You are on page 1of 38

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HỒ CHÍ MINH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHOA CƠ KHÍ
---------------o0o---------------

BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN

Môn: Kiểm định và đánh giá chất lượng hàng Dệt may

TÌM HIỂU VỀ CÁC ĐẶC TRƯNG CHẤT LƯỢNG CẢM


QUAN TRONG NGÀNH DỆT MAY
GVHD: Lê Song Thanh Quỳnh

STT Họ và tên MSSV

1 Vũ Ái Xuân 2015132

2 Lê Thị Phương Nhung 2014038

3 Phạm Mai Huyên 2013342

4 Lê Hoàng Vĩnh Đan 2011042

5 Huỳnh Thị Thanh Nhi 2014012

6 Võ Thị Uyên Nhi 2014031

7 Nguyễn Phan Kim Hương 1812508

Thành phố Hồ Chí Minh, năm 2023


MỤC LỤC
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT CỦA ĐỀ TÀI 4
I. Mở đầu ........................................................................................................................4
1. Mục tiêu nghiên cứu .................................................................................................4
2. Phạm vi nghiên cứu ..................................................................................................4
II. Lý thuyết cơ bản .......................................................................................................5
1. Khái niệm về chất lượng cảm quan. .........................................................................5
2. Vai trò của chất lượng cảm quan trong ngành dệt may ............................................5
3. Các phương pháp đánh giá chất lượng cảm quan.....................................................6
CHƯƠNG 2: KHÁI QUÁT ĐẶC TRƯNG CHẤT LƯỢNG CẢM QUAN –
PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ 9
I. Giới thiệu các đặc trưng chất lượng cảm quan ......................................................9
1. Cấu trúc (kết cấu) .....................................................................................................9
2. Màu sắc .....................................................................................................................9
3. Hình dáng ...............................................................................................................10
4. Cảm giác khi tiếp xúc ............................................................................................. 11
5. Độ bền.....................................................................................................................12
6. Sự thoải mái ............................................................................................................13
7. Sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ ...................................................................................16
8. Mùi hương ..............................................................................................................16
9. Kích thước vật liệu dệt may ...................................................................................17
10. Chất lượng đường chỉ may ...................................................................................18
11. Mẫu thiết kế sản phẩm may mặc ..........................................................................19
12. Tem mác ...............................................................................................................19
13. Vị trí cúc áo ..........................................................................................................20
14. Chất lượng khoá kéo............................................................................................. 21
II. Phương pháp đánh giá chất lượng cảm quan ......................................................21
1. Thiết bị đo .........................................................................................................21
2. Đánh giá cảm quan .................................................................................................22
3. Thiết lập thử nghiệm .............................................................................................. 22
4. Phân tích .................................................................................................................23
CHƯƠNG 3: NGHIÊN CỨU VÀ ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP CẢI THIỆN 25
I. Nghiên cứu thực nghiệm..........................................................................................25
1. Phương pháp nghiên cứu ........................................................................................25
2. Kết quả nghiên cứu về các đặc trưng chất lượng cảm quan ...................................30

2
3. So sánh với các tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể.........................................................30
II. ƯỚC TÍNH VÀ CẢI THIỆN CHẤT LƯỢNG ....................................................31
1. Cách ứng dụng kiến thức về đặc trưng chất lượng cảm quan ................................ 31
2. Cải thiện sản phẩm hoặc quy trình sản xuất của doanh nghiệp .............................. 32
3. Tiềm năng tối ưu hóa, xu hướng phát triển ............................................................ 34
CHƯƠNG 4: KẾT LUẬN 35
I. Tầm quan trọng của chất lượng cảm quan trong ngành dệt may ......................35
II. Hướng phát triển tương lai ....................................................................................35
TÀI LIỆU THAM KHẢO 37

3
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT CỦA ĐỀ TÀI

I. Mở đầu

1. Mục tiêu nghiên cứu

Ngành dệt may đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu và không
ngừng phát triển để đáp ứng nhu cầu luôn thay đổi của người tiêu dùng. Một khía cạnh
quan trọng của ngành dệt may đó là đánh giá chất lượng, bao gồm việc đánh giá các thuộc
tính cảm quan của hàng dệt may. Người tiêu dùng ngày nay tìm kiếm những loại vải không
chỉ hấp dẫn về mặt thị giác mà còn mang lại sự thoải mái và nâng cao trải nghiệm giác
quan của họ.

Bài tìm hiểu này nhằm tìm hiểu mục đích và tầm quan trọng của nghiên cứu về đánh
giá cảm quan về chất lượng của hàng dệt may, nêu rõ tầm quan trọng của nó trong việc
nâng cao sự hài lòng của người tiêu dùng. Ngoài ra bài tìm hiểu này còn nhằm mục đích
làm rõ động lực cơ bản của ngành và cung cấp cái nhìn sâu sắc về các chiến lược mà các
công ty có thể áp dụng để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường của mình.

Nghiên cứu đánh giá cảm quan về chất lượng hàng dệt may cho phép hiểu biết toàn
diện về sở thích của người tiêu dùng. Bằng cách kiểm tra các thuộc tính cảm quan khác
nhau tác động như thế nào đến nhận thức của người tiêu dùng về hàng dệt, chẳng hạn như
độ mềm, mịn hoặc độ rủ.

Nghiên cứu này giúp các nhà sản xuất xác định các tín hiệu cảm giác ảnh hưởng đến
quyết định mua hàng của người tiêu dùng, dẫn đến sự phát triển của hàng dệt may phù hợp
với nhu cầu của người tiêu dùng. Bằng cách điều chỉnh các thuộc tính sản phẩm phù hợp
với sở thích của người tiêu dùng, nhà sản xuất có thể đáp ứng sở thích cụ thể của các thị
trường mục tiêu khác nhau, nâng cao sự hài lòng của khách hàng và thúc đẩy doanh số bán
hàng.

2. Phạm vi nghiên cứu

Việc đánh giá chất lượng cảm quan trong mặt hàng dệt may là rất quan trọng đối với
việc đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và duy trì lợi thế cạnh tranh trong ngành dệt may.
Vì vậy, bài tìm hiểu này nhằm tìm hiểu và liệt kê một số yếu tố quan trọng cấu thành nên
chất lượng cảm quan trong mặt hàng dệt may. Để đạt được mục tiêu này, bài viết sẽ tìm
hiểu từ các nguồn tài liệu, bài báo khoa học, tạp chí quốc tế có các từ khóa liên quan

4
“Sensory assessment of the quality”, “Consumer perception” và “The sensory panel
applied to textile goods”. Phạm vi tìm hiểu chỉ bao gồm các lĩnh vực trong ngành dệt may
như: dệt vải, thời trang,...

II. Lý thuyết cơ bản

1. Khái niệm về chất lượng cảm quan.

Chất lượng cảm quan trong hàng dệt may đề cập đến nhận thức và đánh giá các thuộc
tính cảm quan của vải, chẳng hạn như kết cấu, hình thức, cảm giác cầm tay và màu sắc.
Đánh giá cảm quan đề cập đến việc đánh giá sản phẩm dựa trên nhận thức giác quan của
con người, bao gồm xúc giác, thị giác, khứu giác và thậm chí cả âm thanh.

Những thuộc tính này ảnh hưởng lớn đến nhận thức về chất lượng tổng thể của sản
phẩm dệt may. Hiểu và phân tích các khía cạnh cảm quan này là rất quan trọng để nhà sản
xuất phát triển các sản phẩm phù hợp với mong đợi và sở thích của người tiêu dùng.

2. Vai trò của chất lượng cảm quan trong ngành dệt may

Chất lượng cảm quan đề cập đến các đặc tính của hàng dệt may có thể được cảm nhận
thông qua các giác quan của chúng ta, chủ yếu là xúc giác và thị giác. Những phẩm chất
này ảnh hưởng lớn đến nhận thức của chúng ta về sản phẩm và tác động đáng kể đến quyết
định mua hàng của chúng ta. Ví dụ, độ mềm mại của vải có thể gợi lên cảm giác thoải mái
và sang trọng, khiến nó trở nên hấp dẫn hơn đối với người tiêu dùng. Tương tự, màu sắc
rực rỡ và hoa văn bắt mắt có thể thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng tích cực về hàng dệt may.

Ta có thể nhận ra rằng chất lượng cảm quan ảnh hưởng rất lớn đến sở thích của người
tiêu dùng khi nói đến sản phẩm dệt may. Chúng ta – người tiêu dùng có xu hướng lựa chọn
hàng dệt may dựa trên các đặc tính xúc giác của chúng, chẳng hạn như độ mềm, mịn và
linh hoạt. Những thuộc tính này gắn liền với sự thoải mái và thường được coi là dấu hiệu
của vật liệu chất lượng cao. Người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao cho hàng dệt may mang
lại trải nghiệm cảm giác vượt trội, phản ánh tầm quan trọng của chất lượng cảm quan trong
quá trình ra quyết định của họ.

Bằng cách hiểu các thuộc tính cảm quan ảnh hưởng đến sở thích của người tiêu dùng,
nhà sản xuất có thể thiết kế chiến lược các sản phẩm để đáp ứng những mong đợi này, đạt
được lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
5
Hơn nữa, đánh giá cảm quan có thể giúp xác định các lĩnh vực cần cải thiện trong quá
trình phát triển sản phẩm. Bằng cách phân tích phản hồi của người tiêu dùng và dữ liệu
cảm quan, nhà sản xuất có thể đưa ra quyết định sáng suốt về việc lựa chọn vải, kỹ thuật
hoàn thiện và các yếu tố thiết kế. Quá trình lặp đi lặp lại đánh giá cảm quan và sàng lọc
sản phẩm này cho phép các công ty sản xuất các sản phẩm dệt không chỉ đáp ứng mà còn
vượt quá mong đợi của người tiêu dùng, dẫn đến tăng sự hài lòng và lòng trung thành của
khách hàng.

3. Các phương pháp đánh giá chất lượng cảm quan

3.1. Đánh giá ở phía người tiêu dùng

Đánh giá cảm quan của một mặt hàng dệt may đóng một vai trò quan trọng trong
ngành dệt may vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua hàng. Thông thường, nó được
người tiêu dùng đánh giá qua ba yếu tố chính

Thị giác: Hình thức bên ngoài của hàng dệt may là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến
việc đánh giá cảm quan. Nó bao gồm các khía cạnh như màu sắc, hoa văn, kết cấu và độ
bóng. Màu sắc có thể gợi lên những phản ứng cảm xúc và truyền tải một thông điệp cụ thể,
trong khi các họa tiết có thể nâng cao hoặc làm giảm sức hấp dẫn thị giác. Kết cấu và độ
bóng của vải góp phần vào chất lượng cảm nhận của nó và có thể ảnh hưởng đến trải
nghiệm xúc giác tổng thể.

Xúc giác: Trải nghiệm xúc giác của hàng dệt may là một yếu tố thiết yếu khác trong
đánh giá cảm quan. Cảm giác và sự thoải mái của vải được xác định bằng tay hoặc cảm
giác của vải khi chạm vào da. Các yếu tố như độ mềm, mịn, ấm và thoáng khí góp phần
tạo nên cảm nhận xúc giác.

Xu hướng thẩm mỹ: Tính thẩm mỹ bao gồm tác động trực quan tổng thể của hàng
dệt, bao gồm thiết kế, hoa văn và các chi tiết hoàn thiện. Đánh giá cảm quan cho phép đánh
giá tính thẩm mỹ tổng thể của hàng dệt may, điều này có thể ảnh hưởng đến sở thích của
người tiêu dùng và nhu cầu thị trường. Các yếu tố như sự phối hợp màu sắc, chất lượng in
và các chi tiết trang trí góp phần tạo nên sức hấp dẫn thị giác tổng thể của hàng dệt.

3.2. Đánh giá ở phía nhà sản xuất

Sự thu hút về giác quan và cảm giác dễ chịu ngày càng thúc đẩy việc mua hàng của
người tiêu dùng ở các mặt hàng may mặc. Do đó, sự “chạm”, “nhìn” đã trở thành một hạn

6
chế kỹ thuật mới trong quá trình phát triển sản phẩm và xu hướng này có lẽ rõ ràng hơn
đối với ngành may mặc so với các ngành khác. Vì vậy, để phát triển chất lượng phù hợp
với nhu cầu của người tiêu dùng, các nhà công nghiệp dệt may cần có các công cụ để mô
tả và phân loại chất lượng cảm quan của sản phẩm.

Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện và phát triển các thiết bị để đo cảm quan vì nó
liên quan đến các tính chất vật lý của vải, bao gồm các tính chất cơ, nhiệt và bề mặt. Tuy
nhiên, mối quan hệ giữa thước đo công cụ và nhận thức của người tiêu dùng vẫn khó thiết
lập.

Để hiểu và đáp ứng những sở thích phức tạp này, các nhà sản xuất sử dụng nhiều
phương pháp đánh giá khác nhau. Một phương pháp như vậy là bảng cảm quan, bao gồm
một nhóm cá nhân được đào tạo để đánh giá các thuộc tính cảm quan của hàng dệt may.

Những người tham gia đánh giá phải trải qua quá trình đào tạo toàn diện để phát triển
khả năng cảm nhận nhạy bén của mình. Điều này bao gồm việc làm quen với các vật liệu
dệt khác nhau, dạy người tham gia nhận biết và mô tả chính xác các thuộc tính khác nhau.
những người tham gia đánh giá cũng học cách phân biệt sự khác biệt về chất lượng và xác
định các khiếm khuyết tiềm ẩn, nâng cao khả năng cung cấp phản hồi có giá trị.

Bảng cảm quan sử dụng các kỹ thuật đánh giá khác nhau, chẳng hạn như kiểm tra so
sánh theo cặp, phân tích mô tả và thang đo cảm giác. Các thử nghiệm so sánh theo cặp cho
phép người tham gia so sánh hai mẫu cạnh nhau và xác định sự khác biệt về thuộc tính, hỗ
trợ xác định loại vải nào được ưu tiên hơn. Phân tích mô tả bao gồm những người tham gia
đánh giá được đào tạo mô tả và định lượng các thuộc tính cảm quan cho từng loại vải.

Hình minh họa về Sensoy Panel

7
Tuy nhiên những vấn đề như vậy cũng chỉ giải quyết ít nhất ở một mức độ nào đó.
Các phân tích vật lý và hóa học là không đủ để tiếp cận các khía cạnh thiết yếu của chất
lượng sản phẩm, tức là nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm.

8
CHƯƠNG 2: KHÁI QUÁT ĐẶC TRƯNG CHẤT LƯỢNG CẢM QUAN –
PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ

I. Giới thiệu các đặc trưng chất lượng cảm quan

1. Cấu trúc (kết cấu)

Đặc trưng chất lượng cảm quan "cấu trúc" trong dệt may là khía cạnh liên quan đến
cảm nhận về cấu tạo, đặc tính về kết cấu của sản phẩm dệt may. Điều này bao gồm các yếu
tố sau:

Cảm giác trên da: Mức độ thoải mái và cảm giác của sản phẩm khi tiếp xúc với da.
Ví dụ, liệu sản phẩm có làm da ngứa hoặc gây kích ứng không.

Độ mềm mịn: Cảm nhận về mức độ mềm mịn của vải. Một sản phẩm dệt may có độ
mềm mịn cao thường được đánh giá là chất lượng hơn.

Độ trơn tru: Sự mượt mà của vải và khả năng của nó để trượt qua da. Điều này liên
quan đến sự thoải mái khi mặc sản phẩm.

Sự sần sù hoặc thô ráp: Sự thô ráp hoặc sần sù của sản phẩm, mà có thể là không
mong muốn trong trường hợp một sản phẩm dệt may yêu cầu sự mềm mịn và trơn tru.

Dập nếp: Đánh giá xem có bất kỳ nếp nhăn hoặc nếp gấp không mong muốn nào trên
sản phẩm không.

Các yếu tố này có thể ảnh hưởng đến cảm giác và thoải mái khi sử dụng sản phẩm
dệt may, và chúng là một phần quan trọng của đánh giá chất lượng cảm quan trong ngành
dệt may.

2. Màu sắc

Đánh giá màu sắc của sản phẩm dệt may và đảm bảo rằng nó đáp ứng các thông số
kỹ thuật mong muốn, đồng đều và không có khuyết điểm.

Đặc trưng chất lượng cảm quan "Màu sắc" trong dệt may có thể bao gồm các yếu tố
sau:

Sự Đồng Đều (Consistency): Đây là tính chất quan trọng của màu sắc trong sản phẩm.
Ví dụ, một chiếc áo có màu đỏ phải có màu đỏ đồng đều trên toàn bộ bề mặt, không có
vùng mờ hoặc ánh sáng.

9
Độ Sáng (Brightness): Đánh giá độ sáng của màu sắc. Độ sáng của màu trên sản phẩm
phải đạt yêu cầu để đạt được mục đích ban đầu của ý tưởng thiết kế

Không Có Khuyết Điểm (Defect-Free): Kiểm tra xem có sự xuất hiện của bất kỳ
khuyết điểm nào như vết bẩn, vết nứt, hoặc mảng màu không đồng đều trong sản phẩm
không.

Đáp Ứng Thông Số Kỹ Thuật (Meeting Technical Specifications): Đánh giá xem màu
sắc của sản phẩm có đáp ứng các thông số kỹ thuật và yêu cầu mong muốn hay không. Ví
dụ, một bộ đồ bơi phải có màu sắc tuân thủ các quy định về an toàn và chất lượng của
ngành dệt may. (Màu sắc của bộ đồ bơi cần tuân thủ các quy định về an toàn cho sản phẩm
tiếp xúc với nước. Điều này đặc biệt quan trọng đối với bộ đồ bơi trẻ em, vì chúng cần đảm
bảo không gây hại cho sức khỏe của người sử dụng, chẳng hạn như không chứa các chất
hóa học độc hại.)

Màu Sắc theo Yêu Cầu (Color Matching): Đánh giá xem màu sắc của sản phẩm có
phù hợp với yêu cầu của khách hàng hay không. Ví dụ, một khách hàng có thể yêu cầu một
tông màu đỏ cụ thể cho sản phẩm của họ, và sản phẩm phải đáp ứng yêu cầu này.

Độ Bền Màu (Colorfastness): Đánh giá khả năng của sản phẩm duy trì màu sắc ban
đầu sau một thời gian sử dụng và giặt. Ví dụ, một chiếc quần jean không nên mất màu sau
một vài lần giặt.

Những yếu tố này đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng sản phẩm dệt
may đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và mang lại một cảm giác thị giác tốt cho người sử
dụng.

3. Hình dáng

Đánh giá hình dáng của sản phẩm dệt may, bao gồm các khía cạnh thiết kế mẫu và
bất kỳ khuyết điểm hoặc không đều nào.

Đặc trưng chất lượng cảm quan "Hình dáng" trong dệt may bao gồm các khía cạnh
sau đây:

Thiết kế mẫu: Hình dáng của sản phẩm cũng liên quan đến thiết kế mẫu trên vải. Thiết
kế mẫu cần phải được thực hiện một cách chính xác và đồng đều trên toàn bộ sản phẩm.
Điều này đảm bảo rằng sản phẩm không có các sai sót trong thiết kế, chẳng hạn như việc
mẫu bị lệch hoặc không đều.

10
Khuyết điểm hoặc không đều: Đặc trưng này cũng bao gồm việc đánh giá các khuyết
điểm hoặc không đều trong hình dáng của sản phẩm. Điều này có thể bao gồm các vết rạn,
đường may không đều, hoặc các lỗi khác trong quá trình sản xuất.

Để đảm bảo chất lượng cảm quan của sản phẩm, các yếu tố này cần được kiểm tra và
đánh giá một cách kỹ lưỡng trong quá trình kiểm tra chất lượng sản phẩm dệt may. Sự đồng
đều trong hình dáng và mẫu thiết kế đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm
cuối cùng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và thẩm mỹ.

4. Cảm giác khi tiếp xúc

Mô tả các đặc điểm xúc giác của sản phẩm dệt may, chẳng hạn như cách nó vải, tính
cứng, độ đàn hồi và sự thoải mái tổng thể.

Đặc điểm cảm giác khi tiếp xúc" trong dệt may liên quan đến cảm nhận của người
dùng khi tiếp xúc với sản phẩm. Dưới đây là ví dụ cho từng yếu tố cụ thể:

Cảm giác vải (Fabric Feel): Ví dụ, một chiếc áo thun làm từ chất liệu cotton có cảm
giác mềm mại và mịn màng khi tiếp xúc với da, trong khi một chiếc áo len có cảm giác ấm
áp và thoải mái.

Tính cứng (Stiffness): Ví dụ, một chiếc váy công sở có thể được thiết kế để có tính
cứng nhẹ để giữ form dáng, trong khi một chiếc áo thể thao có thể có tính cứng linh hoạt
để đảm bảo thoải mái khi vận động.

Độ đàn hồi (Elasticity): Ví dụ, một đôi quần leggings thể thao có độ đàn hồi cao, giúp
nó ôm sát cơ thể và đồng thời cho phép tự do vận động mà không bị giới hạn.

Sự thoải mái tổng thể (Overall Comfort): Ví dụ, một chiếc áo len đẹp có sự kết hợp
hoàn hảo giữa cảm giác mềm mại và độ ấm, tạo nên một trải nghiệm thoải mái và ấm áp
khi mặc.

Những yếu tố này thường được đánh giá bởi các chuyên gia trong lĩnh vực dệt may
và thời trang để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về cảm giác khi tiếp xúc và thoải
mái của người sử dụng.

Về phía khách hàng: Tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu của người tiêu dùng nên sản
phẩm sẽ có các yếu tố đặc thù để khách hàng tìm đến

11
Về phía doanh nghiệp: việc đảm bảo yêu cầu ý định sản phẩm ban đầu và tùy thuộc
vao thiết kế có cấu trúc khác nhau, nhưng phải đảm bảo là yếu tố đó đáp ứng nhu cầu khách
hàng

5. Độ bền

Người tiêu dùng không phải lúc nào cũng có đầy đủ thông tin về các tính năng của
sản phẩm hoặc dịch vụ, đôi khi họ sẽ dùng các phương pháp đo lường gián tiếp để so sánh
giữa các thương hiệu với nhau.

Ví dụ như đối với độ bền của sản phẩm, yếu tố này hiếm khi có thể quan sát được
trực tiếp, nó thường phải được rút ra từ các khía cạnh hữu hình và vô hình khác nhau đối
với sản phẩm. Trong những tình huống như vậy, hình ảnh, quảng cáo và tên thương hiệu
sẽ ảnh hưởng tới chất lượng trong tâm trí của khách hàng hơn là chất lượng thực tế của sản
phẩm.

Kiểm tra độ co giãn, độ nhăn của vật liệu may mặc

Thông thường vật liệu may mặc thường được kiểm tra trước khi cắt và may, tuy nhiên
sau khi sản phẩm được hoàn thiện cần phải kiểm tra lại thêm một lần nữa để chắc chắn
rằng vải có độ co giãn, độ nhăn, độ bền của vật liệu may mặc đã đạt yêu cầu hay chưa.

Ví dụ: đối với vải sợi 100% cotton có thành phần là sợi tự nhiên nên rất dễ nhăn.
Nhưng nếu vải nhăn nheo như tờ giấy bị vò nát vậy tức là trang phục đó kém chất lượng
và sẽ xuống mã trông thấy chỉ sau một lần giặt.

Thiết bị kiểm tra độ kéo giãn vải Gester GT-C82

Đối với độ co giãn của vải có thể thử nghiệm qua việc đem vật liệu đi thử nghiệm,
thông thường thời gian thử nghiệm ngoài môi trường tự nhiên khoảng 24 tiếng từ lúc xả
vải để cho ra kết quả tốt nhất. Nhưng hiện có rất nhiều thiết bị có thể đo sự co rút của vải
chỉ trong vài phút điển hình có thể nói đến dòng máy GT-B25 thuộc hãng Gester một dòng

12
máy sử dụng hệ thống máy tính để xác định độ co quăn và độ co rút trong nước sôi của lụa.
Ngoài cũng có thể kiểm tra độ giãn và phục hồi của vật liệu dệt may bằng phương pháp vật
lý.

Đối những vật liệu may mặc dạng sợi cũng có thể sử dụng những thiết bị kiểm tra độ
uốn để xem tỉ lệ phục hồi phần trăm đàn hồi của sợi vải.

Có một vài vật liệu may mặc chỉ có thể kiểm tra được độ co giãn, độ nhăn, độ bền
sau khi giặt. Chính vì vậy những thiết bị thử nghiệm ngày càng đa dạng để có thể phục vụ
cho nhu cầu kiểm tra chất lượng của bất kỳ vật liệu may mặc nào.

6. Sự thoải mái

Quần áo phải mang lại cảm giác thoải mái khi mặc, nếu không mục đích của quần áo
sẽ không đạt được. Và mối quan tâm quan trọng là đo lường mức độ thoải mái khi mặc của
vật liệu dệt và phân loại nó để người tiêu dùng dễ dàng tham khảo.

Sự thoải mái khi mặc của quần áo được xác định bởi các đặc tính sinh lý và cảm giác
của da. Các đặc tính cảm quan của da cũng ảnh hưởng đến cách cảm nhận chất liệu dệt trên
da. Những đặc tính này có thể được đánh giá tuyệt đối và tương đối bằng các phép đo của
thiết bị.

Cách quần áo tương tác với cơ thể, đặc biệt là về khả năng tản nhiệt và độ ẩm, đóng
vai trò quan trọng trong cảm giác thoải mái của người mặc. Ngày nay, vải dệt dùng làm
quần áo có các đặc tính chức năng mới để cải thiện sự thoải mái về cảm giác và nhiệt độ
của người mặc, nghĩa là khả năng thoát hơi nước và không khí để mang lại sự thoải mái
cho quần áo là rất quan trọng - đặc biệt đối với trang phục biểu diễn như quần áo thể thao
và quần áo ngoài trời.

Việc kiểm tra độ thoải mái là một thách thức vì suy cho cùng, sự thoải mái là chủ
quan của người mặc trang phục.

Độ thoáng khí

Là một phép thử phù hợp về độ thoải mái vì khả năng thoáng khí của vật liệu là rất
quan trọng. Điều đó bao gồm luồng không khí xuyên qua quần áo và tác động cảm giác
của nó lên da. Ví dụ, các vật dụng như áo mưa, quần đi bộ đường dài và lều yêu cầu khả
năng thấm nước và không khí thấp để chống gió và hơi ẩm (nước và hơi nước), điều này

13
không chỉ ảnh hưởng đến sự thoải mái của người mặc mà còn ảnh hưởng đến sự an toàn
và hiệu suất của thiết bị, quần áo.

Độ thoáng khí là một thử nghiệm được sử dụng rộng rãi để đo mức độ dễ dàng đi qua
vải của không khí và giúp chỉ ra độ thoáng khí của vải, đặc biệt đối với các loại vải chống
gió, chịu thời tiết và chống thấm nước.

Độ thoáng khí được ASTM định nghĩa là tốc độ dòng không khí đi qua vuông góc
qua một khu vực đã biết dưới sự chênh lệch áp suất không khí quy định giữa hai bề mặt
của vật liệu. Nó được đánh giá bằng thể tích không khí tính bằng cm khối (cm3) truyền qua
100 cm2 của vải trong một giây ở chênh lệch áp suất 10 cm cột nước.

Người ta ngày càng công nhận rằng thử nghiệm độ thoải mái tức là thử nghiệm khả
năng truyền hơi nước, độ ẩm của chất lỏng và truyền nhiệt, đóng một vai trò quan trọng
trong việc phát triển hàng dệt may kỹ thuật với nhiều mục đích sử dụng cuối cùng.

Độ thoáng khí của vải có thể ảnh hưởng đến tính chất thoải mái của vải theo những
cách sau:

Một vật liệu có khả năng thấm không khí nói chung cũng có khả năng thấm nước, ở
dạng hơi hoặc chất lỏng. Do đó, độ thấm hơi và độ ẩm của chất lỏng thường liên quan chặt
chẽ với độ thoáng khí.

Khả năng chịu nhiệt của vải phụ thuộc rất nhiều vào không khí tĩnh kèm theo và yếu
tố này lại bị ảnh hưởng bởi cấu trúc vải cũng như độ thoáng khí. Một tấm vải quá hở có
thể gây ra vấn đề gió lạnh nghiêm trọng cho người mặc ở vùng khí hậu lạnh có gió thổi và
do đó có thể ảnh hưởng đến cơ hội sống sót trong những trường hợp cực đoan. Loại vải có
độ thấm khí cao có thể là vải mỏng hoặc có cấu trúc rất thoáng, do đó các yếu tố thẩm mỹ
như độ ổn định về kích thước, độ rủ, tay cầm hoặc thậm chí là cảm giác khó chịu trên da
dưới ánh nắng gay gắt có thể gây khó chịu về mặt tâm lý hoặc thể chất cho người mặc.

Độ mềm mại

Cảm giác trên da thế nào? Nó có cảm giác thô ráp hay mềm mại? Nó có mịn khi chạm
vào không? Độ mềm được xác định bởi loại và sự pha trộn của sợi, cấu trúc và độ hoàn
thiện của vải.

Kích thước và độ vừa vặn

14
Một khía cạnh quan trọng của sự thoải mái, không hẳn là vấn đề về dệt may mà là
vấn đề về quần áo là kích thước và độ vừa vặn. Cho dù loại vải được thiết kế tốt đến đâu
để có các giá trị tối ưu về truyền nhiệt, nước nóng hoặc không khí thì bất kỳ loại quần áo
nào làm từ loại vải đó cũng không thể được coi là thoải mái nếu không vừa vặn.

Hai yếu tố riêng biệt được thể hiện rõ ràng trong việc xác định xem một bộ quần áo
có vừa vặn hay không. Yếu tố đầu tiên mang tính chủ quan, điều này phụ thuộc vào việc
người mặc có đạt được sự hài lòng về mặt tâm lý với bộ quần áo đó hay không. Yếu tố còn
lại là yếu tố vật lý và liên quan đến các điều kiện tiếp xúc giữa vải và cơ thể.

Quần áo bó sát cơ thể có thể hạn chế lưu lượng tim mạch gây mài mòn da, tạo điều
kiện nhiệt hoặc độ ẩm khó chịu, gây kích ứng hoặc gây ra bất kỳ tình trạng trầm trọng
tương tự nào cho người mặc dưới dạng khó chịu. Cần có chỗ thích hợp cho chuyển động
của các bộ phận khác nhau trên cơ thể, đặc biệt là cánh tay, mặt trước và mặt sau của khớp
vai.

Tính thấm hút

Mặc dù việc giữ nhiệt có thể rất quan trọng để tồn tại trong thời tiết lạnh nhưng có
thể tranh cãi rằng việc truyền hơi ẩm là rất quan trọng để tạo sự thoải mái trong cả thời tiết
lạnh và nóng. Sự di chuyển tự do của nước lên bề mặt vải là điều cần thiết nếu cần ngăn
chặn sự khó chịu do mồ hôi gây ra ướt vải và dẫn đến tình trạng ẩm ướt vào mùa hè.

Nếu nước bay hơi trên da và truyền dưới dạng hơi qua vải (hoặc ở mức độ thấp hơn,
nếu nước được truyền lên bề mặt do chuyển động trong các sợi) thì các lỗ rỗng của vải vẫn
được giữ nguyên. Điều này cho phép sự chuyển động của không khí qua vải được tiếp tục
và cho phép duy trì giá trị cách nhiệt của không khí bên trong các lỗ này. Mặt khác, nếu độ
ẩm của da được vận chuyển lên bề mặt trong chất lỏng bằng hoạt động thấm hút và chỉ bay
hơi khi chạm tới các lớp trên bề mặt vải, thì sự thoải mái sẽ bị giảm theo hai cách: Cảm
giác ẩm ướt được cảm nhận bởi các cảm biến thần kinh trên da nên quần áo có cảm giác
ẩm ướt và hơn nữa, các lỗ chân lông chứa đầy nước của vải không còn khả năng giữ các
túi khí chết nên khả năng cách nhiệt bị mất và quần áo trở nên lạnh.

Ngoài ra, nếu quần áo cho phép hơi nước tự do tiếp cận thì sẽ không thoải mái khi
thời tiết ẩm ướt, nơi có sự chuyển động ngược của nước bên ngoài về phía da. Độ ẩm bốc
hơi hoặc mất đi ở giai đoạn sản xuất hoặc hoàn thiện của quá trình sản xuất.

15
7. Sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ

Các đặc tính thẩm mỹ của sản phẩm góp phần tạo nên bản sắc của một công ty hoặc
một thương hiệu. Lỗi hoặc khiếm khuyết làm giảm các đặc tính thẩm mỹ của một sản phẩm,
ngay cả những lỗi không làm giảm hoặc thay đổi chất lượng sản phẩm, cũng sẽ dễ dàng
dẫn đến việc khách hàng từ chối mua hàng. Yếu tố này liên quan đến đánh giá cá nhân và
phản ánh sở thích của mỗi khách hàng. Mặc dù vậy, vẫn có những mô hình để ta biết được
đâu là những đặc tính của sản phẩm mà hầu hết người tiêu dùng đều ưa thích và đánh giá
cao.

8. Mùi hương

Phong cách thời trang không chỉ thể hiện qua phom dáng, thiết kế trang phục mà còn
từ mùi hương vải vóc.

Các sản phẩm thời trang trước khi phân phối đến chuỗi cửa hàng thường trải qua bước
xử lý hoá chất. Ngoài việc ướp lên sản phẩm mùi hương đặc trưng, quá trình còn giúp các
sớ vải bền màu, tránh nhăn trong quá trình vận chuyển và trưng bày lâu dài. Sau một lần
giặt giũ, các hiệu ứng này kèm mùi hương cũng phai theo.

Các thương hiệu thời trang, nhà thiết kế không chỉ bổ sung các mẫu mã mới cho phái
đẹp chọn lựa. Họ còn phải sáng tạo nhằm giúp người mặc cảm nhận bộ trang phục của
mình bằng đa giác quan.

Với sự phát triển của cuộc sống, vai trò của bộ quần áo không chỉ để ngắm đẹp, chạm
êm. Điều kiện đủ cho vẻ đẹp của một bộ trang phục là hương thơm - loại “vũ khí” vô hình
chỉ có thể cảm nhận được bằng khứu giác.

Không cần phải đến thế kỷ 21, người ta mới cảm nhận sức mạnh của hương thơm
trên thước vải, đặc biệt là tác dụng thể hiện khí chất bản thân. Từ thời cổ đại, người Ai Cập
đã biết dùng các loại tinh dầu từ gỗ thơm và cây dương xỉ để ướp vào quần áo cho giới quý
tộc, vua chúa. Còn ở Rome, người ta dùng dầu olive để quần áo lúc nào cũng ngào ngạt,
lôi cuốn, tác động trực tiếp vào khứu giác của người đối diện. Năm 1920, Coco Chanel cho
ra đời nước hoa Chanel No.5, chính thức kết nối hai khía cạnh nước hoa và thời trang . Cứ
mỗi 55 giây, có một lọ Chanel No.5 được bán ra. Ở Pháp, người ta đã tìm ra phương pháp
chiết xuất tinh dầu hương hoa thiên nhiên để ướp lên vải vóc, quần áo.

16
Nếu trước đây, mùi hương là bước điểm xuyết sau cùng trong nghi thức làm đẹp của
phụ nữ thì nay, mùi hương chính là nguồn cảm hứng cho những bộ sưu tập thời trang đẳng
cấp. Bởi vượt trên cái đẹp chóng phai của váy áo lụa là, mùi hương là điều thật nhất trong
cảm xúc của phụ nữ, là lớp chất xúc tác đầu tiên nâng tầm thời trang đẳng cấp hơn.

“Trên thế giới, họ cho rằng đẹp phần nhìn không thôi chưa đủ, trang phục phải toả
ngát hương thơm thì mới thể hiện trọn vẹn tinh thần của thời trang và phong cách, vì đẹp
là phải thơm” - Nhà thiết kế Lâm Gia Khang.

Trong công cuộc cải tiến khả năng tiếp thị đa giác quan (Sensory Marketing), nhiều
thương hiệu lớn trên thế giới đang ngày càng ưu tiên mùi hương đặc trưng. Nhờ đó, thương
hiệu có thể đưa những liên tưởng cụ thể vào tâm trí người tiêu dùng và khơi gợi các kết nối
về cảm xúc.

9. Kích thước vật liệu dệt may

Việc đảm bảo rằng các kích thước của hàng may mặc tuân theo các kích thước đã chỉ
định là đặc biệt quan trọng, điều này có thể dẫn đến sai số lớn so với độ chính xác của quá
trình cắt và may gia công.

Nhà thiết kế hay nhà kiểm định đều sẽ liệu chênh lệch có thể chấp nhận được đối với
kích thước hàng may mặc, từ đó xác định biên độ sai số có thể chấp nhận được.

Thông thường các sản phẩm sẽ được kiểm tra sau khi được giặt thử, người kiểm định
sẽ so sánh độ co của của vật liệu may mặc sau khi giặt và trước khi giặt để xác định kích
cỡ cũng nhưng phương pháp bảo quả phù hợp cho sản phẩm trước khi được gắn tag.

Người kiểm tra sẽ sử dụng thước để kiểm tra toàn bộ kích thước của sản phẩm. Gồm
có chiều dài, chiều rộng, chiều cao, đường viền và các thông số khác của sản phẩm. Trong
trường hợp sản phẩm không đáp ứng được các tiêu chuẩn kích thước đã quy định trước đó,
doanh nghiệp sẽ phải điều chỉnh hoặc hủy bỏ sản phẩm.

Mỗi sản phẩm sẽ có một size nhất định, thông thường size áo sẽ được quy định từ
XXS cho đến XXL. Lúc này người kiểm tra cần dùng thước đo để kiểm tra lại toàn bộ kích
thước của sản phẩm, từ đó quy ra được đúng size theo quy chuẩn về đo đạc trong may mặc.

Ví dụ như size S của nữ sẽ được quy định như sau: Vòng ngực (75cm -80cm), vòng
eo (63cm – 65cm), vòng hông (87cm – 89cm).

17
Kiểm tra kích thước sản phẩm

10. Chất lượng đường chỉ may

Đường chỉ may đạt tiêu chuẩn phải đảm bảo độ bền, độ bền màu và yếu tố thẩm mỹ.
Do đó, khi kiểm tra đường chỉ may, chúng ta nên kiểm tra các điểm nối, các cạnh và các
khu vực khác nhau của sản phẩm. Những sản phẩm có đường chỉ may bị rộng hoặc chật
quá mức, đường chỉ may không đều và không đẹp sẽ không đạt được chứng nhận hợp quy
sản phẩm dệt may.

Độ chắc chắn của sản phẩm sẽ dựa vào chất lượng của đường chỉ may. Dùng hai bàn
tay kéo giãn phần đường chỉ may để xem chúng có thực sự được may khít lại với nhau hay
không. Nếu đường chỉ may chắc chắn và được gia công cẩn thận thì khi kéo phần vải này
giãn ra chúng sẽ không để lộ phần chỉ ra nhiều hay phần vải cũng không bị lủng lổ to do
tác động của kim may.

Ngoài ra, phải lộn trái áo lại để kiểm tra phần đường chỉ có được may đều và thẳng
hay không. Kiểm tra thêm những mối nối giữa các tấm vải, ví dụ như nách hay phần đáy
quần, bởi vì những chổ này sẽ rất dễ bị rách do sự tác động mạnh và liên tục khi con người
di chuyển.

18
11. Mẫu thiết kế sản phẩm may mặc

Kiểm tra mẫu thiết kế sản phẩm may mặc là công đoạn vô cùng quan trọng. Nó giúp
doanh nghiệp đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng yêu cầu về độ chính xác, chất lượng
vật liệu, thiết kế hợp lý, độ an toàn và tiện dụng, độ bền và tính linh hoạt. Các yếu tố này
sẽ được đánh giá một cách tỉ mỉ để đưa ra quyết định chấp nhận hoặc từ chối mẫu thiết kế.

Cầm sản phẩm được tạo ra trên tay so sánh chi tiết với bản mẫu đã được vẽ xem thử
có hoàn toàn giống nhau hay chưa. Nếu như theo hợp đồng, việc sai sót trong khâu thiết kế
sẽ phải đền bù hợp đồng nếu như sản phẩm làm ra không tuân theo mẫu chuẩn.

Tất cả các chi tiết phải giống 100% từ phần cổ cho đến cánh tay như thế nào. Phần
thân áo xuông hay được chích eo, lên phom dáng ra sao cần phải tuân theo đúng bản vẽ đã
đưa ra. Một chiếc túi hay phần lai áo cũng cần phải được kiểm tra. Nói chung tất cả đều
phải như bản thiết kế chuẩn.

12. Tem mác

Tem mác thường được gắn trên sản phẩm để định danh và thể hiện thương hiệu của
nhà sản xuất. Quá trình kiểm tra tem mác bao gồm kiểm tra độ chính xác của thông tin trên

19
tem, độ bám dính của tem, độ sắc nét của in, độ bền của tem khi tiếp xúc với môi trường
bên ngoài, và vị trí đặt tem trên sản phẩm.

Đối với các sản phẩm y tế, kiểm tra tem mác còn được thực hiện để đảm bảo tính xác
thực của sản phẩm và nguồn gốc của nó. Trong trường hợp phát hiện bất kỳ lỗi nào liên
quan đến tem mác, sản phẩm sẽ không được phép lưu thông và sẽ được đưa vào quá trình
sửa chữa hoặc từ chối nếu không thể sửa chữa được.

13. Vị trí cúc áo

Đối với áo sơ mi hay những loại áo có gài nút, chúng ta cần kiểm tra xem vị trí may
từng nút áo đã đúng chưa. Tỷ lệ khoảng cách giữa các nút rất quan trọng, chúng sẽ làm
biến đổi phom dáng khi khách hàng sử dụng. Cần đo lại khoảng cách giữa cổ áo cho đến
phần nút áo đầu tiên và đo lại khoảng cách giữa các nút áo đã đều nhau chưa.

Kiểm tra thêm những chiếc nút được may có đảm bảo chất lượng hay chưa. Thường
những nút nhựa sẽ có độ giòn do chịu tác động của thời tiết. Chính vì vậy nếu thấy những
chiếc nút áo nào có khả năng bị bể hay hỏng cần phải đem đi thay lập tức

Tiếp đến là vị trí lỗ gài cúc áo. Cần kiểm tra xem phần cúc áo với lỗ gài có cân với
nhau không hay là bị lệch. Phần lỗ phải được đáp chỉ xung quanh để trong quá trình sử
dụng chúng không bị xơ vải hay làm lỗ áo rách to hơn.

20
14. Chất lượng khoá kéo

Phần kiểm tra khoá kéo cần kiểm tra xem khoá kéo lên kéo xuống có trơn tru hay
không để biết thay lại cái mới. Nhiều khoá kéo sản xuất bị lỗi nên khi may trực tiếp vào áo
hoặc quần dẫn đến những lỗi khác kèm theo. Kiểm tra thêm phần hai bên mép dây kéo xem
may có thẳng không, có nhiều cái hai bên đường dây khoá không khớp nhau nên sẽ không
kéo lên được.

Phần chốt khoá cũng rất quan trọng, có nhiều trường hợp khi khoá đã được kéo lên
rồi nhưng lại không chốt được vị trí tại chỗ. Trong quá trình di chuyển khoá sẽ bị tuột
xuống, vì vậy cần lưu ý ở điểm này.

II. Phương pháp đánh giá chất lượng cảm quan

1. Thiết bị đo

Các đặc tính bề mặt của vải, chẳng hạn như độ nhám bề mặt (SMD), hệ số ma sát
(MIU) và độ lệch trung bình của MIU (MMD), được đo trong các điều kiện đo tiêu chuẩn

21
dọc theo hướng dọc và ngang bằng cách sử dụng máy kiểm tra bề mặt KES-SE-SR và
KES-SE (Kato Tech Co., Ltd., Kyoto, Nhật Bản), tương ứng.

Hình dạng của các cảm biến tiếp xúc bề mặt được sử dụng để đo MIU, MMD và SMD
được thể hiện trong Hình 2a, b, tương ứng.

(a) Đo ma sát bề mặt bằng 20 dây đàn piano (φ=0,5 mm, kích thước đầu dò 1 cm × 1
cm), (MIU và MMD).

(b) Đo hình học bề mặt bằng dây đàn piano loại U (φ=0,5 mm) (SMD).

2. Đánh giá cảm quan

Mười một cặp thuộc tính cảm giác được chia thành hai nhóm đã được đánh giá trong
nghiên cứu này. Nhóm đầu tiên liên quan đến các tính chất vật lý cơ bản của vải: ấm / mát,
cứng / mềm, phẳng / gập ghềnh, thô / mịn, mỏng / dày, trơn / dính và yếu / mạnh. Nhóm
còn lại liên quan đến sở thích và trải nghiệm cá nhân: mới / quen, đắt / rẻ, không thoải mái
/ thoải mái và thích / không thích

3. Thiết lập thử nghiệm

Những người tham gia đánh giá mẫu bằng cách trượt ngón trỏ phải của họ trên chiều
dài của mẫu bốn lần, từ trái sang phải.

22
4. Phân tích

4.1 Cấu trúc bộ dữ liệu cảm quan

Bảng 4.4.1 Cấu trúc của các bộ dữ liệu

Trong thí nghiệm phân tích cảm quan, m người tham gia đã đánh giá n mẫu cho các
thuộc tính p. Mô hình phương sai được biểu diễn bằng phương trình sau:

(*)

ampha (hiệu ứng người tham gia), beta ( hiệu ứng mẫu), ơ là lỗi ngẫu nhiên

4.2 ANOVA

Một phân tích hai chiều về phương sai dựa trên mô hình phương sai trong Phương
trình (*) đã được thực hiện. Các thuộc tính có giá trị p < 0.05 đã bị loại bỏ.

Kết quả:

- Các thuộc tính của yếu / mạnh và mới / quen thuộc được tìm thấy là không đáng
kể trong tập dữ liệu cảm giác.

- Tốc độ và lực không đáng kể trong tập dữ liệu giao diện (Hình 5).

23
Hình 4.4.2 Mô hình ANOVA với thuộc tính cảm giác (a) và (b) thuộc tính giao diện vải-
ngón tay.

24
CHƯƠNG 3: NGHIÊN CỨU VÀ ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP CẢI THIỆN

I. Nghiên cứu thực nghiệm

1. Phương pháp nghiên cứu

1.1. Phương pháp kiểm tra sự khác biệt

Kiểm tra sự khác biệt được tiến hành để xác định xem có sự khác biệt có thể cảm
nhận được giữa các mẫu hoặc thuộc tính hay không. Các phương pháp như thử nghiệm so
sánh Duo-Trio, Triangle hoặc cặp đôi được sử dụng để xác định mẫu nào khác hoặc giống
nhau dựa trên đặc điểm cảm quan.

a. Kiểm tra so sánh theo cặp

Là so sánh các thuộc tính giữa hai sản phẩm A và B. Công việc này đòi hỏi người
đánh giá là so sánh các sản phẩm này và xem các mẫu có giống nhau hay không?. Nếu
khác nhau thì khác ở thuộc tính nào: Độ ngọt, độ chua, độ cứng, màu sắc…

Với phép thử này tương đối dễ tổ chức và thực hiện. Hai mẫu được mã hóa theo thứ
tự AA, BB, AB, BA. Người tham gia đánh giá cảm quan phải thử và đưa ra quyết định
xem có sự khác biệt nào hay không?. Thông thường người ta sẽ áp dụng phương pháp này
để so sánh các kỹ sản phẩm mới và cũ, thay đổi các thành phần trong sản phẩm, thử nghiệm
sở thích ở cấp độ người tiêu dùng,…

b. Kiểm tra bộ ba

Cũng là một bài đánh giá cảm quan theo cặp, tuy nhiên đã được điều chỉnh. Một mẫu
xác định là mẫu chuẩn (R) sẽ được các đánh giá viên kiểm tra. Hai mẫu còn lại được mã
25
hóa và 1 trong 2 mẫu này giống với mẫu chuẩn (R). Đánh giá viên sẽ đưa ra nhận định:
Mẫu nào giống với mẫu (R).

c. Phép thử Tam giác

Phép thử Tam giác được cho là sử dụng nhiều nhất và thường xuyên hơn trong số ba
phép thử khác biệt. Với phép thử này, một bài kiểm tra ba sản phẩm sẽ được diễn ra, trong
đó tất cả các mẫu đều được mã hóa. Người đánh giá có nhiệm vụ xác định xem 2 mẫu nào
giống nhất hoặc mẫu nào khác biệt nhất so với hai mẫu còn lại. Phép thử này được xem là
khó hơn, bởi vì người đánh giá phải ghi nhớ các đặc điểm cảm quan của hai mẫu trước đó
nhằm đưa ra đánh giá mẫu thứ ba xem giống với mẫu nào nhất.

d. Thử nghiệm nhiều mẫu

Thử nghiệm này liên quan đến hơn 3 tác nhân kích thích và được thử nghiệm trên
nhiều mẫu. Có thể là số lượng giữa các mẫu bằng nhau (đối xứng) hoặc không bằng nhau
(không đối xứng) của mỗi tác nhân. Người đánh giá sẽ được yêu cầu tách mẫu thành hai
nhóm có tính chất giống nhau. Sau đó, tiếp tục xác định các nhóm có cường độ cao hơn
hoặc thấp hơn của một tiêu chí nhất định.

1.2. Phương pháp mô tả

Phương pháp phân tích mô tả cung cấp các mô tả định lượng về các thuộc tính cảm
quan của sản phẩm thông qua cảm nhận: thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác,.. Điều
này cung cấp cho chúng ta thông tin về sự biến đổi của thông số quá trình với những thay
đổi cụ thể trong thuộc tính cảm quan. Ví dụ: Những thay đổi trong hương vị của sữa khi
chế biến ở nhiệt độ cao.

Sẽ cần tương đối ít đánh giá viên cho một bài kiểm tra mô tả, tuy nhiên đánh giá viên
sẽ phải được sàng lọc, lựa chọn và đào tạo kỹ lưỡng cho một loại sản phẩm cụ thể. Việc
đào tạo của nhóm này chủ yếu tập trung vào phát triển ngôn ngữ mô tả để làm cơ sở cho
điểm một sản phẩm mới, phát triển định nghĩa của từng thuộc tính và làm quen với các thủ
tục cho điểm của giám khảo.

Có rất nhiều ứng dụng của phép thử phân tích mô tả bao gồm: Theo dõi độ ổn định
trong quá trình bảo quản, phát triển sản phẩm, thời hạn sử dụng, kiểm tra chất lượng, thiết
lập mối tương quan vật lý / hóa học và cảm quan. Một số phương pháp mô tả được sử dụng
phổ biến là hồ sơ kết cấu, v.v.

26
Ưu điểm: bản chất riêng biệt và định lượng các đặc tính kỹ thuật mô tả có thể tương
quan chặt chẽ với các phép đo khác như phân tích thiết bị. Ít gánh nặng nhận thức trên
người thử. Nguyên nhân gây ra khuyết tật và dẫn đến các hành động sửa chữa dễ được
nhận ra hơn vì các đặc tính cụ thể được đánh giá ước lượng. So với điểm số chất lượng
chung thì những đặc tính này có thể liên kết chặt chẽ hơn với các thành phần nguyên liệu
và các yếu tố thuộc quy trình sản xuất.

1.3. Quy phạm thực nghiệm vào/ra hay đạt/không đạt

Một trong những phương pháp đơn giản nhất được mô tả bởi Munoz và các công sự
. Quy phạm này phân biệt sản phẩm chuẩn với những sản phẩm được xem là khác với sản
phẩm chuẩn hay nằm ngoài những đặc tính kỹ thuật tiêu biểu. Đây là quy phạm phổ biến
ở quy mô nhà máy và được sử dụng trong một số hoàn cảnh ra quyết định nhị phân ( đạt/
không đạt).

Ưu điểm: Đơn giản, rõ ràng và khả năng sử dụng như một công cụ ra quyết định của
nó. Thích hợp cho những sản phẩm đơn giản hay những sản phẩm có thuộc tính ít bị biến
đổi.

Nhược điểm: Thảo luận mở để đạt được sự đồng thuận, nguy cơ thiết lập tiêu chuẩn
kém là rất lớn vì luôn có sức ép cho qua các sản phẩm kém chất lượng vì số lượng. Do đó,
Munoz và cộng sự nhấn mạnh phải có quy phạm chuẩn hóa cho việc quản lý và đánh giá
mẫu, các đánh giá phải độc lập thay vì chỉ đạo thảo luận và đồng thuận. Quá trình huấn
luyện hội đồng bao gồm cả việc định nghĩa các đặc tính cảm quan xác định các mức phẩm
chất tốt, hư hỏng, lỗi và những mức độ đóng góp của các tính chất này quyết định nhị phân
chấp nhận hay loại bỏ sản phẩm.

1.4. Phương pháp chấm điểm

Một số điểm nhất định sẽ trao cho mỗi thuộc tính giác quan và được sắp xếp theo thứ
tự hợp lý trên bảng điểm trong phương pháp này. Điểm số càng cao chứng tỏ mức độ quan
trong của thuộc tính càng lớn. Ví dụ: Điểm cao nhất được phân bổ vào thuộc tính chất liệu
nên thuộc tính này được coi là thuộc tính quan trọng nhất.

27
Các điểm số từ 1 đến 5 điểm được phân bổ cho các thuộc tính khác nhau. Vì tính chất
đa dạng, đơn giản và dễ phân tích thống kê chính vì vậy phương pháp được sử dụng khá
thường xuyên. Ưu điểm hấp dẫn nhất của phương pháp này là không cần đào tạo nghiêm
ngặt cho các đánh giá viên vì mọi thông tin và hướng dẫn cho điểm đều được cung cấp trên
phiếu đánh giá.

1.5. Đánh giá thị hiếu người tiêu dùng

Phương pháp này sẽ đánh giá dựa trên trạng thái dễ chịu và không dễ chịu. Các trạng
thái này sẽ được đo lường trên thang điểm đánh giá. Thang điểm số 9 đã được sử dụng
rộng rãi nhất để phát triển sản phẩm mới và nghiên cứu người tiêu dùng.

28
Thang đo trên có thể được sửa đổi bằng cách gán giá trị số 0 cho thuộc tính không
quan trọng, với số nguyên dương ở trên và số nguyên âm ở dưới điểm này. Việc sử dụng
kiểu chấm điểm tích cực và tiêu cực chỉ có thể được sử dụng một cách hiệu quả bởi hội
đồng đánh giá đã qua đào tạo. Thang đo hedonic cung cấp những ưu điểm sau:

- Người đánh giá có thể trả lời các truy vấn mà không cần kinh nghiệm trước đó
- Dữ liệu có thể được xử lý theo thống kê và cho biết mức độ ưa thích hoặc yêu thích
chung đối với các mẫu
- Yêu cầu duy nhất để sử dụng phương pháp hedonic là cần có số lượng lớn người
đánh giá để cung cấp các phản hồi hoặc kết quả đáng tin cậy.

1.6. Phép thử xếp hạng

Hai hoặc nhiều mẫu sẽ cung cấp cho đánh giá viên, họ được yêu cầu sắp xếp các mẫu
theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần của một thuộc tính cụ thể

Phương pháp này thường được ứng dụng để so sánh các sản phẩm có chất lượng kém
hơn so với các mẫu cao cấp hơn trong quá trình phát triển sản phẩm. Phép thử xếp hạng
cũng thích hợp để so sánh các mẫu thị trường của các nhãn hiệu khác nhau. Các mẫu có
thể được xếp hạng tùy theo mức độ chấp nhận được theo một thuộc tính cụ thể.

29
2. Kết quả nghiên cứu về các đặc trưng chất lượng cảm quan

Người thử định lượng cường độ kích thích nhận được từ mẫu thử và phản hồi bằng
cách cho điểm, mô tả, so sánh. Từ việc định lượng giúp chúng ta biết được mối liên hệ giữa
cảm nhận của con người với các tính chất của sản phẩm hay phản ứng yêu thích của người
tiêu dùng đối với sản phẩm. Những bài kiểm tra như vậy có thể sử dụng một sản phẩm làm
mẫu chuẩn và so sánh với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

Thực tế số liệu thu nhận được từ người thử thường dao động lớn bởi chúng ta không
thể hoàn toàn kiểm soát được các yếu tố trong một thí nghiệm cảm quan như: tâm trạng và
động cơ, độ nhạy cảm sinh lý bẩm sinh, những kinh nghiệm cũng như độ quen thuộc của
người thử đối với các sản phẩm cùng loại. Do đó, công đoạn phân tích dữ liệu bắt buộc
phải có trong đánh giá cảm quan để đánh giá rằng các mối quan hệ quan sát được giữa đặc
tính sản phẩm và phản ứng cảm quan là thực sự tồn tại chứ không chỉ là kết quả của dao
động không kiểm soát.

Kết luận đưa ra phải là những nhận định hợp lý dựa trên các số liệu, các phân tích và
kết quả đạt được. Các kết luận bao gồm việc xem xét phương pháp đã sử dụng, các giới
hạn của thí nghiệm và cơ sở nền tảng cũng như bối cảnh của nghiên cứu.

3. So sánh với các tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể

Khi đánh giá chất lượng cảm quan, có những yêu cầu cụ thể cần được xem xét để
đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy. Những yêu cầu này thường xoay quanh các
yếu tố sau:

Các quy trình được tiêu chuẩn hóa: Điều này bao gồm việc xác định các quy trình
đánh giá, đào tạo các tham luận viên hoặc người tham gia và cung cấp các hướng dẫn rõ
ràng về kỹ thuật xử lý, trình bày và đánh giá mẫu. Một số tiêu chuẩn đánh giá cảm quan:

- ISO 10399:2004: Sensory analysis -- Methodology -- Duo-trio test.


- ISO 11037:2011: Sensory analysis -- Guidelines for sensory assessment of the
colour of products.
- ISO 11056:2021: Sensory analysis -- Methodology -- Magnitude estimation
method.

30
- ISO 11132:2012: Sensory analysis -- Methodology -- Guidelines for monitoring
the performance of a quantitative sensory panel.

Lựa chọn hội đồng cảm quan: Những người tham gia hội thảo cảm quan phải được
lựa chọn, đào tạo và giám sát cẩn thận để đảm bảo độ tin cậy và tính nhất quán của họ trong
việc đánh giá các thuộc tính cảm quan.

Chuẩn bị mẫu: Mẫu phải được chuẩn bị thống nhất và đúng cách để đảm bảo tính
đồng nhất.

Thuộc tính cảm quan: Các thuộc tính cảm quan được xác định rõ ràng cần được xác
định và mô tả để đánh giá các đặc tính chất lượng mong muốn.

Môi trường đánh giá: Việc đánh giá cảm quan lý tưởng nhất nên diễn ra trong môi
trường được kiểm soát với ít phiền nhiễu nhất, ánh sáng thích hợp và thông gió đầy đủ.
Điều này giúp hạn chế tối đa các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến phán đoán của các
tham luận viên.

Phân tích thống kê: Dữ liệu cảm quan phải được phân tích thống kê thích hợp để đảm
bảo diễn giải chắc chắn và kết luận có ý nghĩa. Các kỹ thuật như phân tích phương sai
(ANOVA), phân tích hồi quy và phân tích đa biến thường được sử dụng để phân tích dữ
liệu cảm quan và phát hiện những khác biệt hoặc khuôn mẫu đáng kể.

Khả năng nhân rộng và xác nhận: Tiến hành nhiều đánh giá với những người tham
gia hội thảo khác nhau hoặc vào những dịp khác nhau có thể giúp đánh giá tính nhất quán
và độ tin cậy của các phát hiện.

Bằng cách tuân thủ các yêu cầu này, đánh giá cảm quan có thể cung cấp những hiểu
biết có giá trị về đặc tính chất lượng cảm quan của sản phẩm và cung cấp thông tin cho quá
trình ra quyết định liên quan đến phát triển sản phẩm, kiểm soát chất lượng và sự chấp
nhận của người tiêu dùng.

II. ƯỚC TÍNH VÀ CẢI THIỆN CHẤT LƯỢNG

1. Cách ứng dụng kiến thức về đặc trưng chất lượng cảm quan

Các phương pháp đánh giá cảm quan có thể được sử dụng để hỗ trợ các hoạt động
nghiên cứu tiếp thị và tiếp thị, bắt đầu bằng việc phát triển sản phẩm mới và đánh giá tiềm

31
năng thị trường, theo dõi hiệu suất sản phẩm và đóng góp ý kiến vào các nhiệm vụ thử
nghiệm. Có thể áp dụng kiến thức cảm quan vào tiếp thị bằng cách phán đoán và thu hút
giác quan của người tiêu dùng, làm ảnh hưởng đến sự nhận thức, kích thích các giác quan
như xúc giác, khứu giác để gây ảnh hưởng tích cực đến quá trình ra quyết định và thái độ
của người tiêu dùng. Vậy nên đặc trưng chất lượng cảm quan có thể được áp dụng trong
việc quảng bá sản phẩm.

Đánh giá cảm quan cũng được sử dụng để so sánh chất lượng của các sản phẩm cạnh
tranh. Thử nghiệm của người tiêu dùng có thể được sử dụng để xác định các đặc điểm quan
trọng nhất của sản phẩm ảnh hưởng đến quyết định mua hàng. Từ các sản phẩm cạnh tranh
có thể phát triển sản phẩm của chính mình dựa trên am hiểu về kiến thức cảm quan.

Các phương pháp đánh giá cảm quan có thể được sử dụng để đánh giá các xu hướng
sắp tới từ đó có sự điều chỉnh trong quá trình sản xuất. Phương pháp đánh giá cảm quan
cũng có thể được sử dụng để kiểm soát chất lượng và nghiên cứu phát triển sản phẩm.

2. Cải thiện sản phẩm hoặc quy trình sản xuất của doanh nghiệp

2.1. Cải thiện sản phẩm

Vai trò của bộ phận nghiên cứu và phát triển trong việc cải thiện sản phẩm là quan
trọng và cần thiết. Có thể dựa trên nhận xét của khách hàng để tiến hành cải tiến sản phẩm
với chất lượng cảm quan tốt hơn.

2.2. Cải thiện quy trình sản xuất của doanh nghiệp

Để doanh nghiệp có thể cung cấp các sản phẩm chất lượng đến khách hàng thì vai trò
của việc đánh giá chất lượng cảm quan trong quy trình sản xuất và các khâu kiểm tra của
doanh nghiệp là vô cùng cần thiết. Tuy nhiên vẫn còn một số doanh nghiệp chưa thực sự
am hiểu và khó tránh khỏi một số sai sót, dưới đây là một số gợi ý cho việc cải thiện quy
trình đánh giá chất lượng cảm quan có thể áp dụng trong doanh nghiệp:

- Nhận thức về tầm quan trọng và hỗ trợ cho sự phát triển của chương trình đánh giá
chất lượng cảm quan: Chương trình đánh giá chất lượng cảm quan đang gặp phải nhiều
khó khăn như không nghiêm ngặt và thiếu sự quan tâm trong đánh giá cảm quan, không có
chương trình phù hợp và một số doanh nghiệp không xem trọng việc đánh giá cảm quan.
Nhưng trên thực tế, việc đánh giá chất lượng cảm quan có ảnh hưởng ngang bằng hoặc hơn
quá trình kiểm soát chất lượng và doanh nghiệp cần phải nhận thức được tầm quan trọng

32
của đánh giá cảm quan để cung cấp chất lượng cảm quan nhất quán và cao nhất cho khách
hàng.

- Cần có sự tham gia của các nhà khoa học và chuyên gia trong lĩnh vực cảm quan
để thiết lập một chương trình đánh giá chất lượng cảm quan phù hợp nhất: Khi chương
trình đánh giá chất lượng cảm quan được thiết lập thì các chuyên gia cần tích cực hỗ trợ
người quản lý tại nhà máy khi cần thiết cụ thể là tư vấn, thường xuyên ghé thăm nhà máy
để giám sát và đào tạo.

- Thiết lập các thông số kỹ thuật cảm quan: Các thông số kỹ thuật là một trong những
yếu tố quan trọng nhất để quyết định sự thành công hay thất bại của một chương trình.
Thông số không chỉ quyết định sự ảnh hưởng của chương trình mà còn mang lại hiệu quả
trong việc kiểm soát chất lượng và mang lại sự cảm quan nhất quán cho khách hàng. Các
thông số kỹ thuật cần phải được liên kết với sản phẩm cụ thể, phải có giới hạn rõ ràng và
phải được chứng minh thông qua các sản phẩm mẫu.

- Nguyên liệu và quá trình sản xuất: Có thể nghiên cứu thành phần và quá trình sản
xuất để phát triển các yếu tố ảnh hưởng đến cảm quan. Thiết lập đặc tính của nguyên liệu
ngay từ đầu và tiến hành đánh giá thường xuyên. So sánh và đánh giá để hiểu được mối
quan hệ giữa các thuộc tính cảm quan của nguyên liệu thô và các đặc tính cảm quan của
sản phẩm thành phẩm. Điều này giúp giảm bớt việc đánh giá các thuộc tính phức tạp của
sản phẩm hoàn chỉnh vì ta đã đánh giá các thuộc tính đơn giản mà hiệu quả của nguyên
liệu thô từ ban đầu. Đánh giá cảm quan trong quá trình sản xuất giúp tránh các đặc tính
cảm quan không mong muốn xuất hiện ở sản phẩm.

- Hiểu và sử dụng các ứng dụng của việc nghiên cứu biến đổi sản phẩm: Sự biển đổi
của một hoặc một số khâu nhỏ hoặc lớn trong quy trình sản xuất dẫn đến sự biến đổi của
sản phẩm, tiến hành so sánh sản phẩm cũ và sản phẩm mới để tìm ra điểm khác biệt, từ
điểm này có thể phát triển các yếu tố cảm quan mới.

- Cập nhật các phương pháp cảm quan mới hoặc cải tiến trên thế giới: Tích cực cập
nhật các thông tin về những phương pháp cảm quan mang tính hiệu quả, những phương
pháp lỗi thời không còn phù hợp để loại bỏ, những phương pháp nào phù hợp với doanh
nghiệp lớn, vừa và nhỏ.

- Hợp tác giữa bộ phận nghiên cứu và phát triển (R&D) và kiểm soát chất lượng
(QC) để có sự nhất quán trong quá trình sản xuất: Hai công việc chưa được phân biệt rõ

33
ràng là xác định chất lượng vốn có và chất lượng nhất quán. Trong khi việc thiết lập chất
lượng vốn có của sản phẩm là trách nhiệm của bộ phận nghiên cứu và phát triển thì việc
thiết lập chất lượng nhất quán lại là trách nhiệm của bộ phận kiểm soát chất lượng. Cả hai
bộ phận nên có sự hợp tác chặt chẽ để cải thiện và quản lý chất lượng sản phẩm từ quá
trình cho đến kết quả.

- Thiết lập và đảm bảo được các yêu cầu cảm quan tối thiểu

- Sử dụng biểu đồ kiểm soát và phân tích dữ liệu: Các thuộc tính cần được kiểm soát
và phân tích riêng biệt, tuy nhiên cũng nên kết hợp phân tích các thuộc tính để đánh giá đa
chiều dữ liệu sản phẩm, xem xét việc những thuộc tính ảnh hưởng lẫn nhau như thế nào và
mang đến ảnh hưởng tổng quát tới sản phẩm ra sao, theo chiều hướng tốt hay xấu từ đó
tiến hành điều chỉnh. Việc áp dụng các kỹ thuật phân tích dữ liệu đa biến và sử dụng biểu
đồ kiểm soát sẽ giúp thuận tiện hơn trong quá trình đánh giá và điều chỉnh.

- Thu thập ý kiến và yêu cầu của khách hàng: khách hàng là người tiếp xúc và đích
thân trải nghiệm sản phẩm với thời gian lâu dài vậy nên việc thu thập các phản hồi của
khách hàng là vô cùng quan trọng, mang tính đóng góp lớn cho việc cải thiện quy trình sản
xuất và việc phát hiện các cảm quan mới để phát triển và đưa vào hệ thống đánh giá chất
lượng cảm quan.

3. Tiềm năng tối ưu hóa, xu hướng phát triển

Việc đánh giá cảm quan thường được sử dụng để xác định khả năng chấp nhận của
khách hàng đối với sản phẩm và góp phần thiết kế hệ thống quản lý và quy trình sản xuất
chất lượng. Đánh giá cảm quan mang tính hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo chất lượng trong quá
trình sản xuất và thu thập phản hồi để đưa ra quyết định sửa đổi cải tiến một cách phù hợp
với sản phẩm. Vì thế phương pháp đánh giá cảm quan là không thế thiếu để kiểm soát chất
lượng thường xuyên. Có nhiều cơ hội cho sự phát triển của đánh giá chất lượng cảm quan
trong các lĩnh vực cụ thể như nghiên cứu và phát triển (R&D), nghiên cứu thị trường, thống
kê và kiểm soát chất lượng.

34
CHƯƠNG 4: KẾT LUẬN

I. Tầm quan trọng của chất lượng cảm quan trong ngành dệt may

Đánh giá cảm quan về chất lượng của hàng dệt may là một phương pháp quan trọng
để đánh giá nhận thức và sự hài lòng của người tiêu dùng đối với các sản phẩm dệt may
khác nhau. Điều này thể giúp xác định các đặc điểm đặc trưng cho chất lượng của các nhãn
hiệu và chủng loại sản phẩm dệt khác nhau, chẳng hạn như thời trang nhanh, sang trọng
hoặc thủ công. Đánh giá cảm quan có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các kỹ thuật
khác nhau, chẳng hạn như phân tích mô tả, thang đo cảm giác hoặc kiểm tra sở thích. Đánh
giá cảm quan cũng có thể được kết hợp với các phép đo khách quan, chẳng hạn như tính
chất cơ học hoặc nhiệt, để đưa ra đánh giá toàn diện về chất lượng hàng dệt. Phân tích cảm
quan là một phương pháp khoa học sử dụng giác quan của con người để đánh giá chất
lượng sản phẩm, chẳng hạn như hàng dệt may. Phân tích cảm quan có thể được sử dụng
trong quá trình phát triển sản phẩm mới để hiểu sở thích, mong đợi và sự hài lòng của
người tiêu dùng đối với các thuộc tính dệt khác nhau, chẳng hạn như hình thức bên ngoài,
kết cấu, sự thoải mái, độ bền và chức năng. Phân tích cảm quan cũng có thể được sử dụng
để giám sát chất lượng sản phẩm dệt trong quá trình sản xuất, bảo quản và phân phối.

Đánh giá cảm quan về chất lượng của hàng dệt may có thể giúp các nhà sản xuất hàng
dệt may cải tiến sản phẩm của họ và đáp ứng mong đợi cũng như nhu cầu của khách hàng,
giúp người tiêu dùng dệt may đưa ra những lựa chọn sáng suốt và chọn được sản phẩm phù
hợp với sở thích và lối sống của họ. Đánh giá cảm quan cũng có thể góp phần phát triển
các sản phẩm dệt mới và cải tiến nhằm nâng cao chức năng và sự thoải mái.

II. Hướng phát triển tương lai

Cơ hội đánh giá cảm quan tiếp tục phát triển chủ yếu do những thay đổi đáng kể trên
thị trường và ở mức độ lớn hơn nhiều so với những thay đổi trong phương pháp đánh giá
cảm quan.

Một số xu hướng hiện tại và sự phát triển trong tương lai của phân tích cảm quan
trong ngành dệt may là:

35
- Phát triển thang đo chất lượng dựa trên người tiêu dùng đối với hàng dệt may, có
thể giúp nhà sản xuất cải thiện chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu chức năng của
khách hàng.
- Phát triển từ vựng cảm quan chính xác để mô tả và so sánh các thuộc tính cảm
quan của các loại vải khác nhau. Taừ vựng cảm quan là tập hợp các thuật ngữ xác định các
đặc tính cảm quan của sản phẩm, chẳng hạn như độ mềm, độ mịn, độ dày, độ đàn hồi và
độ ấm….
- Thiết lập đơn vị đo cho đặc trưng cảm quan và sau đó sử dụng các phương tiện đo
thông thường (cơ hay điện..) để quan sát và đo lường.
- Tích hợp phân tích cảm quan với các phương pháp phân tích khác, chẳng hạn như
đo lường bằng dụng cụ, thử nghiệm hóa lý và nghiên cứu người tiêu dùng, để đưa ra đánh
giá toàn diện về chất lượng của hàng dệt may. Đánh giá cảm quan có thể bổ sung và xác
nhận các kết quả thu được từ các phương pháp khác và cung cấp thêm thông tin chi tiết về
nhận thức và hành vi của người tiêu dùng.

36
TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Claudia Ruiz-Capillas and Ana M. Herrero (2021), Sensory Analysis and


Consumer Research in New Product Development.

2. Rosimeiri Naomi Nagamatsu, Maria José Araújo Marques de Abreu and Cosmo
Damião Santiago (2020), Sensory Analysis in the Garment and Textile Industry.

3. Grębosz, M., & Wrońska, B. (2013). Sensory impact on the purchase of textile
products. Fibres & Textiles in Eastern Europe, (3 (99)), 8-12.

4. Salerno-Kochan, R., & Turek, P. (2021). Consumer perception vs sensory


assessment of the quality of clothes of selected brands available on the Polish market.
Journal of Fashion Marketing and Management: An International Journal, 25(4), 682-696.

5. Sipos, L., Nyitrai, Á., Hitka, G., Friedrich, L. F., & Kókai, Z. (2021). Sensory panel
performance evaluation—comprehensive review of practical approaches. Applied
Sciences, 11(24), 11977.

6. Philippe, F., Schacher, L., Adolphe, D. C., & Dacremont, C. (2003). The sensory
panel applied to textile goods–a new marketing tool. Journal of Fashion Marketing and
Management: An International Journal, 7(3), 235-248.

7. Philippe, F., Schacher, L., Adolphe, D. C., & Dacremont, C. (2004). Tactile
feeling: Sensory analysis applied to textile goods. Textile research journal, 74(12), 1066-
1072.

8. The sensory panel applied to textile good_a new makerting tool_PDF, Flora
Philippe, Laurence Schacher and Dominique C. Adolphe.

9. Tactile Perception of Woven Fabrics by a Sliding Index Finger with Emphasis on


Individual Differences, Textiles 2023.

10. Masumi Nakanishi, Sachiko Sukigara, Raphael Romao Santos (2023),


Tactile Perception of Woven Fabrics by a Sliding Index Finger with Emphasis on
Individual Differences.

11. FCS (2021), 6 phương pháp đánh giá cảm quan thông dụng. Truy cập từ
https://giayphepthucpham.vn/phuong-phap-danh-gia-cam-quan.html

37
12. Sở Khoa học và Công nghệ TPHCM (2016), Báo cáo phân tích xu hướng công
nghệ chuyên đề phương pháp đánh giá cảm quan trong nghiên cứu thị hiếu người tiêu dùng và
phát triển sản phẩm mới.

13. Kythuatldc (2023), Kiểm tra chất lượng sản phẩm may mặc. Truy cập từ
https://kythuatdo.com/kiem-tra-chat-luong-san-pham-may-mac/#penci-3-Chat-luong-duong-chi-
may

14. Vaxy (2023), Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng sản phẩm may mặc mới nhất. Truy
cập từ https://vaxy.vn/tieu-chuan-danh-gia-chat-luong-san-pham-may-mac-moi-nhat/#ftoc-
heading-2

15. Kunwar Venkteshwar Singh (2018), How comfortable is your textile?. Truy cập từ
https://www.linkedin.com/pulse/how-comfortable-your-textiles-kunwar-venkteshwar-singh

16. Innovation in Textiles Halifax (2022), Interview a measure of comfort. Truy


cập từ https://www.innovationintextiles.com/a-measure-of-comfort/

17. Mazharul Islam Kiron (2015), Comfort, Appearance and Durability of


Fabrics. Truy cập từ https://textilelearner.net/comfort-appearance-and-durability-of-
fabrics/

38

You might also like