Đề Cương Ôn Tập hsk2

You might also like

You are on page 1of 2

Đề cương ôn tập (HSK2)

I, Dịch
1. Thời tiết hôm nay đẹp hơn thời tiết hôm qua rất nhiều.
今天的天气比昨天的漂亮得多。
2. Cửa hàng này cách trạm xe lửa 2km.
3. Cốc màu đỏ bên trái là của tôi.
4. Bạn học tiếng trung bao lâu rồi?
5. Hàng ngày tôi đều đi làm bằng xe buýt.
我每天坐公共汽车去上班。
6. Tôi vô cùng thích đã bóng, vậy nên tôi đã đá được 8 năm rồi.
我非常喜欢踢足球,所以我已经踢了八年了。
7. Tôi bắt đầu nhảy múa từ hồi 7 tuổi.
8. Thời tiết ở Bắc Kinh lạnh nhất vào tháng 1.
一月的北京天气最冷。
9. Thịt cừu ở cửa hàng này rất ngon, nhưng cũng rất đắt.
10. Tại sao hôm qua bạn không đến nhà tôi ăn cơm.
11. Bây giờ là 11 giờ 30 phút, bọn họ đã bơi được 20 phút rồi
12. Cô ấy hát vô cùng hay
他唱歌唱得非常好听。
13. Bác sĩ nói không cần uống thuốc nữa, nhưng vẫn cần nghỉ ngơi nhiều.
14. Tôi cảm thấy chạy bộ nhiều rất tốt cho sức khỏe.
我觉得多跑步对身体很好。
15. Anh ấy nhảy đẹp hơn chị gái của anh ấy rất nhiều.
他跳舞跳得比他的姐姐漂亮得多。
他跳舞比他的姐姐跳得漂亮得多。
16. Dưa hấu hôm nay đắt hơn táo hôm qua một chút.
今天的西瓜比昨天的苹果贵一点。
17. Tôi có hai cậu em trai, một đứa thích chạy bộ, một đứa thích bơi lội.
18. Tôi cũng rất thích vận động, nhưng công việc của tôi rất bận, không có thời gian
vận động.
19. Tôi đang trên đường đến sân bay, bạn đợi tôi 20 phút.
20. Ngày mai là sinh nhật của bạn trai tôi, anh ấy hy vọng tôi và bạn bè của tôi cũng
đến nhà anh ấy chơi.
21. Chiếc đồng hồ này là bố tôi mua cho tôi hồi tôi 16 tuổi.
22. Thời tiết bắc kinh lạnh nhất vào hôm nay, hôm nay âm 16 độ.
23. Tại sao em trai cô ấy lại muốn tìm phòng mới?
24. Sao mà cô ấy có thể biết nhiều như vậy?
25. Tôi và bạn trai tôi dự định đi du lịch Bắc Kinh vào tháng 12 năm nay.

II, Sắp xếp câu:


1. 因为/我们/电影/下雨/去/不/今天/电影院/所以/可以/看。

2. 从/公里/咖啡店/的/到/我/他/十/市场/的。

3. 她/包子/不/每/都/今天/所以/吃/个/她/星期一/想/了/吃

4. 这/爸爸/块/去/的/我/手表/是/旅游/给/北京/我/买

5. 姐姐/漂亮/我/跳/非常/得/跳舞。

6. 喜欢/因为/很/我/所以/常常/我妈妈/游泳/去/跟/游泳/我/一起。

III, Viết văn:


1. 朋友 眼睛 工作 爱好 做饭
2. 市场 西瓜 红色 电脑 回家
3. 跑步 早饭 上班 游泳 累
4. 旅游 中国 每天 手机 希望
5. 饭店 厨师 好吃 唱歌 可以

6. 每天 衣服 跳舞 朋友 做饭

You might also like