Professional Documents
Culture Documents
Bài TH Chương 4
Bài TH Chương 4
Bài3:
Tóm tắt
PMT -50 triệu
Rate 12% năm
Nper 10 lần
PV=? 184triệu đồng
Bài 4:
FV1 500,000 $
PMT -480 $/ Tháng
Rate 14% năm
Nper 20 năm
FV2=? 624,559.68 ₫
So sánh: FV1<FV2. ANH Cường không nên đầu tư
Bài 5:
Phương án 2:
PMT -60 triệu
Nper 3 năm
Rate 15% năm
PV2=? 136.99 ₫
Phương án 3:
PMT -220 triệu
Nper 3 năm
rate 15% năm
type 0
PV3=? 502.31 ₫
Bài 7:
PV 22,000 $
Nper 10 năm
Rate 14% năm
PPMT=?
Type 0
per PPMT
Cuối tháng 8 -92.10 ₫
Cuối năm 3 -1,478.55 ₫
Bài 6:
PV 1900 $
Rate 12% năm
Nper 3 năm
IPMT=?
Per IPMT
1 -228.00 ₫
2 -160.43 ₫
3 -84.76 ₫
Bài 14:
PV1 500 triệu
PMT -50 triệu
rate 5% %/quý
nper 8 quý
Type 0
2. Nếu người đó muốn trả ngay 1 lần vâo cuối mỗi quý 5 thì số tiền cần trả là bn?
Nper 5 quý
rate 5% quý
PV 823.160638 triệu
FV=? -1,050.58 ₫
Honda SH
1 150i
2 Honda Airb
3 Honda Lea
4 Honda Visi
5 Honda PCX
6 Honda wav
7 Honda wav
8 Honda was
9 Super dre
Tổng
Bài 10:
PMT 500000 Đồng
nper 10 tháng
rate 1.10% tháng
PV=? -4710348.43đồng
Bài 11:
PV -10000000 Đ
PMT 1200000 Đ
NPER 10 tháng
rate=? 3.46%
Bài 12;
PV 100000 $
RATE 12% năm
nper 5 năm
FV=? -180611.12đồng
Bài 16:
PV -80000000 đồng
FV 150000000 đồng
NPER 5 năm
rate=? 13%
Bài 17:
PV -500 triệu
rate 8% năm
nper 6 tháng
FV1=? 520.336 triệu
rate2 2% năm
nper2 10 ngày
FV2=? 500.278 triệu
3.90% %/quý
c2: quy
đổi về gtri
trong tlai
120 tháng
0.0116666666666667 tháng
Lãi Số tháng
suất(%/ trả Số năm
Giá trị trả góp(PV) Số tiền trả mỗi tháng
tháng) ghóp(npe trả góp
rate r)
0 1
0.00666666666666667 %/tháng
5.5555555555556E-05 %/ngày
số tiền trả mỗi tháng 0,1 thì thay số cuối
PHẦN 2: CÁC HÀM TÍNH KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Bài 21:
cost 120000000 đ
Life 10 năm 120
Salvage 30000000 đ
Bài 20:
cost 800000000 đồng
life 10 năm
salvage 50000000 đồng
month 8 tháng
DB=?
PER DB
1 129066666.67đ
2 162365866.67đ
3 123073326.93đ
4 93289581.82đ
5 70713503.02đ
6 53600835.29đ
7 40629433.15đ
8 30797110.33đ
9 23344209.63đ
10 17694910.9đ
11 4470914.15đ
tháng
NPV>0 Dự án có lãi
IRR=0 Hòa vốn
NPV<0 Lỗ
IRR>r Lãi
IRR=0 Hòa
IRR<0 Lỗ
BCR>1 Lãi
BCR=1 Hòa
BCR<1 Lỗ
Bài 22:
rate 14%
Năm Ci
1 150000000
2
3
4
5
6
NPV
BCR 131578947.37đ
IRR
Bài 23:
Dự án 1: rate 14%
Năm Ci
1 200000
2
3
4
5
NPV
BCR 175438.6$
IRR
Dự án 2: rate 14%
Năm Ci
1 200000
2
3
4
5
NPV
BCR 175438.6$
IRR
Dự án 3: rate 10%
Năm Ci
1 200000
2
3
4
5
NPV
BCR 181818.18$
IRR
TH2:Đầu chu kì
NPV=(Bi-Ci)/(1+r)^i i=1 đến n Cuối
NPV=(Bi-Ci)/(1+r)^i-Co Đầu
Năm Ci
0 120000
1
2
3
4
5
NPV
BCR $105,263.16
IRR
năm
Bi Bi-Ci
10000000 -140000000
10000000 10000000
60000000 60000000
60000000 60000000
60000000 60000000
60000000 60000000
19408078.08đ >0
150987025.45đ 1.15đ >1
19% >r
năm
Bi Bi-Ci
20000 -180000
20000 20000
20000 20000
80000 80000
80000 80000
-40090.04$ <0
135348.56$ .77$ >0
3% >0
năm
Bi Bi-Ci
60000 -140000
60000 60000
60000 60000
60000 60000
60000 60000
30546.26$ >0
205984.86$ 1.17$ >1
26% >r
năm
Bi Bi-Ci
25000 -175000
25000 25000
95000 95000
95000 95000
50000 50000
28877.5$ >0
210695.68$ 1.16$ >1
17% >r
năm
Bi Bi-Ci
300 -119700
16500 16500
23800 23800
45900 45900
98400 98400
$2,042.90 >0
$107,306.06 1.019407527292 >1
15% >r
Bi Bi-Ci
0 -120000
300 300
16500 16500
23800 23800
45900 45900
98400 98400
($11,135.04) <0
$94,128.12 0.894217129203 <1
11% <r
P Q
4 50000
4 40000
4 30000
4 20000
4 10000
>400000 HD tman