You are on page 1of 11

ĐẠI HỌC CẦN THƠ

TRƯỜNG BÁCH KHOA


KHOA QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP


BÁO CÁO BÀI TẬP 4 NHÓM 8


HP: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU VÀ
VIẾT BÁO CÁO KHOA HỌC

CÁN BỘ HƯỚNG DẪN SINH VIÊN THỰC HIỆN


PGS.TS Trần Nguyên Phương Lan Nguyễn Xuân Tiên B2003533
Phạm Mỹ Tiên B2109788
Phạm Trần Thái Thịnh B2101906
Huỳnh Trần Vĩnh Thái B2108999
Hàng Mạnh Tiến B2109003
BẢNG ĐÓNG GÓP LÀM BÁO CÁO

Tỷ lệ đóng góp
STT Họ và tên MSSV
(%)

1 Nguyễn Xuân Tiên (L) B2003533 100%

2 Phạm Mỹ Tiên B2109788 100%

3 Phạm Trần Thái Thịnh B2101906 100%

4 Huỳnh Trần Vĩnh Thái B2108999 100%

5 Hàng Mạnh Tiến B2109003 100%


1. Cơ sở lý thuyết

1.1. Khái niệm

Pin axit chì, hay còn được gọi là ắc quy axit chì, là một loại pin sử dụng
công nghệ axit chì để lưu trữ và cung cấp năng lượng điện. Được phát minh từ
lâu và vẫn được sử dụng rộng rãi cho các thiết bị điện tử, xe máy, ô tô, hệ thống
năng lượng dự phòng và nhiều ứng dụng khác, pin axit chì là một trong những
công nghệ pin phổ biến nhất trên thị trường.
Pin axit chì bao gồm hai điện cực: một điện cực âm là bản chì và một điện
cực dương là bản chì oxit. Bên trong pin, có một dung dịch axit sulfuric hoạt
động như chất dẫn điện và giúp tạo ra dòng điện khi pin hoạt động. Quá trình tạo
ra điện năng diễn ra thông qua các phản ứng hoá học giữa axit sulfuric và các
chất hoạt động trên các điện cực.
Một ưu điểm của pin axit chì là giá thành thấp và khả năng cung cấp điện
năng ổn định trong thời gian dài. Tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm là có trọng
lượng lớn, tuổi thọ không cao và yêu cầu bảo dưỡng định kỳ để duy trì hiệu suất
tốt.

1.2. Cấu tạo

Pin axit chì (hay còn được gọi là pin chì-acid hoặc pin chì-axit) có cấu tạo
cơ bản gồm các thành phần chính sau:
 Ống ăn mòn (Container): Đây là thành phần ngoài cùng của pin,
thường được làm bằng nhựa chịu axit hoặc kim loại chống ăn mòn như thép.
Ống ăn mòn giữ chặt các thành phần bên trong và ngăn chặn sự rò rỉ của dung
dịch axit.
 Tấm âm điện (Negative plate): Tấm âm điện trong pin axit chì được
làm bằng chì (Pb). Thường có dạng tấm tạo ra các ổ cắm nhỏ để giữ axit
sulfuric.
 Tấm dương điện (Positive plate): Tấm dương điện được làm bằng chì
ôxít (PbO2). Tấm này tạo điện áp và phản ứng hóa học trong quá trình sạc và xả
pin.
 Giấy bạc (Separator): Giấy bạc được đặt giữa các tấm âm và dương
điện trong pin axit chì. Chức năng của giấy bạc là ngăn cách các tấm, ngăn chặn
sự tiếp xúc trực tiếp và ngăn chặn ngắn mạch trong pin.
 Dung dịch axit sulfuric (Sulfuric acid solution): Dung dịch axit
sulfuric nằm trong ống ăn mòn và là chất mang điện trong quá trình hoạt động
của pin. Axit sulfuric tác động với tấm âm và dương điện, tạo ra phản ứng hóa
học để tạo ra dòng điện.
 Cái nắp (Vent): Một số loại pin axit chì có nắp vặn có thể mở để kiểm
tra mức axit hoặc thay thế dung dịch axit sulfuric. Nắp cũng có chức năng cho
phép thoát khí nếu áp suất bên trong pin tăng cao.

1.3. Nguyên lý làm việc


Nguyên lý hoạt động của pin axit chì dựa trên các quá trình oxi-hóa và khử
xảy ra tại hai điện cực chính của pin, điện cực dương (anode) và điện cực âm
(cathode), trong dung dịch elektrolyt.
Khi pin được kết nối vào một mạch điện, quá trình oxi-hóa diễn ra tại điện
cực dương và quá trình khử xảy ra tại điện cực âm. Cụ thể:
 Quá trình Oxi-hóa tại Điện Cực Dương (Anode):
Tại điện cực dương, chì oxit (PbO2) được oxi-hóa để tạo ra ion chì dương
(Pb2+) và electron.
Phản ứng hóa học: PbO2 + H2SO4 + 2e- -> PbSO4 + 2H2O + 2e-
Trong đó, PbO2 chuyển thành PbSO4 và nước (H2O) được tạo ra trong quá
trình này.
 Quá trình Khử tại Điện Cực Âm (Cathode):
Tại điện cực âm, chì sạch (Pb) nhận electron để tạo ra ion chì âm (Pb-) và
nước.
Phản ứng hóa học: Pb + SO4(2-) -> PbSO4 + 2e-
Trong đó, PbSO4 được tạo ra từ ion chì âm và ion sulfate (SO4(2-)) có
trong dung dịch elektrolyt.
 Dòng Điện và Dòng Ion:
Các electron được tạo ra từ quá trình oxi-hóa tại điện cực dương chuyển qua
mạch điện ngoài để cung cấp năng lượng.
Ion chì dương (Pb2+) và ion sulfate (SO4(2-)) được tạo ra từ quá trình oxi-
hóa và khử di chuyển trong dung dịch elektrolyt từ điện cực dương đến điện cực
âm.
 Tạo Dòng Điện Liên Tục:
Quá trình oxi-hóa và khử xảy ra liên tục, tạo ra một dòng điện liên tục trong
mạch điện ngoài.
Điện tích được chuyển đổi thành năng lượng điện khi dòng điện chạy qua
mạch, cung cấp nguồn năng lượng cho các thiết bị hoạt động bên ngoài.
Tóm lại, nguyên lý hoạt động của pin axit chì dựa trên các quá trình oxi-hóa
và khử xảy ra tại hai điện cực chính của pin, tạo ra dòng điện liên tục để cung
cấp năng lượng cho các thiết bị điện tử và ứng dụng khác.

1.4. Quy trình sản xuất

Quy trình sản xuất pin: quy trình sản xuất pin bao gồm các bước từ nguyên
liệu đầu vào, quá trình chế biến và lắp ráp cho đến sản phẩm cuối cùng. Để sản
xuất pin axit-chì, nguyên liệu đầu vào chủ yếu là axit sulfuric, chì và các chất
hóa học khác để tạo thành cực âm và cực dương của pin. Quy trình sản xuất pin
axit chì bao gồm các bước chính sau:
- Chuẩn bị nguyên liệu: Nguyên liệu chính để sản xuất pin axit chì là chì và
axit sunfuric. Chì được cô lập từ khai thác khoáng sản và được tinh chế thành
dạng nguyên chất. Axit sulfuric cũng được sử dụng để tạo ra dung dịch
elektrolyt cho pin.
- Tiền xử lý chì: Chì được đưa qua quá trình tiền xử lý để loại bỏ tạp chất và
tinh chế. Quá trình này bao gồm nung chảy chì tinh chế và kiểm tra chất lượng
của chì.
- Sản xuất điện cực: Chì được chế biến thành điện cực cho pin. Chì được
đúc thành hình trụ hoặc phôi và sau đó được mạ một lớp oxit chì để tăng khả
năng dẫn điện.
- Lắp ráp: Các bộ phận của pin bao gồm điện cực âm, điện cực dương và
dung dịch elektrolyt được lắp ráp cẩn thận để tạo thành pin hoàn chỉnh.
- Kiểm tra chất lượng: Pin axit chì sau khi sản xuất sẽ được kiểm tra chất
lượng bằng cách thử nghiệm và kiểm tra hiệu suất cũng như tuổi thọ của pin.
- Đóng gói và xuất xưởng: Sau khi pin đã qua kiểm tra chất lượng, chúng sẽ
được đóng gói và chuẩn bị cho việc xuất khẩu hoặc tiêu thụ trên thị trường.
Quy trình sản xuất pin axit chì đòi hỏi sự chính xác và kỹ thuật cao để đảm
bảo chất lượng và hiệu suất sản phẩm cuối cùng.- Công nghệ sản xuất pin axit-
chì: công nghệ sản xuất pin axit-chì được phát triển và cải tiến liên tục để tăng
hiệu suất sản xuất và chất lượng sản phẩm. Các phương pháp sản xuất bao gồm
phương pháp dẫn điện, phương pháp hấp thụ và phương pháp hóa học.

1.5. Ưu – nhược điểm

- Ưu điểm:
 Giá thành thấp: Pin axit chì có giá thành thấp hơn so với nhiều công
nghệ pin khác, là một lợi thế đáng kể đối với nhiều người tiêu dùng.
 Khả năng cung cấp công suất lớn: Pin axit chì có khả năng cung cấp
công suất cao, đặc biệt trong khoảng thời gian ngắn. Điều này làm cho pin axit
chì phù hợp với các thiết bị yêu cầu năng lượng lớn như ô tô, xe máy và hệ
thống dự phòng.
 Hiệu suất tốt ở nhiệt độ thấp: Pin axit-chì thường hoạt động tốt ở nhiệt
độ thấp hơn so với một số loại pin khác, làm cho chúng phù hợp cho các ứng
dụng ngoài trời và trong môi trường lạnh.
 Dễ sử dụng và bảo dưỡng: Pin axit chì không đòi hỏi quy trình sạc
phức tạp và dễ dàng bảo dưỡng. Việc kiểm tra và thay thế dung dịch axit sulfuric
cũng khá đơn giản.
- Nhược điểm:
 Trọng lượng lớn: Pin axit chì có trọng lượng nặng so với nhiều công
nghệ pin khác. Điều này tạo ra hạn chế trong việc di chuyển và lắp đặt, đặc biệt
đối với các thiết bị di động như điện thoại di động.
 Tuổi thọ hạn chế: Pin axit chì có tuổi thọ không cao so với các công
nghệ pin tiên tiến khác như pin lithium-ion. Điều này yêu cầu việc thay thế pin
thường xuyên và làm tăng chi phí dài hạn.
 Yêu cầu bảo dưỡng định kỳ: Pin axit chì cần được bảo dưỡng định kỳ
để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu. Việc kiểm tra dung dịch axit, kiểm tra
và thay thế các thành phần bị hỏng là cần thiết.

2. Sơ lược tình hình nghiên cứu trong và ngoài nước

2.1. Trong nước

Đã có nhiều nghiên cứu về quy trình sản xuất pin aicd chì và ứng dụng
trong xe ô tô. Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh đã đưa ra nghiên cứu “Phân tích và
so sánh các loại pin sử dụng cho ô tô điện”. Nghiên cứu đã chứng minh rằng
Tuỳ thuộc vào chức năng, đặc điểm cũng như yêu cầu với các loại ô tô điện khác
nhau mà các nhà sản xuất sử dụng loại pin phù hợp. Loại Pin Axít-Chì thông
thường được sử dụng là nguồn năng lượng thứ yếu điện áp thấp (12V), cung cấp
điện cho toàn bộ hệ thống điện thân xenhư ô tô dùng động cơ đốt trong thông
thường [1].
Trước đó vào năm 2015 Đoàn Anh Tuấn và Nguyễn Dương Tuấn đã đưa
ra nghiên cứu “Giải pháp ứng dụng hệ thống giám sát và điều khiển trong
quy trình phục hồi ắc quy axit chì”. Nghiên cứu đã chỉ ra việc ứng dụng hệ
thống quản lý giám sát quá trình phục hồi ắc quy đã góp phần lớn trong việc cải
thiện hiệu suất công việc và giảm thời gian lao động [2].
Năm 2023 Nguyễn Phi Cường Anh và các cộng sự đã đưa ra nghiên cứu
“Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến quá trình làm việc của pin xe điện
panasonic ncr-18650b” Với công cụ mô phỏng Matlab Simulink, nhóm nghiên
cứu đã xem xét các ảnh hưởng liên quan tới quá trình sạc/xả pin xe điện như
điện áp, dòng điện, chỉ số trạng thái sạc (SOC - State of charge) ở các mức nhiệt
độ khác nhau 0ºC, 25ºC, 50ºC. Kết quả nghiên cứu góp phần vào việc tối ưu hoá
quá trình sử dụng pin, từ đó giảm thiểu tác động của pin tới môi trường, góp
phần phát triển cho ngành công nghiệp xe ô tô điện hiện nay [3].
Vào năm 2021 Phạm Văn Sang và các đồng dội đã đưa ra nghiên cứu
“Ảnh hưởng của nhiệt độ đến thời gian phóng điệncủa ắc quy ô tô điện”
nghiên cứu tới sự ảnh hưởng của nhiệt độđến thời gian phóng điện của ắc quy
chì axit trên ô tô điện. Mô hình một ngăn ắc quy được cấu thành từ2 nhánh.
Nhánh chính mô tả cho hoạt động chính của ắc quy, nhánh kí sinh mô tảphản
ứng của ắc quy tại thời điểm điện thếắc quy cao. Mô hình mô phỏng sẽđánh giá
quan hệ giữa nhiệt độ, dòng điện phóng, dung lượng ắc quy, điện áp. Kết quả
mô phỏng cho thấy mối quan hệcủa nhiệt độvà dòng điện phóng với thời gian
phóng điện, chỉra rằng khoảng nhiệt độ mà thời gian phóng của ắc quy đạt giá trị
cao nhất là trong khoảng 40-50⁰C [4].

2.2. Ngoài nước

Vào năm 2009 A.J. Li và các cộng sự đã đưa ra nghiên cứu “The lead and
lead-acid battery industries during 2002 and 2007 in China” nghiên cứu đã
chứng minh rằng các doanh nghiệp sản xuất pin axit chì không hề giảm do công
nghệ và thiết bị sản xuất của họ tương đương với các nước công nghiệp tiên tiến
khác. Ở Trung Quốc, sự phát triển mạnh mẽ của xe đạp điện, xe ba bánh điện và
hệ thống năng lượng quang điện sẽ mang lại cơ hội liên tục cho ngành công
nghiệp pin axit chì [5]
Gần đây nhất Aicha Degla cùng các cộng sự đa đưa ra nghiên cứu
“Experimental Investigation of a Lead-Acid Battery Regeneration
Technique for Improved Energy Efficiency” cụ thể vào năm 2023 họ đã tiến
hành các thử nghiệm kỹ thuật tái tạo pin acid chì qua đó nghiên cứu nhấn mạnh
tiềm năng tái tạo xung điện như một phương pháp hiệu quả để kéo dài tuổi thọ và
tối ưu hóa hiệu suất của pin acid chì [6].
Bên cạnh đó, Arunachala Nadar M. Kannan và các đồng đội đã đứa ra nghiên
cứu “Failure analysis of lead-acid batteries at extreme operating
temperatures” cụ thể vào tháng 2 năm 2023 nhóm nghiên cứu đã sử dụng
phương pháp EIS để đánh giá điện trở trong (ohmic và truyền điện tích) nhằm
giải thích cơ chế phân hủy của pin, qua đó nghiên cứu chứng minh rằng nhiệt độ
hoạt động đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán SOH của pin SLA [7].
Trước đó vào năm 2022 Anindita Roy và các đồng đội đã đưa ra nghiên cứu
“The effect of fast charging and equalization on the reliability and cycle life
of the lead acid batteries” cụ thể vào tháng 10 năm 2022 đã đề xuất một quy
trình sạc nhanh mới cùng với việc cân bằng định kỳ. Bộ sạc nhanh dòng điện
không đổi nhiều tầng có xung khử cực được sử dụng để sạc bộ pin xe kéo điện 48
V trong 3 giờ 37 phút từ trạng thái sạc 20% đến 80%. Tuổi thọ dự kiến của pin
được sạc nhanh và sạc cân bằng như vậy được dự đoán là 1296 chu kỳ, gấp
khoảng 2 lần tuổi thọ hiện tại của pin. Do đó, bộ sạc nhanh được đề xuất cùng với
việc cân bằng định kỳ là một lựa chọn đầy hứa hẹn và bền vững để sạc pin acid
chì [8].
Vào năm 2003, Paul Ruetschi một nhà nghiên cứu người Thủy Sĩ đã đưa ra
nghiên cứu về “Aging mechanisms and service life of lead–acid batteries” cụ
thể nghiên cứu đã chứng minh rằng nhiệt độ có ảnh hưởng mạnh mẽ đến quá
trình lão hóa. Tốc độ ăn mòn lưới điện và tốc độ mất nước do bay hơi của pin
acid chì [9]
TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1 Nguyen Hung Manh. “Phân tích và so sánh các loại pin sử dụng cho ô tô
điện”. Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM, vol
59, số p.h 3, Tháng Sáu 2023, tr 112-117, https://doi.org/10.7001/huih804.2023.119
[2] Doan Anh Tuan*; Nguyen Duong Tuan. “Giải pháp ứng dụng hệ thống
giám sát Và điều khiển Trong Quy trình phục hồi Ắc Quy Axit Chì”. Tạp Chí Khoa
học Và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, vol 7, số p.h 92, Tháng Bảy 2015, tr 51-55,
https://jst-ud.vn/jst-ud/article/view/2693.
[3] Nguyễn Phi Cường Anh, and Lương Ngọc Minh Lê Đức Hiếu. "Nghiên
cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến quá trình làm việc của pin xe điện panasonic NCR-
18650B." Vinh University Journal of Science (2023).
[4] PHẠM VĂN, S., ĐÀM HOÀNG, P., TRẦN MINH, C., LÊ VĂN, T., &
ĐỖ ĐÌNH QUANG, A. (2022). ẢNH HƯỞNG CỦA NHIỆT ĐỘ ĐẾN THỜI
GIAN PHÓNG ĐIỆN CỦA ẮC QUY Ô TÔ ĐIỆN. Tạp Chí Khoa học Công nghệ
Hàng hải, 10(10), 377–382.
https://jmst.vimaru.edu.vn/index.php/tckhcnhh/article/view/216
[5] H.Y. Chen, A.J. Li, D.E. Finlow, The lead and lead-acid battery
industries during 2002 and 2007 in China, Journal of Power Sources, Volume 191,
Issue 1, 2009, Pages 22-27, ISSN 0378-7753,
https://doi.org/10.1016/j.jpowsour.2008.12.140.
[6] Degla, Aicha & Aoudjit, Mounir & Guemraoui, Kamel & Guemraoui,
Adel. (2023). Experimental Investigation of a Lead-Acid Battery Regeneration
Technique for Improved Energy Efficiency. Journal of The Electrochemical
Society. 170. 10.1149/1945-7111/ad129c.
[7] Prasad, Umesh & Prakash, Jyoti & Kannan, A. & Kamavaram, Venkat &
Arumugam, Ganesh. (2023). Failure analysis of lead-acid batteries at extreme
operating temperatures. Battery Energy. 2. 10.1002/bte2.20230008.
[8] Roy, Anindita & Patil, Rajkumar & Sen, Rajarshi. (2022). The effect of
fast charging and equalization on the reliability and cycle life of the lead acid
batteries. The Journal of Energy Storage. 55. 105841. 10.1016/j.est.2022.105841.

10
[9] Paul Ruetschi, Aging mechanisms and service life of lead–acid batteries,
Journal of Power Sources, Volume 127, Issues 1–2, 2004, Pages 33-44, ISSN 0378-
7753, https://doi.org/10.1016/j.jpowsour.2003.09.052.

11

You might also like