You are on page 1of 29

Tên đề tài: Báo cáo phân tích 3C: Culture, Customer và Company về dòng sản phẩm “Trà”

trên thị trường Việt Nam.


Tên đội thi: Jasmine - Không chỉ đơn thuần là một cái tên đẹp mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu
sắc về tinh thần và giá trị của hoa nhài trong văn hóa trà. Hoa nhài được biết đến với hương
thơm dịu nhẹ và sự tinh tế, tượng trưng cho sự thanh cao, đẹp đẽ và tinh khiết. biểu tượng của
tuổi trẻ đầy sức sống, trải nghiệm với những điều mới. Như tên nhóm nhạc SNSD - thời đại của
những cô gái, cũng lấy ý tưởng từ hoa nhài, mở ra một cánh cửa thế giới mới về sự nhiệt huyết
của các cô gái.
Thành viên nhóm:
+ Hoàng Lưu Hoài Bảo
+ Nguyễn Hà My
+ Nguyễn Thị Trúc Vy
MỤC LỤC

I. TỔNG QUAN CHUNG VỀ TRÀ........................................................................................... 2


1. Định nghĩa về trà..................................................................................................................2
2. Vùng trồng trà ở Việt Nam.................................................................................................. 2
2.1. Thái Nguyên - Đệ nhất danh trà.................................................................................. 3
2.2. Bảo Lộc - Lâm Đồng...................................................................................................3
2.3. Tây Bắc....................................................................................................................... 4
3. Phân loại trà và các loại trà phổ biến ở Việt Nam............................................................... 5
3.1. Trà xanh - Di sản tinh túy của Việt Nam.....................................................................5
3.2. Trà ô long - Nét độc đáo trong giới trà Việt................................................................ 5
3.3. Trà đen - Thức uống đậm đà hương vị phương Tây................................................... 6
4. Tổng quan ngành trà Việt Nam ( GDP, sản lượng, …)........................................................7
II . VĂN HÓA........................................................................................................................... 8
1. Hành trình ngược dòng lịch sử của trà Việt......................................................................... 8
1.1. Dấu ấn từ thời Vua Hùng.............................................................................................8
1.2. Hành trình huyền bí của trà: Từ thảo mộc cổ xưa đến thức uống toàn cầu.................9
2. Khám phá tinh hoa văn hóa Việt qua chén trà thanh tao................................................... 12
2.1. Hương trà gắn kết: Khám phá những giá trị đạo lý ẩn sâu trong chén trà Việt.........13
2.2. Ý nghĩa của văn hóa thưởng trà - nét đẹp riêng biệt trong văn hóa Việt...................14
III . KHÁCH HÀNG............................................................................................................. 15
1. Phân khúc khách hàng....................................................................................................... 15
1.1 Phân khúc khách hàng dựa trên độ tuổi..................................................................... 15
1.2 Phân khúc khách hàng theo thu nhập......................................................................... 17
2. Nhu cầu của khách hàng.................................................................................................... 19
IV. COMPANY.................................................................................................................19
1. Các hộ kinh doanh nhỏ lẻ, cá thể....................................................................................... 19
1.1. Khảo sát của Trung tâm Nghiên cứu Phát triển Nông nghiệp Nông thôn (RCRD). 19
1.2. Báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn :...........................................20
1.3. Dữ liệu từ các trang web thương mại điện tử :..........................................................20
1.4. Tính chất các hộ kinh doanh nhỏ lẻ, cá thể tại các địa phương.................................20
2. Các doanh nghiệp kinh doanh trà...................................................................................... 20
2.1. Doanh nghiệp nước ngoài......................................................................................... 20
2.1.1. Tổng quan......................................................................................................... 20
Điểm mạnh............................................................................................................ 20
Hạn chế..................................................................................................................21
2.1.2. Tình hình kinh doanh........................................................................................21
2.2. Doanh nghiệp trong nước..........................................................................................22
2.2.1. Tổng quan......................................................................................................... 22
Điểm mạnh............................................................................................................ 22
Hạn chế..................................................................................................................23
2.2.2. Tình hình kinh doanh........................................................................................23
2.3. Số liệu cụ thể:..................................................................................................................... 24
V. KẾT LUẬN............................................................................................................................26
VI. KIẾN NGHỊ........................................................................................................................26
VII. TÀI LIỆU THAM KHẢO................................................................................................ 27

1
TINH HOA TRÀ VIỆT
Trà Việt - một hương vị truyền thống tinh tế đã góp phần xây dựng một phần lịch sử đặc biệt
trong lòng người Việt. Với nền văn hóa truyền thống phong phú, cùng những câu chuyện thú vị
về sự phát triển ấn tượng trà đã trở thành một biểu tượng quan trọng, được ưa chuộng và trân
trọng trong đời sống hàng ngày của người Việt. Trà Việt Nam không chỉ là một thức uống
thông thường mà còn là một phần của nghi lễ, tôn giáo và giao tiếp xã hội.

I. TỔNG QUAN CHUNG VỀ TRÀ

1. Định nghĩa về trà

Trà, hay còn được gọi là chè ở miền Bắc Việt Nam, là một loại thức uống được yêu thích
bởi hương vị tinh tế và những lợi ích sức khỏe dồi dào. Loài cây có tên khoa học là Camellia
sinensis này sở hữu những chiếc lá và chồi non được sử dụng để tạo nên thứ nước uống đặc
biệt này. Tên gọi "sinensis" trong tiếng Latinh mang ý nghĩa "Trung Quốc", nơi được xem là
nguồn gốc của trà. Tuy nhiên, ngày nay, trà được trồng phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới,
đặc biệt là các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới.

2. Vùng trồng trà ở Việt Nam

Nhờ sở hữu điều kiện thổ nhưỡng và khí hậu ưu đãi, cây trà đã bén rễ và phát triển trên
khắp dải đất hình chữ S, từ Bắc chí Nam. Nhờ vậy, Việt Nam tự hào là quốc gia xếp thứ 7 về
sản xuất và thứ 5 về xuất khẩu trà trên thị trường quốc tế. Du hành qua những vùng đất trà nổi
tiếng, du khách sẽ không khỏi ngỡ ngàng trước khung cảnh đẹp nao lòng của những đồi chè

2
xanh mướt trải dài. Từng búp trà non được vun trồng bởi bàn tay cần mẫn của người nông dân,
được cắt tỉa tỉ mỉ để chắt chiu tinh túy, mang đến cho những người yêu trà hương vị tuyệt vời
nhất.

2.1. Thái Nguyên - Đệ nhất danh trà

Thái Nguyên từ lâu đã được mệnh danh là "đệ nhất danh trà", nơi khởi nguồn cho
những búp trà xanh mướt, đậm đà hương vị Việt. Nơi đây sở hữu những đồi chè xanh
ngát, trải dài như những tấm thảm khổng lồ, tạo nên một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ
và thơ mộng. Trà Thái Nguyên được trồng, chăm sóc và chế biến theo phương pháp
truyền thống, giữ gìn nguyên vẹn hương vị tinh túy của đất trời. Chính điều này đã tạo
nên sự khác biệt độc đáo cho trà Thái Nguyên so với các vùng trà khác. Khi thưởng thức
trà Thái Nguyên, ta cảm nhận được hương thơm dịu nhẹ, thoang thoảng quyện cùng vị
chát dịu đầu lưỡi. Sau đó, vị ngọt hậu dần lan tỏa khắp khoang miệng, lưu luyến mãi
không thôi. Nhấp một ngụm trà, ta như được hòa mình vào thiên nhiên đất trời, cảm
nhận sự thanh tao, tinh khiết và bình yên.

Thái Nguyên tự hào sở hữu những thương hiệu trà nổi tiếng như Tân Cương,
Đồng Hỷ, La Bằng,... Trong đó, Tân Cương được xem là "thủ phủ" của trà Thái Nguyên
với những đồi chè xanh mướt, tít tắp và đặc biệt nổi tiếng với loại trà nõn tôm hảo hạng
bậc nhất. Trà Thái Nguyên không chỉ là một thức uống đơn thuần mà còn là một nét đẹp
văn hóa, một biểu tượng của lòng hiếu khách và sự tinh tế của người Việt. Trà là cầu nối
cho những tâm hồn đồng điệu, là nơi để sẻ chia những câu chuyện và gắn kết con người
lại gần nhau hơn.
Với những giá trị độc đáo về hương vị và văn hóa, trà Thái Nguyên đã và đang
khẳng định vị thế của mình trên thị trường quốc tế, góp phần đưa thương hiệu trà Việt
Nam vươn xa hơn nữa.

2.2. Bảo Lộc - Lâm Đồng

Nhờ sở hữu địa hình bình sơn nguyên, khí hậu ôn hòa cùng thổ nhưỡng bazan
màu mỡ, Bảo Lộc (Lâm Đồng) được thiên nhiên ưu ái ban tặng điều kiện lý tưởng để

3
phát triển cây trà. Nơi đây nổi tiếng với những đồi chè xanh mướt trải dài, tạo nên bức
tranh thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng. Từ những nông trường trà lâu đời như Tam Châu,
Phương Nam,... đến những đồi chè mới được quy hoạch, Bảo Lộc cung cấp nguồn
nguyên liệu trà dồi dào, chất lượng cao cho cả nước. Trà Bảo Lộc được giới sành trà
đánh giá cao bởi hương vị thơm ngon, đặc trưng. Trà đen, trà xanh và trà ôlong đều
mang những nét độc đáo riêng, chinh phục khẩu vị của những người yêu trà. Bên cạnh
đó, các loại trà ướp hương hoa như trà sen, trà lài cũng được ưa chuộng bởi hương thơm
thanh tao, nhẹ nhàng. Trà Bảo Lộc không chỉ là thức uống giải khát mà còn mang giá trị
tinh thần cao, thể hiện nét văn hóa đặc trưng của vùng đất này.

2.3. Tây Bắc

Rẻo cao Tây Bắc không chỉ làm say lòng người lữ khách bởi khung cảnh thiên
nhiên hùng tráng, vẻ đẹp bất tận của dãy Hoàng Liên Sơn mà còn ẩn giấu thức quà trân
quý: trà Tây Bắc ấp ủ hương vị núi rừng. Tây Bắc Việt Nam là nơi sản sinh những giống
trà núi cao nổi tiếng.
Có thể nói, Tây Bắc là cái nôi của trà thế giới. Những áng sương mù lãng đãng
bao phủ tận miền núi cao, từ khi nào mọc lên những cây trà nguyên sinh có tuổi đời lên
đến hàng trăm năm tuổi, cho được những búp trà đặc biệt với hương vị không thể nhầm
lẫn. Khắp các tỉnh Tây Bắc như Hà Giang, Sơn La, Lào Cai, Tuyên Quang, luôn có
những giống trà ngon phẩm chất vượt trội. Nổi tiếng nhất có thể kể đến trà Tà Xùa,
Lũng Phìn, Hà Giang… Hai giống trà gắn bó với bao thế hệ và vô cùng nổi tiếng là trà
cổ thụ cao sơn và trà shan (toàn bộ búp non được bao phủ bởi lớp lông tơ trắng mịn như
tuyết, có khí gọi là Chè Tuyết hay Chè Shan Tuyết). Một tách trà thấm đẫm hương vị núi
rừng. Có đắng chát, có dịu ngọt, và rồi quyến luyến chẳng thể nào rời xa.
Việt Nam may mắn khi sở hữu nguồn tài nguyên quý giá cho cây trà phát triển,
với những vùng trồng trà nổi tiếng. Nơi đây được thiên nhiên ưu ái ban tặng điều kiện
khí hậu và thổ nhưỡng lý tưởng, tạo nên những giống trà hảo hạng, vang danh khắp nơi
trên thế giới.

4
3. Phân loại trà và các loại trà phổ biến ở Việt Nam

3.1. Trà xanh - Di sản tinh túy của Việt Nam

Nhóm thứ nhất, trà xanh đã tồn tại từ thời xa xưa, được biết đến với vị đắng tự nhiên và
được sử dụng để chữa bệnh theo truyền thống. Với sự phát triển qua các thời kỳ, trà
xanh ngày nay đã trở thành một loại đồ uống thơm ngon, được ưa chuộng bởi nhiều
người. Quá trình chế biến trà xanh không trải qua quá trình oxy hóa, lá trà được hái
xuống sau đó nhanh chóng được xử lý, vò và sấy. Khi pha, trà xanh có màu xanh đậm
hoặc vàng và vị chát đặc trưng, đánh thức mọi giác quan.
Trà xanh là loại trà phổ biến nhất tại Việt Nam, bao gồm những loại nổi tiếng như trà
Thái Nguyên, trà lài... Ngoài việc uống trực tiếp, trà xanh còn được sử dụng để pha chế
nhiều loại đồ uống khác, bao gồm cả trà sữa - một lựa chọn phổ biến đối với giới trẻ
hiện nay. Sự đa dạng và phong phú của trà xanh đã giữ cho nó luôn là một phần quan
trọng trong văn hóa uống trà của người Việt.

3.2. Trà ô long - Nét độc đáo trong giới trà Việt

Trà ô long chiếm vị trí quan trọng trong nhóm các loại trà phổ biến tại Việt Nam, nổi bật
với mức độ oxy hóa đa dạng từ 8-80%. Quá trình sản xuất trà ô long cầu kỳ và tốn nhiều
thời gian bởi việc lặp đi lặp lại các bước vò và oxy hóa. Nhờ vậy, trà ô long sở hữu
hương vị đặc trưng, phức tạp hơn so với trà xanh, cùng với vị trà mềm mượt và thanh
dịu, mang đến trải nghiệm độc đáo cho người thưởng thức.

5
Nổi bật trong số các loại trà ô long được ưa chuộng hiện nay là trà Cao Sơn, với hương
vị thơm ngon tinh tế. Bên cạnh đó, trà Thiết Quan Âm, Đông Phương Mỹ Nhân và Đại
Hồng Bào cũng là những lựa chọn được nhiều người yêu thích bởi những đặc điểm riêng
biệt về hương vị và màu sắc.

3.3. Trà đen - Thức uống đậm đà hương vị phương Tây

Trà đen, hay còn được biết đến với tên gọi hồng trà, như mẫu trà Lipton, là loại trà được
nhiều người ưa chuộng bởi sự tiện lợi mà nó mang lại. Quá trình chế biến trà đen kéo dài
suốt một ngày để đạt được sự oxy hóa hoàn toàn, tạo ra màu nâu đen đặc trưng cùng
hương vị đậm đà, thậm chí một số loại có vị chát đặc trưng. Trong khi người dân ở các
nước phương Đông như Việt Nam thường ưa thích trà xanh, thì ở các nước phương Tây,
trà đen lại được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, do sự giao thoa văn hóa, trà đen đã lan rộng
khắp nơi trên thế giới và trở thành một nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều loại đồ
uống, không chỉ trong các quán cà phê mà còn trong các món trà sữa khác

6
.

4. Tổng quan ngành trà Việt Nam ( GDP, sản lượng, …)

Trong thời gian gần đây, việc xuất khẩu trà của Việt Nam đang gặp phải một sự suy
giảm cả về khối lượng lẫn giá trị. Theo ước tính của Tổng cục Hải quan, trong tháng
8/2023, Việt Nam dự kiến xuất khẩu khoảng 12 nghìn tấn trà, trị giá 22 triệu USD, giảm
5,7% về khối lượng và giảm 2,3% về giá trị so với cùng kỳ năm 2022. Trong cùng thời
gian, giá trà xuất khẩu trung bình dự kiến đạt 1.859,3 USD/tấn, tăng 3,6% so với tháng
8/2022.
Việt Nam hiện nay xuất khẩu trà chủ yếu đến các thị trường như Pa-ki-xtan, Nga, Trung
Quốc, Đài Loan và Mỹ.

7
II . VĂN HÓA

1. Hành trình ngược dòng lịch sử của trà Việt

1.1. Dấu ấn từ thời Vua Hùng

Trà Việt Nam có một lịch sử đầy phong phú và đa dạng, được chứng minh bằng
nhiều tài liệu lịch sử. Một trong những điều đáng ngạc nhiên là trà đã xuất hiện từ thời
kỳ của Hùng Vương - một thời kỳ quan trọng trong lịch sử Việt Nam, cùng với việc phát
triển của bánh chưng và bánh dày. Điều này cho thấy giá trị văn hóa và truyền thống lâu
đời mà trà mang lại đối với đất nước và con người Việt Nam.
Trong truyền thuyết về trà Việt Nam, có nhiều dấu vết đáng chú ý như câu
chuyện về Trương Chi - Mỵ Nương, một câu chuyện lãng mạn từ thời cổ sử Việt. Câu
chuyện này được kể từ thời các vua Hùng (2879-257 TCN) và được coi là một phần
quan trọng trong lịch sử văn hóa Việt Nam. Thêm vào đó, việc nhắc đến các địa danh
trong truyện về Hùng Duệ Vương cũng là một bằng chứng đáng tin cậy. Một ví dụ rõ
ràng là việc một phụ nữ quý phi của vua Hùng trở về làng Văn Luông (nay là Văn Phú),
Phú Thọ để giúp dạy người dân trồng chè và trồng bông. Để tưởng nhớ công lao của bà,
những vùng đất đó đã tạo nên các xóm làng như xóm Bãi Chè và xóm Bông, vẫn còn tồn
tại đến ngày nay.
Việc trồng trà bắt đầu phát triển ở vùng Cao nguyên Trung Kỳ từ năm 1924, thời
kỳ thuộc địa Pháp. Các tỉnh như Kontum, Pleiku, Đắk Lắk và Đồng Nai Thượng là
những địa bàn nổi tiếng với việc trồng loại cây này. Đến những năm 1930, việc trồng trà
mở rộng ra vùng B'lao, trở thành một trong những vựa trà quan trọng. Việt Nam bắt đầu
xuất khẩu khoảng 2.000 tấn trà mỗi năm vào những năm 1960. Sản lượng trà của Việt
Nam gia tăng đáng kể, vượt mốc một triệu tấn vào năm 2007, với diện tích trồng trà lên
đến 125.000 hecta.

8
1.2. Hành trình huyền bí của trà: Từ thảo mộc cổ xưa đến thức uống toàn cầu.

Từ thuở sơ khai của lịch sử nhân loại, trà đã xuất hiện và dần khẳng định vị thế như một
thức uống mang tầm ảnh hưởng to lớn nhất trên hành tinh. Nổi tiếng đến mức, có giai
đoạn người ta ví von trà như "cơn sốt" lan tỏa khắp thế giới, khiến mọi người say mê và
khao khát.
Theo các tư liệu cổ xưa của Trung Quốc, một câu chuyện huyền bí về nguồn gốc trà đã
được lưu truyền qua nhiều thế hệ. Theo truyền thuyết, vị vua huyền thoại Thần Nông,
nổi tiếng với công lao dạy dân làm ruộng và kiến thức y học uyên thâm, là người đã
khám phá ra trà.
Tương truyền vào năm 2737 TCN, trong một lần nếm thử các loại thảo mộc, Thần Nông
vô tình để lá trà rơi vào vạc nước sôi. Hơi nóng tỏa ra mang theo hương thơm dịu nhẹ,
khơi gợi sự tò mò của vị vua. Khi nếm thử nước trà, ông nhận ra hương vị thanh tao
cùng tác dụng thanh lọc cơ thể, giải độc hiệu quả. Từ đó, trà được xem như một loại
thảo dược quý giá, góp phần quan trọng trong nền y học cổ truyền.

9
Sự bùng nổ của trà: Trải qua thời kỳ nhà Đường (618 - 907), trà trở thành thức uống phổ
biến được mọi tầng lớp người Trung Quốc ưa chuộng. Cùng thời điểm này, các vị thiền
sư Nhật Bản du học tại Trung Quốc đã mang trà về quê hương, gieo mầm cho một nền
văn hóa trà độc đáo vang danh toàn cầu.

10
Vươn mình chinh phục Châu Âu: Thế kỷ XVI là mốc son quan trọng đánh dấu hành
trình trà vươn ra thế giới. Các nhà thám hiểm Châu Âu trở về từ Trung Quốc đã mang
theo những mầm trà đầu tiên, gieo mầm cho một thức uống mới mẻ tại Bồ Đào Nha.
Nổi bật trong số đó là trà ướp nhài với hương thơm tinh tế, nhanh chóng trở thành thức
uống yêu thích của tầng lớp quý tộc. Nổi tiếng đến mức, công chúa Catherine de
Braganza, người Bồ Đào Nha, đã mang theo trà ướp nhài khi kết hôn với vua Charles II
của Anh vào năm 1660. Từ đây, trà len lỏi vào giới hoàng gia Anh, biến những buổi tiệc
trà chiều thành nét văn hóa đặc trưng của tầng lớp thượng lưu.

Trải qua hai thế kỷ, trà đã vươn lên thành thức uống phổ biến trên toàn cầu, gắn liền với
sự phát triển của đế quốc Anh. Nhờ mạng lưới thương mại rộng khắp, trà được các
thương nhân người Anh mang đến các thuộc địa cũ như Mỹ, Ấn Độ, và từ đó lan rộng
sang nhiều quốc gia khác.

11
Lễ diễu hành vinh danh trà - thức uống quốc gia của năm 1938.

Một nhà máy sản xuất và đóng gói trà ở Nga trước năm 1915

2. Khám phá tinh hoa văn hóa Việt qua chén trà thanh tao.

Trà Việt không chỉ là một thức uống đơn thuần, mà còn là một biểu tượng văn hóa và
tinh thần quý báu của dân tộc. Trà mang trong mình những giá trị độc đáo, góp phần tạo
nên bản sắc riêng biệt cho người Việt. Chén trà là cầu nối để con người xích lại gần
nhau, chia sẻ những câu chuyện và cảm xúc. Trà được sử dụng trong nhiều nghi lễ
truyền thống, thể hiện lòng hiếu khách, sự tôn trọng và gắn kết.

12
2.1. Hương trà gắn kết: Khám phá những giá trị đạo lý ẩn sâu trong chén trà Việt.

Thưởng trà là một thú vui tao nhã, khơi gợi tâm hồn hướng về sự thanh tịnh, an nhiên.
Mỗi chén trà, như một bản nhạc du dương, mang theo hương thơm dịu nhẹ, đánh thức
mọi giác quan. Nhấp một ngụm trà, cảm nhận vị chát nhẹ đầu lưỡi, sau đó là vị ngọt
thanh lan tỏa, đọng lại nơi cổ họng, lưu luyến mãi không thôi. Văn hóa thưởng thức trà,
ẩn chứa trong đó là tinh hoa, sự tinh tế và phong cách của một đất nước, một dân tộc.
Từ xa xưa, trà đã hiện diện trong đời sống của người Việt, bất kể tầng lớp xã hội nào.
Giới quý tộc thường sử dụng ấm trà bằng vàng, bạc để thể hiện sự sang trọng, quý phái.
Trong khi đó, các gia đình bình dân dùng ấm gốm, ấm đất mộc mạc, giản dị. Tuy nhiên,
dù ở tầng lớp nào, người Việt luôn trân trọng từng lá trà, tỉ mỉ trong cách đun nước,
chuẩn bị trà cụ và giữ ấm trà để tạo ra chén trà thơm ngon, đậm đà hương vị.
Người Việt Nam không chỉ yêu trà mà còn rất mực trân trọng những giá trị văn hóa ẩn
chứa trong chén trà. Họ dành thời gian để chọn lọc, pha chế và thưởng thức trà một cách
tỉ mỉ, thể hiện sự tinh tế và tao nhã. Hơn thế nữa, trà còn là cầu nối cho những tâm hồn
đồng điệu. Người Việt thường mời nhau những chén trà ngon nồng đượm tình cảm trong
những buổi gặp gỡ, hàn huyên. Bên tách trà thanh tao, họ chia sẻ những câu chuyện đời
thường, những niềm vui, nỗi buồn và cả những triết lý sống.
Câu ca dao Việt Nam "Trà ngon, nước chát xin mời/Nước non non nước, nghĩa người
chớ quên" đã thể hiện rõ nét giá trị văn hóa của trà. Trà ngon được dâng mời bậc cao

13
niên thể hiện lòng kính trọng đối với thế hệ đi trước. Đồng thời, câu ca dao cũng nhắc
nhở về đạo lý "Uống nước nhớ nguồn", một truyền thống quý báu của dân tộc ta.

2.2. Ý nghĩa của văn hóa thưởng trà - nét đẹp riêng biệt trong văn hóa Việt

Trà hiện diện trong mọi khoảnh khắc, từ những buổi gặp gỡ thân mật, những dịp lễ Tết
trang trọng cho đến những sự kiện tầm cỡ quốc gia. Chén trà thanh tao không chỉ thể
hiện sự chỉn chu, chu đáo của người Việt mà còn là biểu tượng cho những giá trị văn hóa
truyền thống tốt đẹp.
Bên chén trà ấm nóng, con người xích lại gần nhau hơn, chia sẻ những câu chuyện, niềm
vui và nỗi buồn. Trà cũng là phương thức gắn kết văn hóa giữa nhiều dân tộc, nhiều đất
nước trên thế giới. Qua những chén trà, người ta có cơ hội hiểu biết thêm về văn hóa và
phong tục tập quán của nhau, từ đó tạo nên sự gắn kết và hòa hợp.
Giữa nhịp sống hối hả của xã hội hiện đại, tìm về với văn hóa trà là tìm về với những giá
trị xưa cũ nhưng vẫn vẹn nguyên nét đẹp thanh tao, tao nhã. Bên những chén trà thơm
ngon, con người ta có dịp để chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống, về niềm vui, nỗi
buồn, về những ước mơ và hoài bão. Trà là nơi để con người ta tìm kiếm sự bình yên
trong tâm hồn, để gột rửa những muộn phiền và lo âu.

14
III . KHÁCH HÀNG

1. Phân khúc khách hàng

1.1 Phân khúc khách hàng dựa trên độ tuổi

Phân khúc Nhu cầu Các loại hình của trà Yếu tố ảnh hưởng đến
quyết định sử dụng trà
sử dụng trà

Dưới độ tuổi lao Rất ít Bổ sung đường và một số Yếu tố về khuyến mãi
động (5-14 tuổi) dưỡng chất tốt cho cơ thể được lựa chọn nhiều nhất
bé: trà hoa cúc, trà tâm với 94,37%
sen,..

15
Trong độ tuổi lao Rất nhiều Các thức uống có trà, thơm Hương vị, xu thế, giá cả và
động ngon và phù hợp với giới sự thuận tiện.
trẻ : Trà sữa, Trà đào, các
(15- 30 tuổi)
loại trà trái cây

Trong độ tuổi lao Nhiều Chống oxy hóa, lão hóa: An toàn thực phẩm
động Trà atiso, trà xanh,..

( 31-60 tuổi)

Trên độ tuổi lao Rất nhiều Điều độ có thể giảm béo Dinh dưỡng và an toàn
động mỡ máu và ngăn ngừa xơ thực phẩm
cứng động mạch, làm giảm
( từ 60 tuổi trở lên)
nguy cơ ung thư, chống
lão hóa và hạ huyết áp,
giúp tuổi già khỏe mạnh
và năng động hơn: Trà tim
sen, Trà đen , trà gạo lứt,..

Đặc biệt, đối với phân khúc khách hàng trong độ từ 15 đến 30 tuổi

16
Một khảo sát thị trường gần đây cho thấy 73% người tham gia có khả năng phân biệt trà sữa
với các loại đồ uống khác. Nhóm phụ nữ, người lớn tuổi và sống ở Thành phố Hồ Chí Minh có
tỷ lệ nhận biết cao hơn so với các nhóm khác. Đây là một tỷ lệ khá cao đối với một ngành mới
nổi như trà sữa tại Việt Nam..

Trà sữa đang là một thức uống vô cùng phổ biến, đặc biệt là đối với giới trẻ. (gen Y, Z) Theo
một nghiên cứu thị trường về các sản phẩm trà sữa, có đến 91% người được hỏi đã từng thưởng
thức thức uống này. Tỷ lệ này cao nhất ở nhóm người trẻ tuổi, học sinh sinh viên (chiếm 95%).
=> Nhờ sở hữu nhiều lợi thế, thị trường tiêu thụ các sản phẩm từ trà ở Việt Nam được đánh giá
là rất tiềm năng
Trà - Xu hướng mới của ngành giải khát tại Việt Nam
Trong thị trường giải khát tại Việt Nam, trà sữa đang trở thành một xu hướng phổ biến và dự
kiến sẽ tiếp tục phát triển trong thời gian tới. Theo một nghiên cứu về thị trường này, người tiêu
dùng đã có mức độ nhận biết và sử dụng trà sữa rất cao, với khoảng 50% người được hỏi cho
biết họ thường xuyên uống trà sữa ít nhất mỗi tuần. Đặc biệt, với việc trà sữa phù hợp với khẩu
vị người Việt và có tính tiện lợi khi mang đi, nó đã trở thành lựa chọn ưa thích của nhiều người
khi cần một loại đồ uống nhanh chóng và dễ dàng sử dụng.

1.2 Phân khúc khách hàng theo thu nhập

17
Dựa vào số liệu thống kê, tương lai cho thấy rằng số lượng tầng lớp trung lưu với mức thu nhập
trung bình ở Việt Nam đang tăng cao, trong khi nhóm có mức thu nhập cao và nhóm có mức
thu nhập thấp chiếm tỷ lệ nhỏ hơn. Điều này tạo ra nhiều cơ hội thị trường mới cho Việt Nam
nhờ vào sự gia tăng nhanh chóng của thị trường trung lưu. Mục tiêu mua sắm của họ thường là
sản phẩm chất lượng vừa đủ, phù hợp với túi tiền của họ. Nhóm khách hàng này có thể mua các
sản phẩm đắt tiền, nhưng với tần suất mua thấp hơn.
=> Do đó, ngành công nghiệp đồ uống đang phát triển mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu của nhóm
khách hàng này, phản ánh xu hướng phát triển của xã hội và thu nhập của người Việt. Các
thương hiệu trà hiện nay chủ yếu tập trung vào khách hàng thuộc nhóm thu nhập trung bình, vì
họ đang ở vị thế trung gian giữa nhóm thu nhập cao và nhóm thu nhập thấp, tạo ra sự cân bằng
trong chiến lược tiếp thị và phân phối sản phẩm.

18
2. Nhu cầu của khách hàng

Trong thời đại hiện nay, việc sử dụng nước giải khát, đặc biệt là trà, đang trở nên phổ biến hơn
đối với mọi người, đặc biệt là tại Sài Gòn với khí hậu nóng bức của mùa hè. Sản xuất các sản
phẩm giải khát là điều cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng. Theo
thông tin từ khảo sát, người tiêu dùng thường ưa chuộng trà hơn cà phê vì sự đa dạng về hương
vị và lựa chọn sản phẩm trà thơm phong phú. Trà không chỉ giúp giải khát mà còn bổ sung vào
chế độ ăn uống, mang lại sự hài lòng trong mùa hè nóng nực với mức giá phải chăng và thương
hiệu uy tín lớn.

IV. COMPANY

1. Các hộ kinh doanh nhỏ lẻ, cá thể

+ Tại các địa phương, có nhiều hộ sản xuất tại gia

1.1. Khảo sát của Trung tâm Nghiên cứu Phát triển Nông nghiệp Nông thôn (RCRD)

- Khảo sát năm 2019 cho thấy có khoảng 2,5 triệu hộ nông dân trồng chè , trong đó 80 %
là hộ nhỏ lẻ với diện tích canh tác dưới 1ha.
- Khảo sát năm 2022 cho thấy số lượng hộ kinh doanh trà tăng lên khoảng 3 triệu hộ, chủ
yếu tập trung ở các tỉnh Thái Nguyên , Lâm Đồng , Mộc Châu , Hà Giang.

19
1.2. Báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn :

- Báo cáo năm 2020 cho biết Việt Nam có khoảng 120.000 ha chè , với sản lượng 220.000
tấn .
- Báo cáo năm 2022 cho biết sản lượng chè tăng lên 240.000 tấn , trong đó 70 % được sản
xuất bởi các hộ kinh doanh nhỏ lẻ .

1.3. Dữ liệu từ các trang web thương mại điện tử :

Theo Tiki , Lazada , Shopee , có khoảng 10.000 gian hàng bán trà online , chủ yếu là các hộ
kinh doanh nhỏ lẻ .
=> Số lượng hộ kinh doanh trà nhỏ lẻ tại Việt Nam rất lớn , tuy nhiên do tính chất phân tán và
khó khăn trong việc thống kê nên số liệu chính xác còn hạn chế . Các nguồn dữ liệu tham khảo
cho thấy số lượng hộ kinh doanh trà dao động từ 2,5 triệu đến 3 triệu hộ , tập trung chủ yếu ở
các tỉnh có vùng chè truyền thống .

1.4. Tính chất các hộ kinh doanh nhỏ lẻ, cá thể tại các địa phương

+ Quy mô sản xuất: nhỏ lẻ, không chế biến sâu, tính tự phát cao
+ Nguồn nguyên liệu: Nguyên liệu địa phương, nhập từ các đại lý lớn.
+ Kỹ thuật: Thô sơ, không có quy trình chế biến sâu, kỹ thuật cũ.

2. Các doanh nghiệp kinh doanh trà

2.1. Doanh nghiệp nước ngoài

2.1.1. Tổng quan

Điểm mạnh

+ Thương hiệu nổi tiếng, uy tín


+ Hệ thống phân phối rộng khắp
+ Đa dạng sản phẩm
+ Khả năng tài chính mạnh
+ Chất lượng sản phẩm tốt

20
+ Công nghệ sản xuất hiện đại
+ Chiến lược marketing hiệu quả

Hạn chế

+ Giá thành sản phẩm cao


+ Ít sản phẩm sáng tạo, đột phá
+ Chưa có nhiều sản phẩm phù hợp với thị hiếu người Việt
+ Bao bì sản phẩm chưa bắt mắt
+ Ít sản phẩm cao cấp.

2.1.2. Tình hình kinh doanh

- Các doanh nghiệp nước ngoài lớn chiếm phần lớn thị phần trà được tiêu thụ tại Việt
Nam, đặc biệt là các loại trà đã qua chế biến sâu, thành phẩm từ trà.
- Doanh thu lớn và tăng qua từng năm

Ví dụ:

Tên công ty Năng lực Hạn chế Tình hình kinh doanh

- Thương hiệu nổi + Doanh nghiệp FMCG


tiếng, uy tín lớn nhất Việt Nam với
- Hệ thống phân phối thương hiệu trà Lipton.
rộng khắp - Giá thành sản phẩm + Doanh thu năm 2022 đạt
- Đa dạng sản phẩm cao hơn 20.000 tỷ đồng.
- Khả năng tài chính - Ít sản phẩm sáng + Lợi nhuận sau thuế năm
Unilever mạnh tạo, đột phá 2022 đạt hơn 2.000 tỷ đồng

- Chất lượng sản phẩm


Suntory tốt
Beverage & - Công nghệ sản xuất - Giá thành sản phẩm
Food hiện đại cao

21
- Chiến lược - Chưa có nhiều sản
marketing hiệu quả phẩm phù hợp với thị
hiếu người Việt

- Thương hiệu lâu đời,


uy tín
- Chất lượng sản phẩm
ổn định - Ít sản phẩm mới
- Giá thành sản phẩm - Bao bì sản phẩm
Ajinomoto cạnh tranh chưa bắt mắt

+ Doanh nghiệp nước giải


khát lớn nhất Việt Nam với
- Hệ thống phân phối thương hiệu trà Fuze Tea.
rộng khắp + Doanh thu năm 2022 đạt
- Khả năng tiếp cận - Chất lượng sản hơn 10.000 tỷ đồng.
The khách hàng lớn phẩm chưa được đánh + Lợi nhuận sau thuế năm
Coca-Cola - Năng lực marketing giá cao - Giá thành 2022 đạt hơn 1.000 tỷ
Company mạnh mẽ sản phẩm cao đồng.

- Hiểu rõ thị trường - Chất lượng sản


Việt Nam phẩm chưa được đánh
- Hệ thống phân phối giá cao so với các
rộng khắp thương hiệu trà truyền
- Giá thành sản phẩm thống
Masan Group cạnh tranh - Ít sản phẩm cao cấp

2.2. Doanh nghiệp trong nước

2.2.1. Tổng quan

Điểm mạnh

- Thương hiệu uy tín, lâu đời

22
- Hệ thống nhà máy hiện đại, công nghệ tiên tiến
- Đội ngũ nhân viên có chuyên môn cao
- Nguồn nguyên liệu trà dồi dào, chất lượng cao
- Đa dạng sản phẩm, đáp ứng nhiều phân khúc khách hàng
- Mạng lưới phân phối rộng khắp

Hạn chế

- Giá thành sản phẩm cao


- Ít sản phẩm sáng tạo, đột phá
- Chưa chú trọng xây dựng thương hiệu
- Khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế còn hạn chế
- Bao bì sản phẩm chưa bắt mắt
- Kênh phân phối chưa đa dạng.

2.2.2. Tình hình kinh doanh

- Dù được tạo điều kiện phát triển, tuy nhiên do Đại dịch Covid-19 và sự biến động của
các thị trường xuất khẩu chính, nhiều doanh nghiệp trà trong nước vẫn đang trong đà
phục hồi

Ví dụ:

Competitors (Đối Tình hình kinh


Công ty Company (Công ty) thủ cạnh tranh) doanh

Năng lực: Trong nước: -Doanh nghiệp chè


- Thương hiệu lâu đời, uy - Các công ty trà lớn nhất Việt Nam
tín lớn như Thái với thị phần xuất
- Hệ thống nhà máy hiện Nguyên, Mộc Châu khẩu hơn 10%.
đại - Các công ty trà - Doanh thu năm
- Đội ngũ nhân viên có nhỏ và vừa Nước 2022 đạt hơn 1.000
Vinatea chuyên môn cao ngoài: tỷ đồng.

23
Hạn chế: - Các công ty trà - Lợi nhuận sau thuế
- Giá thành sản phẩm cao Trung Quốc, Nhật năm 2022 đạt hơn
- Ít sản phẩm sáng tạo Bản, Sri Lanka 100 tỷ đồng

Năng lực:
- Nguồn nguyên liệu trà dồi
dào, chất lượng cao - Đa
dạng sản phẩm, đáp ứng Trong nước:
nhiều phân khúc khách - Các công ty trà -Doanh nghiệp chè
hàng lớn như Vinatea, lớn thứ hai Việt Nam
- Mạng lưới phân phối rộng Mộc Châu với thị phần xuất
khắp Hạn chế: - Các công ty trà khẩu hơn 5%.
- Chưa chú trọng xây dựng nhỏ và vừa Nước -Doanh thu năm 2022
thương hiệu ngoài: đạt hơn 500 tỷ đồng.
- Khả năng cạnh tranh trên - Các công ty trà -Lợi nhuận sau thuế
Công ty Cổ phần thị trường quốc tế còn hạn Trung Quốc, Nhật năm 2022 đạt hơn 50
Chè Thái Nguyên chế Bản, Sri Lanka tỷ đồng

2.3. Số liệu cụ thể:

24
25
V. KẾT LUẬN

Trà đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần và kinh tế của người Việt. Về văn
hóa, trà xuất hiện lâu đời đồng thời để lại dấu ấn đậm nét trong đời sống tinh thần của đất nước.
Về kinh tế, trà đóng góp 0,5% GDP cả nước, là nguồn sinh kế của nhiều hộ gia đình cũng như
sản phẩm chính của nhiều doanh nghiệp. Trà Việt đối với mỗi doanh nghiệp trong lĩnh vực này
đóng vai trò nguồn cảm hứng cũng như sản phẩm trung tâm để các công ty không ngừng
nghiên cứu, phát triển, nâng cấp sản phẩm trà. Kết quả là, Việt Nam trở thành nước xuất khẩu
trà lớn, vùng sản xuất rộng, đi cùng với đó, trà Việt đang ngày càng nâng cao giá trị trên trường
quốc tế, mang lại doanh thu không nhỏ. Trong mối quan hệ với khách hàng, trà Việt mang tới
những giá trị thiết thực trong cuộc sống, bao gồm từ việc là thức giải khát cho tới các bài thuốc
có thành phần chính là trà. Trong tương lai, thị trường trà Việt Nam được định hướng tiếp tục
đầu tư nâng cao công nghệ chế biến, bảo vệ giống chè quý hiếm, nâng cao nhận diện thương
hiệu, hướng tới sự phát triển bền vững của ngành hàng tiềm năng này. Đồng thời, các doanh
nghiệp luôn lấy khách hàng làm trung tâm, nỗ lực mang lại những giá trị thiết thực và tốt đẹp
cho người tiêu dùng.

VI. KIẾN NGHỊ

+ Từ báo cáo phân tích trà theo 3C - với các yếu tố văn hóa (cultural), công ty (company)
và khách hàng (customer), chúng ta có thể thấy rằng cần xem xét sâu hơn về cách mà
26
yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến việc tiếp cận thị trường trà. Văn hóa địa phương không
chỉ xác định các thói quen uống trà mà còn ảnh hưởng đến cách tiếp cận quảng cáo và
marketing của sản phẩm. Để thành công, các công ty cần phải hiểu rõ về giá trị và thị
hiếu về trà của khách hàng trong từng văn hóa cụ thể.
+ Về phía công ty, việc nắm bắt xu hướng và sở thích của khách hàng trong từng vùng đất
là quan trọng. Các công ty cần phải linh hoạt và sáng tạo trong việc thiết kế các chiến
lược marketing và sản phẩm phù hợp với nhu cầu và văn hóa đặc thù của từng thị
trường. Đồng thời, việc xây dựng mối quan hệ với đối tác địa phương cũng giúp tăng
cường uy tín và tiếp cận hiệu quả hơn trên thị trường trà.
+ Khách hàng, đóng vai trò quan trọng nhất vì họ là người tiêu dùng cuối cùng. Việc đáp
ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng thông qua việc cung cấp sản phẩm chất
lượng và dịch vụ hấp dẫn là chìa khóa để thành công trong ngành công nghiệp trà. Đồng
thời, việc liên tục đánh giá và thích nghi với sự thay đổi trong văn hóa và thị trường giúp
các công ty duy trì và phát triển thị trường một cách bền vững."
+ Mục tiêu phát triển bền vững với 17 SDG : một trong những xu thế phát triển của thế
giới, các doanh nghiệp Việt Nam nói chung và các doanh nghiệp về mặt hàng trà nói
riêng cần có sự điều chỉnh quá trình thu hoạch và sản xuất để giảm ô nhiễm môi trường,
xây dựng những mục tiêu phát triển bền vững trong chiến lược kinh doanh của mình.

VII. TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Báo cáo phân tích thị trường trà Việt Nam 2018
1. Thị trường chè Việt Nam
2. Xây dựng thị trường, mục tiêu kinh doanh chè Thái Nguyên
3. Nhu cầu sử dụng trà của người Việt
4. Thị trường trà Việt
5. Mức độ dùng trà của Việt Nam so với châu Á
6. Phân bố vùng trà
7. Người lớn tuổi dùng trà
8. Văn hóa uống trà của người trẻ
9. Phân khúc khách hàng giới trẻ

27
10. Thị trường trà sữa - mỏ vàng của các doanh nghiệp
11. Xu hướng tiêu dùng trà mới ở tầng lớp trung lưu
12. Lịch sử Trà Việt
13. Lịch sử về nguồn gốc của trà
14. Tổng quan ngành trà
15. Việt Nam và những vùng trà nổi tiếng
16. Văn hóa trà Việt

28

You might also like