Professional Documents
Culture Documents
Trần Cường - 2023.11-Xn4 - bao Cao Cv, Kpi - ktv Hoa.
Trần Cường - 2023.11-Xn4 - bao Cao Cv, Kpi - ktv Hoa.
XÍ NGHIỆP 4
DANH SÁCH CHỨC DANH
MÃ BỘ MÃ CHỨC
STT Vị trí VỊ TRÍ CÔNG VIỆC TÊN NHÂN VIÊN
PHẬN DANH
Trang 1
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ HÓA CHẤT 13 (Z113)
THƯ VIỆN CHỈ TIÊU HIỆU SUẤT CÔNG VIỆC CẤP VỊ TRÍ CÔNG VIỆC (KPI CẤP 3)
XÍ NGHIỆP 4
Mã KPI bộ Nhóm mục Lọc theo Chọn KPI
STT Mã KPI vị trí NHIỆM VỤ, MỤC TIÊU KPIs Cách đo lường Đơn vị tính
phận tiêu VTCV trong kỳ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tổng doanh thu Công Đo =Giá trị sản lượng nghiệm thu trong kỳ/ Giá trị sản lượng kế
1 Z1.XN4 Z1.XN4.M1 CÔNG TY Hoàn thành KH doanh thu Công ty % XN4.M1 x
ty hoạch
Tính = Tổng số ngày chậm tiến độ SX của các KH, lệnh, phiếu
Số ngày chậm tiến độ SX bình quân của các
Hoàn thành tiến độ kế hoạch sản xuất, chế yêu cầu/ Tổng số KH, lệnh, phiếu yêu cầu được giao trong kỳ
3 Z8.XN4 Z8.XN4.M1 ĐƠN VỊ KH, lệnh, phiếu, KH chế thử SP được giao Ngày XN4.M1 x
thử SP (Loại trừ những lệnh chậm do nguyên nhân khách quan được
trong kỳ
phòng KH xác nhận).
Hoàn thành kế hoạch sản lượng SX hàng Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng SX hàng quốc Tính = Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng hàng QP nhóm 1 và nhóm
4 Z9.XN4 Z9.XN4.M1 ĐƠN VỊ % XN4.M1 x
quốc phòng nhóm 1 và nhóm 2 phòng nhóm 1 và nhóm 2 trong kỳ 2 bình quân trong kỳ ( B1 đánh giá)
Hoàn thành kế hoạch sản lượng SX hàng Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng SX hàng thuốc Tính = Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng hàng thuốc nổ TNT bình
5 Z9.1.XN4 Z9.1.XN4.M1 ĐƠN VỊ % XN4.M1 x
thuốc nổ TNT nố TNT trong kỳ quân trong kỳ ( B1 đánh giá)
Đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá Tỷ lệ thành phẩm, BTP SX bị lỗi hỏng so với Đo = Tỷ lệ SP lỗi hỏng bình quân của các SP sản xuất trong kỳ so
6 Z12.XN4 Z12.XN4.M1 ĐƠN VỊ % XN4.M1 x
trình sản xuất định mức với định mức. Phòng KTCLSP quy lỗi cho các ĐV để đánh giá
Đo = Tỷ lệ tiêu hao vật tư bình quân của các KH, lệnh SX so với
7 Z15.XN4 Z15.XN4.M1 ĐƠN VỊ Quản trị tiêu hao nguyên vật liệu Tỷ lệ tiêu hao vật tư, nhiên liệu so với định mức % XN4.M1 x
định mức trong kỳ ( B3 đánh giá)
Đo = Tổng số công việc hoàn thành đúng hạn, đạt chất lượng/
Tổ chức thực hiện công việc của đơn vị Tỷ lệ hoàn thành các công việc của đơn vị được
9 Z19.1.XN4 Z19.1.XN4.M1 ĐƠN VỊ Tổng sổ công việc được giao và KH được xây dựng trên VP điện % XN4.M1 x
được giao và KH trên VP điện tử giao và KH được xây dựng trên VP điện tử
tử (Đo theo BC01.QL)
Triển khai công tác Đảng, công tác Chính Số điểm đánh giá về công tác Đảng, công tác
10 Z20.XN4 Z20.XN4.M1 ĐƠN VỊ Đo = Số điểm do B14 đánh giá Điểm XN4.M1 x
trị Chinh trị của đơn vị trong kỳ
Đánh giá hiệu suất của nhân viên thuộc Số lỗi chậm hoặc sai sót trong việc triển khai Đo = Số lỗi chậm hoặc sai sót so với quy định triển khai giao và
11 Z22.XN4 Z22.XN4.M1 ĐƠN VỊ Số lỗi XN4.M1 x
đơn vị giao và đánh giá KPI đối với NV trực thuộc đánh giá KPI đối với NV trực thuộc đơn vị
Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tổng doanh thu Công Đo =Giá trị sản lượng nghiệm thu trong kỳ/ Giá trị sản lượng kế
1 Z1.XN4 Z1.XN4.M2 CÔNG TY Hoàn thành KH doanh thu Công ty
ty hoạch
% XN4.M2 x
Mã KPI bộ Nhóm mục Lọc theo Chọn KPI
STT Mã KPI vị trí NHIỆM VỤ, MỤC TIÊU KPIs Cách đo lường Đơn vị tính
phận tiêu VTCV trong kỳ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Tính = Tổng số ngày chậm tiến độ SX của các KH, lệnh, phiếu
Số ngày chậm tiến độ SX bình quân của các
Hoàn thành tiến độ kế hoạch sản xuất, chế yêu cầu/ Tổng số KH, lệnh, phiếu yêu cầu được giao trong kỳ
3 Z8.XN4 Z8.XN4.M2 ĐƠN VỊ
thử SP
KH, lệnh, phiếu, KH chế thử SP được giao
(Loại trừ những lệnh chậm do nguyên nhân khách quan được
Ngày XN4.M2 x
trong kỳ
phòng KH xác nhận).
Hoàn thành kế hoạch sản lượng SX hàng Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng SX hàng quốc Tính = Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng hàng QP nhóm 1 và nhóm
4 Z9.XN4 Z9.XN4.M2 ĐƠN VỊ
quốc phòng nhóm 1 và nhóm 2 phòng nhóm 1 và nhóm 2 trong kỳ 2 bình quân trong kỳ ( B1 đánh giá)
% XN4.M2 x
Hoàn thành kế hoạch sản lượng SX hàng Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng SX hàng thuốc Tính = Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng hàng thuốc nổ TNT bình
5 Z9.1.XN4 Z9.1.XN4.M2 ĐƠN VỊ
thuốc nổ TNT nố TNT trong kỳ quân trong kỳ ( B1 đánh giá)
% XN4.M2 x
Đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá Tỷ lệ thành phẩm, BTP SX bị lỗi hỏng so với Đo = Tỷ lệ SP lỗi hỏng bình quân của các SP sản xuất trong kỳ so
6 Z12.XN4 Z12.XN4.M2 ĐƠN VỊ
trình sản xuất định mức với định mức. Phòng KTCLSP quy lỗi cho các ĐV để đánh giá
% XN4.M2 x
Đo = Tỷ lệ tiêu hao vật tư bình quân của các KH, lệnh SX so với
7 Z15.XN4 Z15.XN4.M2 ĐƠN VỊ Quản trị tiêu hao nguyên vật liệu Tỷ lệ tiêu hao vật tư, nhiên liệu so với định mức
định mức trong kỳ ( B3 đánh giá)
% XN4.M2 x
Đo = Tổng số công việc hoàn thành đúng hạn, đạt chất lượng/
Tổ chức thực hiện công việc của đơn vị Tỷ lệ hoàn thành các công việc của đơn vị được
9 Z19.1.XN4 Z19.1.XN4.M2 ĐƠN VỊ
được giao và KH trên VP điện tử giao và KH được xây dựng trên VP điện tử
Tổng sổ công việc được giao và KH được xây dựng trên VP điện % XN4.M2 x
tử (Đo theo BC01.QL)
Đánh giá hiệu suất của nhân viên thuộc Số lỗi chậm hoặc sai sót trong việc triển khai Đo = Số lỗi chậm hoặc sai sót so với quy định triển khai giao và
10 Z22.XN4 Z22.XN4.M2 ĐƠN VỊ
đơn vị giao và đánh giá KPI đối với NV trực thuộc đánh giá KPI đối với NV trực thuộc đơn vị
Số lỗi XN4.M2
Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tổng doanh thu Công Đo =Giá trị sản lượng nghiệm thu trong kỳ/ Giá trị sản lượng kế
1 Z1.XN4 Z1.XN4.S1 CÔNG TY Hoàn thành KH doanh thu Công ty % XN4.S1 x
ty hoạch
Đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá Tỷ lệ thành phẩm, BTP SX bị lỗi hỏng so với Đo = Tỷ lệ SP lỗi hỏng bình quân của các SP sản xuất trong kỳ so
2 Z12.XN4 Z12.XN4.S1 ĐƠN VỊ % XN4.S1 x
trình sản xuất định mức với định mức. Phòng KTCLSP quy lỗi cho các ĐV để đánh giá
Đo = Tỷ lệ tiêu hao vật tư bình quân của các KH, lệnh SX so với
3 Z15.XN4 Z15.XN4.S1 ĐƠN VỊ Quản trị tiêu hao nguyên vật liệu Tỷ lệ tiêu hao vật tư, nhiên liệu so với định mức % XN4.S1 x
định mức trong kỳ ( B3 đánh giá)
Hoàn thành tiến độ và chất lượng các công Tỷ lệ hoàn thành tiến độ và chất lượng công Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc thường xuyên & phát sinh của cá
5 XN4.S1.5 CÁ NHÂN % XN4.S1 x
việc thường xuyên & phát sinh việc thường xuyên & phát sinh nhân theo báo cáo BC01.NV
Tổ chức thực hiện công việc trọng tâm của Tỷ lệ hoàn thành các công việc trọng tâm của Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc trọng tâm của đơn vị được giao
6 XN4.S1.6 CÁ NHÂN % XN4.S1 x
đơn vị đơn vị được giao theo báo cáo BC01.NV
Mã KPI bộ Nhóm mục Lọc theo Chọn KPI
STT Mã KPI vị trí NHIỆM VỤ, MỤC TIÊU KPIs Cách đo lường Đơn vị tính
phận tiêu VTCV trong kỳ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Tỷ lệ hoàn thành khối lượng định mức công việc Đo = Tỷ lệ hoàn thành khối lượng công việc theo báo cáo
7 XN4.S1.7 CÁ NHÂN Hoàn thành khối lượng công việc cá nhân % XN4.S1 x
cá nhân BC01.NV
Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tổng doanh thu Công Đo =Giá trị sản lượng nghiệm thu trong kỳ/ Giá trị sản lượng kế
1 Z1.XN4 Z1.XN4.S2 CÔNG TY Hoàn thành KH doanh thu Công ty
ty hoạch
% XN4.S2 x
Đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá Tỷ lệ thành phẩm, BTP SX bị lỗi hỏng so với Đo = Tỷ lệ SP lỗi hỏng bình quân của các SP sản xuất trong kỳ so
2 Z12.XN4 Z12.XN4.S2 ĐƠN VỊ
trình sản xuất định mức với định mức. Phòng KTCLSP quy lỗi cho các ĐV để đánh giá
% XN4.S2 x
Đo = Tỷ lệ tiêu hao vật tư bình quân của các KH, lệnh SX so với
3 Z15.XN4 Z15.XN4.S2 ĐƠN VỊ Quản trị tiêu hao nguyên vật liệu Tỷ lệ tiêu hao vật tư, nhiên liệu so với định mức
định mức trong kỳ ( B3 đánh giá)
% XN4.S2 x
Hoàn thành tiến độ và chất lượng các công Tỷ lệ hoàn thành tiến độ và chất lượng công Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc thường xuyên & phát sinh của cá
5 XN4.S2.5 CÁ NHÂN % XN4.S2 x
việc thường xuyên & phát sinh việc thường xuyên & phát sinh nhân theo báo cáo BC01.NV
Tổ chức thực hiện công việc trọng tâm của Tỷ lệ hoàn thành các công việc trọng tâm của Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc trọng tâm của đơn vị được giao
6 XN4.S2.6 CÁ NHÂN % XN4.S2 x
đơn vị đơn vị được giao theo báo cáo BC01.NV
Tỷ lệ hoàn thành khối lượng định mức công việc Đo = Tỷ lệ hoàn thành khối lượng công việc theo báo cáo
7 XN4.S2.7 CÁ NHÂN Hoàn thành khối lượng công việc cá nhân % XN4.S2 x
cá nhân BC01.NV
Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tổng doanh thu Công Đo =Giá trị sản lượng nghiệm thu trong kỳ/ Giá trị sản lượng kế
1 Z1.XN4 Z1.XN4.M3 CÔNG TY Hoàn thành KH doanh thu Công ty
ty hoạch
% XN4.M3 x
Tính = Tổng số ngày chậm tiến độ SX của các KH, lệnh, phiếu
Số ngày chậm tiến độ SX bình quân của các
Hoàn thành tiến độ kế hoạch sản xuất, chế yêu cầu/ Tổng số KH, lệnh, phiếu yêu cầu được giao trong kỳ
3 Z8.XN4 Z8.XN4.M3 ĐƠN VỊ
thử SP
KH, lệnh, phiếu, KH chế thử SP được giao
(Loại trừ những lệnh chậm do nguyên nhân khách quan được
Ngày XN4.M3 x
trong kỳ
phòng KH xác nhận).
Hoàn thành kế hoạch sản lượng SX hàng Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng SX hàng quốc Tính = Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng hàng QP nhóm 1 và nhóm
4 Z9.XN4 Z9.XN4.M3 ĐƠN VỊ
quốc phòng nhóm 1 và nhóm 2 phòng nhóm 1 và nhóm 2 trong kỳ 2 bình quân trong kỳ ( B1 đánh giá)
% XN4.M3 x
Hoàn thành kế hoạch sản lượng SX hàng Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng SX hàng thuốc Tính = Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng hàng thuốc nổ TNT bình
5 Z9.1.XN4 Z9.1.XN4.M3 ĐƠN VỊ
thuốc nổ TNT nố TNT trong kỳ quân trong kỳ ( B1 đánh giá)
% XN4.M3 x
Đo = Tỷ lệ tiêu hao vật tư bình quân của các KH, lệnh SX so với
6 Z15.XN4 Z15.XN4.M3 ĐƠN VỊ Quản trị tiêu hao nguyên vật liệu Tỷ lệ tiêu hao vật tư, nhiên liệu so với định mức
định mức trong kỳ ( B3 đánh giá)
% XN4.M3 x
Mã KPI bộ Nhóm mục Lọc theo Chọn KPI
STT Mã KPI vị trí NHIỆM VỤ, MỤC TIÊU KPIs Cách đo lường Đơn vị tính
phận tiêu VTCV trong kỳ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đo = Tổng số công việc hoàn thành đúng hạn, đạt chất lượng/
Tổ chức thực hiện công việc của đơn vị Tỷ lệ hoàn thành các công việc của đơn vị được
8 Z19.1.XN4 Z19.1.XN4.M3 ĐƠN VỊ
được giao và KH trên VP điện tử giao và KH được xây dựng trên VP điện tử
Tổng sổ công việc được giao và KH được xây dựng trên VP điện % XN4.M3 x
tử (Đo theo BC01.QL)
Đánh giá hiệu suất của nhân viên thuộc Số lỗi chậm hoặc sai sót trong việc triển khai Đo = Số lỗi chậm hoặc sai sót so với quy định triển khai giao và
9 Z22.XN4 Z22.XN4.M3 ĐƠN VỊ
đơn vị giao và đánh giá KPI đối với NV trực thuộc đánh giá KPI đối với NV trực thuộc đơn vị
Số lỗi XN4.M3
Hoàn thành tiến độ và chất lượng các công Tỷ lệ hoàn thành tiến độ và chất lượng công Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc thường xuyên & phát sinh của cá
6 XN4.M3.6 CÁ NHÂN % XN4.M3 x
việc thường xuyên & phát sinh việc thường xuyên & phát sinh nhân theo báo cáo BC01.NV
Tổ chức thực hiện công việc trọng tâm của Tỷ lệ hoàn thành các công việc trọng tâm của Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc trọng tâm của đơn vị được giao
7 XN4.M3.7 CÁ NHÂN % XN4.M3 x
đơn vị đơn vị được giao theo báo cáo BC01.NV
Tỷ lệ hoàn thành khối lượng định mức công việc Đo = Tỷ lệ hoàn thành khối lượng công việc theo báo cáo
8 XN4.M3.8 CÁ NHÂN Hoàn thành khối lượng công việc cá nhân % XN4.M3 x
cá nhân BC01.NV
Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tổng doanh thu Công Đo =Giá trị sản lượng nghiệm thu trong kỳ/ Giá trị sản lượng kế
1 Z1.XN4 Z1.XN4.S3 CÔNG TY Hoàn thành KH doanh thu Công ty
ty hoạch
% XN4.S3 x
Tính = Tổng số ngày chậm tiến độ SX của các KH, lệnh, phiếu
Số ngày chậm tiến độ SX bình quân của các
Hoàn thành tiến độ kế hoạch sản xuất, chế yêu cầu/ Tổng số KH, lệnh, phiếu yêu cầu được giao trong kỳ
2 Z8.XN4 Z8.XN4.S3 ĐƠN VỊ
thử SP
KH, lệnh, phiếu, KH chế thử SP được giao
(Loại trừ những lệnh chậm do nguyên nhân khách quan được
Ngày XN4.S3 x
trong kỳ
phòng KH xác nhận).
Hoàn thành kế hoạch sản lượng SX hàng Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng SX hàng quốc Tính = Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng hàng QP nhóm 1 và nhóm
3 Z9.XN4 Z9.XN4.S3 ĐƠN VỊ
quốc phòng nhóm 1 và nhóm 2 phòng nhóm 1 và nhóm 2 trong kỳ 2 bình quân trong kỳ ( B1 đánh giá)
% XN4.S3 x
Hoàn thành kế hoạch sản lượng SX hàng Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng SX hàng thuốc Tính = Tỷ lệ hoàn thành KH sản lượng hàng thuốc nổ TNT bình
4 Z9.1.XN4 Z9.1.XN4.S3 ĐƠN VỊ
thuốc nổ TNT nố TNT trong kỳ quân trong kỳ ( B1 đánh giá)
% XN4.S3 x
Đo = Tỷ lệ tiêu hao vật tư bình quân của các KH, lệnh SX so với
5 Z15.XN4 Z15.XN4.S3 ĐƠN VỊ Quản trị tiêu hao nguyên vật liệu Tỷ lệ tiêu hao vật tư, nhiên liệu so với định mức
định mức trong kỳ ( B3 đánh giá)
% XN4.S3 x
Hoàn thành tiến độ và chất lượng các công Tỷ lệ hoàn thành tiến độ và chất lượng công Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc thường xuyên & phát sinh của cá
6 XN4.S3.6 CÁ NHÂN % XN4.S3 x
việc thường xuyên & phát sinh việc thường xuyên & phát sinh nhân theo báo cáo BC01.NV
Tổ chức thực hiện công việc trọng tâm của Tỷ lệ hoàn thành các công việc trọng tâm của Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc trọng tâm của đơn vị được giao
7 XN4.S3.7 CÁ NHÂN % XN4.S3 x
đơn vị đơn vị được giao theo báo cáo BC01.NV
Tỷ lệ hoàn thành khối lượng định mức công việc Đo = Tỷ lệ hoàn thành khối lượng công việc theo báo cáo
8 XN4.S3.8 CÁ NHÂN Hoàn thành khối lượng công việc cá nhân % XN4.S3 x
cá nhân BC01.NV
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tổng doanh thu Công Đo =Giá trị sản lượng nghiệm thu trong kỳ/ Giá trị sản lượng kế
1 Z1.XN4 Z1.XN4.S4 CÔNG TY Hoàn thành KH doanh thu Công ty % XN4.S4 x
ty hoạch
Hoàn thành tiến độ và chất lượng các công Tỷ lệ hoàn thành tiến độ và chất lượng công Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc thường xuyên & phát sinh của cá
3 XN4.S4.3 CÁ NHÂN % XN4.S4 x
việc thường xuyên & phát sinh việc thường xuyên & phát sinh nhân theo báo cáo BC01.NV
Tổ chức thực hiện công việc trọng tâm của Tỷ lệ hoàn thành các công việc trọng tâm của Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc trọng tâm của đơn vị được giao
4 XN4.S4.4 CÁ NHÂN % XN4.S4 x
đơn vị đơn vị được giao theo báo cáo BC01.NV
Tỷ lệ hoàn thành khối lượng định mức công việc Đo = Tỷ lệ hoàn thành khối lượng công việc theo báo cáo
5 XN4.S4.5 CÁ NHÂN Hoàn thành khối lượng công việc cá nhân % XN4.S4 x
cá nhân BC01.NV
Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tổng doanh thu Công Đo =Giá trị sản lượng nghiệm thu trong kỳ/ Giá trị sản lượng kế
1 Z1.XN4 Z1.XN4.S5 CÔNG TY Hoàn thành KH doanh thu Công ty % XN4.S5 x
ty hoạch
Hoàn thành tiến độ và chất lượng các công Tỷ lệ hoàn thành tiến độ và chất lượng công Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc thường xuyên & phát sinh của cá
2 XN4.S5.2 CÁ NHÂN % XN4.S5 x
việc thường xuyên & phát sinh việc thường xuyên & phát sinh nhân theo báo cáo BC01.NV
Tổ chức thực hiện công việc trọng tâm của Tỷ lệ hoàn thành các công việc trọng tâm của Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc trọng tâm của đơn vị được giao
3 XN4.S5.3 CÁ NHÂN % XN4.S5 x
đơn vị đơn vị được giao theo báo cáo BC01.NV
Tỷ lệ hoàn thành khối lượng định mức công việc Đo = Tỷ lệ hoàn thành khối lượng công việc theo báo cáo
4 XN4.S5.4 CÁ NHÂN Hoàn thành khối lượng công việc cá nhân % XN4.S5 x
cá nhân BC01.NV
XN4 S6 Vị trí Thợ vận hành máy phát điện Ban nghiệp vụ XN4.S6 6
Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tổng doanh thu Công Đo =Giá trị sản lượng nghiệm thu trong kỳ/ Giá trị sản lượng kế
1 Z1.XN4 Z1.XN4.S6 CÔNG TY Hoàn thành KH doanh thu Công ty % XN4.S6 x
ty hoạch
Hoàn thành tiến độ và chất lượng các công Tỷ lệ hoàn thành tiến độ và chất lượng công Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc thường xuyên & phát sinh của cá
3 XN4.S6.3 CÁ NHÂN % XN4.S6 x
việc thường xuyên & phát sinh việc thường xuyên & phát sinh nhân theo báo cáo BC01.NV
Tổ chức thực hiện công việc trọng tâm của Tỷ lệ hoàn thành các công việc trọng tâm của Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc trọng tâm của đơn vị được giao
4 XN4.S6.4 CÁ NHÂN % XN4.S6 x
đơn vị đơn vị được giao theo báo cáo BC01.NV
Tỷ lệ hoàn thành khối lượng định mức công việc Đo = Tỷ lệ hoàn thành khối lượng công việc theo báo cáo
5 XN4.S6.5 CÁ NHÂN Hoàn thành khối lượng công việc cá nhân % XN4.S6 x
cá nhân BC01.NV
7
Mảng công việc/chức năng STT Mảng công việc/chức năng Bước công việc trung gian cần thực hiện Sản phẩm của bước công việc Thời gian ĐV tính
quy đổi khối
theo phút lượng
2 1 2 4 5 13 14
Đảm bảo yếu tố trong ca sản Đảm bảo yếu tố trong ca sản
2 Không 391
xuất TNT xuất TNT
Tổng hợp báo cáo các vấn Đảm bảo yếu tố trong ca sản
4 Nhận ca tại N101 Sổ giao ca 15 Ngày
đề phát sinh trong ca SX xuất TNT
Xử lý sự cố trong quá trình Đảm bảo yếu tố trong ca sản Xác nhận thông tin thông số chất lượng vật
5 Gọi bộ đàm trao đổi 5 Ngày
sản xuất (sự cố nhỏ) xuất TNT tư đầu vào và các nguyên liệu phụ với PX2
Xử lý sự cố trong quá trình Đảm bảo yếu tố trong ca sản Đưa ra dải thông số công nghệ tại các chặng
6 Trực tiếp đưa cho CNSX tại chặng 10 Ngày
sản xuất (sự cố vừa) xuất TNT tại N101
Bảo dưỡng thiết bị, dừng Đảm bảo yếu tố trong ca sản Phối hợp KCS giám sát, kiểm tra khối lượng
7 Sổ ghi chép khối lượng vỏ bao 7 Ngày
sản xuất xuất TNT bao bì TNT tại 102
Đảm bảo yếu tố trong ca sản Cài đặt + kiểm tra in thử và bàn giao máy in
Công tác xây dựng cơ bản 8 Trực tiếp làm 5 Ngày
xuất TNT cho CNSX (Nhà 102)
Đảm bảo yếu tố trong ca sản Cùng KCS kiểm tra quy cách bao bì (kiểm
Công tác khác 9 Sổ ký nhận với KCS và công nhân 5 Ngày
xuất TNT tra xác suất) (N102)
Kiểm tra kết quả phân tích mẫu tại nhà 101
Tham gia đề tài sản xuất
Đảm bảo yếu tố trong ca sản và hướng dẫn CN các chặng điều chỉnh
thuốc nổ DNT trên dây 10 Đi kiểm tra trực tiếp tại N101 160 Ngày
xuất TNT thông số công nghệ và các thiết bị đảm bảo
chuyền sản xuất TNT
an toàn trong nhà
Tham gia nghiên cứu chế Kiểm tra kết quả điểm đông tại N102; thông
Đảm bảo yếu tố trong ca sản
thử mồi nổ thuốc nổ TNT 11 số công nghệ và các thiết bị đảm bảo an toàn 8 lần tại N102; 2 lần qua bộ đàm 120 Ngày
xuất TNT
theo phương pháp đúc trong nhà
Đảm bảo yếu tố trong ca sản Đi kiểm tra thông số kỹ thuật tại N107 và
Phát sinh khác 12 Đi kiểm tra trực tiếp 14 Ngày
xuất TNT thiết bị tại N106, N107
Đảm bảo yếu tố trong ca sản
13 Bàn giao ca 15 Ngày
xuất TNT
Đảm bảo yếu tố trong ca sản
14 Hội ý đột xuất do QĐ PX yêu cầu Trực tiếp tham gia 30 Tháng
xuất TNT
Tổng hợp báo cáo các vấn Báo cáo các vấn đề phát sinh trong ca SX,
16 Báo cáo trực tiếp 5 Ngày
đề phát sinh trong ca SX gửi QĐ
Xử lý sự cố trong quá trình
Không 32
sản xuất (sự cố nhỏ)
8
Mảng công việc/chức năng STT Mảng công việc/chức năng Bước công việc trung gian cần thực hiện Sản phẩm của bước công việc Thời gian ĐV tính
quy đổi khối
theo phút lượng
Mảng công việc/chức năng STT Mảng công việc/chức năng Bước công việc trung gian cần thực hiện Sản phẩm của bước công việc Thời gian ĐV tính
quy đổi khối
theo phút lượng
37 Công tác xây dựng cơ bản Nhận lệnh sản xuất Lệnh sản xuất 5 Lệnh
41 Công tác xây dựng cơ bản Phối hợp KTV xưởng triển khai thi công Trực tiếp hướng dẫn 240 Lệnh
48 Công tác khác Xử lý các vướng mắc của ca khác Sổ giao ca 15 Lần
51 Công tác khác Nhận lệnh sản xuất, chuẩn bị phiếu mẫu Phiếu in trong máy tính 5 Lần
Mảng công việc/chức năng STT Mảng công việc/chức năng Bước công việc trung gian cần thực hiện Sản phẩm của bước công việc Thời gian ĐV tính
quy đổi khối
theo phút lượng
Tham gia đề tài sản xuất Ý kiến phản hồi với các cơ quan và Chỉnh
Bản quy trình đã ký duyệt kèm theo ý
59 thuốc nổ DNT trên dây sửa dự thảo theo ý kiến các cơ quan và trình 65 Lần
kiến chỉnh sửa
chuyền sản xuất TNT ký GĐXN, B5, B8, B12, GĐNM
69 Phát sinh khác Phối hợp PX xác định khối lượng phế phẩm Tham gia cân tại xưởng 30 Lần
Mảng công việc/chức năng STT Mảng công việc/chức năng Bước công việc trung gian cần thực hiện Sản phẩm của bước công việc Thời gian ĐV tính
quy đổi khối
theo phút lượng
72 Phát sinh khác Tham gia giám sát đốt hủy tại bãi hủy Trực tiếp tham gia cùng đoàn 135 Lần
1 Đảm bảo yếu tố trong ca sản xuất TNT Nhận ca tại N101 Sổ giao ca kỹ thuật 25.0 375 11/30/2023 11/30/2023 100% 0 100% 100%
Phối hợp KCS giám sát, kiểm tra khối lượng Sổ theo dõi bao bì
4 Đảm bảo yếu tố trong ca sản xuất TNT 25.0 175 11/30/2023 11/30/2023 100% 0 100% 100%
bao bì TNT tại 102 N102
Kiểm tra kết quả phân tích mẫu tại nhà 101 và
hướng dẫn CN các chặng điều chỉnh thông số
7 Đảm bảo yếu tố trong ca sản xuất TNT TT Theo quy địnhcủa XN 25.0 4000 11/30/2023 11/30/2023 100% 0 100% 100%
công nghệ và các thiết bị đảm bảo an toàn trong
nhà
10 Đảm bảo yếu tố trong ca sản xuất TNT Bàn giao ca Sổ giao ca kỹ thuật 25.0 375 11/30/2023 11/30/2023 100% 0 100% 100%
15
4 Báo cáo KPI tháng 11/2023 Hàng tháng 1.0 60.00 11/30/2023 11/30/2023 100% 0 100% 100%
Ngày tháng 11 năm 2023 Ngày tháng 11 năm 2023 Ngày tháng 11 năm 2023
NGƯỜI LAO ĐỘNG TỔ KPI ĐƠN VỊ TRƯỞNG ĐƠN VỊ DUYỆT
% hoàn
Nhóm Đơn vị Mục tiêu Thực % vượt Thông tin tham
STT Mã KPI Mục tiêu KPI Cách đo lường Trọng số giao hiện
thành
mục tiêu tính hiệu suất chiếu đánh giá
KPIs
Hoàn thành KH doanh thu Công Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tổng Đo =Giá trị sản lượng nghiệm thu trong kỳ/ Giá trị sản lượng kế
1 Z1.XN4.S1 CÔNG TY
ty doanh thu Công ty hoạch
% 20% 100.00 92.48 18.50% 0.00% Note….....:
Tỷ lệ tiêu hao vật tư, nhiên liệu so với Đo = Tỷ lệ tiêu hao vật tư bình quân của các KH, lệnh SX so
3 Z15.XN4.S1 ĐƠN VỊ Quản trị tiêu hao nguyên vật liệu
định mức với định mức trong kỳ ( B3 đánh giá)
% 10% 100.00 100.00 10.00% 0.00% Note….....:
Tổ chức thực hiện công việc Tỷ lệ hoàn thành các công việc trọng Đo = Tỷ lệ hoàn thành công việc trọng tâm của đơn vị được
6 XN4.S1.6 CÁ NHÂN
trọng tâm của đơn vị tâm của đơn vị được giao giao theo báo cáo BC01.NV
% 20% 100.00 100.00 20.00% 0.00% Note….....:
Hoàn thành khối lượng công Tỷ lệ hoàn thành khối lượng định Đo = Tỷ lệ hoàn thành khối lượng công việc theo báo cáo
7 XN4.S1.7 CÁ NHÂN
việc cá nhân mức công việc cá nhân BC01.NV
% 20% 100.00 101.93 20.00% 0.39% Note….....:
Ngày tháng năm 2023 Ngày tháng năm 2023 Ngày tháng năm 2023
PHÊ DUYỆT NGƯỜI GIAO & ĐÁNH GIÁ NGƯỜI THỰC HiỆN