Professional Documents
Culture Documents
3. Các Hàm Tính Toán Cơ Bản
3. Các Hàm Tính Toán Cơ Bản
Tính tổng số lượng của sản phẩm A mua trong tháng 07-2020 trở về trước
Công thức
=SUMIFS(C12:C17,A12:A17,"A",B12:B17,"<="&DATE(2020,7,31))
82
0
Ctrl Shift `
General
Hàm ROUNDUP - Làm tròn số lên
Sản phẩm Số tiền Yêu cầu
A 322,294.76 Làm tròn lên đến hàng nghìn
B 202,691.63 Làm tròn lên đến hàng đơn vị
A 256,649.18 Làm tròn lên đến hàng phần trăm
A 21-Aug-20 81
C 11-Jul-20 82
A 2-Jun-20 88
B 20-Jul-20 5
heo nhiều điều kiện
Tổng số lượng
167
Tính tổng số lượng của sản phẩm A trong mua trong tháng 07-2020 trở về trước
Công thức
{=SUMPRODUCT(C12:C17*(A12:A17="A")*(B12:B17<=DATE(2020,7,31)))}
167
Hàm ROUNDDOWN - Làm tròn số xuống
Sản phẩm Số tiền Yêu cầu
A 225,658.65 Làm tròn xuống đến hàng nghìn
B 264,654.30 Làm tròn xuống đến hàng đơn vị
A 147376.407584473 Làm tròn xuống đến hàng phần trăm
47,472 47,000
Giá trị Công thức
225,658.00 =ROUNDDOWN(B12,0)
264,654.00 =ROUNDDOWN(B13,0)
147376.4 =ROUNDDOWN(B14,2)
0
Yêu cầu:
Tạo số tiền ngẫu nhiên từ 100k đến 1 triệu trong cột thành tiền.
Tính total theo cột, áp dụng cho những ô có đánh dấu.
Sản phẩm Ngày bán Đ ơn giá Số lượng Thành tiền Yêu cầu:
SP2 18-Dec-23 57,000 7 399000 Thống kê tổng thành tiền của từng sản phẩm
SP3 28-Dec-23 41,000 6 246000
SP1 16-Dec-23 11,000 10 110000
SP4 16-Dec-23 41,000 2 82000
SP2 2-Jan-24 57,000 5 285000
SP2 16-Dec-23 41,000 4 164000
SP1 12-Jan-24 11,000 6 66000
SP2 13-Jan-24 57,000 4 228000
SP3 21-Dec-23 57,000 6 342000
SP1 3-Jan-24 57,000 9 513000
SP2 27-Dec-23 57,000 9 513000
Thống kê
Sản phẩm Thành tiền Thành tiền Thành tiền
SP1
SP2
SP3
SP4
tiền của từng sản phẩm
Sản phẩm Ngày bán Số lượng Yêu cầu:
SP2 27-Dec-23 9 Thống kê tổng thành tiền của từng sản phẩm
SP4 11-Jan-24 3
SP1 27-Dec-23 6
SP1 1-Jan-24 5
SP1 11-Jan-24 10
SP1 14-Jan-24 10
SP3 24-Dec-23 8
SP3 20-Dec-23 1
SP3 28-Dec-23 4
SP2 14-Jan-24 4
SP1 3-Jan-24 4
Thống kê
Sản phẩm Thành tiền Thành tiền Sản phẩm Đơn giá
SP1 1,995,000 SP1 57000
SP2 44,000 SP2 11000
SP3 533,000 SP3 41000
SP4 - SP4 57000
ừng sản phẩm
Xác định quý khi biết ngày tháng năm
Quý Quý
Quý (INT,
Ngày (ROUNDUP, (CHOOSE, Yêu cầu
MONTH
MONTH) MONTH)