Professional Documents
Culture Documents
7a4 Q2L9 Vocab Notes
7a4 Q2L9 Vocab Notes
Wage (n) They are prepared to work for Họ sẵn sàng làm việc với tiền
6. /weɪdʒ/ wages well below the legal lương thấp hơn nhiều so với
minimum. mức tối thiểu hợp pháp.
To lessen A healthy diet can lessen the Một chế độ ăn uống lành mạnh
7. /ˈles.ən/ risk of heart disease. có thể làm giảm nguy cơ mắc
bệnh tim.
To commit The government must commit Chính phủ phải cam kết cải
8. /kəˈmɪt/ itself to improving healthcare. thiện dịch vụ chăm sóc sức
khỏe.
Set out / off (v.phr.) I’m setting off for New York Tôi sẽ lên đường/khởi hành
tomorrow to attend a business đến New York vào ngày mai
9.
meeting. để tham dự một cuộc họp kinh
doanh.
Tôi thích đến thăm các địa
I love visiting foreign places,
To see the sights điểm nước ngoài, ngắm cảnh
10. seeing the sights and learning
và tìm hiểu về các nền văn hóa
about other cultures.
khác.
Checked in (v.phr.) I'll go check in at the front Tôi sẽ đến quầy lễ tân nhận
11.
desk and get our room key. phòng và lấy chìa khóa phòng.
HOMEWORK:
1. Chép các từ/cụm từ mới vào vở, học thuộc các từ vựng và đặt câu với các từ/ cụm từ mới
2. Xem lại các lỗi sai đã chữa trong phiếu Q2L9 để rút kinh nghiệm.
3. Học lý thuyết trên lớp (nếu có)
4. Làm phiếu Homework Q2L9