-dai/)
Chính trị:
Chính phủ có thể ban hành các chính sách, luật lệ, quy định liên quan đến ngành công nghiệp
thú cưng, như thuế, hải quan, an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường, bảo vệ động vật,... Các
chính sách này có thể tạo ra cơ hội hoặc thách thức cho doanh nghiệp kinh doanh trong lĩnh
vực này. Ví dụ, việc giảm thuế nhập khẩu cho các sản phẩm thú cưng từ nước ngoài có thể làm
tăng cạnh tranh cho doanh nghiệp trong nước; việc tăng cường kiểm tra và giám sát chất lượng
sản phẩm có thể làm tăng uy tín và niềm tin của khách hàng; việc hỗ trợ tài chính và đào tạo
cho doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể làm tăng năng lực và hiệu quả kinh doanh;...
Các đảng phái và tổ chức xã hội có thể ảnh hưởng đến dư luận và quan điểm của người dân về
việc nuôi thú cưng. Các đảng phái và tổ chức xã hội có thể ủng hộ hoặc phản đối việc nuôi thú
cưng dựa trên các lý do như: giá trị văn hóa, tôn giáo, đạo đức, kinh tế, môi trường,... Các đảng
phái và tổ chức xã hội có thể tổ chức các chiến dịch, vận động, biểu tình để bày tỏ quan điểm
của mình. Ví dụ, một số tổ chức bảo vệ động vật có thể kêu gọi người dân nuôi thú cưng để giải
cứu chúng khỏi sự lạm dụng hoặc bỏ rơi; một số tổ chức môi trường có thể phản đối việc nuôi
thú cưng để giảm thiểu rác thải và tiêu hao tài nguyên;...
Các cá nhân có quyền lực và ảnh hưởng trong xã hội cũng có thể ảnh hưởng đến kinh doanh
dịch vụ chăm sóc và ăn uống cho thú cưng. Các cá nhân này có thể là các nhà lãnh đạo chính trị,
các nhà khoa học, các nhà báo, các ngôi sao nổi tiếng,... Các cá nhân này có thể tạo ra xu hướng
hoặc ý kiến về việc nuôi thú cưng thông qua các phương tiện truyền thông hoặc mạng xã hội. Ví
dụ, một số nhà lãnh đạo chính trị có thể khuyến khích người dân nuôi thú cưng để nâng cao sức
khỏe và tinh thần; một số nhà khoa học có thể cung cấp các thông tin và kiến thức về việc nuôi
thú cưng an toàn và khoa học; một số ngôi sao nổi tiếng có thể làm gương cho người dân nuôi
các loại thú cưng đặc biệt hoặc hiếm;...
Kinh tế:
Thị trường dịch vụ chăm sóc và ăn uống cho thú cưng ở Việt Nam là một thị trường mới nổi và
có tiềm năng tăng trưởng cao trong tương lai. Theo báo cáo của Mordor Intelligence, thị trường
này được dự báo sẽ đạt tốc độ CAGR là 6,1% trong giai đoạn dự báo (2022-2027) Một số yếu tố
thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường này bao gồm:
Sự gia tăng số lượng và loại thú cưng được nuôi ở Việt Nam, đặc biệt là chó và mèo.
Theo Pet Magazine Việt Nam, tỷ lệ nuôi chó và mèo tại TPHCM lần lượt là 35% và 15%;
trong khi tỷ lệ nuôi các loài thú cưng khác như chim, cá,... chỉ chiếm khoảng 5. Ngoài ra,
người dân cũng có xu hướng nuôi các loại thú cưng đặc biệt hoặc hiếm như rùa, thỏ,
sóc, hamster,... để phù hợp với sở thích và lối sống của mình.
Sự nhân hóa và chăm sóc thú cưng ngày càng cao của người dân. Người dân coi thú
cưng là bạn đồng hành hoặc thành viên trong gia đình và sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn
cho việc chăm sóc sức khỏe, dinh dưỡng, vệ sinh và giải trí cho thú cưng. Theo khảo sát
của Pet Magazine Việt Nam và Nielsen Việt Nam năm 2019, yếu tố quan trọng nhất khi
lựa chọn sản phẩm cho thú cưng là chất lượng (chiếm 81%); tiếp theo là giá cả (chiếm
68%) và xuất xứ (chiếm 66%). Ngoài ra, người dân cũng có xu hướng tìm kiếm các dịch
vụ chuyên nghiệp và hiện đại cho thú cưng như tiêm phòng, khám bệnh, chải lông, huấn
luyện,...
Sự phát triển của kinh tế và thu nhập của người dân. Việt Nam là một trong những quốc
gia có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất trong khu vực và thế giới. Theo báo cáo của
Ngân hàng Thế giới năm 2022, GDP của Việt Nam được dự báo sẽ tăng 7,5% trong năm
2022 và 6,7% trong năm 2023
Sự phát triển kinh tế góp phần nâng cao thu nhập và mức sống của người dân, từ đó tạo
ra nhu cầu tiêu dùng cao hơn cho các sản phẩm và dịch vụ chăm sóc thú cưng. Theo
Euromonitor International năm 2019, Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ
tăng trưởng cao nhất trong ngành công nghiệp chăm sóc và nuôi dưỡng thú cưng; với
giá trị tiêu dùng lên tới 270 triệu USD; trong đó TPHCM chiếm khoảng 30%
(https://www.mordorintelligence.com/vi/industry-reports/pet-care-market)
(https://www.mordorintelligence.com/vi/industry-reports/vietnam-pet-food-market)
(https://www.mordorintelligence.com/vi/industry-reports/pet-service-market)
SWOT
>O (Opportunities):
Sự gia tăng số lượng và loại thú cưng được nuôi ở Việt Nam tạo ra nhu cầu lớn và đa dạng cho
các sản phẩm và dịch vụ chăm sóc thú cưng. Doanh nghiệp có thể đáp ứng nhu cầu này bằng
cách mở rộng danh mục sản phẩm và dịch vụ, phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới phù hợp
với các loại thú cưng khác nhau, tăng cường chất lượng và an toàn của sản phẩm và dịch vụ,...
Sự nhân hóa và chăm sóc thú cưng ngày càng cao của người dân tạo ra nhu cầu cao cấp và
chuyên biệt cho các sản phẩm và dịch vụ chăm sóc thú cưng. Doanh nghiệp có thể khai thác nhu
cầu này bằng cách tập trung vào các phân khúc thị trường cao cấp, phát triển các sản phẩm và
dịch vụ độc đáo và sáng tạo, tăng cường giá trị gia tăng cho khách hàng, xây dựng thương hiệu
và uy tín,...
Sự phát triển của kinh tế và thu nhập của người dân tạo ra khả năng chi tiêu cao hơn cho các
sản phẩm và dịch vụ chăm sóc thú cưng. Doanh nghiệp có thể khai thác khả năng này bằng cách
mở rộng quy mô hoạt động, đầu tư vào công nghệ và thiết bị hiện đại, tìm kiếm các nguồn cung
ứng uy tín và chất lượng, hợp tác với các đối tác chiến lược,...
>T (Threats):
Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong và ngoài nước. Thị trường chăm sóc thú cưng ở Việt
Nam là một thị trường mới nổi nhưng đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà sản xuất trong và
ngoài nước. Các đối thủ có thể có lợi thế về quy mô, kinh nghiệm, nguồn lực, mạng lưới phân
phối,... Các đối thủ có thể áp dụng các chiến lược giá, quảng cáo, khuyến mãi,... để thu hút
khách hàng. Doanh nghiệp phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt này bằng cách duy trì sự khác
biệt và ưu việt của sản phẩm và dịch vụ, xây dựng lòng trung thành của khách hàng, theo dõi và
phản ứng kịp thời với các hoạt động của đối thủ,...
Sự biến đổi của quy luật, chính sách và quy định liên quan đến ngành công nghiệp chăm sóc thú
cưng. Chính phủ có thể ban hành hoặc sửa đổi các quy luật, chính sách và quy định liên quan
đến ngành công nghiệp chăm sóc thú cưng để bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng, người nuôi
thú cưng, người bán hàng,... Các quy luật, chính sách và quy định này có thể ảnh hưởng đến
hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp bằng cách tăng chi phí sản xuất hoặc tuân theo, giới
hạn hoặc hạn chế việc nhập khẩu hoặc xuất khẩu sản phẩm hoặc dịch vụ,... Doanh nghiệp phải
theo dõi và tuân theo các quy luật, chính sách và quy định này để tránh vi phạm hoặc bị xử
phạt,...
Sự biến đổi của xu hướng tiêu dùng và sở thích.
Nhà phân phối: Doanh nghiệp không có nhà phân phối riêng, mà sử dụng các kênh bán hàng
trực tuyến như Facebook. Điều này có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tiếp cận nhiều
khách hàng hơn. Tuy nhiên, điều này cũng có thể gây khó khăn về vận chuyển, đóng gói. Ví dụ,
nếu sản phẩm bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển, doanh nghiệp sẽ phải hoàn trả hoặc đổi
trả cho khách hàng. Nếu sản phẩm không được đóng gói kỹ, khách hàng sẽ không hài lòng về
hình thức sản phẩm.
Đối thủ cạnh tranh: Doanh nghiệp có nhiều đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực chăm sóc thú
cưng, như. Điều này có thể làm giảm lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp và ảnh hưởng đến
doanh thu. Ví dụ, nếu đối thủ cạnh tranh có sản phẩm tương tự nhưng giá rẻ hơn hoặc chất
lượng tốt hơn, khách hàng sẽ có xu hướng chuyển sang mua của họ. Nếu đối thủ cạnh tranh có
chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn hoặc có uy tín thương hiệu cao hơn, khách hàng sẽ tin tưởng
và lựa chọn họ hơn.
Khách hàng: Doanh nghiệp có khách hàng mục tiêu là những người trên 18 tuổi, sinh viên
hoặc dân văn phòng cao cấp, thu nhập trên 1k/tháng, đa số là nữ, sống theo tiêu chí độc thân
hoặc không có con, có thể là LGBT. Điều này có thể giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu và mong
muốn của khách hàng để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ phù hợp. Ví dụ, doanh nghiệp có thể
thiết kế các thông điệp và ưu đãi theo sở thích của từng giới tính. Doanh nghiệp cũng có thể lựa
chọn các kênh truyền thông và quảng cáo phù hợp với đối tượng mục tiêu của mình.
>S (Strengths): Sản phẩm tươi ngon, đặc thù, khác biệt. Dịch vụ chăm sóc tận tình, chu đáo.
Hình ảnh dịch vụ đẹp mắt, được khách hàng tin tưởng giao thú cưng. Luôn thay đổi cải tiến
pate.
>W (Weaknesses): Sản phẩm khó bảo quản, khó vận chuyển. Đặt homestay xa. Tốn chi phí
đóng gói. Nguồn thu khó. Không nhận khách lạ.
Tầm nhìn: Trở thành hương hiệu trong dẫn đầu nghành hospitality cho thú
cưng. Chăm sóc thú cưng khác biệt, chuyên nghiệp, an toàn, tử tế. Ngoài ra, dẫn
đầu trong xu hướng phát triển căn hộ được phép nuôi chó mèo cho cộng đồng
LGBT.
Sứ mệnh: Cung cấp các dịch vụ cho pet cưng với không gian thoáng mát an toàn
và các sản phẩm pate thuần tự nhiên giúp các pet có bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng.
Mục tiêu: Mở rộng phạm vi hoạt động, phát triển thêm về mảng chăm sóc y tế
cho pet cưng. Mở rộng kế hoạch đầu tư cho dự án căn hộ cho thuê được phép
nuôi thú cưng (dành riêng cho cộng đồng LGBT). Phát triển sp bữa ăn cho Sen.
Khách hàng:
Khách hàng mục tiêu: Trên 18 tuổi, sinh viên hoặc dân văn phòng cao cấp, thu nhập trên
1k/tháng, đa số là nữ, sống theo tiêu chí độc thân hoặc không có con, có thể là LGBT.
Có các khách hiện tại như là (Giám đốc thương hiệu CK, Giám đốc tăng trưởng Tiktok, Trưởng
phòng nhân sự Oppo).
Định vị: (Định vị hiện tại) Thương hiệu trong FnB dẫn đầu nghành hospitality. Chăm sóc thú
cưng khác biệt.
DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG: tâm sự với khách hàng như những người bạn, luôn giữ liên
lạc sau mỗi lần KH sử dụng dịch vụ để có thể liên kết KH qua những dịch vụ khác.
4P và 7P:
• Product: Doanh nghiệp cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chăm sóc thú cưng như pate,
homestay và cơm cho sen. Các sản phẩm và dịch vụ có đặc điểm là tươi ngon, thuần dinh
dưỡng, không hạt, không chất bảo quản, không trữ lạnh.
• Price: Có các chính sách giảm giá và ưu đãi cho khách hàng thân thiết hoặc mua combo.
• Place: Hiện tại sử dụng trang Facebook, Zalo để tiếp cận khách hàng và giao tiếp với khách
hàng.
• Promotion: Doanh nghiệp sử dụng các hình thức quảng cáo và tiếp thị như đăng video, hình
ảnh trên các mạng xã hội, tạo ra các nội dung hấp dẫn và thu hút khách hàng. Doanh nghiệp
cũng sử dụng các phương thức khuyến mãi như giảm giá, tặng quà, tạo ra các sự kiện và
chương trình để kích thích mua hàng.
• People: Hiện tại chỉ có 1 người chăm sóc cho pet tại homestay. Các nhân viên được đào tạo
về kỹ năng giao tiếp, tư vấn, chăm sóc khách hàng và thú cưng. Các nhân viên luôn mang lại sự
hài lòng và tin tưởng cho khách hàng.
• Process: Không nhận khách lạ. Phải đặt trước đối. Các bước bán hàng bao gồm: tiếp nhận yêu
cầu của khách hàng, tư vấn và giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp, giao hàng hoặc cung
cấp dịch vụ, thu thập phản hồi và chăm sóc sau bán hàng.
• Physical Evidence: Homestay ở Củ Chi thoáng mát, ít sử dụng máy lạnh để hạn chế dịch bênh
cho pet. Nhà bếp ở Củ Chi.