Lựa chọn và tư vấn bệnh nhân phù hợp với chỉ định điều trị của Sofwave Loại bỏ hoàn toàn các lớp trang điểm, bụi bẩn trên vùng điều trị Lau khô mặt bằng gạc hoặc khăn giấy. Ủ tê cho bệnh nhân từ 45-60 phút trước khi điều trị. Sau khi ủ tê đủ thời gian, loại bỏ lớp tê theo từng vùng điều trị Đánh dấu đường điều trị như hình bên dưới:
2. Thông số điều trị
Thông số điều trị của các vùng có thể sẽ khác nhau, giá trị cao nhất và thấp nhất được trình bày theo bảng dưới đây: Nâng, xóa nhăn và trẻ hóa gương mặt, cổ:
Bên phải+trái má, Bên phải+trái trán, xung Bên phải+trái
cằm và nọng cằm quanh mắt trên của cổ Năng lượng xung 3.6 – 4.2 3.2 – 3.8 3.4 – 3.8 (J) Số lượt (Pass) 2-4 2-4 2-4 Số xung (Pulse) 180 - 240 60 - 120 60 - 120 Cellulite cơ thể: Chia vùng điều trị thành các ô vuông kích thước 15x15cm
Bụng Đùi Mông
Năng lượng xung (J) 3.6 – 4.2 3.6 – 4.2 3.6 – 4.2
Số lượt (Pass) 3-5 pass 3-5 pass 3-5 pass
100-200 xung mỗi ô 100-200 xung mỗi ô 100-200 xung mỗi ô Số xung (Pulse) vuông vuông vuông 2-3 buổi, cách nhau 2-3 buổi, cách nhau 2-3 buổi, cách nhau Liệu trình 2-4 tuần 2-4 tuần 2-4 tuần Lưu ý: Bất kỳ cellulite nào trên cơ thể cũng có thể điều trị, tuy nhiên cần điều chỉnh năng lượng và số xung phù hợp.
3. Thao tác tay cầm điều trị
Tỉ lệ chồng xung là 50% theo hướng dọc tay cầm Nên bắt đầu điều trị từ vùng má và cổ và di chuyển hướng lên trán đến khi kết thúc quá trình điều trị Lượt điều trị số 1 đặt tay cầm nằm ngang; lượt 2 đặt tay cầm hướng dọc, tương tự xen kẽ cho những lần tiếp theo
Pass 1: Điều trị tay cầm theo hướng ngang
Pass 2: Điều trị tay cầm theo hướng dọc
Trên đây là thông số tham khảo dành cho máy, bác sĩ và nhân viên y tế cần điều chỉnh sao cho phù hợp với tình trạng của từng bệnh nhân