You are on page 1of 56

Đơn vị: Công ty TNHH ĐTXD Bình Minh

Địa chỉ: Trà Bồng, Quảng Ngãi

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Quý 1 năm 2023

Ngày,
Chứng từ
tháng ghi
sổ Số hiệu Ngày, tháng
A B C

05/01/N PNK02 05/01/N

05/01/N PNK04 05/01/N

05/01/N HD789 05/01/N

05/01/N PXK1 05/01/N

06/01/N PT02 06/01/N

06/01/N PXK3 06/01/N

08/01/N PX07 08/01/N

06/01/N PNK06 06/01/N


HD1785

08/01/N PC05 08/01/N

08/01/N PC06 08/01/N

09/01//N BTH &PBTL 09/01//N


09/01//N BTBHXH 09/01//N

09/01/N HĐ01895 09/01/N

10/01/N PNK15 10/01/N

10/01/N PT03 10/01/N

10/01/N PXK9 10/01/N

10/01/N PXK10 10/01/N

11/01/N PC07 11/01/N

11/01/N BTKH 11/01/N

11/01/N GBC 11/01/N

12/01/N PC12 12/01/N

13/01/N PXK12 13/01/N

13/01/N PXK13 13/01/N

13/01/N PXK13 13/01/N

13/01/N PT04 13/01/N

13/01/N 13/01/N
13/01/N 13/01/N

13/01/N GBC 13/01/N

15/01/N PT05 15/01/N

15/01/N PXK14 15/01/N

15/01/N GBN 15/01/N

15/01/N 15/01/N

16/01/N PC20 16/01/N

18/01/N PC 18/01/N

18/01/N PNK 18/01/N

18/01/N 18/01/N

20/01/N PT08 20/01/N

20/01/N PXK15 20/01/N

21/01/N PT09 21/01/N

21/01/N TL01 21/01/N

22/01/N HĐ 22/01/N

22/01/N PXK16 22/01/N

22/01/N GBC 22/01/N

22/01/N GBN 22/01/N


28/01/N PC30 28/01/N

29/01/N PC31 29/01/N

29/01/N BPB 29/01/N

30/01/N PT11 30/01/N

31/01/N KC01 31/01/N

31/01/N KC2 31/01/N

31/01/N KC03 31/01/N


31/01/N KC04 31/01/N

31/01/N KC05 31/01/N

31/01/N KC06 31/01/N

31/01/N KC07 31/01/N

31/01/N KC08 31/01/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Ghi chú: Đối với trường hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề d
HH ĐTXD Bình Minh

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Quý 1 năm 2023
Đơn vị tính: Đồng
Số hiệu TK
Diễn giải
đối ứng

D H
Số trang trước chuyển sang
Nhập kho vật liệu chính M1 chưa trả tiền cho đơn vị bán S1 152M1
1331
331S1
Nhập kho VLC M2 chưa trả tiền cho đơn vị S2 152M2
1331
331S2
CP vận chuyển 152M2
1331
331S2
Xuất kho vật liệu đển xuất sản phẩm theo phiếu xuất kho số 01 621A
152M1
152M2
621B
152M1
152M2
Xuất kho 8000kg hàng G1 bán trực tiếp cho khách hàng là công ty K 111
511
3331
632
156G1
Xuất kho 3.000m hàng G2 gửi đi bán 157G2
156G2
Nhập kho VLC M2 chưa trả tiền cho đơn vị S1 152M2
1331
331
Chi tiền mặt để ứng lương cho CN 334
111
Thanh toán tiền điện thoại 627
641
642
1331
111
Tiền lương của các bộ phận trong tháng 622A
622B
627
641
642
335
334
Trích BHXH theo tỷ lệ quy định 622A
622B
627
641
642
334
338
Tiền điện phải trả trong tháng 627
641
642
133
331
Nhập kho sản phẩm hoàn thành 155A
155B
154
Xuất kho bán hàng 111
511
3331
Xuất kho bán hàng 632
155A
Xuất kho sản phẩm B đi gửi bán 157B
155B
Chi nộp BHXH 338
1111
Trích khâu hao TSCĐ 627
641
642
214
Khách hàng nhận được hàng và thanh toán 112
511
3331
Giá vốn hàng bán 632
157B
Chi tiền nước 627
641
642
1331
111
Xuất kho gửi bán cho khách hàng H1 157A
155A
Xuất kho bán hàng cho khách hàng H2 131H2
511
3331
Xuất kho bán hàng cho khách hàng H2 632
155B
Cty H2 trả tiền 111
131H2
Bán hàng cho Cty H1 131H1
511
3331
Cty H1 nhận tiền và thanh toán 632
157A
Cty H1 thanh toán 112
131H1
Xuất bán hàng G1 111
511
3331
Xuất bán hàng G1 632
156G1
Tạm nộp thuế TNDN 3334
112
TRích lập các quỹ 421
414
3531
3532
Chi tiền tổ chức cho công nhân tham quan di tích lịch
sử 3532
111
Khách hàng trả lại hàng 521
3331
111
Nhập kho hàng bị trả lại 156G1
632
Giảm giá cho Cty H1 521
3331
131H1
Xuất bán hàng G3 111
511
3331
Xuất bán hàng G3 632
156G3
Thu tiền bán dàn máy tính 111
711
3331
Thanh lý dàn máy tính 214
811
211
Bán hàng G3 cho khách hàng H3 131H3
511
3331
Xuất bán hàng G3 632
156G3
Khách hàng H3 thanh toán 112
635

131H3

Thủ tục phí và lãi vay trả ngân hàng 642


635

112

Chi trả trợ cấp các loại 3382

3532

3383

111

Chi lắp đặt hệ thống chiếu sáng 242

111

Phân bổ chi phí lắp đặt hệ thống chiếu sáng 642

242

Khách hàng H2 trả tiền 111

131H2

Kết chuyển chi phí để tính giá thành sản phẩm A 154A

621A

622A

627

Kết chuyển chi phí để tính giá thành sản phẩm B 154B

621B

622B

627

Kết chuyển khoản giảm trừ doanh thu 511

521
Kết chuyển doanh thu và thu nhập

511

711

911

Kết chuyển chi phí 911

632

635

641

642

811

Xác định thuế TNDN 821

3334

Kết chuyển CP thuế TNDN 911

821

Kết chuyển lãi 911

421
Cộng chuyển sang trang sau x
đánh số từ trang số 01 đến trang ...

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

ờng hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán, tên đơn vị cung cấp dịch v
Đơn vị tính: Đồng
Số phát sinh

Nợ Có CP dở dang SPA = (( 1200 000+25 500 000)/(8000+ 2000))* 2000=


1 2 = 5,340,000
Giá thành sản phẩm A = 1 200 000+ 44 538 000-5 340 000
19,000,000 = 40,398,000
1,900,000 Đơn giá bình quân SP A = (( 10 000 000+ 40 398 000) /(2000+8000
20,900,000 = 5,040
7,000,000
700,000
7,700,000
400,000 CP dở dang SPB = (( 800 000+23 750 000)/(4000+1000))*1000=
20,000 = 4,910,000
420,000 Giá thành sản phẩm B = 800 000+ 36 442 000-4 910 000
25,500,000 = 32,332,000
15,000,000 Đơn giá bình quân SP A = (( 8 000 000+ 32 332 000) /(1000+4000)
10,500,000 = 8,066
23,750,000
9,750,000
14,000,000
88,000,000
80,000,000
8,000,000
56,000,000
56,000,000
36,000,000
36,000,000
6,800,000
680,000
7,480,000
15,000,000
15,000,000
500,000
400,000
1,900,000
280,000
3,080,000
9,000,000
6,000,000
3,000,000
2,000,000
5,000,000
2,000,000
27,000,000
2,115,000
1,410,000
705,000
470,000
1,175,000
2,835,000
8,710,000
2,800,000
700,000
500,000
400,000
4,400,000
40,398,000
32,332,000
72,730,000
15,400,000
14,000,000
1,400,000
10,079,600 2000 SP
10,079,600
6,453,120 800SP
6,453,120
8,710,000
8,710,000
4,000,000
800,000
1,200,000
6,000,000
8,800,000
8,000,000
800,000
6,453,120
6,453,120
2,200,000
800,000
1,000,000
200,000
4,200,000
15,119,400 3000SP
15,119,400
22,000,000
20,000,000
2,000,000
16,132,800 2000
16,132,800
15,000,000
15,000,000
23,100,000
21,000,000
2,100,000
15,119,400
15,119,400
35,000,000
35,000,000
22,000,000
20,000,000
2,000,000
14,000,000
14,000,000
8,000,000
8,000,000
11,000,000
6,000,000
2,000,000
3,000,000

1,800,000
1,800,000
2,000,000
200,000
2,200,000
1,400,000
1,400,000
1,050,000
105,000
1,155,000
4,400,000
4,000,000
400,000
3,000,000
3,000,000
4,400,000
4,000,000
400,000
6,000,000
6,000,000
12,000,000
35,200,000
32,000,000
3,200,000
24,000,000
24,000,000
34,848,000
352,000

35,200,000

3,000,000
2,800,000

5,800,000

300,000

200,000

300,000

800,000

12,000,000

12,000,000

1,000,000

1,000,000

8,000,000

8,000,000

44,538,000

25,500,000

11,115,000

7,923,000

36,442,000

23,750,000

7,410,000

5,282,000

3,050,000

3,050,000
195,950,000

4,000,000

199,950,000

172,481,920

143,384,920

3,152,000

5,170,000

14,775,000

6,000,000

5,493,616

5,493,616

5,493,616

5,493,616

21,974,464

21,974,464
1,301,016,056 1,301,016,056

hề dịch vụ kế toán, tên đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.


Đơn vị:…………………… Mẫu số
Địa chỉ:………………….. (Ban hành theo Thông
Ngày 22/12/2014
Sổ chi tiết bán hàng
Tên sản phẩm (hàng hoá, dịch vụ, bất động sản đầu tư):G1
Tháng 01 năm N
Quyển số:..................
Chứng từ TK Doanh thu
Ngày, tháng ghi
Diễn giải đối ứng
sổ Số hiệu Ngày, tháng Số lượng Đơn giá

A B C D E 1 2
Cộng số phát sinh
06/01/N PT02 06/01/N Xuất kho 8000kg hàng G1 bán trực111
tiếp cho khách hàng là công
8,000 ty K
10,000
15/01/N PT05 15/01/N Xuất bán hàng G1 111 2,000 10,000
18/01/N PNK 18/01/N Nhập kho hàng bị trả lại
- Doanh thu thuần
- Giá vốn hàng bán
- Lãi gộp
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S35-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

tư):G1

Doanh thu Các khoản tính trừ


Khác
Thành tiền Thuế
-521
3 4 5

80,000,000
20,000,000
2,000,000
98,000,000
68,600,000
29,400,000

Ngày..... tháng.... năm .......


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Doanh nghiệp Minh Huy
Địa chỉ: …………………………...

SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH


(Dùng cho các TK 154, 631, 642, 242, 335, 632)
- Tài khoản: 154
- Tên phân xưởng: Phân xưởng sản xuất
- Tên sản phẩm, dịch vụ:………………

Ngày, Chứng từ
Tài khoản
tháng ghi Ngày, Diễn giải
Số hiệu đối ứng
sổ tháng
A B C D E
- Số dư đầu kỳ

- Số phát sinh trong kỳ


10/01/N PNK15 10/01/N Nhập kho sản phẩm hoàn thành
31/01/N KC01 31/01/N Kết chuyển chi phí để tính giá thành sản phẩm A
31/01/N KC01 31/01/N Kết chuyển chi phí để tính giá thành sản phẩm B
- Cộng số phát sinh trong kỳ
- Ghi Có TK…
- Số dư cuối kỳ

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: ...

Người lập biểu Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ghi chú: Đối với trường hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dị

0
Địa chỉ: …………………………...

SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH


(Dùng cho các TK 154, 631, 642, 242, 335, 632)
- Tài khoản: 642
- Tên phân xưởng:
- Tên sản phẩm, dịch vụ:………………

Ngày, Chứng từ
Tài khoản
tháng ghi Diễn giải
đối ứng
sổ
Ngày,
Tài khoản
tháng ghi Ngày, Diễn giải
Số hiệu đối ứng
sổ tháng
A B C D E
- Số dư đầu kỳ

- Số phát sinh trong kỳ


08/01/N PC06 08/01/N Thanh toán tiền điện thoại
09/01//N BTH &PBTL
09/01//N Tiền lương của các bộ phận trong tháng
09/01//N BTBHXH 09/01//N Trích BHXH theo tỷ lệ quy định
09/01/N HĐ01895 09/01/N Tiền điện phải trả trong tháng
11/01/N BTKH 11/01/N Trích khâu hao TSCĐ
12/01/N PC12 12/01/N Chi tiền nước
22/01/N GBN 22/01/N Thủ tục phí và lãi vay trả ngân hàng
29/01/N BPB 29/01/N Phân bổ chi phí lắp đặt hệ thống chiếu sáng
31/01/N KC05 31/01/N Kết chuyển chi phí
- Cộng số phát sinh trong kỳ
- Ghi Có TK…
- Số dư cuối kỳ

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: ...

Người lập biểu Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ghi chú: Đối với trường hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dị
XUẤT, KINH DOANH
54, 631, 642, 242, 335, 632)
khoản: 154
g: Phân xưởng sản xuất
, dịch vụ:………………

Ghi có các Tài khoản ...


Chia ra
Tổng số tiền
621 622 155 627
1 2 3 4 5
2,000,000

72,730,000 72,730,000
44,538,000 25,500,000 11,115,000 7,923,000
36,442,000 23,750,000 7,410,000 5,282,000
49,250,000 18,525,000 72,730,000 13,205,000

10,250,000

Ngày ... tháng ... năm ...


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

ố Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán, tên đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.

XUẤT, KINH DOANH


54, 631, 642, 242, 335, 632)
khoản: 642
phân xưởng:
, dịch vụ:………………

Ghi có các Tài khoản ...


Chia ra
Tổng số tiền
111 334 338 331 214 112
1 2 3 4 5

1,900,000 1,900,000
5,000,000 5,000,000
1,175,000 1,175,000
500,000 500,000
1,200,000 1,200,000
1,000,000 1,000,000
3,000,000 3,000,000
1,000,000
14,775,000
2,900,000 5,000,000 1,175,000 500,000 1,200,000 3,000,000

Ngày ... tháng ... năm ...


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

ố Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán, tên đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.
242 911

1,000,000
14,775,000
1,000,000 14,775,000
Đơn vị: Doanh nghiệp Minh Huy Mẫu số S3
Địa chỉ:………………….. (Ban hành theo Thông tư s
Ngày 22/12/2014 củ
Sổ chi tiết thanh toán với người mua (người bán)
(Dùng cho TK: 131, 331)
Tài khoản: 131
Đối tượng:H1
Loại tiền: VNĐ

Thời hạn
Ngày, Chứng từ TK đối
Diễn giải được chiết
tháng ứng
Số hiệu Ngày, tháng khấu
A B C D E 1
- Số dư đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ
13/01/N 0 13/01/N Bán hàng cho Cty H1 511-3331
13/01/N GBC 13/01/N Cty H1 thanh toán 112
18/01/N 0 18/01/N Giảm giá cho Cty H1 521
- Cộng số phát sinh x x
- Số dư cuối kỳ x x
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đơn vị: Doanh nghiệp Minh Huy Mẫu số S3


Địa chỉ:………………….. (Ban hành theo Thông tư s
Ngày 22/12/2014 củ
Sổ chi tiết thanh toán với người mua (người bán)
(Dùng cho TK: 131, 331)
Tài khoản: 131
Đối tượng:H2
Loại tiền: VNĐ
Thời hạn
Ngày, Chứng từ TK đối
Diễn giải được chiết
tháng Số hiệu Ngày, tháng ứng
khấu
A B C D E 1
- Số dư đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ
13/01/N PXK13 13/01/N Xuất kho bán hàng cho khách hàng H2 511-3331
13/01/N PT04 13/01/N Cty H2 trả tiền 112
30/01/N PT11 30/01/N Khách hàng H2 trả tiền 111
- Cộng số phát sinh x x
- Số dư cuối kỳ x x
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S31-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
(người bán)

Số phát sinh Số dư
Nợ Có Nợ Có
2 3 4 5
35,000,000

23,100,000 58,100,000
35,000,000 23,100,000
1,155,000 21,945,000
23,100,000 36,155,000 x x
x x 21,945,000

Ngày..... tháng.... năm .......


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S31-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
(người bán)

Số phát sinh Số dư
Nợ Có Nợ Có
2 3 4 5
15,000,000

22,000,000 37,000,000
15,000,000 22,000,000
8,000,000 14,000,000
22,000,000 23,000,000 x x
x x 14,000,000

Ngày..... tháng.... năm .......


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Doanh nghiệp Minh Huy
Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng Chứng từ


ghi sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

06/01/N PT02 06/01/N


10/01/N PT03 10/01/N
11/01/N GBC 11/01/N
13/01/N PXK13 13/01/N
13/01/N GBC 13/01/N
15/01/N PT05 15/01/N
20/01/N PT08 20/01/N
22/01/N HĐ 22/01/N
31/01/N KC03 31/01/N
31/01/N KC04 31/01/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Doanh nghiệp Minh Huy


Địa chỉ: …………………………...
Ngày, tháng Chứng từ
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

05/01/N PXK1 05/01/N


05/01/N PXK1 05/01/N
31/01/N KC01 31/01/N
31/01/N KC02 31/01/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Doanh nghiệp Minh Huy


Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng Chứng từ


ghi sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

09/01//N BTH &PBTL 09/01//N


09/01//N BTH &PBTL 09/01//N
09/01//N BTBHXH 09/01//N
09/01//N BTBHXH 09/01//N
31/01/N KC01 31/01/N
31/01/N KC02 31/01/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Doanh nghiệp Minh Huy


Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng Chứng từ


ghi sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

08/01/N PC06 08/01/N


09/01//N BTH &PBTL 09/01//N
09/01//N BTBHXH 09/01//N
09/01/N HĐ01895 09/01/N
11/01/N BTKH 11/01/N
12/01/N PC12 12/01/N
31/01/N KC01 31/01/N
31/01/N KC02 31/01/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Doanh nghiệp Minh Huy


Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng Chứng từ


ghi sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

10/01/N PNK15 10/01/N


31/01/N KC2 31/01/N
31/01/N KC2 31/01/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Doanh nghiệp Minh Huy


Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng Chứng từ


ghi sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

06/01/N PXK3 06/01/N


10/01/N PXK9 10/01/N
11/01/N GBC 11/01/N
13/01/N PXK13 13/01/N
13/01/N 13/01/N
15/01/N PXK14 15/01/N
18/01/N PNK 18/01/N
20/01/N PXK15 20/01/N
22/01/N PXK16 22/01/N
31/01/N KC05 31/01/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: Doanh nghiệp Minh Huy


Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng Chứng từ


ghi sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C
31/01/N KC04 31/01/N
31/01/N KC05 31/01/N
31/01/N KC07 31/01/N
31/01/N KC08 31/01/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
Mẫu số S03b-
(Ban hành theo Thông tư số 2
ngày 22/12/2014 của B
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Số hiệu: 511

Nhật ký chung
Diễn giải
Trang sổ STT dòng
D E G
- Số dư đầu năm.

- Số phát sinh trong tháng


Xuất kho 8000kg hàng G1 bán trực tiếp cho khách hàng là công ty K 1 #REF!
Xuất kho bán hàng 1 57
Khách hàng nhận được hàng và thanh toán 1 69
Xuất kho bán hàng cho khách hàng H2 1 82
Bán hàng cho Cty H1 1 89
Xuất bán hàng G1 97
Xuất bán hàng G3 117
Bán hàng G3 cho khách hàng H3 131
Kết chuyển khoản giảm trừ doanh thu 156
Kết chuyển doanh thu và thu nhập 159
'- Cộng Số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng

- Cộng lũy kế từ đầu quý


rang số 01 đến trang ...

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Mẫu số S03b-
(Ban hành theo Thông tư số 2
ngày 22/12/2014 của B
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Số hiệu: 621
Nhật ký chung
Diễn giải
Trang sổ STT dòng
D E G
- Số dư đầu năm.

- Số phát sinh trong tháng


Xuất kho vật liệu đển xuất sản phẩm theo phiếu xuất kho số 01 1 11
Xuất kho vật liệu đển xuất sản phẩm theo phiếu xuất kho số 01 1 14
Kết chuyển chi phí để tính giá thành sản phẩm A 1 149
Kết chuyển chi phí để tính giá thành sản phẩm B 1 153
'- Cộng Số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng

- Cộng lũy kế từ đầu quý


rang số 01 đến trang ...

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Mẫu số S03b-
(Ban hành theo Thông tư số 2
ngày 22/12/2014 của B
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí nhân công trực tiếp
Số hiệu: 622

Nhật ký chung
Diễn giải
Trang sổ STT dòng
D E G
- Số dư đầu năm.

- Số phát sinh trong tháng


Tiền lương của các bộ phận trong tháng 1 34
Tiền lương của các bộ phận trong tháng 1 35
Trích BHXH theo tỷ lệ quy định 1 41
Trích BHXH theo tỷ lệ quy định 1 42
Kết chuyển chi phí để tính giá thành sản phẩm A 1 150
Kết chuyển chi phí để tính giá thành sản phẩm B 1 154
'- Cộng Số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng

- Cộng lũy kế từ đầu quý


rang số 01 đến trang ...

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Mẫu số S03b-
(Ban hành theo Thông tư số 2
ngày 22/12/2014 của B
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí sản xuất chung
Số hiệu: 627

Nhật ký chung
Diễn giải
Trang sổ STT dòng
D E G
- Số dư đầu năm.

- Số phát sinh trong tháng


Thanh toán tiền điện thoại 1 29
Tiền lương của các bộ phận trong tháng 36
Trích BHXH theo tỷ lệ quy định 43
Tiền điện phải trả trong tháng 48
Trích khâu hao TSCĐ 65
Chi tiền nước 74
Kết chuyển chi phí để tính giá thành sản phẩm A 151
Kết chuyển chi phí để tính giá thành sản phẩm B 155
'- Cộng Số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng

- Cộng lũy kế từ đầu quý


rang số 01 đến trang ...

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Mẫu số S03b-
(Ban hành theo Thông tư số 2
ngày 22/12/2014 của B
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Số hiệu: 154

Nhật ký chung
Diễn giải
Trang sổ STT dòng
D E G
- Số dư đầu năm.

- Số phát sinh trong tháng


Nhập kho sản phẩm hoàn thành 1 55
Kết chuyển chi phí để tính giá thành sản phẩm A 148
Kết chuyển chi phí để tính giá thành sản phẩm A 152
'- Cộng Số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng

- Cộng lũy kế từ đầu quý


rang số 01 đến trang ...

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Mẫu số S03b-
(Ban hành theo Thông tư số 2
ngày 22/12/2014 của B
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Giá vốn hàng bán
Số hiệu: 632

Nhật ký chung
Diễn giải
Trang sổ STT dòng
D E G
- Số dư đầu năm.

- Số phát sinh trong tháng


Xuất kho 8000kg hàng G1 bán trực tiếp cho khách hàng là công ty K 20
Xuất kho bán hàng 59
Khách hàng nhận được hàng và thanh toán 72
Xuất kho bán hàng cho khách hàng H2 84
Cty H1 nhận tiền và thanh toán 91
Xuất bán hàng G1 98
Nhập kho hàng bị trả lại 112
Xuất bán hàng G3 119
Xuất bán hàng G3 130
Kết chuyển chi phí 163

'- Cộng Số phát sinh tháng


- Số dư cuối tháng

- Cộng lũy kế từ đầu quý


rang số 01 đến trang ...

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Mẫu số S03b-
(Ban hành theo Thông tư số 2
ngày 22/12/2014 của B
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh
Số hiệu: 911

Nhật ký chung
Diễn giải
Trang sổ STT dòng
D E G
- Số dư đầu năm.

- Số phát sinh trong tháng


Kết chuyển doanh thu và thu nhập 161
Kết chuyển chi phí 162
Kết chuyển CP thuế TNDN 170
Kết chuyển lãi 172
'- Cộng Số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng

- Cộng lũy kế từ đầu quý


rang số 01 đến trang ...

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Số hiệu TK đối ứng
Nợ Có
H 1 2

111 80,000,000
111 14,000,000
112 8,000,000
131 20,000,000
112 21,000,000
111 20,000,000
111 4,000,000
128 32,000,000
521 3,050,000
911 195,950,000
199,000,000 199,000,000

Ngày ... tháng ... năm ...


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Số hiệu TK đối ứng
Nợ Có
H 1 2

152 25,500,000
152 23,750,000
154 25,500,000
154 23,750,000
49,250,000 49,250,000

Ngày ... tháng ... năm ...


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Số hiệu TK đối ứng
Nợ Có
H 1 2

334 9,000,000
334 6,000,000
338 2,115,000
338 1,410,000
154 11,115,000
154 7,410,000
18,525,000 18,525,000

Ngày ... tháng ... năm ...


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Số hiệu TK đối ứng
Nợ Có
H 1 2

111 500,000
334 3,000,000
338 705,000
331 2,800,000
214 4,000,000
111 2,200,000
154 7,923,000
154 5,282,000
13,205,000 13,205,000

Ngày ... tháng ... năm ...


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Số hiệu TK đối ứng
Nợ Có
H 1 2
2,000,000

155 72,730,000
621-622-627 44,538,000
621-622-627 36,442,000
80,980,000 72,730,000
10,250,000

Ngày ... tháng ... năm ...


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Số hiệu TK đối ứng
Nợ Có
H 1 2

156 56,000,000
155 10,079,600
157 6,453,120
155 16,132,800
157 15,119,400
156 14,000,000
156 1,400,000
156 3,000,000
156 24,000,000
911 143,384,920

144,784,920 144,784,920

Ngày ... tháng ... năm ...


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Số hiệu TK đối ứng
Nợ Có
H 1 2
511-711 199,950,000
632-635-641-642-811 172,481,920
821 5,493,616
421 21,974,464
199,950,000 199,950,000

Ngày ... tháng ... năm ...


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Doanh nghiệp Minh Huy Mẫu số 01 - VT
Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chín

PHIẾU NHẬP KHO


Ngày 03 tháng 01 nămN
Số: PNK02

- Họ và tên người giao: đơn vị bán S1


- Theo hóa đơn số 5689 Ngày 03 tháng 01 năm N của công ty S1
Nhập tại kho: ...........................................địa điểm.............................................

Số lượng
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất
STT Mã số ĐVT
vật tư, dụng cụ, sp, hàng hoá Theo chứng từ Thực nhập
A B C D 1 2
1 Vật liệu chính M1 KG 2,000 2,000

Cộng x x x x

- Tổng số tiền (viết bằng chữ):. #NAME?


- Số chứng từ gốc kèm theo:..........................................................................................

Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đơn vị: Doanh nghiệp Minh Huy Mẫu số 01 - VT


Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chín

PHIẾU NHẬP KHO


Ngày 05 tháng 01 nămN
Số: PNK04

- Họ và tên người giao: đơn vị bán S2


- Theo hóa đơn số 789 Ngày 05 tháng 01 năm N của công ty S2
Nhập tại kho: ...........................................địa điểm.............................................
Số lượng
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất
STT Mã số ĐVT
vật tư, dụng cụ, sp, hàng hoá Theo chứng từ Thực nhập
A B C D 1 2
1 Vật liệu chính M2 KG 1,000 1,000

Cộng x x x x

- Tổng số tiền (viết bằng chữ):. #NAME?


- Số chứng từ gốc kèm theo:..........................................................................................

Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đơn vị: Doanh nghiệp Minh Huy Mẫu số 02 -


Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số
Ngày 22/12/2014 c

PHIẾU XUẤT KHO


Ngày 05 tháng 01 năm N
Số:PXK01

- Họ và tên người nhận hàng: ........................... Địa chỉ (bộ phận): sản xuất
- Lý do xuất kho: Xuất kho vật liệu đển xuất sản phẩm
- Xuất tại kho (ngăn lô): ................................Địa điểm ...............................................

Tên, Số lượng
STT nhãn Mã số ĐVT Theo
hiệu, quy chứng từ
A B C D 1
1 Vật liệu chính M1 KG 2,500
2 Vật liệu chính M2 KG 3,500
Cộng x x x

- Tổng số tiền (viết bằng chữ):. #NAME?


- Số chứng từ gốc kèm theo:..........................................................................................
Người
Người lập phiếu nhận Thủ kho Kế toán trưởng
hàng
(Ký, họ (Hoặc bộ phận có nhu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
tên) cầu nhập)

Đơn vị: Doanh nghiệp Minh Huy Mẫu số 02 -


Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số
Ngày 22/12/2014 c

PHIẾU XUẤT KHO


Ngày 06 tháng 01 năm N
Số:PXK03

- Họ và tên người nhận hàng: ........................... Địa chỉ (bộ phận): công ty K
- Lý do xuất kho: Xuất bán hàng
- Xuất tại kho (ngăn lô): ................................Địa điểm ...............................................

Tên, Số lượng
STT nhãn Mã số ĐVT Theo
hiệu, quy chứng từ
A B C D 1
1 Hàng G1 KG 8,000
2
Cộng x x x

- Tổng số tiền (viết bằng chữ):. #NAME?


- Số chứng từ gốc kèm theo:..........................................................................................

Người
Người lập phiếu nhận Thủ kho Kế toán trưởng
hàng
(Ký, họ (Hoặc bộ phận có nhu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
tên) cầu nhập)

Đơn vị: Doanh nghiệp Minh Huy Mẫu số 02 -


Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số
Ngày 22/12/2014 c
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 08 tháng 01 năm N
Số:PXK07

- Họ và tên người nhận hàng: ........................... Địa chỉ (bộ phận): công ty K
- Lý do xuất kho: Xuất bán hàng
- Xuất tại kho (ngăn lô): ................................Địa điểm ...............................................

Tên, Số lượng
STT nhãn Mã số ĐVT Theo
hiệu, quy chứng từ
A B C D 1
1 Hàng G2 KG 3,000
2
Cộng x x x

- Tổng số tiền (viết bằng chữ):. #NAME?


- Số chứng từ gốc kèm theo:..........................................................................................

Người
Người lập phiếu nhận Thủ kho Kế toán trưởng
hàng
(Ký, họ (Hoặc bộ phận có nhu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
tên) cầu nhập)
Mẫu số 01 - VT
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
gày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Nợ: 152
Có:331

Đơn giá Thành tiền

3 4
9,500 19,000,000

x 19,000,000

Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận có nhu cầu

Mẫu số 01 - VT
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
gày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Nợ: 152
Có:331
Đơn giá Thành tiền

3 4
7,400 7,400,000

x 7,400,000

Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận có nhu cầu

Mẫu số 02 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Nợ: 621
Có: 152

Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Thực xuất
2 3 4
2,500 9,900 ########
3,500 7,000 ########
x x ########
Kế toán trưởng Giám đốc

(Hoặc bộ phận có nhu (Ký, họ


cầu nhập) tên)

Mẫu số 02 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Nợ:632
Có: 156

Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Thực xuất
2 3 4
8,000 7,000 ########
0
x x ########

Kế toán trưởng Giám đốc

(Hoặc bộ phận có nhu (Ký, họ


cầu nhập) tên)

Mẫu số 02 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Nợ:632
Có: 156

Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Thực xuất
2 3 4
3,000 12,000 ########
0
x x ########

Kế toán trưởng Giám đốc

(Hoặc bộ phận có nhu (Ký, họ


cầu nhập) tên)
Đơn vị: Doanh nghiệp Minh Huy
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Tháng 01 năm N
Đơn vị tính: 1000 đồng

Thuyết
CHỈ TIÊU số Số tiền
minh
1 2 3 4
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 199,000,000

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 3,050,000


3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
10 195,950,000
dịch vụ (10= 01-02)
4. Giá vốn hàng bán 11 143,384,920
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch
20 52,565,080
vụ (20=10 - 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 0

7. Chi phí tài chính 22 3,152,000

- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 2,800,000

8. Chi phí bán hàng 25 5,170,000

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 14,775,000


10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30 29,468,080
{30 = 20 + (21 - 22) - (25 + 26)}
11. Thu nhập khác 31 4,000,000

12. Chi phí khác 32 6,000,000

13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 -2,000,000


14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 +
50 27,468,080
40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 5,493,616

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52


17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
60 21,974,464
(60=50 – 51 - 52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 71

You might also like