Professional Documents
Culture Documents
Bieu Mau Bang Luong
Bieu Mau Bang Luong
Tổng CK trên BL 31,292,566 So sánh số tiền chuyển khoản trên bảng lương và Số thực tế
Chênh lệch Thực chuyển (trên bảng TM và Ck). Do làm tròn số khi chuyển khoản, số
(0) liệu thường bị lệch khoảng +- 5 đồng
chuyển VS BL
- Khi thêm 1 loại thu nhập nào đó vào sheet "Định nghĩa TN", cần bổ sung thêm vào sheet "II.Bảng lươ
Bước 2: Đưa dữ liệu tính lương vào sheet "I.Dữ liệu Tính lương"
- Các dữ liệu tính lương được tính toán chi tiết bởi từng File thành phần.
- Trong sheet "I.Dữ liệu tính lương", phần lớn dữ liệu được Copy Paste Value từ File thành phần vào đâ
- Lưu ý:
+ Đối với dữ liệu về "Truy thu, truy lĩnh": nếu 1 người có nhiều dòng truy thu, truy lĩnh, mỗi dòng ch
+ Copy công thức tại các cột có chữ "CT" tô đỏ xuống bên dưới
+ Kiểm tra số tổng để biết chắc chắn đã đưa đầy đủ dữ liệu lương từ File thành phần vào "I.Dữ liệu Tín
Note:
- Người dùng có thể tạo ra 1 bảng trình bày lương dựa trên dữ liệu của "II.Bảng lương"
- Với việc thiết kế bảng lương theo cấu trúc "Cơ sở dữ liệu", có thể tùy nghi thêm/bớt thu nhập, điều chỉnh công th
- Bảng lương của 12 tháng cần được cấu trúc giống nhau để có thể ghép lại trước khi làm Quyết toán thuế năm
ương" theo tùy chọn Chịu thuế/Ko chịu thuế
" theo tùy chọn về cách tính của loại thu nhập đó
ơng (Người dùng tùy chỉnh sheet này theo nhu cầu thực tế)
ẪN THỰC HIỆN
nh nghĩa TN". Có 2 điểm quan trọng trong sheet này để quyết định công thức tính toán
cần bổ sung thêm vào sheet "II.Bảng lương" các cột thu nhập tương ứng
py Paste Value từ File thành phần vào đây (do có cùng form mẫu)
iều dòng truy thu, truy lĩnh, mỗi dòng chỉ mô tả 1 khoản tiền với nội dung giải trình
cần đưa mã nhân viên vào sheet "II.Bảng lương", kết quả lương sẽ được tính toán
h khác. Nên sẽ được đưa vào sheet "II. Bảng lương" bằng cách Copy Paste Value
ới từng loại thu nhập trên các bảng dữ liệu thành phần không
ên sheet "I.Dữ liệu Tính lương" đủ không
khớp với Tổng số tiền trên bảng thanh toán lương TM và CK
khớp với Tổng số tiền trên Data Phiếu lương
hoặc thấp bất thường (của chức vụ quản lý) có đúng không
nh và có tính thuế/không tính thuế của từng loại thu nhập đúng hay chưa
I.Data Phiếu lương". Các phần công thức khác copy xuống để lấy dữ liệu từ
I.Bảng lương"
hi thêm/bớt thu nhập, điều chỉnh công thức và có thể xây dựng nhiều loại báo cáo
trước khi làm Quyết toán thuế năm
ĐỊNH NGHĨA THU NHẬP
CT Điền Điền
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Ko chịu thuế
Theo ngày công làm việc và ngày nghỉ có hưởng lương 1 Chịu thuế
Theo ngày công làm việc và ngày nghỉ có hưởng lương 1 Ko chịu thuế
Theo ngày công làm việc và ngày nghỉ có hưởng lương 1 Ko chịu thuế
Theo ngày công làm việc và ngày nghỉ có hưởng lương 1 Chịu thuế
Theo ngày công làm việc và ngày nghỉ có hưởng lương 1 Chịu thuế
Theo ngày công làm việc và ngày nghỉ có hưởng lương 1 Chịu thuế
Hưởng 100% khi làm việc từ nửa tháng trở lên hưởng 50%
3 Chịu thuế
khi làm việc chưa đầy nửa tháng
Theo ngày công làm việc và ngày nghỉ có hưởng lương 1 Chịu thuế
Theo ngày công làm việc và ngày nghỉ có hưởng lương 1 Chịu thuế
Theo ngày công làm việc và ngày nghỉ có hưởng lương 1 Chịu thuế
Theo ngày công làm việc và ngày nghỉ có hưởng lương 1 Chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Ko chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Chịu thuế
Hưởng 100% không bị phụ thuộc vào yếu tố nào 2 Chịu thuế
Điền
Ghi chú
Lương cơ bản - TV
Lương cơ bản - CT
Lương giữ lại từ tháng trước của nhân viên.
Đã tính thuế TNCN
Được tách trên Dữ liệu tính lương, Khi PC
ăn ca lớn hơn 730.000/tháng
Được tách trên Dữ liệu tính lương, Khi PC
ăn ca tối đa là 730.000/tháng
Được quy định theo quy chế nội bộ của công
ty
Được quy định theo quy chế nội bộ của công
ty
###
Danh sách này đính kèm Ủy nhiệm chi ngày 05/10/2020 và gửi file bằng bản mềm khớp đúng với danh sách này.
Page 12
Chấm công
Mã nhân Lương cơ
STT STT Họ và tên Chức danh
viên bản Tổng công
tính lương
(1) (2)
I. BAN GIÁM ĐỐC - -
1 1 NV001 Nguyễn Văn A
2 2 NV002
3 3 NV003
4 4 NV004
5 5 NV005
II. PHÒNG MARKETING - -
6 1 NV006
7 2 NV007
8 3 NV008
9 4 NV009
10 5 NV010
III. PHÒNG HÀNH CHÍNH NHẤN SỰ - -
11 1 NV011
12 2 NV012
13 3 NV013
14 4 NV014
15 5 NV015
Tổng cộng - -
CÔNG T
(6)=(1)*(3)/(5)
(3) (4) (5) (7) …
+ (1)*(4)/(5)
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
Tổng truy
Tổng lương làm Truy lĩnh Truy lĩnh Truy lĩnh Truy lĩnh Truy lĩnh Truy lĩnh
lĩnh chịu
thêm giờ lương phụ cấp thưởng 1 2 3
thuế
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
Các khoản phụ cấp
Tổng truy Phụ cấp ăn Phụ cấp ăn Phụ cấp Phụ cấp trách Phụ cấp trách Phụ cấp
Phụ cấp
lĩnh Không ca (Chịu ca (Ko Chịu điện nhiệm Công nhiệm Công thâm
xăng xe
chịu thuế thuế) thuế) thoại việc Kế toán việc Nhân sự niên
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
BẢNG LƯƠNG THÁNG 09/2020
cấp Tiền thưởng
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
09/2020
ng Tiền hỗ trợ Các khoản khấu trừ
Tổng Tổng hỗ Phạt vi phạm Truy thu Truy thu Truy thu
Hỗ trợ 1 Hỗ trợ 2 Hỗ trợ 3
thưởng trợ nội quy lương phụ cấp thưởng
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA V
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
GIÁM ĐỐC
(Ký, ghi rõ họ tên)
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
do - Hạnh phúc
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
GIÁM ĐỐC
(Ký, ghi rõ họ tên)
Thuế thu nhập cá nhân
Tổng các khoản Treo lương
Tổng thu nhập
Thu nhập Tổng giảm Thu nhập Thuế không chịu thuế nghỉ việc
chịu thuế trừ gia cảnh tính thuế TNCN
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
Số chuyển
khoản
-
Mã nhân
Đơn vị Họ tên Chức danh
viên
00. Ban Giám đốc 0001 Nguyễn Thu Thủy Thành viên Ban Giám đốc
#N/A 0002 #N/A #N/A
#N/A 0003 #N/A #N/A
#N/A 0004 #N/A #N/A
#N/A 0005 #N/A #N/A
#N/A 0006 #N/A #N/A
#N/A 0007 #N/A #N/A
#N/A 0008 #N/A #N/A
#N/A 0009 #N/A #N/A
#N/A 0010 #N/A #N/A
#N/A 0011 #N/A #N/A
#N/A 0012 #N/A #N/A
#N/A 0013 #N/A #N/A
#N/A 0014 #N/A #N/A
#N/A 0016 #N/A #N/A
#N/A 0017 #N/A #N/A
#N/A 0018 #N/A #N/A
#N/A 0019 #N/A #N/A
#N/A 0020 #N/A #N/A
#N/A 0021 #N/A #N/A
#N/A 0022 #N/A #N/A
#N/A 0023 #N/A #N/A
Tổng truy
Tổng công Công Thử Công Chính Lương theo ngày Lương giữ
Công chuẩn lĩnh chịu
tính lương việc thức công - Gross tháng trước
thuế
27 22 - 12 22,222,222 324,235 6,003,333
0 - - - - - -
0 - - - - - -
0 - - - - - -
0 - - - - - -
0 - - - - - -
0 - - - - - -
0 - - - - - -
0 - - - - - -
0 - - - - - -
0 - - - - - -
0 - - - - - -
0 - - - - - -
0 - - - - - -
0 - - - - - -
0 - - - - - -
0 - - - - - -
0 - - - - - -
0 - - - - - -
0 - - - - - -
0 - - - - - -
0 - - - - - -
Tổng truy Phụ cấp trách Phụ cấp trách
Phụ cấp điện Phụ cấp xăng Phụ cấp thâm
lĩnh không Phụ cấp ăn ca nhiệm Công nhiệm Công
thoại xe niên
chịu thuế việc Kế toán việc Nhân sự
- 162,963 162,963 244,444 325,926 407,407 600,000
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
Tổng phụ cấp Tổng phụ cấp OT Không
Phụ cấp 1 Phụ cấp 2 Phụ cấp 3 OT chịu thuế
chịu thuế KO chịu thuế chịu thuế
570,370 651,852 733,333 3,614,815 244,444 500,000 144,515
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
Phạt vi phạm nội
Tổng làm thêm Thưởng doanh thu Tổng hỗ trợ Truy thu lương Truy thu phụ cấp
quy
644,515 - 4,240,880 - 44 2
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
Tổng truy
Tổng truy
Truy thu thưởng Truy thu 1 Truy thu 2 Truy thu 3 không chịu
thu chịu thuế
thuế
45 - 44,444 - 44,535 -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
Bảo hiểm thất
Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm y tế
người lao động người lao động
nghiệp người TỔNG BHXH TỔNG CỘNG Thuế TNCN
lao động
2,000,000 375,000 250,000 2,625,000 37,294,444 3,332,343
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
Treo lương
TỔNG TRỪ Thực nhận
nghỉ việc
Số chuyển khoản
CT Điền CT CT
Mã nhân
Đơn vị Họ tên Chức danh
viên
00. Ban Giám đốc 0001 Nguyễn Thu Thủy Thành viên Ban Giám đốc
Check công - Chịu thuế Ko chịu thuế
CT CT CT CT CT CT CT
22 - 12 10 27 22,222,222 324,235
Lương theo
Tổng công Công Thử Công Chính Công Chính Trả lương
Công chuẩn ngày công -
tính lương việc thức QT 1 thức QT 2 đang giữ
Gross
22 0 12 10 27 22,222,222 324,235
Chịu thuế Ko chịu thuế Chịu thuế Chịu thuế Chịu thuế Chịu thuế Chịu thuế
CT CT CT CT CT CT CT
500,000 144,515 6,000,000 - - - 3,333
Làm thêm
Làm thêm Truy lĩnh Truy lĩnh Truy lĩnh
Không chịu Truy lĩnh 1 Truy lĩnh 2
Chịu thuế lương phụ cấp thưởng
thuế
uy lĩnh Cá
CT CT CT CT CT CT CT
- 6,003,333 - 81,481 81,481 162,963 244,444
CT CT CT CT CT
325,926 407,407 600,000 570,370 651,852 733,333 3,614,815
Thưởng Hỗ trợ
Tổng phụ
cấp KO chịu Thưởng KPI Thưởng 1 Thưởng 2 Thưởng 3 Tổng thưởng Hỗ trợ 1
thuế
244,444 3,333
Chịu thuế Chịu thuế Chịu thuế Chịu thuế Chịu thuế
Hỗ trợ Các
CT CT CT CT CT CT
2,222 4,235,325 4,240,880 - 44 2
CT CT CT CT CT
45 - 44,444 - 44,535
45 44,444 44,535
25.5% 4.5% 2.0%
17.5% 3.0% 1.0% 8.0% 1.5%
Bảo hiểm xã hội
CT CT CT CT CT CT CT
- 25,000,000 4,375,000 750,000 250,000 2,000,000 375,000
CT CT CT CT CT CT CT
250,000 5,375,000 2,625,000 8,000,000 36,536,715 9,000,000 24,911,715
Bảo hiểm Tổng bảo hiểm
Tổng bảo Tổng bảo
thất nghiệp Công ty trả Thu nhập chịu Tổng giảm trừ Thu nhập tính
hiểm công ty hiểm người
người lao BHYT, BHXH, thuế gia cảnh thuế
nộp lao động nộp
động BHTN
250,000 5,375,000 2,625,000 8,000,000 36,536,715 9,000,000 24,911,715
-
31,292,566
CT CT CT Điền CT
3,332,343 30,579,372 713,194 - 31,292,566
2 bên đóng
Làm công thức
I. DỮ LIỆU DANH SÁCH NHÂN VIÊN, MỨC LƯƠNG, PHỤ CẤP, TRỢ CẤP, BẢO HIỂM II. QUÁ TRÌNH TÍNH LƯƠNG (VALUE) trong QTTL III. DỮ LIỆU TỔNG HỢP CÔNG (VALUE) IV. DỮ LIỆU TRUY THU, TRUY LĨNH
Công thức Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền
6,000,000 - - - 44 2 45
Tổng công đi làm
STT MSNV Họ và tên Chức danh Đơn vị Ngày ký hợp Hình thức chuyển Họ và tên (VIẾT HOA STK Chi nhánh NH Email Tổng giảm trừ Lương cơ bản - Lương cơ bản - Lương cơ bản - PC ăn ca PC điện thoại PC xăng xe Mức lương STT loại thu Công Chính thức Công Chính thức Tổng công không Công ăn ca thực Chênh lệch (Số Truy lĩnh Truy lĩnh phụ Truy lĩnh Truy lĩnh Phạt vi phạm Truy thu phụ Truy thu Truy thu
Ngày vào công ty PCTN công việc Kế toán PCTN công việc Nhân sự PC thâm niên Phụ cấp 1 Phụ cấp 2 Phụ cấp 3 Loại đóng STT MSNV Họ và tên Nhóm thu nhập Loại thu nhập Trạng thái Kiểm tra Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Lý do kết thúc Mức Ghi chú STT Mã NV Họ tên thực tế + nghỉ hưởng Công Thử việc Công chuẩn STT MSNV Họ và tên Truy lĩnh 1 Truy lĩnh 2 Truy lĩnh 3 Truy thu lương Truy thu 1
đồng chính thức lương KHÔNG DẤU) gia cảnh TV CT CT BHXH nhập quá trình 1 quá trình 2 lương tế không được âm) lương cấp thưởng BHXH nội quy cấp thưởng BHXH
lương
Trạng thái của
Mã Nhân Họ và tên Chức danh Đơn vị Ngày ký hợp đồng Chuyển Họ và tên (VIẾT HOA Số tài khoản Chi nhánh ngân Email gửi phiếu Tổng giảm trừ gia Lương thử việc Lương chính thức Lương chính thức Phụ cấp ăn ca Phụ cấp điện Phụ cấp thâm Mức lương đóng - 2 bên đóng Số thứ Mã Nhân Phân loại thu nhập theo Loại thu nhập trong nhóm STT của 1 loại thu Kiểm tra trùng quá Ngày bắt đầu quá Ngày kết thúc Lý do kết thúc quá Mã Nhân Công Chính thức Công Chính thức Tổng công không Kiểm tra chênh Mã Nhân Truy lĩnh phụ Truy lĩnh Truy lĩnh Phạt vi phạm Truy thu phụ
Số thứ tự Ngày vào công ty Phụ cấp xăng xe PCTN công việc Kế toán PCTN công việc Nhân sự Phụ cấp 1 Phụ cấp 2 Phụ cấp 3 Họ và tên quá trình tính Mức Ghi chú Số thứ tự Họ và tên Tổng công tính lương Công Thử việc Công chuẩn Công ăn ca thực tế Số thứ tự Họ và tên Truy lĩnh lương Truy lĩnh 1 Truy lĩnh 2 Truy lĩnh 3 Truy thu lương Truy thu thưởng Truy thu BHXH Truy thu 1
viên chính thức khoản/Tiền mặt KHÔNG DẤU) hàng lương cảnh Quá trình 1 Quá trình 2 thoại niên BHXH - Cty đóng hết tự viên nhóm nhập trong kỳ trình trình quá trình trình viên quá trình 1 quá trình 2 lương lệch viên cấp thưởng BHXH nội quy cấp
lương
1 0001 Nguyễn Thu Thủy Thành viên Ban Giám đốc 00. Ban Giám đốc 1/1/2018 NGUYEN THU THUY eeeee 9,000,000 21,250,000 25,000,000 30,000,000 100,000 200,000 300,000 400,000 500,000 600,000 700,000 800,000 900,000 25,000,000 2 bên đóng 1 0001 Nguyễn Thu Thủy Lương cơ bản - TV Lương cơ bản - TV ON 1 1/15/2020 3/14/2020 21,250,000 1 0001 22.00 - 12.00 10.00 - 27 22 0 1 0001 ABC 5,000,000 3,333
2 2 0001 Nguyễn Thu Thủy Lương cơ bản - CT Lương cơ bản - CT ON 1 3/15/2020 3/18/2020 25,000,000 2 0001 2 0001 ABC 1,000,000
3 3 0001 Nguyễn Thu Thủy Lương cơ bản - CT Lương cơ bản - CT ON 2 3/19/2020 12/31/2100 30,000,000 3 3 0001 ABC 44
4 4 0001 Nguyễn Thu Thủy PC ăn ca ON 100,000 4 4 0001 ABC 2
5 5 0001 Nguyễn Thu Thủy PC điện thoại ON 200,000 5 5 0001 ABC 45
6 6 0001 Nguyễn Thu Thủy PC xăng xe ON 300,000 6 6 0001 ABC 3
7 7 0001 Nguyễn Thu Thủy PCTN công việc Kế toán ON 400,000 7 7
8 8 0001 Nguyễn Thu Thủy PCTN công việc Nhân sự ON 500,000 8 8
9 9 0001 Nguyễn Thu Thủy PC thâm niên ON 600,000 9 9
10 10 0001 Nguyễn Thu Thủy Phụ cấp 1 ON 700,000 10 10
11 11 0001 Nguyễn Thu Thủy Phụ cấp 2 ON 800,000 11 11
12 12 0001 Nguyễn Thu Thủy Phụ cấp 3 ON 900,000 12 12
13 13 ON 13 13
14 14 14 14
15 15 15 15
Lưu ý: Mỗi nội dung chỉ điều 1 dòng V. DỮ LIỆU LÀM THÊM (VALUE) VI. DỮ LIỆU KHÁC (VALUE)
Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền
Truy thu 2 Truy thu 3 Nội dung STT MSNV Họ tên Số giờ làm Tổng lương làm thêm Tổng lương làm thêm Tổng lương STT MSNV Họ tên Trả lương giữ Nội dung lương giữ Hỗ trợ 1 Nội dung hỗ trợ 1 Hỗ trợ 2 Nội dung hỗ trợ 2 Hỗ trợ 3 Nội dung hỗ trợ 3
thêm quy đổi giờ (Chịu thuế) giờ (Không chịu thuế) làm thêm giờ
Truy thu 2 Truy thu 3 Nội dung chi tiết của khoản mục Số thứ tự Mã Nhân viên Họ và tên Số giờ làm Tổng lương làm thêm giờ Tổng lương làm thêm giờ Tổng lương Số thứ tự Mã Nhân viên Họ và tên Số tiền lương giữ trả Nội dung cụ thể của Số tiền của khoản Nội dung cụ thể của Số tiền của khoản Nội dung cụ thể của Số tiền của khoản hỗ trợ Nội dung cụ thể của
thêm quy đổi (Chịu thuế) (Không chịu thuế) làm thêm giờ trong kỳ lương này lương bị giữ hỗ trợ 1 khoản hỗ trợ 1 hỗ trợ 2 khoản hỗ trợ 2 3 khoản hỗ trợ 3
44,444 1 0001 500,000 144,515 1 0001 324,235 Lương giữ tháng 11/2018 3,333 2,222 4,235,325
2 2
3 3
4 4
5 5
6 6
7 7
8 8
9 9
10 10
11 11
12 12
13 13
14 14
15 15