You are on page 1of 21

PHẦN1: MỘT SỐ HÀM ĐẦU TƯ

Hàm sử dụng Ý nghĩa


PV Giá trị htai của một khoản đầu tư
FV Giá trị tlai của một khoản đầu tư
PMT Khoản tiền chi trả định kì ( cả gốc và lãi)
IMPT Trả tieenf lãi định kì
PPMT Trả tiền vốn gốc
(PMT=IPMT+PPMT)
Rate Lãi suất
Nper Tổng số kì đầu tư
Đối số
Per Thứ tự kì đầu tư
Type Hình thức thanh toán
Type = 1: đầu kì
Type = 0: cuối kì

Bài 2: Phải tóm tắt đề bài


PV 20 triệu
PMT -1.5 triêu
Rate 1.30% tháng
Nper=? 19.1843670229645
Type 0

Bài3:
Tóm tắt
PMT -50 triệu
Rate 12% năm
Nper 10 lần
PV=? 184triệu đồng

Bài 4:
FV1 500,000 $
PMT -480 $/ Tháng
Rate 14% năm
Nper 20 năm
FV2=? 624,559.68 ₫
So sánh: FV1<FV2. ANH Cường không nên đầu tư

Bài 5:

c1: quy đổi về giá


trị hiện tại Phương án 1: 140 triệu

Phương án 2:
PMT -60 triệu
Nper 3 năm
Rate 15% năm
PV2=? 136.99 ₫
Phương án 3:
PMT -220 triệu
Nper 3 năm
rate 15% năm
type 0
PV3=? 502.31 ₫

so sánh cái nào nhỏ hơn thì đúng

Bài 7:
PV 22,000 $
Nper 10 năm
Rate 14% năm
PPMT=?
Type 0
per PPMT
Cuối tháng 8 -92.10 ₫
Cuối năm 3 -1,478.55 ₫

Bài 6:
PV 1900 $
Rate 12% năm
Nper 3 năm
IPMT=?
Per IPMT
1 -228.00 ₫
2 -160.43 ₫
3 -84.76 ₫

Bài 14:
PV1 500 triệu
PMT -50 triệu
rate 5% %/quý
nper 8 quý
Type 0

1. Giá trị hiện tại của bất động sản


PV2=? 323.16 ₫
PV=PV1+PV2 823.16 ₫ triệu

2. Nếu người đó muốn trả ngay 1 lần vâo cuối mỗi quý 5 thì số tiền cần trả là bn?

Nper 5 quý
rate 5% quý
PV 823.160638 triệu
FV=? -1,050.58 ₫

3. Nếu người đó muốn

STT Tên hàng

Honda SH
1 150i
2 Honda Airb
3 Honda Lea
4 Honda Visi
5 Honda PCX
6 Honda wav
7 Honda wav
8 Honda was
9 Super dre
Tổng

Bài 10:
PMT 500000 Đồng
nper 10 tháng
rate 1.10% tháng
PV=? -4710348.43đồng

Bài 11:
PV -10000000 Đ
PMT 1200000 Đ
NPER 10 tháng
rate=? 3.46%

EFFECT Lãi suất thực tế


NOMINAL Lãi suất danh nghĩa
FVSCHEDUAL Giá trị tlai của khoản tiền đầu tư với lãi suất thay đổi

Bài 12;
PV 100000 $
RATE 12% năm
nper 5 năm
FV=? -180611.12đồng

Ghép lãi theo quý: 1 năm ghép lãi 4l


Lãi suất thực: sử dụng hàm effect
Lãi suất thực tế 0.12550881 %

Bài 16:
PV -80000000 đồng
FV 150000000 đồng
NPER 5 năm
rate=? 13%

Nếu chủ DN không đầu tư vào sx mà đem gửi NH


PV -80000000
RATE 10% năm
nper 5 năm
FV=? 128840800đồng

Bài 17:
PV -500 triệu
rate 8% năm
nper 6 tháng
FV1=? 520.336 triệu

rate2 2% năm
nper2 10 ngày
FV2=? 500.278 triệu

FV=FV1+FV2 1020.614 triệu


Chú ý: Tiền mất đi mang dấu (-) cho vay, mang tiền đi đầu tư
Tiền nhận được mang dấu (+)
Per, nper, rate phải đồng nhất đơn vị tính năm cùng năm, tháng cùng tháng, năm cùng năm

3.90% %/quý

24% %/2 năm


0.0116666666666667 tháng
240 tháng

c2: quy
đổi về gtri
trong tlai

120 tháng
0.0116666666666667 tháng
Lãi Số tháng
suất(%/ trả Số năm
Giá trị trả góp(PV) Số tiền trả mỗi tháng
tháng) ghóp(npe trả góp
rate r)
0 1

80000000 1.40% 60 5 -1979613.08đồng -1952281.14đồng


40000000 1.25% 48 4 -1113229.93đồng -1099486.35đồng
38000000 1.62% 48 4 -1145046.26đồng -1126792.23đồng
30000000 1.48% 36 3 -1080963.41đồng -1065198.47đồng
50000000 1.65% 24 2 -2539907.61đồng -2498679.4đồng
20000000 1.34% 36 3 -703930.84đồng -694622.89đồng
16000000 1.12% 24 2 -763980.09đồng -755518.29đồng
17000000 1.17% 24 2 -816540.29đồng -807097.26đồng
18000000 1.26% 36 3 -625034.19đồng -617256.76đồng
NẾU % RA TRÒN--> FORMATCELL/PERCENTAGE/ 2

0.00666666666666667 %/tháng
5.5555555555556E-05 %/ngày
số tiền trả mỗi tháng 0,1 thì thay số cuối
PHẦN 2: CÁC HÀM TÍNH KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH

Hàm sử dụng Ý nghĩa


SLN Khấu hao đều
SYD Khấu hao theo tuổi của thiết bị
DB Khấu hao giảm dần đều
DDB Khấu hao kép
Đối số
cost Nguyên giá TSCD
Life Thời gian sử dụng của thiết bị
Salvage Giá trị thanh lý TSCD

Bài 21:
cost 120000000 đ
Life 10 năm 120
Salvage 30000000 đ

1. Khấu hao đều? SLV=?


PER SLN
1 $4.00
2
3

2. Khấu hao theo tuổi của thiết bị? SYD=?


Per SYD
1 1487603.31đ
2 1475206.61đ
3 1462809.92đ

3. Khấu hao phương pháp giảm dần đều? Db=?


Per DB
1 1320000đồng month: số tháng hoạt động của thiết bị trong năm đầu
2 1305480đồng month=12
3 1291119.72đồng

4. Khấu hao kép? DDB=?


per DDB Factor: Hệ số điều chỉnh( mặc địn
1 2500000đ Hệ số điều chỉnh
2 2447916.67đ Life
3 2396918.4đ 3-4 năm
5-6 năm
>6 năm
Bài 18:
cost 2600 $
Life 3 năm 36
Salvage 300 $
FACTOR 1.5
DDB=?
per DDB
Ngày 1 3.61đ
Tháng 2 103.82đ
Năm 3 325đ

Bài 20:
cost 800000000 đồng
life 10 năm
salvage 50000000 đồng
month 8 tháng
DB=?
PER DB
1 129066666.67đ
2 162365866.67đ
3 123073326.93đ
4 93289581.82đ
5 70713503.02đ
6 53600835.29đ
7 40629433.15đ
8 30797110.33đ
9 23344209.63đ
10 17694910.9đ
11 4470914.15đ
tháng

ng của thiết bị trong năm đầu tiên

or: Hệ số điều chỉnh( mặc định bằng 2)


số điều chỉnh
Factor
1.5 vậy==> factor 2,5
2
2.5
tháng 1080 ngày
PHẦN 3: ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ CỦA DỰ ÁN ĐẦU TƯ

Hàm sử dụng Ý nghĩa


NPV Giá trị hiện tại thuần
IRR Tỷ suất thu hồi vốn nội bộ
Chỉ số BCR Tỷ suất thu nhập chi phí

NPV>0 Dự án có lãi
IRR=0 Hòa vốn
NPV<0 Lỗ

IRR>r Lãi
IRR=0 Hòa
IRR<0 Lỗ

BCR>1 Lãi
BCR=1 Hòa
BCR<1 Lỗ

Bài 22:
rate 14%

Năm Ci
1 150000000
2
3
4
5
6
NPV
BCR 131578947.37đ
IRR

Nhận xét: NPV>0;BCR>1;IRR>r: Dự án có lãi, nên đầu tư

Bài 23:
Dự án 1: rate 14%
Năm Ci
1 200000
2
3
4
5
NPV
BCR 175438.6$
IRR

Dự án 2: rate 14%
Năm Ci
1 200000
2
3
4
5
NPV
BCR 175438.6$
IRR

Dự án 3: rate 10%
Năm Ci
1 200000
2
3
4
5
NPV
BCR 181818.18$
IRR

nx: npv2>npv3 nên chọn da 2


Bài 24: rate 14%
TH1:Cuối chu kì Năm Ci
1 120000
2
3
4
5
NPV
BCR $105,263.16
IRR

TH2:Đầu chu kì
NPV=(Bi-Ci)/(1+r)^i i=1 đến n Cuối
NPV=(Bi-Ci)/(1+r)^i-Co Đầu
Năm Ci
0 120000
1
2
3
4
5
NPV
BCR $105,263.16
IRR

nx: Vậy nên đầu tư vào cuối chu kì

Bài 25: rate 12%


Năm Ci Bi
1 400000 200000
2 160000
3 120000
4 80000
5 40000
NPV $465,074.60
90%HD $418567.139.30
NPV(Bi)/NPV(Ci)

năm

Bi Bi-Ci
10000000 -140000000
10000000 10000000
60000000 60000000
60000000 60000000
60000000 60000000
60000000 60000000
19408078.08đ >0
150987025.45đ 1.15đ >1
19% >r

năm
Bi Bi-Ci
20000 -180000
20000 20000
20000 20000
80000 80000
80000 80000
-40090.04$ <0
135348.56$ .77$ >0
3% >0

năm
Bi Bi-Ci
60000 -140000
60000 60000
60000 60000
60000 60000
60000 60000
30546.26$ >0
205984.86$ 1.17$ >1
26% >r

năm
Bi Bi-Ci
25000 -175000
25000 25000
95000 95000
95000 95000
50000 50000
28877.5$ >0
210695.68$ 1.16$ >1
17% >r

năm
Bi Bi-Ci
300 -119700
16500 16500
23800 23800
45900 45900
98400 98400
$2,042.90 >0
$107,306.06 1.019407527292 >1
15% >r

Bi Bi-Ci
0 -120000
300 300
16500 16500
23800 23800
45900 45900
98400 98400
($11,135.04) <0
$94,128.12 0.894217129203 <1
11% <r

P Q
4 50000
4 40000
4 30000
4 20000
4 10000

>400000 HD tman

You might also like