You are on page 1of 22

** ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG **

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


VÀ TRUYỀN THÔNG VIỆT HÀN
******

BÁO CÁO NHẬP MÔN NGÀNH VÀ KĨ


NĂNG MỀM

ĐỀ TÀI: TƯ DUY PHẢN BIỆN


GVHD : TS. Đặng Vinh

SVTH : Nguyễn Minh Quang - 23DM100

Nguyễn Kim Quyến - 23DM103

Trần Văn Thông - 23DM123

Trần Như Ái Quỳnh - 23DM108

LỚP : 23DM2

KHOA : Kinh tế số và Thương mại điện tử


MỤC LỤC
LỜI NÓI ĐẦU
Phần 1: LÝ THUYẾT

I. Giới thiệu

A. Định nghĩa về kỹ năng tư duy phản biện

B.Dấu hiệu của người cần tư duy phản biện

C. Ý nghĩa và tầm quan trọng của tư duy phảnr biện trong cuộc sống

II. Kĩ năng tư duy phản biện

A. Kỹ năng suy luận

1. Khái quát về kỹ năng suy luận

2. Các phương pháp suy luận logic

3. Cách áp dụng suy luận trong việc rút ra kết luận từ dữ liệu và thông tin

B. Kỹ năng tranh luận

1. Khái quát về kĩ năng tranh luận

2. Các phương pháp tranh luận

3. Cách áp dụng tranh luận vào cuộc sống thường nhật

III. Nhận thức về tầm quan trọng của vấn đề

A. Ý thức về tầm quan trọng và vai trò của việc đặt vấn đề

B. Phương pháp tiếp cận và giải quyết vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau

C. Rào cản.

1 2 3 4 5 Ý Trong Vid

D. Khuyến khích tinh thần học hỏi và sáng tạo thông qua việc khám phá kiến thức và
thách thức những định kiến
IV. Tương quan giữa kỹ năng tư duy phản biện và kỹ năng giao tiếp

A. Mối liên hệ giữa kỹ năng tư duy phản biện và kỹ năng giao tiếp trưởng thành

B. Rèn luyện kỹ năng giao tiếp thông qua việc áp dụng kỹ năng tư duy phản biện

V. Kết luận

A. Tóm tắt lại ý chính về tầm quan trọng của kỹ năng tư duy phản biện

B. Sự quan trọng của việc phát triển và áp dụng kỹ năng này trong cuộc sống hàng ngày

C. Cách rèn luyện

Phần 2: THỰC HÀNH – KHẢO SÁT


LỜI MỞ ĐẦU

Dưới tác động của xu hướng quốc tế hóa và nhu cầu thị trường lao động, có
thể nói, xu hướng thâm nhập thị trường của các trường đại học chưa bao giờ rõ
ràng hơn hiện nay. Để có thể phát triển và tồn tại trong môi trường sống và làm
việc ngày càng đa dạng và phức tạp, người học phải có được những kỹ năng và
khả năng mới. Vì vậy, điều người học mong muốn có được là khả năng hành
động và tư duy, đây cũng chính là giá trị nền tảng, sâu sắc của nền giáo dục nói
chung, đặc biệt là giáo dục đại học, trong đó kỹ năng tư duy phản biện đóng vai
trò cốt lõi, kết nối các kỹ năng còn lại để đạt được thành tích, đó chính là kỹ
năng học tập suốt đời.

"Kỹ năng tư duy phản biện không chỉ là một công cụ quan trọng góp phần tô
điểm màu sắc cho cuộc sống mà còn là nền tảng quyết định cho sự thành công,
sự hiểu biết và thăng tiến trong mọi lĩnh vực. Trong thế giới đầy biến đổi và
thông tin không ngừng tăng lên, kĩ năng này không chỉ là sức mạnh, mà còn là
một cánh cửa mở ra cho những hiểu biết sâu sắc và quyết định thông minh. Tư
duy phản biện không chỉ đơn thuần là việc suy nghĩ mà còn là quá trình tự khám
phá, đánh giá, và xử lý thông tin một cách kỹ lưỡng. Nó là khả năng nhìn nhận
mọi vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, từ đó giúp chúng ta xây dựng những
quan điểm, suy luận và quyết định có tính thuyết phục và căn cứ. Khả năng này
không chỉ đơn thuần là việc suy nghĩ mà còn là sức mạnh biến hoá những ý
tưởng thành hành động, biến những thách thức thành cơ hội và giúp chúng ta trở
thành người tự tin hơn trong mỗi bước đi của cuộc sống. Trong bối cảnh xã hội
đang liên tục thay đổi và yêu cầu sự linh hoạt, khả năng tư duy phản biện không
chỉ là kỹ năng cá nhân mà còn là yếu tố cần thiết để thích ứng và vươn lên trong
môi trường ngày nay. Hãy cùng nhau khám phá sức mạnh của kỹ năng tư duy
phản biện và cách nó tạo nên sự khác biệt trong cuộc sống của chúng ta."

Nội dung báo cáo được bố cục theo hướng trình bày những kiến thức cơ bản có
tác động trực tiếp đến việc hình thành và phát triển kỹ năng tư duy phản biện,
bao gồm:

- Kỹ năng suy luận: Khả năng hiểu rõ thông tin, dữ liệu hoặc tình huống và từ
đó rút ra những kết luận logic và hợp lý. Đây là một khía cạnh quan trọng của tư
duy phản biện, giúp người sử dụng có khả năng suy nghĩ có cơ sở và logic. Các
kỹ năng này đặc biệt quan trọng khi đối mặt với những cuộc tranh luận đòi hỏi
sự phân tích sâu sắc.

- Kỹ năng tranh luận: Khả năng diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và thuyết phục
trong quá trình thảo luận hoặc tranh luận. Đây là một khía cạnh của kỹ năng tư
duy phản biện, nhưng điều quan trọng là sử dụng lý do và bằng chứng để đưa ra
và bảo vệ quan điểm của mình.
- Mối quan hệ giữa kỹ năng tư duy phản biện và kỹ năng giao tiếp: Tư duy phản
biện giúp cải thiện khả năng giao tiếp tốt hơn đồng thời thúc đẩy lối tư duy nhạy
bén, linh hoạt. Tư duy phản biện, được xem như một công cụ hữu dụng trong
các cuộc đối thoại, giao tiếp hàng ngày. Bởi tư duy này hỗ trợ trực tiếp đến quá
trình hình thành và phát triển nội dung được trình bày. Vì vậy, nắm vững cách
ứng dụng tư duy phản biện sẽ ít nhiều cải thiện khả năng giao tiếp, giúp nâng
cao hiệu quả công việc trong các tình huống đàm phán, các dạng giao dịch phức
tạp.

Tiếp cận với một chủ đề khó và phức tạp, chính là thách thức to lớn đối với
những sinh viên, nhất định báo cáo sẽ còn nhiều khiếm khuyết cần được bổ
khuyết và hoàn thiện. Nhóm em rất mong nhận được sự góp ý, chỉ giáo của các
giảng viên, bạn đọc và xin chân thành cảm ơn.
PHẦN 1: LÝ THUYẾT

I. GIỚI THIỆU

A. ĐỊNH NGHĨA

Tư duy phản biện hay tư duy phân tích (critical thinking) là một quá trình tư duy
biện chứng gồm phân tích và đánh giá một thông tin đã có theo các cách nhìn
khác cho vấn đề đã đặt ra nhằm làm sáng tỏ và khẳng định lại tính chính xác của
vấn đề. Lập luận phản biện phải rõ ràng, logic, đầy đủ bằng chứng, tỉ mỉ, khách
quan và công tâm.

(Theo Wikipedia.org)

Ví dụ: Câu chuyện Người mù cầm đèn lồng

Một chàng trai mù đến chơi nhà một người thân, vì lúc anh ta ra về là trời tối
nên người họ hàng tốt bụng thắp cho anh một chiếc đèn lồng để đi đường cho
tiện. Người họ hàng nói: "Trời tối rồi, đường tối, cháu cầm theo cái đèn lồng đi
cho đỡ tối!".

Chàng trai mù nói: "Chú rõ ràng biết cháu mù, còn đưa cho cháu đèn lồng, chú
đang trêu cháu đúng không".

Người họ hàng nói: "Cháu tư duy như thế là rất hạn hẹp. Đường không chỉ có
mình cháu đi, còn có nhiều người qua lại, cháu cầm đèn lồng, người khác nhìn
thấy cháu, vậy thì họ sẽ không đụng phải cháu".

Chàng trai mù nghe xong gật gù công nhận

Tư duy hạn hẹp là tư duy theo quan điểm cá nhân, tư duy tổng thể là khi bạn
đặt mình vào một môi trường, hoàn cảnh tổng thể đi suy nghĩ. Khi tư duy một
cách có hệ thống, bạn sẽ phát hiện ra, hành động của bạn luôn có sự tương tác
với người khác.

Kỹ năng này không chỉ đòi hỏi khả năng suy nghĩ sáng tạo mà còn đòi hỏi khả
năng hiểu và đánh giá các thông tin, ý kiến từ nhiều nguồn khác nhau. Tư duy
phản biện giúp người sử dụng nắm bắt và đánh giá một vấn đề một cách toàn
diện, thấu đáo trước khi đưa ra kết luận hoặc hành động.

Ngoài ra, kỹ năng tư duy phản biện còn bao gồm khả năng nhận diện, phân tích
các mô hình tư duy, những giả định, quan điểm để đưa ra quyết định đúng đắn
và logic. Đồng thời, nó cũng bao gồm khả năng chấp nhận hoặc bác bỏ các quan
điểm dựa trên sự hiểu biết và lập luận hợp lý.
Ví dụ, tư duy phản biện được thể hiện qua khả năng nhận diện tin giả, đánh giá
vấn đề một cách toàn diện và toàn diện, thẳng thắn nêu câu hỏi và phản biện khi
cần thiết.

Người có tư duy phản biện không chỉ có thể tranh luận với người khác mà còn
có thể hình thành quan điểm, đánh giá của riêng mình, từ đó cố gắng lật đổ tư
duy vốn có của mình và giao tiếp một cách khách quan với ý kiến của người
khác, từ đó học hỏi và phát triển bản thân.

B. Ý NGHĨA VÀ TẦM QUAN TRỌNG CỦA KỸ NĂNG NÀY TRONG


CUỘC SỐNG

Kỹ năng tư duy phản biện có ý nghĩa và tầm quan trọng to lớn trong nhiều khía
cạnh của cuộc sống, bao gồm:

- Ra quyết định thông minh: Giúp người ta đánh giá một cách cẩn trọng
các thông tin, ý kiến, và dữ liệu trước khi đưa ra quyết định. Điều này giúp tạo
ra những quyết định có căn cứ, logic và ít sai xót hơn.

- Xây dựng lập luận chặt chẽ: Xây dựng lập luận rõ ràng, có cơ sở và
thuyết phục. Nó cho phép bạn tự tin hơn trong việc thể hiện ý kiến và điều này
rất quan trọng trong công việc, giao tiếp và các mối quan hệ cá nhân.

- Giải quyết vấn đề: Giúp người ta tiếp cận và giải quyết vấn đề một cách
có cơ sở và hiệu quả hơn. Bằng cách nhìn nhận vấn đề từ nhiều khía cạnh và
phân tích thông tin một cách logic, người ta có thể tìm ra các giải pháp sáng tạo
và khả thi hơn.

- Tăng cường sự tự tin: Giúp người ta hiểu rõ hơn về chính mình, những ý
kiến và giá trị cá nhân. Việc có khả năng bảo vệ và lý luận cho quan điểm của
mình tạo ra sự tự tin và ổn định tinh thần.

- Giao tiếp hiệu quả: Cung cấp cơ sở cho giao tiếp hiệu quả. Việc hiểu rõ
và đánh giá thông tin giúp trong việc trình bày ý kiến một cách rõ ràng, dễ hiểu
và thuyết phục hơn.

- Phát triển sự sáng tạo: Tư duy phản biện khuyến khích sự sáng tạo bằng
cách thách thức quan điểm cũ, khám phá các ý tưởng mới và khả năng đưa ra
giải pháp đột phá.

- Thích ứng với thay đổi: Người có kỹ năng tư duy phản biện tốt thường
linh hoạt hơn trong việc thích nghi với sự thay đổi. Họ có khả năng nhìn nhận
và đánh giá các tình huống một cách khách quan, từ đó tìm cách tương thích và
thích ứng tốt hơn.

Câu chuyện cậu bé thông minh là ví dụ điển hình của ý nghĩa tư duy phản biện
Có một cậu bé, một hôm, mẹ dắt cậu tới một cửa hàng tạp hóa mua đồ, ông chủ
nhìn thấy cậu bé đáng yêu nên đã bóc một gói kẹo mút, muốn cậu bé lấy kẹo ăn,
nhưng cậu bé không làm gì cả, sau một hồi nói mãi, ông chủ bèn tự mình bốc
một nắm kẹo cho vào túi áo cậu bé. Sau khi về đến nhà, mẹ cậu bé hỏi cậu vì
sao không tự lấy kẹo mà phải để ông chủ bốc cho như vậy, câu bé đáp: "Bởi vì
tay con nhỏ, còn tay ông chủ to, để ông chủ lấy thì nhất định sẽ được nhiều
hơn!"

Bài học: Đây là một cậu bé thông minh, cậu bé biết giới hạn của bản thân, điều
quan trọng hơn là cậu cũng biết người khác mạnh hơn mình. Phàm là chuyện gì
không thể chỉ dựa vào sức mình, hãy học cách dựa vào người khác một cách kịp
thời, đây là một loại khiêm tốn, càng là một sự thông minh.

 Tóm lại, kỹ năng tư duy phản biện không chỉ là một công cụ quý giá
trong việc đưa ra quyết định sáng suốt mà còn là một kỹ năng cần thiết để phát
triển và thành công trong nhiều lĩnh vực của xã hội.

II. KĨ NĂNG TƯ DUY PHẢN BIỆN

A. KĨ NĂNG SUY LUẬN

1. Khái quát về kỹ năng suy luận

Kĩ năng suy luận là khả năng rút ra những kết luận logic dựa trên các dữ kiện,
thông tin hoặc giả định có sẵn. Nó là một phần quan trọng của quá trình tư duy
phản biện và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực cuộc sống, từ học thuật
đến công việc hàng ngày.

1.1 Loại suy luận:

a. Suy luận tiến: Rút ra kết luận dựa trên những điều đã biết để đi đến một
điều mới. Ví dụ: Tất cả con chim mà chúng ta biết đều có cánh. Vậy nên, con
chim A cũng có cánh.

b. Suy luận lùi: Dựa trên kết luận để suy ra điều đã xảy ra trước đó.

Ví dụ: Con chim A có cánh. Tất cả con chim mà chúng ta biết đều có khả năng
bay. Vậy nên, con chim A có khả năng bay.

c. Suy luận vô hình: Rút ra kết luận từ những thông tin ngầm hiểu, không
được nói rõ.

Ví dụ: Các sinh viên đạt điểm cao thường có thói quen học tập chăm chỉ. Do đó,
nếu bạn đạt điểm cao, có thể bạn cũng có thói quen học tập chăm chỉ.

1.2 Các yếu tố quan trọng của suy luận:


a. Cơ sở dữ liệu: Dữ liệu, thông tin hoặc giả định từ đó suy luận được xây
dựng.

Ví dụ: Từ một đề toán có các thông tin về con số, người ta suy luận ra cách giải
dẫn đến đáp án.

b. Luật suy luận: Quy tắc logic, nguyên lý hoặc chuẩn mực được áp dụng
để suy luận.

Ví dụ: Các nhà khoa học khi nghiên cứu sản xuất một loại kem chống nắng, họ
phải có các quy tắc logic, nguyên lý sản xuất, chuẩn mực, sự đúng đắn về bảng
thành phần để đảm bảo hiệu quả và độ an toàn cho người dùng.

c. Độ chắc chắn của kết luận: Mức độ tin cậy và độ chắc chắn của kết luận
dựa trên tính logic của quy luật và độ tin cậy của dữ liệu.

 Kỹ năng suy luận cần phải được rèn luyện thông qua việc thực hành,
phân tích các tình huống và đánh giá logic của quy luật suy luận. Nó giúp mở
rộng khả năng suy nghĩ, tăng cường khả năng giải quyết vấn đề và làm việc hiệu
quả trong nhiều môi trường khác nhau.

2. Các phương pháp suy luận

Có nhiều phương pháp suy luận logic khác nhau, mỗi phương pháp đều hướng
đến việc sử dụng quy luật logic để rút ra kết luận từ các giả định, dữ kiện hoặc
thông tin có sẵn. Dưới đây là một số phương pháp suy luận logic phổ biến:

a. Suy luận tiến: Đây là phương pháp suy luận từ chung đến cụ thể. Nó dựa
trên các quy tắc hoặc nguyên tắc được chấp nhận, từ đó áp dụng chúng để đưa
ra kết luận cụ thể.

Ví dụ: Tất cả người sinh ra đều phải chết (quy tắc chung). John là người (cụ
thể). Do đó, John sẽ phải chết.

b. Suy luận quy định: Phương pháp này diễn ra từ cụ thể đến chung. Nó dựa
vào việc quan sát các trường hợp cụ thể để rút ra một quy luật chung.

Ví dụ: Tất cả các con mèo mà tôi từng thấy đều có lông. Do đó, tôi kết luận rằng
tất cả các con mèo đều có lông.

c. Suy luận theo hệ thống: Loại suy luận này dựa trên việc đưa ra giả định
có thể giải thích được một sự kiện hoặc thông tin mà không cần có sự chắc chắn
tuyệt đối.

Ví dụ: Sân bay đông người hơn bình thường, nên có thể có một sự cố giao thông
gần đây làm tăng lượng người đi lại.
d. Suy luận quan hệ: Phương pháp này sử dụng so sánh giữa các tình huống
khác nhau để rút ra kết luận.

Ví dụ: Các hành động đầu tiên của một người khi bắt đầu học một ngôn ngữ
mới giống như một đứa trẻ học nói.

e. Suy luận một phần: Đây là loại suy luận dựa trên một phần thông tin hoặc
giả định.

Ví dụ: Có mưa nhiều hôm trước. Vậy nên, đất nên ẩm.

 Mỗi phương pháp có ưu điểm và hạn chế riêng và thường cần sự kết hợp
linh hoạt trong việc sử dụng chúng để đưa ra những kết luận logic và đúng đắn
nhất.

3. Cách áp dụng suy luận trong việc rút ra kết luận từ dữ liệu và thông tin

Áp dụng suy luận để rút ra kết luận từ dữ liệu và thông tin đòi hỏi quá trình
logic và phân tích cẩn thận. Dưới đây là một số bước cơ bản để áp dụng suy
luận trong quá trình này:

a. Thu thập thông tin và dữ liệu: Bắt đầu bằng việc thu thập thông tin cần
thiết, bao gồm dữ liệu, sự kiện, sự quan sát và giả định liên quan đến vấn đề cần
xử lý.

Ví dụ: Học sinh, sinh viên thường tìm kiếm thông tin về khái niệm, cách dùng
các hàm trong Excel để giải quyết các bài tập Excel.

b. Phân tích thông tin: Đánh giá mức độ tin cậy của thông tin và dữ liệu thu
thập được. Xác định các đặc điểm chung, xu hướng hoặc quy luật có thể xuất
hiện trong dữ liệu.

c. Xác định quy luật hoặc nguyên tắc có liên quan: Áp dụng các quy tắc
logic, nguyên tắc khoa học hoặc các kiến thức có sẵn để xác định các mối quan
hệ giữa các yếu tố.

d. Sử dụng suy luận tiến và suy luận ngược: Áp dụng suy luận tiến để từ
những quy luật hoặc nguyên tắc chung, rút ra kết luận cụ thể. Suy luận ngược
được sử dụng để từ kết luận cụ thể, xác định những quy luật hoặc nguyên tắc
chung.

e. Kiểm tra và đánh giá kết luận: Đối chiếu kết luận với dữ liệu và thông tin
đã thu thập để đảm bảo tính logic và hợp lý. Kiểm tra xem kết luận có phản ánh
đúng thực tế và có đủ bằng chứng hỗ trợ hay không.

f. Tinh chỉnh và cải thiện kết luận: Nếu cần, điều chỉnh kết luận dựa trên
thông tin mới hoặc bằng chứng bổ sung để tăng tính chính xác và tin cậy.
g. Trình bày kết luận: Trình bày kết luận một cách rõ ràng và logic, đưa ra
bằng chứng và lý do hỗ trợ để minh chứng cho tính hợp lý của suy luận.

 Việc áp dụng suy luận trong việc rút ra kết luận từ dữ liệu và thông tin
yêu cầu một quá trình tư duy cẩn thận và sự cân nhắc logic để đảm bảo rằng kết
luận được đưa ra là đúng đắn và có tính chính xác cao.

III. Nhận thức về tầm quan trọng của vấn đề

A. Ý thức về tầm quan trọng và vai trò của việc đặt vấn đề

Việc đặt vấn đề đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá, nghiên cứu, và
giải quyết vấn đề. Ý thức về tầm quan trọng và vai trò của việc đặt vấn đề
không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vấn đề mà còn định hình cách tiếp cận,
tư duy, và tìm kiếm giải pháp. Ngoài ra nó còn giúp chúng ta nhận biết và hiểu
rõ hơn về vấn đề đang diễn ra, tập trung vào vấn đề cần giải quyết và tìm kiếm
các phương pháp và giải pháp hiệu quả. Dưới đây là một số điểm quan trọng về
việc đặt vấn đề:

1. Xác định hướng đi chính xác: Việc đặt vấn đề giúp ta xác định rõ ràng
mục tiêu hoặc mục đích của quá trình nghiên cứu, dẫn đến việc thiết lập hướng
đi đúng đắn và hiệu quả để giải quyết vấn đề.

2. Kích thích sự tò mò và nghiên cứu: Một câu hỏi hay một vấn đề được đặt
ra đủ lớn để kích thích sự tò mò, khuyến khích việc tìm kiếm thông tin, nghiên
cứu, và khám phá những khía cạnh mới.

3. Tạo động lực và tập trung nỗ lực: Một vấn đề rõ ràng và quan trọng
thường tạo động lực mạnh mẽ để tiếp tục nỗ lực, tập trung vào mục tiêu cụ thể,
thúc đẩy tinh thần nỗ lực tìm kiếm giải pháp.

4. Hỗ trợ xác định giải pháp: Việc đặt vấn đề định hình việc tìm kiếm giải
pháp bằng cách giúp tập trung vào các khía cạnh cần giải quyết, giúp loại bỏ
những lựa chọn không phù hợp.

5. Tạo nền tảng cho quá trình tư duy sáng tạo: Khi một vấn đề được đặt ra
một cách rõ ràng và chính xác, nó khuyến khích việc tư duy sáng tạo, khám phá
các góc nhìn mới và khả năng đưa ra các phương án giải quyết độc đáo.

6. Cải thiện quy trình ra quyết định: Việc đặt vấn đề đóng vai trò quan trọng
trong việc đưa ra quyết định thông minh, bởi nó tạo ra nền tảng cho việc phân
tích và đánh giá các lựa chọn theo hướng chính xác và logic.
 Nhận thức sâu sắc về tầm quan trọng của việc đặt vấn đề không chỉ mở
đầu cho một quá trình nghiên cứu, giải quyết vấn đề mà còn định hình cách tiếp
cận và quyết định cuối cùng.

B. Phương pháp tiếp cận và giải quyết vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau

Tiếp cận và giải quyết vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau là một chiến lược quan
trọng giúp đa dạng hóa quá trình tư duy và tìm ra các giải pháp sáng tạo và hiệu
quả. Dưới đây là một số phương pháp và cách tiếp cận từ nhiều góc độ khác
nhau:

1. Tư duy hệ thống: Tiếp cận vấn đề một cách có hệ thống, xem xét mối liên
kết và tương tác giữa các yếu tố để hiểu rõ hơn về cấu trúc tổng thể dẫn đến sự
ảnh hưởng của vấn đề.

2. Tiếp cận đa ngành: Sử dụng kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau để
phân tích vấn đề. Kết hợp các phương pháp và kiến thức từ nhiều ngành nghề để
có cái nhìn toàn diện và sáng tạo.

3. Đa chuẩn mực: Xem xét vấn đề từ nhiều chuẩn mực khác nhau như kinh
tế, xã hội, môi trường, đạo đức để đánh giá các giải pháp một cách toàn diện
nhất có thể.

4. Phân tích SWOT: Sử dụng phương pháp SWOT (Strengths, Weaknesses,


Opportunities, Threats) để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và rủi ro của
một tình huống, giúp tìm ra giải pháp tối ưu.

5. Tiếp cận phản biện: Đặt ra các câu hỏi chủ đạo để kiểm tra và phân tích
các giả định, suy luận và quan điểm, khuyến khích suy nghĩ phản biện và mở
rộng quan điểm.

6. Đánh giá tác động xã hội: Đánh giá các tác động của quyết định hoặc giải
pháp đối với cộng đồng, xã hội và môi trường, từ đó xác định các lựa chọn có
lợi ích tốt nhất cho tất cả các bên.

7. Tiếp cận đa dạng ý kiến: Thu thập ý kiến từ nhiều nguồn khác nhau như
chuyên gia, người dùng, nhóm người có liên quan để có cái nhìn đa dạng và
phong phú.

8. Giải quyết vấn đề từ "nội tại ra bên ngoài": Bắt đầu từ việc hiểu rõ cơ bản
về vấn đề trước khi mở rộng ra các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến vấn đề đó.
 Kết hợp và áp dụng các phương pháp trên sẽ giúp mở rộng quan điểm,
tăng cường khả năng tìm ra giải pháp đa dạng và hiệu quả cho các vấn đề phức
tạp.

C. Rào cản

• Tư duy ỷ lại: Nếu là mình khi gặp vấn đề thì luôn có người khác làm giúp
mình

Ví dụ đứa nhỏ mở một chai nước, mở quài mở không ra liền kêu “mẹ ơi mở
chai nước khó quá mở không ra”. Người mẹ liền đáp “oh vậy hả, để mẹ mở giúp
cho” “kịch’’

Ngay thời điểm đó nó học được một bài học là mình không cần suy nghĩ cách
này cách kia đào sâu vào vấn đề là ngay lập tức sẽ có người giúp mình. Vậy suy
nghĩ để làm gì? Sau một hồi chúng ta nhận ra một việc là nếu cái này mình
không tìm ra được cốt lõi của vấn đề và không hoàn thành được vấn đề thì cũng
sẽ có người khác làm giúp cho mình và dần dần nó biến thành tư duy ỷ lại và
không cần nghĩ tới nơi tới chốn.

• Tư duy đỗ lỗi: khi làm một việc gì đó chúng ta sẽ có giới hạn cho bản
thân của mình. Nếu cái kết quả đạt được không mong muốn mình sẽ bám vào
một cái đều gì đó khác bên ngoài để trách nhiệm đó không phải của mình. Vì
nếu mình làm sai, làm không tốt một điều gì đó, mình sẽ dễ bị khiển trách.

Ví dụ: một bạn học sinh thường xuyên đi học muộn nhưng khi bị thầy giáo
khiển trách thì luôn lấy lí do nhà xa nên được thầy tha thứ.

Lúc đó chúng ta nhận được bài học là nếu chúng ta gặp khó khăn thì sẽ đỗ lỗi,
bám vào những lí do thì vấn dề đó sẽ không liên quan đến chúng ta nữa mà
chúng ta không đào sâu vào vấn đề để giải quyết chúng. Dần dần sẽ trở thành
thói quen khi chúng ta gặp vấn đề thì cứ mặc kệ đỗ lỗi cho những lí do và rồi
vấn đề đó không được giải quyết khiến công việc trở nên khó khăn,nặng nề hơn.

• Tư duy vâng lời: nói gì nghe nấy

ở nhà , ba mẹ kêu sao thì làm vậy. Đi học thầy cô dạy sao làm y chang vậy. Và
trong trường học đôi khi chúng ta được giải nhiều câu trả lời, và chúng ta học
thuộc câu trả lời để nó là y chang cái được học. Đôi khi mình ít được khuyến
khích để suy nghĩ tư duy đào sâu vào vấn đề.

Ví dụ: mình được học là columbus tìm ra châu Mỹ và được tìm ra vào năm nào
nhưng chúng ta sẽ không được học là tại sao người thuyền tưởng columbus đó
lại quyết tâm, nhất đihj phải tìm ra một cái nơi mới? Tại sao ông lại có máu
phiêu lưu đến vậy? Và tại sau những người khác lại cùng đồng hành với ông?
Tại sao mọi người được thuyết phục lên một cái chặn hành trình mà chưa biết
nó đi về đâu? Trong khi đi làm cũng vậy, sếp nó gì nghe nấy không dám cãi,
không dám hỏi lại.

Sẽ ít có những dịp mà chúng ta có thể cởi mở và suy nghĩ giống như vậy mà là
thông thường nói gì nghe nấy, vâng lời và ngoan ngoãn là giá trị rất quan trọng
đôi khi nó ăn sâu vào trong đầu của mình, và rồi đó là lúc chúng ta khó có thể tư
duy phản biện

D. Khuyến khích tinh thần học hỏi và sáng tạo thông qua việc khám phá
kiến thức và thách thức những định kiến

Khuyến khích tinh thần học hỏi và sáng tạo thông qua việc khám phá kiến thức
và thách thức những định kiến cũ là một phương pháp quan trọng để thúc đẩy
sự phát triển bản nhân và tạo động lực để tiến lên phía trước. Dưới đây là một
số cách để thực hiện điều này:

1. Khuyến khích tinh thần tò mò, khuyến khích đặt câu hỏi: Việc đặt ra câu
hỏi, kích thích tò mò và khám phá sự đa dạng của nguồn tài nguyên là sự hỗ trợ
tìm tòi, khám phá nguồn tài nguyên đa dạng như sách, video, khoá học trực
tuyến để khuyến khích học hỏi liên tục.

2. Tạo môi trường học tập thuận lợi, khuyến khích sự tự chủ: Tạo điều kiện
để người khác có thể tự chủ trong việc học hỏi, tìm hiểu và phát triển kiến thức
mới.

3. Khuyến khích giao lưu, thảo luận: Tạo ra môi trường giao lưu, thảo luận,
và chia sẻ những quan điểm và ý tưởng.

4. Thách thức định kiến, khuyến khích suy nghĩ phản biện: Khích lệ việc
xem xét lại những định kiến cũ, khám phá các quan điểm mới và phản biện
thông qua các thảo luận hợp lý.

5. Tạo ra sự đa dạng: Khuyến khích sự đa dạng trong suy nghĩ, từ đó tạo


điều kiện cho việc mở rộng suy nghĩ và tư duy sáng tạo.

6. Khuyến khích tinh thần sáng tạo, tạo không gian sáng tạo: Cung cấp
không gian để thử nghiệm ý tưởng mới và khuyến khích sự sáng tạo.

7. Khuyến khích việc giải quyết vấn đề: Thúc đẩy việc tìm kiếm giải pháp
sáng tạo cho các vấn đề phức tạp.

8. Tạo điều kiện đánh bại sự sợ hãi: Đặt ra môi trường mà việc học hỏi từ sự
thất bại được coi là một phần không thể thiếu của quá trình học.
9. Ví dụ và sự truyền cảm hứng: Tạo sự truyền cảm hứng thông qua việc
chia sẻ các câu chuyện thành công, những người mẫu có tinh thần học hỏi và
sáng tạo.

 Bằng cách tạo ra môi trường thuận lợi và khích lệ tinh thần học hỏi,
chúng ta có thể thúc đẩy sự sáng tạo và phát triển kiến thức mới, đồng thời
thách thức và vượt qua những định kiến cũ.

IV. Tương quan giữa kỹ năng tư duy phản biện và kỹ năng giao tiếp

A. Mối liên hệ giữa kỹ năng tư duy phản biện và kỹ năng giao tiếp
trưởng thành

Mối liên hệ giữa kỹ năng tư duy phản biện và kỹ năng giao tiếp trưởng thành là
rất mật thiết và có ảnh hưởng lẫn nhau. Dưới đây là một số điểm về mối quan hệ
này:

1. Lập luận và sự thuyết phục: Kỹ năng tư duy phản biện giúp xây dựng lập luận
chặt chẽ, có căn cứ. Khi giao tiếp, những lập luận này trở thành cơ sở cho việc
thuyết phục người khác về quan điểm, ý kiến hoặc giải pháp của bạn.

2. Sự rõ ràng và tường minh: Tư duy phản biện giúp làm sáng tỏ vấn đề và dễ
hiểu hơn. Trong giao tiếp, khả năng này giúp bạn diễn đạt ý kiến một cách rõ
ràng, tránh hiểu lầm và tạo ra sự tường minh.

3. Khả năng nghe hiểu và đánh giá: Kỹ năng tư duy phản biện giúp cải thiện khả
năng đánh giá thông tin và nắm bắt ý kiến của người khác. Khi giao tiếp, khả
năng này là cơ sở cho việc lắng nghe và hiểu người đối diện, tạo điều kiện cho
một cuộc trao đổi tích cực và hiệu quả hơn.

4. Xử lý xung đột để có sự đồng thuận: Kỹ năng tư duy phản biện giúp chúng ta
trong việc xử lý xung đột thông qua việc suy nghĩ logic và kiểm soát cảm xúc.
Trong giao tiếp, nó giúp bạn giải quyết mâu thuẫn, đạt được sự đồng thuận hoặc
tìm ra giải pháp chung.

5. Sự tự tin và truyền đạt ý tưởng: Kỹ năng tư duy phản biện giúp tăng cường sự
tự tin trong việc diễn đạt ý kiến. Trong giao tiếp, điều này giúp bạn truyền đạt ý
tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc hơn.

 Tóm lại, kỹ năng tư duy phản biện không chỉ là nền tảng mà còn là yếu tố
quan trọng đối với kỹ năng giao tiếp trưởng thành. Khả năng suy nghĩ logic, lập
luận chặt chẽ và hiểu biết sâu sắc từ kỹ năng tư duy phản biện đều đóng vai trò
quan trọng trong việc xây dựng một cách giao tiếp có trách nhiệm và hiệu quả.
B. Rèn luyện kỹ năng giao tiếp thông qua việc áp dụng kỹ năng tư duy
phản biện

Rèn luyện kỹ năng giao tiếp thông qua việc áp dụng kỹ năng tư duy phản biện là
một cách hiệu quả để cải thiện khả năng truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng
và thuyết phục. Dưới đây là một số cách để áp dụng kỹ năng tư duy phản biện
để rèn luyện kỹ năng giao tiếp:

1. Lắng nghe chủ đề một cách tỉ mỉ: Kỹ năng tư duy phản biện bắt đầu từ việc
hiểu và đánh giá thông tin. Khi giao tiếp, hãy lắng nghe một cách tập trung và
xác định những thông điệp quan trọng, từ đó phản biện hoặc bổ sung thông tin
một cách có cơ sở.

2. Xác định mục tiêu giao tiếp: Sử dụng tư duy phản biện để xác định rõ ràng
mục tiêu và thông điệp cần truyền đạt trong cuộc giao tiếp của bạn. Điều này
giúp làm rõ ý nghĩa và mục đích của cuộc trò chuyện.

3. Lập luận và đánh giá ý kiến: Sử dụng kỹ năng tư duy phản biện để xây dựng
lập luận logic, bao quát và thuyết phục. Đồng thời, hãy sẵn sàng đánh giá các ý
kiến khác nhau một cách khách quan và có căn cứ.

4. Phản hồi xây dựng: Áp dụng khả năng phản biện để cung cấp phản hồi xây
dựng. Sử dụng lập luận logic và kiến thức cơ sở để đưa ra góp ý mang tính xây
dựng và thúc đẩy một cuộc trao đổi tích cực.

5. Thực hành tranh luận: Tham gia các hoạt động tranh luận hoặc thảo luận xã
hội như tham gia các câu lạc bộ, nhóm nghiên cứu hoặc các diễn đàn trực tuyến.
Đây là cách tuyệt vời để rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện và giao tiếp đồng
thời.

6. Tự đánh giá và cải thiện: Sau mỗi cuộc trò chuyện hoặc trao đổi, hãy tự đánh
giá và xem xét cách mà bạn đã áp dụng kỹ năng tư duy phản biện vào giao tiếp.
Từ đó, điều chỉnh và cải thiện phương pháp giao tiếp của bạn.

 Kết hợp việc sử dụng kỹ năng tư duy phản biện vào việc rèn luyện kỹ
năng giao tiếp sẽ giúp bạn trở thành một người giao tiếp trưởng thành, có khả
năng xây dựng các quan hệ tốt và có ảnh hưởng tích cực trong môi trường làm
việc và cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ: Thầy Thành cho sinh viên của mình xem một mẫu quảng cáo nước ngọt.

Thầy khuyến khích các em dùng tư duy phản biện để đánh giá tác động của mẫu
quảng cáo đối với người tiêu dùng.

• Quảng cáo này nói gì? Nó có ngụ ý gì?


• Lợi ích của nước uống có gas có đúng như lời của quảng cáo không?

• Nó ảnh hưởng như thế nào đối với cuộc sống của người tiêu dùng.

• Đâu là mục đích chính của mẫu quảng cáo này?

Khi trả lời những câu hỏi này, sinh viên đã sử dụng tư duy phản biện trong vai
trò của người tiêu dùng. Dựa vào câu trả lời, sinh viên có thể gợi ý chiến lược
content phù hợp với khách hàng.

V. Kết luận

A. Tóm tắt lại ý chính về tầm quan trọng của kỹ năng tư duy phản biện

1. Sức mạnh quyết định: Kỹ năng tư duy phản biện là nền tảng quyết định cho
sự thành công và sự hiểu biết trong cuộc sống. Nó giúp xây dựng quyết định
thông minh, căn cứ và ít sai lầm hơn.

2. Giao tiếp hiệu quả: Khả năng suy nghĩ logic, đánh giá thông tin và xử lý ý
kiến giúp tạo ra cuộc giao tiếp rõ ràng, thuyết phục và tường minh hơn.

3. Giải quyết vấn đề: Tư duy phản biện giúp tiếp cận và giải quyết vấn đề một
cách có cơ sở và hiệu quả hơn.

4. Tăng cường sự tự tin: Khả năng đánh giá thông tin và lập luận chặt chẽ tạo ra
sự tự tin trong việc thể hiện ý kiến và quan điểm cá nhân.

5. Sự sáng tạo và thích ứng: Kỹ năng này khuyến khích sự sáng tạo và khả năng
thích ứng với thay đổi, từ đó tạo ra giải pháp mới và hiệu quả hơn.

6. Xây dựng lập luận và đánh giá thông tin: Khả năng xác định và đánh giá
thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, giúp xây dựng lập luận chặt chẽ và đúng
đắn.

 Tổng cộng, kỹ năng tư duy phản biện không chỉ là công cụ quan trọng mà
còn là nền tảng cần thiết để định hình một cuộc sống có ý nghĩa, thành công và
có trách nhiệm. Nó không chỉ giúp tạo ra quyết định thông minh mà còn mở ra
cánh cửa cho sự hiểu biết sâu sắc và quan điểm rộng lớn hơn về thế giới xung
quanh.

B. Sự quan trọng của việc phát triển và áp dụng kỹ năng này trong cuộc
sống hàng ngày

Việc phát triển và áp dụng kỹ năng tư duy phản biện trong cuộc sống hàng ngày
mang lại sự quan trọng lớn với nhiều khía cạnh:
1. Quyết định thông minh: Kỹ năng tư duy phản biện giúp xác định và đánh giá
thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Điều này hỗ trợ việc đưa ra quyết định
thông minh, có căn cứ và ít sai lầm hơn trong cuộc sống hàng ngày.

2. Giao tiếp hiệu quả: Việc áp dụng kỹ năng tư duy phản biện trong giao tiếp
giúp truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và thuyết phục. Điều này tạo điều kiện
cho một cuộc trò chuyện tránh hiểu lầm và xung đột không cần thiết.

3. Giải quyết vấn đề: Kỹ năng này cung cấp phương pháp tiếp cận để giải quyết
vấn đề từ các góc độ khác nhau. Nó khuyến khích tìm kiếm giải pháp sáng tạo
và hiệu quả cho những thách thức hàng ngày.

4. Tự tin và sáng tạo: Phát triển kỹ năng tư duy phản biện giúp tạo ra sự tự tin
trong việc đưa ra quyết định và diễn đạt ý kiến. Nó cũng khuyến khích sự sáng
tạo trong việc tìm kiếm các giải pháp mới và đột phá.

5. Sự thích ứng với môi trường thay đổi: Kỹ năng tư duy phản biện giúp thích
ứng với sự biến đổi, thay đổi nhanh chóng trong cuộc sống và công việc. Nó tạo
ra khả năng linh hoạt trong suy nghĩ và hành động.

6. Tạo cơ hội thành công: Việc áp dụng kỹ năng tư duy phản biện tạo ra cơ hội
thành công trong nhiều lĩnh vực, từ công việc đến mối quan hệ cá nhân và xã
hội.

 Tóm lại, việc phát triển và áp dụng kỹ năng tư duy phản biện trong cuộc
sống hàng ngày không chỉ giúp tăng cường khả năng đánh giá thông tin mà còn
tạo ra cơ hội, thúc đẩy sự sáng tạo, và định hình một cách tự tin, hiệu quả.

C. Cách rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện

Rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện là một quá trình đòi hỏi sự kiên nhẫn, thực
hành và ý thức tự phát triển. Dưới đây là một số cách bạn có thể áp dụng để
phát triển kỹ năng tư duy phản biện của mình:

1. Đọc nhiều: Đọc nhiều sách, bài viết, báo cáo và tài liệu khác nhau giúp
bạn tiếp xúc với nhiều quan điểm và kiến thức. Điều này mở rộng tầm nhìn và
khả năng hiểu biết của bạn.

2. Thực hành viết: Việc viết là cách tốt để tập trung suy nghĩ và biểu đạt ý
kiến của bạn. Hãy thực hành viết các bài luận, bình luận, hoặc thậm chí là viết
blog để rèn kỹ năng phản biện và diễn đạt suy nghĩ của bạn một cách rõ ràng.

3. Thảo luận với người khác: Tham gia vào các cuộc thảo luận với người có
quan điểm khác nhau. Điều này giúp bạn phát hiện ra những điểm mạnh và yếu
của quan điểm của mình và nâng cao khả năng lắng nghe và thấu hiểu người
khác.
4. Đặt câu hỏi: Luôn đặt câu hỏi và tìm kiếm thông tin để chứng minh hoặc
phủ nhận một quan điểm. Hãy tự đặt những câu hỏi như "Tại sao?", "Làm thế
nào?", và "Có những thông tin nào chứng minh điều này?".

5. Luyện tập quan sát: Hãy quan sát thế giới xung quanh bạn và phân tích
thông tin một cách tỉ mỉ. Điều này giúp bạn nhận biết thông tin quan trọng, phân
biệt thông tin chính xác và thông tin đánh lừa.

6. Thực hành: Tự đặt ra những thách thức và vấn đề, sau đó nghiên cứu và
đưa ra các giải pháp. Việc này giúp bạn rèn kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy
sáng tạo.

7. Học từ phản hồi: Chấp nhận phản hồi từ người khác một cách có xây
dựng, và sử dụng nó để cải thiện khả năng tư duy phản biện của bạn.

8. Đặt mình vào vị trí của người khác: Hiểu rõ quan điểm của người khác
bằng cách đặt mình vào tình huống hoặc quan điểm của họ.

 Nhớ rằng, việc rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện là một hành trình liên
tục. Hãy duy trì lòng kiên nhẫn để phát triển và hoàn thiện từng ngày.

Ví dụ: Khi bạn muốn bắt đầu theo đuổi một ngành nghề nào đó, không phải là
vì “ngành này đang hot”, “bố mẹ bắt học”, “tôi nghe người khác khuyên”.
Chẳng hạn bạn đang có dự định học Marketing, hãy áp dụng tư duy phản biện
bằng cách bắt đầu với những câu hỏi sau:

• Mục tiêu của việc học Marketing là gì? Bạn mong muốn được gì khi học
ngành này?

• Học Marketing như thế nào và ở đâu?

• Thời gian và cách học?

• Có phải mỗi ngày đều học Marketing không?

• Việc học chỉ diễn ra trong lớp học?

Qua việc đặt ra các câu hỏi này, bạn có thể xác định rõ mục tiêu, cách học và cả
phạm vi của việc áp dụng kiến thức, giúp tạo nên một hành trình học tập có tổ
chức và hiệu quả.
PHẦN 2: THỰC HÀNH – KHẢO SÁT

Dưới đây là các biểu đồ khảo sát thực tế về kỹ năng tư duy phản biện:
Các biểu đồ cho thấy:

• Kỹ năng tư duy phản biện được biết đên rỗng rãi, trên 70% mọi người
đều hiểu được kỹ năng này.

• Gần 90% người áp dụng kỹ năng.

• Mọi người áp dụng kỹ năng này trong mọi hoàn cảnh: 47,1% trong cuộc
sống hàng ngày, 19,1% trên đấu trường học tập, 25,5% trong cuộc thảo luận
nhóm, còn lại là ý kiến khác.

• 98% cho rằng đây là kỹ năng quan trọng.


LỜI KẾT
"Kỹ năng tư duy phản biện không chỉ là một công cụ quan trọng, mà còn là bức
tranh tổng thể của sự thành công và tầm hiểu biết trong cuộc sống. Nó là yếu tố
quan trọng để xây dựng nền móng cho việc ra quyết định thông minh, đánh giá
thông tin một cách khách quan và giao tiếp hiệu quả.

Kỹ năng này giúp chúng ta nhìn nhận thế giới xung quanh một cách sáng suốt
và tự tin hơn. Nó tạo cơ hội cho sự sáng tạo, đổi mới và giúp chúng ta đối mặt
với thách thức bằng cách tìm kiếm các giải pháp sáng tạo.

Quan trọng hơn nữa, kỹ năng tư duy phản biện không chỉ dừng lại ở mức độ cá
nhân mà còn mở ra cánh cửa cho sự hiểu biết sâu rộng và hỗ trợ một cộng đồng
vững mạnh. Khả năng đánh giá thông tin, phân tích vấn đề và suy nghĩ logic từ
kỹ năng này có thể lan tỏa đến xã hội, giúp cải thiện quyết định và hành động ở
mức độ rộng lớn hơn.

Hãy tiếp tục rèn luyện và áp dụng kỹ năng tư duy phản biện vào cuộc sống hàng
ngày. Bằng cách này, chúng ta không chỉ trở thành người tự tin hơn trong việc
đưa ra quyết định mà còn góp phần vào sự tiến bộ và phát triển bền vững của cả
cộng đồng."

You might also like