You are on page 1of 28

TT Ký hiệu Tên trạm

1 THO Tuy Hòa


2 THO2 Tuy Hòa 2
3 HHI Hòa Hiệp
4 AMY An Mỹ
5 TAN Tuy An
6 SHO Sơn Hòa
7 SCA Sông Cầu
8 SCA2 Sông Cầu 2
9 DXU Đồng Xuân
Năm đưa
TT Trạm biến áp Máy biến áp Dung lượng Hãng sản xuất vào vận SđmC
hành (MVA)
1 Tuy Hòa T1 40 ABB 2014 40
2 Tuy Hòa T2 40 ABB 2014 40
3 Tuy Hòa 2 T1 40 ABB 2018 40
4 Tuy Hòa 2 T2 25 ABB 2000 25
5 Hòa Hiệp T1 40 ABB 2017 40
6 Hòa Hiệp T2 25 ABB 2003 25
7 An Mỹ T1 40 Đông Anh 2020 40
8 Sông Cầu T2 25 Đông Anh 2003 25
9 Sông Cầu 2 T1 25 ABB 2016 25
10 Tuy An T2 25 ABB 2002 25
11 Sơn Hòa T1 25 ZAPOROZHTRANSFORMATOR 1997 25
12 Đồng Xuân T2 25 Đông Anh 2022 25

Ghi chú:
1. Đối với MBA 03 pha 02 cuộn dây 2. Đối với MBA 03 pha 03 cuộn dây
C - Cuộn cao áp 110kV C - Cuộn cao áp 110kV
T- Cuộn hạ áp 22kV T- Cuộn hạ áp 35kV
H - Cuộn cân bằng 11kV H - Cuộn cân bằng 22kV
Thông số máy biến áp
SđmT SđmH UdmC UdmT UdmH ∆Pn C-T ∆Pn T-H ∆Pn C-H
Step
(MVA) (MVA) (kV) (kV) (kV) (kW) (kW) (kW)
40 13.5 115 24 11 1.78 155 X X
40 13.5 115 24 11 1.78 155 X X
40 13.5 115 24 11 1.78 160 X X
25 25 115 38.5 23 1.78 100.46 114.18 76.42
40 13.5 115 24 11 1.78 160 X X
25 8.5 115 24 11 1.78 87.8 X X
40 13.5 115 23 11 1.78 158.718 X X
25 8.5 115 24 11 1.78 104.49 X X
25 8.5 115 24 11 1.78 105 X X
25 25 115 38.5 23 1.78 100.46 X X
16 25 115 38.5 23 1.78 151 76.1 109
25 8.5 115 23 11 1.78 104.3 30.5 32

3. Dấu "X" là dữ liệu chưa thu thập được


Un C-T Un T-H Un C-H ∆Po
Io %
% % % (kW)
10.71 X X 22 0.07
10.68 X X 22 0.07
X X X 18 X
9.8 17.8 5.7 17 0.15
8.59 X X 18 0.08
8.43 X X 12 0.08
11.6 X X 17.6 0.108
10.12 X X 15.28 0.12
11.08 X X 15 0.02
10.15 18.32 5.71 17 0.19
10.6 8.64 20.6 25 0.17
11.04 3.5 17.2 14.4 0.09
Scb 100 MVA
Ucb 110 kV
Zcb 121 Ohm

Tổng trở Thevenin


Trạm biến áp MVA
R+ X+ R- X- R0 X0
TBA TUY HÒA
Chế độ cực đại (Ohm) 1279.3 3.29105 9.89457 3.37891 10.0446 5.43038 15.1365
Chế độ cực đại (pu) 1279.3 0.027199 0.081773 0.027925 0.083013 0.044879 0.125095
Chế độ cực tiểu (Ohm) 3.57736 11.2005 3.68598 11.4086 5.43326 15.5546
Chế độ cực tiểu (pu) 0.029565 0.092566 0.030463 0.094286 0.044903 0.12855
TBA HÒA HIỆP
Chế độ cực đại (Ohm) 773.9 6.01224 16.1543 6.21396 16.4845 7.26206 23.5198
Chế độ cực đại (pu) 773.9 0.049688 0.133507 0.051355 0.136236 0.060017 0.194379
Chế độ cực tiểu (Ohm)
Chế độ cực tiểu (pu) 0 0 0 0 0 0
TBA AN MỸ
Chế độ cực đại (Ohm) 1429.1 2.82856 8.89608 2.85382 8.92958 3.81973 11.9706
Chế độ cực đại (pu) 1429.1 0.023377 0.073521 0.023585 0.073798 0.031568 0.098931
Chế độ cực tiểu (Ohm)
Chế độ cực tiểu (pu) 0 0 0 0 0 0
TBA SÔNG CẦU 2
Chế độ cực đại (Ohm) 1471.5 2.43311 7.45756 2.44033 7.46929 2.83763 8.83535
Chế độ cực đại (pu) 1471.5 0.020108 0.061633 0.020168 0.06173 0.023451 0.073019
Chế độ cực tiểu (Ohm)
Chế độ cực tiểu (pu) 0 0 0 0 0 0
TBA SÔNG CẦU
Chế độ cực đại (Ohm) 1297.1 2.6408 8.50363 2.64239 8.50817 3.88376 13.1801
Chế độ cực đại (pu) 1297.1 0.021825 0.070278 0.021838 0.070315 0.032097 0.108926
Chế độ cực tiểu (Ohm)
Chế độ cực tiểu (pu) 0 0 0 0 0 0
TBA SƠN HÒA
Chế độ cực đại (Ohm) 787.3 4.7408 16.2676 4.66784 16.1325 5.4899 24.0688
Chế độ cực đại (pu) 787.3 0.03918 0.134443 0.038577 0.133326 0.045371 0.198916
Chế độ cực tiểu (Ohm) 6.10787 19.5277 6.15056 19.6114 12.0887 35.9919
Chế độ cực tiểu (pu) 0.050478 0.161386 0.050831 0.162078 0.099907 0.297454
TBA TUY HÒA 2
Chế độ cực đại (Ohm) 782.2 5.58427 16.0925 5.87602 16.5751 2.79658 16.9085
Chế độ cực đại (pu) 782.2 0.046151 0.132996 0.048562 0.136984 0.023112 0.13974
Chế độ cực tiểu (Ohm)
Chế độ cực tiểu (pu) 0 0 0 0 0 0
TBA TUY AN
Chế độ cực đại (Ohm) 1259.1 3.27667 10.0755 3.2934 10.0983 2.39291 11.0857
Chế độ cực đại (pu) 1259.1 0.02708 0.083269 0.027218 0.083457 0.019776 0.091617
Chế độ cực tiểu (Ohm)
Chế độ cực tiểu (pu) 0 0 0 0 0 0
Công suất cơ bản 100 MVA
Điện áp cơ bản 110 kV
Tổng trở cơ bản 121
Cao Trung hạ
Uđm 110 22 11
MÁY BIẾN ÁP 3 CUỘN DÂY

Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T1-AMY 115 23 11 YnYnΔ/11 17.6 10.8 158.7 77

Cao 40 G [pu] B [pu] R [pu]


Trung 40 C-T T-H
Hạ 13.5 0.000161 -0.039525 0.01084 0.00526
Cao Trung Hạ
Step 1.78% R0 [pu]
Tap max 9 C-T T-H
Tap min -9 0.00867 0.00421
Nấc giữa 10
Nấc đặt 10
Ratio max 1.212936
Ratio min 0.877973
Ratio đặt 1.045455 1.04545 1
ΔPk [kW] Uk [%] ΔPk [kW] Uk [%]
C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
77 11.6 3.9 17.8 79.35 79.35 -2.35 12.75 -1.15 5.05

R [pu] X [pu] R [pu] X [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.00526 0.31696 0.106565 0.486374 0.00542 0.00542 -0.000161 0.348386 -0.031423 0.137988

R0 [pu] X0 [pu] R0 [pu] X0 [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.004208 0.25357 0.085252 0.389099 0.004336 0.004336 -0.000128 0.278709 -0.025138 0.11039
Công suất cơ bản 100 MVA
Điện áp cơ bản 110 kV
Tổng trở cơ bản 121
Cao Trung hạ
Uđm 110 22 11
MÁY BIẾN ÁP 3 CUỘN DÂY

Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T1-THO 115 24 11 YnYnΔ/11 22 7 155 77

Cao 40 G [pu] B [pu] R [pu]


Trung 40 C-T T-H
Hạ 13.5 0.000201 -0.025618 0.01059 0.00526
Cao Trung Hạ
Step 1.78% R0 [pu]
Tap max 9 C-T T-H
Tap min -9 0.00847 0.00421
Nấc giữa 10
Nấc đặt 10
Ratio max 1.212936
Ratio min 0.877973
Ratio đặt 1.045455 1.09091 1

Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T2-THO 115 24 11 YnYnΔ/11 22 7 155 77

Cao 40 G [pu] B [pu] R [pu]


Trung 40 C-T T-H
Hạ 13.5 0.000201 -0.025618 0.01059 0.00526
Cao Trung Hạ
Step 1.78% R0 [pu]
Tap max 9 C-T T-H
Tap min -9 0.00847 0.00421
Nấc giữa 10
Nấc đặt 10
Ratio max 1.212936
Ratio min 0.877973
Ratio đặt 1.045455 1.09091 1
ΔPk [kW] Uk [%] ΔPk [kW] Uk [%]
C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
77 10.71 3.9 17.8 77.5 77.5 -0.5 12.305 -1.595 5.495

R [pu] X [pu] R [pu] X [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.00526 0.29264 0.106565 0.486374 0.005294 0.005294 -3.42E-05 0.336226 -0.043582 0.150147

R0 [pu] X0 [pu] R0 [pu] X0 [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.004208 0.23412 0.085252 0.389099 0.004235 0.004235 -2.73E-05 0.268981 -0.034866 0.120118

ΔPk [kW] Uk [%] ΔPk [kW] Uk [%]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
77 10.68 3.9 17.8 77.5 77.5 -0.5 12.29 -1.61 5.51

R [pu] X [pu] R [pu] X [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.00526 0.29182 0.106565 0.486374 0.005294 0.005294 -3.42E-05 0.335817 -0.043992 0.150557

R0 [pu] X0 [pu] R0 [pu] X0 [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.004208 0.23346 0.085252 0.389099 0.004235 0.004235 -2.73E-05 0.268653 -0.035194 0.120446
Công suất cơ bản 100 MVA
Điện áp cơ bản 110 kV
Tổng trở cơ bản 121
Cao Trung hạ
Uđm 110 22 11
MÁY BIẾN ÁP 3 CUỘN DÂY

Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T1-HHI 115 24 11 YnYnΔ/11 18 8 160 80

Cao 40 G [pu] B [pu] R [pu]


Trung 40 C-T T-H
Hạ 13.5 0.000165 -0.029278 0.01093 0.00546
Cao Trung Hạ
Step 1.78% R0 [pu]
Tap max 9 C-T T-H
Tap min -9 0.00874 0.00437
Nấc giữa 10
Nấc đặt 10
Ratio max 1.212936
Ratio min 0.877973
Ratio đặt 1.045455 1.09091 1

Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T2-HHI 115 24 11 YnYnΔ/11 12 8 878 52

Cao 25 G [pu] B [pu] R [pu]


Trung 25 C-T T-H
Hạ 8.5 0.00011 -0.018299 0.15354 0.00909
Cao Trung Hạ
Step 1.78% R0 [pu]
Tap max 9 C-T T-H
Tap min -9 0.12283 0.00727
Nấc giữa 10
Nấc đặt 10
Ratio max 1.212936
Ratio min 0.877973
Ratio đặt 1.045455 1.09091 1
ΔPk [kW] Uk [%] ΔPk [kW] Uk [%]
C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
80 8.59 4.4 16.7 80 80 0 10.445 -1.855 6.255

R [pu] X [pu] R [pu] X [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.005465 0.23472 0.120227 0.456317 0.005465 0.005465 0 0.285403 -0.050687 0.170914

R0 [pu] X0 [pu] R0 [pu] X0 [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.004372 0.18777 0.096182 0.365054 0.004372 0.004372 0 0.228323 -0.040549 0.136731

ΔPk [kW] Uk [%] ΔPk [kW] Uk [%]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
53 8.43 4.65 17.8 439.5 438.5 -386.5 10.79 -2.36 7.01

R [pu] X [pu] R [pu] X [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.009268 0.36855 0.203293 0.778198 0.076858 0.076683 -0.06759 0.471728 -0.103177 0.30647

R0 [pu] X0 [pu] R0 [pu] X0 [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.007415 0.29484 0.162635 0.622559 0.061486 0.061347 -0.054072 0.377382 -0.082541 0.245176
Công suất cơ bản 100 MVA
Điện áp cơ bản 110 kV
Tổng trở cơ bản 121
Cao Trung hạ
Uđm 110 22 35
MÁY BIẾN ÁP 3 CUỘN DÂY

Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T2-THO2 115 23 38.5 YnYnΔ/11 17 15 100.46 114.18

Cao 25 G [pu] B [pu] R [pu]


Trung 25 C-T T-H
Hạ 25 0.000156 -0.03431 0.01757 0.01997
Cao Trung Hạ
Step 1.78% R0 [pu]
Tap max 9 C-T T-H
Tap min -9 0.01405 0.01597
Nấc giữa 10
Nấc đặt 10
Ratio max 1.212936
Ratio min 0.877973
Ratio đặt 1.045455 1.04545 1.1

Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T1-THO2 115 24 11 YnYnΔ/11 18 8 160 77

Cao 40 G [pu] B [pu] R [pu]


Trung 40 C-T T-H
Hạ 13.5 0.000165 -0.029278 0.01093 0.00526
Cao Trung Hạ
Step 1.78% R0 [pu]
Tap max 9 C-T T-H
Tap min -9 0.00874 0.00421
Nấc giữa 10
Nấc đặt 10
Ratio max 1.212936
Ratio min 0.877973
Ratio đặt 1.045455 1.09091 1
ΔPk [kW] Uk [%] ΔPk [kW] Uk [%]
C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
76.42 9.8 17.8 5.7 31.35 69.11 45.07 -1.15 10.95 6.85

R [pu] X [pu] R [pu] X [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.013364 0.42845 0.778198 0.249198 0.005482 0.012086 0.007882 -0.050277 0.478723 0.299475

R0 [pu] X0 [pu] R0 [pu] X0 [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.010691 0.34276 0.622559 0.199359 0.004386 0.009669 0.006305 -0.040221 0.382979 0.23958

ΔPk [kW] Uk [%] ΔPk [kW] Uk [%]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
77 10.68 3.9 17.8 80 80 -3 12.29 -1.61 5.51

R [pu] X [pu] R [pu] X [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.00526 0.29182 0.106565 0.486374 0.005465 0.005465 -0.000205 0.335817 -0.043992 0.150557

R0 [pu] X0 [pu] R0 [pu] X0 [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.004208 0.23346 0.085252 0.389099 0.004372 0.004372 -0.000164 0.268653 -0.035194 0.120446
Công suất cơ bản 100 MVA
Điện áp cơ bản 110 kV
Tổng trở cơ bản 121
Cao Trung hạ
Uđm 110 22 35
MÁY BIẾN ÁP 3 CUỘN DÂY

Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T2-TAN 115 23 38.5 YnYnΔ/11 17 19 100.46 114.18

Cao 25 G [pu] B [pu] R [pu]


Trung 25 C-T T-H
Hạ 25 0.000156 -0.043459 0.01757 0.01997
Cao Trung Hạ
Step 1.78% R0 [pu]
Tap max 9 C-T T-H
Tap min -9 0.01405 0.01597
Nấc giữa 10
Nấc đặt 10
Ratio max 1.212936
Ratio min 0.877973
Ratio đặt 1.045455 1.04545 1.1
ΔPk [kW] Uk [%] ΔPk [kW] Uk [%]
C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
76.42 10.15 18.32 5.71 31.35 69.11 45.07 -1.23 11.38 6.94

R [pu] X [pu] R [pu] X [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.013364 0.44375 0.800932 0.249636 0.005482 0.012086 0.007882 -0.053774 0.497522 0.30341

R0 [pu] X0 [pu] R0 [pu] X0 [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.010691 0.355 0.640746 0.199708 0.004386 0.009669 0.006305 -0.04302 0.398018 0.242728
Công suất cơ bản 100 MVA
Điện áp cơ bản 110 kV
Tổng trở cơ bản 121
Cao Trung hạ
Uđm 110 22 35
MÁY BIẾN ÁP 3 CUỘN DÂY

Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T1-SHO 115 23 38.5 YnYnΔ/11 25 17 97.7 44.8

Cao 25 G [pu] B [pu] R [pu]


Trung 25 C-T T-H
Hạ 16 0.000229 -0.038885 0.01709 0.00783
Cao Trung Hạ
Step 1.78% R0 [pu]
Tap max 9 C-T T-H
Tap min -9 0.01367 0.00627
Nấc giữa 10
Nấc đặt 10
Ratio max 1.212936
Ratio min 0.877973
Ratio đặt 1.045455 1.04545 1.1
ΔPk [kW] Uk [%] ΔPk [kW] Uk [%]
C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
47.4 20.6 8.64 10.6 50.15 47.55 -2.75 11.28 9.32 -0.68

R [pu] X [pu] R [pu] X [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.008289 0.90061 0.377732 0.463421 0.00877 0.008315 -0.000481 0.49315 0.407461 -0.029729

R0 [pu] X0 [pu] R0 [pu] X0 [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.006631 0.72049 0.302186 0.370737 0.007016 0.006652 -0.000385 0.39452 0.325969 -0.023783
Công suất cơ bản 100 MVA
Điện áp cơ bản 110 kV
Tổng trở cơ bản 121
Cao Trung hạ
Uđm 110 22 11
MÁY BIẾN ÁP 3 CUỘN DÂY

Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T2-SCA 115 24 11 YnYnΔ/11 15.28 12 104.49 53

Cao 25 G [pu] B [pu] R [pu]


Trung 25 C-T T-H
Hạ 8.5 0.00014 -0.027448 0.01827 0.00927
Cao Trung Hạ
Step 1.78% R0 [pu]
Tap max 9 C-T T-H
Tap min -9 0.01462 0.00741
Nấc giữa 10
Nấc đặt 10
Ratio max 1.212936
Ratio min 0.877973
Ratio đặt 1.045455 1.09091 1
ΔPk [kW] Uk [%] ΔPk [kW] Uk [%]
C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
53 10.12 1.3 5.1 52.245 52.245 0.755 6.96 3.16 -1.86

R [pu] X [pu] R [pu] X [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.009268 0.44244 0.056835 0.222967 0.009136 0.009136 0.000132 0.304284 0.138152 -0.081317

R0 [pu] X0 [pu] R0 [pu] X0 [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.007415 0.35395 0.045468 0.178374 0.007309 0.007309 0.000106 0.243427 0.110522 -0.065054
Công suất cơ bản 100 MVA
Điện áp cơ bản 110 kV
Tổng trở cơ bản 121
Cao Trung hạ
Uđm 110 22 11
MÁY BIẾN ÁP 3 CUỘN DÂY

Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T1-SCA2 115 24 11 YnYnΔ/11 15 2 105 53

Cao 25 G [pu] B [pu] R [pu]


Trung 25 C-T T-H
Hạ 8.5 0.000137 -0.004575 0.01836 0.00927
Cao Trung Hạ
Step 1.78% R0 [pu]
Tap max 9 C-T T-H
Tap min -9 0.01469 0.00741
Nấc giữa 10
Nấc đặt 10
Ratio max 1.212936
Ratio min 0.877973
Ratio đặt 1.045455 1.09091 1
ΔPk [kW] Uk [%] ΔPk [kW] Uk [%]
C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
53 11.08 1.3 5.1 52.5 52.5 0.5 7.44 3.64 -2.34

R [pu] X [pu] R [pu] X [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.009268 0.48441 0.056835 0.222967 0.009181 0.009181 8.744E-05 0.325269 0.159137 -0.102302

R0 [pu] X0 [pu] R0 [pu] X0 [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.007415 0.38753 0.045468 0.178374 0.007345 0.007345 7E-05 0.260216 0.12731 -0.081842
Công suất cơ bản 100 MVA
Điện áp cơ bản 110 kV
Tổng trở cơ bản 121
Cao Trung hạ
Uđm 110 22 11
MÁY BIẾN ÁP 3 CUỘN DÂY

Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T1-SCA2 115 23 11 YnYnΔ/11 14.4 9 104.3 30.5

Cao 25 G [pu] B [pu] R [pu]


Trung 25 C-T T-H
Hạ 8.5 0.000132 -0.020586 0.01824 0.00533
Cao Trung Hạ
Step 1.78% R0 [pu]
Tap max 9 C-T T-H
Tap min -9 0.01459 0.00427
Nấc giữa 10
Nấc đặt 10
Ratio max 1.212936
Ratio min 0.877973
Ratio đặt 1.045455 1.04545 1
ΔPk [kW] Uk [%] ΔPk [kW] Uk [%]
C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
32 11.04 3.5 17.2 52.9 51.4 -20.9 12.37 -1.33 4.83

R [pu] X [pu] R [pu] X [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.005596 0.48266 0.153017 0.751967 0.009251 0.008989 -0.003655 0.540804 -0.058146 0.211163

R0 [pu] X0 [pu] R0 [pu] X0 [pu]


C-H C-T T-H C-H Cao Trung Hạ Cao Trung Hạ
0.004477 0.38613 0.122413 0.601574 0.007401 0.007191 -0.002924 0.432643 -0.046517 0.16893

You might also like