Professional Documents
Culture Documents
MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU.....................................................................................................................I
LỜI CẢM ƠN...................................................................................................................II
MỤC LỤC........................................................................................................................III
DANH MỤC HÌNH..........................................................................................................V
CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÍ LUẬN CỦA TƯ DUY PHẢN BIỆN.......................................6
1.1. MỘT SỐ KHÁI NIỆM CHUNG........................................................................................6
1.1.1. Tư duy................................................................................................................6
1.1.2. Phản biện........................................................................................................6
1.1.3. Tư duy phản biện...........................................................................................6
1.2. Các kỹ năng trong tư duy phản biện................................................................7
1.2.1. Kỹ năng phân tích thông tin.........................................................................8
1.2.2. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả..........................................................................9
1.2.3. Kỹ năng sáng tạo.......................................................................................10
1.2.4. Kỹ năng giải quyết vấn đề..........................................................................11
1.3. TẦM QUAN TRỌNG CỦA TƯ DUY PHẢN BIỆN.........................................................12
1.3.1. Tầm quan trọng của tư duy phản biện trong học tập.................................12
1.3.1.1. Tăng tính tò mò và sáng tạo.......................................................................13
1.3.1.2. Khuyến khích sự tự nhận thức và tự phản ánh...........................................13
1.3.1.3. Nuôi dưỡng những người giải quyết vấn đề và đổi mới............................14
1.3.1.4. Bồi dưỡng kỹ năng sống.............................................................................14
1.3.2. Tầm quan trọng của tư duy phản biện trong công việc.............................15
1.3.2.1. Khả năng lãnh đạo.....................................................................................16
1.3.2.2. Giải quyết vấn đề.......................................................................................17
1.3.2.3. Tăng cường giao tiếp.................................................................................18
1.3.3. Tầm quan trọng của tư duy phản biện trong đời sống xã hội....................18
2.1. TỔNG QUAN VỀ KHẢO SÁT........................................................................................20
2.2. THỰC TRẠNG TƯ DUY PHẢN BIỆN Ở HỌC SINH, SINH VIÊN TRONG MÔI TRƯỜNG
GIÁO DỤC...........................................................................................................................21
2.1.1. Thực trạng lười suy nghĩ...............................................................................21
2.1.2. Thực trạng tiếp nhận thông tin một cách thụ động.......................................23
2.1.3. Thực trạng tư duy nhóm................................................................................26
2.1.4. Thực trạng sợ bị cô lập..................................................................................28
2.1.5. Thực trạng kỹ năng tư duy độc lập còn yếu..................................................30
2.1.6. Thực trạng thiếu sự tò mò..............................................................................32
2.3. THỰC TRẠNG TƯ DUY PHẢN BIỆN TRONG MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC.....................35
2.2.1. Sự yếu kém trong khả năng phân tích và đánh giá thông tin.....................35
2.2.2. Tâm lý ngại rủi ro......................................................................................37
2.2.3. Chủ quan trong quyết định........................................................................38
Hình 1.3.2. 1 . Báo cáo các kỹ năng được ưu tiên của hầu hết các quốc gia..............................................15
Hình 1.3.2. 2. Danh sách các kỹ năng nổi bật 2025...................................................................................16
Hình 1.3.2. 3. Danh sách các kỹ năng mới nổi ở Việt Nam.......................................................................16
Hình 1.3.2. 1 . Báo cáo các kỹ năng được ưu tiên của hầu hết các quốc gia
(Nguồn: https://www.weforum.org/publications/the-future-of-jobs-report-2020/in-full/
chapter-2-forecasts-for-labour-market-evolution-in-2020-2025/)
Vào tháng 10 năm 2020, Diễn đàn Kinh tế Thế giới đã đưa ra danh sách các
kỹ năng hàng đầu mà nhà tuyển dụng đánh giá là nổi bật trong thời gian tới năm
2025.
Hình 1.3.2. 3. Danh sách các kỹ năng mới nổi ở Việt Nam
(Nguồn: https://www.formyoursoul.com/tu-duy-phan-bien-critical-thinking-4/)
Tư duy phản biện đặc biệt quan trọng trong ba lĩnh vực kinh doanh:
Khả năng lãnh đạo
Giải quyết vấn đề
Giao tiếp
1.3.2.1. Khả năng lãnh đạo
Lười suy nghĩ là một trạng thái tâm lý khiến con người không muốn suy
nghĩ, không muốn tìm tòi, khám phá, và không muốn đưa ra ý kiến của riêng
mình. Người lười suy nghĩ thường chỉ tin tưởng vào những thông tin được cung
cấp sẵn, không muốn tự mình tìm hiểu, phân tích, và đánh giá thông tin.
2.1.2. Thực trạng tiếp nhận thông tin một cách thụ động
Trong thời đại thông tin hiện nay, với sự phát triển của Internet, chúng ta có
thể dễ dàng tiếp cận với một lượng
lớn thông tin từ nhiều nguồn khác
nhau. Tuy nhiên, không phải tất cả
thông tin trên Internet đều đáng tin
cậy. Tình trạng thông tin giả, bị bóp
méo, sai lệch, xuyên tạc sự thật, báo
lá cải đang trở thành một vấn đề đáng
báo động ở Việt Nam. Theo một báo
cáo của Cục Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử (Bộ Thông tin và
Truyền thông), có tới 80% thông tin trên mạng xã hội là sai lệch. Báo cáo cũng
Nhóm thực hiện: Inovation of Thinking Trang xxiv
Đề tài: Rèn Luyện Tư Duy Phản Biện
cho thấy rằng thông tin sai lệch có thể lan truyền nhanh hơn 70 lần so với thông
tin chính xác. Trong thời gian gần đây, đã có rất nhiều thông tin sai lệch về các
vấn đề chính trị, xã hội, y tế, giáo dục, kinh tế,... được lan truyền trên mạng xã hội.
Các thông tin giả, thông tin sai lệch thường được lan truyền một cách nhanh
chóng và rộng rãi trên các nền tảng mạng xã hội. Điều này là do các nền tảng
mạng xã hội có khả năng tiếp cận với đông đảo người dùng, đồng thời có các tính
năng giúp cho các thông tin sai lệch dễ dàng lan truyền, chẳng hạn như tính năng
chia sẻ, bình luận, và hashtag.
“Don’t believe everything you read on the Internet just because there’s a
picture with a quote next to it” đây là một câu nói rất nổi tiếng của Abraham
Lincoln – là một luật sư, tổng thống của Hoa kỳ. Đây là một lời nhắc nhở quan
trọng về tầm quan trọng của việc kiểm tra tính xác thực của thông tin trước khi
tiếp nhận và tin tưởng. Câu nói này cũng khuyến khích chúng ta rèn luyện khả
năng tư duy phản biện để phân biệt thông tin chính xác và thông tin.
Hình 2.1. 1. Tỷ trọng thực trạng tiếp nhận thông tin một cách thụ động
Mặc dù tình trạng thông tin sai lệch đang đạt đến mức báo động. Tuy nhiên,
theo kết quả khảo sát của chúng tôi, 32,4% sinh viên đã lựa chọn phương án
thường xuyên và luôn luôn dễ dàng tiếp nhận thông tin trên các trang mạng. Sự
lựa chọn này thể hiện một tính không khả quan đối với quá trình xem xét và tiếp
nhận thông tin, có thể đưa đến những sai lầm đáng kể và làm hạn chế tư duy phản
biện của họ.
+ Đầu tiên, thái độ thường xuyên và luôn luôn dễ dàng tiếp nhận
thông tin có thể đồng nghĩa với việc thiếu sự tự chủ trong quá trình tìm
kiếm thông tin, và điều này có thể dẫn đến sự đa dạng thấp trong nguồn
thông tin được tiếp nhận. Không chủ động trong việc xem xét thông tin
có thể làm mất đi khả năng đánh giá và phân tích cẩn thận, tạo điều
Tư duy nhóm hay tư duy tập thể là thuật ngữ được sử dụng lần đầu tiên vào
năm 1972 bởi nhà tâm lý học xã hội Irving L. Janis, để chỉ một hiện tượng mà ở
đó, con người ta cố gắng tìm kiếm sự đồng thuận trong một nhóm. Trong nhiều
trường hợp, người ta thậm chí sẽ bỏ những niềm tin cá nhân sang một bên hoặc
đồng ý chấp thuận những ý kiến mà những người còn lại trong nhóm đưa ra. Một
điều quan trọng mà các nhà quản trị cần phải ghi nhớ chính là việc tồn tại một vài
bất đồng và mâu thuẫn thì hữu ích hơn so với sự đồng thuận mù quáng. Áp lực về
sự hòa đồng luôn tồn tại trong bất kỳ nhóm nào, và đặc biệt cao khi con người
trong nhóm có sự ưa thích nhau, họ có khuynh hướng tránh bất cứ điều gì gây bất
đồng.
Những người “tư duy nhóm” sẽ tồn tại một số suy nghĩ, quan điểm sai lệch
như “Tại sao phải suy nghĩ khi người khác có thể làm điều đó cho chúng ta?”.
Từ dữ liệu thống kê của cuộc khảo sát, nghiên cứu đã đưa ra một phát hiện
quan trọng khi gần ¾ tỷ lệ sinh viên đã tham gia khảo sát thể hiện xu hướng lựa
chọn phương án dựa trên quyết định đã từng được hơn một nửa số đồng học lựa
chọn, mà không thể thấy rõ sự xem xét tự do và tính chủ quan trong quá trình ra
quyết định của họ.
+ Đầu tiên, sự chọn lựa phương án dựa trên quyết định của đồng học
có thể phản ánh sự thiếu tự tin và sợ mạo hiểm trong việc đưa ra quyết
định cá nhân. Sinh viên có thể cảm thấy an toàn và thuận tiện khi theo
đuổi con đường đã được một phần lớn người khác chọn, thay vì tự mình
tìm hiểu và đưa ra quyết định dựa trên kiến thức và giá trị cá nhân.
+ Thứ hai, hiện tượng này có thể phản ánh sự thiếu hụt về khả năng
phân tích thông tin và tư duy độc lập. Nếu sinh viên thiếu kỹ năng này,
họ có thể dễ dàng bị ảnh hưởng bởi quyết định của đám đông mà không
xem xét tự do và không thể đánh giá mức độ phù hợp của quyết định đó
với bản thân.
Điều này đồng nghĩa với việc họ dường như đang chạy theo “tư duy
nhóm”, một tư duy đôi khi có thể mang theo những tác động độc hại đến quá trình
đưa ra quyết định, khiến cho quan điểm cá nhân và khả năng phân tích độc lập trở
nên bị hạn chế. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự đa dạng của quan điểm
trong cộng đồng học đường, mà còn làm giảm khả năng đưa ra quyết định dựa trên
thông tin chính xác và suy nghĩ độc lập. Đây có thể là một thách thức cần đặt ra để
khuyến khích sự tự chủ và tư duy phản biện trong quá trình học tập và ra quyết
định.
Rào cản sợ bị cô lập khi đưa ra ý kiến khác biệt là một tâm lý hoặc xã hội
ngăn chặn, đặc biệt là khi một người cảm thấy rằng việc thể hiện quan điểm cá
nhân của mình có thể dẫn đến sự tách biệt, đóng cửa hay bị đưa ra xa lánh từ nhóm
xã hội mà họ thuộc về. Đây là một trạng thái tâm lý khiến người ta sợ hãi, lo lắng
về việc không được chấp nhận hoặc bị cô lập do ý kiến cá nhân khác biệt. Đây là
một rào cản đặc biệt khó khăn đối với những thanh thiếu niên thường khao khát
được bạn bè chấp nhận và yêu mến. Thay vì dựa vào tư duy phản biện để giải mã
giữa đúng và sai, họ có thể nhượng bộ trước áp lực của bạn bè vì “mọi người khác
đều đang làm việc đó”
Khả năng tư duy độc lập là khả năng của một cá nhân đưa ra suy luận,
quyết định và ý kiến cá nhân một cách độc lập, không bị ảnh hưởng bởi những yếu
tố bên ngoài như áp lực xã hội, định kiến, hoặc thành kiến. Điều này bao gồm khả
năng đọc hiểu thông tin, phân tích nó một cách cẩn thận, và đưa ra nhận xét dựa
trên quan điểm và giá trị cá nhân.
Trong môi trường giáo dục, khả năng tư duy độc lập có vai trò quan trọng
đối với học sinh, sinh viên. Tuy nhiên từ dữ liệu của bảng thống kê cho thấy tỷ lệ
64,8% học sinh và sinh viên không chắc chắn với khả năng đọc hiểu, phân tích
thông tin, và đưa ra nhận xét một cách độc lập, như được thể hiện từ dữ liệu bảng
thống kê, là một thách thức đáng kể trong môi trường giáo dục hiện đại. Điều này
Nhóm thực hiện: Inovation of Thinking Trang xxxii
Đề tài: Rèn Luyện Tư Duy Phản Biện
đặt ra những vấn đề đáng lo ngại về sự chuẩn bị cho họ khi bước vào thế giới năng
động và phức tạp của công việc và cuộc sống.
+ Vấn đề này có thể phản ánh sự kém hiểu biết về quan trọng của
khả năng đọc hiểu trong quá trình học tập. Đọc hiểu không chỉ là việc
giải mã các dòng văn bản, mà còn liên quan đến khả năng hiểu rõ ý
nghĩa, xây dựng kiến thức từ thông tin, và áp dụng nó vào các tình
huống thực tế. Thiếu khả năng này có thể dẫn đến sự thiếu hụt trong
việc nắm bắt kiến thức cơ bản và phức tạp.
+ Khả năng phân tích thông tin và đưa ra nhận xét độc lập đóng vai
trò quan trọng trong quá trình hình thành tư duy logic và sự sáng tạo.
Nếu học sinh và sinh viên không tự tin trong việc phân tích thông tin
một cách độc lập, họ có thể gặp khó khăn trong việc xử lý thông tin đa
dạng từ nhiều nguồn và đưa ra quyết định tự lập.
Mối quan hệ giữa khả năng đọc hiểu, phân tích thông tin và tư duy độc lập
càng trở nên quan trọng khi môi trường công việc và xã hội đòi hỏi những kỹ năng
này để giải quyết vấn đề, tham gia vào quyết định tập thể, và tự quản lý trong môi
trường đầy thách thức.
Đáng buồn hơn, 10,5% học sinh và sinh viên lựa chọn phương án không có
khả năng đọc hiểu, phân tích thông tin, và đưa ra nhận xét một cách độc lập là một
vấn đề lớn, với những hậu quả tiềm ẩn không chỉ về mặt cá nhân mà còn ảnh
hưởng đến sự phát triển của xã hội và nền kinh tế. Điều này thể hiện không chỉ sự
thiếu hụt về kiến thức cơ bản, mà còn là rào cản đối với tư duy phản biện.
+ Thứ nhất, khả năng đọc hiểu là cơ sở cho mọi hoạt động học tập và
nghiên cứu. Nếu một phần đáng kể của học sinh và sinh viên không thể
hiểu rõ thông tin một cách hiệu quả, họ sẽ gặp khó khăn trong việc thấu
hiểu nền tảng kiến thức, từ đó tạo nên một hạn chế đáng kể về khả năng
áp dụng và sáng tạo.
+ Thứ hai, khả năng phân tích thông tin và đưa ra nhận xét độc lập là
chìa khóa để phát triển tư duy phản biện. Khi không có khả năng này,
học sinh và sinh viên có thể trở nên dễ dàng chấp nhận thông tin mà
không đặt câu hỏi, không kiểm tra tính hợp lý, và không thể xây dựng ý
kiến cá nhân độc lập. Điều này tạo nên một tình trạng mà thông tin dễ
dàng bị chi phối, và sự đa dạng quan điểm và suy nghĩ bị giảm sút.
Tuy nhiên, điều đáng mừng khi 21% tỷ lệ lựa chọn phương án “có khả
năng” và 3,8% phương án “rất có khả năng” đọc hiểu, phân tích thông tin, và đưa
ra nhận xét một cách độc lập. Điều này thể hiện sự tích cực trong tư duy phản biện
Hiện nay, hệ thống giáo dục ở Việt Nam đang chú trọng vào việc đẩy mạnh
hoạt động ngoại khoá, buổi thảo luận, và workshop nhằm tăng cường tính tương
tác, sáng tạo, và kỹ năng xã hội cho học sinh và sinh viên. Tuy nhiên, một số học
sinh và sinh viên có thể không thấy hứng thú hoặc không thấy ý nghĩa trong việc
tham gia nhiều hoạt động ngoại khoá. Có thể đây là do họ có quan điểm rằng
những hoạt động này không đóng góp nhiều cho sự phát triển cá nhân hoặc học
thuật của họ. Mặc dù có những thắc mắc về tính chất và ý nghĩa của những hoạt
động này, nhưng đôi khi họ không đặt ra để có cơ hội được giải đáp.
Dữ liệu từ bảng thống kê cho thấy, 13,3% tỷ lệ học sinh không bao giờ đưa
ra những thắc mắc, vấn đề muốn được giải đáp khi tham gia các buổi thảo luận,
ngoại khoá, workshop. Hiện tượng này đặt ra nhiều lo ngại và đồng thời mở rộng
cơ hội để đánh giá các nguyên nhân đằng sau sự thiếu tò mò và tích cực trong tư
duy phản biện của một phần nhỏ học sinh.
+ Một trong những nguyên nhân có thể là sự thiếu tò mò, một yếu tố
quan trọng trong quá trình học tập. Học sinh có thể không cảm thấy
khích lệ để đặt câu hỏi vì họ không thấy mối liên quan giữa kiến thức
và cuộc sống hàng ngày, hoặc đơn giản là họ không nhận ra giá trị của
việc đặt câu hỏi. Sự thiếu tò mò này có thể là kết quả của một môi
trường học tập không khuyến khích sự sáng tạo và khám phá, hay có
thể là do môi trường gia đình không đề cao tư duy độc lập.
+ Ngoài ra, sự thiếu tích cực trong tư duy phản biện cũng có thể xuất
phát từ áp lực học tập và cạnh tranh quá mức. Trong môi trường đòi hỏi
thành tích cao và sự cạnh tranh ác liệt, học sinh có thể tập trung vào
việc nhớ thông tin để đạt điểm cao thay vì đặt câu hỏi và suy nghĩ sâu
sắc về nội dung. Sự lo ngại về việc không đạt được kết quả cao hoặc so
sánh với đồng học có thể làm mất đi sự thoải mái khi thể hiện sự không
hiểu biết hay đặt câu hỏi.
+ Có thể có sự hiểu lầm về mục tiêu của các hoạt động ngoại khoá,
buổi thảo luận, hoặc workshop, khiến cho một số sinh viên không thấy
ý nghĩa hoặc giá trị trong việc tham gia hoạt động đó.
Việc không đặt câu hỏi hay đưa ra thắc mắc có thể ngăn cản quá trình học
tập sâu sắc và tạo cơ hội cho sự hiểu biết và thấu hiểu.
Bên cạnh đó, 63% tỷ lệ học sinh, sinh viên hiếm khi đưa ra những thắc
mắc, vấn đề của mình trong khi tham gia các buổi thảo luận, ngoại khoá,
workshop. Điều này phản ánh một tình trạng đáng quan ngại, đồng thời làm nổi
bật sự cần thiết của việc kết hợp tư duy phản biện trong quá trình học tập. Việc
học sinh và sinh viên ít đưa ra thắc mắc có thể do nhiều nguyên nhân.
+ Một trong những nguyên nhân có thể là sự ngần ngại và lo lắng về
việc bị đánh giá. Học sinh và sinh viên có thể sợ rằng việc đưa ra thắc
mắc sẽ làm cho họ trở nên nổi bật hoặc bị đánh giá là không biết đủ.
Môi trường cạnh tranh và áp lực trong học tập có thể tạo ra một không
khí không thuận lợi cho sự tự tin và sự tò mò, làm giảm khả năng tư
duy phản biện.
Nhóm thực hiện: Inovation of Thinking Trang xxxv
Đề tài: Rèn Luyện Tư Duy Phản Biện
+ Ngoài ra, một số sinh viên có thể thiếu hiểu biết về giá trị của việc
đặt câu hỏi và thắc mắc. Trong môi trường học truyền thống, nơi giáo
viên thường là người chia sẻ kiến thức và học sinh là người tiếp thu,
việc đặt câu hỏi có thể bị coi là không phù hợp hoặc không cần thiết.
Điều này có thể tạo ra một thói quen tiêu cực, khiến cho học sinh và
sinh viên trở nên ít linh hoạt trong việc tư duy phản biện.
+ Yếu tố tâm lý cá nhân cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong
việc ít học sinh và sinh viên đưa ra thắc mắc. Một số người có thể có
tính cách thận trọng, không muốn làm phiền hay xuất hiện không chắc
chắn trước đám đông. Đối với những sinh viên như vậy, việc thể hiện
sự không biết có thể là một thách thức lớn.
+ Một góc nhìn khác là vấn đề về kỹ năng giao tiếp và tư duy phản
biện. Có thể có những học sinh và sinh viên không tự tin trong khả
năng diễn đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng và logic, điều này khiến
họ tránh xa khỏi việc đưa ra thắc mắc hay ý kiến phản biện
Tuy nhiên, thật đáng mừng khi thấy rằng có 25,8% tỷ lệ học sinh, sinh viên
lựa chọn phương án “thường xuyên” và “luôn luôn” đưa ra những thắc mắc cho
những vấn đề của mình. Con số này không chỉ là một dấu hiệu tích cực về sự tò
mò và tích cực trong tư duy phản biện, mà còn đồng thời thể hiện những đặc điểm
quan trọng của những người học có tư duy phản biện tích cực.
+ Một trong những đặc điểm nổi bật của nhóm học sinh, sinh viên
này có thể là sự tò mò mạnh mẽ. Họ không chỉ học vì mục đích đạt
điểm cao mà còn muốn hiểu rõ sâu sắc về nội dung, tìm hiểu chi tiết và
khám phá các khía cạnh không rõ ràng. Sự tò mò này thường đi kèm
với khả năng tự khám phá và khả năng đặt ra những câu hỏi sâu sắc, đó
là những yếu tố quan trọng trong việc phát triển tư duy phản biện.
+ Ngoài ra, tính tích cực trong tư duy phản biện của nhóm học sinh,
sinh viên này còn thể hiện sự sẵn sàng tham gia vào quá trình học tập.
Họ không chỉ là người tiêu thụ thông tin mà còn là người đóng góp,
chia sẻ ý kiến và đặt ra những thắc mắc. Sự tương tác tích cực này
không chỉ làm giàu nội dung của buổi học mà còn tạo ra môi trường
học tập đa chiều, khuyến khích sự đa dạng quan điểm và thảo luận sâu
sắc.
Đặc biệt, việc lựa chọn phương án "thường xuyên" và "luôn luôn" để đưa ra
thắc mắc và vấn đề không chỉ là hành động cá nhân mà còn thể hiện lòng cam kết
đối với quá trình học tập. Họ không chỉ đặt câu hỏi vì nhu cầu cá nhân mà còn để
đóng góp vào sự phát triển của cả nhóm và cộng đồng học tập.
Nhóm thực hiện: Inovation of Thinking Trang xxxvi
Đề tài: Rèn Luyện Tư Duy Phản Biện
2.3. Thực trạng tư duy phản biện trong môi trường làm việc
Tư duy phản biện đóng vai trò quan trọng trong môi trường làm việc hiện
đại, mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho cả nhân viên và tổ chức. Sự cần thiết
của tư duy phản biện không chỉ là một yếu tố đóng góp vào sự sáng tạo và giải
quyết vấn đề, mà còn là một chìa khóa quan trọng trong việc thích ứng với sự biến
đổi và duy trì sự linh hoạt trong môi trường làm việc đầy thách thức.
Tư duy phản biện giúp nhân viên nhìn nhận và đánh giá thông tin một cách
toàn diện. Trong khi môi trường làm việc ngày càng trở nên phức tạp, khả năng xử
lý thông tin một cách kỹ lưỡng và có tính chất phản biện giúp người lao động
không chỉ hiểu rõ hơn về vấn đề, mà còn giúp họ đưa ra quyết định dựa trên nhận
thức sâu sắc.
Tuy nhiên, theo một khảo sát của tổ chức phi lợi nhuận World Economic
Forum (WEF) năm 2022, khả năng tư duy phản biện của người lao động Việt Nam
xếp thứ 130 trên 132 quốc gia và vùng lãnh thổ được khảo sát. Khảo sát này dựa
trên các tiêu chí như khả năng phân tích và đánh giá thông tin, khả năng đưa ra
giải pháp sáng tạo, và khả năng thích ứng với những thay đổi. Điều này thể hiện
sự yếu kém trong kỹ năng tư duy phản biện của người lao động Việt Nam.
2.2.1. Sự yếu kém trong khả năng phân tích và đánh giá thông tin
Trong môi trường làm việc hiện đại, sự đa dạng và phức tạp của thông tin
đang ngày càng tăng lên, đặt ra thách thức đối với khả năng của người lao động
trong việc phân biệt thông tin đúng sai và đánh giá tính chất của thông tin. Sự
bùng nổ của dữ liệu và thông tin trên các nền tảng truyền thông xã hội, cũng như
trên internet, đã làm cho quá trình lọc thông tin trở nên khó khăn và phức tạp.
Theo một khảo sát của tổ chức phi lợi nhuận World Economic Forum
(WEF) năm 2022, khả năng phân tích và đánh giá thông tin của người lao động
Việt Nam xếp thứ 127 trên 132 quốc gia và vùng lãnh thổ được khảo sát. Khảo sát
này dựa trên các tiêu chí như khả năng xác định thông tin chính xác, khả năng
phân biệt giữa thông tin chính xác và thông tin sai lệch, và khả năng đánh giá tính
khách quan của thông tin.
Khả năng phân tích và đánh giá thông tin của người lao động Việt Nam còn
yếu kém có thể được nhìn nhận qua một số biểu hiện sau:
+ Một trong những biểu hiện đáng chú ý là nhiều người lao động chỉ
tiếp nhận thông tin một cách thụ động, thiếu khả năng phân tích và
đánh giá thông tin một cách khách quan. Sự thiếu hụt này có thể xuất
phát từ việc họ chưa được đào tạo hoặc khuyến khích đủ để phát triển
kỹ năng tư duy phản biện và khả năng đánh giá thông tin. Việc tiếp
Nhóm thực hiện: Inovation of Thinking Trang xxxvii
Đề tài: Rèn Luyện Tư Duy Phản Biện
nhận thông tin một cách thụ động này có thể dẫn đến việc chấp nhận
thông tin mà không có sự kiểm tra hay phản biện, làm mất đi sự linh
hoạt và khả năng đối mặt với thông tin đa chiều.
+ Sự dễ tin tưởng vào thông tin mà không kiểm tra hoặc đánh giá
nguồn tin. Sự thiếu chắc chắn trong quá trình đánh giá thông tin có thể
dẫn đến việc chấp nhận thông tin mà không có sự phản biện. Nhiều
người lao động có thể dễ bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch hoặc thiếu
chính xác, tạo ra nguy cơ họ xây dựng quan điểm không đúng đắn về
môi trường làm việc và xã hội xung quanh.
+ Nhiều người lao động cũng không có khả năng xác định nguồn gốc
của thông tin, từ đó khó có thể đánh giá tính chính xác của thông tin đó.
Sự thiếu thông tin về nguồn gốc có thể làm cho quá trình đánh giá trở
nên mơ hồ, và người lao động có thể không thể đưa ra đánh giá chính
xác về độ tin cậy của thông tin đó.
Ví dụ: quá trình đàm phán về điều kiện làm việc giữa một nhóm công nhân
và quản lý của một công ty sản xuất ở Việt Nam.
+ Trong buổi đàm phán về điều kiện làm việc và mức lương, nhóm
công nhân đưa ra yêu cầu về tăng lương và cải thiện điều kiện làm việc.
Tuy nhiên, họ không đưa ra một phân tích chi tiết về hiệu suất làm việc,
giá trị thêm mà họ mang lại cho công ty, hay những yếu tố kinh tế toàn
cầu đang ảnh hưởng đến ngành công nghiệp của họ.
+ Trong khi đó, quản lý của công ty có kiến thức rộng lớn về thị
trường quốc tế, giá cả nguyên liệu, và những thách thức của ngành công
nghiệp. Tuy nhiên, họ không hỗ trợ công nhân trong việc hiểu rõ hơn về
các yếu tố này và làm thế nào những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến
quyết định về tăng lương và điều kiện làm việc.
+ Kết quả là, cuộc đàm phán không tạo ra một giải pháp chung và
công bằng. Công nhân cảm thấy họ không được đối xử công bằng vì họ
không thấy rõ được cơ sở lý do đằng sau quyết định của công ty. Ngược
lại, quản lý không hiểu tại sao công nhân không chấp nhận điều kiện
mà công ty có thể cung cấp.
Trong tình huống này, sự yếu kém trong khả năng phân tích và đánh giá
thông tin của cả hai bên đã dẫn đến sự hiểu lầm, không chấp nhận được
và thiếu tính công bằng trong quyết định cuối cùng. Nếu cả hai bên có
khả năng phân tích thông tin và hiểu rõ hơn về nguyên nhân và hậu quả
của quyết định, có thể tạo ra một quyết định có lợi cho cả công ty và
công nhân.
Nhóm thực hiện: Inovation of Thinking Trang xxxviii
Đề tài: Rèn Luyện Tư Duy Phản Biện
2.2.2. Tâm lý ngại rủi ro
Tư duy phản biện là một khía cạnh quan trọng của sự phát triển cá nhân và
sự tiến bộ xã hội, đòi hỏi chúng ta phải dũng cảm đối mặt với rủi ro, đặt câu hỏi về
các giả định, và thách thức những ý tưởng hiện có. Tuy nhiên, nỗi sợ thất bại có
thể trở thành một rào cản lớn, ngăn cản chúng ta khám phá những khả năng mới
và cản trở khả năng suy nghĩ chín chắn.
Chấp nhận rủi ro là một phần quan trọng của tư duy phản biện. Khi chúng
ta dám đối mặt với sự không chắc chắn và mở lòng đối với những khả năng mới,
chúng ta có cơ hội học hỏi và phát triển. Tuy nhiên, nỗi sợ thất bại có thể làm cho
chúng ta trở nên bảo thủ, ngần ngại đối mặt với những thách thức mới, và từ chối
khả năng học hỏi từ những sai lầm.
Sự sợ hãi trước thất bại cũng có thể dẫn đến việc hạn chế tư duy sáng tạo và
đặt ra những giới hạn cho bản thân. Khi sợ hãi chi phối, chúng ta có thể tránh xa
khỏi những ý tưởng mới, chỉ tập trung vào những giải pháp an toàn và đã được
chứng minh. Điều này làm giảm khả năng tìm kiếm những giải pháp đột phá và
khám phá những cơ hội mới.
+ Trong môi trường kinh doanh không chắc chắn, tâm lý ngại rủi ro
có thể dẫn đến việc người lao động tránh xa khỏi những tình huống
mới, phức tạp, và đầy thách thức. Họ có thể ưu tiên sự ổn định và an
toàn hơn là đối mặt với những thay đổi đột ngột và không chắc chắn.
+ Một hệ quả khác của tâm lý ngại rủi ro là sự hiện diện của sự chần
chừ trong việc đưa ra quyết định độc lập. Người lao động có thể trở nên
quá cảnh báo và đặt ra quá nhiều câu hỏi, điều này có thể ảnh hưởng
đến quá trình đưa ra quyết định nhanh chóng và linh hoạt.
Ví dụ: một nhân viên làm việc trong một công ty lâu dài nhưng do thị
trường công việc thay đổi, công ty gặp khó khăn và bắt đầu cần giảm bớt nhân sự.
Nhân viên này cảm thấy ngại rủi ro về việc mất việc, đặc biệt là khi ông ta đã làm
việc ở công ty này trong nhiều năm và có sự quen thuộc với môi trường làm việc.
+ Tâm lý ngại rủi ro này có thể dẫn đến hạn chế khả năng tư duy
phản biện trong các quyết định về sự chuyển đổi sự nghiệp. Người lao
động có thể tỏ ra quá lo lắng về những khía cạnh tiêu cực của sự thay
đổi, như mất mát tài chính, mất đi các mối quan hệ làm việc, hay sự
không chắc chắn về tương lai. Do đó, họ có thể trở nên khó chấp nhận
và chống đối các cơ hội mới mà thực tế có thể mang lại.
+ Trong tình huống này, người lao động có thể từ chối những cơ hội
mới, như việc học nghề mới hoặc chấp nhận việc làm tạm thời, vì họ sợ
Tâm lý chủ quan có thể ảnh hưởng đến quyết định chiến lược. Một số quản
lý có thể quá tin tưởng vào quan điểm cá nhân mà không dựa vào các dữ liệu và
thông tin có sẵn có thể tạo ra những vấn đề, từ việc đưa ra quyết định không chính
xác đến sự giảm hiệu suất tổ chức. Hành vi này không chỉ ảnh hưởng đến quyết
định, mà còn tạo nên một môi trường làm việc thiếu tính đa dạng ý kiến và không
khuyến khích sự phản biện.
Một trong những vấn đề chính của tâm lý chủ quan là việc quá tin tưởng
vào quan điểm cá nhân mà không chấp nhận hoặc đánh giá mức độ quan trọng của
các dữ liệu và thông tin có sẵn. Khi quản lý hoặc nhân viên không chủ động trong
việc thu thập thông tin khách quan, họ có thể rơi vào thái độ chủ quan, dẫn đến
quyết định không đầy đủ thông tin và có thể không chính xác.
+ Người lao động thường xuyên đưa ra quyết định dựa trên những
trạng thái tâm lý cá nhân, như sự lo lắng, tin tưởng quá mức vào quan
điểm cá nhân, hoặc sự sợ hãi về thất bại. Những yếu tố này có thể làm
mờ đi khả năng tư duy phản biện, khiến họ khó chấp nhận ý kiến hay
thông tin mới.
+ Cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong quá trình ra quyết định. Khi
người lao động đang trải qua tâm trạng không ổn định, họ có thể dễ bị
chi phối bởi cảm xúc và ra quyết định không đảm bảo tính khách quan
và logic.
+ Một số người lao động có thể áp đặt quan điểm cá nhân lên quyết
định mà không mở lòng lắng nghe ý kiến của người khác. Điều này tạo
nên một môi trường làm việc ít khuyến khích sự đa dạng ý kiến và làm
giảm sự linh hoạt trong tư duy.
+ Sự thiếu khả năng đánh giá đối tượng và sự chấp nhận của tâm lý
chủ quan cũng có thể dẫn đến việc bỏ qua những ý kiến đối lập. Trong
một môi trường nơi quan điểm cá nhân được đặt lên hàng đầu, người ta
có thể không tìm kiếm ý kiến khác biệt hoặc thậm chí từ chối đánh giá
Nhóm thực hiện: Inovation of Thinking Trang xl
Đề tài: Rèn Luyện Tư Duy Phản Biện
chúng. Điều này tạo ra một môi trường làm việc đặc biệt khó khăn cho
sự đa dạng ý kiến và tiêu cực tư duy phản biện.
Ví dụ: một nhân viên làm việc trong một công ty đã gặp một số thách thức
trong công việc gần đây, bao gồm sự giảm hiệu suất và một số phản hồi không tích
cực từ đồng nghiệp và quản lý. Trước một cuộc đánh giá hiệu suất hàng năm, nhân
viên này tự đặt ra giả định rằng mọi người xung quanh đều không công bằng và
không hiểu rõ về đóng góp của anh ta. Trong cuộc đánh giá, mặc dù có phản hồi
cụ thể về những điểm cần cải thiện, nhưng nhân viên này chủ yếu chấp nhận phản
hồi theo góc độ tích cực về bản thân và tự đưa ra những lý do để giải thích những
vấn đề xuất phát từ người khác. Anh ta có thể nghi ngờ mức độ công bằng của quá
trình đánh giá hoặc tin rằng mọi người xung quanh đều đối xử không công bằng
với anh ta.
+ Sự chủ quan trong quyết định của nhân viên này hạn chế khả năng
tư duy phản biện vì anh ta không thể đánh giá bản thân mình và môi
trường làm việc một cách khách quan. Thay vì nhìn nhận phản hồi như
một cơ hội để phát triển và cải thiện, anh ta giữ lại quan điểm chủ quan
và tự giác rằng mọi người xung quanh là nguyên nhân chính của vấn
đề.
Kết quả là, sự chủ quan này có thể dẫn đến sự tự hạn chế trong việc xem xét
bản thân và thách thức, làm cho quá trình tư duy phản biện trở nên mờ nhạt và
không linh hoạt trong việc chấp nhận và xử lý thông tin từ môi trường làm
việc.
Thực trạng thói quen và kiến thức tiền định trong môi trường làm việc là
một khía cạnh quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển và thành công cá nhân của
người lao động. Cả hai yếu tố này đồng thời mang lại nhiều cơ hội và thách thức,
tạo nên một bức tranh đa chiều trong sự hiểu biết và tương tác của người lao động
với môi trường làm việc.
- Về mặt tích cực:
Những kiến thức tiền định tích lũy qua thời gian có thể tạo ra một nền tảng
vững chắc, giúp người lao động hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực làm việc của mình.
Sự am hiểu chuyên sâu giúp họ đưa ra các quyết định dựa trên thông tin đầy đủ và
có logic.
Những thói quen làm việc tự động có thể giúp tăng cường năng suất và hiệu
suất làm việc. Những hành động lặp lại có thể trở nên hiệu quả và nhanh chóng,
giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng cho những nhiệm vụ quen thuộc.
Nhóm thực hiện: Inovation of Thinking Trang xli
Đề tài: Rèn Luyện Tư Duy Phản Biện
Kiến thức sâu rộng và thói quen làm việc có thể tạo ra sự tự tin và cảm
giác an toàn trong công việc. Sự hiểu biết chuyên sâu giúp người lao động tự tin
khi đối mặt với thách thức và nhiệm vụ mới.
- Tuy nhiên bên cạnh đó cũng tiềm ẩn những khía cạnh tiêu cực:
Nếu người lao động giữ vững quan điểm và kiến thức cũ mà không mở
lòng đối với những thông tin mới, họ có thể trở nên đóng hộp ý kiến. Điều này làm
giảm khả năng nhận thức và đánh giá đối với những quan điểm khác nhau.
Thói quen làm việc tự động có thể tạo ra sự chần chừ và khó khăn trong
việc thích ứng với sự đổi mới. Người lao động có thể tỏ ra ngần ngại khi phải làm
quen với những phương pháp và quy trình mới.
Sự tự tin quá mức có thể khiến người lao động không mở lòng đối với ý
kiến và đánh giá từ người khác. Điều này có thể làm mất đi cơ hội học hỏi từ sự đa
dạng và đối lập của quan điểm.
Thói quen giữ vững tình trạng hiện tại và không sẵn sàng chấp nhận sự thay
đổi có thể khiến người lao động trở nên không linh hoạt và khó khăn khi đối mặt
với môi trường làm việc động đa dạng và biến động.
2.4. Thực trạng của tư duy phản biện trong đời sống xã hội
Tư duy phản biện có vai trò vô cùng to lớn trong đời sống xã hội: giúp
chúng ta vượt ra khỏi cách suy nghĩ theo khuôn mẫu và thói quen có sẵn. Hướng
đến cái mới, thoát ra khỏi những rào cản của định kiến, tìm hiểu, phát hiện những
ý tưởng, giá trị mới của vấn đề, sẵn sàng tiếp nhận những cái mới, cái tiến bộ
trong cả suy nghĩ và hành động. Có ý thức nhìn nhận các sự vật hiện tượng dưới
góc nhìn mới, đưa lại kết quả mới, kích thích khả năng sáng tạo.
Hơn nữa, tư duy phản biện còn trở thành một động lực phát triển xã hội
ngày càng trở nên tốt hơn. Xã hội có phản biện là xã hội phát triển, tránh được rủi
ro, thúc đẩy cải tiến những cái xưa và sáng tạo cái mới. Tư duy phản biện giúp con
người giải quyết vấn đề một cách thấu tình, đạt lý. Kế thừa các giá trị trong quan
điểm cũ từ đó hình thành các quan điểm mới nhằm cải biến nhận thức và hành
động trong thực tiễn của chúng ta.
2.4.1. Trong lĩnh vực chính trị
Trong quá trình đổi mới, năng lực tư duy phản biện của cán bộ đất nước ta
cũng được nâng cao hơn. Điều đó được thể hiện ở chỗ nhiều cán bộ đã dám nghĩ,
dám làm, dám tranh luận về hướng đi của địa phương và của đất nước. Tuy nhiên,
năng lực tư duy phản biện của đội ngũ cán bộ nước ta vẫn còn hạn chế sau:
Thứ nhất: trình độ chuyên môn, trình độ tư duy lý luận, phương pháp tư
duy lôgic của nhiều cán bộ nước ta còn hạn chế. Vẫn bị ảnh hưởng nặng bởi tư
duy kinh nghiệm, với thói quen ỷ lại, trông chờ vào sự chỉ đạo của Trung ương,
Nhóm thực hiện: Inovation of Thinking Trang xlii
Đề tài: Rèn Luyện Tư Duy Phản Biện
của cấp trên. Nhiều cán bộ chỉ biết nghe theo và triển khai thực hiện chính sách
một cách không sáng tạo, không biết phản biện như thế nào để tìm ra những
hướng đi phù hợp với điều kiện thực tế của địa phương, đất nước mình. Hiện nay
nhiều cán bộ còn bị ảnh hưởng của tư duy bao cấp, chưa phát huy cao được ý thức
trách nhiệm, trí tuệ trong việc phản biện các chủ trương, chính sách pháp luật của
Đảng và Nhà nước.
Thứ hai: một bộ phận cán bộ thiếu khiêm tốn, trung thực, lười tư duy,
không có chính kiến đối với chủ trương, chính sách ban hành của Đảng và Nhà
nước. Nói và làm không đúng với chủ trương hiện hành, né tránh những vấn đề
phức tạp, báo cáo không trung thực, không nghiêm khắc trong việc tự phê bình
chính bản thân mình và phê bình người khác, không tích cực học tập lý luận chính
trị... Đại hội Đảng XII đã nhận định rằng : “Tình trạng suy thoái về tư tưởng chính
trị, đạo đức, lối sống của một bộ phận không nhỏ cán bộ, đảng viên và tệ quan
liêu, tham nhũng, lãng phí chưa bị đẩy lùi... đạo đức xã hội có mặt xuống cấp
nghiêm trọng”.
2.4.2. Trong lĩnh vực khoa học- công nghệ
- Hiện nay, mặc dù đã được quan tâm tạo điều kiện về nhiều mặt song hiệu
quả nghiên cứu khoa học công nghệ ở nước ta chưa thực sự cao. Kết quả nghiên
cứu khoa học thiếu tính ứng dụng sẽ làm cho chúng ta lãng phí tài nguyên, trí não,
về lâu dài sẽ làm đất nước không những không phát triển mà còn tụt hậu so với
các nước bạn trên thế giới.
- Muốn nâng cao hiệu quả nghiên cứu khoa học- công nghệ đòi hỏi phải
xác định nội dung, phương pháp nghiên cứu đúng. Người làm nghiên cứu phải có
kỹ năng, kiến thức và sự sáng tạo. Ngoài ra, nhà khoa học phải có tư duy phản
biện để thấy được cái mới, cái hay, để tìm tòi, bảo vệ và nhận định đúng đắn các
vấn đề khoa học.
Thứ nhất, do nhận thức khác nhau của người nghiên cứu. Chúng ta đều biết
rằng, mỗi người khác nhau thì tư duy, nhận thức tức nhiên sẽ khác nhau. Chỉ
những sự vật, hiện tượng được đông đảo mọi người công nhận, cùng quan điểm,
cùng cách nhìn, đưa ra một khẳng định chung thì được coi là định nghĩa thì mới
giống nhau. Tuy nhiên, để được mọi người công nhận thì nhận định đưa ra phải
chặt chẽ, logic, hợp lý nhất có thể. Nghiên cứu khoa học là quá trình tìm kiếm
chứng cứ, lập luận để khẳng định điều chúng ta tin tưởng là đúng, phản bác lại
những quan điểm sai lầm, không phù hợp. Do đó, người làm nghiên cứu khoa học
cần có tư duy phản biện thật tốt để chọn lọc những thông tin, luận chứng trong
nghiên cứu. Mục đích là để tìm ra đáp án đúng nhất, loại bỏ những đáp án không
đúng hoặc không phù hợp.
Nhóm thực hiện: Inovation of Thinking Trang xliii
Đề tài: Rèn Luyện Tư Duy Phản Biện
Thứ hai, do suy nghĩ chủ quan của người làm nghiên cứu. Chúng ta có xu
hướng kiên định bảo vệ những điều chúng ta cho là đúng, những sự vật, hiện
tượng chúng ta quan sát được. Tuy nghiên, ta lại bị suy nghĩ chủ quan của mình
dẫn dắt, đánh lừa, đôi khi việc đó dẫn đến hậu quả nghiêm trọng là chúng ta đánh
giá sai lệch bản chất của vấn đề, sự vật, hiện tượng, dẫn đến kết quả nghiên cứu
khoa học-công nghệ của chúng ta không chính xác, thậm chí không đạt được kết
quả. Do đó, tư duy phản biện sẽ là công cụ tốt để giúp các nhà khoa học nhìn nhận
sự việc một cách khách quan nhất có thể và tránh những sai lầm có thể xảy ra
trong quá trình nghiên cứu.
Thứ ba, do mục đích của nghiên cứu khoa học là tìm ra cái mới, khẳng
định những cái đúng và loại bỏ cái không phù hợp. Tuy nhiên điều quan trọng nhất
trong quá trình nghiên cứu khoa học-công nghệ là đưa ra sản phẩm được mọi
người thực sự chấp thuận. Bởi vậy, các nhà nghiên cứu khoa học phải tìm ra các
phương pháp đúng đắn nhất. Để làm được điều đó, các nhà nghiên cứu cần có tư
duy phản biện nhằm lựa chọn những phương pháp đúng, những cách thức phù hợp
đối với từng đối tượng cần nghiên cứu.
Rèn luyện tư duy phản biện là một quá trình quan trọng giúp phát triển khả
năng suy nghĩ logic, phân tích và đánh giá thông tin một cách chặt chẽ. Trong quá trình
này, người học có thể tăng cường khả năng phân tích thông tin một cách có hệ thống,
giúp họ hiểu rõ hơn về vấn đề và đưa ra nhận định chính xác.
Kỹ năng đánh giá là một khía cạnh quan trọng khác được phát triển thông qua
rèn luyện tư duy phản biện. Người học trở nên chủ động hơn trong việc đánh giá thông
tin, từ đó có khả năng phân biệt giữa thông tin đúng và thông tin sai lệch. Điều này giúp
họ xây dựng những luận điểm mạnh mẽ và tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc thảo luận
và trao đổi ý kiến.
Rèn luyện tư duy phản biện không chỉ giới hạn ở việc cải thiện khả năng phân
tích mà còn thúc đẩy tư duy sáng tạo. Những người có khả năng này không chỉ tìm ra giải
pháp mới mà còn đem lại ý tưởng độc đáo trong quá trình suy nghĩ.
Ngoài ra, việc rèn luyện tư duy phản biện còn góp phần vào việc xây dựng tư
cách đối nhân xử thế. Người học biết lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác trong
khi vẫn giữ được ý kiến cá nhân. Đồng thời, khả năng quản lý thời gian và ưu tiên công
việc cũng được củng cố, tăng cường khả năng làm việc độc lập và chủ động.
Tóm lại, rèn luyện tư duy phản biện không chỉ là quá trình nâng cao kỹ năng suy
nghĩ mà còn là hành trình hỗ trợ phát triển cá nhân toàn diện, tạo nền tảng vững chắc cho
sự thành công trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống.