You are on page 1of 26

BÀI TẬP CÁ NHÂN CUỐI KÌ

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KINH DOANH

Họ và tên: Nguyễn Nam Anh


Mã sinh viên: 22050365
Ngày sinh: 31/05/2004
Lớp: QH-2022-E-TCNH 1
Mã lớp: BSA3082 5
GVHD: PGS.TS. Nguyễn Đăng Minh
TS. Nguyễn Đăng Toàn

Hà Nội, 20 tháng 2 năm 2024


BÀI TẬP LỚN MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KINH
DOANH BỘ MÔN: QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ
Bài 1.
Anh/chị hãy nêu tối thiểu 10 luận điểm có giá trị của môn học Phương
pháp nghiên cứu kinh doanh và giải thích tính giá trị của các luận điểm đối với
công việc và cuộc sống của anh/chị.

Môn học "Phương pháp nghiên cứu kinh doanh" không chỉ là một phần quan
trọng trong chương trình học của sinh viên chuyên ngành mà còn mang lại nhiều giá trị
lớn cho công việc và cuộc sống. Cụ thể như sau:

 Luận điểm 1: Giúp sinh viên chúng em có thể mở mang tư duy phân tích:

Tư duy phân tích đóng một vai trò quan trọng trong cả công việc và cuộc sống,
đó là khả năng phân tích và hiểu rõ thông tin để đưa ra những quyết định đúng
đắn và chiến lược. Trong môi trường công việc, tư duy phân tích giúp cá nhân và
tổ chức nắm bắt được bức tranh tổng thể về thị trường, đối thủ cạnh tranh và xu
hướng ngành nghề. Nó là công cụ quan trọng để đưa ra chiến lược kinh doanh và
quản lý rủi ro một cách hiệu quả.

Trong cuộc sống cá nhân, tư duy phân tích giúp chúng ta đối mặt với những tình
huống phức tạp, giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định thông minh. Khả năng
này không chỉ hỗ trợ trong việc lập kế hoạch cá nhân mà còn là chìa khóa để
quản lý thời gian, tài chính, và xây dựng mối quan hệ xã hội một cách có tổ
chức. Tư duy phân tích còn giúp chúng ta nhận biết và tận dụng cơ hội, từ đó
phát triển sự sáng tạo và đổi mới trong cuộc sống hàng ngày.
Tóm lại, tư duy phân tích không chỉ là một kỹ năng quan trọng trong lĩnh vực
nghiên cứu kinh doanh, mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp hình thành và phát
triển cả tư duy và cách tiếp cận trong công việc và cuộc sống cá nhân.

 Luận điểm 2: Môn Phương pháp nghiên cứu kinh doanh giúp chúng em có
những kiến thức bổ ích về Kỹ năng thu thập dữ liệu và xử lý thông tin:

Kỹ năng này đề cập đến khả năng thu thập dữ liệu liên quan từ nhiều
nguồn khác nhau một cách có hệ thống và hiệu quả. Quá trình thu thập thông tin
bao gồm một số bước, bao gồm xác định phạm vi nghiên cứu, xác định các
nguồn thông tin liên quan và thu thập dữ liệu thông qua các phương pháp khác
nhau.

Một trong những kỹ năng quan trọng nhất trong việc thu thập thông tin là khả
năng đặt câu hỏi. Điều này liên quan đến việc xác định các câu hỏi chính cần
được trả lời và sắp xếp chúng theo cách cho phép bạn có thể tìm hiểu toàn diện
về một chủ đề cụ thể. Điều quan trọng nữa là phải chủ động trong cách tiếp cận
thu thập thông tin, tìm kiếm các nguồn thông tin mới và luôn cập nhật các xu
hướng và phương pháp hay nhất của ngành. Sở hữu kỹ năng thu thập và xử lý
thông tin tốt có thể mang lại nhiều lợi thế trong các lĩnh vực của cuộc sống. Tại
nơi làm việc, những kỹ năng này có thể giúp chúng ta đưa ra quyết định sáng
suốt, giải quyết vấn đề và xác định cơ hội phát triển. Trong cuộc sống cá nhân,
kỹ năng thu thập và xử lý thông tin có thể giúp chúng ta đưa ra quyết định sáng
suốt về các sự kiện quan trọng trong đời, chẳng hạn như mua nhà hoặc lên kế
hoạch cho một kỳ nghỉ.

Hơn nữa, trong thời đại công nghệ phát triển như vũ bão ngày nay, nơi thông tin
liên tục thay đổi và phát triển, khả năng thu thập và xử lý thông tin hiệu quả
ngày càng trở nên quan trọng. Có thể sàng lọc lượng thông tin khổng lồ và xác
định những thông tin liên quan và quan trọng chính là chìa khóa dẫn đến thành
công trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống.

 Luận điểm 3: Phát triển kỹ năng nghiên cứu

Kỹ năng nghiên cứu là tập hợp các khả năng, kỹ thuật và quy trình mà
người ta phát triển để thực hiện một cuộc nghiên cứu hoặc tìm hiểu về một chủ
đề cụ thể một cách có hệ thống và chính xác. Các kỹ năng này bao gồm việc xác
định vấn đề, lựa chọn phương pháp nghiên cứu, thu thập dữ liệu, phân tích và
đánh giá dữ liệu, cũng như trình bày kết quả và kết luận.

Kỹ năng nghiên cứu không chỉ là một công cụ hữu ích dành cho giới học thuật
mà còn là một nền tảng quan trọng cho sự phát triển cá nhân và chuyên môn.
Khám phá, tìm hiểu và ứng dụng tri thức mới là những khía cạnh thiết yếu trong
cuộc sống, và kỹ năng nghiên cứu chính là chìa khóa giúp chúng ta vượt qua
những thách thức này.

Quá trình nghiên cứu không chỉ dừng ở việc đọc sách và tài liệu. Nó là sự
khám phá, phân tích, và sáng tạo. Với môi trường thông tin ngày càng phong
phú, việc làm chủ kỹ năng nghiên cứu mang lại lợi thế lớn, giúp xác định thông
tin chính xác, hiểu sâu về một chủ đề, và đưa ra những quyết định thông minh.
Sinh viên áp dụng phương pháp nghiên cứu vào các vấn đề thực tế trong doanh
nghiệp, giúp họ hiểu rõ hơn về quy trình quyết định và tối ưu hóa các chiến lược
kinh doanh.

Kỹ năng nghiên cứu đóng vai trò to lớn và mang lại nhiều lợi ích quan trọng
trong quá trình học tập, trong lĩnh vực công việc, và ảnh hưởng tích cực đến
cuộc sống cá nhân của mỗi cá nhân. Cụ thể như sau:

- Trong Học Tập:

Tiếp cận kiến thức chính xác: Kỹ năng nghiên cứu giúp học sinh và sinh viên
tiếp cận kiến thức một cách chính xác và hệ thống. Điều này tạo cơ sở vững
chắc cho việc hiểu bài giảng và đạt kết quả học tốt hơn.
Phát triển tư duy phản biện: Thực hiện nghiên cứu đòi hỏi tư duy phản biện, so
sánh, và đánh giá các thông tin. Đây là kỹ năng quan trọng trong việc phát triển
tư duy lý trí và khách quan của học sinh, giúp họ xây dựng quan điểm cá nhân
dựa trên dữ liệu.

Tối ưu hóa hiệu suất học tập: Nắm vững kỹ năng nghiên cứu giúp tăng cường
hiệu suất học tập, tối ưu hóa thời gian học và cải thiện kỹ năng làm bài tập và đồ
án.

- Trong Công Việc:

Xây dựng quyết định dựa trên dữ liệu: Trong môi trường công việc, kỹ năng
nghiên cứu giúp xây dựng quyết định dựa trên thông tin chính xác và đáng tin
cậy, từ đó tối ưu hóa hiệu suất làm việc và đạt được mục tiêu kinh doanh.

Thúc đẩy đổi mới và sáng tạo: Kỹ năng nghiên cứu khuyến khích đổi mới và
sáng tạo, tạo ra sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp mới trong công việc. Đây là
yếu tố quan trọng để nâng cao tính cạnh tranh và phát triển doanh nghiệp.

Kiểm soát chất lượng và tối ưu hóa quy trình: Kỹ năng nghiên cứu giúp xây
dựng quy trình làm việc được cơ sở hóa trên dữ liệu và kinh nghiệm, tăng cường
kiểm soát chất lượng và tối ưu hóa quy trình làm việc.

- Trong Cuộc Sống Cá Nhân:

Ra quyết định thông minh: Kỹ năng nghiên cứu giúp cá nhân ra quyết định
thông minh về sức khỏe, tài chính, và lối sống dựa trên thông tin chính xác và
đáng tin cậy.

Tự phát triển và học hỏi suốt đời: Kỹ năng nghiên cứu khuyến khích học hỏi
suốt đời, cập nhật kiến thức mới và phát triển cá nhân trong mọi lĩnh vực cuộc
sống.

Góp phần vào xã hội: Kỹ năng nghiên cứu cho phép cá nhân đóng góp vào xã
hội thông qua việc chia sẻ kiến thức, tham gia các dự án nghiên cứu xã hội và
cộng đồng.

 Luận điểm 4: Tăng cường khả năng phân tích

Kỹ năng phân tích là khả năng tách rời một vấn đề lớn, phức tạp thành các
thành phần nhỏ hơn và hiểu rõ mối quan hệ giữa chúng. Kỹ năng này bao gồm
khả năng thu thập thông tin, phân loại dữ liệu, tìm hiểu các mẫu và xu hướng,
đánh giá và xác định các yếu tố quan trọng, rút ra các kết luận logic và suy luận
từ dữ liệu.

Tư duy phân tích thường liên quan đến việc thử và sai cũng như các quy trình
mang tính hệ thống khác, cho phép người suy nghĩ đưa ra kết luận hợp lý.
Những người có kỹ năng tư duy phân tích thực tế có thể nhanh chóng phân tích
một tình huống, chủ đề hoặc vấn đề và thường làm việc tốt trong môi trường
nhóm để hoàn thành mục tiêu.

Kỹ năng phân tích rất quan trọng vì chúng cho phép mọi người tìm ra giải pháp
cho nhiều vấn đề khác nhau và đưa ra quyết định cũng như kế hoạch hành động
cụ thể để giải quyết những vấn đề đó. Đây là những kỹ năng quan trọng trong tất
cả các ngành, từ khoa học dữ liệu, quản lý dự án, Marketing, luật, y học, nghiên
cứu khoa học, kế toán,... Kỹ năng phân tích giúp:
- Hiểu rõ vấn đề

Kỹ năng phân tích giúp chúng ta hiểu rõ vấn đề một cách chi tiết và toàn diện. Bằng
cách phân tích thông tin, dữ liệu, có thể tách biệt các thành phần, xác định các mẫu và
tương quan, từ đó đưa ra những nhận định chính xác và sâu sắc về vấn đề đang xảy ra.
Điều này cũng giúp tập trung vào từng khía cạnh cụ thể và nhận biết được sự ảnh
hưởng của nó đối với toàn bộ hệ thống. Kỹ năng phân tích giúp mỗi cá nhân phát hiện
ra các mô hình, xu hướng và điểm mạnh/điểm yếu của vấn đề.
- Ra quyết định thông minh

Kỹ năng phân tích là cơ sở quan trọng để ra quyết định thông minh và có căn cứ.
Thông qua việc thu thập, phân tích và đánh giá thông tin, mỗi người có thể đưa ra
quyết định dựa trên sự hiểu biết và dữ liệu chứ không chỉ dựa trên cảm tính hoặc ý kiến
cá nhân.

Phân tích cũng giúp đánh giá các rủi ro tiềm năng liên quan đến quyết định. Bằng cách
xem xét các khả năng và hậu quả có thể xảy ra, có thể đánh giá rủi ro và đưa ra quyết
định thông minh dựa trên những thông tin này.

- Giải quyết vấn đề

Phân tích giúp đánh giá các yếu tố quan trọng và tương quan giữa chúng. Kỹ năng này
giúp xác định các giải pháp khả thi dựa trên việc đánh giá các thông tin và dữ liệu.
Bằng việc tách rời vấn đề thành các phần nhỏ hơn, chúng ta có thể tìm ra các cách tiếp
cận và lựa chọn giải pháp phù hợp, hệ thống.

- Dự báo, dự đoán

Kỹ năng phân tích cho phép mỗi người nhìn xa hơn và dự báo các xu hướng, kịch bản
và kết quả có thể xảy ra trong tương lai. Bằng cách phân tích dữ liệu lịch sử và các yếu
tố ảnh hưởng, có thể đưa ra những dự đoán và kịch bản khả thi để chuẩn bị cho những
thay đổi, biến động xảy ra trong tương lai.

- Cải thiện hiệu suất

Kỹ năng phân tích giúp đánh giá và cải thiện hiệu suất trong nhiều lĩnh vực, từ doanh
nghiệp đến quản lý dự án và cá nhân. Bằng cách phân tích dữ liệu và mô hình hóa quy
trình làm việc, chúng ta có thể tìm ra các điểm yếu, tối ưu hóa hoạt động và đưa ra các
cải tiến để đạt được hiệu suất tối ưu..
- Phát triển bản thân

Kỹ năng phân tích đòi hỏi khả năng tư duy logic và suy luận. Trong quá trình phân
tích, mỗi cá nhân phải xây dựng các mô hình, tạo ra các liên kết logic và đưa ra những
kết luận dựa trên dữ liệu. Điều này góp phần giúp chúng ta phát triển khả năng tư duy
logic và cải thiện quy trình suy nghĩ của mình.

 Luận điểm 5: Phương pháp nghiên cứu kinh doanh giúp xây dựng kỹ năng sáng
tạo

Khuyến khích sự sáng tạo trong việc tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề kinh
doanh thông qua quá trình nghiên cứu và đề xuất những ứng dụng mới. Trong cuộc
sống cũng như công việc, nếu không có kỹ năng tư duy sáng tạo thì bạn sẽ mãi là kẻ
không có bước tiến mới, những đột phá hay những cuộc dấn thân thú vị. Kỹ năng tư
duy sáng tạo cũng chính là cách để mỗi chúng ta khẳng định khả năng và vị thế của
mình trong xã hội.

Vậy kỹ năng tư duy sáng tạo có vai trò như thế nào trong học tập và cuộc sống?

Thứ nhất, Trong học tập, để đạt kết quả cao thì phải luôn tư duy để sáng
tạo và làm chủ kiến thức. Sáng tạo, thể hiện trước nhất, đó là phải luôn biết khái
quát vấn đề. Trong một bài học muốn không bỏ sót nội dung thì ta phải biết tìm
những ý lớn. Từ ấy, lấy đó làm sườn và sau đó nghiên cứu tài liệu để triển khai
thêm theo ý hiểu của mình. Làm cho nội dung bài sẽ có tính hệ thống, không bị
thiếu, bị sót. Ngoài ra, nội dung còn có những ý sáng tạo thú vị và có thể gây ấn
tượng tốt trong bài học, giúp sinh viên có khả năng đạt được điểm cao, đam mê
học tập, việc học trở nên nhẹ nhàng và thoải mái hơn

Thứ hai. Trong xây dựng các mối quan hệ, kỹ năng tư duy sáng tạo giúp
bạn được những người xung quanh kính trọng và yêu quý hơn, hơn thế nữa bạn
còn tìm được những người bạn thực sự, cũng như giữ gìn và làm cho những mối
quan hệ ấy ngày càng tốt đẹp hơn.

Thứ ba, Khi ra trường đi kinh doanh, với kỹ năng tư duy sáng tạo bạn sẽ
vươn lên phát triển nghề nghiệp trong xã hội đầy thử thách hiện nay và con
đường vinh quang chào đón bạn.

Thứ tư, Với kỹ năng tư suy sáng tạo, bạn cũng sẽ dễ dàng kiếm đủ tiền
cho việc học hành và thậm chí bạn có thể làm giàu ngay khi bạn còn đang là sinh
viên.

Thứ năm, Kỹ năng tư duy sáng tạo chính là chìa khóa đưa thế giới không
ngừng phát triển, chỉ có tư duy sáng tạo mới có khả năng giúp con người khám
phá, phátminh ra những công trình vĩ đại đóng vai trò quan trọng trong việc làm
thay đổi xã hội, giúp xã hội có những bước tiến dài trong lịch sử.

 Luận điểm 6: Phát triển tư duy chiến lược


Tư duy chiến lược trong tiếng Anh là Strategic Thinking, là quá trình suy nghĩ
một cách có định hướng và hợp lý, tập trung vào việc phân tích các yếu tố và biến số
quan trọng ảnh hưởng đến sự thành công lâu dài của một doanh nghiệp, một nhóm, một
cá nhân hoặc một dự án. Trong lĩnh vực kinh doanh, bối cảnh cạnh tranh có thể thay
đổi nhanh chóng đối với bất cứ tổ chức nào. Xu hướng mới và sự thay đổi mọi khía
cạnh ảnh hưởng đến kinh doanh đòi hỏi bạn phải cập nhật và thích ứng liên tục nếu
không muốn bị bỏ lại phía sau.

Bằng cách kết hợp tư duy chiến lược vào công việc và cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ trở
nên thành thạo hơn trong việc dự đoán, lường trước được và tận dụng các cơ hội một
cách triệt để.

Các cá nhân trong một tổ chức có thể vận dụng tư duy chiến lược để khơi gợi nhiều
sáng kiến mới và hữu ích đóng góp vào sự phát triển chung của tổ chức mình.
Nếu liệt kê, có nhiều lý do tại sao tư duy chiến lược quan trọng trong công việc và cuộc
sống. Nó giúp bạn tập trung vào mục tiêu của mình và hoạch định kế hoạch để đạt
được mục tiêu đó. Nó giúp bạn phân tích tình hình hiện tại của bạn và đưa ra quyết
định thông minh để giải quyết vấn đề và cải thiện hiệu suất làm việc của bạn. Nó cũng
giúp bạn quản lý thời gian và ưu tiên công việc một cách hiệu quả hơn. Cuối cùng, tư
duy chiến lược giúp bạn đánh giá và điều chỉnh kế hoạch của mình để đạt được kết quả
tốt nhất.
 Luận điểm 7: Quản lý rủi ro

Không ai muốn rủi ro, nhưng đây lại là điều không thể tránh khỏi trong mọi khía
cạnh của cuộc sống, từ sức khoẻ, tình cảm cho đến công việc. Vì vậy, ngoài việc chuẩn
bị thật tốt cho cuộc sống tương lai của cá nhân và gia đình, chúng ta cũng cần phải có
những phương án quản lý rủi ro trước khi nó xuất hiện. Do vậy, việc trau dồi cho bản
thân các kỹ năng quản lý rủi ro đóng vai trò vô cùng quan trọng.
 Luận điểm 8: hương pháp nghiên cứu kinh doanh không chỉ đóng vai trò trong
việc quản lý doanh nghiệp mà còn hỗ trợ người ta quản lý cuộc sống cá nhân.
Việc áp dụng quy trình nghiên cứu để đưa ra quyết định về tài chính, sự nghiệp,
và mối quan hệ xã hội giúp mọi người hiểu rõ hơn về chính bản thân và xây
dựng một cuộc sống có ý nghĩa.
 Luận điểm 9: Nắm rõ được môn Phương pháp nghiên cứu kinh doanh giúp sinh
viên có thêm nhiều cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.
Sự am hiểu về phương pháp nghiên cứu là một yếu tố quan trọng giúp mở ra nhiều
cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực nghiên cứu, quản lý và tư vấn kinh doanh.
 Luận điểm 10: Tăng cường kỹ năng tổ chức và quản lý thời gian:
Nghiên cứu kinh doanh đòi hỏi sự tổ chức và quản lý thời gian hiệu quả, từ đó giúp
người học trở thành những người làm việc có kỹ năng quản lý và tự điều chỉnh.
Tóm lại, phương pháp nghiên cứu kinh doanh không chỉ là một môn học mà còn là một
công cụ quan trọng hỗ trợ cho sự phát triển cá nhân và sự nghiệp, mang lại những kiến
thức và kỹ năng quan trọng trong thế giới kinh doanh ngày nay.

Bài 2

Anh/chị hãy nhận diện một vấn đề trong học tập của anh/chị. Từ đó,
anh/chị đưa ra giải pháp để giải quyết vấn đề đã nhận diện được một cách khoa
học.

Một vấn đề trong học tập mà sinh viên chúng em hay mắc phải, đó là “Kỹ năng
giao tiếp yếu kém”.

Kỹ năng giao tiếp là một kỹ năng cần thiết cho sinh viên hiện nay nhưng một số
sinh viên vẫn chưa thật sự quan tâm đến vấn đề này. Nhiều sinh viên vẫn không thể
trình bày rõ ràng một vấn đề, quan điểm của mình trước lớp. Có những sinh viên cho
rằng chỉ cần tập trung vào chuyên môn mà không cần đến kỹ năng giao tiếp. Vì vậy,
bên cạnh chuyên môn cần chú trọng phát triển kỹ năng giao tiếp cho sinh viên.

Trong thời đại hiện nay, kinh tế - xã hội đang phát triển mạnh và hội nhập với
thế giới toàn cầu thì việc sinh viên trang bị cho bản thân kiến thức chuyên môn vững
vàng là điều cần phải làm nhưng liệu rằng kiến thức chuyên môn thật tốt có mang lại
thành công cho mỗi sinh viên khi ra trường? Bên cạnh những sinh viên ý thức được
tầm quan trọng của giao tiếp và luôn rèn luyện, học hỏi, thậm chí tham gia các khóa
đào tạo bên ngoài trường về kỹ năng giao tiếp thì một bộ phận không nhỏ sinh viên
hầu như chưa chú tâm để rèn luyện kỹ năng giao tiếp, chưa chuẩn bị cho mình hành
trang trong cuộc sống hằng ngày và sau khi rời giảng đường đại học.Chính việc
không ý thức về tầm quan trọng của giao tiếp đã khiến cho kỹ năng giao tiếp của sinh
viên còn yếu, rất nhiều các bạn trẻ không biết cách bắt đầu một câu chuyện dù là đơn
giản nhất, không biết ứng xử và thể hiện thế mạnh của mình khi đứng trước nhà
tuyển dụng hay viết một lá đơn xin việc như thế nào. Từ đó, chính các bạn đã không
trình bày được ý tưởng, kinh nghiệm, cũng như năng lực,…một cách hiệu quả trước
người khác.

Kỹ năng giao tiếp là khả năng vận dụng hiệu quả các tri thức và kinh nghiệm về
giao tiếp, các phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ vào những hoàn cảnh khác
nhau của quá trình giao tiếp nhằm đạt được mục đích giao tiếp.

Như vậy giao tiếp không chỉ đơn thuần là nói chuyện với ai đó (hay với nhiều
người) thì sẽ mang lại kết quả như ta mong đợi. Giao tiếp còn bao hàm rất nhiều vấn
đề khác như: Nói như thế nào? Hiểu đối tượng giao tiếp với mình như thế nào? Làm
thế nào để hai bên có thể hiểu rõ về các thông tin cùng trao đổi? Làm thế nào để lần
giao tiếp đó đạt được kết quả như mong đợi…? Vì vậy, kỹ năng giao tiếp liên quan
tới nhiều hoạt động, từ kỹ năng lắng nghe, kỹ năng nói, kỹ năng kiềm chế cảm xúc
đến kỹ năng viết,.. kết hợp với tư thế, cử chỉ, động tác để diễn tả quan điểm và mục
đích của vấn đề muốn đề cập.

Kỹ năng giao tiếp hình thành qua các con đường như những thói quen ứng xử
được xây dựng trong gia đình; do vốn sống, kinh nghiệm cá nhân qua tiếp xúc với
mọi người, trong các quan hệ xã hội; do rèn luyện trong môi trường qua các lần thực
hành giao tiếp.

Giao tiếp luôn gắn với mỗi người chúng ta suốt cả cuộc đời và có ảnh hưởng
tích cực đến các mối quan hệ trong công việc, trong cuộc sống. Do đó, có được kỹ
năng giao tiếp tốt không chỉ cần thiết đối với sinh viên đang ngồi trên ghế giảng
đường mà còn giúp cho họ tự tin hơn khi bước vào công việc sau này.
Thực trạng kỹ năng giao tiếp của sinh viên hiện nay:
“Hiện có tới 83% sinh viên tốt nghiệp được đánh giá là thiếu kỹ năng mềm, 37%
không tìm được việc làm phù hợp vì nhiều nguyên nhân - trong đó do thiếu yếu tố kỹ
năng là chủ yếu. Còn theo thống kê từ Viện Khoa học Lao động (Bộ Lao động –
Thương binh – Xã hội), cứ 2.000 hồ sơ xin việc được nộp vào các doanh nghiệp thì chỉ
có 40 hồ sơ đạt yêu cầu. Một cán bộ nhân sự ngân hàng Vietcombank cũng bộc bạch:
Tôi rất bức xúc khi thấy không ít bạn sinh viên thực tập, hoặc sinh viên mới ra trường,
dù đã được huấn luyện trước, nhưng hình như không có ý thức mở một nụ cười và lời
chào thân thiện khi gặp những đồng nghiệp đi trước trong cơ quan”. Điều này cho thấy
kỹ năng giao tiếp đóng một vai trò không nhỏ cho mỗi thành công của con người và
thiếu kỹ năng giao tiếp đã làm cho sinh viên “mất điểm” trước nhà tuyển dụng dù kiến
thức chuyên môn có thật sự vững vàng.
Nhưng thực tế cho thấy nhiều sinh viên hiện nay khi giao tiếp với mọi người xung
quanh (ngay cả những thầy cô trong trường) cũng đang thiếu hẳn những câu thưa gởi
và thường sử dụng câu thiếu chủ ngữ,… Trong thư viện hay ở phòng thâu ngân, không
ít sinh viên chỉ nói gọn lỏn “cho trả sách”, “cho đóng tiền”; hay khi khoa mời một số
chuyên gia nói chuyện chuyên đề về nghề nghiệp, giúp đỡ sinh viên làm quen với thực
tế và những người đang hoạt động trong lĩnh vực nghề nghiệp thì sau đó rất ít sinh viên
còn liên hệ với các chuyên gia để cảm ơn, tạo lập, duy trì mối quan hệ (dù các chuyên
gia sau khi nói chuyện đều cho email, số điện thoại để sinh viên liên hệ). Chính việc
chủ động liên hệ để cảm ơn, tạo lập mối quan hệ giao tiếp với các chuyên gia là sinh
viên đã biết tạo ra hiệu ứng xác lập hình ảnh cho bản thân và tạo ra sự lưu luyến trong
quá trình giao tiếp,…

Bên cạnh đó, vấn đề “ngại nói” của sinh viên cũng là điều đáng bàn. Trong giờ học, khi
thầy cô giảng bài thì một số sinh viên ngồi phía sau nói chuyện riêng nhưng khi cho
thảo luận, đặt câu hỏi chỉ có vài sinh viên tích cực trong khi số còn lại ngồi im, không
phát biểu ý kiến: “Em không tự tin nên em rất ngại phát biếu, em vẫn ngồi im cho dù
em biết”, “em chỉ muốn nói là em rất ngại đứng nói trước đám đông”,…. Vì vậy, một
số sinh viên khi có thắc mắc hay có một vài điểm chưa hiểu trong bài học cũng “ngại”
bày tỏ với giảng viên và cuối cùng là “chỗ nào chưa hiểu thì vẫn không hiểu”. Có
nhiều bạn khi được gọi tên đứng lên lại không thể diễn đạt được một câu rõ ràng, cứ
lắp ba lắp bắp “không phải em sợ cô đâu nhưng cứ tới môn này em lo cô gọi tới tên
mình là run lắm” và không có thói quen phát biểu ý kiến, trình bày quan điểm. Việc
thiếu tự tin đã làm cho sinh viên lo sợ rằng mình phát biểu sai, nói không đúng,… Vậy
thì làm sao những sinh viên đó có thể thành công khi được phỏng vấn mà không thể
trình bày mạch lạc những câu hỏi trước nhà tuyển dụng; các bạn làm sao có thể tự tin
trình bày những sáng tạo trong công việc, kế hoạch, dự án của mình trước mọi người.
Điều đó cho thấy, sinh viên đang thiếu cả kỹ năng lắng nghe và diễn đạt ý kiến trước
mọi người: không nghe để thu thập thông tin, hiểu vấn đề và không diễn đạt được ý
kiến trước mọi người, “ngại” phát biểu trong học tập đã trở thành một lối mòn.
Một số sinh viên lại thiếu kỹ năng kiềm chế cảm xúc khi giao tiếp với người khác. Vì
vậy, các bạn đã làm tổn thương người khác trong giao tiếp, làm giảm giá trị của chính
mình như trường hợp của H “Gần đây, do xích mích với một sinh viên quê Thanh Hóa,
H. (sinh năm 1993), sinh viên khoa cơ học kỹ thuật và tự động, Đại học Công nghệ
(Đại học Quốc gia Hà Nội) lập ra “Hội những người ghét dân Thanh Hóa” trên mạng
xã hội Facebook với nhiều lời lẽ kích động, xúc phạm. Hành động này đã gây mâu
thuẫn giữa H với nhiều bạn trẻ khi lời qua tiếng lại một cách phản cảm trên mạng. Sự
việc đẩy lên đỉnh điểm khi hàng trăm bạn trẻ (chủ yếu quê Thanh Hóa) kéo đến, vây
kín cổng ký túc xá Đại học Quốc gia Hà Nội để gặp H. Chỉ khi rõ danh tính và phải đối
mặt với kỷ luật thôi học, H. mới nhận ra sai lầm và xin lỗi cộng đồng người Thanh
Hóa”.

Vấn đề “viết” của sinh viên cũng là điều cần quan tâm. Một số sinh viên không thể viết
rõ ràng cái đơn gởi lên khoa, phòng hay trường khi có một vấn đề nào đó cần đến;
không thể trình bày được cái thư cảm ơn đối với các vị chuyên gia đã truyền đạt những
kinh nghiệm và giúp đỡ các bạn. Khi các bạn viết một lá đơn thì lỗi thường gặp là sai
chính tả, chữ viết cẩu thả, chữ hoa, chữ thường viết tùy tiện, viết tắt vô tội vạ… và
không nêu bật được điều cần khi gởi đơn. Vì vậy, khi gởi hồ sơ xin việc (một số nơi
tuyển dụng yêu cầu đơn xin việc phải viết tay) chính sinh viên đã bị loại ngay từ đầu
khi có những đơn xin việc như thế: “1/2 nhà tuyển dụng được hỏi đã cho biết, họ sẽ
cho điểm số cao đối với những ứng viên có kỹ năng viết tay tốt; Đa số ứng viên không
vượt qua được ngưỡng phỏng vấn ban đầu, không phải do thiếu kinh nghiệm, kiến thức
trong lĩnh vực ứng tuyển, mà là do đơn xin việc viết tay của họ quá kém cỏi. 3,1 tỷ đô
la là số tiền mà các công ty Mỹ phải chi ra hàng năm chỉ để nâng cao kỹ năng viết tay
cho công nhân viên”. Điều đó cho thấy kỹ năng viết là một phần không thể thiếu trong
cuộc sống, trong công việc.
Ngoài ra, sinh viên cũng cần chú ý vấn đề trang phục khi giao tiếp, khi đến giảng
đường, khi đi xin việc. Các trang phục quần ngố, quần lửng, áo ngắn trước ngắn sau,…
đang được một số sinh viên “vô tư” đem vào lớp học, có sinh viên đi phỏng vấn xin
việc với bộ trang phụcquần jeans, áo pull mà quên rằng trang phục cũng là “bộ mặt”
của nhân cách con người, cũng thể hiện sự tôn trọng bản thân và cả những người xung
quanh.

Những giải pháp nâng cao kỹ năng giao tiếp cho sinh viên hiện nay:

Để có kỹ năng giao tiếp tốt thì sinh viên phải nắm vững kiến thức trong lĩnh
vực này và không ngừng luyện tập, vận dụng trong thực tiễn để việc giao tiếp được tốt
hơn. Chính sinh viên phải ý thức được tầm quan trọng của giao tiếp đối với bản thân,
học tập, công việc và nhận ra những điểm yếu của mình để luôn trau dồi chứ không
chỉ “trường dạy gì em học nấy”. Vì vậy, trong giao tiếp hằng ngày, bản thân sinh viên
phải chú ý rèn luyện cách nói năng, cách viết đơn từ, sử dụng ngôn ngữ phù hợp, biết
tạo lập và nuôi dưỡng các mối quan hệ, rèn luyện qua quan sát con người, qua tích luỹ
kinh nghiệm trong quá trình sống để hiệu quả giao tiếp ngày càng tốt hơn.. Hơn nữa,
sinh viên cũng cần phải quan tâm lựa chọn trang phục phù hợp với hình thể, với môi
trường giao tiếp,… để đẹp hơn trong mắt mọi người, tạo được thiện cảm khi giao tiếp
với mọi người.

Để phát triển sự tự tin, kỹ năng nghe và nói, trình bày quan điểm của mình trước mọi
người, bản thân sinh viên phải ý thức được điểm yếu của mình bằng việc tập trung
chú ý trong khi thầy cô giảng bài để hiểu vấn đề, thu thập được thông tin về vấn đề
thầy cô đang giảng thì mới có thể liên hệ để phân tích, diễn đạt ý kiến khi phát biểu.
Khi lắng nghe, sinh viên sẽ phát hiện được vấn đề mình hiểu, vấn đề còn chưa rõ
trong bài học từ đó sẽ phản hồi, đặt câu hỏi để hiểu tốt hơn. Đồng thời, để phát triển
kỹ năng lắng nghe, sinh viên không chỉ tập trung chú ý khi thầy cô giảng bài mà còn
rèn luyện cả trong giao tiếp hằng ngày để thu thập thông tin, hiểu tâm tư, momg
muốn,… của người khác đồng thời thể hiện sự tôn trọng những người đang cùng giao
tiếp với mình, từ đó quá trình giao tiếp sẽ đạt được hiệu quả tốt hơn.

Đối với kỹ năng nói, sinh viên tập đưa ra ý kiến, quan điểm khi làm việc nhóm, thảo
luận học tập trên lớp sẽ giúp ích cho bản thân rất nhiều. Lúc đầu, sinh viên có thể đưa
ra ý kiến, quan điểm của mình trong nhóm nhỏ (vài người khi thảo luận) rồi dần dần
mở rộng ra trình bày trước nhiều người hơn và sau đó là phát biểu, thuyết trình trước
lớp. Các bạn cũng không ngừng rèn luyện khả năng giao tiếp của mình thông qua các
hoạt động đoàn. Chính sinh viên cũng phải chủ động trong việc tìm gặp giảng viên khi
cần đến sự hướng dẫn để nâng cao năng lực bản thân, không ngừng trao đổi xin góp ý
của giảng viên để hoàn thiện khả năng của mình.

Bên cạnh đó, giảng viên khi giảng dạy cũng khuyến khích, động viên sinh viên rèn
luyện kỹ năng diễn đạt ý kiến trước mọi người bằng cách lắng nghe không phê phán,
không đánh giá khi sinh viên phát biểu ý kiến, thay vì để sinh viên tự nguyện thuyết
trình bài của nhóm thì chỉ định sinh viên lên thuyết trình và sau đó trong phần tổng
hợp giảng viên khéo léo để sinh viên nhận ra cái gì đúng, cái gì sai. Trước khi giao bài
thuyết trình cho sinh viên làm nhóm, giảng viên cũng nên hướng dẫn sinh viên cách
làm một bài thuyết trình, cách trình bày như thế nào. Từ đó, sinh viên sẽ biết cách giải
quyết, phối hợp các thành viên trong nhóm để làm tốt bài tập thầy cô giao.

Các trường cũng nên chú trọng giảng dạy kỹ năng giao tiếp cho sinh viên tất cả các
khoa (chứ không chỉ ở một số khoa như hiện nay) và giảng dạy về giao tiếp không chỉ
bằng những kiến thức lý thuyết khô cứng mà phải để sinh viên thực hành bằng chính
các tình huống trong thực tế hay các tình huống trên lớp, diễn kịch, sắm vai,… để sinh
viên học tập một cách chủ động, từ đó có ý thức rèn luyện kỹ năng giao tiếp ngày một
hoàn thiện và tốt hơn.

Ngoài ra, nhà trường cũng như các khoa có thể tổ chức những hoạt động ngoại khóa
giúp sinh viên phát triển kỹ năng của mình như: các câu lạc sinh hoạt về nghề nghiệp,
các sinh hoạt chuyên đề,… qua đó sinh viên sẽ có điều kiện để giao tiếp, phát triển kỹ
năng giao tiếp và tạo lập các mối quan hệ cũng như biết bản thân đang thiếu gì để rèn
luyện, chuẩn bị cho tương lai.

Tóm lại, giao tiếp là hoạt động cơ bản trong đời sống hằng ngày của mỗi con
người và trong mọi ngành nghề, để thành công, con người cần có sự hợp tác, bổ trợ,
giúp đỡ, hay tối thiểu là góp ý từ nhiều phía. Đặc biệt, đối với sinh viên đang trong
quá trình học tập tích lũy tri thức để ngày mai lập nghiệp thì giao tiếp có vai trò không
nhỏ đối với việc học tập, công việc và nghề nghiệp của bản thân mỗi người. Vì vậy,
để phát triển kỹ năng giao tiếp đòi hỏi sinh viên phải có một quá trình rèn luyện, tích
lũy và tiến bộ.
Bài 3.

Bằng các kiến thức đã học, anh/chị hãy thực hiện một chủ đề nghiên cứu
hướng đến cải thiện công việc hay cuộc sống của anh/chị (thực hiện đúng theo
các bước của các bài nghiên cứu khoa học).
Chủ đề nghiên cứu: Thực trạng kỹ năng mềm của sinh viên khối ngành về
công nghệ thông tin và truyền thông tại Trường Đại học Công nghệ Thông tin,
Đại học Quốc gia Hà Nội hiện nay. Đề xuất giải pháp.
1. Đặt vấn đề
Ngày nay, hầu hết các nghề nghiệp khác nhau đều có những yêu cầu riêng về
kỹ năng mềm bên cạnh kiến thức chuyên môn để đánh giá khả năng cũng như lựa
chọn sinh viên vào các vị trí việc làm. Chúng ta thấy rằng, việc đào tạo kỹ năng
mềm cho
sinh viên là vấn đề quan trọng trong thời kỳ kinh tế hội nhập và phát triển.
Đa số các trường đại học trên cả nước, để sinh viên đáp ứng đầy đủ điều kiện tốt
nghiệp, bắt buộc nhà trường phải trang bị những kỹ năng mềm cơ bản và nâng cao
để sinh viên có thể hội nhập với thị trường lao động và cuộc sống nghề nghiệp sau
khi ra trường. Riêng đối với sinh viên khối ngành về công nghệ thông tin và truyền
thông tại Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Hà Nội, việc
đào tạo kỹ năng mềm là vô cùng cần thiết. Hiện nay, tuy nhà trường có quan tâm
đến kỹ năng mềm cho sinh viên nhưng chưa thật sự đáp ứng nhu cầu của sinh viên.
Một phần vì đặc thù chuyên ngành với rất nhiều áp lực và đòi hỏi dành nhiều thời
gian cho kiến thức chuyên môn nên nhiều sinh viên rất ít có thói quen trau dồi kỹ
năng mềm cho bản thân từ các hoạt động xã hội, cộng đồng. Hơn nữa, trong quá
trình học tập, nhà trường và giảng viên tập trung chủ yếu đào tạo kiến thức chuyên
ngành, ít quan tâm đến việc trang bị các kỹ năng mềm cho sinh viên. Trong thực
tế, sinh viên mới ra trường khi ứng tuyển vào các doanh nghiệp hay các cơ quan
nhà nước đều rất lúng túng trong việc thể hiện bản thân và kiến thức cá nhân, số
khác thì nghĩ rằng mình đã quá giỏi về chuyên môn và tự đánh giá bản thân trên
mức khả năng, dẫn đến thất bại trong qua trình phỏng vấn và tuyển dụng. Có khi
được tuyển dụng, các
doanh nghiệp phải đào tạo lại kỹ năng mềm. Chính vì thế việc đào tạo các kỹ năng
mềm cho sinh viên là việc cần thiết và bắt buộc trong các chương trình đào tạo
hiện nay.
2. Mục tiêu nghiên cứu
- Mục tiêu chung
Mục đích của nghiên cứu: THỰC TRẠNG VÀ GIẢI PHÁP ĐÀO TẠO KỸ
NĂNG MỀM CHO SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN -
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI. Từ đó, đề xuất một số giải pháp giúp sinh viên nâng
cao kỹ năng mềm trong thời gian tới.
- Mục tiêu cụ thể
(1) Hệ thống cơ sở lý luận về kỹ năng mềm.
(2) Khảo sát, phân tích Thực trạng kỹ năng mềm của sinh viên trường Đại học Công
nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Hà Nội.
(3) Trên cơ sở kết quả nghiên cứu được, đề xuất một số hàm ý phù hợp và tích cực
trong việc nâng cao kỹ năng mềm cho sinh viên.
3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: Thực trạng kỹ năng mềm của sinh viên khối ngành về công
nghệ thông tin và truyền thông tại Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học
Quốc gia Hà Nội hiện nay. Đề xuất giải pháp.
- Phạm vi thời gian nghiên cứu: Khảo sát được thực hiện trong khoảng thời gian từ
tháng 01/2024 đến tháng 02/2024.
- Phạm vi không gian: Đại học Quốc gia Hà Nội
4. Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu của đề tài này: Phương pháp định tính
5. Bố cục đề tài
Ngoài phần mở đầu và kết luận, bài nghiên cứu được chia thành 4 chương:
Chương 1: Cơ sở lý thuyết
Chương 2: Mô hình nghiên cứu
Chương 3: Kết quả nghiên cứu
Chương 4: Kết luận và hàm ý
Chương 1. Cơ sở lý thuyết về kỹ năng mềm
2.1. Khái niệm
Kỹ năng mềm (Soft Skills) còn được gọi là kỹ năng ứng dụng, kỹ năng chung hay
kỹ năng cốt yếu.
Kỹ năng mềm là những kỹ năng liên quan đến cách mà bạn tương tác, giao tiếp, và
làm việc với người khác. Kỹ năng mềm bao gồm nhiều kỹ năng khác nhau như kỹ
năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng sáng tạo,
kỹ năng thích ứng,...
Các kỹ năng mà có thể không được học trong nhà trường, cũng không liên quan đến
kiến thức chuyên môn mà phụ thuộc chủ yếu vào cá tính của từng người và là thước
đo hiệu quả trong công việc. Nó khác với những kỹ năng cứng (hard skills) được đào
tạo bài bản, khả năng học vấn, kinh nghiệm, sự thành thạo về chuyên môn…
1.2. Các kỹ năng mềm
- Kỹ năng giao tiếp: Đây là kỹ năng giúp bạn truyền đạt thông tin, ý kiến, và cảm xúc
một cách rõ ràng, hiệu quả, và thân thiện với người khác. Kỹ năng giao tiếp bao gồm
cả kỹ năng nói, nghe, viết, và đọc.
- Kỹ năng làm việc nhóm: Đây là kỹ năng giúp bạn hợp tác, phối hợp, và hỗ trợ các
thành viên khác trong nhóm để hoàn thành mục tiêu chung. Kỹ năng làm việc nhóm
bao gồm cả kỹ năng lãnh đạo, theo dõi, và giải quyết xung đột.
- Kỹ năng tư duy phản biện: Đây là kỹ năng giúp bạn phân tích, đánh giá, và suy luận
các thông tin, sự kiện, và ý kiến một cách logic, khách quan, và sáng suốt. Kỹ năng tư
duy phản biện giúp bạn ra quyết định tốt hơn và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.
- Kỹ năng tổ chức: Đây là kỹ năng giúp bạn sắp xếp, lên kế hoạch, và quản lý thời
gian cho công việc của mình một cách có hệ thống, khoa học, và hiệu quả. Kỹ năng tổ
chức giúp bạn hoàn thành công việc đúng hạn và đạt chất lượng cao.
- Kỹ năng xã hội: Đây là kỹ năng giúp bạn thiết lập và duy trì các mối quan hệ tốt đẹp
với người khác trong môi trường xã hội. Kỹ năng xã hội bao gồm cả kỹ năng thể hiện
bản thân, thích ứng với các hoàn cảnh khác nhau, và tôn trọng sự khác biệt của người
khác.
- Kỹ năng sáng tạo: Đây là kỹ năng giúp bạn tạo ra những ý tưởng mới, độc đáo, và có
giá trị cho công việc của mình. Kỹ năng sáng tạo giúp bạn đổi mới và cải tiến công
việc để đáp ứng các yêu cầu và thách thức.
- Kỹ năng thích ứng nhanh: Đây là kỹ năng giúp bạn chấp nhận và ứng phó với các
thay đổi và biến động trong công việc của mình. Kỹ năng thích ứng nhanh giúp bạn
giảm bớt căng thẳng, tăng cường khả năng chịu đựng, và tận dụng các cơ hội mới.
1.3. Vai trò của kỹ năng mềm
Các kỹ năng mềm thông thường được hình thành từ quá trình hoạt động sinh
hoạt, học tập và làm việc mà cá nhân tự trải nghiệm, không qua trường lớp. Nó là yếu
tố giúp ta tạo dựng các mối quan hệ với người khác.
Hiện nay, kỹ năng mềm ngày càng được chứng minh có một vai trò to lớn trong cuộc
sống và công việc. Các nghiên cứu gần đây cho thấy, các top tỷ phú giàu nhất thế giới
có chỉ số EQ rất cao. Thực tế cho thấy, những người thành đạt chỉ có 15% là do những
kiến thức chuyên môn, 85% còn lại được quyết định bởi những kỹ năng mềm họ được
trang bị.
Bên cạnh đó, những người sử dụng lao động thường rất coi trọng các kỹ năng mềm,
bởi đó là một nhân tố quan trọng để đánh giá rất hiệu quả công việc cùng với trình độ
chuyên môn và kinh nghiệm làm việc. Khi bạn có kỹ năng mềm về xử lý tình huống
và vận dụng vào thực tế một cách hiệu quả sẽ rất được các nhà tuyển dụng coi trọng.

Chương 2: Mô hình nghiên cứu


Phương pháp nghiên cứu:
Để có được những kết quả nghiên cứu trong bài báo, tác giả đã sử dụng
những phương pháp nghiên cứu: khảo sát, điều tra bằng bảng câu hỏi (phát trực tiếp
cho sinh viên, khảo sát qua các trang mạng xã hội, email,…), phỏng vấn trực tiếp
sinh viên, cán bộ giảng viên và tham khảo các văn bản, các tài liệu có liên quan đến
đề tài. Trong đó phương pháp khảo sát bằng bảng câu hỏi và phỏng vấn là chủ yếu
(100 câu trả lời). Bên cạnh đó, để tăng sự tin cậy trong việc xác định những khó khan
trong quá trình đào tạo kỹ năng mềm cho sinh viên, nghiên cứu còn tham khảo ý kiến
của một số nhà quản lý và các đơn vị sử dụng lao động hiện nay qua các tài liệu và
phỏng vấn trực tiếp cũng như online.
Chương 3: Kết quả nghiên cứu
Trong quá trình thực hiện khảo sát các bạn sinh viên khi đến sử dụng Thư viện
trường, qua biểu đồ hình 1 chúng ta có thể thấy rằng đa số các bạn sinh viên đều xem
kỹ năng mềm là rất quan trọng (80,4%). Trong khi đó một số lại xem đó là bình
thường (14,3%) và một số ít (5,3%) xem kỹ năng mềm là một kỹ năng không quan
trọng.

Bên cạnh đó, trong số 20 câu hỏi khảo sát được đưa ra để sinh viên tự đánh giá về
khả năng của mình, đa số sinh viên đều cho rằng bản thân nằm ở mức trung bình và
tốt về các kỹ năng như thuyết trình, giao tiếp, làm việc nhóm… Trong khi đó, kỹ năng
trả lời phỏng vấn, ngoại ngữ lại ở mức tệ, thậm chí rất tệ.
Chương 4: Kết luận và hàm ý
Là đối tượng quan trọng quyết định việc phát triển kỹ năng mềm cho bản thân, nhưng
đa số sinh viên hiện nay vẫn còn nhiều nhầm lẫn về chuẩn giá trị đầu ra của sinh viên
khi tốt nghiệp.
Từ đó, nhiều bạn bỏ ra nhiều công sức để chạy theo điểm số và sưu tầm càng
nhiều bằng cấp, chứng chỉ càng tốt.
Đặc biệt sinh viên các ngành Công nghệ thông tin chủ yếu học kiến thức chuyên môn.
Kỹ năng mềm sẽ quan trọng và cần thiết dựa vào nhận thức của sinh viên ra sao? Do
nhiều sinh viên hiện nay chưa xác định được vai trò cũng như tầm quan trọng của kỹ
năng mềm trong quá trình học tập cũng như hành trình bước vào đời sau này nên đa
số rất thụ động trong việc tự trau dồi các kỹ năng mềm cho bản thân.. Đa số nghĩ rằng,
thời gian phần lớn dành cho các bài tập thầy cô giao, đồ án, thực hành, thời gian học
trên lớp nên không còn nhiều thời gian tìm học các kỹ năng mềm.
Do đặc thù là trường chuyên đào tạo về các ngành thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin
và truyền thông nên việc lựa chọn đưa vào chương trình đào tạo các học phần về kỹ
năng mềm cũng còn gặp nhiều khó khăn. Ngoài việc được học các môn “Kỹ năng
nghề
nghiệp” và “Kỹ năng giao tiếp”, hầu như sinh viên trường Đại học Công
nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Hà Nội phải tự học hoặc tìm đến các nơi bên ngoài
để học nếu có nhu cầu. Thông thường sinh viên sẽ chọn học những lớp ngắn hạn về
các kỹ năng như: giao tiếp, thuyết trình, làm việc nhóm,… Nhưng do không có điều
kiện để rèn luyện thường xuyên nên những kỹ năng các bạn học nhanh chóng trở về vị
trí xuất phát trong một thời gian ngắn.
Đề xuất một số giải pháp:
- Phải hiểu kỹ năng mềm luôn song hành với kỹ năng chuyên môn. Nếu sinh viên có
được những kỹ năng mềm cần thiết sẽ góp phần không nhỏ vào sự thành công trong
tương lai.
- Cần nghiên cứu và tìm hiểu về các kỹ năng mềm thông qua kênh truyền thông của
nhà trường, tổ chức, doanh nghiệp uy tín để chủ động tìm cơ hội tham gia và trau dồi
kỹ năng mềm cho bản thân khi còn ngồi trên giảng đường đại học. Các hoạt động
Đoàn – Hội cũng mang đến hiệu quả không kém, sinh viên nên tích cực tham gia.
Ngoài ra, để hành trang sau này thuận lợi, việc phát triển và sử dụng ngoại ngữ cũng
rất quan trọng. Nó mở ra nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên trong thời hội nhập quốc
tế hiện nay.
- Tích cực rèn luyện, bổ sung, hoàn thiện những kỹ năng cần thiết cho mình. Ngoài
việc học trong sách vở, sinh viên có thể tham gia những câu lạc bộ phù hợp với thế
mạnh, nhu cầu của bản thân để nâng cao các kỹ năng mềm như: làm việc
Tài liệu tham khảo
1. Giáo trình PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KINH DOANH
2. Huỳnh Văn Sơn, Giáo trình tâm lý học giao tiếp, NXB Đại học Sư Phạm, năm
2011.
3. Phương Nguyên, Kỹ năng mềm và thương hiệu cá nhân, báo Thanh niên.
4. Quỳnh Trang (2023), Tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp đối với sinh viên,
https://phapche.edu.vn/tam-quan-trong-cua-ky-nang-giao-tiep-doi-voi-sinh-
vien/

You might also like