Professional Documents
Culture Documents
LỚP: 10 HOÁ
2
1. Lời mở đầu:
Hiện nay, việc tích hợp MRI và Vật lý hạt nhân trong lĩnh vực y học đã cách mạng
hóa cách các chuyên gia y tế chẩn đoán và điều trị các tình trạng khác nhau. Thông
qua MRI, các bác sĩ có thể thu được hình ảnh chi tiết và chính xác về cấu trúc bên
trong cơ thể, cho phép chẩn đoán chính xác hơn. Công nghệ không xâm lấn này đã
giảm thiểu nhu cầu phẫu thuật thăm dò và các thủ thuật xâm lấn, giảm đáng kể sự
khó chịu của bệnh nhân và thời gian hồi phục.
Ngoài ra, Vật lý hạt nhân đã đóng một vai trò quan trọng trong lĩnh vực ung thư.
Bằng cách sử dụng đồng vị phóng xạ, các chuyên gia y tế có thể nhắm mục tiêu và
tiêu diệt chính xác các tế bào ung thư, đồng thời giảm thiểu thiệt hại cho các mô
khỏe mạnh. Cách tiếp cận mục tiêu này đã cách mạng hóa các phương pháp điều
trị ung thư, mang đến cho bệnh nhân cơ hội đạt được kết quả thành công cao hơn
và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Bên cạnh đó, việc sử dụng Vật lý hạt nhân trong hình ảnh y tế đã cho phép phát
triển phương pháp chụp cắt lớp phát xạ positron (PET). Những lần quét này cung
cấp thông tin có giá trị về hoạt động trao đổi chất trong cơ thể, hỗ trợ phát hiện và
theo dõi các bệnh khác nhau. Sự kết hợp giữa quét MRI và PET đã nâng cao hơn
nữa độ chính xác và độ tin cậy của chẩn đoán, cung cấp cho các chuyên gia y tế sự
hiểu biết toàn diện về tình trạng của bệnh nhân.
Nhìn chung, sự tích hợp công nghệ MRI và Vật lý hạt nhân trong lĩnh vực y học
đã mở đường cho những tiến bộ to lớn trong phương thức chẩn đoán và điều trị.
Cách tiếp cận liên ngành này có tiềm năng to lớn trong việc cải thiện kết quả chăm
sóc sức khỏe và nâng cao sức khỏe của các cá nhân trên toàn thế giới. Khi tiến bộ
nghiên cứu và công nghệ tiếp tục phát triển, lĩnh vực vật lý y tế chắc chắn sẽ đóng
một vai trò không thể thiếu trong việc định hình tương lai của ngành chăm sóc sức
khỏe.
Trong nghiên cứu này, bài viết được chia thành bốn phần tập trung vào vật lý y
khoa và ứng dụng của nó trong cuộc sống. Phần đầu tiên giới thiệu về vật lý y
khoa nói chung và sơ lược những ứng dụng thực tế của nó. Trong phần này, bài
3
viết sẽ tập trung vào hai ứng dụng chính của vật lý y khoa là chụp cộng hưởng từ
(MRI) và vật lý hạt nhân. Phần thứ hai minh họa rõ ràng về MRI, bao gồm định
nghĩa, lịch sử, nguyên tắc hoạt động, cơ sở toán học, cơ sở lý thuyết, quá trình tạo
ảnh và lợi ích. Phần ba miêu tả chi tiết hơn về vật lý hạt nhân, bao gồm định nghĩa,
lịch sử phát triển, ứng dụng và công thức. Cuối cùng, bài viết đưa ra kết luận và đề
xuất hướng phát triển vật lý y khoa trong tương lai.
4
2. Giới thiệu chung:
2.1. Tổng quan về vật lý y khoa:
Vật lý y khoa là việc ứng dụng các khái niệm về vật lý, lý thuyết vào lĩnh vực y
khoa hoặc chăm sóc sức khỏe với mục tiêu cải thiện tình trạng sức khỏe cộng
đồng. Vật lý y khoa được phân loại thành nhiều nhóm, bao gồm: vật lý hình ảnh y
tế, vật lý trong xa trị ung thư, vật lý y học hạt nhân,…Bên cạnh đó, vật lý y khoa
đóng một vai trò quan trọng trong hoạt động phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị
những căn bệnh ở người. Khái niệm “vật lý y khoa” lần đầu tiên được đề cập vào
năm 1778 bởi Félix Vicq d’Azir – một bác sĩ giải phẫu người Pháp.[1]
5
- MRI thường được dùng để phát hiện và chẩn đoán những tình trạng ảnh hưởng
tới mô mềm như khối u hoặc vấn đề về não.[3]
2.2.2. Vật lý hạt nhân:
2.2.2.1. Giới thiệu chung về vật lý hạt nhân trong y học:
Lĩnh vực y học hạt nhân thực hiện các vật liệu phóng xạ và lượng bức xạ của
chúng ra khỏi cơ thể để chẩn đoán và điều trị bệnh. Điều này liên quan đến
việc kiểm tra cách thức mà bức xạ tương tác với cơ thể để hiểu rõ hơn về sự
hiện diện và mức độ nghiêm trọng của bệnh tật.[4]
2.2.2.2. Ứng dụng của vật lý hạt nhân trong y học:
Các nhà khoa học và bác sĩ sử dụng công nghệ hạt nhân để giúp đánh giá, chẩn
đoán và điều trị nhiều loại bệnh khác nhau. Chẳng hạn, công nghệ này cũng được
sử dụng để giúp đánh giá sức khỏe của gan và mật, và thậm chí còn có thể giúp
xác định các vấn đề về hô hấp và khí quyển. Với sự phát triển của công nghệ này,
các chuyên gia y tế có thể chẩn đoán và điều trị các bệnh lý khác nhau một cách
chính xác và hiệu quả hơn. Nó được xem là một công cụ phổ biến trong lâm sàng
và đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo sức khỏe cho con người.
6
3. Ứng dụng vật lý trong máy chụp cộng hưởng từ (MRI):
3.1. Giới thiệu:
3.1.1. MRI là gì:
- MRI là viết tắt của Chụp cộng hưởng từ, là phương pháp chẩn đoán không xâm
lấn thường được sử dụng trong cơ sở y tế. Nó sử dụng bức xạ tần số vô tuyến
(RF) để tạo ra hình ảnh chi tiết của các cơ quan, mô và hệ thống xương bên
trong cơ thể mà không cần tiếp xúc trực tiếp với các dụng cụ y tế. Không giống
như các phương pháp chụp ảnh X-quang, MRI không gây hại cho sức khỏe của
cá nhân và mang lại độ chính xác cao hơn trong việc đưa ra kết quả chẩn đoán.
Khoa học đằng sau MRI liên quan đến việc khai thác dao động của các nguyên
tử hydro để tạo ra tín hiệu và biểu diễn chúng dưới dạng hình ảnh của cơ quan
cụ thể đang được kiểm tra.
- Để ghi lại hình ảnh, máy MRI tạo ra tín hiệu cộng hưởng từ máy phát RF và
các dao động độc lập của các nguyên tử hydro. Sau đó, tín hiệu cộng hưởng
phát ra được thu thập dưới dạng tín hiệu điện khi tắt nguồn điện cưỡng bức.
Sau đó, các thuật toán phần mềm tiên tiến sẽ xử lý tín hiệu điện này, có tính
đến độ sáng, tần số và pha của nó để tạo ra hình ảnh chính xác và chi tiết của
cơ quan được kiểm tra.
- Việc sử dụng MRI đã cách mạng hóa chẩn đoán y tế bằng cách cung cấp một
phương tiện an toàn và chính xác để hình dung các cấu trúc bên trong. Bằng
cách thu được hình ảnh có độ phân giải cao mà không cần thủ thuật xâm lấn
hoặc tiếp xúc với bức xạ có hại, các chuyên gia y tế sẽ có được những hiểu biết
sâu sắc có giá trị về tình trạng của bệnh nhân, hỗ trợ chẩn đoán và xác định kế
hoạch điều trị thích hợp. Hơn nữa, khả năng thao tác và phân tích hình ảnh cho
phép hiểu biết toàn diện hơn về giải phẫu và bệnh lý, giúp cải thiện kết quả và
chăm sóc bệnh nhân.
- Tóm lại, công nghệ vượt trội của MRI đã làm thay đổi lĩnh vực hình ảnh y tế.
Thông qua việc sử dụng bức xạ tần số vô tuyến và khai thác dao động nguyên
tử hydro, kỹ thuật chẩn đoán không xâm lấn này cung cấp hình ảnh chi tiết và
7
chính xác về các cơ quan và cấu trúc bên trong cơ thể. Với độ an toàn và độ
chính xác tuyệt vời, MRI tiếp tục cách mạng hóa cách các chuyên gia y tế chẩn
đoán và điều trị các tình trạng khác nhau, mang lại lợi ích cho bệnh nhân trên
toàn thế giới.[5]
8
1977 Echo-planar imaging – Mansfield
1980 FT MRI demonstrated – Edelstein
1986 Gradient Echo Imaging NMR Microscope
1987 MR Angiography – Dumoulin
1991 Nobel prize – Ernst
1992 Functional MRI
1994 Hyperpolarized 129Xe Imaging
2003 Nobel Prize – Lauterbur and Mansfield
Bảng 1. Lịch sử hình thành, phát triển máy MRI[6]
9
3.2. Nguyên lý toán học:
- Vector: là một đoạn thẳng có hướng.[7]
- Ma trận đại số: bảng hình chữ nhật gồm những phần tử (con số, kí hiệu) sắp
xếp thành hàng và cột, tuân theo những quy tắc định trước.[8]
F = rB
10
- Với F: tần số cộng hưởng
r: tỷ lệ của động lượng từ tính trong một hạt với động lượng góc của nó
B: hàng được áp dụng
- Tần số cộng hưởng: Cộng hưởng là hiện tượng xảy ra trong dao động cưỡng
bức hay một vật dao động được kích thích bởi một ngoại lực tuần hoàn có cùng
tần số với dao động riêng của nó làm cho biên độ dao động cưỡng bức tăng
một cách đột ngột.[13]
- Cường độ từ trường: Cường độ của từ trường được chỉ định bằng mật độ của
các đường sức, trong đó các đường sức càng gần nhau thì từ trường càng
mạnh.[14]
- Sự thay đổi phân bố nước tại vị trí tổn thương: khi da bị tổn thương với bất
cứ lý do nào thường sẽ xảy ra tình trạng mất nước – độ ẩm trong da sẽ bốc hơi
không kiểm soát.[15]
3.5. Ưu điểm:
- Ảnh của cấu trúc các mô mềm trong cơ thể như tim, phổi, gan và các cơ quan
khác rõ hơn và chi tiết hơn so với ảnh được tạo bằng các phương pháp khác.
- MRI giúp cho các bác sĩ đánh giá được các chức năng hoạt động cũng như cấu
trúc của nhiều cơ quan nội tạng trong cơ thể.
- Sự chi tiết làm cho MRI không gây tác dụng phụ nhu trong tạo ảnh bằng chụp
X quang thường quy và chụp CT.
11
- MRI cho phép dò ra các điểm bất thường ẩn sau các lớp xương mà các phương
pháp tạo ảnh khác khó có thể nhận ra.
- MRI có thể cung cấp nhanh và chuẩn xác so với tia X trong việc chẩn đoán các
bệnh về tim mạch.
- Không phát ra các bức xạ gây nguy hiểm cho con người.
12
4. Ứng dụng của vật lý hạt nhân trong y học:
4.1. Các định nghĩa:
- Tia X: sóng điện từ với bước sóng rất ngắn nên có tính đâm xuyên cao, có thể
đâm xuyên qua các vật rắn,cơ thể người.[16]
- Đồng vị phóng xạ: đồng vị của 1 nguyên tố hoá học mà hạt nhân của nguyên tử
ở trạng thái không ổn định.[17]
- Tia α: hạt nhân nguyên tử Helium-4.[18]
- Tia β: là một electron hoặc positron (phản hạt của electron) có năng lượng , tốc
độ cao được phát ra từ sự phân rã phóng xạ của hạt nhân nguyên tử.[19]
- Tia γ: là một loại bức xạ điện từ có tần số cao, dẫn đến khả năng đâm xuyên
cao và nguy hiểm đối với các sinh vật sống.[20]
- Bệnh Basedow ( Graves) : là bệnh tự miễn dịch của tuyến giáp và là nguyên
nhân phổ biến nhất của cường giáp( tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức,
sản xuất hormone nhiều hơn nhu cầu của cơ thể.[21]
4.2. Quá trình tìm ra cách chống ung thư và công nghệ X-Quang:
- Tìm ra 2 nguyên tố Polonium và Radium: Marie Curie (1876-1934), người Ba
Lan. Vào năm 24 tuổi, bà sang học đại học Sorbone ở Paris. Tại đây, bà đã
dành tất cả thời gian và tâm sức cho học tập và nghiên cúu khoa học. Bà cùng
với Pierre Curie (1856-1906), vào năm 1898 , đã phát hiện ra một nguyên tố
phóng xạ có có cường độ phóng xạ mạnh gấp 400 lần so với Uranium nguyên
chất và đặt tên nguyên tố đó là Polonium,theo tên quê hương của bà. Ít lâu sau,
họ tiếp tục phát hiện ra nguyên tố khác có cường độ phóng xạ mạnh là Radium.
Tuy nhiên , việc tinh luyện radium vào thời điểm đó là vất vả cũng như tốn
kém nên họ đã quyết tâm tìm cách khác. Sau vô vàn thí nghiệm thất bại, 2 vợ
chồng Curie đã tinh luyện thành công Radium. Việc phát hiện ra 2 nguyên tố là
Polonium và Radium đã mở đường cho sự ra đời của tia X, dẫn đến nhiều tiến
bộ trong y học.
13
- Tìm ra tia X: Năm 1895, trong lúc làm thí nghiệm kiểm tra xem tia âm cực có
thể xuyên qua thuỷ tinh không, Wilhelm Conrad Roentgen thấy có những ánh
sáng xanh thoát ra và chiếu lên màn huỳnh quang gần đó, trong khi ống âm cực
của ông được bọc bởi giấy đen. Qua nhiều thí nghiệm , ông phát hiện ra rằng
tia đó đi xuyên qua hầu hết các chất nhưng sẽ để lại bóng của các vật thể rắn.
Ông đã đặt tên cho tia này là tia X bởi thời điểm đó, ông vẫn chưa biết tính
chất của tia này. Vào năm 1898, tức 3 năm sau, tia X đã được sử dụng để điều
trị ung thư. Từ đó, các phương pháp được dùng để đưa liều phóng xạ vào cơ
thể liên tục cải tiến. Một thời gian ngắn sau khi tia X được đưa vào chuẩn đoán
và điều trị, người ta phát hiện ra rằng tia X cũng có thể gây ung thư.[22]
+ Xạ trị chuyển hoá , là đưa các đồng vị phóng xạ ( dược phẩm phóng xạ) vào cơ
thể theo đường uống hoặc đường tiêm. Nếu một cơ quan trong cơ thể có khả năng
hấp thụ một đồng vị phóng xạ nào đó thì đồng vị phóng xạ đó có thể được sử dụng
để điều trị bệnh .Ví dụ: tuyến giáp có khả năng hấp thu đồng vị I-131 và không
còn cơ quan nào khác trong cơ thể sử dụng Iot nên đồng vị I-131 được sử dụng để
điều trị các bệnh liên quan đến tuyến giáp như ung thư tuyến giáp và bệnh
Basedow (Graves) . Trong xạ trị chuyển hoá, đồng vị phóng xạ tốt nhất để sử dụng
là các đồng vị chỉ bức xạ tia β mà không có tia γ đi kèm vì tia β chỉ đi được trong
mô khoảng 1-2mm và nó truyền phần lớn năng lượng cho các tế bào trên đường
đi, không gây tổn thương cho các mô lành xung quanh còn tia γ thì có tính đâm
xuyên cao.
+ Xạ trị áp sát hay còn gọi là xạ trị trong hoặc xạ trị tiếp cận có cung nguyên tắc
cơ bản với xạ trị nói chung là sử dụng năng lượng từ tia X nhằm loại bỏ các tế bào
ung thư và thu nhở khối u bằng cách phá vỡ DNA của các tế bào ung thư. Tuy
nhiên, phương pháp này cũng có một nhược điểm đó là chúng có thể làm các tế
14
bào khoẻ mạnh bị tổn hại. Do đó, đối với phương pháp xạ trị áp sát, nguồn bức xạ
được đặt càng gần khối u càng tốt để hạn chế làm tổn thương các tế bào lành xung
quanh. Phương pháp này chỉ được sủ dụng cho các loại ung thư được phát hiện từ
sớm, khi khối u có kích thước nhỏ và chưa di căn hay xâm lấn các cơ quan lân
cận.
+ Xạ trị chùm tia bên ngoài: hay còn được gọi là xạ trị ngoài là một trong những
phương pháp được sử dụng đầu tiên và vẫn đang được sử dụng phổ biến trên thế
giới, đặc biệt là các nước đang phát triển. Bệnh nhân sẽ đươc chiếu các tia X từ
bên ngoài vào cơ thể thông qua máy gia tốc tuyến tính. Phương pháp này có thể
tác dụng lên một vùng lớn trên cơ thể và có thể điều trị nhiều vùng như các khối u
và hạch bạch huyết gần đó cũng lúc.[23]
Với: N(t): số hạt còn lại (chưa phân rã) tại thời điểm t
15
Hình 2.2. Định luật phóng xạ
Với: m(t): khối lượng hạt còn lại (chưa phân rã) tại thời điểm t
m0: khối lượng hạt ban đầu
t: thời gian
T: chu kì bán rã (thời gian cần để phân rã một nửa số nguyên tử ban đầu)
e: hằng số
λ : hằng số phóng xạ (=ln(2):T)
16
5. Kết luận – Kiến nghị:
- Các phương pháp chụp cộng hưởng từ (MRI) và ứng dụng vật lý hạt nhân đã
làm rõ khả năng tiếp cận, phát hiện và điều trị các bệnh lý y học. Việc khai
thác và mở rộng ứng dụng của vật lý sẽ mang lại nhiều lợi ích cho cuộc sống.
Các nhà khoa học và chuyên gia đang tiếp tục tìm kiếm và phát hiện phương
pháp mới có thể góp phần cho cộng đồng. Dù ứng dụng của vật lý vào lĩnh vực
y học ở Việt Nam vẫn còn mới nhưng tin rằng nghiên cứu và phát triển sẽ được
thúc đẩy để giúp nhiều bệnh nhân hơn. Mỗi gia đình và cá nhân cũng có thể tự
tìm hiểu những phương pháp phổ biến để có thể hỗ trợ y, bác sĩ trong quá trình
điều trị.
- Để phát hiện và điều trị các bệnh lý y học, các phương pháp chụp cộng hưởng
từ (MRI) đã chứng minh khả năng tiếp cận hiệu quả. Công nghệ này sử dụng
từ trường để tạo ra hình ảnh rõ nét về các cấu trúc bên trong cơ thể. Thông qua
việc phân tích những hình ảnh này, các chuyên gia y tế có thể đưa ra chẩn đoán
chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Ngoài việc chụp cộng
hưởng từ (MRI), công nghệ vật lý hạt nhân cũng đã được ứng dụng trong nhiều
lĩnh vực khác nhau của y học. Ví dụ, phương pháp hình ảnh phổ tổng hợp
(PET) sử dụng các chất phản quang để tạo ra hình ảnh trực quan về sự hoạt
động metabolic và chức năng của các cơ quan và mô trong cơ thể. Điều này
không chỉ giúp phát hiện các bệnh lý sớm mà còn giúp trong quá trình đánh giá
hiệu quả của liệu pháp và theo dõi tiến triển của bệnh.
- Trên thực tế, sự tiến bộ trong lĩnh vực vật lý hạt nhân y học không ngừng gia
tăng. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia đang tiếp tục tìm kiếm và phát triển
phương pháp mới và nâng cao hiệu suất của các thiết bị và kỹ thuật hiện có.
Điều này giúp nâng cao khả năng phát hiện và điều trị các bệnh lý y học, đồng
thời giảm thiểu rủi ro và đảm bảo sự an toàn cho bệnh nhân. Việc đầu tư vào
cơ sở hạ tầng, đào tạo chuyên gia và tăng cường hợp tác quốc tế sẽ giúp đẩy
17
mạnh ứng dụng của vật lý hạt nhân trong việc cải thiện chất lượng chăm sóc
sức khỏe và hỗ trợ hàng ngàn bệnh nhân tại Việt Nam.
- Đối với mỗi gia đình và cá nhân, việc tự tìm hiểu về những phương pháp chụp
cộng hưởng từ (MRI) và vật lý hạt nhân có thể mang lại nhiều lợi ích lớn.
Người khám bệnh có thể sử dụng thông tin này để có cái nhìn tổng quan về
quy trình chụp cảnh, hiểu được lợi ích cụ thể mà nó mang lại và đồng thời hỗ
trợ y, bác sĩ trong quá trình điều trị. Việc khám phá và tìm hiểu về các công
nghệ y tế sẽ giúp cung cấp thông tin đáng tin cậy và giúp gia đình và cá nhân
đưa ra quyết định sáng suốt về sức khỏe của mình.
18
6. Tài liệu tham khảo:
19
[16] Vinmec. (2019). Tia X: Tổng quan về vai trò, sự ra đời và ứng dụng. Available:
https://vinmec.com/vi/tin-tuc/thong-tin-suc-khoe/suc-khoe-tong-quat/tia-x-tong-
quan-ve-vai-tro-su-ra-doi-va-ung-dung/
[17] Đ. T. Dung. (2023). Đồng vị là gì? Đồng vị phóng xạ là gì? Ứng dụng đồng vị?
Available: https://luatduonggia.vn/dong-vi-la-gi-dong-vi-phong-xa-la-gi-cac-ung-
dung-dong
[18] Wikipedia. (2023). Alpha particle. Available:
https://en.wikipedia.org/wiki/Alpha_particle
[19] Wikipedia. (2023). Beta particle. Available:
https://en.wikipedia.org/wiki/Beta_particle
[20] Wikipedia. (2023). Tia gamma. Available:
https://vi.wikipedia.org/wiki/Tia_gamma?
fbclid=IwAR0GyROzb1aTrGl9gRipFU91rV4q-
MQ2jM_pYZZ2BLymdW5kl7cxgFOy_gI.
[21] T. A. Hospital. (2022). BỆNH BASEDOW: NGUYÊN NHÂN, ĐỐI TƯỢNG VÀ
CÁCH CHẨN ĐOÁN. Available: https://tamanhhospital.vn/benh-basedow/.
[22] D.Hằng. (2022). Người phụ nữ tìm ra phương pháp xạ trị ung thư khiến cả thế
giới nể phục là ai? Available: https://suckhoedoisong.vn/nguoi-phu-nu-tim-ra-
phuong-phap-xa-tri-ung-thu-khien-ca-the-gioi-ne-phuc-la-ai-
169221026215519286.htm?fbclid=IwAR2mV3RRtIRFfrtgt9IWGkrW2MuSOeJ1-
oqFTA9dfloR7fm47wyBvYOnnp0
[23] B. v. U. b. H. Nội. (2021). Điều trị ung thư bằng xạ trị. Available:
https://benhvienungbuouhanoi.vn/kien-thuc-ung-thu-1/tim-hieu-ve-dieu-tri-ung-
thu-bang-xa-tri-phan-1.html
20