Professional Documents
Culture Documents
N07 BT2 Clo2
N07 BT2 Clo2
0
Nồng độ đương lượng H2C2O4.2H2O (CN) 0.1000
Khối lượng phân tử H2C2O4.2H2O (g/mol) 126.07
Độ tinh khiết (%) 99.50
Nồng độ mol H2C2O4.2H2O (CM) 0.0500
Khối lượng H2C2O4.2H2O (g) 0.6335
Thao tác:
Có ⇒x=
Sự thay đổi pH củ
14
13
12
11
10
7
pH
0
0 5 10 15 20 25
7 12.75012
8 12.71193
9 12.67264
10 12.63202
C2O4 2- + H2O TH1 11 12.58983
12 12.54574
13 12.4994
14 12.45033
15 12.39794
16 12.34146
17 12.27984
18 12.21163
19 12.1347
20 12.04576
21 11.9393
22 11.80502
23 11.61979
C2O4 2- + H2O 24 11.3098
TH2 25 8.332034
1.25 26 5.663941
27 5.362911
28 5.186819
29 5.061881
30 4.964971
Sự thay đổi pH của dung dịch theo thể tích Acid oxalic 0.1N
20 25 30 35 40 45 50
Sự thay đổi pH dung dịch NaOH 0.1N theo thể tích HCl 0.1N
14
13
12
11
10
9
8
7
pH
6
5
4
12
11
10
9
8
pH 7
6
5
4
3
2
1
0
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
Lần chuẩn độ 1 2 3
V NaOH 0.1N (ml) 8.16 8.2 8.19