Professional Documents
Culture Documents
Thông số MBA - PYPC
Thông số MBA - PYPC
Ghi chú:
1. Đối với MBA 03 pha 02 cuộn dây 2. Đối với MBA 03 pha 03 cuộn dây
C - Cuộn cao áp 110kV C - Cuộn cao áp 110kV
T- Cuộn hạ áp 22kV T- Cuộn hạ áp 35kV
H - Cuộn cân bằng 11kV H - Cuộn cân bằng 22kV
Thông số máy biến áp
SđmT SđmH UdmC UdmT UdmH ∆Pn C-T ∆Pn T-H ∆Pn C-H
Step
(MVA) (MVA) (kV) (kV) (kV) (kW) (kW) (kW)
40 13.5 115 24 11 1.78 155 X X
40 13.5 115 24 11 1.78 155 X X
40 13.5 115 24 11 1.78 160 X X
25 25 115 38.5 23 1.78 100.46 114.18 76.42
40 13.5 115 24 11 1.78 160 X X
25 8.5 115 24 11 1.78 87.8 X X
40 13.5 115 23 11 1.78 158.718 X X
25 8.5 115 24 11 1.78 104.49 X X
25 8.5 115 24 11 1.78 105 X X
25 25 115 38.5 23 1.78 100.46 X X
16 25 115 38.5 23 1.78 151 76.1 109
25 8.5 115 23 11 1.78 104.3 30.5 32
Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T1-AMY 115 23 11 YnYnΔ/11 17.6 10.8 158.7 77
Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T1-THO 115 24 11 YnYnΔ/11 22 7 155 77
Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T2-THO 115 24 11 YnYnΔ/11 22 7 155 77
Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T1-HHI 115 24 11 YnYnΔ/11 18 8 160 80
Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T2-HHI 115 24 11 YnYnΔ/11 12 8 878 52
Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T2-THO2 115 23 38.5 YnYnΔ/11 17 15 100.46 114.18
Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T1-THO2 115 24 11 YnYnΔ/11 18 8 160 77
Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T2-TAN 115 23 38.5 YnYnΔ/11 17 19 100.46 114.18
Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T1-SHO 115 23 38.5 YnYnΔ/11 25 17 97.7 44.8
Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T2-SCA 115 24 11 YnYnΔ/11 15.28 12 104.49 53
Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T1-SCA2 115 24 11 YnYnΔ/11 15 2 105 53
Tên MBA CS định mứU đm Cao U đm Trung U đm Hạ Tổ đấu dây P0 I0 ΔPk [kW]
[MVA] [kV] [kV] [kV] [kW] % C-T T-H
T1-SCA2 115 23 11 YnYnΔ/11 14.4 9 104.3 30.5