Professional Documents
Culture Documents
11.virus Viroid Prion
11.virus Viroid Prion
❑ RNA virus: bộ gene gồm các RNA sợi đôi hoặc sợi
đơn.
Mastadenovirus (DNA virus): virus động vật, gây bệnh đường ruột, thần kinh, đường
tiểu, …
Cấu trúc
Capsids và Envelopes
❖Helical viruses:
✓Tobacco mosaic virus (TMV): gây bệnh
khảm ở cây thuốc lá, cà chua
✓Ebola virus: gây sốt xuất huyết Ebola
Cấu trúc
Hình dáng của viruses:
❖Polyhedral virus:
✓Adenovirus(Icosahedron) gây bệnh đường
hô hấp ở động vật.
✓Papillomavirus: gây mụn cóc, sùi mào gà
Cấu trúc
Hình dáng của viruses:
❖Polyhedral virus:
✓Herpesvirus: gây bỏng giộp da;
bệnh đường sinh dục (genital
herpes)
Cấu trúc
Hình dáng của viruses:
❖Enveloped viruses
✓Enveloped helical
Coronavirus: gây viêm nhiễm đường hô hấp ở người và
gà, gây tiêu chảy ở bò và lợn.
Cấu trúc
Hình dáng của viruses:
❖Enveloped viruses
✓Enveloped helical
Coronavirus (2019-nCoV): gây viêm phổi Trung Quốc.
S Glycoprotein: liên kết protein thể nhận; M Glycoprotein: giúp virus đi vào tế bào chủ; HE: giúp
virus xâm nhiễm tế bào; E Glycoprotein: lắp ráp và định hình cấu trúc virus; N Protein: cấu trúc,
sao chép và phiên mã.
Cấu trúc
Hình dáng của viruses:
❖Enveloped viruses
✓Enveloped helical
▪ Type 1 (Tl)
▪ Type 2 (T2)
…
▪ Type 7 (T7)
Cấu trúc
Hình dáng của viruses:
Viruses chỉ có thể sinh sản bên trong tế bào vật chủ
✓Virus nhận biết tế bào vật chủ nhờ cơ chế “ổ khóa và chìa
khóa”, tức sự khớp nhau giữa các protein bề mặt của virus (viral
surface proteins ) và các thụ thể đặc trưng (specific receptor
molecules) bên ngoài tế bào vật chủ.
Sinh sản
Phổ vật chủ (host range)
✓Viruses có phổ vật chủ rộng (broad host range): West Nile virus
hoặc equine encephalitis virus có thể tấn công và gây bệnh cho muỗi,
chim, ngựa và người.
✓Viruses có phổ vật chủ hẹp (narrow host range): chỉ tấn công và
gây bệnh cho một loài. Ví dụ, virus gây bệnh sởi (Measles virus) chỉ
gây bệnh cho người.
✓Viruses chỉ tấn công các mô riêng lẻ của vật chủ đa bào
(multicellular eukaryotes):
▪ Human cold viruses chỉ tấn công các tế bào nằm trên các
mô đường hô hấp.
▪ AIDS (Acquired Immune Deficiency Syndrome) virus bám
vào các thụ thể (receptors) trên một số loại tế bào bạch cầu
(white blood cells) nhất định.
Sinh sản
Một số đặc điểm chung của các chu kỳ sinh sản viruses
❑ Cơ chế tấn công phụ thuộc vào loại virus và loại tế bào vật chủ.
✓ Các viruses khác đi vào tế bào vật chủ theo cơ chế nhập bào
(endocytosis).
❑ Khi đã ở bên trong tế bào, các protein của virus có thể điều hành vật
chủ, lập trình lại tế bào để sao chép nucleic acid của virus và sản xuất
các protein của virus.
✓Tế bào vật chủ cung cấp nucleotides để tạo nucleic acid của virus,
cũng như enzymes, ribosomes, tRNAs, amino acids, ATP và các
thành phần khác cần thiết cho việc tạo ra các protein của virus.
✓ Hầu hết các DNA viruses sử dụng DNA polymerases của tế bào vật
chủ để tổng hợp các bộ gene nhờ khuôn DNA của virus.
❑ Sau khi các phân tử nucleic acid và capsomeres được tạo thành,
chúng lập tức lắp ráp lại tạo thành những viruses mới.
Sinh sản
Chu kỳ sinh sản của DNA virus
động vật
Sinh sản
Chu kỳ sinh sản của RNA viruses động vật
Sinh sản
Chu kỳ sinh sản của RNA viruses động vật
Sinh sản HIV = Human Immunodeficiency Virus
Chu kỳ sinh sản của RNA viruses động vật
Sinh sản
Chu kỳ sinh sản của phages
❑ Chu kỳ sinh tan (The Lytic Cycle): phage đi vào tế bào, sinh sản và phá
hủy tế bào vật chủ để phage mới thoát ra ngoài.
✓Mỗi phage mới có thể tấn công một tế bào vật chủ khác, vài chu kỳ
sinh tan tiếp theo của các pha mới sẽ phá huỷ toàn bộ quần thể tế
bào vật chủ chỉ trong vài giờ.
✓Phage chỉ có thể sinh sản nhờ chu kỳ sinh tan được gọi là pha độc
(virulent phage).
Sinh sản
Chu kỳ sinh sản của phages
❑ Chu kỳ sinh tan (The Lytic Cycle)
Sinh sản
Chu kỳ sinh sản của phages
❑ Chu kỳ tiềm tan (The Lysogenic Cycle)
✓ cấu trúc giống phage T4, nhưng phần đuôi (tail) chỉ có một
chân (tail fiber) ngắn.
Sinh sản
Chu kỳ sinh sản của phages
❑ Chu kỳ tiềm tan (The Lysogenic Cycle)
Cadang-cadang (Philippines)
Family: Pospiviroidae
Genus: Cocadviroid
Species: Coconut cadang-cadang viroid
VIROID
Cadang-cadang
VIROID
* Family Pospiviroidae
o Giống Pospiviroid: khoai tây
o Giống Hostuviroid: hublon (hoa bia)
o Giống Cocadviroid: dừa
o Giống Apscaviroid: táo
o Giống Coleviroid: tía tô
* Family Avsunviroidae
o Giống Avsunviroid: bơ
o Giống Pelamoviroid: đào
PRION
PRION
✓ Tấn công rất chậm, với thời gian ủ bệnh ít nhất 10 năm
Prion là một protein gấp nếp sai thường có mặt trong tế bào não.