You are on page 1of 10

Thể tích dung dịch (ml) 100.

0
Nồng độ đương lượng H2C2O4.2H2O (CN) 0.1000
Khối lượng phân tử H2C2O4.2H2O (g/mol) 126.07
Độ tinh khiết (%) 99.50
Nồng độ mol H2C2O4.2H2O (CM) 0.0500
Khối lượng H2C2O4.2H2O (g) 0.6335

Thao tác:

Cân 0.6335g H2C2O4.2H2O hòa tan vào becher chứa khoảng


60.00ml nước cất, khuấy đều để hòa tan hết chất rắn trong
becher và đổ toàn bộ dung dịch vào bình định mức 100.0ml, tráng
becher bằng nước cất và rót nước tráng vào bình định mức, thêm
nước cất vào bình định mức đến vạch 100.0ml và lắc đều
Nồng độ đương lượng NaOH (CN) 0.1
Nồng độ mol NaOH (CM) 0.1
Nồng độ đương lượng H2C2O4 (CN) 0.1
Nồng độ mol H2C2O4 (CM) 0.05
Acid H2C2O4 là acid yếu 2 bậc
Ka1 = 0.054 Kb2= 1.851852E-13
Ka2 = 0.0000542 ⇒ Kb1= 1.845018E-10
Kw = 1E-14
Thể tích NaOH (ml) 25
C(N) acid * V acid = C(N) base * V
base
Thể tích HCl tại điểm tương đương
(ml) 25

TH1: 0.1 < V H2C2O4 < 25 ml


Phản ứng 2OH- + H2C2O4 =
Số mmol ban đầu (mmol) 2.5 0.05V
Số mmol phản ứng (mmol) 0.1V 0.05V
Số mmol sau phản ứng (mmol) 2.5-0.1V 0

Thể tích dung dịch sau phản ứng (ml) 25 + V


Nồng độ OH- sau phản ứng (CM) (2.5-0.1V)/(25+V)

TH2: V H2C2O4 = 25 ml, tại điểm tương đương


Phản ứng 2OH- + H2C2O4 =
Số mmol ban đầu (mmol) 2.5 1.25
Số mmol phản ứng (mmol) 2.5 1.25

Thể tích dung dịch sau phản ứng (ml) 50


Nồng độ C2O4 2- 0.025

Tại điểm tương đương, dung dịch


chứa muối C2O4 2- (Na2C2O4) C2O4 2- + H2O =
H2O =

Giả định: [OH-] (C2O4 2-) >> [OH-] (H2O)

Có ⇒x=

Kiểm tra giả định


[H+] (H2O) = Kw/[OH-] = 4.655493E-09
[OH-] (H2O) = [H+] (H2O)
Nhận xét [OH-] (C2O4 2-) >> [OH-] (H2O) Vậy giả định hợp lý

pH của dung dịch = -log[H+] =14 + log[OH-] = 8.332034

TH3: V H2C2O4 > 25ml


Phản ứng 2OH- + H2C2O4 =
Số mmol ban đầu (mmol) 2.5 0.05V
Số mmol phản ứng (mmol) 2.5 1.25
Số mmol sau phản ứng (mmol) 0 0.05V-1,25

Sự thay đổi pH củ
14

13

12

11

10

7
pH

0
0 5 10 15 20 25

Thể tích Acid oxalic (ml)


V H2C2O4 (ml) pH
0.1 12.99653
1 12.96524
2 12.93036
3 12.89526
4 12.85982
5 12.82391
6 12.78739

7 12.75012

8 12.71193
9 12.67264
10 12.63202
C2O4 2- + H2O TH1 11 12.58983
12 12.54574
13 12.4994
14 12.45033
15 12.39794
16 12.34146
17 12.27984
18 12.21163
19 12.1347
20 12.04576
21 11.9393
22 11.80502
23 11.61979
C2O4 2- + H2O 24 11.3098
TH2 25 8.332034
1.25 26 5.663941
27 5.362911
28 5.186819
29 5.061881
30 4.964971

HC2O4- + OH- Kb1 31 4.885789


H+ + OH- Kw 32 4.818843
33 4.760851
34 4.709698
35 4.663941
0.000002148 M 36 4.622548
37 4.584759
TH3
38 4.549997
39 4.517813
40 4.487849
41 4.459821
TH3

giả định hợp lý 42 4.433492


43 4.408668
44 4.385187
45 4.362911
46 4.341721
47 4.321518
C2O4 2- + H2O 48 4.302213
49 4.283729
1.25 50 4.266001
1.25

Sự thay đổi pH của dung dịch theo thể tích Acid oxalic 0.1N

20 25 30 35 40 45 50

Thể tích Acid oxalic (ml)


NaOH, C(N) = C(M) 0.1
HCl, C(N) = C(M) 0.1
Thể tích NaOH (ml) 25

C(N) acid * V acid = C(N) base * V base


Thể tích HCl tại điểm tương đương (ml)
25

TH1: 0.1 < V HCl < 25 ml


Phản ứng OH- + H+ = H2O
Số mmol ban đầu (mmol) 2.5 0.1V
Số mmol phản ứng (mmol) 0.1V 0.1V
Số mmol sau phản ứng (mmol) 2.5 - 0.1V 0

Thể tích dung dịch sau phản ứng (ml) 25 + V


Nồng độ NaOH sau phản ứng (CM) (2.5-0.1V)/(25+V)

TH2: V HCl = 25ml, tại điểm tương đương


[H+] = [OH-] => môi trường trung tính
pH = 7

TH3: V HCl > 25 ml


Phản ứng OH- + H+ = H2O
Số mmol ban đầu (mmol) 2.5 0.1V
Số mmol phản ứng (mmol) 2.5 2.5
Số mmol sau phản ứng (mmol) 0 0.1V-2.5

Thể tích dung dịch sau phản ứng (ml) 25 + V


Nồng độ HCl dư sau phản ứng (0.1V-2.5)/(25 + V)

Sự thay đổi pH dung dịch NaOH 0.1N theo thể tích HCl 0.1N
14
13
12
11
10
9
8
7
pH

6
5
4
12
11
10
9
8
pH 7
6
5
4
3
2
1
0
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50

Thể tích HCl 0.1N (ml)


V HCl (ml) pH
0.1 12.99653
1 12.96524
2 12.93036
3 12.89526
4 12.85982
5 12.82391
6 12.78739
7 12.75012
8 12.71193
9 12.67264
10 12.63202
11 12.58983
TH1 12 12.54574
13 12.4994
14 12.45033
15 12.39794
16 12.34146
17 12.27984
18 12.21163
19 12.1347
20 12.04576
21 11.9393
22 11.80502
23 11.61979
24 11.3098
TH2 25 7
26 2.70757
27 2.414973
28 2.247155
29 2.130334
30 2.041393
31 1.970037
32 1.910777
33 1.860338
34 1.81661
35 1.778151
36 1.743937
37 1.71321
TH3
TH3 38 1.685397
39 1.660052
40 1.636822
41 1.615424
42 1.595626
43 1.577236
44 1.560095
45 1.544068
46 1.529039
47 1.51491
48 1.501595
49 1.48902
50 1.477121
Nồng độ chất chuẩn độ,
CN (NaOH) 0.1
Thể tích acid cho mỗi
lần chuẩn độ (ml) 10

Lần chuẩn độ 1 2 3
V NaOH 0.1N (ml) 8.16 8.2 8.19

Vtb (ml) 8.183333


Sai số: ± 0.015556

Có CN acid * V acid = CN base * Vbase


Nồng độ acid oxalic (N) 0.081833

You might also like