You are on page 1of 4

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc


Số:………../KH-CĐYT An Giang, ngày 21 tháng 08 năm 2023

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TỔNG HỢP


NĂM HỌC : 2023 - 2024
* NĂM THỨ I - KHÓA HỌC 2023 - 2026
I 4 II
S Lớp 8 9 10 11 12 1 2 3 4 5 6 7 8
T Sỉ số hs
SV
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52
T 28 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 5 12 19 26 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17 24 1 8 15 22 29 5 12 19
GV chủ nhiệm 3 10 17 24 1 8 15 22 29 5 12 19 26 3 10 17 24 31 7 14 21 28 4 11 18 25 3 10 17 24 31 7 14 21 28 5 12 19 26 2 9 16 23 30 7 14 21 28 4 11 18 25
CĐ DƯỢC SĨ 23.1 (6720201)
1 Sỉ số: 30
CAO ĐẲNG DƯỢC 23.2 N
2
Sỉ số: 30 1.Chính trị G 1. Thực vật
CAO ĐẲNG DƯỢC 23.3 2. Sinh học di truyền H 2. Giải phẫu sinh lý
3
Sỉ số: 30 3. Giáo dục thể chất Ỉ 3. Bệnh học
CAO ĐẲNG DƯỢC 23.4 4. Giáo dục pháp luật 4. Hóa hữu cơ
4
Sỉ số: 30 5. Hóa đại cương - vô cơ 5. Hóa phân tích
CAO ĐẲNG DƯỢC 23.5 6. Bào chế 6. Ngoại ngữ

THI HỌC KỲ II
5

THI HỌC KỲ I
Sỉ số: 30 7. Giáo dục quốc phòng an ninh T
CAO ĐẲNG DƯỢC 23.6 Ề
6
Sỉ số: 30 T
CAO ĐẲNG DƯỢC 23.7
7
Sỉ số: 30
CĐ ĐIỀU DƯỠNG 23.1 (6720301) N 12 tuần TTBV
1
Sỉ số: 30 1. Chính trị 6. Giải phẫu sinh lý chuyên ngàn G 1.Chăm sóc sức khỏe người lớn nội khoa 8. Ngoại ngữ
CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG 23.2 2. Giải phẫu sinh lý 7. Giáo dục quốc phòng an ninh U 2.Chăm sóc sức khỏe người lớn ngoại khoa
2
Sỉ số: 30 3. Sinh học di truyền Y 3. Sinh lý bệnh
CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG 23.3 4. Điều dưỡng cơ sở I,II Ê 4. Chăm sóc sức khỏe trẻ em
3
Sỉ số: 30 5. Kiểm soát nhiễm khuẩn và an toàn người bệnh N 5. Vi Sinh Ký sinh trùng
CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG 23.4 6. TTBV điều dưỡng cơ sở I,II
4
Sỉ số: 30 7. TTBV CSSK phụ nữ, bà mẹ và GĐ
Đ 4 tuần TTBV
1. Chính trị 6. Giải phẫu sinh lý chuyên ngàn Á 1. CS chuyển dạ đẻ thường, đẻ khó

THI HỌC KỲ II
THI HỌC KỲ I

2. Giải phẫu sinh lý 7. Giáo dục quốc phòng an ninh N 2. CSNB nội, nhiễm - Ngoại khoa 7. Dinh dưỡng - tiết chế
CAO ĐẲNG HỘ SINH 23.1 3. Sinh học di truyền 3. Chăm sóc thai nghén 8. Ngoại ngữ ( Tiếng Anh)
1 4. Điều dưỡng cơ bản và KT điều dưỡng 2024 4. Sinh Lý bệnh
5. Kiểm soát nhiễm khuẩn và an toàn người bệnh 5. Vi sinh - ký sinh trùng
6. TTBV điều dưỡng cơ bản và kỹ thuật ĐD
Sỉ số: 9
* Tuần 2: Sinh hoạt Tuần lễ Công dân
TRƯỞNG PHÒNG HIỆU TRƯỞNG

Ký hiệu: BM 03.08-PĐT Lần ban hành: 02 Ngày ban hành: 28/8/2011 Trang 1
ĐÀO TẠO - NCKH - HTQT

Ký hiệu: BM 03.08-PĐT Lần ban hành: 02 Ngày ban hành: 28/8/2011 Trang 2
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Số:………../KH-CĐYT An Giang, ngày 21 tháng 08 năm 2023

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TỔNG HỢP


NĂM HỌC : 2023 - 2024
* NĂM THỨ II - KHÓA HỌC 2022 - 2025
I II
S Lớp 8 9 10 11 12 1 2 3 4 5 6 7 8
T Sỉ số hs
SV
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52
T 28 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 5 12 19 26 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17 24 1 8 15 22 29 5 12 19
GV chủ nhiệm 3 10 17 24 1 8 15 22 29 5 12 19 26 3 10 17 24 31 7 14 21 28 4 11 18 25 3 10 17 24 31 7 14 21 28 5 12 19 26 2 9 16 23 30 7 14 21 28 4 11 18 26
CĐ DƯỢC 22.1 (6720201) \
1 Sỉ số: 31
CAO ĐẲNG DƯỢC 22.2 N
2
Sỉ số: 30 G
CAO ĐẲNG DƯỢC 22.3
1. Vi sinh - ký sinh trùn H 1. Y đức - Quản lý - Tổ chức y tế
3 Sỉ số: 27 Ỉ
CAO ĐẲNG DƯỢC 22.4
2. Hóa sinh 2. Tâm lý - Giáo dục sức k
4

THI HỌC KỲ II
THI HỌC KỲ I
Sỉ số: 30
CAO ĐẲNG DƯỢC 22.5
3. Tổ chức và quản lý d 3. Thực hành nghiên cứu khoa h
5 Sỉ số: 29 T
CAO ĐẲNG DƯỢC 22.6
4. Hóa dược Ề
4. Kiểm nghiệm thuốc
6
Sỉ số: 29 T
CAO ĐẲNG DƯỢC 22.7
5. Tin học 5. Dược học cổ truyền
7
Sỉ số: 29
CAO ĐẲNG DƯỢC 22.8
6. Xác suất - thống kê y d N
8
Sỉ số: 29 G
CAO ĐẲNG DƯỢC 22.9 U
9 Sỉ số: 29 Y
CAO ĐẲNG DƯỢC 22.10 Ê
10 Sỉ số: 29 N
CĐ ĐIỀU DƯỠNG 22.1 (6720301) 21 tuần TTBV (buổi sáng) 12 tuần TTBV
7
Sỉ số: 31 1.Y ĐỨC - QUẢN LÝ - TỔ CHỨC Y TẾ
CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG 22.2 1. TIN HỌC 5. SKMT - VSNCSK& HVCN Đ 2.GIÁO DỤC PHÁP LUẬT

THI HỌC KỲ II
THI HỌC KỲ I

8
Sỉ số: 30 2. DƯỢC LÝ 6. GIÁO DỤC THỂ CHẤT Á 3. CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH CAO TUỔI
CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG 22.3 3. HÓA HỌC 7. TTBV CSSK NL NỘI KHOA N 4. XÁC SUẤT THỐNG KÊ Y HỌC
9
Sỉ số: 30 4. HÓA SINH 8. TTBV CSSK NL NGOẠI KHO 5. CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH CHUYÊN KHOA
CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG 22.4 5. Y HỌC CỔ TRUYỀN9. TTBV CSSK TRẺ EM 2024 6. CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH CẤP CỨU VÀ CHĂM SÓC TÍCH
10
Sỉ số: 30 7. TTBV CSNB CC& CS TÍCH CỰC
CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG 22.5 8. TTBV CSNB CAO TUỔI
11
Sỉ số: 30 9. TTBV CSNB CK ( TMH, RHM)
* Tuần 1: Sinh hoạt Tuần lễ Công dân
TRƯỞNG PHÒNG HIỆU TRƯỞNG
ĐÀO TẠO - NCKH - HTQT

Ký hiệu: BM 03.08-PĐT Lần ban hành: 02 Ngày ban hành: 28/8/2011 Trang 3
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Số:………../KH-CĐYT An Giang, ngày 21 tháng 08 năm 2023

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TỔNG HỢP


NĂM HỌC : 2023 - 2024
* NĂM THỨ III - KHÓA HỌC 2021 - 2024
I II
S Lớp 8 9 10 11 12 1 2 3 4 5 6 7 8
T Sỉ số hs
SV 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52
T GV chủ nhiệm 28 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 5 12 19 26 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17 24 1 8 15 22 29 5 12 19
3 10 17 24 1 8 15 22 29 5 12 19 26 3 10 17 24 31 7 14 21 28 4 11 18 25 3 10 17 24 31 7 14 21 28 5 12 19 26 2 9 16 23 30 7 14 21 28 4 11 18 26

CĐ DƯỢC SĨ (6720201)
1
Sỉ số: 31 N
CAO ĐẲNG DƯỢC 21.2 1. Quản lý tổ chức y tế 1. Dược G lâm sàng
2
Sỉ số: 30 2. Quản lý tồn trữ thuốc 2. Kỹ năng H giao tiếp THỰC TẾ THỰC TẾ ÔN & THI

THI HỌC KỲ II
THI HỌC KỲ I
CAO ĐẲNG DƯỢC 21.3 3. Kinh tế - Marketing dược Ỉ
3
Sỉ số: 27 4. TH nghiên cứu khoa học CƠ SỞ TỐT NGHIỆP TỐT NGHIỆP
CAO ĐẲNG DƯỢC 21.4 T
4
Sỉ số: 30 Ề (160 giờ) (240 giờ) (240 giờ)
CAO ĐẲNG DƯỢC 21.5 T
5
Sỉ số: 29
CAO ĐẲNG DƯỢC 21.6 & 21.7 N
6
Sỉ số: 37 G
CĐ ĐIỀU DƯỠNG 21.1 (6720301) 16 tuần TTBV (buổi sáng) U 14 tuần TTBV (buổi sáng)
7 1. Giao tiếp, GDSK trong thực hành

THỰC ĐỊA CỘNG ĐỒNG


Sỉ số: 31 Y 1. Phục hồi chức năng

THI HỌC KỲ II
ĐD 2. Chăm sóc sức khỏe cộng
THI HỌC KỲ I
CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG 21.2 Ê THỰC TẾ ÔN & THI
8 2. CSSK người bệnh cao tuổi đồng
Sỉ số: 30 3. CSSK người bệnh CK N 3. Quản lý điều dưỡng
CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG 21.3 4. CSSK bệnh tâm thần 4. Môn học tự chọn TỐT NGHIỆP TỐT NGHIỆP
9 5. Thực hành nghiên cứu khoa học 5. TTBV Phục hồi chức năng
Sỉ số: 27 Đ 6. TTBV Quản lý điều dưỡng
6. TTBV CSNB CC& CS tích cực
CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG 21.2 7. TTBV CSNB cao tuổi Á 7. TTBV CSNB CK (Mắt,Da (240 giờ) (240 giờ)
10
Sỉ số: 29 8. TTBV CSNB CK ( TMH, RHM) N liễu)
9. TTBV CSNB Tâm thần 8. TTBV Môn học tự chọn
* Tuần 1: Sinh hoạt Tuần lễ Công dân 9. TTCĐ chăm sóc SK cộng
TRƯỞNG PHÒNG đồng HIỆU TRƯỞNG
ĐÀO TẠO - NCKH - HTQT

You might also like