Professional Documents
Culture Documents
Sơ đồ phụ tải
Sơ đồ phụ tải
Quản lí Thu ngân Pha chế Bảo vệ Bếp trưởng Bếp phó Tạp vụ Trang thiết bị Mặt bằng
Nhân viên
phục vụ
Trang thiết bị Mặt bằng Xây dựng quán Chiến dịch Bộ nhận diện Nguồn cung Nguồn thức ăn
marketing thương hiệu rượu
Liên hệ với chủ Thương lượng, ý tưởng Chuẩn bị các Triển khai Công ty đắc Nguồn cung từ
mặt bằng kí kết hợp marketing kế hoạch chiến dịch Hình ảnh/logo Slogan Công ty vinh siêu thị
marketing
bếp quá
phó n
NH pub
quá thư ngu
ÂN n ồn
nhâ sửa chiế ơng bộ ngu cun
SỰ tran mặt pub n hiệu
triể nhận ồn g ngu
quả n thu pha bảo bếp tạp g liên chữ dịch cun ồng
viên ngâ trư chu n diện
n lí phụ n chế vệ ởng vụ thiếhệ bằn thươ a ý mar
ẩn khai thươ g thứ
c vụ t bị với g ng quá tưở keti
bị chiế ng rượ ccôn
ăn
chủ lượn n ng ng
các n hiệu côn
u g ty
mặt g, ký mar kế hìnhdịch g ty đắc
bằn kết keti hoạảnhmarslog vinh
g hợp ng ch /logketi an
đồng o ng
Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22
N CUNG
N CUNG
Nguồn thức ăn
4 (-)
20 1.1.1.1.1
3 1.1.1.1.1
3 (-)
4 (-)
1 (-)
3 1.1.1.1.6
7 1.1.1.1.7
4 (-)
2 1.1.1.2.1
2 1.1.1.2.1, 1.1.1.2.2
3 1.1.1.2.1
5 1.1.1.2.1
4 1.1.1.2.1
5 1.1.1.2.1
Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15
Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25
Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30 Ngày 31 Ngày 32
Tên gói công việc/hoạt động Kí hiệu viết tắt cho công việc
Quán PUB
Giai đoạn 1: Kế hoạch kinh doanh công ty quán Pub
Kế hoạch kinh doanh
Sản phẩm
Thiết kế quán Pub A
Xây dựng và lắp đặt B
Lựa chọn và mua trang thiết bị C
Chiến lược quảng cáo và tiếp thị D
Menu danh mục sản phẩm E
Dịch vụ khách hàng F
Đưa dự án vào thử nghiệm G
Khai trương H
Phương án kinh doanh
Chiến lược kinh doanh I
Phân tích đối thủ cạnh tranh K
Giải pháp cụ thể kinh doanh L
Kế hoạch nhân sự M
Kế hoạch chi phí N
Kế hoạch chuỗi cung ứng O
Kế hoạch thương hiệu quán 'PUB' P
A,4 B,20
C,3
START D,3
E,4
I,4 K,2
L,2
M,3
M,3
O,4
P,5
Thời gian thực hiện (ngày) Công việc trước-sau Số lượng lao động
4 (-) 2
20 A 5
3 A 5
3 (-) 2
4 (-) 3
1 (-) 3
3 F 2
7 G 7
4 (-) 3
2 I 3
2 I,K 3
3 I 3
5 I 3
4 I 3
5 I 3
FINISH
H,7
L,2
M,3
M,3
O,4
P,5
1 2 3 4 5 6 7 8
Người
15
I,4,3 K,2,3
10
F,1,3 G,3,2 C,3,5
E,4,3
5
D,3,2
A,4,2
0
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
P,5,3
M,3,3 Q,4,3
H,7,7
L,2,3 N,5,3
B,20,5
19 20 21 22 23 24 25
Q,4,3
N,5,3
Ngày