Professional Documents
Culture Documents
Mẫu sổ nhật ký chung S03a DNN
Mẫu sổ nhật ký chung S03a DNN
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Quý 1 năm 2023
Ngày,
Chứng từ
tháng ghi
sổ Số hiệu Ngày, tháng
A B C
13/01/N 13/01/N
13/01/N 13/01/N
15/01/N 15/01/N
18/01/N PC 18/01/N
18/01/N 18/01/N
22/01/N HĐ 22/01/N
Ghi chú: Đối với trường hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề d
HH ĐTXD Bình Minh
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Quý 1 năm 2023
Đơn vị tính: Đồng
Số hiệu TK
Diễn giải
đối ứng
D H
Số trang trước chuyển sang
Nhập kho vật liệu chính M1 chưa trả tiền cho đơn vị bán S1 152M1
1331
331S1
Nhập kho VLC M2 chưa trả tiền cho đơn vị S2 152M2
1331
331S2
CP vận chuyển 152M2
1331
331S2
Xuất kho vật liệu đển xuất sản phẩm theo phiếu xuất kho số 01 621A
152M1
152M2
621B
152M1
152M2
Xuất kho 8000kg hàng G1 bán trực tiếp cho khách hàng là công ty K 111
511
3331
632
156G1
Xuất kho 3.000m hàng G2 gửi đi bán 157G2
156G2
Nhập kho VLC M2 chưa trả tiền cho đơn vị S1 152M2
1331
331
Chi tiền mặt để ứng lương cho CN 334
111
Thanh toán tiền điện thoại 627
641
642
1331
111
Tiền lương của các bộ phận trong tháng 622A
622B
627
641
642
335
334
Trích BHXH theo tỷ lệ quy định 622A
622B
627
641
642
334
338
Tiền điện phải trả trong tháng 627
641
642
133
331
Nhập kho sản phẩm hoàn thành 155A
155B
154
Xuất kho bán hàng 111
511
3331
Xuất kho bán hàng 632
155A
Xuất kho sản phẩm B đi gửi bán 157B
155B
Chi nộp BHXH 338
1111
Trích khâu hao TSCĐ 627
641
642
214
Khách hàng nhận được hàng và thanh toán 112
511
3331
Giá vốn hàng bán 632
157B
Chi tiền nước 627
641
642
1331
111
Xuất kho gửi bán cho khách hàng H1 157A
155A
Xuất kho bán hàng cho khách hàng H2 131H2
511
3331
Xuất kho bán hàng cho khách hàng H2 632
155B
Cty H2 trả tiền 111
131H2
Bán hàng cho Cty H1 131H1
511
3331
Cty H1 nhận tiền và thanh toán 632
157A
Cty H1 thanh toán 112
131H1
Xuất bán hàng G1 111
511
3331
Xuất bán hàng G1 632
156G1
Tạm nộp thuế TNDN 3334
112
TRích lập các quỹ 421
414
3531
3532
Chi tiền tổ chức cho công nhân tham quan di tích lịch
sử 3532
111
Khách hàng trả lại hàng 521
3331
111
Nhập kho hàng bị trả lại 156G1
632
Giảm giá cho Cty H1 521
3331
131H1
Xuất bán hàng G3 111
511
3331
Xuất bán hàng G3 632
156G3
Thu tiền bán dàn máy tính 111
711
3331
Thanh lý dàn máy tính 214
811
211
Bán hàng G3 cho khách hàng H3 131H3
511
3331
Xuất bán hàng G3 632
156G3
Khách hàng H3 thanh toán 112
635
131H3
112
3532
3383
111
111
242
131H2
Kết chuyển chi phí để tính giá thành sản phẩm A 154A
621A
622A
627
Kết chuyển chi phí để tính giá thành sản phẩm B 154B
621B
622B
627
521
Kết chuyển doanh thu và thu nhập
511
711
911
632
635
641
642
811
3334
821
421
Cộng chuyển sang trang sau x
đánh số từ trang số 01 đến trang ...
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
ờng hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán, tên đơn vị cung cấp dịch v
Đơn vị tính: Đồng
Số phát sinh
1,800,000
1,800,000
2,000,000
200,000
2,200,000
1,400,000
1,400,000
1,050,000
105,000
1,155,000
4,400,000
4,000,000
400,000
3,000,000
3,000,000
4,400,000
4,000,000
400,000
6,000,000
6,000,000
12,000,000
35,200,000
32,000,000
3,200,000
24,000,000
24,000,000
34,848,000
352,000
35,200,000
3,000,000
2,800,000
5,800,000
300,000
200,000
300,000
800,000
12,000,000
12,000,000
1,000,000
1,000,000
8,000,000
8,000,000
44,538,000
25,500,000
11,115,000
7,923,000
36,442,000
23,750,000
7,410,000
5,282,000
3,050,000
3,050,000
195,950,000
4,000,000
199,950,000
172,481,920
143,384,920
3,152,000
5,170,000
14,775,000
6,000,000
5,493,616
5,493,616
5,493,616
5,493,616
21,974,464
21,974,464
1,301,016,056 1,301,016,056
A B C D E 1 2
Cộng số phát sinh
06/01/N PT02 06/01/N Xuất kho 8000kg hàng G1 bán trực111
tiếp cho khách hàng là công
8,000 ty K
10,000
15/01/N PT05 15/01/N Xuất bán hàng G1 111 2,000 10,000
18/01/N PNK 18/01/N Nhập kho hàng bị trả lại
- Doanh thu thuần
- Giá vốn hàng bán
- Lãi gộp
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...
tư):G1
80,000,000
20,000,000
2,000,000
98,000,000
68,600,000
29,400,000
Ngày, Chứng từ
Tài khoản
tháng ghi Ngày, Diễn giải
Số hiệu đối ứng
sổ tháng
A B C D E
- Số dư đầu kỳ
Ghi chú: Đối với trường hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dị
0
Địa chỉ: …………………………...
Ngày, Chứng từ
Tài khoản
tháng ghi Diễn giải
đối ứng
sổ
Ngày,
Tài khoản
tháng ghi Ngày, Diễn giải
Số hiệu đối ứng
sổ tháng
A B C D E
- Số dư đầu kỳ
Ghi chú: Đối với trường hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dị
XUẤT, KINH DOANH
54, 631, 642, 242, 335, 632)
khoản: 154
g: Phân xưởng sản xuất
, dịch vụ:………………
72,730,000 72,730,000
44,538,000 25,500,000 11,115,000 7,923,000
36,442,000 23,750,000 7,410,000 5,282,000
49,250,000 18,525,000 72,730,000 13,205,000
10,250,000
ố Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán, tên đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.
1,900,000 1,900,000
5,000,000 5,000,000
1,175,000 1,175,000
500,000 500,000
1,200,000 1,200,000
1,000,000 1,000,000
3,000,000 3,000,000
1,000,000
14,775,000
2,900,000 5,000,000 1,175,000 500,000 1,200,000 3,000,000
ố Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán, tên đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.
242 911
1,000,000
14,775,000
1,000,000 14,775,000
Đơn vị: Doanh nghiệp Minh Huy Mẫu số S3
Địa chỉ:………………….. (Ban hành theo Thông tư s
Ngày 22/12/2014 củ
Sổ chi tiết thanh toán với người mua (người bán)
(Dùng cho TK: 131, 331)
Tài khoản: 131
Đối tượng:H1
Loại tiền: VNĐ
Thời hạn
Ngày, Chứng từ TK đối
Diễn giải được chiết
tháng ứng
Số hiệu Ngày, tháng khấu
A B C D E 1
- Số dư đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ
13/01/N 0 13/01/N Bán hàng cho Cty H1 511-3331
13/01/N GBC 13/01/N Cty H1 thanh toán 112
18/01/N 0 18/01/N Giảm giá cho Cty H1 521
- Cộng số phát sinh x x
- Số dư cuối kỳ x x
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...
Số phát sinh Số dư
Nợ Có Nợ Có
2 3 4 5
35,000,000
23,100,000 58,100,000
35,000,000 23,100,000
1,155,000 21,945,000
23,100,000 36,155,000 x x
x x 21,945,000
Mẫu số S31-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
(người bán)
Số phát sinh Số dư
Nợ Có Nợ Có
2 3 4 5
15,000,000
22,000,000 37,000,000
15,000,000 22,000,000
8,000,000 14,000,000
22,000,000 23,000,000 x x
x x 14,000,000
Nhật ký chung
Diễn giải
Trang sổ STT dòng
D E G
- Số dư đầu năm.
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Mẫu số S03b-
(Ban hành theo Thông tư số 2
ngày 22/12/2014 của B
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Số hiệu: 621
Nhật ký chung
Diễn giải
Trang sổ STT dòng
D E G
- Số dư đầu năm.
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Mẫu số S03b-
(Ban hành theo Thông tư số 2
ngày 22/12/2014 của B
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí nhân công trực tiếp
Số hiệu: 622
Nhật ký chung
Diễn giải
Trang sổ STT dòng
D E G
- Số dư đầu năm.
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Mẫu số S03b-
(Ban hành theo Thông tư số 2
ngày 22/12/2014 của B
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí sản xuất chung
Số hiệu: 627
Nhật ký chung
Diễn giải
Trang sổ STT dòng
D E G
- Số dư đầu năm.
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Mẫu số S03b-
(Ban hành theo Thông tư số 2
ngày 22/12/2014 của B
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Số hiệu: 154
Nhật ký chung
Diễn giải
Trang sổ STT dòng
D E G
- Số dư đầu năm.
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Mẫu số S03b-
(Ban hành theo Thông tư số 2
ngày 22/12/2014 của B
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Giá vốn hàng bán
Số hiệu: 632
Nhật ký chung
Diễn giải
Trang sổ STT dòng
D E G
- Số dư đầu năm.
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Mẫu số S03b-
(Ban hành theo Thông tư số 2
ngày 22/12/2014 của B
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh
Số hiệu: 911
Nhật ký chung
Diễn giải
Trang sổ STT dòng
D E G
- Số dư đầu năm.
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Số hiệu TK đối ứng
Nợ Có
H 1 2
111 80,000,000
111 14,000,000
112 8,000,000
131 20,000,000
112 21,000,000
111 20,000,000
111 4,000,000
128 32,000,000
521 3,050,000
911 195,950,000
199,000,000 199,000,000
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Số hiệu TK đối ứng
Nợ Có
H 1 2
152 25,500,000
152 23,750,000
154 25,500,000
154 23,750,000
49,250,000 49,250,000
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Số hiệu TK đối ứng
Nợ Có
H 1 2
334 9,000,000
334 6,000,000
338 2,115,000
338 1,410,000
154 11,115,000
154 7,410,000
18,525,000 18,525,000
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Số hiệu TK đối ứng
Nợ Có
H 1 2
111 500,000
334 3,000,000
338 705,000
331 2,800,000
214 4,000,000
111 2,200,000
154 7,923,000
154 5,282,000
13,205,000 13,205,000
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Số hiệu TK đối ứng
Nợ Có
H 1 2
2,000,000
155 72,730,000
621-622-627 44,538,000
621-622-627 36,442,000
80,980,000 72,730,000
10,250,000
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Số hiệu TK đối ứng
Nợ Có
H 1 2
156 56,000,000
155 10,079,600
157 6,453,120
155 16,132,800
157 15,119,400
156 14,000,000
156 1,400,000
156 3,000,000
156 24,000,000
911 143,384,920
144,784,920 144,784,920
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Số hiệu TK đối ứng
Nợ Có
H 1 2
511-711 199,950,000
632-635-641-642-811 172,481,920
821 5,493,616
421 21,974,464
199,950,000 199,950,000
Số lượng
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất
STT Mã số ĐVT
vật tư, dụng cụ, sp, hàng hoá Theo chứng từ Thực nhập
A B C D 1 2
1 Vật liệu chính M1 KG 2,000 2,000
Cộng x x x x
Cộng x x x x
- Họ và tên người nhận hàng: ........................... Địa chỉ (bộ phận): sản xuất
- Lý do xuất kho: Xuất kho vật liệu đển xuất sản phẩm
- Xuất tại kho (ngăn lô): ................................Địa điểm ...............................................
Tên, Số lượng
STT nhãn Mã số ĐVT Theo
hiệu, quy chứng từ
A B C D 1
1 Vật liệu chính M1 KG 2,500
2 Vật liệu chính M2 KG 3,500
Cộng x x x
- Họ và tên người nhận hàng: ........................... Địa chỉ (bộ phận): công ty K
- Lý do xuất kho: Xuất bán hàng
- Xuất tại kho (ngăn lô): ................................Địa điểm ...............................................
Tên, Số lượng
STT nhãn Mã số ĐVT Theo
hiệu, quy chứng từ
A B C D 1
1 Hàng G1 KG 8,000
2
Cộng x x x
Người
Người lập phiếu nhận Thủ kho Kế toán trưởng
hàng
(Ký, họ (Hoặc bộ phận có nhu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
tên) cầu nhập)
- Họ và tên người nhận hàng: ........................... Địa chỉ (bộ phận): công ty K
- Lý do xuất kho: Xuất bán hàng
- Xuất tại kho (ngăn lô): ................................Địa điểm ...............................................
Tên, Số lượng
STT nhãn Mã số ĐVT Theo
hiệu, quy chứng từ
A B C D 1
1 Hàng G2 KG 3,000
2
Cộng x x x
Người
Người lập phiếu nhận Thủ kho Kế toán trưởng
hàng
(Ký, họ (Hoặc bộ phận có nhu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
tên) cầu nhập)
Mẫu số 01 - VT
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
gày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Nợ: 152
Có:331
3 4
9,500 19,000,000
x 19,000,000
Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận có nhu cầu
Mẫu số 01 - VT
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
gày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Nợ: 152
Có:331
Đơn giá Thành tiền
3 4
7,400 7,400,000
x 7,400,000
Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận có nhu cầu
Mẫu số 02 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Nợ: 621
Có: 152
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Thực xuất
2 3 4
2,500 9,900 ########
3,500 7,000 ########
x x ########
Kế toán trưởng Giám đốc
Mẫu số 02 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Nợ:632
Có: 156
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Thực xuất
2 3 4
8,000 7,000 ########
0
x x ########
Mẫu số 02 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Nợ:632
Có: 156
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Thực xuất
2 3 4
3,000 12,000 ########
0
x x ########