You are on page 1of 3

Câu 1:

Vận dụng lý luận giá trị thặng dư vào ngành sản xuất đồ điện tử:
1. Tối Ưu Hóa Quy Trình Sản Xuất: Áp dụng công nghệ tiên tiến và tự động hóa
để tăng hiệu suất làm việc. Việc này giúp giảm thời gian sản xuất và tăng lượng
hàng hóa sản xuất, từ đó tạo ra nhiều giá trị thặng dư hơn.
2. Đào Tạo và Phát Triển Nguồn Nhân Lực: Đầu tư vào đào tạo và phát triển kỹ
năng cho người lao động nhằm tăng năng suất lao động. Những người lao động có
kỹ năng cao có thể tạo ra sản phẩm chất lượng cao hơn, từ đó tăng giá trị thặng dư.
3. Cải Thiện Điều Kiện Làm Việc: Tạo môi trường làm việc tốt, an toàn, và khuyến
khích sự sáng tạo. Điều này không chỉ giúp tăng năng suất lao động mà còn góp
phần vào việc giữ chân người lao động giỏi.
4. Nghiên Cứu và Phát Triển (R&D): Đầu tư vào R&D để cải tiến sản phẩm và quy
trình sản xuất. Điều này có thể giúp tạo ra các sản phẩm độc đáo, có giá trị cao
trên thị trường, từ đó tạo ra nhiều giá trị thặng dư hơn.
5. Mô Hình Kinh Doanh Linh Hoạt: Thích ứng với thay đổi của thị trường và nhu
cầu của khách hàng. Doanh nghiệp có thể mở rộng phạm vi sản phẩm hoặc điều
chỉnh chiến lược tiếp thị để đạt được lợi thế cạnh tranh.
6. Xây Dựng Quan Hệ Công Bằng với Các Bên Liên Quan: Bao gồm cả người lao
động và các đối tác. Việc xây dựng một môi trường công bằng và hợp tác có thể
giúp tạo ra một mạng lưới hỗ trợ vững chắc, từ đó tăng cường hiệu suất và tạo ra
giá trị thặng dư.
7. Chú Trọng đến Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp (CSR): Quan tâm đến
môi trường và xã hội không chỉ giúp cải thiện hình ảnh của doanh nghiệp mà còn
có thể mở ra các cơ hội kinh doanh mới.
Câu 2:
Để xác định vận tốc lưu thông tiền tệ hàng năm, chúng ta sử dụng công thức:

trong đó:
 V là vận tốc lưu thông tiền tệ hàng năm = 0,5 * 12 =6 (vòng/năm)
 T là tổng giá cả hàng hóa trong lưu thông trong một năm = 298 tỷ USD
 M là lượng tiền trung bình trong lưu thông
Bây giờ, ta cần tính M, lượng tiền trung bình trong lưu thông. Vì tổng số tiền nhà
nước đưa vào lưu thông là một phần của M, và chúng ta cần tính toán để xác định M
cần thiết để duy trì vận tốc lưu thông như đã nêu. Sau đó, ta sẽ so sánh số tiền này với
số tiền mà nhà nước đã đưa vào lưu thông (96 tỷ USD) để xác định xem nền kinh tế
đang trong tình trạng thiếu hụt hay thừa tiền tệ.
Dựa vào các số liệu đã cho và công thức tính vận tốc lưu thông tiền tệ, lượng tiền
trung bình cần có trong lưu thông để đạt vận tốc lưu thông hàng năm là 6 vòng là ;
M =49.67 tỷ USD.
So sánh với số tiền mà nhà nước đã đưa vào lưu thông (96 tỷ USD), ta thấy rằng
M<96 . Nhà nước đã đưa vào lưu thông nhiều hơn gần gấp đôi lượng tiền cần thiết để
hàng hóa lưu thông 6 vòng một năm. Điều này có thể dẫn đến tình trạng lạm phát, nơi
có quá nhiều tiền trong lưu thông so với tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ có sẵn, gây
ra sự mất giá của tiền tệ và tăng giá cả hàng hóa.
Nếu các yếu tố khác không thay đổi, tình trạng này cho thấy rằng nền kinh tế đó có
thể đang đối mặt với nguy cơ lạm phát do lượng tiền trong lưu thông quá mức cần
thiết. Điều này yêu cầu nhà nước và ngân hàng trung ương cân nhắc các biện pháp thu
hẹp lượng tiền trong lưu thông hoặc áp dụng các chính sách tiền tệ hợp lý để kiểm
soát lạm phát.
b)
Nếu nhà nước rút bớt 50% lượng tiền đã đưa vào lưu thông, tức là giảm đi 48 tỷ USD
từ số tiền 96 tỷ USD mà họ đã đưa vào, lượng tiền còn lại trong lưu thông sẽ là:
96 tỷ USD−50%×96 tỷ USD=48 tỷ USD
Với việc giảm bớt lượng tiền trong lưu thông, chúng ta sẽ tính toán lại để xem tình
hình lưu thông tiền tệ có sự thay đổi như thế nào. Cụ thể, chúng ta sẽ xem xét ảnh
hưởng của việc này đối với vận tốc lưu thông tiền tệ và khả năng có sự cân đối giữa
lượng tiền và giá trị hàng hóa.
Sau khi nhà nước rút bớt 50% lượng tiền đã đưa vào lưu thông, lượng tiền còn lại
trong lưu thông là 48 tỷ USD. Với lượng tiền này, vận tốc lưu thông tiền tệ mới là
khoảng 6.21 vòng/năm.
So với vận tốc lưu thông tiền tệ trước đây là 6 vòng/năm, có thể thấy rằng vận tốc lưu
thông tiền tệ đã tăng lên nhẹ. Điều này có nghĩa là mỗi đồng tiền trong lưu thông đang
được sử dụng hiệu quả hơn để mua hàng hóa và dịch vụ. Điều này có thể là dấu hiệu
của một nền kinh tế đang có sự cải thiện về hiệu quả lưu thông tiền tệ và có thể giảm
bớt áp lực lạm phát do trước đây có quá nhiều tiền trong lưu thông so với nhu cầu
thực tế.
Tuy nhiên, việc rút bớt một lượng tiền lớn như vậy có thể cũng gây ra những tác động
khác như tạo ra tình trạng thiếu hụt tiền tệ nếu lượng tiền còn lại không đủ để hỗ trợ
các giao dịch trong nền kinh tế. Điều này có thể dẫn đến suy giảm kinh tế nếu các
doanh nghiệp và người tiêu dùng gặp khó khăn trong việc vay mượn hoặc tiếp cận
vốn

You might also like