Professional Documents
Culture Documents
50 Bai Tap Will Va Be Going To Nang Cao Co Dap An Chi Tiet Rurjv
50 Bai Tap Will Va Be Going To Nang Cao Co Dap An Chi Tiet Rurjv
I. WILL
Cách dùng:
-Will dùng để diễn tả hành động, sự việc có thể xảy ra trong tương lai
➔ Hành động ‘hoàn thành dự án mới’ có thể xảy ra vào thời điểm trong tương
lai ‘tuần tới’. Vì vậy, ta dùng will để diễn tả.
– Immediately action: một hành động quyết định ngay trong lúc nói thì sử dụng
will
Ex: Her father is calling her and she will come right now.
II. BE GOING TO
(Duy sẽ đi làm)
Cách dùng:
– Be going to dùng để chỉ hành động, sự việc chắc chắn diễn ra trong tương lai
gần
➔ Việc ‘sẽ đến thăm’ chắc chắn xảy ra trong thời gian ở tương lai ‘tối nay’ nên
be going to được dùng để nói về hành động này.
– Nếu có kế hoạch hay ý định đã được định sẵn và chắc chắn xảy ra trong tương
lai thì sử dụng be going to
(Huy sẽ dọn dẹp nhà cửa vào lúc 7 giờ tối mai)
B. BÀI TẬP TỔNG HỢP
Bài 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc trong phần bên dưới.
6. ‘My best friend had an accident yesterday’. Oh! I see I (visit) ___________
her.
Bài 3: Hoàn thành các câu sau và chia động từ thích hợp
1.Where/you/go/dinner?
➔__________________________________________________________.
2. What/you/drink?
➔__________________________________________________________.
3. When/will/Begin/famous?
➔__________________________________________________________.
4. I/think/get/taxi/because/tobe/tired/now.
➔__________________________________________________________.
5. painter/not/going/paint/white wall.
➔__________________________________________________________.
➔__________________________________________________________.
7. Lan/going/take part/contest?
➔__________________________________________________________.
8. My sister/forget/phone/me/./She/do/it/immediately.
➔__________________________________________________________.
Bài 1:
1.is going to do (hành động làm bài tập chắc chắn xảy ra với thời gian cụ thể
trong tương lai là 8 giờ tối ngày mai)
3. will marry (cụm từ ‘I think’ mang nghĩa dự đoán, không chắc chắn khả năng
xảy ra)
5. am going to see (có kế hoạch chắc chắn xảy ra trong tương lai)
7. will stay (until là dấu hiệu của thì tương lai gần)
9. am going to drive (hành động này chắc chắn xảy ra trong tương lai/lời khẳng
định về việc lái xe cẩn thận)
10. is going to walk – will talk (hành động đầu chắc chắn xảy ra – hành động
sau có thể diễn ra)
Bài 2:
1.is having ➔ will have (quyết định ngay thời điểm nói)
2. isn’t playing ➔ isn’t going to play (hành động chắc chắn xảy ra ở tương lai)
3. get ➔ will get (hành động có thể xảy ra trong tương lai)
Bài 3:
6. You are going to see the new movie at the theater I saw last week.
1. A 2. C 3. A 4. C
5. B 6. B 7. B 8. B