1 3 æ 2 öx æ 2 ö Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình çç ÷÷÷÷ £ çç ÷÷÷÷ là èç 5 ø èç 5 ø æ 1ö æ 1ù æ 1ù æ 1ù A. ççç0; ÷÷÷. B. ççç0; ú. C. ççç- ¥ ; ú. D. ççç- ¥ ; úÈ (0; + ¥ ). è 3ø è 3 ûú è 3 ûú è ú 3û x æe ö Câu 2. (ĐHSP Hà Nội lần 1, năm 2018-2019) Giải bất phương trình ççç ÷÷÷ > 1. èp ø A. S = (- ¥ ;0). B. S = (0; + ¥ ). C. S = [0; + ¥ ). D. S = ¡ . - x2 æ2 ö 81 Câu 3. (ĐHSP Hà Nội lần 2, năm 2018-2019) Giải bất phương trình ççç ÷÷÷ > . è3 ø 16 A. S = (- ¥ ;- 2). B. S = (2; + ¥ ). C. S = (- ¥ ;- 2)È (2; + ¥ ). D. S = (- 2;2). 1 Câu 4. [ĐỀ THAM KHẢO 2016-2017] Giải bất phương trình 5x + 1 - > 0. 5 A. S = (- ¥ ;- 2). B. S = (- 2;+ ¥ ). C. S = (- 1;+ ¥ ). D. S = (1;+ ¥ ). 2 x - x- 9 x- 1 æ pö æ pö Câu 5. Tìm tất cả các giá trị của x thỏa mãn çççtan ÷÷÷ £ ççtan ÷ ÷ . è 7ø èç 7 ø÷ A. x £ - 2. B. x ³ 4. C. x £ - 2 hoặc x ³ 4. D. - 2 £ x £ 4. 2 2x Câu 6. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn 8 x .21- x > ( 2 ) ? A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. x 1 æö Câu 7. Điểm M (x 0 ; y0 ) thuộc đồ thị hàm số y = ççç ÷÷÷ và nằm hoàn toàn phía dưới đường thẳng è3 ø 1 y= . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 9 A. x 0 < - 2. B. x 0 > - 2. C. x 0 < 2. D. x 0 > 2. 2x Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 31- x + 2.( 3 ) £ 7 có dạng [a; b ] với a < b. Giá trị của biểu thức P = b + a.log 2 3 bằng A. 0. B. 1. C. 2. D. 2 log 2 3. Câu 9. Gọi a, b lần lượt là nghiệm nhỏ nhất và nghiệm lớn nhất của bất phương trình 3.9 x - 10.3 x + 3 £ 0. Hiệu b - a bằng 3 5 A. P = 1. B. P = . C. P = 2. D. P = . 2 2 Câu 10. (Đại học Vinh lần 2, năm 2018-2019) Biết tập nghiệm của bất phương trình 2 2x < 3 - là khoảng (a ; b ). Tổng a+ b bằng 2x A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình e x < 3x là 2 A. (- ln 3;0 ). B. (0;ln 3). C. (0; 3 e ). D. (0; e ). 2 Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x - 3 ³ 3x - 5x + 6 là A. [0;2 ]. B. (- ¥ ;2 ]. C. [2 + log 3 2;3]. D. (0; + ¥ ). 2 Câu 13. [ĐỀ MINH HỌA 2016-2017] Cho hàm số f (x ) = 2 x .7 x . Khẳng định nào sau đây là sai ? A. f (x ) < 1 Û x + x 2 log 2 7 < 0. B. f (x ) < 1 Û x ln 2 + x 2 ln 7 < 0. C. f (x ) < 1 Û x log 7 2 + x 2 < 0. D. f (x ) < 1 Û 1 + x log 2 7 < 0. Câu 14. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x thỏa mãn bất phương trình x log 2 x+ 4 £ 32 ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. 2 Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình x ln x + e ln x £ 2e 4 có dạng [a; b ]. Tính a.b.
A. a.b = 1. B. a.b = e. C. a.b = e 3 . D. a.b = e 4 .