You are on page 1of 28

Hàm INT - Trả về phần nguyên gần nhất, nhỏ hơn hoặc bằng giá trị đang xét

Giá trị Phần nguyên làm tròn xuống


1 1
6.44 6
-5.4 -6

Công thức làm tròn xuống một số nguyên


B2=INT(A12)
Hàm TRUNC - Trả về phần nguyên gần nhất, nhỏ hơn hoặc bằng giá trị đang xét nếu giá trị đó dương, lớn hơn h
Giá trị Phần nguyên làm tròn xuống
1 1
6.44 6
-5.4 -5

Công thức làm tròn xuống một số nguyên


B2=TRUNC(A12)
rị đó dương, lớn hơn hoặc b ằng giá tr ị đang xét n ếu giá tr ị đó âm.
Hàm MOD - Trả về phần dư của phép chia
Số lượng dư (không
Sản phẩm Cỡ lô Số lượng đã sản xuất
tròn lô)
A 500,000 200,000 200,000
B 200,000 1,230,000 30,000
C 1,000,000 7,540,000 540,000

Xác định số lượng dư (không tròn lô)

750,000 300,000 300,000


420,400 210,110 210,110
Công thức
=MOD(C12,B12)
=MOD(C13,B13)
=MOD(C14,B14)
Hàm ROUND - Làm tròn số
Sản phẩm Số tiền Yêu cầu
A 374832.9774 Làm tròn đến hàng nghìn
B 267499.9222 Làm tròn đến hàng đơn vị
A 267209.8777 Làm tròn đến hàng phần trăm

Cho số tiền, thực hiện làm tròn theo yêu cầu.


nghìn trăm chục
-3 -2 -1
Giá trị Công thức
375000.0000 =ROUND(B12,-3) 375000.0000 375000
267500.0000 =ROUND(B13,0)
267209.8800 =ROUND(B14,2)

đơn vị phần chục phần trăm phần nghìn


0 1 2 3
Hàm SUM - Tính tổng
Sản phẩm Ngày mua Số lượng Tổng số lượng Công thức
A 8-Jul-20 79 ? #N/A
B 22-Jul-20 31
A 21-Jul-20 81 Tính tổng số lượng
C 11-Jul-20 82
A 2-Jul-20 88
B 20-Jul-20 5
Hàm SUMIF - Tính tổng theo một điều kiện
Sản phẩm Ngày mua Số lượng Sản phẩm Tổng số lượng
A 8-Jul-20 79 A 248
B 22-Jul-20 31 B 36
A 21-Jul-20 81 C 82
C 11-Jul-20 82
A 2-Jul-20 88 Tính tổng số lượng của từng loại sản phẩm
B 20-Jul-20 5
Công thức
=SUMIF(A12:A17,E12,C12:C17)
=SUMIF(A13:A18,E13,C13:C18)
=SUMIF(A14:A19,E14,C14:C19)

ừng loại sản phẩm


Hàm SUMIFS - Tính tổng theo nhiều điều kiện
Sản phẩm Ngày mua Số lượng
A 8-Jul-20 79
B 22-Jul-20 31
A 21-Aug-20 81
C 11-Jul-20 82
A 2-Jun-20 88
B 20-Jul-20 5
Tổng số lượng
167

Tính tổng số lượng của sản phẩm A mua trong tháng 07-2020 trở về trước
Công thức
=SUMIFS(C12:C17,A12:A17,"A",B12:B17,"<="&DATE(2020,7,31))
82
0

Ctrl Shift `
General
Hàm ROUNDUP - Làm tròn số lên
Sản phẩm Số tiền Yêu cầu
A 322,294.76 Làm tròn lên đến hàng nghìn
B 202,691.63 Làm tròn lên đến hàng đơn vị
A 256,649.18 Làm tròn lên đến hàng phần trăm

Cho số tiền, thực hiện làm tròn theo yêu cầu.


Giá trị Công thức
323,000.00 =ROUNDUP(B12,-3)
203,000.00 =ROUNDUP(B13,-3)
257,000.00 =ROUNDUP(B14,-3)
Hàm SUMPRODUCT - Tính tổng theo nhiều điều kiện
Sản phẩm Ngày mua Số lượng
A 8-Jul-20 79
B 22-Jul-20 31

A 21-Aug-20 81
C 11-Jul-20 82
A 2-Jun-20 88
B 20-Jul-20 5
heo nhiều điều kiện
Tổng số lượng
167

Tính tổng số lượng của sản phẩm A trong mua trong tháng 07-2020 trở về trước
Công thức
{=SUMPRODUCT(C12:C17*(A12:A17="A")*(B12:B17<=DATE(2020,7,31)))}
167
Hàm ROUNDDOWN - Làm tròn số xuống
Sản phẩm Số tiền Yêu cầu
A 225,658.65 Làm tròn xuống đến hàng nghìn
B 264,654.30 Làm tròn xuống đến hàng đơn vị
A 147376.407584473 Làm tròn xuống đến hàng phần trăm

Cho số tiền, thực hiện làm tròn theo yêu cầu.

47,472 47,000
Giá trị Công thức
225,658.00 =ROUNDDOWN(B12,0)
264,654.00 =ROUNDDOWN(B13,0)
147376.4 =ROUNDDOWN(B14,2)

nghìn trăm chục đơn vị phần chục phần trăm


-3 -2 -1 0 1 2
phần nghìn
3
Số Phần nguyên Phần nguyên Phần lẻ Yêu cầu:
1157.981 1157 1157 0.98148148 Xác định phần nguyên và phần lẻ của một
1500 1500 1500 0
786.3067 786 786 0.30666667
94.78125 94 94 0.78125
hần nguyên và phần lẻ của một con số
Sản phẩm Thành tiền Cửa hàng 1 Cửa hàng 2 Cửa hàng 3 Cửa hàng 4
SP1 481,000 x x x
SP2 236,000 x x
SP3 204,000 x x
SP4 448,000 x
Total 236,000 929,000 685,000 921,000

0
Yêu cầu:
Tạo số tiền ngẫu nhiên từ 100k đến 1 triệu trong cột thành tiền.
Tính total theo cột, áp dụng cho những ô có đánh dấu.
Sản phẩm Ngày bán Đ ơn giá Số lượng Thành tiền Yêu cầu:
SP2 18-Dec-23 57,000 7 399000 Thống kê tổng thành tiền của từng sản phẩm
SP3 28-Dec-23 41,000 6 246000
SP1 16-Dec-23 11,000 10 110000
SP4 16-Dec-23 41,000 2 82000
SP2 2-Jan-24 57,000 5 285000
SP2 16-Dec-23 41,000 4 164000
SP1 12-Jan-24 11,000 6 66000
SP2 13-Jan-24 57,000 4 228000
SP3 21-Dec-23 57,000 6 342000
SP1 3-Jan-24 57,000 9 513000
SP2 27-Dec-23 57,000 9 513000

Thống kê
Sản phẩm Thành tiền Thành tiền Thành tiền
SP1
SP2
SP3
SP4
tiền của từng sản phẩm
Sản phẩm Ngày bán Số lượng Yêu cầu:
SP2 27-Dec-23 9 Thống kê tổng thành tiền của từng sản phẩm
SP4 11-Jan-24 3
SP1 27-Dec-23 6
SP1 1-Jan-24 5
SP1 11-Jan-24 10
SP1 14-Jan-24 10
SP3 24-Dec-23 8
SP3 20-Dec-23 1
SP3 28-Dec-23 4
SP2 14-Jan-24 4
SP1 3-Jan-24 4

Thống kê
Sản phẩm Thành tiền Thành tiền Sản phẩm Đơn giá
SP1 1,995,000 SP1 57000
SP2 44,000 SP2 11000
SP3 533,000 SP3 41000
SP4 - SP4 57000
ừng sản phẩm
Xác định quý khi biết ngày tháng năm
Quý Quý
Quý (INT,
Ngày (ROUNDUP, (CHOOSE, Yêu cầu
MONTH
MONTH) MONTH)

1/16/2019 Xác định Quý khi biết ngày


2/13/2019
3/11/2019
4/25/2019
5/11/2019
6/7/2019
7/28/2019
8/10/2019
9/6/2019
10/5/2019
11/6/2019
12/18/2019

You might also like