You are on page 1of 1

Số của bề Các bước Cấp chính Dung sai Lượng dư Kích Nguồn gốc tài

mặt gia công công nghệ xác δi, µm Zi, mm thước liệu hoặc ghi
trung gian chú
11 0. Phôi 15 1,2 2,5 53±0,6
1. Phay 14 0,74 0,5 50+0,74
thô
8 0. Phôi 15 1 2x3 58,2±0,5
1. Kho 10 0,12 3,65 65,5±0,12
ét 9 0,074 0,25 65,8±0,074
2. Doa 8 0,046 0,1 66±0,046
thô
3. Doa
bán tinh
9 0. Phôi 15 1 2x3 38,5±0,5
1. Kho 10 0,1 3,65 43,5±0,1
ét 9 0,062 0,25 43,8±0,062
2. Doa 8 0,046 0,1 44±0,046
thô
3. Doa
bán tinh
3, 7 0. Phôi 15
1. Kho 13 0,22 8±0,22
an
13, 14 0. Phôi 15 0,58 2,5 21±0,58
1. Phay 12 0,15 16±0,15
thô 11 0,09 15±0,09
2. Phay
tinh
5 0. Phôi 15 2
1. Phay 12 0,27 16±0,27
thô 11 0,18 18±0,18
2. Phay
tinh
1 0. Phôi 15 0,84 2x2,5 20±0,42
1. Phay 11 0,18 5 15±0,18
bán tinh
16 0. Phôi 15
1. Kho 13 0,27 2x7,5 14,5±0,27
an 11 0,18 0,2 14,9±0,18
2. Doa 8 0,027 0,05 15±0,027
thô
3. Doa

You might also like