You are on page 1of 36

Sinh viên điền đầy đủ thông tin sau đây (nhập có dấu, khai báo trong Unikey bảng

mã Unicode)

Họ và Tên Nguyễn Thị Nhật Phương Mã số SV

Từ sheet số liệu: BDMTK, SOKTMAY đã cho sẵn, người học hãy vận dụng
a. Tính tổng phát sinh và giá trị, số lượng (nếu có) cuối kỳ của từng TK được quản lý trên BDM
b. Hoàn thiện tổ chức dữ liệu bằng việc thực hiện kết chuyển: nhóm hoạt động sản xuất và nhó
ng Unikey bảng mã Unicode)

81221032TPE2

MTK, SOKTMAY đã cho sẵn, người học hãy vận dụng công thức để:
u có) cuối kỳ của từng TK được quản lý trên BDMTK
hiện kết chuyển: nhóm hoạt động sản xuất và nhóm hoạt động kinh doanh.
BẢNG ĐĂNG KÝ DANH MỤC TÀI KHO
Tổng cộng:

SỐ LOẠI
MÃ TSNV TÊN TÀI KHOẢN
HIỆU TK TK

100-110-111 1111 N Tiền mặt tại quỹ, ngân phiếu (VNĐ)


100-110-111 1112 N Tiền ngoại tệ mặt (USD)
100-110-111 1121 N Tiền gửi ngân hàng (VNĐ)
100-110-111 1122 N Tiền gửi ngân hàng (USD)
100-110-111 1131 N Tiền đang chuyển
100-120-121 12111 N CK kinh doanh - Cổ phiếu ngắn hạn
100-110-112 12112 N CK kinh doanh - Tín phiếu kho bạc (không quá 3 tháng)
100-120-121 12121 N Trái phiếu (hơn 3 tháng nhưng không quá 1 năm)
100-120-123 1281 N Đầu tư ngắn hạn khác (tiền gửi có kỳ hạn)
100-120-123 1282 N Trái phiếu (nắm giữ đến ngày đáo hạn)
100-130-131 1311.001 N Phải thu ngắn hạn khách hàng A
100-130-131 1311.002 N Phải thu ngắn hạn khách hàng B
100-130-131 1311.003 N Phải thu ngắn hạn khách hàng C
100-130-131 1311.004 N Phải thu ngắn hạn khách hàng D
100-130-131 1311.005 N Phải thu ngắn hạn khách hàng E
100-130-131 1311.006 N Phải thu ngắn hạn khách hàng F
100-130-131 1311.007 N Phải thu ngắn hạn khách hàng G
200-210-211 1312.001 N Phải thu dài hạn khách hàng A
200-210-211 1312.002 N Phải thu dài hạn khách hàng B
200-210-211 1312.003 N Phải thu dài hạn khách hàng C
200-210-211 1312.004 N Phải thu dài hạn khách hàng D
200-210-211 1312.005 N Phải thu dài hạn khách hàng E
200-210-211 1312.006 N Phải thu dài hạn khách hàng F
200-210-211 1312.007 N Phải thu dài hạn khách hàng G
100-150-152 1331 N Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
100-150-152 1332 N Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
100-150-152 1333 N Thuế GTGT đã đề nghị hoàn
100-130-133 1361 N Phải thu nội bộ ngắn hạn
200-210-214 1362 N Phải thu nội bộ dài hạn
100-130-139 1381 N Tài sản thiếu chờ xử lý
100-130-136 138811 N Các khoản phải thu khác (Thuế GTGT được giảm)
100-130-136 138812 N Các khoản phải thu khác (Thuế TNDN được giảm)
100-130-136 13883 N Các khoản phải thu khác (Thuế GTGT được hoàn lại)
100-130-136 13888 N Các khoản phải thu khác
100-150-155 141.001 N Tạm ứng (Nguyễn Minh Ngân)
100-150-155 141.002 N Tạm ứng (Nguyễn Ngọc Hà)
100-140-141 151 N Hàng mua đang đi trên đường
100-140-141 1521.A01 N Nguyên vật liệu chính A
100-140-141 1522.B01 N Nguyên vật liệu phụ B01
100-140-141 1522.B02 N Nguyên vật liệu phụ B02
100-140-141 1523.C01 N Nhiên liệu C
100-140-141 1524.D01 N Phụ tùng thay thế D
100-140-141 1528.E01 N Phế liệu E
100-140-141 153.X01 N Công cụ dụng cụ X
100-140-141 153.Y01 N Công cụ dụng cụ Y
100-140-141 154.PX1.F01 N Chi phí SXKD dở dang sản phẩm F01 (giá kế hoạch 4600)
100-140-141 154.PX1.F02 N Chi phí SXKD dở dang sản phẩm F02 (giá kế hoạch 5500)
100-140-141 154.PX2.B01 N Chi phí SXKD dở dang (PX phụ)
100-140-141 155.F01 N Thành phẩm tồn kho sản phẩm F01
100-140-141 155.F02 N Thành phẩm tồn kho sản phẩm F02
100-140-141 156C N Hàng hóa tồn kho sản phẩm C
100-140-141 157 N Hàng gửi đi bán
100-150-154 171 N Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
200-220-221-222 211 N Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
200-220-224-225 212 N Tài sản cố định thuê tài chính
200-220-227-228 213 N Tài sản cố định vô hình
200-220-221-223 2141 C Hao mòn TSCĐ hữu hình lũy kế (*)
200-220-224-226 2142 C Hao mòn TSCĐ thuê tài chính lũy kế (*)
200-220-227-229 2143 C Hao mòn TSCĐ vô hình lũy kế (*)
200-230-232 2147 C Hao mòn bất động sản đầu tư lũy kế (*)
200-230-231 217 N Bất động sản đầu tư
200-250-251 221 N Đầu tư vào công ty con
200-250-252 222 N Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
200-250-253 228 N Các khoản đầu tư dài hạn khác
100-120-122 2291 C Dự phòng giảm giá Chứng Khoán kinh doanh
200-250-254 2292 C Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
100-130-137 22931 C Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
200-210-219 22932 C Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
100-140-149 2294 C Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
200-240-242 241 N Xây dựng cơ bản dở dang
100-150-151 2421 N Chi phí trả trước ngắn hạn
200-260-261 2422 N Chi phí trả trước dài hạn
200-260-262 243 N Tài sản thuế TN hoãn lại
100-150-155 2441 N Cầm cố, thế chấp, ký quỹ - ký cược ngắn hạn
200-260-268 2442 N Cầm cố, thế chấp, ký quỹ - ký cược dài hạn
300-310-311 3311.001 C Phải trả ngắn hạn người bán I
300-310-311 3311.002 C Phải trả ngắn hạn người bán K
300-310-311 3311.003 C Phải trả ngắn hạn người bán L
300-310-311 3311.004 C Phải trả ngắn hạn người bán M
300-310-311 3311.005 C Phải trả ngắn hạn người bán N
300-310-311 3311.006 C Phải trả ngắn hạn người bán O
300-310-311 3311.007 C Phải trả ngắn hạn người bán P
300-310-311 3311.008 C Phải trả ngắn hạn người bán Q
300-310-311 3311.009 C Phải trả ngắn hạn người bán S
300-310-311 3311.010 C Phải trả ngắn hạn người bán T
300-310-311 3311.011 C Phải trả ngắn hạn người bán V
300-310-311 3311.012 C Phải trả ngắn hạn người bán X
300-310-311 3311.013 C Phải trả ngắn hạn người bán Y
300-310-311 3311.014 C Phải trả ngắn hạn người bán Z
300-330-331 3312.001 C Phải trả dài hạn người bán I
300-330-331 3312.002 C Phải trả dài hạn người bán K
300-330-331 3312.003 C Phải trả dài hạn người bán L
300-330-331 3312.004 C Phải trả dài hạn người bán M
300-330-331 3312.005 C Phải trả dài hạn người bán N
300-330-331 3312.006 C Phải trả dài hạn người bán O
300-310-313 333111 C Thuế GTGT đầu ra hoạt động kinh doanh
300-310-313 333112 C Thuế GTGT đầu ra hoạt động tài chính
300-310-313 333113 C Thuế GTGT đầu ra hoạt động khác
300-310-313 33312 C Thuế GTGT hàng nhập khẩu
300-310-313 33313 C Thuế GTGT hàng bán bị trả lại, giảm giá, chiết khấu
300-310-313 3332 C Thuế tiêu thụ đặc biệt
300-310-313 3333 C Thuế xuất nhập khẩu
300-310-313 3334 C Thuế thu nhập DN
300-310-313 3335 C Thuế thu nhập cá nhân
300-310-313 3336 C Thuế tài nguyên
300-310-313 3337 C Thuế nhà đất, tiền thuê đất
300-310-313 3338 C Các loại thuế khác và thuế bảo vệ môi trường
300-310-313 3339 C Phí và các khoản phải nộp khác
300-310-314 334 C Phải trả công nhân viên
300-310-315 335 C Chi phí phải trả
300-310-316 3361 C Phải trả nội bộ ngắn hạn
300-330-335 3362 C Phải trả nội bộ dài hạn
300-310-317 337 C Thanh toán theo tiến độ KH hợp đồng xây dựng
300-310-318 3387 C Doanh thu chưa thực hiện
300-310-319 3382 C Kinh phí công đoàn
300-310-319 3383 C Bảo hiểm xã hội
300-310-319 3384 C Bảo hiểm y tế
300-310-319 3386 C Bảo hiểm thất nghiệp
300-310-319 3388 C Phải trả, phải nộp khác
300-310-320 34111 C Các khoản đi vay ngắn hạn
300-330-338 34112 C Các khoản đi vay dài hạn
300-310-320 3412 C Nợ thuê tài chính
300-310-320 343 C Trái phiếu phát hành
300-330-338 344 C Nhận ký quỹ, ký cược
300-330-341 347 C Thuế TN hoãn lại phải trả
300-310-321 352 C Dự phòng phải trả
300-310-322 3531 C Quỹ khen thưởng
300-310-322 3532 C Quỹ phúc lợi
300-310-322 3533 C Quỹ phúc lợi đã hình thành nên TSCĐ
300-310-322 3534 C Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
300-330-343 3561 C Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
400-410-411-411a 4111 C Vốn đầu tư của chủ sở hữu
400-410-412 4112 C Thặng dư vốn cổ phần
400-410-416 412 C Chênh lệch đánh giá lại tài sản
400-410-417 413 C Chênh lệch tỷ giá hối đoái
400-410-418 414 C Quỹ đầu tư phát triển
400-410-419 417 C Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
400-410-420 418 C Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
400-410-415 419 N Cổ phiếu quỹ (*)
400-410-421-421a 4211ST C Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
400-410-421-421b 4212TT C Lợi nhuận trước thuế chưa phân phối năm nay
400-410-421-421b 4212ST C Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
400-410-422 441 C Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
400-430-431 4611 C Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
400-430-431 4612 C Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
400-430-432 466 C Nguồn kinh phí đã hình thành nên TSCĐ
5111 C Doanh thu bán hàng hóa
5112 C Doanh thu bán thành phẩm
5113 C Doanh thu cung cấp dịch vụ
5151 C Thu nhập HĐTC phải nộp thuế TN (Lãi TG ngân hàng)
5152 C Thu nhập HĐTC không phải nộp thuế TN (lãi liên doanh)
5211 N Chiết khấu thương mại
5212 N Giảm giá hàng bán
5213 N Hàng bán bị trả lại
621.PX1.F01 N Chi phí NVL trực tiếp cho SP F01 (FX01)
621.PX1.F02 N Chi phí NVL trực tiếp cho SP F01 (FX01)
621.PX2.A N Chi phí NVL trực tiếp cho SP A (FX02)
621.PX2.B N Chi phí NVL trực tiếp cho SP B (FX02)
622.PX1.F01 N Chi phí NC trực tiếp cho SP F01 (FX01)
622.PX1.F02 N Chi phí NC trực tiếp cho SP F01 (FX01)
622.PX2.A N Chi phí NC trực tiếp cho SP A (FX02)
622.PX2.B N Chi phí NC trực tiếp cho SP B (FX02)
6271.PX1 N Chi phí nhân viên PX1
6271.PX2 N Chi phí nhân viên PX2
6272.PX1 N Chi phí nguyên vật liệu PX1
6272.PX2 N Chi phí nguyên vật liệu PX2
6273.PX1 N Chi phí dụng cụ sản xuất PX1
6273.PX2 N Chi phí dụng cụ sản xuất PX2
6274.PX1 N Chi phí khấu hao PX1
6274.PX2 N Chi phí khấu hao PX2
6277.PX1 N Chi phí dịch vụ mua ngoài PX1
6277.PX2 N Chi phí dịch vụ mua ngoài PX2
6278.PX1 N Chi phí bằng tiền khác PX1
6278.PX2 N Chi phí bằng tiền khác PX2
6279.PX1 N Tổng chi phí phân xưởng 1 phải phân bổ
6279.PX2 N Tổng chi phí phân xưởng 2 phải phân bổ
632 N Giá vốn hàng bán
6351 N Chi phí hoạt động tài chính (lãi vay)
6358 N Chi phí hoạt động tài chính (chi khác)
6411 N Chi phí nhân viên bán hàng
6412 N Chi phí vật liệu, bao bì hàng bán
6413 N Chi phí dụng cụ, đồ dùng bán hàng
6414 N Chi phí khấu hao TSCĐ bán hàng
6415 N Chi phí bảo hành bán hàng
6417 N Chi phí dịch vụ bán hàng
6418 N Chi phí bằng tiền khác - bán hàng
6421 N Chi phí quản lý doanh nghiệp
6422 N Chi phí vật liệu quản lý doanh nghiệp
6423 N Chi phí dụng cụ, đồ dùng quản lý doanh nghiệp
6424 N Chi phí khấu Hao TSCĐ quản lý doanh nghiệp
6425 N Thuế, phí và lệ phí quản lý doanh nghiệp
6426 N Chi phí dự phòng
6427 N Chi phí dịch vụ quản lý doanh nghiệp
6428 N Chi phí bằng tiền khác quản lý doanh nghiệp
7111 C Các khoản thu nhập khác - phải nộp thuế thu nhập
7112 C Các khoản thu nhập khác - không phải nộp thuế thu nhập
811 N Chi phí khác
8211 N Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
8212 N Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
911TT C Xác định kết quả kinh doanh trước thuế
911ST C Xác định kết quả kinh doanh sau thuế
DANH MỤC TÀI KHOẢN
91,500 5,993,680,000 7,799,035,845 4,371,996,875 385,827 2,566,641,030
SLG
SỐ PHÁT SINH SỐ PHÁT SINH SLG TỒN SỐ DƯ CUỐI
TỒN SỐ DƯ ĐẦU KỲ
NỢ CÓ CUỐI KỲ KỲ
ĐẦU KỲ
120,000,000 264,830,000 166,544,000 0 21,714,000
5,000 104,500,000 21,000,000 0 6,000 83,500,000
400,000,000 423,358,000 1,398,464,000 0 1,375,106,000
10,000 199,000,000 0 0 10,000 199,000,000
- 0 0 0 0
15,000,000 0 0 0 15,000,000
- 12,000,000 0 0 -12,000,000
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
120,000,000 87,590,800 -350,000 148 32,059,200
0 13,108,000 0 13,108,000
(90,000,000) 117,216,000 532,550 192 -206,683,450
(50,000,000) 310,772,000 24,540,243 520 -336,231,757
(30,000,000) 89,430,000 0 150 -119,430,000
85,060,800 0 144 -85,060,800
40,000,000 170,000,000 2,700,000 0 -127,300,000
- 0 0 0 0
- 79,224,750 0 135 -79,224,750
- 144,188,000 -58,470,100 290 -202,658,100
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
14,000,000 294,693,300 50,946,265 539 -229,747,035
- 84,476,390 50,946,265 0 -33,530,125
- 3,200,000 -6,554,000 0 -9,754,000
15,000,000 0 1,400,000 0 16,400,000
25,000,000 0 0 0 25,000,000
50,000,000 0 0 0 50,000,000
- 0 0 0 0
1,000,000 0 0 0 1,000,000
500,000 120,000 0 0 380,000
300,000 140,000 0 0 160,000
800,000 0 3,837,400 0 4,637,400
- 6,600,000 45,582,425 0 38,982,425
1,000,000 0 10,500,000 0 11,500,000
5,000 97,500,000 0 0 5,000 97,500,000
11,000 212,300,000 444,985,825 195,254,165 52,021 -37,431,660
50,000 500,000,000 1,329,990,000 228,497,275 171,800 -601,492,725
500 3,750,000 960,000,000 0 120,500 -956,250,000
1,000 16,200,000 11,630,000 455,964,795 1,700 460,534,795
2,000 4,200,000 5,302,480 135,392,250 4,334 134,289,770
5,000 90,000 2,700,000 0 5,000 -2,610,000
1,000 1,000,000 1,952,000 73,065,889 2,712 72,113,889
0 0 0 0
2,000,000 -512,062,235 37,190,000 0 551,252,235
1,500,000 -526,684,235 109,416,010 0 637,600,245
2,283,849 0 0 -2,283,849
600 240,000,000 585,750,000 255,463,540 2,100 -90,286,460
400 127,200,000 635,000,000 14,005,671 2,400 -493,794,329
0 0 0 0
20,000,000 0 0 0 20,000,000
- 0 0 0 0
200,000,000 32,000,000 7,940,000 0 175,940,000
100,000,000 0 0 0 100,000,000
40,000,000 12,000,000 0 0 28,000,000
30,000,000 628,000 -3,949,375 0 25,422,625
3,000,000 0 0 0 3,000,000
4,000,000 0 0 0 4,000,000
3,000,000 0 0 0 3,000,000
250,000,000 0 0 0 250,000,000
200,000,000 0 0 0 200,000,000
30,000,000 50,000,000 0 100 -20,000,000
10,000,000 0 0 0 10,000,000
- 0 -11,880,000 0 -11,880,000
5,000,000 0 0 0 5,000,000
4,000,000 0 -11,880,000 0 -7,880,000
2,000,000 0 0 0 2,000,000
3,000,000 0 11,880,000 0 14,880,000
- 30,000,000 0 0 -30,000,000
- 4,510,290 14,520,000 42 10,009,710
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
5,000,000 0 0 0 5,000,000
- 0 0 0 0
30,000,000 7,800,000 106,560,000 0 128,760,000
17,800,000 16,296,030 0 -1,503,970
(50,000,000) 0 5,132,801 0 -44,867,199
(20,000,000) 6,000,000 16,296,030 0 -9,703,970
25,000,000 0 175,501,950 0 200,501,950
(30,000,000) 250,000,000 120,090,025 0 -159,909,975
50,000,000 5,200,000 700,000 0 45,500,000
(40,000,000) 97,000 120,090,025 0 79,993,025
15,000,000 34,100,000 107,510,000 0 88,410,000
4,000,000 2,000,000 25,210,900 0 27,210,900
5,000,000 29,400,000 2,120,000 0 -22,280,000
65,000,000 0 0 0 65,000,000
(20,000,000) 2,000,000 4,800,000 0 -17,200,000
15,000,000 30,000,000 50,628,000 0 35,628,000
5,000,000 0 0 0 5,000,000
2,000,000 2,000,000 0 0 0
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
20,000,000 0 0 0 20,000,000
0 250,000,000 0 250,000,000
3,000,000 250,000 295,594,520 0 298,344,520
2,975,500 0 0 0 2,975,500
- 0 0 0 0
- 100,000 14,760,050 0 14,660,050
- 655,400 0 0 -655,400
- 0 0 0 0
5,000,000 0 5,429,930 0 10,429,930
12,000,000 120,000 0 0 11,880,000
8,000,000 0 0 0 8,000,000
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
70,000,000 33,605,000 -72,994,731 0 -36,599,731
0 0 0 0
30,000,000 0 0 0 30,000,000
800,000,000 0 0 0 800,000,000
(50,000,000) 0 0 0 -50,000,000
15,000,000 0 0 0 15,000,000
- 1,500,000 -14,280,000 0 -15,780,000
- 150,000 -72,000 0 -222,000
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
2,300,000 0 0 0 2,300,000
140,000,000 15,000,000 -4,053,467 0 120,946,533
7,500,000 3,000,000 0 0 4,500,000
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
20,000,000 0 0 0 20,000,000
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
15,000,000 6,000,000 0 0 9,000,000
20,000,000 0 0 0 20,000,000
0 0 0 0
0 0 0 0
14,000,000 0 0 0 14,000,000
1,447,150,000 0 -5,820,696 0 1,441,329,304
- 0 0 0 0
9,000,000 0 0 0 9,000,000
- 0 0 0 0
38,000,000 8,000,000 0 0 30,000,000
23,000,000 0 0 0 23,000,000
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
100,000,000 0 0 0 100,000,000
- 0 0 0 0
- 11,880,000 0 0 -11,880,000
25,000,000 4,500,000 0 0 20,500,000
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
109,914,500 0 0 0 109,914,500
0 0 0 0
-6,554,000 -62,334,760 0 -55,780,760
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
6,554,000 0 0 -6,554,000
0 0 0 0
544,408,500 0 0 -544,408,500
567,710,500 0 0 -567,710,500
0 0 0 0
58,070,100 0 0 -58,070,100
18,600,000 0 0 -18,600,000
9,920,000 0 0 -9,920,000
0 0 0 0
8,680,000 0 0 -8,680,000
18,600,000 0 0 -18,600,000
12,400,000 0 0 -12,400,000
32,372,114 0 0 -32,372,114
56,231,869 0 0 -56,231,869
-2,283,849 0 0 2,283,849
2,080 0 0 -2,080
1,058,000 0 0 -1,058,000
400,000 0 0 -400,000
1,200,000 0 0 -1,200,000
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
-50,946,265 0 0 50,946,265
-69,033,949 0 0 69,033,949
762,906,600 0 0 -762,906,600
2,400,000 0 0 -2,400,000
550,000 0 0 -550,000
27,280,000 0 0 -27,280,000
7,029,660 0 0 -7,029,660
0 0 0 0
525,000 0 0 -525,000
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
29,760,000 0 0 -29,760,000
7,596,095 0 0 -7,596,095
-1,775,399 0 0 1,775,399
748,000 0 0 -748,000
329,375 0 0 -329,375
1,502,000 0 0 -1,502,000
1,370,000 0 0 -1,370,000
4,430,000 0 0 -4,430,000
0 225,000 0 225,000
0 0 0 0
72,000 0 0 -72,000
11,880,000 0 0 -11,880,000
0 0 0 0
-844,723,331 0 0 844,723,331
-11,880,000 0 0 11,880,000
SỔ ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN

NGÀY SỐ HÓA SỐ PHIẾU SỐ PHIẾU NGÀY


SỐ SERIE TÊN CSKD
GHI SỔ ĐƠN THU/CHI NHẬP XUẤT CHỨNG TỪ

01/10/2015 GBN 01 PT12/001 01/10/2015 Nguyễn Minh Ngân


AL/2012N 01/10/2015 00001 PC12/001 01/10/2015 Công ty cho thuê Tài Chính
01/10/2015 00001 PC12/001 01/10/2015
01/10/2015 PC12/002 01/10/2015 Nguyễn Minh Ngân
HU/2012N 01/10/2015 00003 PC12/003 01/10/2015 Trạm thu phí XL Hà Nội
01/10/2015 PC12/004 01/10/2015
02/10/2015 PC12/005 02/10/2015 NH Ngoại Thương
02/10/2015 TK 001 PN 12/001NVL 02/10/2015 Công ty LOGITIC
02/10/2015 TBNT01 02/10/2015
02/10/2015 TBNT01 02/10/2015
CB/2012N 02/10/2015 00006 PC12/006 PN 12/001NVL 02/10/2015 Công ty GEMARTRANS
02/10/2015 00006 PC12/006 02/10/2015
CB/2012N 03/10/2015 00007 PC12/007 03/10/2015 Công ty Ngọc Thiên Thanh
03/10/2015 00007 PC12/007 03/10/2015
03/10/2015 PC12/008 03/10/2015 Nguyễn Minh Ngân
VN/2010N 04/10/2015 00008 PN 10/002NVL 04/10/2015 Công ty TNHH N
04/10/2015 00008 04/10/2015
CB/2012N 05/10/2015 00009 PC12/009 PN 12/003NVL 05/10/2015 Công ty Tân Tạo
05/10/2015 00009 PC12/009 05/10/2015
CL/2012N 05/10/2015 00365 PC12/010 PN 12/004NVL 05/10/2015 Công Ty Đan Anh
05/10/2015 00365 PC12/010 05/10/2015
05/10/2015 PT12/002 05/10/2015
05/10/2012 PT12/003 05/10/2012
AK/2012N 06/10/2015 00012 PC12/011 PN 12/005NVL 06/10/2015 DNTN Kiến Phú
AK/2012N 06/10/2015 00012 PC12/011 06/10/2015
07/10/2015 PT12/004 07/10/2015
07/10/2015 GBN 02 PT12/005 07/10/2015 Nguyễn Minh Ngân
08/10/2015 PT12/006 08/10/2015
08/10/2015 GBN 03 PT12/007 08/10/2015 Nguyễn Minh Ngân
CR/2010N 08/10/2015 00034 PT12/008 08/10/2015 GEMARTRANS
CR/2010N 08/10/2015 00034 PT12/009 08/10/2015
09/10/2015 PT12/010 09/10/2015
09/10/2015 PT12/011 09/10/2015
09/10/2015 PT12/012 09/10/2015
10/10/2015 GBN 04 PT12/013 10/10/2015 Nguyễn Minh Ngân
12/10/2015 PC12/012 12/10/2015
BC/2012 12/10/2015 00016 PC12/013 12/10/2015 Công ty Tân Tạo
12/10/2015 00016 PC12/013 12/10/2015
12/10/2015 GBC 01 PC12/014 12/10/2015
12/10/2015 PX 12/001NVL 12/10/2015
12/10/2015 PC12/015 12/10/2015
CK/12-N 12/10/2015 00020 PC12/016 PN 12/006NVL 12/10/2015 Công ty GEMARTRANS
12/10/2015 00020 PC12/016 12/10/2015
BC/2012 12/10/2015 00021 PC12/017 12/10/2015 Công ty GEMARTRANS
12/10/2015 00021 PC12/017 12/10/2015
CB/12-N 12/10/2015 00023 PC12/018 12/10/2015 Công ty GEMARTRANS
12/10/2015 00023 PC12/018 12/10/2015
14/10/2015 PC12/019 14/10/2015 Nguyễn Minh Ngân
CB/12-N 14/10/2015 00025 PC12/020 14/10/2015 Cửa hàng điện máy số 04
14/10/2015 00025 PC12/020 14/10/2015
14/10/2015 PC12/021 14/10/2015
14/10/2015 PC12/022 14/10/2015
15/10/2015 PC12/023 15/10/2015
15/10/2015 PC12/024 15/10/2015
15/10/2015 PC12/025 15/10/2015
AC/2012 15/10/2015 00031 PC12/026 PN 12/007NVL 15/10/2015 XN LIDOVIT
15/10/2015 00031 PC12/026 15/10/2015
LX/11-N 16/10/2015 00040 PN 12/008NVL 16/10/2015 Công ty TNHH M
16/10/2015 00040 16/10/2015
AK/12-N 16/10/2015 00041 PN 12/009NVL 16/10/2015 Công ty TNHH K
16/10/2015 00041 16/10/2015
HP/12-N 17/10/2015 00042 PN 12/010NVL 17/10/2015 Công ty TNHH L
17/10/2015 00042 17/10/2015
EA/12-N 17/10/2015 00043 PN 12/011NVL 17/10/2015 Công ty TNHH Z
17/10/2015 00043 17/10/2015
KM/12-N 17/10/2015 00044 PN 12/012NVL 17/10/2015 Công ty Tân Tạo
17/10/2015 00044 17/10/2015
HCM/2012 18/10/2015 00045 PN 12/013NVL 18/10/2015 Công ty TNHH N
18/10/2015 00045 18/10/2015
AC/2012 18/10/2015 00046 PN 12/014NVL 18/10/2015 Công ty TNHH V
18/10/2015 00046 18/10/2015
AC/2012 19/10/2015 00047 PN 12/015NVL 19/10/2015 Công ty Kinh Doanh Thép
19/10/2015 00047 19/10/2015
CK/12-N 19/10/2015 00048 PN 12/016NVL 19/10/2015 Công ty TNHH S
19/10/2015 00048 19/10/2015
CN/12-N 20/10/2015 00049 PN 12/017NVL 20/10/2015 CÔng ty TNHH Q
20/10/2015 00049 20/10/2015
HCM/2012 20/10/2015 00051 PN 12/018NVL 20/10/2015 Công ty TNHH O
20/10/2015 00051 20/10/2015
20/10/2015 PN 12/001TP 20/10/2015
20/10/2015 PN 12/002TP 20/10/2015
20/10/2015 PX 12/001TP 20/10/2015
CR/2012N 20/10/2015 00051 20/10/2015 Xí Nghiệp LIDOVIT
20/10/2015 00051 20/10/2015
21/10/2015 PX 12/002TP 21/10/2015
CR/2012N 21/10/2015 00052 21/10/2015 Công ty Hóa Chất
21/10/2015 00052 21/10/2015
22/10/2015 PX 12/003TP 22/10/2015
CR/2012N 22/10/2015 00053 22/10/2015 Công ty Hoa Sen
22/10/2015 00053 22/10/2015
23/10/2015 PX 12/004TP 23/10/2015
CR/2012N 23/10/2015 00054 23/10/2015 Công ty Metro
23/10/2015 00054 23/10/2015
24/10/2015 PX 12/005TP 24/10/2015
CR/2012N 24/10/2015 00055 24/10/2015 Công ty GEMARTRANS
24/10/2015 00055 24/10/2015
24/10/2015 PX 12/006TP 24/10/2015
CR/2012N 24/10/2015 00056 24/10/2015 Xí nghiệp LIDOVIT
24/10/2015 00056 24/10/2015
24/10/2015 00057 PX 12/007TP 24/10/2015
24/10/2015 00057 PC12/027 24/10/2015
25/10/2015 PX 12/008TP 25/10/2015
CR/2012N 25/10/2015 00058 25/10/2015 Công ty Hồng Ký
25/10/2015 00058 25/10/2015
25/10/2015 GBN 06 25/10/2015 Nguyễn Minh Ngân
CR/2012N 25/10/2015 00062 GBC 02 25/10/2015
25/10/2015 PX 12/002NVL 25/10/2015
25/10/2015 PX 12/002NVL 25/10/2015
25/10/2015 PX 12/002NVL 25/10/2015
25/10/2015 PX 12/002NVL 25/10/2015
25/10/2015 PX 12/002NVL 25/10/2015
25/10/2015 PX 12/002NVL 25/10/2015
25/10/2015 PX 12/002NVL 25/10/2015
26/10/2015 PN 12/003TP 26/10/2015
26/10/2015 PX 12/009TP 26/10/2015
CR/2012N 26/10/2015 00059 26/10/2015 Công ty C
26/10/2015 00059 26/10/2015
27/10/2015 PX 12/003NVL 27/10/2015
27/10/2015 PX 12/004NVL 27/10/2015
27/10/2015 PX 12/005NVL 27/10/2015
27/10/2015 PX 12/01CCDC 27/10/2015
27/10/2015 PX 12/02CCDC 27/10/2015
27/10/2015 PB001 27/10/2015
28/10/2015 GBN 07 28/10/2015 Nguyễn Minh Ngân
28/10/2015 09245 28/10/2015
28/10/2015 PN 12/004TP 28/10/2015
CR/2012N 28/10/2015 GBC 03 28/10/2015
28/10/2015 PX 12/010TP 28/10/2015
CR/2012N 28/10/2015 00073 28/10/2015 Công ty Metro
28/10/2015 00073 28/10/2015
28/10/2015 GBN 08 28/10/2015 Nguyễn Minh Ngân
28/10/2015 GBN 09 28/10/2015 Nguyễn Minh Ngân
28/10/2015 PX 12/006NVL 28/10/2015
28/10/2015 PX 12/007NVL 28/10/2015
28/10/2015 PX 12/008NVL 28/10/2015
28/10/2015 PX 12/009NVL 28/10/2015
28/10/2015 PX 12/010NVL 28/10/2015
28/10/2015 PX 12/011NVL 28/10/2015
28/10/2015 PX 12/012NVL 28/10/2015
28/10/2015 PX 12/013NVL 28/10/2015
28/10/2015 PX 12/014NVL 28/10/2015
28/10/2015 PX 12/015NVL 28/10/2015
28/10/2015 PX 12/016NVL 28/10/2015
28/10/2015 PX 12/017NVL 28/10/2015
28/10/2015 PX 12/018NVL 28/10/2015
28/10/2015 PX 12/03CCDC 28/10/2015
28/10/2015 PB002 28/10/2015
28/10/2015 PX 12/04CCDC 28/10/2015
29/10/2015 PX 12/011TP 29/10/2015
CR/2012N 29/10/2015 00074 29/10/2015 Công ty Hoa Sen
29/10/2015 00074 29/10/2015
CR/2012N 29/10/2015 GBC 04 29/10/2015
CR/2012N 29/10/2015 00087 29/10/2015
29/10/2015 00087 29/10/2015
CR/2012N 29/10/2015 00088 PT12/014 29/10/2015
CR/2012N 29/10/2015 QĐMGT 29/10/2015
CR/2012N 29/10/2015 QTTƯ PN 12/019NVL 29/10/2015 Nguyễn Minh Ngân
29/10/2015 PX 12/019NVL 29/10/2015
29/10/2015 PX 12/020NVL 29/10/2015
29/10/2015 PX 12/021NVL 29/10/2015
29/10/2015 PX 12/022NVL 29/10/2015
29/10/2015 PX 12/023NVL 29/10/2015
29/10/2015 PX 12/024NVL 29/10/2015
29/10/2015 PX 12/025NVL 29/10/2015
29/10/2015 PX 12/026NVL 29/10/2015
CR/2012N 29/10/2015 00092 GBN 10 29/10/2015 Nguyễn Minh Ngân
29/10/2015 00093 29/10/2015
CR/2012N 29/10/2015 00094 GBN 11 29/10/2015 Nguyễn Minh Ngân
CR/2012N 29/10/2015 00095 GBN 12 29/10/2015 Nguyễn Minh Ngân
29/10/2015 PN 12/005TP 29/10/2015
29/10/2015 PX 12/012TP 29/10/2015
CR/2012N 29/10/2015 00075 29/10/2015 Công ty Hoa Sen
29/10/2015 00075 29/10/2015
CR/2012N 29/10/2015 00097 29/10/2015 Công ty TNHH Y
00097 29/10/2015
ML/2012N 29/10/2015 00098 29/10/2015
HU/2012N 29/10/2015 00099 PN 12/020NVL 29/10/2015
29/10/2015 PX 12/027NVL 29/10/2015
29/10/2015 PX 12/028NVL 29/10/2015
29/10/2015 PX 12/029NVL 29/10/2015
29/10/2015 00102 GBN 13 29/10/2015 Nguyễn Minh Ngân
29/10/2015 00102 GBN 14 29/10/2015 Nguyễn Minh Ngân
29/10/2015 00103 29/10/2015
30/10/2015 PX 12/013TP 30/10/2015
CR/2012N 30/10/2015 00076 30/10/2015 Công ty Minh Long
CR/2012N 30/10/2015 00076 30/10/2015
30/10/2015 TU001 30/10/2015
30/10/2015 PX 12/014TP 30/10/2015
CR/2012N 30/10/2015 00077 30/10/2015 Công ty Hoa Sen
CR/2012N 30/10/2015 00077 30/10/2015
30/10/2015 00107 30/10/2015
30/10/2015 00108 30/10/2015
30/10/2015 TK128 PN 12/021NVL 30/10/2015
30/10/2015 TK128 TBNT02 PN 12/021NVL 30/10/2015
30/10/2015 TBNT02 30/10/2015
30/10/2015 00109 GBN 15 30/10/2015 Nguyễn Minh Ngân
30/10/2015 00110 GBN 16 30/10/2015 Nguyễn Minh Ngân
NN0012 30/10/2015 00111 GBN 17 30/10/2015 Công ty Điện Thoại
30/10/2015 00111 GBN 17 30/10/2015 Công ty Điện Thoại
30/10/2015 00112 GBN 18 30/10/2015 Nguyễn Minh Ngân
30/10/2015 00113 GBN 19 30/10/2015 Nguyễn Minh Ngân
CR/2012N 30/10/2015 00061 GBC 05 30/10/2015
CR/2012N 30/10/2015 00115 GBC 06 30/10/2015
CR/2012N 30/10/2015 00116 GBC 07 30/10/2015
CR/2012N 30/10/2015 00062 GBC 08 30/10/2015
30/10/2015 00118 GBN 20 30/10/2015 Nguyễn Minh Ngân
30/10/2015 00118 QĐHT01 30/10/2015
30/10/2015 00118 QĐHT01 30/10/2015
30/10/2015 00119 KC 30/10/2015
30/10/2015 00120 BL 30/10/2015
30/10/2015 00120 BL 30/10/2015
30/10/2015 00120 BL 30/10/2015
30/10/2015 00120 BL 30/10/2015
30/10/2015 00120 BL 30/10/2015
30/10/2015 00120 BL 30/10/2015
30/10/2015 00120 BL 30/10/2015
30/10/2015 00121 BL 30/10/2015
30/10/2015 00122 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 BL 30/10/2015
30/10/2015 KH 30/10/2015
30/10/2015 KH 30/10/2015
30/10/2015 KH 30/10/2015
30/10/2015 KH 30/10/2015
30/10/2015 PBCP 30/10/2015
30/10/2015 PBCP 30/10/2015
30/10/2015 LDP 30/10/2015
30/10/2015 LDP 30/10/2015
30/10/2015 LDP 30/10/2015
30/10/2015 BBGGHB 30/10/2015 Công Ty C
30/10/2015 BBGGHB 30/10/2015
30/10/2015 TBNT03 30/10/2015
30/10/2015 TBNT04 30/10/2015
AC/2012NS 30/10/2015 10985 PC12/028 30/10/2015
NN/12-N 30/10/2015 TK004 PN 10/022NVL 30/10/2015 Công ty TNHH O
NN/12-N 30/10/2015 TK004 PN 10/022NVL 30/10/2015 Công ty TNHH O
30/10/2015 PLIEU PN 10/023NVL 30/10/2015
30/10/2015 PLIEU PN 10/024NVL 30/10/2015
30/10/2015 PT12/015 30/10/2015
30/10/2015 GBN 21 30/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 PBCP 31/10/2015
31/10/2015 PBCP 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 VL THUA PN 12/025NVL 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 VL THUA 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 PBCP 31/10/2015
31/10/2015 PBCP 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/10/2015 KC 31/10/2015
31/01/2015 KC 31/01/2015
31/01/2015 KC 31/01/2015
31/01/2015 KC 31/01/2015
31/01/2015 KC 31/01/2015
31/01/2015 KC 31/01/2015
31/01/2015 KC 31/01/2015
31/01/2015 KC 31/01/2015
31/01/2015 KC 31/01/2015
Tổng cộng: 396,337

SỐ LUỢNG
MÃ SỐ
DIỄN GIẢI TKGHINO TKGHICO PHÁT
THUẾ
SINH

Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 1111 1121
0305678901 Chi phí ký kết hợp đồng liên doanh 6358 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Chi tạm ứng Nguyễn Minh Ngân 141.001 1111
0307719011 Chi cước phí đường bộ 6428 1111
Chi thanh toán lương cho CNV tháng 09/2015 334 1111
Chi tiền mặt mua 1.000 USD, TGTT: 21.000đ/USD 1112 1111 1,000
Nhập khẩu nguyên vật liệu A01 1.000kg x 19.200 của ng 1521.A01 3311.001 20,000
Thuế nhập khẩu 1521.A01 3333
Thuế GTGT của hàng nhập khẩu 1331 33312
0301241009 Chi phí vận chuyển lô hàng của Công ty LOGITIC 1521.A01 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
0301482237 Chi tiếp khách 6428 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Chi tạm ứng cho Nguyễn Minh Ngân 141.001 1111
0301121346 Nhập kho PTTT, VLP B01 của người bán N 1522.B01 3311.005 500
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.005
0301216203 Chi mua PTTT, VLP của Công ty Tân tạo 1522.B01 1111 300
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
0301442812 Chi mua PTTT, VLP 1524.D01 1111 500
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Vay ngắn hạn ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 1111 34111
Thu tạm ứng thừa nhân viên Nguyễn Ngọc Hà 1111 141.002
0302303586 Chi mua CCDC nhập kho 153.X01 1111 500
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Thu tiền bồi thường thất thoát tài sản của ông Tám 1111 13888
Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 1111 1121
Người mua A tạm ứng trước tiền mặt 1111 1311.001
Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 1111 1121
0301241009 Thu tiền nhượng bán TSCĐ 1111 7111
Thuế GTGT phải nộp 1111 333111
Thu tạm ứng thừa Nguyễn Minh Ngân 1111 141.001
Thu tiền bồi thường vật chất ông M 1111 13888
Nguyễn Minh Ngân nộp tiền tạm ứng còn thừa 1111 141.001
Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 1111 1121
Chi khen thưởng cho CB CNV 3531 1111
0301216203 Chi bảo dưỡng thiết bị máy móc văn phòng 6427 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Nộp tiền mặt vào ngân hàng 1121 1111
Xuất vật liệu phụ B01 cho sản xuất sản phẩm B01 phân 621.PX2.B 1522.B01 500
Chi ứng lương lần 1 cho CBCNV 334 1111
0301241009 Chi phí vận chuyển bốc vác của lô hàng Công ty Tân Tạ 1522.B01 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
0301241009 Sửa chữa thường xuyên xe du lịch 6427 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
0301241009 Sửa chữa TSCĐ ở PXSX chính 6277.PX1 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Tạm ứng cho Nguyễn Minh Ngân 141.001 1111
0301305220 Mua tài sản cố định 211 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1332 1111
Mua tín phiếu mệnh giá 20000, T=6t, LS=12%/năm 12112 1111
Chi phí nghiên cứu phát triển 213 1111
Chi tạm ứng cho Nguyễn Minh Ngân 141.001 1111
Chi phí công đoàn 3382 1111
Chi tiền mặt ứng trước cho người bán 3311.013 1111
0301151147 Mua công cụ dụng cụ 153.X01 1111 1,000
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
0301121174 Mua vật liệu phụ của người bán M 1522.B01 3311.004 10,000
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.004
0301151147 Mua vật liệu chính của người bán K 1521.A01 3311.002 9,286
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.002
0301223867 Mua nhiên liệu của người bán L 1523.C01 3311.003 300
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.003
0301216203 Mua vật liệu phụ của người bán Z 1522.B01 3311.014 11,000
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.014
0301216203 Mua phụ tùng thay thế của người bán T 1524.D01 3311.010 1,267
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.010
0301216200 Mua phụ tùng thay thế của người bán N 1524.D01 3311.005 500
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.005
0301441142 Mua vật liệu chính của người bán V 1521.A01 3311.011 11,190
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.011
0301444584 Mua công cụ dụng cụ của người bán 153.X01 3311.007 212
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.007
0301331710 Mua vật liệu phụ của người bán S 1522.B01 3311.009 20,000
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.009
0301928320 Mua nhiên liệu của người bán Q 1523.C01 3311.008 400
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.008
0302303586 Mua vật liệu chính của người bán O 1521.A01 3311.006 400
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.006
Nhập kho 1000 SP F01 (Giá kế hoạch 390500) 155.F01 154.PX1.F01 1,000
Nhập kho 1000 SP F02 (Giá kế hoạch 317500) 155.F02 154.PX1.F02 1,000
Xuất bán 192 SP F01 632 155.F01 192
0301151147 Bán 192 SP F01 cho người mua C 1311.003 5112 192
Thuế GTGT phải nộp 1311.003 333111
Xuất bán 224 SP F01 632 155.F01 224
0300547026 Bán 224 SP F01 cho người mua D 1311.004 5112 224
Thuế GTGT phải nộp 1311.004 333111
Xuất bán 200 SP F02 632 155.F02 200
0300547026 Bán 200 SP F02 cho người mua G 1312.007 5112 200
Thuế GTGT phải nộp 1312.007 333111
Xuất bán 48 SP F01 632 155.F01 48
0302249586 Bán 48 SP F01 cho người mua A 1311.001 5112 48
Thuế GTGT phải nộp 1311.001 333111
Xuất bán 296 SP F01 632 155.F01 296
0301241009 Bán 296 SP F01 cho người mua D 1311.004 5112 296
Thuế GTGT phải nộp 1311.004 333111
Xuất bán 150 SP F01 632 155.F01 150
0301151147 Bán 150 SP F01 cho người mua E 1311.005 5112 150
Thuế GTGT phải nộp 1311.005 333111
Góp vốn tham gia liên doanh - (100SP F01) 222 155.F01 100
Góp vốn tham gia liên doanh bằng TM 222 1111
Xuất bán 144 SP F01 632 155.F01 144
0302268557 Bán 144 SP F01 cho người mua F 1311.006 5112 144
Thuế GTGT phải nộp 1311.006 333111
Trả nợ người bán M= TGNH 3311.004 1121
Người mua B trả trước tiền hàng = TGNH 1121 1311.002
Xuất vật liệu phụ cho sản xuất FX01 621.PX1.F02 1522.B01 20,000
Xuất vật liệu phụ cho sản xuất sản phẩm B PX2 621.PX2.B 1522.B01 2,550
Xuất NVL A01 để sản xuất SP F02 621.PX1.F02 1521.A01 14,500
Xuất vật liệu phụ cho QLFX1 6272.PX1 1522.B01 510
Xuất vật liệu phụ cho QLFX2 6272.PX2 1522.B01 2,550
Xuất vật liệu phụ cho QLBH 6412 1522.B01 200
Xuất vật liệu phụ cho QLQN 6422 1522.B01 379
Nhập kho 500 SP F02 (Giá kế hoạch 317500) 155.F02 154.PX1.F02 500
Xuất kho 290 SP F02 bán cho Cty C 632 155.F02 290
03088875-01 Doanh thu bán 290 SP F02 1312.003 5112 290
Thuế GTGT 1312.003 333111
Xuất nhiên liệu cho PX1 6272.PX1 1523.C01 530
Xuất nhiên liệu cho PX2 6272.PX2 1523.C01 50
Xuất nhiên liệu cho quản lý doanh nghiệp 6422 1523.C01 83
Xuất CCDC cho QLDN (phân bổ 2 lần) 2421 153.X01 25
Xuất CCDC cho QLDN 6423 153.X01 4
Phân bổ CCDC cho QLDN 6423 2421
Trả nợ cho người bán K = TGNH 3311.002 1121
Nguyễn Minh Ngân thanh toán tạm ứng tiền tàu xe 6428 141.001
Nhập kho 500 SP F02 (Giá kế hoạch 317500) 155.F02 154.PX1.F02 500
Nhận giấy báo có người mua C trả 1121 1311.003
Xuất bán 100 SP F01 632 155.F01 100
0302249586 Bán 100 SP F01 cho người mua A 1311.001 5112 100
Thuế GTGT phải nộp 1311.001 333111
Trả nợ người bán Z = TGNH 3311.014 1121
Trả nợ người bán T = TGNH 3311.010 1121
Xuất NVL A01 để sản xuất SP F01 621.PX1.F01 1521.A01 12,100
Xuất vật liệu phụ 621.PX1.F01 1522.B01 30,000
Xuất vật liệu phụ cho phân xưởng SX 621.PX2.B 1522.B01 1,275
Xuất vật liệu phụ cho FX01 6272.PX1 1522.B01 255
Xuất vật liệu phụ cho FX02 6272.PX2 1522.B01 1,275
Xuất vật liệu phụ cho QLBH 6412 1522.B01 120
Xuất vật liệu phụ cho QLDN 6422 1522.B01 50
Xuất nhiên liệu cho FX01 6272.PX1 1523.C01 281
Xuất nhiên liệu cho FX02 6272.PX2 1523.C01 23
Xuất nhiên liệu cho QLDN 6422 1523.C01 60
Xuất PTTT sửa chữa thường xuyên TSCĐ 6272.PX1 1524.D01 340
Xuất PTTT sửa chữa thường xuyên TSCĐ 6272.PX2 1524.D01 68
Xuất PTTT sửa chữa thường xuyên TSCĐ 6422 1524.D01 34
Xuất CCDC cho PX2 (phân bổ 2 lần) 2421 153.X01 17
Phân bổ CCDC cho FX02 6273.PX2 2421
Phân bổ CCDC cho QLDN (phân bổ 1 lần) 6423 153.X01 6
Xuất bán 43 SP F01 632 155.F01 43
0300547026 Bán 100 SP F01 cho người mua G (dài hạn) 1312.007 5112 43
Thuế GTGT phải nộp 1312.007 333111
Nhận giấy báo có người mua D trả 1121 1311.004
Nhượng bán TSCĐ L 2141 211
Giá trị còn lại TSCĐ L 811 211
Phế liệu thu hồi tại SX SP F01, bán thu tiền mặt 1111 154.PX1.F01
Nhận được quyết định miễn giảm thuế TNDN 2 năm 138812 7112
Nguyễn Minh ngân thanh toán tiền vận chuyển NVL củ 1521.A01 141.001
Xuất vật liệu phụ cho FX01 621.PX1.F02 1522.B01 10,000
Xuất vật liệu phụ cho phân xưởng SX 621.PX2.B 1522.B01 1,275
Xuất vật liệu phụ cho FX01 6272.PX1 1522.B01 510
Xuất vật liệu phụ cho FX02 6272.PX2 1522.B01 1,275
Xuất vật liệu phụ cho QLBH 6412 1522.B01 340
Xuất nhiên liệu cho FX01 6272.PX1 1523.C01 248
Xuất nhiên liệu cho FX02 6272.PX2 1523.C01 26
Xuất nhiên liệ cho QLDN 6422 1523.C01 33
Trả tiền mua VPP-TGNH 2421 1121
Phân bổ vào chi phí quản lý DN 6423 2421
Trả nợ cho người bán B 3311.007 1121
Trả nợ cho người bán V=TGNH 3311.011 1121
Nhập kho 500 SP F01 (Giá kế hoạch 390500) 155.F01 154.PX1.F01 500
Xuất bán 166 SP F01 632 155.F01 166
0300547026 Bán 166 SP F01 cho người mua G (dài hạn) 1312.007 5112 166
Thuế GTGT phải nộp 1312.007 333111
0302278586 Bàn giao công trình sửa chữa lớn TSCĐ cho PXSX 241 3311.013
Thuế GTGT đầu vào 1331 3311.013
Thanh toán tiền tạm ứng của Nguyễn Minh Ngân 6428 141.001
Thanh toán tiền tạm ứng = PTTT của Nguyễn Minh Ngâ 1524.D01 141.001 67
Xuất PTTT sửa chữa thường xuyên TSCĐ 6272.PX1 1524.D01 340
Xuất PTTT sửa chữa thường xuyên TSCĐ 6272.PX2 1524.D01 68
Xuất PTTT sửa chữa thường xuyên TSCĐ 6422 1524.D01 34
Nôp thuế = TGNH 333111 1121
Tạm nộp thuế TNDN = TGNH 3334 1121
Thanh toán tạm ứng tiền công tác phí 6428 141.001
Xuất bán 135 SP F01 632 155.F01 135
Bán 135 SP F01 cho người mua B (dài hạn) 1312.002 5112 135
Thuế GTGT phải nộp 1312.002 333111
Thanh toán tiền tạm ứng của Nguyễn Minh Ngân 6428 141.001
Xuất bán 130 SP F01 632 155.F01 130
0300547026 Bán 130 SP F01 cho người mua G (dài hạn) 1312.007 5112 130
Thuế GTGT phải nộp 1312.007 333111
Chuyển từ nguồn vốn ĐTXDCB vào vốn KD 441 4111
Chuyển CP nghiên cứu PT vào nguồn vốn KD 414 4111
Nhập khẩu nguyên vật liệu, nhập kho 1521.A01 3312.006 100
Thuế nhập khẩu 5% 1521.A01 3333
Thuế GTGT của hàng nhập khẩu 1331 33312
Trả nợ cho người bán S = TGNH 3311.009 1121
Trả nợ cho người bán Q = TGNH 3311.008 1121
101020030 Trả tiền điện thoại = TGNH 6427 1121
101020030 Thuế GTGT 1331 1121
Trả nợ vay ngắn hạn = TGNH 34111 1121
Trả lãi tiền vay = TGNH 6351 1121
Lãi tiền gửi ngân hàng 1121 5151
Người mua D trả tiền = TGNH 1121 1311.004
Người mua G trả tiền = TGNH 1121 1311.007
Được chia lãi từ liên doanh 1121 5152
Trả nợ người nhận thầu I = TGNH 3311.001 1121
Nhận QĐ hoàn thuế, được hoàn 140.000 13883 1333
Nhận QĐ hoàn thuế, không được hoàn 10.000 632 1333
Khoản vay dài hạn trả kỳ sau 34112 34111
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 622.PX1.F01 334
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 622.PX1.F02 334
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 622.PX2.B 334
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 6271.PX1 334
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 6271.PX2 334
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 6411 334
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 6421 334
Trợ cấp BHXH phải trả cho CB-CNV 3383 334
Tiền thưởng phải trả cho CB-CNV 3531 334
Trích KPCĐ của CNTTSX PX1.F01 622.PX1.F01 3382
Trích BHXH của CNTTSX PX1.F01 622.PX1.F01 3383
Trích BHYT của CNTTSX PX1.F01 622.PX1.F01 3384
Trích BHTN của CNTTSX PX1.F01 622.PX1.F01 3386
Khấu trừ lương BHXH CNTTSX PX1.F01 334 3383
Khấu trừ lương BHYT CNTTSX PX1.F01 334 3384
Khấu trừ lương BHTN CNTTSX PX1.F01 334 3386
Trích KPCĐ của CNTTSX PX1.F02 622.PX1.F02 3382
Trích BHXH của CNTTSX PX1.F02 622.PX1.F02 3383
Trích BHYT của CNTTSX PX1.F02 622.PX1.F02 3384
Trích BHTN của CNTTSX PX1.F02 622.PX1.F02 3386
Khấu trừ lương BHXH CNTTSX PX1.F02 334 3383
Khấu trừ lương BHYT CNTTSX PX1.F02 334 3384
Khấu trừ lương BHTN CNTTSX PX1.F02 334 3386
Trích KPCĐ của CNTTSX PX2.B 622.PX2.B 3382
Trích BHXH của CNTTSX PX2.B 622.PX2.B 3383
Trích BHYT của CNTTSX PX2.B 622.PX2.B 3384
Trích BHTN của CNTTSX PX2.B 622.PX2.B 3386
Khấu trừ lương BHXH CNTTSX PX2.B 334 3383
Khấu trừ lương BHYT CNTTSX PX2.B 334 3384
Khấu trừ lương BHTN CNTTSX PX2.B 334 3386
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX1 6271.PX1 3382
Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX1 6271.PX1 3383
Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX1 6271.PX1 3384
Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX1 6271.PX1 3386
Khấu trừ lương BHXH nhân viên bộ phận QLPX1 334 3383
Khấu trừ lương BHYT của BP QLPX1 334 3384
Khấu trừ lương BHTN của BP QLPX1 334 3386
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX2 6271.PX2 3382
Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX2 6271.PX2 3383
Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX2 6271.PX2 3384
Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX2 6271.PX2 3386
Khấu trừ lương BHXH nhân viên bộ phận QLPX2 334 3383
Khấu trừ lương BHYT của BP QLPX2 334 3384
Khấu trừ lương BHTN của BP QLPX2 334 3386
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận bán hàng 6411 3382
Trích BHXH của nhân viên bộ phận bán hàng 6411 3383
Trích BHYT của nhân viên bộ phận bán hàng 6411 3384
Trích BHTN của nhân viên bộ phận bán hàng 6411 3386
Khấu trừ lương BHXH nhân viên bộ phận bán hàng 334 3383
Khấu trừ lương BHYT của BPBH 334 3384
Khấu trừ lương BHTN của BPBH 334 3386
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLDN 6421 3382
Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLDN 6421 3383
Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLDN 6421 3384
Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLDN 6421 3386
Khấu trừ lương BHXH nhân viên bộ phận QLDN 334 3383
Khấu trừ lương BHYT của BP QLDDN 334 3384
Khấu trừ lương BHTN củ BP QLDN 334 3386
Trích khấu hao TSCĐ 6274.PX1 2141
Trích khấu hao TSCĐ 6274.PX2 2141
Trích khấu hao TSCĐ 6414 2141
Trích khấu hao TSCĐ 6424 2141
Phân bổ CP sửa chữa lớn TSCĐ (6 kỳ) 2421 241
Phân bổ CP sửa chữa lớn TSCĐ (6 kỳ) 6274.PX1 2421
Lập dự phòng phải thu khó đòi 6426 22931
Lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho 632 2294
Lập dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 6358 2291
03088875-01 Giảm giá hàng bán 5%, của lô 290 SP 5212 1312.003
Thuế GTGT của hàng bán bị giảm giá 33313 1312.003
Thuế môn bài phải nộp 6425 3338
Thuế GTGT hàng nhập khẩu tháng trước 1331 33312
Nộp thuế GTGT hàng nhập khẩu tháng trước 33312 1111
0301121174 Mua vật liệu phụ của người bán O 1522.B01 3311.006 80,000
0301121174 Mua vật liệu phụ của người bán O 1522.B02 3311.006 120,000
Phế liệu thu hồi tại PX1 của SP F01 1528.E01 154.PX1.F01
Phế liệu thu hồi tại PX1 của SP F02 1528.E01 154.PX1.F02
Thu tiền nợ Người bán A 1111 1311.001
Chi thanh toán nợ người bán O 3311.006 1121
Kết chuyển thuế GTGT của hàng bán trả lại, giảm giá, c 333111 33313
Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ 333111 1331
Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ 333111 1332
Phải thu dài hạn đến hạn thu (Cty G) 1311.007 1312.007
Phải trả dài hạn đến hạn trả (Cty K) 3312.002 3311.002
Tập hợp chi phí phân bổ SXC FX2 phải phân bổ 6279.PX2 6271.PX2
Tập hợp chi phí SXC FX2 phải phân bổ 6279.PX2 6272.PX2
Tập hợp chi phí SXC FX2 phải phân bổ 6279.PX2 6273.PX2
Tập hợp chi phí SXC FX2 phải phân bổ 6279.PX2 6274.PX2
Kết chuyển CPSX của PXSX phụ 154.PX2.B01 621.PX2.B
Kết chuyển CPSX của PXSX phụ 154.PX2.B01 622.PX2.B
Kết chuyển CPSX của PXSX phụ 154.PX2.B01 6279.PX2
Phân bổ lao vụ SX phụ 75% cho QLPX 6273.PX1 154.PX2.B01
Phân bổ lao vụ SX phụ 25% cho QLDN 6423 154.PX2.B01
Tập hợp chi phí SXC FX2 phân bổ 6279.PX1 6271.PX1
Tập hợp chi phí SXC FX2 phân bổ 6279.PX1 6272.PX1
Tập hợp chi phí SXC FX2 phân bổ 6279.PX1 6273.PX1
Tập hợp chi phí SXC FX2 phân bổ 6279.PX1 6274.PX1
Tập hợp chi phí SXC FX2 phân bổ 6279.PX1 6277.PX1
Vật liệu A sản xuất SP F01 thừa nhập kho 1521.A01 621.PX1.F01 45
Kết chuyển CP của PXSX chính 154.PX1.F01 621.PX1.F01
Kết chuyển CP của PXSX chính 154.PX1.F01 622.PX1.F01
Vật liệu B sản xuất SP F02 chưa sử dụng hết (để lại xưở 621.PX1.F02 1522.B01 -2,000
Kết chuyển CP của PXSX chính 154.PX1.F02 621.PX1.F02
Kết chuyển CP của PXSX chính 154.PX1.F02 622.PX1.F02
Phân bổ chi phí SXC PX1 cho SP F01 (40%) 154.PX1.F01 6279.PX1
Phân bổ chi phí SXC PX1 cho SP F02 (60%) 154.PX1.F02 6279.PX1
Kết chuyển các khoản giảm trừ doanh thu 5112 5212
Kết chuyển doanh thu thuần 5112 911TT
Kết chuyển giá vốn hàng bán 911TT 632
Kết chuyển giá vốn bán hàng 911TT 6411
Kết chuyển giá vốn bán hàng 911TT 6412
Kết chuyển chi phí bán hàng 911TT 6414
Kết chuyển chi phí QLDN 911TT 6421
Kết chuyển chi phí QLDN 911TT 6422
Kết chuyển chi phí QLDN 911TT 6423
Kết chuyển chi phí QLDN 911TT 6424
Kết chuyển chi phí QLDN 911TT 6425
Kết chuyển chi phí QLDN 911TT 6426
Kết chuyển chi phí QLDN 911TT 6427
Kết chuyển chi phí QLDN 911TT 6428
Kết chuyển thu nhập hoạt động tài chính 5151 911TT
Kết chuyển thu nhập hoạt động tài chính 5152 911TT
Kết chuyển các khoản thu nhập khác 7111 911TT
Kết chuyển các khoản thu nhập khác 7112 911TT
Kết chuyển hoạt động tài chính 911TT 6351
Kết chuyển hoạt động tài chính 911TT 6358
Kết chuyển hoạt động khác 911TT 811
Kết chuyển lợi nhuận trước thuế năm nay 911TT 4212TT
Chi phí thuế TNDN hiện hành (thuế suất 22%) 8211 3334
Chi phí thuế TNDN hoãn lại phát sinh 8212 347
Chi phí thuế TNDN hoãn lại phát sinh 243 8212
Kết chuyển chi phí thuế TNDNHH 911ST 8211
Kết chuyển chi phí thuế TNDNHL 911ST 8212
Kết chuyển trung gian từ 4212TT -> 4212ST 4212TT 4212ST
Kết chuyển lợi nhuận sau thuế năm nay 4212ST 911ST
Kết chuyển lợi nhuận sau thuế năm trước sang năm nay 4211ST 4212ST
6,942,432,514

SỐ TIỀN PHÁT
SINH

50,000,000
200,000
20,000
5,000,000
30,000
22,000,000
21,000,000
38,400,000
3,840,000
2,016,000
1,000,000
100,000
1,200,000
120,000
1,000,000
5,000,000
500,000
3,300,000
330,000
1,250,000
125,000
30,000,000
1,000,000
600,000
60,000
200,000
10,000,000
40,000,000
5,000,000
12,000,000
1,200,000
1,000,000
150,000
280,000
12,000,000
5,000,000
500,000
50,000
25,000,000
3,750,000
1,000,000
190,000
19,000
500,000
50,000
1,200,000
120,000
200,000
32,000,000
3,200,000
12,000,000
12,000,000
400,000
1,500,000
2,000,000
1,300,000
130,000
10,500,000
1,050,000
176,434,000
17,643,400
4,950,000
495,000
121,000,000
12,100,000
2,787,400
278,740
1,115,000
111,500
213,729,000
21,372,900
52,000
5,200
230,000,000
23,000,000
6,680,000
668,000
7,720,000
772,000
390,500,000
317,500,000
74,976,000
106,560,000
10,656,000
87,472,000
122,976,000
12,297,600
63,500,000
90,400,000
9,040,000
18,744,000
26,928,000
2,692,800
115,588,000
159,544,000
15,954,400
58,575,000
81,300,000
8,130,000
39,250,000
10,750,000
56,232,000
77,328,000
7,732,800
6,000,000
900,000
213,020,000
27,160,050
269,482,500
5,432,010
27,160,050
2,130,200
4,036,729
158,750,000
63,500,000
131,080,000
13,108,000
8,676,630
818,550
1,358,793
6,125
980
6,000
17,800,000
190,000
158,750,000
17,000,000
39,050,000
52,700,000
5,270,000
30,000,000
2,000,000
224,878,500
319,530,000
13,580,025
2,716,005
13,580,025
1,278,120
532,550
4,600,251
376,533
982,260
727,600
145,520
72,760
4,165
2,080
1,470
16,791,500
22,919,000
2,291,900
50,000,000
628,000
72,000
2,000,000
120,000
1,000,000
106,510,000
13,580,025
5,432,010
13,580,025
3,621,340
4,060,008
425,646
540,243
1,500,000
500,000
5,200,000
29,400,000
195,250,000
64,823,000
86,984,000
8,698,400
30,000,000
3,000,000
260,000
150,080
727,600
145,520
72,760
250,000
120,000
1,300,000
52,717,500
72,022,500
7,202,250
1,450,000
50,765,000
67,600,000
6,760,000
4,500,000
8,000,000
1,930,000
96,500
202,650
34,100,000
97,000
370,000
37,000
15,000,000
2,400,000
458,000
138,000,000
182,000,000
10,000,000
7,800,000
140,000
10,000
3,000,000
15,000,000
8,000,000
7,000,000
15,000,000
10,000,000
22,000,000
24,000,000
150,000
1,000,000
300,000
2,700,000
450,000
150,000
1,200,000
225,000
150,000
160,000
1,440,000
240,000
80,000
640,000
120,000
80,000
140,000
1,260,000
210,000
70,000
560,000
105,000
70,000
300,000
2,700,000
450,000
150,000
1,200,000
225,000
150,000
200,000
1,800,000
300,000
100,000
800,000
150,000
100,000
440,000
3,960,000
660,000
220,000
1,760,000
330,000
220,000
480,000
4,320,000
720,000
240,000
1,920,000
360,000
240,000
558,000
400,000
525,000
748,000
3,000,000
500,000
1,502,000
162,600
350,000
6,554,000
655,400
329,375
100,000
100,000
960,000,000
960,000,000
1,500,000
1,200,000
100,000,000
250,000,000

170,000,000
2,000,000
-12,400,000
-56,231,869
-2,080
-400,000
-58,070,100
-8,680,000
69,033,949
-2,283,849
-2,283,849
-18,600,000
-32,372,114
2,283,849
-1,058,000
-1,200,000
836,325
-544,408,500
-18,600,000
-21,302,000
-567,710,500
-9,920,000
50,946,265
50,946,265
-6,554,000
0
-762,906,600
-27,280,000
-7,029,660
-525,000
-29,760,000
-7,596,095
1,775,399
-748,000
-329,375
-1,502,000
-1,370,000
-4,430,000
0
0
0
0
-2,400,000
-550,000
-72,000
0
11,880,000
-
-
(11,880,000)
-
-
11,880,000
-

You might also like