You are on page 1of 16

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ HÓA CHẤT 13 (Z113)

XÍ NGHIỆP 4
DANH SÁCH CHỨC DANH
MÃ BỘ MÃ CHỨC
STT Vị trí VỊ TRÍ CÔNG VIỆC TÊN NHÂN VIÊN
PHẬN DANH

I. LÃNH ĐẠO XÍ NGHIỆP 4

1 XN4 M1 XN4.M1 Giám đốc Xí nghiệp


2 XN4 M2 XN4.M2 Phó Giám đốc Xí nghiệp
II. BAN KỸ THUẬT

3 XN4 S1 XN4.S1 Kỹ thuật viên hóa


4 XN4 S2 XN4.S2 Kỹ thuật viên cơ điện
III. BAN NGHIỆP VỤ

5 XN4 M3 XN4.M3 Trưởng ban Nghiệp vụ


6 XN4 S3 XN4.S3 Nhân viên Kế hoạch
7 XN4 S4 XN4.S4 Nhân viên Chính trị
8 XN4 S5 XN4.S5 Nhân viên Thống kê
9 XN4 S6 XN4.S6 Thợ vận hành máy phát điện
IV. PHÂN XƯỞNG 1

10 XN4 M4 XN4.M4 Quản đốc PX1


11 XN4 S7 XN4.S7 Kỹ thuật viên hóa
12 XN4 S8 XN4.S8 Trưởng ca + ATV
13 XN4 S9 XN4.S9 Vệ sinh công nghiệp
V. PHÂN XƯỞNG 2

14 XN4 M5 XN4.M5 Quản đốc PX2


15 XN4 S10 XN4.S10 Kỹ thuật viên cơ khí
16 XN4 S11 XN4.S11 Kỹ thuật viên điện
17 XN4 S12 XN4.S12 Trưởng ca + ATV
18 XN4 S13 XN4.S13 Vệ sinh công nghiệp

Trang 1
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ HÓA CHẤT 13 (Z113)
THƯ VIỆN CHỈ TIÊU HIỆU SUẤT CÔNG VIỆC CẤP VỊ TRÍ CÔNG VIỆC (KPI CẤP 3)
XÍ NGHIỆP 4
Mã KPI bộ Nhóm mục Lọc theo Chọn KPI
STT Mã KPI vị trí NHIỆM VỤ, MỤC TIÊU KPIs Cách đo lường Đơn vị tính
phận tiêu VTCV trong kỳ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

XN4 M1 Vị trí Giám đốc Xí nghiệp XN4.M1 10

Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tổng doanh thu Công Đo =Giá trị sản lượng nghiệm thu trong kỳ/ Giá trị sản lượng kế
1 Z1.XN4 Z1.XN4.M1 CÔNG TY Hoàn thành KH doanh thu Công ty % XN4.M1 x
ty hoạch

Đo = Số vụ việc phòng KSCL tiếp nhận xử lý và quy lỗi theo biên


2 Z7.XN4 Z7.XN4.M1 CÔNG TY Giảm phàn nàn, khiếu nại của KH Số lần khách hàng phàn nàn, khiếu nại trong kỳ Số lần XN4.M1
bản. Các ĐV xác định lỗi của từng đơn vị để đánh giá.

Tính = Tổng số ngày chậm tiến độ SX của các KH, lệnh, phiếu
Số ngày chậm tiến độ SX bình quân của các
Hoàn thành tiến độ kế hoạch sản xuất, chế yêu cầu/ Tổng số KH, lệnh, phiếu yêu cầu được giao trong kỳ
3 Z8.XN4 Z8.XN4.M1 ĐƠN VỊ KH, lệnh, phiếu, KH chế thử SP được giao Ngày XN4.M1 x
thử SP (Loại trừ những lệnh chậm do nguyên nhân khách quan được
trong kỳ
phòng KH xác nhận).

Hoàn thành kế hoạch sản lượng SX hàng Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng SX hàng quốc Tính = Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng hàng QP nhóm 1 và nhóm
4 Z9.XN4 Z9.XN4.M1 ĐƠN VỊ % XN4.M1 x
quốc phòng nhóm 1 và nhóm 2 phòng nhóm 1 và nhóm 2 trong kỳ 2 bình quân trong kỳ ( B1 đánh giá)

Hoàn thành kế hoạch sản lượng SX hàng Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng SX hàng thuốc Tính = Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng hàng thuốc nổ TNT bình
5 Z9.1.XN4 Z9.1.XN4.M1 ĐƠN VỊ % XN4.M1 x
thuốc nổ TNT nố TNT trong kỳ quân trong kỳ ( B1 đánh giá)

Đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá Tỷ lệ thành phẩm, BTP SX bị lỗi hỏng so với Đo = Tỷ lệ SP lỗi hỏng bình quân của các SP sản xuất trong kỳ so
6 Z12.XN4 Z12.XN4.M1 ĐƠN VỊ % XN4.M1 x
trình sản xuất định mức với định mức. Phòng KTCLSP quy lỗi cho các ĐV để đánh giá

Đo = Tỷ lệ tiêu hao vật tư bình quân của các KH, lệnh SX so với
7 Z15.XN4 Z15.XN4.M1 ĐƠN VỊ Quản trị tiêu hao nguyên vật liệu Tỷ lệ tiêu hao vật tư, nhiên liệu so với định mức % XN4.M1 x
định mức trong kỳ ( B3 đánh giá)

Đảm bảo ATLĐ, VSMT, phòng chống


8 Z16.XN4 Z16.XN4.M1 ĐƠN VỊ Số điểm ATVSLĐ đạt được trong kỳ Đo = Số điểm ATVSLĐ do Phòng An toàn đánh giá. Điểm XN4.M1 x
cháy nổ trong quá trình SX

Đo = Tổng số công việc hoàn thành đúng hạn, đạt chất lượng/
Tổ chức thực hiện công việc của đơn vị Tỷ lệ hoàn thành các công việc của đơn vị được
9 Z19.1.XN4 Z19.1.XN4.M1 ĐƠN VỊ Tổng sổ công việc được giao và KH được xây dựng trên VP điện % XN4.M1 x
được giao và KH trên VP điện tử giao và KH được xây dựng trên VP điện tử
tử (Đo theo BC01.QL)

Triển khai công tác Đảng, công tác Chính Số điểm đánh giá về công tác Đảng, công tác
10 Z20.XN4 Z20.XN4.M1 ĐƠN VỊ Đo = Số điểm do B14 đánh giá Điểm XN4.M1 x
trị Chinh trị của đơn vị trong kỳ

Đánh giá hiệu suất của nhân viên thuộc Số lỗi chậm hoặc sai sót trong việc triển khai Đo = Số lỗi chậm hoặc sai sót so với quy định triển khai giao và
11 Z22.XN4 Z22.XN4.M1 ĐƠN VỊ Số lỗi XN4.M1 x
đơn vị giao và đánh giá KPI đối với NV trực thuộc đánh giá KPI đối với NV trực thuộc đơn vị

XN4 M2 Vị trí Phó Giám đốc Xí nghiệp XN4.M2 8

Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tổng doanh thu Công Đo =Giá trị sản lượng nghiệm thu trong kỳ/ Giá trị sản lượng kế
1 Z1.XN4 Z1.XN4.M2 CÔNG TY Hoàn thành KH doanh thu Công ty
ty hoạch
% XN4.M2 x
Mã KPI bộ Nhóm mục Lọc theo Chọn KPI
STT Mã KPI vị trí NHIỆM VỤ, MỤC TIÊU KPIs Cách đo lường Đơn vị tính
phận tiêu VTCV trong kỳ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Đo = Số vụ việc phòng KSCL tiếp nhận xử lý và quy lỗi theo biên


2 Z7.XN4 Z7.XN4.M2 CÔNG TY Giảm phàn nàn, khiếu nại của KH Số lần khách hàng phàn nàn, khiếu nại trong kỳ
bản. Các ĐV xác định lỗi của từng đơn vị để đánh giá.
Số lần XN4.M2

Tính = Tổng số ngày chậm tiến độ SX của các KH, lệnh, phiếu
Số ngày chậm tiến độ SX bình quân của các
Hoàn thành tiến độ kế hoạch sản xuất, chế yêu cầu/ Tổng số KH, lệnh, phiếu yêu cầu được giao trong kỳ
3 Z8.XN4 Z8.XN4.M2 ĐƠN VỊ
thử SP
KH, lệnh, phiếu, KH chế thử SP được giao
(Loại trừ những lệnh chậm do nguyên nhân khách quan được
Ngày XN4.M2 x
trong kỳ
phòng KH xác nhận).

Hoàn thành kế hoạch sản lượng SX hàng Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng SX hàng quốc Tính = Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng hàng QP nhóm 1 và nhóm
4 Z9.XN4 Z9.XN4.M2 ĐƠN VỊ
quốc phòng nhóm 1 và nhóm 2 phòng nhóm 1 và nhóm 2 trong kỳ 2 bình quân trong kỳ ( B1 đánh giá)
% XN4.M2 x

Hoàn thành kế hoạch sản lượng SX hàng Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng SX hàng thuốc Tính = Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng hàng thuốc nổ TNT bình
5 Z9.1.XN4 Z9.1.XN4.M2 ĐƠN VỊ
thuốc nổ TNT nố TNT trong kỳ quân trong kỳ ( B1 đánh giá)
% XN4.M2 x

Đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá Tỷ lệ thành phẩm, BTP SX bị lỗi hỏng so với Đo = Tỷ lệ SP lỗi hỏng bình quân của các SP sản xuất trong kỳ so
6 Z12.XN4 Z12.XN4.M2 ĐƠN VỊ
trình sản xuất định mức với định mức. Phòng KTCLSP quy lỗi cho các ĐV để đánh giá
% XN4.M2 x

Đo = Tỷ lệ tiêu hao vật tư bình quân của các KH, lệnh SX so với
7 Z15.XN4 Z15.XN4.M2 ĐƠN VỊ Quản trị tiêu hao nguyên vật liệu Tỷ lệ tiêu hao vật tư, nhiên liệu so với định mức
định mức trong kỳ ( B3 đánh giá)
% XN4.M2 x

Đảm bảo ATLĐ, VSMT, phòng chống


8 Z16.XN4 Z16.XN4.M2 ĐƠN VỊ
cháy nổ trong quá trình SX
Số điểm ATVSLĐ đạt được trong kỳ Đo = Số điểm ATVSLĐ do Phòng An toàn đánh giá. Điểm XN4.M2 x

Đo = Tổng số công việc hoàn thành đúng hạn, đạt chất lượng/
Tổ chức thực hiện công việc của đơn vị Tỷ lệ hoàn thành các công việc của đơn vị được
9 Z19.1.XN4 Z19.1.XN4.M2 ĐƠN VỊ
được giao và KH trên VP điện tử giao và KH được xây dựng trên VP điện tử
Tổng sổ công việc được giao và KH được xây dựng trên VP điện % XN4.M2 x
tử (Đo theo BC01.QL)

Đánh giá hiệu suất của nhân viên thuộc Số lỗi chậm hoặc sai sót trong việc triển khai Đo = Số lỗi chậm hoặc sai sót so với quy định triển khai giao và
10 Z22.XN4 Z22.XN4.M2 ĐƠN VỊ
đơn vị giao và đánh giá KPI đối với NV trực thuộc đánh giá KPI đối với NV trực thuộc đơn vị
Số lỗi XN4.M2

XN4 S1 Vị trí Kỹ thuật viên hóa Ban kỹ thuật XN4.S1 7

Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tổng doanh thu Công Đo =Giá trị sản lượng nghiệm thu trong kỳ/ Giá trị sản lượng kế
1 Z1.XN4 Z1.XN4.S1 CÔNG TY Hoàn thành KH doanh thu Công ty % XN4.S1 x
ty hoạch

Đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá Tỷ lệ thành phẩm, BTP SX bị lỗi hỏng so với Đo = Tỷ lệ SP lỗi hỏng bình quân của các SP sản xuất trong kỳ so
2 Z12.XN4 Z12.XN4.S1 ĐƠN VỊ % XN4.S1 x
trình sản xuất định mức với định mức. Phòng KTCLSP quy lỗi cho các ĐV để đánh giá

Đo = Tỷ lệ tiêu hao vật tư bình quân của các KH, lệnh SX so với
3 Z15.XN4 Z15.XN4.S1 ĐƠN VỊ Quản trị tiêu hao nguyên vật liệu Tỷ lệ tiêu hao vật tư, nhiên liệu so với định mức % XN4.S1 x
định mức trong kỳ ( B3 đánh giá)

Đảm bảo ATLĐ, VSMT, phòng chống


4 Z16.XN4 Z16.XN4.S1 ĐƠN VỊ Số điểm ATVSLĐ đạt được trong kỳ Đo = Số điểm ATVSLĐ do Phòng An toàn đánh giá. Điểm XN4.S1 x
cháy nổ trong quá trình SX

Hoàn thành tiến độ và chất lượng các công Tỷ lệ hoàn thành tiến độ và chất lượng công Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc thường xuyên & phát sinh của cá
5 XN4.S1.5 CÁ NHÂN % XN4.S1 x
việc thường xuyên & phát sinh việc thường xuyên & phát sinh nhân theo báo cáo BC01.NV

Tổ chức thực hiện công việc trọng tâm của Tỷ lệ hoàn thành các công việc trọng tâm của Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc trọng tâm của đơn vị được giao
6 XN4.S1.6 CÁ NHÂN % XN4.S1 x
đơn vị đơn vị được giao theo báo cáo BC01.NV
Mã KPI bộ Nhóm mục Lọc theo Chọn KPI
STT Mã KPI vị trí NHIỆM VỤ, MỤC TIÊU KPIs Cách đo lường Đơn vị tính
phận tiêu VTCV trong kỳ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Tỷ lệ hoàn thành khối lượng định mức công việc Đo = Tỷ lệ hoàn thành khối lượng công việc theo báo cáo
7 XN4.S1.7 CÁ NHÂN Hoàn thành khối lượng công việc cá nhân % XN4.S1 x
cá nhân BC01.NV

XN4 S2 Vị trí Kỹ thuật viên cơ điện Ban kỹ thuật XN4.S2 7

Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tổng doanh thu Công Đo =Giá trị sản lượng nghiệm thu trong kỳ/ Giá trị sản lượng kế
1 Z1.XN4 Z1.XN4.S2 CÔNG TY Hoàn thành KH doanh thu Công ty
ty hoạch
% XN4.S2 x

Đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá Tỷ lệ thành phẩm, BTP SX bị lỗi hỏng so với Đo = Tỷ lệ SP lỗi hỏng bình quân của các SP sản xuất trong kỳ so
2 Z12.XN4 Z12.XN4.S2 ĐƠN VỊ
trình sản xuất định mức với định mức. Phòng KTCLSP quy lỗi cho các ĐV để đánh giá
% XN4.S2 x

Đo = Tỷ lệ tiêu hao vật tư bình quân của các KH, lệnh SX so với
3 Z15.XN4 Z15.XN4.S2 ĐƠN VỊ Quản trị tiêu hao nguyên vật liệu Tỷ lệ tiêu hao vật tư, nhiên liệu so với định mức
định mức trong kỳ ( B3 đánh giá)
% XN4.S2 x

Đảm bảo ATLĐ, VSMT, phòng chống


4 Z16.XN4 Z16.XN4.S2 ĐƠN VỊ
cháy nổ trong quá trình SX
Số điểm ATVSLĐ đạt được trong kỳ Đo = Số điểm ATVSLĐ do Phòng An toàn đánh giá. Điểm XN4.S2 x

Hoàn thành tiến độ và chất lượng các công Tỷ lệ hoàn thành tiến độ và chất lượng công Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc thường xuyên & phát sinh của cá
5 XN4.S2.5 CÁ NHÂN % XN4.S2 x
việc thường xuyên & phát sinh việc thường xuyên & phát sinh nhân theo báo cáo BC01.NV

Tổ chức thực hiện công việc trọng tâm của Tỷ lệ hoàn thành các công việc trọng tâm của Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc trọng tâm của đơn vị được giao
6 XN4.S2.6 CÁ NHÂN % XN4.S2 x
đơn vị đơn vị được giao theo báo cáo BC01.NV

Tỷ lệ hoàn thành khối lượng định mức công việc Đo = Tỷ lệ hoàn thành khối lượng công việc theo báo cáo
7 XN4.S2.7 CÁ NHÂN Hoàn thành khối lượng công việc cá nhân % XN4.S2 x
cá nhân BC01.NV

XN4 M3 Vị trí Trưởng ban Nghiệp vụ Ban nghiệp vụ XN4.M3 10

Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tổng doanh thu Công Đo =Giá trị sản lượng nghiệm thu trong kỳ/ Giá trị sản lượng kế
1 Z1.XN4 Z1.XN4.M3 CÔNG TY Hoàn thành KH doanh thu Công ty
ty hoạch
% XN4.M3 x

Đo = Số vụ việc phòng KSCL tiếp nhận xử lý và quy lỗi theo biên


2 Z7.XN4 Z7.XN4.M3 CÔNG TY Giảm phàn nàn, khiếu nại của KH Số lần khách hàng phàn nàn, khiếu nại trong kỳ
bản. Các ĐV xác định lỗi của từng đơn vị để đánh giá.
Số lần XN4.M3

Tính = Tổng số ngày chậm tiến độ SX của các KH, lệnh, phiếu
Số ngày chậm tiến độ SX bình quân của các
Hoàn thành tiến độ kế hoạch sản xuất, chế yêu cầu/ Tổng số KH, lệnh, phiếu yêu cầu được giao trong kỳ
3 Z8.XN4 Z8.XN4.M3 ĐƠN VỊ
thử SP
KH, lệnh, phiếu, KH chế thử SP được giao
(Loại trừ những lệnh chậm do nguyên nhân khách quan được
Ngày XN4.M3 x
trong kỳ
phòng KH xác nhận).

Hoàn thành kế hoạch sản lượng SX hàng Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng SX hàng quốc Tính = Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng hàng QP nhóm 1 và nhóm
4 Z9.XN4 Z9.XN4.M3 ĐƠN VỊ
quốc phòng nhóm 1 và nhóm 2 phòng nhóm 1 và nhóm 2 trong kỳ 2 bình quân trong kỳ ( B1 đánh giá)
% XN4.M3 x

Hoàn thành kế hoạch sản lượng SX hàng Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng SX hàng thuốc Tính = Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng hàng thuốc nổ TNT bình
5 Z9.1.XN4 Z9.1.XN4.M3 ĐƠN VỊ
thuốc nổ TNT nố TNT trong kỳ quân trong kỳ ( B1 đánh giá)
% XN4.M3 x

Đo = Tỷ lệ tiêu hao vật tư bình quân của các KH, lệnh SX so với
6 Z15.XN4 Z15.XN4.M3 ĐƠN VỊ Quản trị tiêu hao nguyên vật liệu Tỷ lệ tiêu hao vật tư, nhiên liệu so với định mức
định mức trong kỳ ( B3 đánh giá)
% XN4.M3 x
Mã KPI bộ Nhóm mục Lọc theo Chọn KPI
STT Mã KPI vị trí NHIỆM VỤ, MỤC TIÊU KPIs Cách đo lường Đơn vị tính
phận tiêu VTCV trong kỳ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Đảm bảo ATLĐ, VSMT, phòng chống


7 Z16.XN4 Z16.XN4.M3 ĐƠN VỊ
cháy nổ trong quá trình SX
Số điểm ATVSLĐ đạt được trong kỳ Đo = Số điểm ATVSLĐ do Phòng An toàn đánh giá. Điểm XN4.M3 x

Đo = Tổng số công việc hoàn thành đúng hạn, đạt chất lượng/
Tổ chức thực hiện công việc của đơn vị Tỷ lệ hoàn thành các công việc của đơn vị được
8 Z19.1.XN4 Z19.1.XN4.M3 ĐƠN VỊ
được giao và KH trên VP điện tử giao và KH được xây dựng trên VP điện tử
Tổng sổ công việc được giao và KH được xây dựng trên VP điện % XN4.M3 x
tử (Đo theo BC01.QL)

Đánh giá hiệu suất của nhân viên thuộc Số lỗi chậm hoặc sai sót trong việc triển khai Đo = Số lỗi chậm hoặc sai sót so với quy định triển khai giao và
9 Z22.XN4 Z22.XN4.M3 ĐƠN VỊ
đơn vị giao và đánh giá KPI đối với NV trực thuộc đánh giá KPI đối với NV trực thuộc đơn vị
Số lỗi XN4.M3

Hoàn thành tiến độ và chất lượng các công Tỷ lệ hoàn thành tiến độ và chất lượng công Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc thường xuyên & phát sinh của cá
6 XN4.M3.6 CÁ NHÂN % XN4.M3 x
việc thường xuyên & phát sinh việc thường xuyên & phát sinh nhân theo báo cáo BC01.NV

Tổ chức thực hiện công việc trọng tâm của Tỷ lệ hoàn thành các công việc trọng tâm của Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc trọng tâm của đơn vị được giao
7 XN4.M3.7 CÁ NHÂN % XN4.M3 x
đơn vị đơn vị được giao theo báo cáo BC01.NV

Tỷ lệ hoàn thành khối lượng định mức công việc Đo = Tỷ lệ hoàn thành khối lượng công việc theo báo cáo
8 XN4.M3.8 CÁ NHÂN Hoàn thành khối lượng công việc cá nhân % XN4.M3 x
cá nhân BC01.NV

XN4 S3 Vị trí Nhân viên Kế hoạch Ban nghiệp vụ XN4.S3 8

Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tổng doanh thu Công Đo =Giá trị sản lượng nghiệm thu trong kỳ/ Giá trị sản lượng kế
1 Z1.XN4 Z1.XN4.S3 CÔNG TY Hoàn thành KH doanh thu Công ty
ty hoạch
% XN4.S3 x

Tính = Tổng số ngày chậm tiến độ SX của các KH, lệnh, phiếu
Số ngày chậm tiến độ SX bình quân của các
Hoàn thành tiến độ kế hoạch sản xuất, chế yêu cầu/ Tổng số KH, lệnh, phiếu yêu cầu được giao trong kỳ
2 Z8.XN4 Z8.XN4.S3 ĐƠN VỊ
thử SP
KH, lệnh, phiếu, KH chế thử SP được giao
(Loại trừ những lệnh chậm do nguyên nhân khách quan được
Ngày XN4.S3 x
trong kỳ
phòng KH xác nhận).

Hoàn thành kế hoạch sản lượng SX hàng Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng SX hàng quốc Tính = Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng hàng QP nhóm 1 và nhóm
3 Z9.XN4 Z9.XN4.S3 ĐƠN VỊ
quốc phòng nhóm 1 và nhóm 2 phòng nhóm 1 và nhóm 2 trong kỳ 2 bình quân trong kỳ ( B1 đánh giá)
% XN4.S3 x

Hoàn thành kế hoạch sản lượng SX hàng Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng SX hàng thuốc Tính = Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng hàng thuốc nổ TNT bình
4 Z9.1.XN4 Z9.1.XN4.S3 ĐƠN VỊ
thuốc nổ TNT nố TNT trong kỳ quân trong kỳ ( B1 đánh giá)
% XN4.S3 x

Đo = Tỷ lệ tiêu hao vật tư bình quân của các KH, lệnh SX so với
5 Z15.XN4 Z15.XN4.S3 ĐƠN VỊ Quản trị tiêu hao nguyên vật liệu Tỷ lệ tiêu hao vật tư, nhiên liệu so với định mức
định mức trong kỳ ( B3 đánh giá)
% XN4.S3 x

Hoàn thành tiến độ và chất lượng các công Tỷ lệ hoàn thành tiến độ và chất lượng công Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc thường xuyên & phát sinh của cá
6 XN4.S3.6 CÁ NHÂN % XN4.S3 x
việc thường xuyên & phát sinh việc thường xuyên & phát sinh nhân theo báo cáo BC01.NV

Tổ chức thực hiện công việc trọng tâm của Tỷ lệ hoàn thành các công việc trọng tâm của Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc trọng tâm của đơn vị được giao
7 XN4.S3.7 CÁ NHÂN % XN4.S3 x
đơn vị đơn vị được giao theo báo cáo BC01.NV

Tỷ lệ hoàn thành khối lượng định mức công việc Đo = Tỷ lệ hoàn thành khối lượng công việc theo báo cáo
8 XN4.S3.8 CÁ NHÂN Hoàn thành khối lượng công việc cá nhân % XN4.S3 x
cá nhân BC01.NV

XN4 S4 Vị trí Nhân viên Chính trị Ban nghiệp vụ XN4.S4 5


Mã KPI bộ Nhóm mục Lọc theo Chọn KPI
STT Mã KPI vị trí NHIỆM VỤ, MỤC TIÊU KPIs Cách đo lường Đơn vị tính
phận tiêu VTCV trong kỳ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tổng doanh thu Công Đo =Giá trị sản lượng nghiệm thu trong kỳ/ Giá trị sản lượng kế
1 Z1.XN4 Z1.XN4.S4 CÔNG TY Hoàn thành KH doanh thu Công ty % XN4.S4 x
ty hoạch

Đảm bảo ATLĐ, VSMT, phòng chống


2 Z16.XN4 Z16.XN4.S4 ĐƠN VỊ Số điểm ATVSLĐ đạt được trong kỳ Đo = Số điểm ATVSLĐ do Phòng An toàn đánh giá. Điểm XN4.S4 x
cháy nổ trong quá trình SX

Hoàn thành tiến độ và chất lượng các công Tỷ lệ hoàn thành tiến độ và chất lượng công Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc thường xuyên & phát sinh của cá
3 XN4.S4.3 CÁ NHÂN % XN4.S4 x
việc thường xuyên & phát sinh việc thường xuyên & phát sinh nhân theo báo cáo BC01.NV

Tổ chức thực hiện công việc trọng tâm của Tỷ lệ hoàn thành các công việc trọng tâm của Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc trọng tâm của đơn vị được giao
4 XN4.S4.4 CÁ NHÂN % XN4.S4 x
đơn vị đơn vị được giao theo báo cáo BC01.NV

Tỷ lệ hoàn thành khối lượng định mức công việc Đo = Tỷ lệ hoàn thành khối lượng công việc theo báo cáo
5 XN4.S4.5 CÁ NHÂN Hoàn thành khối lượng công việc cá nhân % XN4.S4 x
cá nhân BC01.NV

XN4 S5 Vị trí Nhân viên Thống kê Ban nghiệp vụ XN4.S5 4

Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tổng doanh thu Công Đo =Giá trị sản lượng nghiệm thu trong kỳ/ Giá trị sản lượng kế
1 Z1.XN4 Z1.XN4.S5 CÔNG TY Hoàn thành KH doanh thu Công ty % XN4.S5 x
ty hoạch

Hoàn thành tiến độ và chất lượng các công Tỷ lệ hoàn thành tiến độ và chất lượng công Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc thường xuyên & phát sinh của cá
2 XN4.S5.2 CÁ NHÂN % XN4.S5 x
việc thường xuyên & phát sinh việc thường xuyên & phát sinh nhân theo báo cáo BC01.NV

Tổ chức thực hiện công việc trọng tâm của Tỷ lệ hoàn thành các công việc trọng tâm của Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc trọng tâm của đơn vị được giao
3 XN4.S5.3 CÁ NHÂN % XN4.S5 x
đơn vị đơn vị được giao theo báo cáo BC01.NV

Tỷ lệ hoàn thành khối lượng định mức công việc Đo = Tỷ lệ hoàn thành khối lượng công việc theo báo cáo
4 XN4.S5.4 CÁ NHÂN Hoàn thành khối lượng công việc cá nhân % XN4.S5 x
cá nhân BC01.NV

XN4 S6 Vị trí Thợ vận hành máy phát điện Ban nghiệp vụ XN4.S6 6

Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tổng doanh thu Công Đo =Giá trị sản lượng nghiệm thu trong kỳ/ Giá trị sản lượng kế
1 Z1.XN4 Z1.XN4.S6 CÔNG TY Hoàn thành KH doanh thu Công ty % XN4.S6 x
ty hoạch

Đảm bảo ATLĐ, VSMT, phòng chống


2 Z16.XN4 Z16.XN4.S6 ĐƠN VỊ Số điểm ATVSLĐ đạt được trong kỳ Đo = Số điểm ATVSLĐ do Phòng An toàn đánh giá. Điểm XN4.S6 x
cháy nổ trong quá trình SX

Hoàn thành tiến độ và chất lượng các công Tỷ lệ hoàn thành tiến độ và chất lượng công Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc thường xuyên & phát sinh của cá
3 XN4.S6.3 CÁ NHÂN % XN4.S6 x
việc thường xuyên & phát sinh việc thường xuyên & phát sinh nhân theo báo cáo BC01.NV

Tổ chức thực hiện công việc trọng tâm của Tỷ lệ hoàn thành các công việc trọng tâm của Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc trọng tâm của đơn vị được giao
4 XN4.S6.4 CÁ NHÂN % XN4.S6 x
đơn vị đơn vị được giao theo báo cáo BC01.NV

Tỷ lệ hoàn thành khối lượng định mức công việc Đo = Tỷ lệ hoàn thành khối lượng công việc theo báo cáo
5 XN4.S6.5 CÁ NHÂN Hoàn thành khối lượng công việc cá nhân % XN4.S6 x
cá nhân BC01.NV
7

BẢNG KHẢO SÁT PHÂN TÍCH CÔNG VIỆC


KỸ THUẬT VIÊN HÓA (PHỤ TRÁCH PX1)
XÍ NGHIỆP 4 - BAN KỸ THUẬT
QUY ĐỔI THỜI
GIAN VÀ TẦN SUẤT

Mảng công việc/chức năng STT Mảng công việc/chức năng Bước công việc trung gian cần thực hiện Sản phẩm của bước công việc Thời gian ĐV tính
quy đổi khối
theo phút lượng

2 1 2 4 5 13 14
Đảm bảo yếu tố trong ca sản Đảm bảo yếu tố trong ca sản
2 Không 391
xuất TNT xuất TNT
Tổng hợp báo cáo các vấn Đảm bảo yếu tố trong ca sản
4 Nhận ca tại N101 Sổ giao ca 15 Ngày
đề phát sinh trong ca SX xuất TNT

Xử lý sự cố trong quá trình Đảm bảo yếu tố trong ca sản Xác nhận thông tin thông số chất lượng vật
5 Gọi bộ đàm trao đổi 5 Ngày
sản xuất (sự cố nhỏ) xuất TNT tư đầu vào và các nguyên liệu phụ với PX2

Xử lý sự cố trong quá trình Đảm bảo yếu tố trong ca sản Đưa ra dải thông số công nghệ tại các chặng
6 Trực tiếp đưa cho CNSX tại chặng 10 Ngày
sản xuất (sự cố vừa) xuất TNT tại N101

Bảo dưỡng thiết bị, dừng Đảm bảo yếu tố trong ca sản Phối hợp KCS giám sát, kiểm tra khối lượng
7 Sổ ghi chép khối lượng vỏ bao 7 Ngày
sản xuất xuất TNT bao bì TNT tại 102

Đảm bảo yếu tố trong ca sản Cài đặt + kiểm tra in thử và bàn giao máy in
Công tác xây dựng cơ bản 8 Trực tiếp làm 5 Ngày
xuất TNT cho CNSX (Nhà 102)
Đảm bảo yếu tố trong ca sản Cùng KCS kiểm tra quy cách bao bì (kiểm
Công tác khác 9 Sổ ký nhận với KCS và công nhân 5 Ngày
xuất TNT tra xác suất) (N102)

Kiểm tra kết quả phân tích mẫu tại nhà 101
Tham gia đề tài sản xuất
Đảm bảo yếu tố trong ca sản và hướng dẫn CN các chặng điều chỉnh
thuốc nổ DNT trên dây 10 Đi kiểm tra trực tiếp tại N101 160 Ngày
xuất TNT thông số công nghệ và các thiết bị đảm bảo
chuyền sản xuất TNT
an toàn trong nhà

Tham gia nghiên cứu chế Kiểm tra kết quả điểm đông tại N102; thông
Đảm bảo yếu tố trong ca sản
thử mồi nổ thuốc nổ TNT 11 số công nghệ và các thiết bị đảm bảo an toàn 8 lần tại N102; 2 lần qua bộ đàm 120 Ngày
xuất TNT
theo phương pháp đúc trong nhà
Đảm bảo yếu tố trong ca sản Đi kiểm tra thông số kỹ thuật tại N107 và
Phát sinh khác 12 Đi kiểm tra trực tiếp 14 Ngày
xuất TNT thiết bị tại N106, N107
Đảm bảo yếu tố trong ca sản
13 Bàn giao ca 15 Ngày
xuất TNT
Đảm bảo yếu tố trong ca sản
14 Hội ý đột xuất do QĐ PX yêu cầu Trực tiếp tham gia 30 Tháng
xuất TNT
Tổng hợp báo cáo các vấn Báo cáo các vấn đề phát sinh trong ca SX,
16 Báo cáo trực tiếp 5 Ngày
đề phát sinh trong ca SX gửi QĐ
Xử lý sự cố trong quá trình
Không 32
sản xuất (sự cố nhỏ)
8

QUY ĐỔI THỜI


GIAN VÀ TẦN SUẤT

Mảng công việc/chức năng STT Mảng công việc/chức năng Bước công việc trung gian cần thực hiện Sản phẩm của bước công việc Thời gian ĐV tính
quy đổi khối
theo phút lượng

Xử lý sự cố trong quá trình


19 Sự cố nhỏ: Tiếp nhận và đánh giá sơ bộ sự cố Trực tiếp tại vị trí 5 Lần
sản xuất (sự cố nhỏ)
Xử lý sự cố trong quá trình Sự cố nhỏ: Phối hợp với thợ sửa chữa xác
20 Phiếu xin vật tư theo mẫu 10 Lần
sản xuất (sự cố nhỏ) định nguyên nhân
Xử lý sự cố trong quá trình Sự cố nhỏ: Viết phiếu xin vật tư giao công
21 Phiếu xin vật tư theo mẫu 2 Lần
sản xuất (sự cố nhỏ) nhân đi lấy (Từ T7/2021)
Xử lý sự cố trong quá trình Sự cố nhỏ: Hướng dẫn sửa chữa và nghiệm
Có biên bản ký nhận 15
sản xuất (sự cố nhỏ) thu
Xử lý sự cố trong quá trình Được báo qua bộ đàm và đến hiện
23 Không 32 Lần
sản xuất (sự cố vừa) trường
Xử lý sự cố trong quá trình
24 Sự cố vừa: Tiếp nhận và đánh giá sơ bộ sự cố Trực tiếp tại vị trí 5 Lần
sản xuất (sự cố vừa)
Xử lý sự cố trong quá trình Sự cố vừa: Phối hợp với thợ sửa chữa xác
25 Thông báo qua điện thoại 10 Lần
sản xuất (sự cố vừa) định nguyên nhân
Sự cố vừa: Thông báo lỗi cho KTV cơ khí
Xử lý sự cố trong quá trình
26 của XN và P.Giám đốc XN (kiêm trưởng 2 Lần
sản xuất (sự cố vừa)
ban)
Xử lý sự cố trong quá trình Sự cố vừa: Phối hợp với trưởng ca, KTV
28 Theo KH của ban 15 Đợt
sản xuất (sự cố vừa) PX2 đưa ra phương án xử lý công nghệ
Xử lý sự cố trong quá trình
29 Xuống hiện trường kiểm tra và ghi chép Đi thực tế 180 Đợt
sản xuất (sự cố vừa)
Bảo dưỡng thiết bị, dừng
Không 570
sản xuất
Kiểm tra, rà soát các yếu tố đảm bảo bảo
Bảo dưỡng thiết bị, dừng
30 dưỡng (vật tư, dụng cụ, thiết bị….) cùng thủ Kiểm tra trực tiếp tại kho B3 60 Đợt
sản xuất
kho B3
Bảo dưỡng thiết bị, dừng Phối hợp với QĐ PX rà soát yếu tố nhân
31 Trực tiếp trao đổi 10 Đợt
sản xuất công
Lập phương án sửa chữa khắc phục đường
Bảo dưỡng thiết bị, dừng
32 ống hơi nhiệt….và trình ký XN, B5, B11, PA 180 PA
sản xuất
LĐNM
Bảo dưỡng thiết bị, dừng
33 Viết phiếu lĩnh vật tư và giao CN lĩnh Phiếu xin vật tư theo mẫu 20 Đợt
sản xuất
Bảo dưỡng thiết bị, dừng
34 Hướng dẫn, giám sát CN thực hiện Trực tiếp hướng dẫn và giám sát 300 Ngày
sản xuất

35 Công tác xây dựng cơ bản Không 590

Khảo sát mặt bằng và bản vẽ sơ bộ; Thiết kế


bản vẽ mặt bằng cải tạo công trình trình ký
36 Công tác xây dựng cơ bản Bản vẽ trình ký 175 Lần
GĐXN, B1, B5, B8, GĐNM để làm cơ sở cơ
quan nhà máy giao lệnh
9

QUY ĐỔI THỜI


GIAN VÀ TẦN SUẤT

Mảng công việc/chức năng STT Mảng công việc/chức năng Bước công việc trung gian cần thực hiện Sản phẩm của bước công việc Thời gian ĐV tính
quy đổi khối
theo phút lượng

37 Công tác xây dựng cơ bản Nhận lệnh sản xuất Lệnh sản xuất 5 Lệnh

Phối hợp với KTV xưởng khảo sát hiện


38 Công tác xây dựng cơ bản Tại hiện trường 30 Lệnh
trường
Phối hợp với KTV xưởng rà soát bản vẽ,
39 Công tác xây dựng cơ bản ĐMVT nhà máy ban hành 30 Lệnh
định mức vật tư, các yếu tố khác
Lập phương án thi công trình ký GĐXN,
40 Công tác xây dựng cơ bản PA trình ký 45 PA
GĐNM

41 Công tác xây dựng cơ bản Phối hợp KTV xưởng triển khai thi công Trực tiếp hướng dẫn 240 Lệnh

Đề xuất phương án hợp lý (B1 thay đổi thiết


42 Công tác xây dựng cơ bản Gọi điện thoại trao đổi 5 Lệnh
kế)
Tham gia nghiệm thu cùng đoàn và ký xác
43 Công tác xây dựng cơ bản Biên bản nghiệm thu 60 Lệnh
nhận

44 Công tác khác Không 277

PA thu hồi và xử lý các mẫu DNT, TNT


46 Công tác khác PA được duyệt 120 Lần
trong quá trình SX thuốc nổ TNT
Lập phương án sản xuất (chu kỳ mới) và
47 Công tác khác trình duyệt GĐXN (PA chạy liên động nước PA được duyệt 120 Lần
+ PA pha axit

48 Công tác khác Xử lý các vướng mắc của ca khác Sổ giao ca 15 Lần

Phản hồi với cơ quan nhà máy về các yếu tố


49 Công tác khác Gọi điện thoại 10 Lần
không đảm bảo (vật tư, công nghệ,…)

51 Công tác khác Nhận lệnh sản xuất, chuẩn bị phiếu mẫu Phiếu in trong máy tính 5 Lần

Trình ký Quản đốc về nội dung, số lượng và


52 Công tác khác Phiếu đã ký duyệt 7 Lần
gửi thống kê đi photo
Tham gia đề tài sản xuất
53 thuốc nổ DNT trên dây Không 8315
chuyền sản xuất TNT
Tham gia đề tài sản xuất
Nhận PA chế thử đề tài sản xuất thuốc nổ
54 thuốc nổ DNT trên dây PA chế thử 10 Lần
DNT
chuyền sản xuất TNT
Tham gia đề tài sản xuất
Theo dõi công nghệ theo PA của XN đã trình
55 thuốc nổ DNT trên dây Trực tiếp theo dõi 6300 Lần
GĐNM theo ca
chuyền sản xuất TNT
10

QUY ĐỔI THỜI


GIAN VÀ TẦN SUẤT

Mảng công việc/chức năng STT Mảng công việc/chức năng Bước công việc trung gian cần thực hiện Sản phẩm của bước công việc Thời gian ĐV tính
quy đổi khối
theo phút lượng

Tổng hợp số liệu thông số công nghệ cho sản


Tham gia đề tài sản xuất
xuất thuốc nổ DNT và lựa chọn thông số
56 thuốc nổ DNT trên dây PA lần 1 480 Lần
công nghệ để sản xuất để đưa xây dựng quy
chuyền sản xuất TNT
trình
Tham gia đề tài sản xuất Tham gia họp với QĐ, GĐXN; cấp nhà máy
57 thuốc nổ DNT trên dây để tổng hợp các ý kiến đóng góp vào quy Tham gia họp 300 Lần
chuyền sản xuất TNT trình
Tham gia đề tài sản xuất
Dự thảo quy trình sản xuất thuốc nổ DNT và
58 thuốc nổ DNT trên dây Dự thảo lần 1 1160 Lần
lấy ý kiến của B8, B5, B12
chuyền sản xuất TNT

Tham gia đề tài sản xuất Ý kiến phản hồi với các cơ quan và Chỉnh
Bản quy trình đã ký duyệt kèm theo ý
59 thuốc nổ DNT trên dây sửa dự thảo theo ý kiến các cơ quan và trình 65 Lần
kiến chỉnh sửa
chuyền sản xuất TNT ký GĐXN, B5, B8, B12, GĐNM

Tham gia nghiên cứu chế


60 thử mồi nổ thuốc nổ TNT Không 1080
theo phương pháp đúc
Tham gia nghiên cứu chế
61 thử mồi nổ thuốc nổ TNT Thực hiện chế thử mồi nổ bằng PP đúc Trực tiếp chế thử 600 Lần
theo phương pháp đúc
Tham gia nghiên cứu chế
Phối hợp B12 thử nghiệm mồi nổ tại trường
62 thử mồi nổ thuốc nổ TNT 240 Lần
bắn
theo phương pháp đúc
Tham gia nghiên cứu chế
63 thử mồi nổ thuốc nổ TNT Báo cáo kết quả thử nghiệm mồi nổ ký duyệt Báo cáo kết quả 240 Lần
theo phương pháp đúc
Phát sinh khác Không 2545

Khảo sát mặt bằng và bản vẽ sơ bộ; Thiết kế


bản vẽ mặt bằng công nghệ và thuyết minh
65 Phát sinh khác trình ký QĐ, GĐXN, B1, B5, B8, B11, Bản thiết kế được duyệt 2130 Lần
GĐNM để làm cơ sở cơ quan nhà máy giao
lệnh

Xây dựng bản vẽ phân chia khu vực vệ sinh


67 Phát sinh khác Bản vẽ được duyệt 185 Lần
5S của XN và văn phòng XN trình ký GĐXN

69 Phát sinh khác Phối hợp PX xác định khối lượng phế phẩm Tham gia cân tại xưởng 30 Lần

Xây dựng biên bản xác định khối lượng phế


70 Phát sinh khác Biên bản trình ký 30 Lần
phẩm và ký GĐXN, B3, B5, B8, GĐNM
11

QUY ĐỔI THỜI


GIAN VÀ TẦN SUẤT

Mảng công việc/chức năng STT Mảng công việc/chức năng Bước công việc trung gian cần thực hiện Sản phẩm của bước công việc Thời gian ĐV tính
quy đổi khối
theo phút lượng

Báo BNV xin xe, PX xin người, B5, B8 ra


71 Phát sinh khác Gọi điện thoại 10 Lần
giám sát

72 Phát sinh khác Tham gia giám sát đốt hủy tại bãi hủy Trực tiếp tham gia cùng đoàn 135 Lần

Tổng hợp phiếu kaizen 5s của văn phòng XN


74 Phát sinh khác Tổng hợp phiếu 10 Lần
trong tháng trình ký TBXN gửi B5

Báo cáo kết quả thực hiện kaizen 5S của văn


75 Phát sinh khác phòng XN trong tháng (đã làm dc, tồn Báo cáo được duyệt 15 Lần
đọng…) trình ký TBXN gửi B5
ĐƠN VỊ: Ban kỹ thuật - XN4
BÁO CÁO
Đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ Tháng 11 năm 2023
HỌ VÀ TÊN: Trần Mạnh Cường VỊ TRÍ CÔNG VIỆC: Kỹ thuật viên hóa PX1

KẾ HOẠCH ĐÁNH GIÁ


Tiến độ Chất lượng
STT Mã NV Khối lượng % hoàn Ghi chú
Định mức Ngày phải
Chức năng/nhiệm vụ trọng Công việc chi tiết Sản phẩm hoặc tỷ lệ thành
(phút) hoàn thành Ngày hoàn % HT
Số lần
% HT
tâm thực hiện thành chỉnh sửa chung

I. Nhiệm vụ thường xuyên

1 Đảm bảo yếu tố trong ca sản xuất TNT Nhận ca tại N101 Sổ giao ca kỹ thuật 25.0 375 11/30/2023 11/30/2023 100% 0 100% 100%

Xác nhận thông tin thông số chất lượng vật tư


2 Đảm bảo yếu tố trong ca sản xuất TNT Sổ giao ca kỹ thuật 25.0 125 11/30/2023 11/30/2023 100% 0 100% 100%
đầu vào và các nguyên liệu phụ với PX2
Đưa ra dải thông số công nghệ tại các chặng tại
3 Đảm bảo yếu tố trong ca sản xuất TNT TT Sổ giao ca CNSX 25.0 250 11/30/2023 11/30/2023 100% 0 100% 100%
N101

Phối hợp KCS giám sát, kiểm tra khối lượng Sổ theo dõi bao bì
4 Đảm bảo yếu tố trong ca sản xuất TNT 25.0 175 11/30/2023 11/30/2023 100% 0 100% 100%
bao bì TNT tại 102 N102

Cài đặt + kiểm tra in thử và bàn giao máy in cho


5 Đảm bảo yếu tố trong ca sản xuất TNT Sổ giao ca CNSX 19.0 95 11/30/2023 11/30/2023 100% 0 100% 100%
CNSX (Nhà 102)
Cùng KCS kiểm tra quy cách bao bì (kiểm tra
6 Đảm bảo yếu tố trong ca sản xuất TNT Theo quy địnhcủa XN 25.0 125 11/30/2023 11/30/2023 100% 0 100% 100%
xác suất) (N102)

Kiểm tra kết quả phân tích mẫu tại nhà 101 và
hướng dẫn CN các chặng điều chỉnh thông số
7 Đảm bảo yếu tố trong ca sản xuất TNT TT Theo quy địnhcủa XN 25.0 4000 11/30/2023 11/30/2023 100% 0 100% 100%
công nghệ và các thiết bị đảm bảo an toàn trong
nhà

Kiểm tra kết quả điểm đông tại N102; thông số


8 Đảm bảo yếu tố trong ca sản xuất TNT TT công nghệ và các thiết bị đảm bảo an toàn trong Theo quy địnhcủa XN 25.0 3000 11/30/2023 11/30/2023 100% 0 100% 100%
nhà
Đi kiểm tra thông số kỹ thuật tại N107 và thiết
9 Đảm bảo yếu tố trong ca sản xuất TNT Theo quy địnhcủa XN 25.0 350 11/30/2023 11/30/2023 100% 0 100% 100%
bị tại N106, N107

10 Đảm bảo yếu tố trong ca sản xuất TNT Bàn giao ca Sổ giao ca kỹ thuật 25.0 375 11/30/2023 11/30/2023 100% 0 100% 100%

Siết lại bích đường


ống tổng cấp HNO3
đặc vị trí sau van tổng
(7/11).
Sửa chữa đường nhiệt
của bơm P1504 (3/11)
Xử lý sự cố trong quá trình sản xuất
11 Sự cố nhỏ: Tiếp nhận và đánh giá sơ bộ sự cố 6.0 30 11/30/2023 11/30/2023 100% 0 100% 100% Thay bánh xe nâng
(sự cố nhỏ)
2,5 tấn (7/11)
Sửa chữa đường nước
bảo ôn chặng tinh chế
(11/11)
Xử lý can nhiệt máy
II1(14/11)
Xử lý sự cố trong quá trình sản xuất Sự cố nhỏ: Phối hợp với thợ sửa chữa xác định
12 6.0 60 11/30/2023 11/30/2023 100% 0 100% 100%
(sự cố nhỏ) nguyên nhân
Xử lý sự cố trong quá trình sản xuất Sự cố nhỏ: Viết phiếu xin vật tư giao công nhân Xử lý sự cố cần phiếu
13 4.0 8 11/30/2023 11/30/2023 100% 0 100% 100%
(sự cố nhỏ) đi lấy (Từ T7/2021) vật tư

Xử lý tắc bơm phun


TNT (24/11)
Xử lý sự cố trong quá trình sản xuất Sự cố vừa: Phối hợp với trưởng ca, KTV PX2 Sửa chữa bơm
14 2.0 30 11/30/2023 11/30/2023 100% 0 100% 100%
(sự cố vừa) đưa ra phương án xử lý công nghệ P1503B (thay bạc
xoa, vòng bi, bạc trục,
trục)

15

Nhiệm vụ phát sinh

Tổng hợp báo cáo công việc cuối


1 6.0 90.00 11/30/2023 11/30/2023 100% 0 100% 100%
ngày sản xuất cho QĐPX1

Vào kho khảo sát chất lượng số lượng và tình


trạng, thuốc khảo sát mặt bằng, báo cáo cấp
Lập phương án xử lý DNT không trên thời gian 60 phút.
2 đạt chất lượng vào sản xuất TNT (Số Xây dựng phương án bản mô phỏng gửi cấp trên 1.0 120.00 11/16/2023 11/16/2023 100% 0 100% 100%
6606-PA ngày 16/11/2023) xét duyệt kiểm tra. Sau khi kiểm tra và cho ý
kiến xây dựng phương án chuẩn trình ký Nhà
máy ban hành 60 phút.

Chuyển đổi 800Kg TNT xuất khẩu


3 Theo lệnh của Quản đốc PX1 1.0 30.00 11/3/2023 11/3/2023 100% 0 100% 100%
(3/11)

4 Báo cáo KPI tháng 11/2023 Hàng tháng 1.0 60.00 11/30/2023 11/30/2023 100% 0 100% 100%

Xây dựng tiêu chuẩn bậc thợ chặng


5 Theo lệnh của Quản đốc PX1 1.0 120.00 11/22/2023 11/22/2023 100% 0 100% 100%
điều khiển trung tâm
Tỷ lệ hoàn thành NV thường xuyên
100%
+ phát sinh

Tỷ lệ hoàn thành NV trọng tâm 100%

Khối lượng hoàn thành so với định


Số ngày công tiêu chuẩn trong tháng 22 101.93%
mức

Ngày tháng 11 năm 2023 Ngày tháng 11 năm 2023 Ngày tháng 11 năm 2023
NGƯỜI LAO ĐỘNG TỔ KPI ĐƠN VỊ TRƯỞNG ĐƠN VỊ DUYỆT

Phan Văn Thái


MẪU SỐ: KPI.01A/Z13
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ HÓA CHẤT 13 (Z113)
BẢNG GIAO VÀ ĐÁNH GIÁ HIỆU SUẤT CÔNG VIỆC (KPI) QUÝ 4 NĂM 2023
XÍ NGHIỆP 4
(Kỳ giao và đánh giá: 01/11/2023 -30/11/2023)
Người giao & đánh giá: Phan Văn Thái Vị trí công việc: Giám đốc Xí nghiệp
Người thực hiện: Trần Mạnh Cường Vị trí công việc: Kỹ thuật viên Hóa

% hoàn
Nhóm Đơn vị Mục tiêu Thực % vượt Thông tin tham
STT Mã KPI Mục tiêu KPI Cách đo lường Trọng số giao hiện
thành
mục tiêu tính hiệu suất chiếu đánh giá
KPIs

Hoàn thành KH doanh thu Công Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tổng Đo =Giá trị sản lượng nghiệm thu trong kỳ/ Giá trị sản lượng kế
1 Z1.XN4.S1 CÔNG TY
ty doanh thu Công ty hoạch
% 20% 100.00 92.48 18.50% 0.00% Note….....:

Đo = Tỷ lệ SP lỗi hỏng bình quân của các SP sản xuất trong kỳ


Đảm bảo chất lượng sản phẩm Tỷ lệ thành phẩm, BTP SX bị lỗi
2 Z12.XN4.S1 ĐƠN VỊ
trong quá trình sản xuất hỏng so với định mức
so với định mức. Phòng KTCLSP quy lỗi cho các ĐV để đánh % 10% 0.00 0.00 10.00% 0.00% Note….....:
giá

Tỷ lệ tiêu hao vật tư, nhiên liệu so với Đo = Tỷ lệ tiêu hao vật tư bình quân của các KH, lệnh SX so
3 Z15.XN4.S1 ĐƠN VỊ Quản trị tiêu hao nguyên vật liệu
định mức với định mức trong kỳ ( B3 đánh giá)
% 10% 100.00 100.00 10.00% 0.00% Note….....:

Đảm bảo ATLĐ, VSMT, phòng


4 Z16.XN4.S1 ĐƠN VỊ chống cháy nổ trong quá trình Số điểm ATVSLĐ đạt được trong kỳ Đo = Số điểm ATVSLĐ do Phòng An toàn đánh giá. Điểm 10% 10.00 9.15 9.15% 0.00% Note….....:
SX

Hoàn thành tiến độ và chất Tỷ lệ hoàn thành tiến độ và chất


Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc thường xuyên & phát sinh của
5 XN4.S1.5 CÁ NHÂN lượng các công việc thường lượng công việc thường xuyên &
cá nhân theo báo cáo BC01.NV
% 10% 100.00 100.00 10.00% 0.00% Note….....:
xuyên & phát sinh phát sinh

Tổ chức thực hiện công việc Tỷ lệ hoàn thành các công việc trọng Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc trọng tâm của đơn vị được
6 XN4.S1.6 CÁ NHÂN
trọng tâm của đơn vị tâm của đơn vị được giao giao theo báo cáo BC01.NV
% 20% 100.00 100.00 20.00% 0.00% Note….....:

Hoàn thành khối lượng công Tỷ lệ hoàn thành khối lượng định Đo = Tỷ lệ hoàn thành khối lượng công việc theo báo cáo
7 XN4.S1.7 CÁ NHÂN
việc cá nhân mức công việc cá nhân BC01.NV
% 20% 100.00 101.93 20.00% 0.39% Note….....:

CỘNG KPIs 100% 97.65% 0.39%

TOTAL PERFORMANCE - KẾT QUẢ CHUNG 98.03%

Ngày tháng năm 2023 Ngày tháng năm 2023 Ngày tháng năm 2023
PHÊ DUYỆT NGƯỜI GIAO & ĐÁNH GIÁ NGƯỜI THỰC HiỆN

Phan Văn Thái Trần Mạnh Cường


TỔNG HỢP ĐỊNH MỨC SẢN PHẨM LỖI HỎNG
Tỷ lệ lỗi, hỏng, không đạt chất lượng
TT Tên Thành phẩm/ BTP SX Đơn vị trính
Định mức Thực tế
1 SP A % 0.0 0.0
2 SP B % 0.0 0.0
3 % 0.0 0.0
4 % 0.0 0.0
5 %
6 %
7 %
8 %
9 %
10 %
11 %
12 %
13 %
14 %
15 %
16 %
17 %
18 %
19 %
20 %
21 %
22 %
23 %
24 %
25 %
26 %
27 %
28 %
29 %
30 %
31 %
BÌNH QUÂN 0.00 0.00
TỔNG HỢP ĐỊNH MỨC TIÊU HAO VẬT TƯ NGUYÊN LIỆU
Tỷ lệ tiêu hao vật tư, nguyên liệu
TT Tên Thành phẩm/ BTP SX Đơn vị trính
Định mức Thực tế
1 SP A % 100.0 100.0
2 SP B % 100.0 100.0
3 % 100.0 100.0
4 % 100.0 100.0
5 %
6 %
7 %
8 %
9 %
10 %
11 %
12 %
13 %
14 %
15 %
16 %
17 %
18 %
19 %
20 %
21 %
22 %
23 %
24 %
25 %
26 %
27 %
28 %
29 %
30 %
31 %
BÌNH QUÂN 100.00 100.00

You might also like